3904 |
- Mã HS 39041010: Bột nhũ hóa
(PVC PASTE RESIN 68GP)... (mã hs bột nhũ hóa pv/ hs code bột nhũ hóa) |
|
- Mã HS 39041010: K13M- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa
Polyvinyl Chloride CTHH (CH2-CHCl)n, CAS No: 9002-86-2(sản xuất theo công
nghệ huyền phù)... (mã hs k13m resin pol/ hs code k13m resin) |
|
- Mã HS 39041010: Mẫu hóa chất Polyvinyl chloride (PVC), hàng
mẫu thử nghiệm trong xử lý nước thải, 0. 5kg/gói, NCC: JIANGSU XINZE IMP EXP
CO LTD- hàng mới 100%... (mã hs mẫu hóa chất po/ hs code mẫu hóa chất) |
|
- Mã HS 39041010: Nhựa PVC dạng bột S-65... (mã hs nhựa pvc
dạng b/ hs code nhựa pvc dạn) |
|
- Mã HS 39041010: Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất
kỳ chất nào khác, polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù dùng
sản xuất màng nhựa PVC/ PVC RESIN P1000... (mã hs poly vinyl clo/ hs code
poly vinyl) |
|
- Mã HS 39041010: TK-1400- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa
Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù)... (mã hs tk1400
resin/ hs code tk1400 res) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt xúc tác PVC LSZH dạng hạt chống cháy
dùng làm vỏ dây cáp điện màu tự nhiện Nhựa nguyên sinh, hàng mới 100%. - LSZH
CATALYST CM602... (mã hs hạt xúc tác pvc/ hs code hạt xúc tác) |
|
- Mã HS 39041091: NHỰA PVC LoẠI (Đen)... (mã hs nhựa pvc loại/
hs code nhựa pvc loạ) |
|
- Mã HS 39041091: PVC GREY- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION
JACKET; CAS: 93050-82-9 39. 45%, 28553-12-0 16. 5 %, 471-34-1 29. 9%. ) dùng
để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100%... (mã hs pvc grey
hạt n/ hs code pvc grey hạ) |
|
- Mã HS 39041091: Poly (vinyl clorua) nguyên sinh, dạng hạt,
chưa pha trộn với bất kì chất nào khác... (mã hs poly vinyl clo/ hs code poly
vinyl) |
|
- Mã HS 39041092: Bột PVC (dạng nguyên sinh) dùng để sản xuất
nhãn nhựa, mới 100%.... (mã hs bột pvc dạng n/ hs code bột pvc dạn) |
|
- Mã HS 39041092: Chất phụ trợ chế biến: PR-1069 (PRG)... (mã
hs chất phụ trợ ch/ hs code chất phụ trợ) |
|
- Mã HS 39041092: Hợp chất Enamelyogore nhựa pvc Poly Vinyl
Chloride >60%, chất làm mềm Glycol di-ester 20% và Carbonate canxi
<20%... (mã hs hợp chất enamel/ hs code hợp chất ena) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC-M3 (dạng bột)... (mã hs nhựa pvcm3
dạ/ hs code nhựa pvcm3) |
|
- Mã HS 39041092: POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB (Bột nhựa
PVC dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai
báo hóa chất)... (mã hs polyvinyl chlor/ hs code polyvinyl ch) |
|
- Mã HS 39041099: Bột dập lửa 8011 có chứa: Monoammionmiump
hosphate(20-23%), Ammoniumsulphate (65-71%), nitrogen (1-2%), khác (4-14%)
dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs bột dập lửa 801/ hs code bột
dập lửa) |
|
- Mã HS 39041099: Hat Polymer dang răn: KURARAY POVAL 22-88
(PVA-217SB), (Mã hàng: 1B129) dùng để sản xuất sơn... (mã hs hat polymer dan/
hs code hat polymer) |
|
- Mã HS 39041099: Nhựa nhúng cán kéo PVC dạng lỏng... (mã hs
nhựa nhúng cán/ hs code nhựa nhúng c) |
|
- Mã HS 39041099: PVC chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác,
dạng lỏng để sản xuất màng đệm trong nắp nhôm (Nhãn: PolyBlend; Quy cách:
230kg/ thùng). Hàng mới 100%.... (mã hs pvc chưa pha tr/ hs code pvc chưa
pha) |
|
- Mã HS 39042110: Hợp chất P. V. C nguyên sinh, dạng hạt...
