3824 |
- Mã HS 38241000: Chất chống
dính mẫu khuôn cát tươi FC-C. Hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ hs
code chất chống d) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Sea Coal.
Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn đã điề/ hs code chất gắn đã) |
|
- Mã HS 38241000: Bột Khoai Mì (Sắn) Trộn 2% Cao Lanh
(575kg/bao, dùng trong công nghiệp làm khuôn đúc)... (mã hs bột khoai mì s/
hs code bột khoai mì) |
|
- Mã HS 38241000: Chất xúc tác photoly... (mã hs chất xúc tác
ph/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc
SpeciFix Resin. Code: 40200051. Đóng gói: 01 lit/lọ. Hãng sx: Struers/ Đan
Mạch. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn dùng c/ hs code chất gắn dùn) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia chống lắng đọng xi măng, sử dụng
trên giàn Dầu khí, PN: 102077046 CHEM, SA-1015 TPC: Polysaccharide, CAS NO:
1109-28-0. PN: 102077046. Hàng mới 100% (100 LB 45 kg)... (mã hs phụ gia
chống l/ hs code phụ gia chốn) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia trương nở Denka CSA#20 dùng để sản
xuất vữa trong xây dựng (25kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%, mã
Cas: 7778-18-9; 12005-25-3;1305-78-8... (mã hs phụ gia trương/ hs code phụ
gia trươ) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia điều chỉnh thời gian đông cứng Denka
Setter D200 dùng để sản xuất vữa trong xây dựng (10kg/bag), nhà sản xuất:
Denka, hàng mới 100%. mã Cas: 584-08-7... (mã hs phụ gia điều ch/ hs code phụ
gia điều) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia đông cứng nhanh Denka SC-1 dùng để
sản xuất vữa trong xây dựng (20kg/bag), nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100%,
mã Cas: 65997-17-3;65997-16-2;7778-18-9... (mã hs phụ gia đông cứ/ hs code
phụ gia đông) |
|
- Mã HS 38244000: CGA-1000, Phụ gia đã điều chế dùng cho vữa,
xi măng và bê tông, hàng mới 100%. Nhà cung cấp: FD Chemical Corp, mã Cas
111-46-6; 7732-18-5... (mã hs cga1000 phụ g/ hs code cga1000 ph) |
|
- Mã HS 38244000: Chất đông cứng nhanh Simon L60, dùng cho xi
măng (1lít/chai)... (mã hs chất đông cứng/ hs code chất đông cứ) |
|
- Mã HS 38244000: Bonding Agent- Phụ gia dùng cho xi măng dùng
trong xây dựng, hiệu ArcusStone, Part No: AB, 45lbs/thùng, mới 100%... (mã hs
bonding agent/ hs code bonding agen) |
|
- Mã HS 38244000: Surface Deactivator-2 mm- Phụ gia làm nền
bêtông đá rửa, hiệu Brickform, Part No: SSD20-5, 44lbs/thùng, mới 100%... (mã
hs surface deactiv/ hs code surface deac) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước dùng trong ngành xây dựng-
SODIUM NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE SNF-A (hàng mới 100%) (Cas:
36290-04-7)... (mã hs phụ gia giảm nư/ hs code phụ gia giảm) |
|
- Mã HS 38244000: Chất đông cứng nhanh Simon L60 (1L/ chai)
dùng cho xi măng... (mã hs chất đông cứng/ hs code chất đông cứ) |
|
- Mã HS 38244000: Chất Fibrin 623, thành phần chứa 1-propene,
homopolymer, là phụ gia xi măng dùng chống mất dung dich trong khoan dầu khí.
Hàng mới 100%... (mã hs chất fibrin 623/ hs code chất fibrin) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia pha chế cho xi măng, vữa hoặc bê
tông SPR1000, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia pha chế/ hs code phụ gia pha) |
|
- Mã HS 38244000: Chât trơ nghiên xi măng GRINDING AID
Additives for cement (Dùng làm phụ gia điêu chê dùng trong sản xuất xi măng
(mơi 100%)... (mã hs chât trơ nghiên/ hs code chât trơ ngh) |
|
- Mã HS 38244000: Sika Viscocrete Polymer SR-40 (1100 Kg/IBC).
