| 6002 | - Mã HS 60024000: Vải hem 30cm
  (Nylon 72%, Spandex 28%)... (mã hs vải hem 30cm n/ hs code vải hem 30cm) | 
  |  | - Mã HS 60024000: Ren K: 32MM (0. 1"-10")... (mã hs
  ren k 32mm 0/ hs code ren k 32mm) | 
  |  | - Mã HS 60024000: Vải dệt kim các loại có tỷ trọng sợi đàn hồi
  từ 5% trở lên, khổ không quá 30 cm... (mã hs vải dệt kim các/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60024000: Thun SEC00869 (Vải dệt kim chứa sợi đàn hồi
  khổ 13mm nền đen- KV50021B1. 13), hàng mới 100%... (mã hs thun sec00869/ hs
  code thun sec0086) | 
  |  | - Mã HS 60024000: Thun SEC00868 (Vải dệt kim chứa sợi đàn hồi
  khổ 50mm nền đen SEC00868 KV50020B1. 50), hàng mới 100%... (mã hs thun
  sec00868/ hs code thun sec0086) | 
  |  | - Mã HS 60024000: Dây thun màu, khổ 12mm, color: WHITE 002;
  article no. : 12 7191/4720, part: AK 1532, hàng mới 100%.... (mã hs dây thun
  màu k/ hs code dây thun màu) | 
  |  | - Mã HS 60024000: Bo cắt sẵn; TX tu muc 2 TK: 100845588540
  (06/05/2016)... (mã hs bo cắt sẵn; tx/ hs code bo cắt sẵn;) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Vải dệt kim 100% Polyester (Bo len)... (mã
  hs vải dệt kim 100/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Dây thun... (mã hs dây thun/ hs code dây
  thun) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Vải chính K160cm;100%cotton)... (mã hs vải
  chính k160c/ hs code vải chính k1) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Lưới đựng thực phẩm NETTING SUPER BOIL
  180/12 WHITE... (mã hs lưới đựng thực/ hs code lưới đựng th) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Dây dệt 6mm theo mẫu, Hàng mới 100%... (mã
  hs dây dệt 6mm the/ hs code dây dệt 6mm) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Dây dệt 10mm theo mẫu, Hàng mới 100%... (mã
  hs dây dệt 10mm th/ hs code dây dệt 10mm) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Dây dệt 3/8" theo mẫu màu. Hàng mới
  100%... (mã hs dây dệt 3/8 th/ hs code dây dệt 3/8) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Đai thun- 91667S-38 (SEC00402. APR) Black
  Setting/Sealth 82P... (mã hs đai thun 91667/ hs code đai thun 91) | 
  |  | - Mã HS 60029000: Băng chun các loại... (mã hs băng chun các
  l/ hs code băng chun cá) | 
  | 6003 | - Mã HS 60033000: Khăn lau được làm từ vải dệt kim sợi tổng
  hợp polyeste, chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ, định lượng 160g/m2, được cắt
  bằng dao nhiệt chống sổ thành dạng mảnh, kt (20x20)cm+/-10%. Mới 100%... (mã
  hs khăn lau được l/ hs code khăn lau đượ) | 
  |  | - Mã HS 60033000: Dây viền TC Bias (Polyester 65%, Cotton
  35%)... (mã hs dây viền tc bia/ hs code dây viền tc) | 
  |  | - Mã HS 60033000: Vải dệt kim, (Thành phần: 96% Nylon, 4%
  elastane, khổ 3/8''), Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt kim t/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60033000: Vải dệt kim các loại từ xơ tổng hợp có khổ
  rộng không quá 30 cm... (mã hs vải dệt kim các/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60039000: Dây luồn gọng các loại... (mã hs dây luồn
  gọng c/ hs code dây luồn gọn) | 
  |  | - Mã HS 60039000: Vải dệt kim, 100% Rayon, hàng mới 100%, khổ
  53/54, dài 1373. 3 yard... (mã hs vải dệt kim 10/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60039000: Dây vải các loại... (mã hs dây vải các loạ/
  hs code dây vải các) | 
  |  | - Mã HS 60039000: Đai dán: 3M Dual lock W-25mm (Làm bằng vải
  dệt kim, có bề rộng 25mm) Hàng mới 100%... (mã hs đai dán 3m dua/ hs code đai
  dán 3m) | 
  | 6004 | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 93% Cotton 7% Spandex Single
  (M)... (mã hs vải dệt kim 93%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 56% Cotton 37% Polyester 7%
  Spandex/Elastane Single... (mã hs vải dệt kim 56%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 75% Cotton 18% Polyester 7%
  Spandex/Elastane Single... (mã hs vải dệt kim 75%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 54% Cotton 34% Polyester 7%
  Viscose 5% Elastane Fleece... (mã hs vải dệt kim 54%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim các loại 92% Polyester+8%
  Spandex PL1014 61"*145-150g/m2 215g/y (77. 8M2). Muc hàng 5 của TK:
  302044006740... (mã hs vải dệt kim các/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 98% polyester 2% Spandex; TL 277 gsm-khổ
  42/44" (DỆT KIM ĐÃ NHUỘM)... (mã hs vải 98% polyest/ hs code vải 98%
  poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 94/6% Pes/Spandex khổ 147 cm
  (NJF49-B61-001)- Hàng mới 100%... (mã hs vải 94/6% pes/s/ hs code vải 94/6%
  pe) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 92% polyester 8% EA (spandex) khổ 145cm
  (511-006)- Hàng mới 100%... (mã hs vải 92% polyest/ hs code vải 92% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải (1 mặt nỉ, 1 mặt dệt kim) 94/6%
  Pes/Elastane khổ 164 cm (10316-54822)- Hàng mới 100%... (mã hs vải 1 mặt nỉ/
  hs code vải 1 mặt n) | 
  |  | - Mã HS 60041010: VẢI DỆT KIM 83% POLYESTER 17% SPANDEX KHỔ
  58/60" TL 220G/M2... (mã hs vải dệt kim 83%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 86%Polyester 14%Elastane-Knit (L: 240
  yds, W: 59 inch) 1811301B... (mã hs vải 86%polyeste/ hs code vải 86%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: FOC- Vải 91% Polyester 9% Elastane-knit (L:
  14 yds, W: 58 inch) 1811301A... (mã hs foc vải 91% po/ hs code foc vải 91%) | 
  |  | - Mã HS 60041010: FOC-Vải 85% Polyester, 15% Elastane- knit
  (L: 101 yds, W: 57 inc)... (mã hs focvải 85% pol/ hs code focvải 85%) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 92% Nylon, 8% Spandex khổ 160
  cm; 230g/m2... (mã hs vải dệt kim 92%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải, Nylon Span K. 60"/62" (Nylon
  85%, Spandex 15%)... (mã hs vải nylon span/ hs code vải nylon s) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải tơ Span Solid K. 60"/62"
  (Rayon 95%, Spandex 5%)... (mã hs vải tơ span sol/ hs code vải tơ span) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 90% polyester 10% elastane- Knit (L: 193
  yds, W: 58 inc)... (mã hs vải 90% polyest/ hs code vải 90% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: FOC-Vải 90% polyester 10% elastane- Knit (L:
  3 yds, W: 58 inc)... (mã hs focvải 90% pol/ hs code focvải 90%) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 95%cotton 5%spandex 74/76" (11686
  YDS)... (mã hs vải 95%cotton 5/ hs code vải 95%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: VẢI DỆT KIM 89% NYLON 11% SPANDEX KHỔ 152.