(mã hs hợp chất pvc/ hs code hợp chất pv) |
|
- Mã HS 39042110: PVC: Hạt nhựa Poly vinyl clorua dạng hạt PVC
GY SRF9702 GD8017, hàng mới 100%, xuất xứ Singapore... (mã hs pvc hạt nhựa p/
hs code pvc hạt nhự) |
|
- Mã HS 39042120: Bột CPVC dạng nguyên sinh (CPVC) Chlorinated
polyvinyl chloride, TP: Chlorinated polyvinyl chloride: 100%, mã CAS:
68648-82-8. Hàng mới 100%... (mã hs bột cpvc dạng n/ hs code bột cpvc dạn) |
|
- Mã HS 39042120: Kim tuyến trang trí (dạng bột)... (mã hs kim
tuyến trang/ hs code kim tuyến tr) |
|
- Mã HS 39042120: Nhựa VINYL CHLORIDE RESIN CMP-45, dạng bột,
nguyên liệu sản xuất mực in, hàng mới 100%... (mã hs nhựa vinyl chlo/ hs code
nhựa vinyl c) |
|
- Mã HS 39042190: Dung dịch nhựa để phủ bề mặt kim loại Furuto
sol black, 20kg/box/ctn... (mã hs dung dịch nhựa/ hs code dung dịch nh) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa Polyvinylclorue (Nhựa PVC) đã pha trộn,
hóa dẻo dạng hạt... (mã hs nhựa polyvinylc/ hs code nhựa polyvin) |
|
- Mã HS 39042220: Polyvynyl chloride hóa dẻo, dạng
hạt-TO-6507NPV BLACK (NON DEHP)(NVL SX ống nhựa cho cuộn stator cho dây dẫn
điện xe máy, mới 100%), GD: 13/PTPLHCM-NV ngày 05/01/13; P/N:
YHF00-000-01-000... (mã hs polyvynyl chlor/ hs code polyvynyl ch) |
|
- Mã HS 39042230: Bột nhựa ROAFLUID GRAPHITE 208PF... (mã hs
bột nhựa roaflu/ hs code bột nhựa roa) |
|
- Mã HS 39042230: Nhựa poly(vinyl clorua) dạng bột, nguyên
sinh P-300EM/ Resin P-300-EM. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31
ngày 02/08/2018... (mã hs nhựa polyvinyl/ hs code nhựa polyvi) |
|
- Mã HS 39042290: Chất polymer của vinyl chloride dạng lỏng-
SYNTHETIC LUBRICANT (POLYMERS VINYL CHLORIDE 6030-T) (dùng để sản xuất cán
tay cầm công cụ bằng nhựa) (đã được kiểm hóa tại tk 102749413431)... (mã hs
chất polymer củ/ hs code chất polymer) |
|
- Mã HS 39042290: Hat nhựa-PVC raw material... (mã hs hat
nhựapvc ra/ hs code hat nhựapvc) |
|
- Mã HS 39042290: Keo dính Eboxy (Poly (vinyl clorua) đã hóa
dẻo dạng lỏng (99. 7%); CAS NO 9002-86-2, hàng mới 100%... (mã hs keo dính
eboxy/ hs code keo dính ebo) |
|
- Mã HS 39042290: Miếng cao su eban trang trí... (mã hs miếng
cao su eb/ hs code miếng cao su) |
|
- Mã HS 39042290: Nhựa kim tuyến (Plastic film rainbow)... (mã
hs nhựa kim tuyến/ hs code nhựa kim tuy) |
|
- Mã HS 39042290: Plastisol (là poly (vinyl clorua) đã hóa
dẻo, dạng lỏng) # 511-413 Black, dùng để bọc nhựa trong công nghiệp mạ số
CAS: 12202-17-4; 85-68-7; 7440-39-3, hàng mới 100%.... (mã hs plastisol là p/
hs code plastisol l) |
|
- Mã HS 39042290: Vỏ bọc sản phẩm bằng nhựa... (mã hs vỏ bọc
sản phẩm/ hs code vỏ bọc sản p) |
|
- Mã HS 39043020: Bột VINYL CHLORIDE VINYL ACETATE COPOLYMER
B72 (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs bột vinyl chlor/ hs code bột vinyl
ch) |
|
- Mã HS 39043020: Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat nguyên
sinh, ở dạng bột, trong đó vinyl clorua chiếm tỉ trọng cao hơn-CP-430, tk đã