_ Phụ gia bê tông. Hàng do công ty sản xuất, mới 100%... (mã hs sika
viscocrete/ hs code sika viscocr) |
|
- Mã HS 38244000: Vữa rót không co ngót gốc xi măng(Sử dụng
chống co ngót cho xi măng)... (mã hs vữa rót không c/ hs code vữa rót khôn) |
|
- Mã HS 38244000: DECOSlab Saver (thành phần chính: Silica)-mã
CAS: 6731-86-9, Chất phụ gia bê tông dùng trong xây dựng-, 200kg/Drum, xuất
xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs decoslab saver/ hs code decoslab sav) |
|
- Mã HS 38244000: MasterRoc SA 160 1000L Composite IBC(31HA1)-
phụ gia đóng rắn nhanh cho bê tông phun, giúp cho bê tông phun đóng rắn nhanh
và có cường độ ban đầu cao, hàng mới 100%... (mã hs masterroc sa 16/ hs code
masterroc sa) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa Renderoc S dùng để sản xuất bê tông
không chịu lửa dạng bột, 1 bao 25kg. Hàng mới 100 %... (mã hs vữa renderoc s/
hs code vữa renderoc) |
|
- Mã HS 38245000: SikaGrout UW-id (20Kg/Bag). _Vữa dùng trong
xây dựng.... (mã hs sikagrout uwid/ hs code sikagrout uw) |
|
- Mã HS 38245000: SikaGrout 280 HS (25Kg/Bag). _Vữa dùng trong
xây dựng.... (mã hs sikagrout 280 h/ hs code sikagrout 28) |
|
- Mã HS 38245000: ArcusPlaster-Vữa dùng cho trang trí bêtông
(không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu
ArcusStone, Part No: AP, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusplastervữ/ hs
code arcusplaster) |
|
- Mã HS 38245000: ArcusstoneCoat-Vữa dùng cho trang trí bêtông
(không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư 10/2017/TT-BXD), hiệu
ArcusStone, Part No: AS, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs arcusstonecoat/ hs
code arcusstoneco) |
|
- Mã HS 38245000: ArcusMarbleCoat-Vữa dùng cho trang trí
bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư
10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: AMC, 50lbs/bao, mới 100%... (mã hs
arcusmarblecoat/ hs code arcusmarblec) |
|
- Mã HS 38245000: ArcusLimePlaster-Medium-Vữa dùng cho trang
trí bêtông (không phải vữa xây thuộc diện điều chỉnh của thông tư
10/2017/TT-BXD), hiệu ArcusStone, Part No: ALP-M, 30lbs/bao, mới 100%... (mã
hs arcuslimeplaste/ hs code arcuslimepla) |
|
- Mã HS 38245000: Sikafloor 81 Epocem New C ID (19 Kg/bag)_Vữa
và bê tông không chịu lửa. PTPL: 10208 ngày 28/10/2016.... (mã hs sikafloor
81 ep/ hs code sikafloor 81) |
|
- Mã HS 38245000: Vưa deo hôn hơp đong bao, San xuât tai Viêt
Nam, Quy cach đong goi 20k/bao, Hang mơi 100% (DRIED SAND MIX 20KG)... (mã hs
vưa deo hôn hơp/ hs code vưa deo hôn) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa khô đóng bao, quy cách đóng gói
20kg/bao, hàng mới 100%. Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành
phẩm. (BASTION MORTAR MIX)... (mã hs vữa khô đóng ba/ hs code vữa khô đóng) |
|
- Mã HS 38245000: Sika Rokkon C-VN Diameter 35mm (20pc/box). _
Vữa dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%)... (mã hs sika
rokkon cv/ hs code sika rokkon) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa trát đóng bao. Quy cách đóng gói
20kg/bao. Hàng mới 100%. Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành
phẩm. (DINGO POWERLOC PAVING SAND)... (mã hs vữa trát đóng b/ hs code vữa
trát đón) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa khô hỗn hợp cấp độ I, Quy cách đóng bao
20kg, Hàng sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100%. Có tổng giá trị TNKS+CPNL
< 51% giá trị thành phẩm DINGO SAND AND CEMENT (32)... (mã hs vữa khô hỗn
hợp/ hs code vữa khô hỗn) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa trát ngói đóng xô, quy cách đóng gói
8kg/ xô. Hàng mới 100%. Có tổng giá trị TNKS+CPNL < 51% giá trị thành
phẩm. (ROOF POINTING NATURAL GREY CEMENT). SL: 0. 256 tấn, ĐG: 475 USD/
tấn... (mã hs vữa trát ngói đ/ hs code vữa trát ngó) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa chống thấm xi măng polymer dẻo
Masterflow 810 (25kg/bao)... (mã hs vữa chống thấm/ hs code vữa chống th) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa và bê tông không chịu lửa (Vữa khô trộn
sẵn) CTA DM-3 (Mac 75). Nhãn hiệu CTA JSC... (mã hs vữa và bê tông/ hs code
vữa và bê tô) |
|
- Mã HS 38246000: Nguyên liệu tá dược- Sorbitol Solution 70%
BP (Non Crystalline)- 300kgs/ thùng- NSX: 05/2019- NHH: 05/2024- Hàng mới
100%... (mã hs nguyên liệu tá/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm Sorbitol Solution (D- Sorb
80). Hạn sử dụng: 24/11/2021. Ma CAS: 50-70-4... (mã hs phụ gia thực ph/ hs
code phụ gia thực) |
|
- Mã HS 38246000: Nguyên liệu sx kem đánh răng: (Chất làm ẩm):
SORBITOL- Non Crystallizing 70%- Công văn xin xuất bán số: 04/19/COL-TL(16.
12. 2019)... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38247190: Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp
kim nhôm (External Coating For Aluminium). Hàng mới 100%.... (mã hs chất phủ
ngoài/ hs code chất phủ ngo) |
|
- Mã HS 38247190: Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp
kim nhôm (External Coating For Aluminium). Hàng mới 100%... (mã hs chất phủ
ngoài/ hs code chất phủ ngo) |
|
- Mã HS 38247800: Gas D11710681 FREON (TM) 407C 11. 35KG/25LB
DAC. Số lượng: 560EA. Mã hs code bình chứa 73110099. Hàng mới 100%... (mã hs
gas d11710681 f/ hs code gas d1171068) |
|
- Mã HS 38247800: Gas D10118485 FREON (TM) 404A 10. 896KG/24LB
DAC. Số lượng: 560Bình. Hàng không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017).