  40CM... (mã hs vải dệt kim 89%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 57% cotton 38% modal 5% spandex, width:
  62", 975. 69 yds 1404. 99 m2... (mã hs vải 57% cotton/ hs code vải 57%
  cott) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 94% polyester 6% span, khổ 58",
  3190 YD, có tỉ trọng sợi đàn hồi 17%, từ sợi tổng hợp, vải không in, đã
  nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs vải 94% polyest/ hs code vải 94% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính Polyamide/Nylon/PA80-82%;
  Spandex/EOL/EA20-18%, khổ 59/62"... (mã hs vải chính polya/ hs code vải
  chính po) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 56% Cotton 37% Polyester 7% Spandex
  (Elastane/Polyurethane) khổ 64/66"... (mã hs vải 56% cotton/ hs code vải
  56% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 89%polyester 11%spandex- knit (L: 1800
  yds, W: 130 cm)... (mã hs vải 89%polyeste/ hs code vải 89%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: VẢI DỆT KIM 62% NYLON 38% SPANDEX KHỔ 142.
  24 CM... (mã hs vải dệt kim 62%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim đan ngang, thành phần 94, 6%
  polyeste, 5, 4% spandex, đã in, khổ vải 154cm, khối lượng 222, 8g/m2. Vải
  dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất mới 100%.... (mã hs vải dệt kim
  đan/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính 92%Nylon 8%Spandex, Khổ
  56/58"... (mã hs vải chính 92%ny/ hs code vải chính 92) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 85% Polyester 15% Spandex... (mã hs vải
  85% polyest/ hs code vải 85% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính (84. 3% Nylon, 15. 7% Spandex) khổ
  152 cm... (mã hs vải chính 843/ hs code vải chính 8) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vai 65% polyester 31% Rayon 4% spandex k.
  58-60... (mã hs vai 65% polyest/ hs code vai 65% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: VẢI DỆT KIM 81% NYLON 19% LYCRA KHỔ 116.
  84CM... (mã hs vải dệt kim 81%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: VẢI DỆT KIM 49% NYLON 32% POLYESTER 19%
  LYCRA KHỔ 142. 24CM... (mã hs vải dệt kim 49%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 85% cotton 15% polyester... (mã hs vải
  85% cotton/ hs code vải 85% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính 81% Polyamide 19% Spandex K:
  150cm59", vải dệt kim, 2, 032yds596. 10kgs, weight: 190gm/m2... (mã hs
  vải chính 81% p/ hs code vải chính 81) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim (93% Cotton, 7% Spandex) khổ
  175cm (175g/m2)... (mã hs vải dệt kim 93/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 57% sợi
  polyester, 37% sợi cotton và 6% sợi đàn hồi, bề mặt không tráng phủ, màu xám,
  trọng lượng 311g/m2, dạng cuộn, khổ 1, 8m. hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%...
  (mã hs vải dệt kim sợi/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim(95% Cotton, 5% Spandex) khổ
  152/157cm (160g/m2)... (mã hs vải dệt kim95%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim (59%Cotton, 39%Poly, 2%Spandex)
  165g/m2 khổ 160 cm (63")... (mã hs vải dệt kim 59/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 51% cotton 41% Polyester 8%
  spandex đã nhuộm khổ 58"... (mã hs vải dệt kim 51%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính (vải dệt kim 57% cotton 38%
  polyester 5% spandex khổ 50/52 inch có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%)
  mới 100%... (mã hs vải chính vải/ hs code vải chính v) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải thô chưa nhuộm 53% Recycle
  Polyester17%Polyester 25%cotton 5% spandex W"60... (mã hs vải thô chưa
  nh/ hs code vải thô chưa) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải bọc khổ 20-62" (dệt kim từ sợi thun
  5%, polyester 95%, định lượng 200g/m2, 1kg từ 1. 7m-5. 2m, kích thước không
  đồng nhất, dùng làm túi lót trong của nệm). Mới 100%... (mã hs vải bọc khổ
  20/ hs code vải bọc khổ) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 100% polyester, K: 59-60"... (mã hs
  vải 100% polyes/ hs code vải 100% pol) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 91. 0%POLYESTER/9. 0%SPANDEX,
  215g/m2 Knit (L: 193 yds, W: 152 cm)... (mã hs vải dệt kim 91/ hs code vải
  dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải(75% polyester 19%Modal 6% Elastane W:
  20~92")... (mã hs vải75% polyest/ hs code vải75% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải(84%Polyester 16%Spandex/elastance/lycra
  W: 20~92"... (mã hs vải84%polyeste/ hs code vải84%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải- FABRIC- 58% COTTON 37% POLYESTER 5%
  SPANDEX 59/61"... (mã hs vải fabric 58/ hs code vải fabric) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 92% Cotton 8% Elastane... (mã hs vải 92%
  cotton/ hs code vải 92% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 95% Polyester 5% Spandex 58/60"...