thông quan: 102507167455, ngày 06/03/2019.... (mã hs copolyme vinyl/ hs code
copolyme vin) |
|
- Mã HS 39043020: NLSX KEO: Vinyl Resin LC 13-1 (Copolyme
vinyl clorua vinyl axetat nguyên sinh, trong đó thành phần vinyl clorua trội
hơn)(KQGĐ: 308/TB-PTPL-30/7/15) (1802431) (CAS 9003-22-9)... (mã hs nlsx keo
vinyl/ hs code nlsx keo vi) |
|
- Mã HS 39043090: Đồng trùng hợp
Vinylchloride-vinylacetatecopolymer CP-450, Vinyl Chloride-Vinyl Acetate
Copolymer(CAS: 9003-22-9)>99. 7%, water(7732-18-5)<0. 3%, NPL dùng
trong sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs đồng trùng hợp/ hs code đồng trùng h) |
|
- Mã HS 39043090: Hạt trang trí bằng nhựa... (mã hs hạt trang
trí b/ hs code hạt trang tr) |
|
- Mã HS 39043090: Keo kết dính UO404T, 200kg/Drum... (mã hs
keo kết dính uo/ hs code keo kết dính) |
|
- Mã HS 39044010: PVC RESIN (Nguyên phụ liệu bằng nhựa, dạng
hạt, dùng làm ống dẫn cách điện, mới 100%)... (mã hs pvc resin nguy/ hs code
pvc resin n) |
|
- Mã HS 39044020: Bột nhựa Copolyme vinyl clorua Resin
TH-1300/Resin TH-1300. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 101901321653/A12 ngày
14/03/2018... (mã hs bột nhựa copoly/ hs code bột nhựa cop) |
|
- Mã HS 39044020: Nhựa HYDROXYL MODIFIED VINYL POLYMER RESIN
(VAH) (Dùng sx mực in, Hàng mới 100%)... (mã hs nhựa hydroxyl m/ hs code nhựa
hydroxy) |
|
- Mã HS 39044020: VINNAPAS 8034 H (Copolymer vinyl clorua 8034
H) 25kg/bao dạng bột, dùng trong ngành sơn, CAS: 2943-75-1, hàng mới 100%...
(mã hs vinnapas 8034 h/ hs code vinnapas 803) |
|
- Mã HS 39045050: Nhựa Polyme Vinyliden Clorua KP3363 dạng hạt
không phân tán... (mã hs nhựa polyme vin/ hs code nhựa polyme) |
|
- Mã HS 39045060: Polyme vinyliden clorua dạng bột Y-No... (mã
hs polyme vinylide/ hs code polyme vinyl) |
|
- Mã HS 39045060: Bột nhựa Krehalon Compound dùng cho nghành
thực phẩm- DX581RMST40... (mã hs bột nhựa krehal/ hs code bột nhựa kre) |
|
- Mã HS 39046110: POLYMIST(PTFE) PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH
SƠN... (mã hs polymistptfe/ hs code polymistptf) |
|
- Mã HS 39046120: Bột POLYTETRAFLUOROETHYLENE chịu nhiệt
C-100. dung đê đăp lo nung thep. hang mơi 100%... (mã hs bột polytetrafl/ hs
code bột polytetr) |
|
- Mã HS 39046120: MẪU BỘT NHỰA... (mã hs mẫu bột nhựa/ hs code
mẫu bột nhựa) |
|
- Mã HS 39046120: Nhựa PTFE 640-J (dạng bột)... (mã hs nhựa
ptfe 640j/ hs code nhựa ptfe 64) |
|
- Mã HS 39046120: Polytetrafluoroethylene nguyên sinh, dạng
bột dùng làm phụ gia tạo cát trong sơn bột tĩnh điện: SA207 Texture agent for
powder coating, PTPL 1593/TB-KĐ 3, hàng mới 100%... (mã hs polytetrafluoro/
hs code polytetraflu) |
|
- Mã HS 39046190: Dây độn chất liệu nhựa ptfe cho vòng đệm
xoắn: 0. 5mmTx4. 5mmW, Hàng mới 100%. xuất xứ Đài Loan... (mã hs dây độn chất
li/ hs code dây độn chất) |
|
- Mã HS 39046190: Nhũ tương dùng làm sơn chống dính trong nhà
bếp như nồi, chảo-không sử dụng trong xây dựng (MH: m021-PTFE-(AQUEOUS
DISPERSION-FR303W)(TP: polytetrafluoroethylene/C. A. S. NO. 9002-84-0/C. A.