Mã hs code bình chứa 73110099 Hàng mới 100%... (mã hs gas d10118485 f/ hs
code gas d1011848) |
|
- Mã HS 38247800: GMA 999210-001(REF MIXED GAS UTCS)... (mã hs
gma 999210001/ hs code gma 9992100) |
|
- Mã HS 38247800: Gas R134... (mã hs gas r134/ hs code gas
r134) |
|
- Mã HS 38247800: Gas R134... (mã hs gas r134/ hs code gas
r134) |
|
- Mã HS 38247800: GAS LẠNH R22 ẤN ĐỘ REFRIGERANT 13, 6 KG LOẠI
2, hàng mới 100%... (mã hs gas lạnh r22 ấn/ hs code gas lạnh r22) |
|
- Mã HS 38247800: Gas R410A (11. 38kg/bình)... (mã hs gas
r410a 113/ hs code gas r410a 1) |
|
- Mã HS 38247800: Gas 407; SUVA DUPONT... (mã hs gas 407; suva
d/ hs code gas 407; suv) |
|
- Mã HS 38247800: Khí gas lạnh FULL UNICOOL R-407C đựng trong
chai thép loại 52 kg, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs khí
gas lạnh fu/ hs code khí gas lạnh) |
|
- Mã HS 38247900: Gas R-22 (Hàng mới 100%)... (mã hs gas r22
hàng/ hs code gas r22 hà) |
|
- Mã HS 38247900: Dung dịch nhỏ mối hàn, 20l/can, FLUX
NTC-132, hàng mới 100%-MMTB... (mã hs dung dịch nhỏ m/ hs code dung dịch nh) |
|
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) dùng để tẩy rửa vệ
sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg), hàng mới 100%... (mã hs chất
tẩy rửavc/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) dùng để tẩy rửa vệ
sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg), hàng mới 100%... (mã hs chất
tẩy rửavc/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38249100: GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71. 4% &
SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28. 6%)... (mã hs gói chống ẩm c/ hs code gói
chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học
dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại
rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 38249100: Dung dịch tạo mùi cho nhà yến, 2 lít/ chai,
Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tạo m/ hs code dung dịch tạ) |
|
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học
dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại
rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 38249100: Chất chống cáu cặn- Antiscalant. CAS
10124-56-8: DIETHYLENETRIAMINE PENTAMETHYLENE PHOSPHONIC NATRI 10% + EDTA 1%
+ Nước cân bằng, dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%...
(mã hs chất chống cáu/ hs code chất chống c) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch làm sạch mực trên lô in (Qui cách
đóng gói: mỗi carton có 6 thùng, mỗi thùng 700gam/ XTRAMAX INKCLEANER I49),
code: ZEY8PXI49-40/0. 7-Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch làm s/ hs code dung
dịch là) |
|
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch lau mực
trên bản in offset (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 12 bình, mỗi bình 1
lit)/ ALU NET, code: ZGY8PR2071/1- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên phụ liệu/
hs code nguyên phụ l) |
|
- Mã HS 38249910: Chế Phẩm Tẩy Mực Trục Lô. P-5001 Anti Skin
Spray Đóng Gói 400ml/ bình (Hàng Mới 100%)... (mã hs chế phẩm tẩy mự/ hs code
chế phẩm tẩy) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa học sinh vỏ bằng nhựa, dài
(10-15)cm, hiệu Deli, mới 100%... (mã hs bút xóa học sin/ hs code bút xóa
học) |
|
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim)... (mã hs mực in nước
rử/ hs code mực in nước) |
|
- Mã HS 38249910: Bột đá CaCO3 (GCC-MT10)... (mã hs bột đá
caco3 g/ hs code bột đá caco3) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo (2 cái/gói)- CorrectionTape,
15. 5x7x1. 5 cm, mã hàng 4571137121389... (mã hs viết xóa kéo 2/ hs code viết
xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực in trên sản phẩm/ SUN ECON
R4052C (21kg/can)... (mã hs chất tẩy mực in/ hs code chất tẩy mực) |
|
- Mã HS 38249910: Băng xóa kéo ((5mm x 6m), hàng mới 100%...
(mã hs băng xóa kéo/ hs code băng xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim)... (mã hs mực in nước
rử/ hs code mực in nước) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo QHN-506/B... (mã hs viết xóa
kéo qh/ hs code viết xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Hóa chất tẩy rửa Autoclean 40, 20L/can...