  (mã hs vải 95% polyest/ hs code vải 95% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 55-57" (65% POLYESTER 35% RAYON)
  (#62692148)... (mã hs vải k5557 6/ hs code vải k5557) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 58-60" (65% POLYESTER 35% RAYON)
  (#62695040)... (mã hs vải k5860 6/ hs code vải k5860) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 49-51" (84% POLYESTER 16%
  ELASTIC) (#60038740)... (mã hs vải k4951 8/ hs code vải k4951) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 58-60" (70% POLYESTER 25% COTTON
  5% ELASTIC) (#70002549)... (mã hs vải k5860 7/ hs code vải k5860) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 52-54" (89% POLYESTER 11%
  ELASTIC) (#60042069)... (mã hs vải k5254 8/ hs code vải k5254) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 55-57" (84% POLYESTER 16%
  ELASTIC) (#62704844)... (mã hs vải k5557 8/ hs code vải k5557) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 58-60" (90% POLYESTER 10%
  ELASTIC) (#60041686)... (mã hs vải k5860 9/ hs code vải k5860) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải K. 58-60" (88% RECYCLE POLYESTER
  12% ELASTIC) (#62715488)... (mã hs vải k5860 8/ hs code vải k5860) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 94. 0% POLYESTER 6. 0%SPANDEX,
  220g/m2 Knit (L: 41 yds, W: 152. 4 cm)... (mã hs vải dệt kim 94/ hs code vải
  dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 82% nylon 18% spandex... (mã hs vải 82%
  nylon 1/ hs code vải 82% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim: 95% rayon 5% spandex 160GSM khổ
  58/60"... (mã hs vải dệt kim 95/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 53 " 217G/Y
  (84%POLYESTER 16%SPANDEX)... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính 90% Polyester 10% Spandex Vải dệt
  kim 152CM K: 60', 175GM/M2, TKN 102242305320, 26/09/2018... (mã hs vải chính
  90% p/ hs code vải chính 90) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính 80% Polyamide 20% Spandex K:
  58", vải dệt kim, weight: 245GM/M2, TKN 102238858960/E31, 25/09/2018...
  (mã hs vải chính 80% p/ hs code vải chính 80) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính 91% Polyamide 9% Spandex K:
  56", vải dệt kim, weight: 163GM/M2, TKN 102262245150/E31, 08/10/2018...
  (mã hs vải chính 91% p/ hs code vải chính 91) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải chính 83% Polyamide 17% Spandex K:
  58", vải dệt kim, weight: 208 GM/M2, TKN 102314901840/E31, 06/11/2018...
  (mã hs vải chính 83% p/ hs code vải chính 83) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 84%Polyester 16% Spandex khổ
  54inch x 155gsm... (mã hs vải dệt kim 84%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 92%COTTON 8% ELASTANE WIDTH: 68.
  5" WEIGHT: 344G/YD 210g/m2, 880846446 mới 100%... (mã hs vải dệt kim
  92%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải thành phẩm: 95% POLYESTER 5% SPANDEX
  SINGLE JERSEY 58-60" 200G/M2... (mã hs vải thành phẩm/ hs code vải thành
  ph) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt nhuộm 96% Polyester 4% Spandex khổ
  60 inch... (mã hs vải dệt nhuộm 9/ hs code vải dệt nhuộ) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 91% Polyester 9% Elastane khổ 183 cm...
  (mã hs vải 91% polyest/ hs code vải 91% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt nhuộm 92% Polyester 8% Spandex khổ
  56 inch... (mã hs vải dệt nhuộm 9/ hs code vải dệt nhuộ) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt nhuộm 92 %Polyester 8% Spandex khổ
  56 inch x 200gsm... (mã hs vải dệt nhuộm 9/ hs code vải dệt nhuộ) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt nhuộm 84% Polyester 16% Spandex khổ
  54 inch x 155 gsm... (mã hs vải dệt nhuộm 8/ hs code vải dệt nhuộ) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải thành phẩm in hoa đã nhuộm 91%Polyester
  9%Elastane W"60... (mã hs vải thành phẩm/ hs code vải thành ph) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim VS61450 R/S SPACE DYE S/JSY
  RD213637 94% RAYON 6% SPANDEX WIDTH: 64" WEIGHT: 307G/YD 200. 00g/m2 mới
  100%... (mã hs vải dệt kim vs6/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 81% Cotton 19% Polyester... (mã hs vải
  81% cotton/ hs code vải 81% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 93%cotton 7%spandex (từ dòng 39 tkn
  102297831420)... (mã hs vải 93%cotton 7/ hs code vải 93%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 95%cotton 5%elastane (từ dòng 7 tkn
  102297861520)... (mã hs vải 95%cotton 5/ hs code vải 95%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 90%polyester 10%spandex (từ dòng 1 tkn
  102297861520)... (mã hs vải 90%polyeste/ hs code vải 90%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 80%nylon 20%polyurethane (từ dòng 37 tkn
  102297861520)... (mã hs vải 80%nylon 20/ hs code vải 80%nylon) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 90%nylon 10%polyurethane (từ dòng 23 tkn
  102297861520)... (mã hs vải 90%nylon 10/ hs code vải 90%nylon) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 92%cotton 8%polyurethane (từ dòng 39 tkn
  102297861520)... (mã hs vải 92%cotton 8/ hs code vải 92%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 88%polyester 12%polyurethane (từ dòng 41
  tkn 102297861520)... (mã hs vải 88%polyeste/ hs code vải 88%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 56%cotton 38%rayon 6%spandex (từ dòng 43
  tkn 102297831420)... (mã hs vải 56%cotton 3/ hs code vải 56%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 51%cotton 33%poly 11%lurex 5%spandex (từ
  dòng 47 tkn 102297861520)... (mã hs vải 51%cotton 3/ hs code vải 51%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 46%rayon 49%polyester 5%polyurethane (từ
  dòng 34 tkn 102297861520)... (mã hs vải 46%rayon 49/ hs code vải 46%rayon) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 83%polyester 12%rayon 5%polyurethane (từ
  dòng 28 tkn 102297861520)... (mã hs vải 83%polyeste/ hs code vải 83%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 52%polyester 35%cotton 13%polyurethane
  (từ dòng 43 tkn 102297861520)... (mã hs vải 52%polyeste/ hs code vải
  52%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 51%cotton 41%rayon 8%spandex (từ dòng 5
  tkn 102297872611)... (mã hs vải 51%cotton 4/ hs code vải 51%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt các loại(Vải dệt có sợi đàn
  hồi)(44'': 6 Yard)Theo TKNK số: 102077642440/E21(23/06/18) (Mục 1)... (mã hs
  vải dệt các loạ/ hs code vải dệt các) | 
  |  | - Mã HS 60041010: M361 Vải 93% POLYESTER 7% SPANDEX W:
  58" X190G/Y... (mã hs m361 vải 93% po/ hs code m361 vải 93%) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải- 39%VISCOSE (RAYON) 54%POLYESTER 7%LYCRA
  KNITTED FABRIC DYED 163CM +/-3CM 145 GM/M2... (mã hs vải 39%viscose/ hs code
  vải 39%visc) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải- 32%ACRYLIC 38%POLYESTER 21%VISCOSE
  (RAYON) 9%LYCRA KNITTED FABRIC DYED 157CM +/-3CM 145GM/M2... (mã hs vải
  32%acrylic/ hs code vải 32%acry) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải- 33%VISCOSE (RAYON) 13%POLYESTER
  50%ACRYLIC 4%LYCRA KNITTED FABRIC DYED 154CM +/-3CM 210 GM/M2... (mã hs vải