S. NO7732-18-5)... (mã hs nhũ tương dùng/ hs code nhũ tương dù) |
|
- Mã HS 39046190: SAND TEXTURE AGENT L103: PTFE (CAS No. :
9002-84-0)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs sand
texture ag/ hs code sand texture) |
|
- Mã HS 39046190: Vỏ bảo vệ vật liệu teflon (PTFE), dùng cho
máy tẩy mối hạn dạng Propel, model: P0170-PTSH, hiệu ENSITECH, mới 100%...
(mã hs vỏ bảo vệ vật l/ hs code vỏ bảo vệ vậ) |
|
- Mã HS 39046930: Produkt KD 20163 (Phụ gia dùng trong sản
xuất gốm sứ, có thành phần chính là Copolyme
tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene nguyên sinh dạng lỏng, hàng mới
100%)... (mã hs produkt kd 2016/ hs code produkt kd 2) |
|
- Mã HS 39046940: Copolyme
tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT- FEP EW-06 NT
CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ Ngày 22. 02. 2019... (mã hs copolyme tetraf/ hs code
copolyme tet) |
|
- Mã HS 39046990: Fluoro polymer dạng nguyên sinh-TECNOFLON
FOR 7352C-Đã được khv xd mhs o tk: 100538860111/a12(04/09/2015)... (mã hs
fluoro polymer/ hs code fluoro polym) |
|
- Mã HS 39046990: Lumiflon LF-200- (CAS: 100-41-4 19%) Nhựa
vinyl copolymer nguyên sinh dạng lỏng. Thành phần có chứa DM bay hơi <
40%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (06 phuy x
200kg/phuy).... (mã hs lumiflon lf200/ hs code lumiflon lf) |
|
- Mã HS 39046990: Nhựa fluoro carbon DAIERUPURASU E-90
(20KG)... (mã hs nhựa fluoro car/ hs code nhựa fluoro) |
|
- Mã HS 39046990: Tấm nhựa HAIGO FUSSOGOMU NFF-085 *BK(D)...
(mã hs tấm nhựa haigo/ hs code tấm nhựa hai) |
|
- Mã HS 39046990: Chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện
thoại, model AF- COAT TABLET TS-2AB(H)+, (16UNV/PKG), tp chính ethyl
nonaflouroisobutyl ether 38%, Perfluoropolyetherfunctionaltrimethoxy 30%...
(mã hs chất phủ bề mặt/ hs code chất phủ bề) |
|
- Mã HS 39049030: Chế phẩm nhựa công nghiệp SOLDERITE S-36
(dạng lỏng 29, 4% pha loãng trong cồn công nghiệp Isopropyl Alcohol, dùng để
phủ bóng chân linh kiện sản phẩm). Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm nhựa c/
hs code chế phẩm nhự) |
|
- Mã HS 39049030: Hoá chất xử lý cuối: Asahi Guard AG-E550D.
Tên hoá học: Fluoropolymer. Thành phần chính: Dypropylene grycol (CAS no:
25265-71-8)... (mã hs hoá chất xử lý/ hs code hoá chất xử) |
|
- Mã HS 39049040: Nhựa PBT dạng hạt (733LD)... (mã hs nhựa pbt
dạng h/ hs code nhựa pbt dạn) |
|
- Mã HS 39049090: Pallet nhựa PP kích thước 1100X1100X130mm...
(mã hs pallet nhựa pp/ hs code pallet nhựa) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa WHITE, loại PC WHITE... (mã hs hạt
nhựa white/ hs code hạt nhựa whi) |