(mã hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo ENN-506/B (169401)... (mã hs
viết xóa kéo en/ hs code viết xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo QJR-506/1R (169452R)
(1SET2PCS)... (mã hs viết xóa kéo qj/ hs code viết xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YA4... (mã hs bút xóa ctya4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YA6... (mã hs bút xóa ctya6/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR4... (mã hs bút xóa ctyr4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR5... (mã hs bút xóa ctyr5/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR6... (mã hs bút xóa ctyr6/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR5 B... (mã hs bút xóa ctyr5/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR6 B... (mã hs bút xóa ctyr6/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YCN2. 5... (mã hs bút xóa ctycn2/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGR4 JAPAN... (mã hs bút xóa
ctpgr4/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGR5 JAPAN... (mã hs bút xóa
ctpgr5/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGR6 JAPAN... (mã hs bút xóa
ctpgr6/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGX4 JAPAN... (mã hs bút xóa
ctpgx4/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGX5 JAPAN... (mã hs bút xóa
ctpgx5/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PGX6 JAPAN... (mã hs bút xóa
ctpgx6/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PS 2. 5 B B... (mã hs bút xóa
ctps 2/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PS 4. 2 B B... (mã hs bút xóa
ctps 4/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PS 5. 0 B B... (mã hs bút xóa
ctps 5/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PR4 BLK 10P... (mã hs bút xóa
ctpr4/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PRN 2. 5 B B... (mã hs bút xóa
ctprn/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPB-332 CT-YA5 3P... (mã hs bút xóa
kpb332/ hs code bút xóa kpb) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-PXN 4. 2 JAPAN D... (mã hs bút
xóa ctpxn/ hs code bút xóa ctp) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPA-322 (YR5-3pcs. PACK)... (mã hs
bút xóa kpa322/ hs code bút xóa kpa) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPA-323 (YR6-3pcs. PACK)... (mã hs
bút xóa kpa323/ hs code bút xóa kpa) |
|
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 42-056 WHIPER ME 4. 2mm SUN
FLAME PILLOW... (mã hs hộp băng xóa 42/ hs code hộp băng xóa) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa nước 464. 627... (mã hs viết xóa
nước 4/ hs code viết xóa nướ) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo 2. 520. 033... (mã hs viết xóa
kéo 2/ hs code viết xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa nước 3. 046. 997... (mã hs viết xóa
nước 3/ hs code viết xóa nướ) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YX4... (mã hs bút xóa ctyx4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YX5... (mã hs bút xóa ctyx5/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YX6... (mã hs bút xóa ctyx6/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa mã XE CT-YCN2. 5 BULK... (mã hs bút
xóa mã xe c/ hs code bút xóa mã x) |
|
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 49-025 WH-ME 5mm x 10m
LAWSON... (mã hs hộp băng xóa 49/ hs code hộp băng xóa) |
|
- Mã HS 38249910: Ruột băng xóa 50-680 REF-SWITCH 5mm x 15m
WH-1515R BL P. BAG... (mã hs ruột băng xóa 5/ hs code ruột băng xó) |
|
- Mã HS 38249910: Bột tẩy bản... (mã hs bột tẩy bản/ hs code
bột tẩy bản) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo 1301140... (mã hs viết xóa kéo
13/ hs code viết xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Viết Xoá- CORRECTION TAPE PITASUM 4. 2MM
ECTE-20P-4SL... (mã hs viết xoá corre/ hs code viết xoá co) |
|
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 48-106 WH-MR2/PT 4. 2mm LPK
TPC... (mã hs hộp băng xóa 48/ hs code hộp băng xóa) |
|
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 50-559 WH-MINI 5mm BTR 12P BTR
TPC (Bộ12 cái)... (mã hs hộp băng xóa 50/ hs code hộp băng xóa) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CG4C 61 B KA/8546251... (mã hs
bút xóa/ctcg4c/ hs code bút xóa/ctc) |
|
- Mã HS 38249910: Thuốc tút dùng để tẩy bản kẽm
in(120g/chai)(là chế phẩm làm sạch bản in), mới 100%... (mã hs thuốc tút
dùng/ hs code thuốc tút dù) |
|
- Mã HS 38249910: Viết xóa kéo 100761003 (1SET2PCS)... (mã hs
viết xóa kéo 10/ hs code viết xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249910: Dầu fusel 50%. packing: Hàng đóng xá vào
isotank... (mã hs dầu fusel 50%/ hs code dầu fusel 50) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/XE CT-YCN2. 5 BULK/tái xuất hết tk
103088454600/A41, dòng hàng số 01... (mã hs bút xóa/xe cty/ hs code bút
xóa/xe c) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/XECT-YT4EKS... (mã hs bút
xóa/xectyt/ hs code bút xóa/xect) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/ZXCT-CR5SOE... (mã hs bút
xóa/zxctcr/ hs code bút xóa/zxct) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/ZXCT-CX5SOE... (mã hs bút
xóa/zxctcx/ hs code bút xóa/zxct) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa dạng băng xóa... (mã hs bút xóa dạng
bă/ hs code bút xóa dạng) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CT-YR4 B... (mã hs bút xóa ctyr4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa KCC-441KAS... (mã hs bút xóa kcc441/
hs code bút xóa kcc) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa KPA-321 (YR4-3pcs. PACK)... (mã hs
bút xóa kpa321/ hs code bút xóa kpa) |
|
- Mã HS 38249910: Hộp băng xóa 45-449 WH-MINI 4. 2mm 36DP WEDO
(Bộ36 cái)... (mã hs hộp băng xóa 45/ hs code hộp băng xóa) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các monoglyceride glyceryl stearate
và glyceryl laurate, dùng trong chế thực phẩm (MULTEC MONO 90SH- RSPO
SEGREGATED), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hợp các mon/ hs code hỗn hợp các) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa dẫn xuất este của acetyl
tarraric axit với glycerol, canxi carbonate. dạng bột (MULTEC DATA HP 20-
RSPO SEGREGATED) dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100%... (mã hs chế
phẩm chứa d/ hs code chế phẩm chứ) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dùng làm chất nhũ hóa
trong sx thực phẩm, TP chính gồm: mono và diglyceride của axit béo, dạng bột-
RECODAN CM-M. 20KG/BOX. LOT 7113582005- 7113595565. NSX: 11/2019-HSD:
11/2022... (mã hs chế phẩm hóa ch/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38249970: Chất hỗ trợ chế biến: Polyclar super R(24.