  33%viscose/ hs code vải 33%visc) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải- 46%VISCOSE (RAYON) 19%POLYESTER
  30%ACRYLIC 5%LYCRA KNITTED FABRIC DYED 155CM +/-3CM 200 GM/M2... (mã hs vải
  46%viscose/ hs code vải 46%visc) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải- 34%VISCOSE (RAYON) 33%POLYESTER
  28%ACRYLIC 5%SPANDEX KNITTED FABRIC DYED 150CM +/-3CM 150GM/M2... (mã hs vải
  34%viscose/ hs code vải 34%visc) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải các loại- 95% POLY 5% SPANDEX Khổ
  58/60''... (mã hs vải các loại 9/ hs code vải các loại) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 95% Nylon/ 5% Spandex KNIT RIB, khổ rộng
  57. 87 inch... (mã hs vải 95% nylon// hs code vải 95% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 89% Polyester, 11% Spandex khổ
  61 inch (200g/m2)... (mã hs vải dệt kim 89%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải các loại, thành phần 90% Polyester 10%
  Elastane, khổ vải: 155/61 (cm/inch)... (mã hs vải các loại t/ hs code vải các
  loại) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 56'' 128G/Y (75%POLYESTER
  16%LYOCEL(TENCEL) 9% SPANDEX)... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 52" 253G/Y
  (72%POLYESTER 18%LYOCELL(TENCEL)10%SPANDEX(LYCRA))... (mã hs vải dệt kim kh/
  hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim: 95% poly 5% span 190GSM khổ:
  58/60"... (mã hs vải dệt kim 95/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải mộc 95% Cotton 5% Spandex, khổ
  70"... (mã hs vải mộc 95% cot/ hs code vải mộc 95%) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim (vải môc chưa nhuộm), thành phần
  95% poly 5% spandex, Khổ 80cm, Hàng mới 100%.... (mã hs vải dệt kim vả/ hs
  code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải thành phẩm: 95 PCT POLYESTER 5PCT
  SPANDEX SINGLE JERSEY 58/60INCH (DTY150/48+SPAN20D SINGLE)... (mã hs vải
  thành phẩm/ hs code vải thành ph) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 95% poly 5% spandex khổ60/64
  "... (mã hs vải dệt kim 95/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải mộc dệt kim 95% poly 5% spandex khổ
  60/64 inch... (mã hs vải mộc dệt ki/ hs code vải mộc dệt) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải mộc INTERLOCK dệt kim(DTY/75/72) 100 %
  polyester khổ 58/60... (mã hs vải mộc interlo/ hs code vải mộc inte) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Knitted- Vải 82% Polyester 18% Spandex, khổ
  rộng 60 icnh... (mã hs knitted vải 82/ hs code knitted vải) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 60'' 245G/Y (85% POLYESTER
  15% SPANDEX)... (mã hs vải dệt kim kh/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 53" 217G/Y
  (84%POLYESTER 16%SPANDEX(LYCRA))... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 74% Modal 26% Polyester... (mã hs vải
  74% modal 2/ hs code vải 74% moda) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 52'' 207G/Y (74% POLYESTER
  19%MODAL 7%SPANDEX/LYCRA)... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 80%Nylon, 20%spandex khổ 152cm
  05 mét, xuất một phần từ mục 1 tờ khai số 102252499640... (mã hs vải dệt kim
  80%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 80% Nylon 20% Spandex khổ
  152cm-05 mét, xuất một phần từ mục 1 tờ khai số 102313007161... (mã hs vải
  dệt kim 80%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 89% Nylon, 11% spandex khổ
  107cm-1 mét, xuất một phần từ mục 1 tờ khai số 102081506700... (mã hs vải dệt
  kim 89%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 52 " 188G/Y (76%
  POLYESTER 18%LYOCELL(TENCEL) 6% LYCRA/SPANDEX)... (mã hs vải dệt kim kh/ hs
  code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 87% Cotton 13% Spandex Single...
  (mã hs vải dệt kim 87%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 66'' 292G/Y (95%POLYESTER
  5%ELASTANDEX(SPANDEX))... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim 58% POLYESTER 42% COTTON WIDTH:
  62" WEIGHT: 338G/YD 227. 00g/m2, 880851144 mới 100%... (mã hs vải dệt
  kim 58%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải đã nhuộm 33% Recycled Polyester
  50%Polyester 17%Spandex W"52... (mã hs vải đã nhuộm 33/ hs code vải đã
  nhuộm) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải đã nhuộm 70% RECYCLE POLYESTER 19%
  POLYESTER 11% ELASTANE W"54... (mã hs vải đã nhuộm 70/ hs code vải đã
  nhuộm) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 54" 325G/Y
  (92%POLYESTER 8%SPANDEX)... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải đã nhuộm 86% Polyester 14% Spandex
  W"56... (mã hs vải đã nhuộm 86/ hs code vải đã nhuộm) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải đã nhuộm 88% POLYESTER 12% SPANDEX
  W"58... (mã hs vải đã nhuộm 88/ hs code vải đã nhuộm) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải đã nhuộm 91% RECYCLED POLYESTER
  9%SPANDEX W"48... (mã hs vải đã nhuộm 91/ hs code vải đã nhuộm) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vai thanh pham: 95 PCT POLYESTER 5PCT
  SPANDEX SINGLE JERSEY 58/60INCH (DTY150/48(SD)+SPAN20D SINGLE)... (mã hs vai
  thanh pham/ hs code vai thanh ph) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải dệt kim khổ 52 " 190G/Y (75%
  POLYESTER 19%MODAL 6%ELASTANE(SPANDEX/LYCRA)... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs
  code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải các loại (Vải dệt kim)thành phần
  91%Polyamide 9%Elaster, Khổ vải: 152/60 (cm/inch)... (mã hs vải các loại v/
  hs code vải các loại) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 100% polyester... (mã hs vải 100%
  polyes/ hs code vải 100% pol) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 80% nylon 20% spandex... (mã hs vải 80%
  nylon 2/ hs code vải 80% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 81% nylon 19% spandex... (mã hs vải 81%
  nylon 1/ hs code vải 81% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 82% nylon 18% spandex... (mã hs vải 82%
  nylon 1/ hs code vải 82% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 83% nylon 17% spandex... (mã hs vải 83%
  nylon 1/ hs code vải 83% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 84% nylon 16% spandex... (mã hs vải 84%
  nylon 1/ hs code vải 84% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041010: Vải 95% Polyester 5% Spandex... (mã hs vải
  95% polyest/ hs code vải 95% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(92%polyester 8%spandex/elastance/lycra
  W: 20~92")... (mã hs vải92%polyeste/ hs code vải92%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dùng để may đồ lót bằng 93% cotton 7%
  spandex, công nghệ vải dệt kim, khổ 70", 160GSM/M2, Code:
  H1MKS00119002-SK01, Màu: BLACK, NSX: NAN YANG KNITTING FACTORY COMPANY
  LIMITED, mới 100%... (mã hs vải dùng để may/ hs code vải dùng để) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim có khổ rộng 50 inch
  (78%Polyamide66, 22%Elastan)- Soft nude (100g/m2)... (mã hs vải dệt kim có/
  hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 91% cotton 5 % polyester 4% spandex khổ
  68''... (mã hs vải 91% cotton/ hs code vải 91% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 95%Rayon 5%Spandex K58/60"...