95 kg/thùng), chất dùng để lắng lọc, ổn định trong sx bia. Hàng mới 100%.
NSX: 12/2019- HSD: 12/2022. NSX: ISP CHEMICALS LLC... (mã hs chất hỗ trợ chế/
hs code chất hỗ trợ) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm có thành phần từ Canxi carbonat đã
được tạo hạt, dùng trong thực phẩm. - Oyster Shell Gran. D. C- RN1270-KQGD:
3181... (mã hs chế phẩm có thà/ hs code chế phẩm có) |
|
- Mã HS 38249970: Gói chống ẩm 06-00-DEB-00001. Hàng mới
100%... (mã hs gói chống ẩm 06/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa hỗn hợp Natamycin, lactose
dạng bột, công dụng là phụ gia bảo quản trong chế biến thực phẩm NATALAC.
500g/bottle. HSD: 01/10/2021... (mã hs chế phẩm chứa h/ hs code chế phẩm chứ) |
|
- Mã HS 38249970: Gia vị foodon kh (Hỗn hợp các chất dùng
trong chế biến thực phẩm, thành phần chính: Natri carbonat, Natri clroua,
natri xitrat... (mã hs gia vị foodon k/ hs code gia vị foodo) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp Mono và Diglycerit của Axit béo- Phụ
gia thực phẩm (Ekomul MG 60 HP (Distilled Monoglyceride))-25kgs/ bao- NSX:
05/2019- NHH: 05/2021... (mã hs hỗn hợp mono và/ hs code hỗn hợp mono) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia
thực phẩm)... (mã hs seals 45 mix p/ hs code seals 45 mi) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia
thực phẩm)... (mã hs seals 54 non p/ hs code seals 54 no) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM (phụ gia
thực phẩm)... (mã hs seals 36 non p/ hs code seals 36 no) |
|
- Mã HS 38249970: NON (POLY)PHOSPHATE- NF PRO (SODIUM CITRATE,
CITRIC ACID AND SODIUM BICARBONATE (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao):
420 bao... (mã hs non polyphosp/ hs code non polyph) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL C (PEARL)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới
100%. NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:
08/2019. HSD: 08/2021... (mã hs pearl c pearl/ hs code pearl c pea) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL N (PEARL)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới
100%. NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:
09/2019. HSD: 09/2021... (mã hs pearl n pearl/ hs code pearl n pea) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL EZO (PEARL)- Nguyên liệu thực phẩm.
Hàng mới 100%. NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND.
NSX: 12/2019. HSD: 12/2021... (mã hs pearl ezo pear/ hs code pearl ezo p) |
|
- Mã HS 38249970: CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
AQUA555 (NON PHOSPHATE) 5 X 5 KGM. (NSX: 02/12/2019- HSD: 01/12/2021)... (mã
hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm (DISTILLED
MONOGLYCERIDES)(C21H42O4), dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs phụ
gia thực ph/ hs code phụ gia thực) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia GMS... (mã hs phụ gia gms/ hs code
phụ gia gms) |
|
- Mã HS 38249970: HIBOND- Hỗn hợp muối vô cơ dùng trong thực
phẩm thành phần gồm muối sulphate và muối phosphate... (mã hs hibond hỗn hợp/
hs code hibond hỗn) |
|
- Mã HS 38249991: CHẤT PHỤ GIA ĐỒNG DÙNG TRONG XI MẠ COSMO G1
(20L X27 CANS). HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất phụ gia đồ/ hs code chất phụ
gia) |
|
- Mã HS 38249991: Chế phẩm bôi trơn dùng trong công nghiệp;
VICAFIL TFH 486. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm bôi tr/ hs code chế phẩm
bôi) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn hợp chất FFC CLAY (PLASTIC MASS) +
FFC DRY (DRY MASS) dùng cho khuôn đúc (FFC compound), hàng mới 100%... (mã hs
chất gắn hợp ch/ hs code chất gắn hợp) |
|
- Mã HS 38249999: DALTOPED FA 34833- Thành phần của Phức hệ
Polyurethane Thành phần chính 1, 4-butanediol- Cas No: 110-63-4- dùng sản
xuất các sản phẩm polyurethane. Hàng mới 100%... (mã hs daltoped fa 348/ hs
code daltoped fa) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, P/N: 239-07003-08, HSX:
Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm p/n/ hs code hạt hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN ĐÃ TRÁNG PHỦ ACID
STEARIC GP-PO-012A, HĐ 06. 19/HĐMB NGÀY 21/06/2019. VILAS 04. 09. 19. 01.