  (mã hs vải chính 95%ra/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 95%Polyester 5%Spandex
  K58/60"... (mã hs vải chính 95%po/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (2217)(Nylon 100%). Khổ: 150-155cm...
  (mã hs vải 2217nylo/ hs code vải 2217n) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (1455)(Nylon: 80%; Spandex: 20%). K:
  125-130cm... (mã hs vải 1455nylo/ hs code vải 1455n) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính (100% Cotton)... (mã hs vải chính
  100%/ hs code vải chính 1) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim, khổ >30cm, sợi đàn hồi
  >5%-POLYESTER 95%, POLYURETHANE 5%-POLY SPAN MESH, 56"... (mã hs vải
  dệt kim kh/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải, COTTON POLY SPAN K. 58''/60''(Cotton
  57% Polyester 38%, Spandex 5%)... (mã hs vải cotton pol/ hs code vải cotton) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 100% Nylon, K60"... (mã hs vải 100%
  nylon/ hs code vải 100% nyl) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính: 95% Polyester 5% Spandex khổ
  58" #8881 yds... (mã hs vải chính 95%/ hs code vải chính 9) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính: 100% Polyester khổ 56" #30
  yds... (mã hs vải chính 100%/ hs code vải chính 1) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 95% Rayon 5% Spandex (Elastance) K.
  58/60"... (mã hs vải 95% rayon 5/ hs code vải 95% rayo) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải PS-16164 (Cotton 89%, Creora11%). Khổ:
  155-160 cm... (mã hs vải ps16164 c/ hs code vải ps16164) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 95% Poly 5% Elastane: 58/60"... (mã
  hs vải 95% poly 5%/ hs code vải 95% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(78%Polyester 22%Spandex/elastance/lycra
  W: 20~92"... (mã hs vải78%polyeste/ hs code vải78%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (76% polyester
  24%spandex/elastance/lycra W: 20~92")... (mã hs vải 76% polyes/ hs code
  vải 76% pol) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 93% Cotton 7% Spandex
  (Elastane/Polyurethane) khổ 68/70"... (mã hs vải 93% cotton/ hs code vải
  93% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 72. 5-73% PA 27. 5-27% EA K55"...
  (mã hs vải 72573% pa/ hs code vải 72573%) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính Nylon 85% Polyurethane 15% khổ
  135/140 cm (82-6510)... (mã hs vải chính nylon/ hs code vải chính ny) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 92% Polyester 8% Spandex 56/58"...
  (mã hs vải 92% polyest/ hs code vải 92% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (100%polyester)... (mã hs vải
  100%polyes/ hs code vải 100%pol) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 92%Cotton 8%Polyurethane 42/44"...
  (mã hs vải 92%cotton 8/ hs code vải 92%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 95%Cotton 5%Polyurethane 42/44"...
  (mã hs vải 95%cotton 5/ hs code vải 95%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 92%Polyester 8%Polyurethane
  58/60"... (mã hs vải 92%polyeste/ hs code vải 92%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 81%Polyester 19%Polyurethane
  58/60"... (mã hs vải 81%polyeste/ hs code vải 81%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vai chinh 92% polyester 8% elastane K60''...
  (mã hs vai chinh 92% p/ hs code vai chinh 92) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 80% cotton 15% polyester 5% PU khổ
  58-60"... (mã hs vải 80% cotton/ hs code vải 80% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 90% Polyester 10% Spandex,
  52"... (mã hs vải chính 90% p/ hs code vải chính 90) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 79% Polyamide 21% Spandex K:
  140cm55", vải dệt kim, 12, 946yds3, 918. 10kgs, weight: 210gm/m2... (mã
  hs vải chính 79% p/ hs code vải chính 79) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim (72% Polyester, 28%Spandex)
  250g/m2 Khổ 150 cm... (mã hs vải dệt kim 72/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(77%nylon 23%spandex/elastance/lycra W:
  20~92")... (mã hs vải77%nylon 23/ hs code vải77%nylon) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải lót (100%Polyester) vải dệt kim có khổ
  rộng hơn 30cm; khổ: 59"; mới 100%; dùng trong may mặc sản phẩm... (mã hs
  vải lót 100%po/ hs code vải lót 100) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(95%polyester 5%spandex/elastance/lycra
  W: 20~92")... (mã hs vải95%polyeste/ hs code vải95%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt- DJT 4856 BEIT SPAN CDP 52"...
  (mã hs vải dệt djt 48/ hs code vải dệt djt) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 82% Cotton 18% Poly, khổ vải 68
  inch... (mã hs vải dệt kim 82%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 95% Polyester 5% Spandex
  (Elastane/Polyurethane)... (mã hs vải 95% polyest/ hs code vải 95% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải lưới... (mã hs vải lưới/ hs code vải
  lưới) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải lưới 100% polyester 58" (1161. 2
  M2)... (mã hs vải lưới 100% p/ hs code vải lưới 100) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 70%Cotton 30% Polyeste K' 58/60"...
  (mã hs vải 70%cotton 3/ hs code vải 70%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 91%Polyester 9%Polyurethane K.
  58/60"... (mã hs vải 91%polyeste/ hs code vải 91%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(90%polyester
  10%spandex/elastance/lycra)... (mã hs vải90%polyeste/ hs code vải90%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 75% Viscose 21% Polyester 4%
  Elastane, 56/58"... (mã hs vải chính 75% v/ hs code vải chính 75) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải thành phẩm đã nhuộm 100% Polyester
  fabric tricot (suede), wil 58 "... (mã hs vải thành phẩm/ hs code vải
  thành ph) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim-51%Nylon, Polyamide49%Lycra,
  Spandex, Elastane43. 0"/43. 5"/44. 0"/44. 5"/45.
  0"... (mã hs vải dệt kim51%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 93%Polyester 7% Elastance (Spandex) K.