01/BĐ-GPVN NGÀY 05/09/2019. CỠ HẠT D9712. 62 MICRONS, ĐỘ TRẮNG 98. 26%... (mã
hs bột đá vôi trắn/ hs code bột đá vôi t) |
|
- Mã HS 38249999: EDDHA Fe (Fe-EDDHA 6%) nguyên liệu dùng sản
xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 16455-61-1... (mã hs eddha fe
feed/ hs code eddha fe fe) |
|
- Mã HS 38249999: DTPA Fe (Ferric DTPA/DTPA Ferric Sodium)
nguyên liệu dùng sản xuất phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS:
12389-75. 2... (mã hs dtpa fe ferric/ hs code dtpa fe fer) |
|
- Mã HS 38249999: Sắt EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Fe
13%/EDTA Ferric Sodium) (C10H12FeN2NaO8) nguyên liệu dùng sản xuất phân bón,
xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: .... (mã hs sắt ethylendiam/ hs code sắt
ethylend) |
|
- Mã HS 38249999: Canxi EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Ca
10%/Disodium Calcium EDTA)(C10H12N2O8CaNa2. 2H2O) nguyên liệu dùng sản xuất
phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 62-33-9... (mã hs canxi ethylendi/
hs code canxi ethyle) |
|
- Mã HS 38249999: Magie EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Mg
6%/Disodium Magnesium EDTA) (C10H12N2O8. Mg. 2Na) nguyên liệu dùng sản xuất
phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 14402-88-1.... (mã hs magie
ethylendi/ hs code magie ethyle) |
|
- Mã HS 38249999: Mangan EthylenDiamine TetraAcetate (EDTA Mn
12%/Disodium Manganese EDTA) ((C10H12N2O8MnNa2)) nguyên liệu dùng sản xuất
phân bón, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%. Mã CAS: 15375-84-5.... (mã hs mangan
ethylend/ hs code mangan ethyl) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt Defoamer, 20kg/can. Hàng mới
100%... (mã hs chất phá bọt de/ hs code chất phá bọt) |
|
- Mã HS 38249999: JEV 5204-EXPANDER(LIGIN SULFONATE)-chế phẩm
hóa học có thành phần chính là Bari sulphat, ligin sulfonat và phụ gia, dạng
bột, hàng mới 100%, dùng làm phụ gia tăng độ xốp lá cực âm ắc quy xe đạp
điện.... (mã hs jev 5204expand/ hs code jev 5204exp) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất pha keo SHOWLAND
TRIPHENYLMETHANE-4, 4', 4''-TRIISOCYANATE, số CAS 141-78-6; 2422-91-5;
108-90-7, 3M ID số XY002010466... (mã hs hóa chất pha ke/ hs code hóa chất
pha) |
|
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion, VIVASHIELD 9372: Chế phẩm sáp
paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép
(2525/TB-TCHQ Ngày 02/05/2019)... (mã hs wax emulsion v/ hs code wax
emulsion) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất của hệ thống xử lý nước NCEV
CP-1310, dạng dung dịch (chất ức chế quy mô, thành phần chính: Acrylic
copolymer, 2-phosphono butane-1, 2, 4-Tricarboxylic acid), 20kg/can... (mã hs
hóa chất của hệ/ hs code hóa chất của) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp
giấy: Chất ổn định SB-100 (Thành phần gồm: Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột),
200kg/bao Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất d/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38249999: Chai xịt mùi hương cho lợn nái (dùng trong
thú y) hiệu Minitube mới 100%. 17115/9051, 35ml... (mã hs chai xịt mùi hư/ hs
code chai xịt mùi) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo màng chống tĩnh điện Nabakem
Plaguard F-150 (450ml/Chai). Xuất xứ Hàn Quốc. Mới 100%... (mã hs chất tạo
màng c/ hs code chất tạo màn) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gia tốc cao su ZNO(3A) (làm tăng độ
cứng trong lưu hóa cao su, là hỗn hợp kẽm oxit và canxi oxit), theo ptpl số
883 ngày 3/10/2012, hàng mới 100%... (mã hs chất gia tốc ca/ hs code chất gia
tốc) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOMEX 870- Chế phẩm hóa chất khác dùng để
phá bọt trong ngành sơn và mực in 180kg/thùng, mới 100%, cas: 84961-70-6...
(mã hs defomex 870 ch/ hs code defomex 870) |
|
- Mã HS 38249999: Hộp gel CMC (Carboxymethyl cellulose), làm
mát nước cho quạt điều hòa, kích thước 10. 8x5. 8x2cm. Mới 100%... (mã hs hộp
gel cmc ca/ hs code hộp gel cmc) |
|
- Mã HS 38249999: FRGEL 150- Đất sét biến tính dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, (25kg/bag). Hàng mới 100%. CAS: 14808-60-7/68953-58-2...
(mã hs frgel 150 đất/ hs code frgel 150 đ) |
|
- Mã HS 38249999: FRGEL 170- Đất sét biến tính dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, (25kg/bag). Hàng mới 100%. CAS: 14808-60-7/68953-58-2...
(mã hs frgel 170 đất/ hs code frgel 170 đ) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm MOLECULAR SIEVE 13X, đường kính
3. 6-4. 8mm, mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm mole/ hs code hạt hút ẩm m) |
|
- Mã HS 38249999: Chất keo tụ POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC)
dùng trong xử lý nước thải, hàng mới 100%. 25Kg/bao, 1840bao. Mã CAS:
1327-41-9... (mã hs chất keo tụ pol/ hs code chất keo tụ) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia kích thước 3x3mm EFPP
1001-6" Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh, White oil, . "
Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.... (mã hs hạt phụ gia kíc/ hs code hạt phụ
gia) |
|
- Mã HS 38249999: SILICONE OIL FOR COLORED YARN 856-20 (Tạo
lớp phủ cho sợi nhuộm tăng độ bóng, CAS 63148-62-9; CAS 7732-18-5), hàng mới
100%... (mã hs silicone oil fo/ hs code silicone oil) |
|
- Mã HS 38249999: Chất cứng PU dùng cho sản phẩm đồ nội thất
bằng gỗ, code: GH908 (PU HARDENER), đóng gói: 10kg1 thùng, 990kg/99 thùng,
hàng mới 100%... (mã hs chất cứng pu dù/ hs code chất cứng pu) |
|
- Mã HS 38249999: Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu mịn Tráng phủ axit
stearic có kích thước hạt dưới 1mm, là 1 dạng bột nhẹ dùng để trộn với cao su
để sản xuất đế giầy)... (mã hs bột nhẹbột cac/ hs code bột nhẹbột) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi của axit palmitic và axit
stearic phân tán trong nước- SR311, (Hàng CDMDSD từ dòng hàng 2 TK số
102540798840/E31, 20/03/2019/ TBKQPTPL: 3995/PTPLHCM-NV(20/12/2013)... (mã hs
hỗn hợp muối ca/ hs code hỗn hợp muối) |
|
- Mã HS 38249999: AQUEOUS ACID SOLUTION (GEOMET 720LS), chế
phẩm hóa học, dùng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ, 12.
5Kg/can. mã CAS: 7732-18-5, 64-17-5, hàng mới 100%.... (mã hs aqueous acid
so/ hs code aqueous acid) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (chất thải) cho mèo 5 Lít BIANCA
CLUMPING (PSANBICL005L31Y) (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt hút ẩm chấ/ hs code
hạt hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Miếng dán chống ẩm mốc 72MM*45Y... (mã hs
miếng dán chống/ hs code miếng dán ch) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa hút ẩm dạng gói, trọng lượng
25g/gói... (mã hs hạt nhựa hút ẩm/ hs code hạt nhựa hút) |
|
- Mã HS 38249999: Canxi oxit có phủ sáp parafin (dạng hạt hút
ẩm dùng trong nghành nhựa), Model 6888, Loại B, mới 100%... (mã hs canxi oxit
có p/ hs code canxi oxit c) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp gồm Natri Benzoate, Muối NaCl, Muối
KCl. dạng viên nhỏ, được đóng gói 5g/ Dampproof Material- ZENOX (5g) (Mới
100%); KQGĐ 992/TB-KĐ3 (29. 11. 16)... (mã hs hỗn hợp gồm nat/ hs code hỗn
hợp gồm) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất sấy khô khí H2, gồm Al2O3+SiO2,
dạng hạt, 15kg/túi, của hệ thống lò khí, mới 100%... (mã hs hỗn hợp chất sấ/
hs code hỗn hợp chất) |
|
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn tráng phủ axit stearic,
có kích thước hạt dưới 1mm... (mã hs bột caco3 siêu/ hs code bột caco3 si) |
|
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóahọc dùngtrong xi mạTOP SAN NF,
tp: natri bisulphat, axit sulfamic, dạng bột 20kg/bao, mới 100%(cas7681-38-1,
5329-14-6)PTPL: 3057/HQBH-NV... (mã hs chếphẩm hóahọc/ hs code chếphẩm hóah) |
|
- Mã HS 38249999: TOP SEAL L-100: Chếphẩm dùng trong ximạ,
hóachất mạ điện, TP là nickel difluoride, Cobal acetate tetrahydrate, dạng
bột, Cas 13940-83-5, 6147-83-1, 1333-83-1. Mới 100%. Hàng FOC... (mã hs top
seal l100/ hs code top seal l1) |
|
- Mã HS 38249999: ChếphẩmTac controller PH-5, tp: natri
nitrat, tiền chất axit acetic 3%, natri acetat, nước, hàm lượng rắn 41. 3%,
dạnglỏng15lít/chai, mới 100%(cas64-19-7, 7732-18-5)(KQPTPL: 11464/TB-TCHQ)...