  58/60"... (mã hs vải 93%polyeste/ hs code vải 93%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 92% Nylon, 08% Spandex Khổ
  140/142 cm (56") 130 g/m2, color: Black NS16-60444I... (mã hs vải dệt
  kim 92%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải bo (từ vải dệt kim 100% poly) 44' 87
  Y... (mã hs vải bo từ vải/ hs code vải bo từ v) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 94% cotton 6% spandex (Khổ
  72", số lượng 2, 449. 80 Yds)... (mã hs vải dệt kim 94%/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 100% Cotton (Khổ 66")...
  (mã hs vải dệt kim 100/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 97% Cotton 3% Elastane (Khổ
  72")... (mã hs vải dệt kim 97%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester (Khổ
  71")... (mã hs vải dệt kim 60%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 97% POLYESTER 3% SPANDEX K.
  57/58"... (mã hs vải 97% polyest/ hs code vải 97% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 95% Cotton 5% Span Rib... (mã hs vải 95%
  cotton/ hs code vải 95% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 93% COTTON 7% SPANDEX,
  58/60"... (mã hs vải chính 93% c/ hs code vải chính 93) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 98% POLYESTER 2%SPANDEX K.
  58/60"... (mã hs vải 98% polyest/ hs code vải 98% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải MAKOGAI KIRA&SHIRA
  (Polyamide/Nylon/PA 80-82%, Spandex/EOL/EA 18-20%), Khổ 150cm-157cm... (mã hs
  vải makogai kir/ hs code vải makogai) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 95% RAYON 5% SPANDEX,
  67/69"... (mã hs vải chính 95% r/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60041090: VẢI DỆT KIM ĐÃ NHUỘM 86% RAYON 10% POLY 3%
  NYLON 1% SPAN, KHỔ: 58/60"... (mã hs vải dệt kim đã/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 95% poly, 5% span... (mã hs vải 95% poly
  5/ hs code vải 95% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 90% nylon, 10% span... (mã hs vải 90%
  nylon/ hs code vải 90% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải ren 90% nylon, 10% span... (mã hs vải
  ren 90% nyl/ hs code vải ren 90%) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 80-82% PA 20-18% EA K59-62"... (mã
  hs vải 8082% pa 2/ hs code vải 8082% p) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim (80% Polyamide 20% Elastane) khổ
  150 cm... (mã hs vải dệt kim 80/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(84%Polyester 16%Spandex/elastance/lycra
  W: 20~92"... (mã hs vải84%polyeste/ hs code vải84%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(80%polyester 20%spandex/elastance/lycra
  W: 20~92")... (mã hs vải80%polyeste/ hs code vải80%polye) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 60% Polyester 40% Metallic
  57/58"... (mã hs vải chính 60% p/ hs code vải chính 60) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải(79%Nylon 21%spandex/elastane/lycra W:
  20~92")... (mã hs vải79%nylon 21/ hs code vải79%nylon) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (71%Nylon 29%Spandex/elastance/lycra W:
  20~92")... (mã hs vải 71%nylon 2/ hs code vải 71%nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải Chính 65% POLY 35% ELASTANE
  58-60"... (mã hs vải chính 65% p/ hs code vải chính 65) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 80% Nylon 20% Spandex k 56/58''...
  (mã hs vải chính 80% n/ hs code vải chính 80) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 100 % polyester (K:
  58-60")... (mã hs vải chính 100 %/ hs code vải chính 10) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 80% Polyamide 20% Elastane khổ
  155 cm... (mã hs vải dệt kim 80%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 95% Polyester 5% Spandex (Vải
  dệt kim đã in hoa văn 95M-HT9, trọng lượng 320g/yd, khổ 58")- hàng mới
  100%... (mã hs vải dệt kim 95%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải thun (dệt kim DTMM, 95% poly 5% spandex,
  cuộn to nhỏ, kích thước không đồng đều stock, 16, 806. 8Kg50, 421Mét) khổ
  58/60" mới 100%... (mã hs vải thun dệt k/ hs code vải thun dệ) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 100% Nylon, K60"... (mã hs vải 100%
  nylon/ hs code vải 100% nyl) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 100% polyester khổ 60"... (mã hs
  vải 100% polyes/ hs code vải 100% pol) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải K: 165cm (64/66")
  Cotton95%Spandex5%... (mã hs vải k 165cm 6/ hs code vải k 165cm) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 100% polyester... (mã hs vải 100%
  polyes/ hs code vải 100% pol) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 68% Polyamide 32 % Spandex K:
  51"-60''/(129 cm- 153 cm)/Vải dệt kim, TKN 101870885540/E31,
  22/02/2018... (mã hs vải chính 68% p/ hs code vải chính 68) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 79% Polyamide 21% Spandex K:
  140CM55", vải dệt kim, Weight: 210GM/M2, TKN 102329383700/E31,
  14/11/2018... (mã hs vải chính 79% p/ hs code vải chính 79) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim (80% Polyamide 20% Elastane) khổ
  150 cm... (mã hs vải dệt kim 80/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 89% Polyester 11% Elastane khổ 107 cm...
  (mã hs vải 89% polyest/ hs code vải 89% poly) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 82% Polyester 18% Spandex khổ
  150 cm... (mã hs vải dệt kim 82%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 92% Supplex 8% Lycra khổ 152
  cm... (mã hs vải dệt kim 92%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 80% Polyamide 20% Elastane khổ
  155 cm... (mã hs vải dệt kim 80%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim Cool & dry pique jersey
  spandex 52"... (mã hs vải dệt kim coo/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 76% POLYESTER 19% RAYON 5%
  SPANDEX khổ 61" (MSP: SP0469)... (mã hs vải dệt kim 76%/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim, khổ >30cm, sợi đàn hồi
  >5%-POLYESTER 87%, SPANDEX 13%-POLY SANDWICH MESH SPAN, 42"-Tái xuất
  tkhq nhập. 102208988010/E11. ngày 07/09/2018, mục 04... (mã hs vải dệt kim
  kh/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải thành phẩm 100%polyester (75D/72F
  AEROCOOL) 212g/yd 68/70''... (mã hs vải thành phẩm/ hs code vải thành ph) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 64% COTTON 31% POLYESTER 5%
  SPANDEX khổ 58/64" (MSP: SP0478)... (mã hs vải dệt kim 64%/ hs code vải
  dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải Fabirc Single Jersey 100%Polyester SD,
  khổ vải 152/60CM/inch. Hàng mới 100%... (mã hs vải fabirc sing/ hs code vải
  fabirc s) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải chính 87% nylon 13% spandex (elastane)
  56/58" (Dòng số 1 của TKN 102206337330 ngày 06/09/2018)... (mã hs vải
  chính 87% n/ hs code vải chính 87) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 78% Nylon 22% Span (58/60'')... (mã hs
  vải 78% nylon 2/ hs code vải 78% nylo) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim 93/7% COTTON/SPANDEX khổ
  68"(MSP: SP0150)... (mã hs vải dệt kim 93// hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải 77% Cotton 23% Polyester khổ 72"
  265GR/M2... (mã hs vải 77% cotton/ hs code vải 77% cott) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải có tỷ trọng <85% Rayon+TP khác... (mã
  hs vải có tỷ trọng/ hs code vải có tỷ tr) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim khổ 50" 290G/Y (77% NYLON
  23% LYCRA/SPANDEX)... (mã hs vải dệt kim khổ/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải dệt kim đã in hoa văn 100-6N6 (100%
  Polyester, 280g/y khổ 58/60")... (mã hs vải dệt kim đã/ hs code vải dệt
  kim) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải thành phẩm đã nhuộm 84% polyester 16%
  spandex W"50... (mã hs vải thành phẩm/ hs code vải thành ph) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (AP41360)(N: 57%; UN: 43%). K: 190 cm...
  (mã hs vải ap41360n/ hs code vải ap41360) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (TYS-2001)(E: 81%; UN: 19%). K: 192
  cm... (mã hs vải tys2001/ hs code vải tys200) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (AP82220)(N: 85%, UN: 15%)K: 195-200
  cm... (mã hs vải ap82220n/ hs code vải ap82220) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (AP25470A/AP25470)(N: 55%; UN: 45%). K:
  170 cm... (mã hs vải ap25470a/a/ hs code vải ap25470) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (SUP8030A/ 70060)(N: 85%, UN: 15%)K:
  170-175 cm... (mã hs vải sup8030a// hs code vải sup8030) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (MO9493C)(Nylon: 69%;Polyurethane: 31%).
  K: 185cm... (mã hs vải mo9493cn/ hs code vải mo9493c) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (4000/4100)(Nylon58%, C: 29%, UN: 13%)K:
  185-190 cm... (mã hs vải 4000/4100/ hs code vải 4000/41) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (CNZ1585W)(Nylon: 75%; Polyurethane:
  25%). K: 206 cm... (mã hs vải cnz1585w/ hs code vải cnz1585) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (KNZ1020W)(Nylon 85%, Polyurethane15%)K:
  185-190cm... (mã hs vải knz1020w/ hs code vải knz1020) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (AP4222Y/AP4222T/AP42220)(N: 85%; UN:
  15%). K: 195-200 cm... (mã hs vải ap4222y/ap/ hs code vải ap4222y) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (S5598-170)(Polyester: 89%;Polyurethane:
  11%). Khổ: 165-170cm... (mã hs vải s5598170/ hs code vải s55981) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (PS-17127)(Organic Cotton: 95%; Creora:
  5%). Khổ: 165-170cm... (mã hs vải ps17127/ hs code vải ps1712) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải (AP4265A/AP42650)(Nylon 39%, Cotton35%,
  Polyurethane26%)K: 185-190 cm... (mã hs vải ap4265a/ap/ hs code vải ap4265a) | 
  |  | - Mã HS 60041090: Vải ICEFIL ICT-7296 (Nylon 81%, Span 19%)...
  (mã hs vải icefil ict/ hs code vải icefil i) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Dựng, mex, 60"... (mã hs dựng mex60/ hs
  code dựng mex60) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim 89% Pes 11% Spandex khổ 170
  cm(10305-010)- Hàng mới 100%... (mã hs vải dệt kim 89%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Bolen dạng chiếc... (mã hs bolen dạng chiế/
  hs code bolen dạng c) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 95% Rayon 5% Spandex 64"-
  66"... (mã hs vải chính 95% r/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 97% Rayon(Viscose) 2% Polyester 1%
  Elastane (Spandex) khổ 48''... (mã hs vải 97% rayonv/ hs code vải 97% rayo) | 
  |  | - Mã HS 60049000: VẢI CHÍNH K. 88" (100% POLYESTER KNIT)
  (116620)... (mã hs vải chính k88/ hs code vải chính k) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 83% Rayon 12% Polyester 5% Span khổ
  47/49''... (mã hs vải 83% rayon 1/ hs code vải 83% rayo) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 95% Poly 5% spandex (Elastance)...
  (mã hs vải chính 95% p/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 48% Poly 46% Cotton 6% spandex...
  (mã hs vải chính 48% p/ hs code vải chính 48) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 56% Cotton 40% Polyester 4%
  Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 56% cotton/ hs code vải 56% cott) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 88% Polyester 12%
  Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 88% polyest/ hs code vải 88% poly) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 95% Rayon/Viscose/Modal 5%
  Spandex/Elastane/Lycra... (mã hs vải 95% rayon/v/ hs code vải 95% rayo) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 65% Rayon/Viscose/ Modal 30% Nylon/
  Polyamide 5% Elastane/ Spandex/ Lycra... (mã hs vải 65% rayon/v/ hs code vải
  65% rayo) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 100% Cottton K74" (488 YDS)... (mã
  hs vải 100% cottto/ hs code vải 100% cot) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 100%cotton... (mã hs vải chính
  100%c/ hs code vải chính 10) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 95%cotton 5%elastane... (mã hs vải
  chính 95%co/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 96%cotton 4%elastane... (mã hs vải
  chính 96%co/ hs code vải chính 96) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải lót các loại... (mã hs vải lót các loạ/
  hs code vải lót các) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 98% Cotton 2% Spandex/Elastane/Lycra...
  (mã hs vải 98% cotton/ hs code vải 98% cott) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải thun(NPL008)(139, 117, 182, 152, 149
  CM)... (mã hs vải thunnpl008/ hs code vải thunnpl) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải lưới Mesh các loại(dệt kim bằng sợi
  Polyester, chưa tráng phủ); Khổ rộng 54', hàng mới 100%... (mã hs vải lưới
  mesh c/ hs code vải lưới mes) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim tổng hợp 96% poly 4% spandx
  240g/m2 57"... (mã hs vải dệt kim tổn/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải tricot(NPL005)(137, 140, 145, 183, 200
  CM)... (mã hs vải tricotnpl0/ hs code vải tricotn) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dưới 85% Nylon trên 15% Polyurethane,
  Vải 77% Nylon 23% polyurethane, khổ 58-60", 10829 YD, có tỉ trọng sợi
  đàn hồi 17%, từ sợi tổng jopwj, vải không in, đã nhuộm, hàng mới 100%... (mã
  hs vải dưới 85% ny/ hs code vải dưới 85%) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải elasthan, k. 60/62" (80% nylon 20%
  elasthan)- Printed swimwear fabric, KIRA... (mã hs vải elasthan k/ hs code
  vải elasthan) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải Elastan, K. 60"- Printed swimwear
  fabric, REVOLUTIONAL 406, 79% nylon 21% spandex... (mã hs vải elastan k/ hs
  code vải elastan) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 100% Polyester... (mã hs vải 100%
  polyes/ hs code vải 100% pol) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 100% coton... (mã hs vải 100% coton/ hs
  code vải 100% cot) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính (76% Polyamide, 24% Elastane)...
  (mã hs vải chính 76%/ hs code vải chính 7) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính (85% Polyamide, 15% Elastane)...
  (mã hs vải chính 85%/ hs code vải chính 8) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim 100% cotton 215g/m2 70"...
  (mã hs vải dệt kim 100/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: VAI CHINH 85% POLYESTER 15% SPANDEX
  58/60"... (mã hs vai chinh 85% p/ hs code vai chinh 85) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 95% poyester 5% spandex K60"(444
  yds)... (mã hs vải 95% poyeste/ hs code vải 95% poye) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải Tricot (100% polyester, khổ 160cm)...
  (mã hs vải tricot 100/ hs code vải tricot) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Dây viền... (mã hs dây viền/ hs code dây
  viền) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim 94% Polyester 6% Spandex
  58/60"... (mã hs vải dệt kim 94%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 50% cotton 50% modal (khổ 60'') (Hàng
  mới 100%)... (mã hs vải 50% cotton/ hs code vải 50% cott) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 95% cotton 5% Polyurethane đã cắt thành
  hình (Hàng mới 100%)... (mã hs vải 95% cotton/ hs code vải 95% cott) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 92% polyester 8% spandex W60'' (1,
  264Yds)... (mã hs vải chính 92% p/ hs code vải chính 92) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 88% polyester 12% spandex... (mã
  hs vải chính 88% p/ hs code vải chính 88) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 87% polyester 13% spandex knit...
  (mã hs vải chính 87% p/ hs code vải chính 87) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim 96% Cotton 4% Elastane khổ 178
  cm... (mã hs vải dệt kim 96%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 86% polyester 14 % spandex
  W58/60'' (1700Yds)... (mã hs vải chính 86% p/ hs code vải chính 86) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính-95%polyester
  5%Spandex-58/60"... (mã hs vải chính95%po/ hs code vải chính95) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải satinette(NPL006)(210 CM)... (mã hs vải
  satinetten/ hs code vải satinett) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải powernet(NPL003)(124, 147 CM)... (mã hs
  vải powernetnp/ hs code vải powernet) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải tricot (NPL005), THUỘC DH1, TKNK SỐ:
  102250569301/E31 Ngày (01/10/2018)... (mã hs vải tricot npl/ hs code vải
  tricot) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải Tricot (100% polyester, khổ 160cm)...
  (mã hs vải tricot 100/ hs code vải tricot) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải các loại (Vải thun(NPL008) khổ vải 137
  cm), thành phần 64% Polyamide RB 36% Elastane... (mã hs vải các loại v/ hs
  code vải các loại) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim 88% polyester 12%spandex... (mã
  hs vải dệt kim 88%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải 52%cotton 43%polyester 5%polyurethane
  (từ dòng 36 tkn 102297861520)... (mã hs vải 52%cotton 4/ hs code vải
  52%cotto) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải cắt sẵn các loại chưa in (GC: 0. 27
  USD/CÁI)... (mã hs vải cắt sẵn các/ hs code vải cắt sẵn) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải lót 100% polyester 56 inch- 60 inch...
  (mã hs vải lót 100% po/ hs code vải lót 100%) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải Lưới (100% Polyester) mới 100% thuộc
  dòng hàng số 16 của TKN: 102350575720... (mã hs vải lưới 100%/ hs code vải
  lưới 10) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải dệt kim 96% Cotton 4% Elastane khổ 178
  cm... (mã hs vải dệt kim 96%/ hs code vải dệt kim) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Bo Cổ 100% Polyester (đã định hình)... (mã
  hs bo cổ 100% poly/ hs code bo cổ 100% p) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải thành phẩm đã nhuộm 100% POLYESTER
  INTERLOCK W"60... (mã hs vải thành phẩm/ hs code vải thành ph) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải rib dệt kim 97% cotton 3% spandex... (mã
  hs vải rib dệt kim/ hs code vải rib dệt) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 100%poly(mục 2 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 100%p/ hs code vải chính 10) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 100%cotton(mục 1 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 100%c/ hs code vải chính 10) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 96%cotton 4%span(mục 5 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 96%co/ hs code vải chính 96) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 80%cotton 20%poly(mục 8 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 80%co/ hs code vải chính 80) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 55%cotton 45%poly(mục 13 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 55%co/ hs code vải chính 55) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 60%cotton 40%poly(mục 12 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 60%co/ hs code vải chính 60) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 65%cotton 35%poly(mục 10 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 65%co/ hs code vải chính 65) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 97%cotton 3%elastane(mục 4 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 97%co/ hs code vải chính 97) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 95%cotton 5%elastane(mục 7 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 95%co/ hs code vải chính 95) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 53%cotton 47%elastane(mục 37 TKN
  102083468210/E23)... (mã hs vải chính 53%co/ hs code vải chính 53) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải chính 58%cotton 38%poly 4%elastane(mục 4
  TKN 102046372260/E21)... (mã hs vải chính 58%co/ hs code vải chính 58) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Keo Dựng khổ 60'' (keo dựng vải, dùng trong
  sx may mặc)... (mã hs keo dựng khổ 60/ hs code keo dựng khổ) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải (FE47832)(N: 86%, UN: 14%)K: 210 cm...
  (mã hs vải fe47832n/ hs code vải fe47832) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải (AP35328)(N 63% UN 21% C 16%)Khổ: 23
  cm... (mã hs vải ap35328n/ hs code vải ap35328) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải (AP35310)(N 65% UN 19% C 16%)Khổ: 197
  cm... (mã hs vải ap35310n/ hs code vải ap35310) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải (KNA7380SS)(N 61% UN 14% C 25%)Khổ: 189
  cm... (mã hs vải kna7380ss/ hs code vải kna7380) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải (AP82613)(Nylon: 58%; Cotton: 24%;
  Polyurethane: 18%). Khổ: 190 cm... (mã hs vải ap82613n/ hs code vải ap82613) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải (4025G)(Nylon 57% Polyurethane 23%
  Cotton 20%)Khổ: 185-190 cm... (mã hs vải 4025gnyl/ hs code vải 4025g) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải Lưới ICEIFIL ICK-K568 (100%
  Polyester)... (mã hs vải lưới iceifi/ hs code vải lưới ice) | 
  |  | - Mã HS 60049000: Vải các loại, (Vải thun(NPL008) khổ vải 137
  cm), thành phần: 64% Polyamide RB 36% Elastane,... (mã hs vải các loại/ hs
  code vải các loại) |