(mã hs chếphẩmtac cont/ hs code chếphẩmtac c) |
|
- Mã HS 38249999: Chấtgắn đã điềuchế dùngcho khuônđúc: Hỗnhợp
các chất vô cơ và hữu cơ, tp: Niken Sunphat, Đồng Sunphat, glycin/ALGLOSS
S-200, dạngbột10kg/bao, mới100%(cas10101-97-0, 7758-99-8)PTPL:
13338/TB-TCHQ... (mã hs chấtgắn đã điều/ hs code chấtgắn đã đ) |
|
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóachất dùngtrong ximạES Coat
A-NT-R, tp: chromium nitrate, chromium chloride, cobalt nitratevàphụgia, dạng
lỏng20kg/can, mới 100%(cas7789-02-8, 10060-12-5, 10026-22-9, 7732-18-5),
PTPL: 11098/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm hóachất/ hs code chếphẩm hóac) |
|
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN 52PCT: Paraffin đã clo
hóa, Nguyên liệu bôi trơn dùng cho ngành sản xuất nhựa (265kg/1 thùng). Hàng
mới 100%... (mã hs chlorinated par/ hs code chlorinated) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Acryl mold Powder- 2, 5 kg/ thùng
(Nước mài). Dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100%. Thành phần chính:
Polyethylmethacrylate 65-99%. Polymethylemethacrylate 0-35%... (mã hs hóa
chất acryl/ hs code hóa chất acr) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn phủ mẫu Cryomount, code: 00890-EX,
lọ 100ml, nhà sản xuất: HISTOLAB PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs chất
gắn phủ mẫ/ hs code chất gắn phủ) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn ống tiêu bản Pertex Mounting
Medium, code: 00840-EX, hộp 75 ống (ống 40ml), nhà sản xuất: HISTOLAB
PRODUCTS AB. Hàng mới 100%... (mã hs chất gắn ống ti/ hs code chất gắn ống) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử Formaldehyde dạng bột (thành phần
chính là: muối sulphat, clorua của natri, melamin, xenlulo và phụ gia, dạng
bột, dùng trong công nghiệp sản xuất keo dán gỗ)... (mã hs chất khử formal/
hs code chất khử for) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử
Formandehyde dạng bột (thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni,
chất độn bentonit và phụ gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ... (mã hs chất
xúc tác tr/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia (Additive 150T)... (mã hs phụ gia
additi/ hs code phụ gia add) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy, Motive
Fluid Mixture 2 22l (28kg)... (mã hs dầu bôi trơn dù/ hs code dầu bôi trơn) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn amin, là hỗn hợp các hợp chất
hữu cơ chứa nhóm chức amin và benzyl alcohol (GASKAMINE 240)... (mã hs chất
đóng rắn a/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 38249999: Nước tạo khói cho sân khấu loại FLG 5 (5
lít/bình) hiệu Antari mới 100%... (mã hs nước tạo khói c/ hs code nước tạo
khó) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm loại (5g) Dạng hạt. (Thanh
phan: Silicon Dioxide (SiO2). xH2O). Hàng mới 100%... (mã hs túi chống ẩm lo/
hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (CaCl2)... (mã hs túi hút ẩm cac/
hs code túi hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (SIO2, H2O)... (mã hs túi hút ẩm
sio/ hs code túi hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: GÓI CHỐNG ẨM, DÙNG TRONG NGÀNH MAY... (mã hs
gói chống ẩm d/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: CETIOL LDO (Chế phẩm hoá học-dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 112-53-8. Packing: 170 Kg/Drum. NSX: BASF. Hàng mới
100%... (mã hs cetiol ldo chế/ hs code cetiol ldo) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 095-0032-0097R. Hàng mới
100%... (mã hs túi chống ẩm 09/ hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất OS-50. Thành phần chính là:
Titanium oxide. Dùng cho máy Coating trong sản xuất thiết bị bảo vệ màn hình
điện thoại và các thiết bị điện tử khác, mới 100%... (mã hs hóa chất os50/ hs
code hóa chất os) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TAMOL NN 9104 (phụ gia cao su). CAS
number: 9084-06-4, mới 100%... (mã hs hóa chất tamol/ hs code hóa chất tam) |
|
- Mã HS 38249999: RCU-MB/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa
chất... (mã hs rcumb/nonechế/ hs code rcumb/none) |
|
- Mã HS 38249999: YMK IS-75/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa
chất... (mã hs ymk is75/none/ hs code ymk is75/no) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Thickeners... (mã hs phụ gia
thicken/ hs code phụ gia thic) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG LẮNG RHEOTHIX SG-720. HÀNG MỚI
100%... (mã hs chất chống lắng/ hs code chất chống l) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi)... (mã hs hạt
chống ẩm 3g/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Tấm tản nhiệt bằng keo silicon, 30-40% Si,
60-70% Al2O3, đóng thùng carton quy cách 30mm30mm2. 0mm, hiệu TIANMAI, mới
100%... (mã hs tấm tản nhiệt b/ hs code tấm tản nhiệ) |
|
- Mã HS 38249999: Miếng chống ẩm (DESICCANT MICRO-PAK
(SS20))... (mã hs miếng chống ẩm/ hs code miếng chống) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất HTB- 901 chống cáu cặn và ăn mòn
trong Lò Hơi... (mã hs hóa chất htb 9/ hs code hóa chất htb) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm dạng gói Dehumidifying agent
dùng cho máy mạ thấu kính (hàng mới 100%)... (mã hs túi chống ẩm dạ/ hs code
túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất Tạo Bọt- Natri Lauryl Sulfat-
RO(CH2CH2O)n-SO3Na R: C12-C14, n2, CAS 68585-34-2, đóng thùng 160kg, Nguyên
Liệu Dùng Để Sản Xuất Mút Xốp. Hàng Mới 100%, không dùng trong thực phẩm...
(mã hs chất tạo bọt n/ hs code chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm ổn định cao su có thành phần là
canxi cacbonat phủ axit béo (ACTIVATED CALCIUM CARBONATE MSK-C)... (mã hs hóa
chất làm ổn/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38249999: Thuốc đen (C7H7)O2. PSSNa (Cas:
27157-94-4)là dẫn xuất của dithiophosphat. dùng làm hóa chất trong tuyển
quặng dạng lỏng đóng phi(200kg/phi). hàng mới 100%... (mã hs thuốc đen c7h7/
hs code thuốc đen c) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn đường ống dẫn dầu
Cortron(R) RN-620(CHP917008. 61), thành phần: Tall Oil, DETA Imidazoline
Acetates- số CAS: 68140-11-4, 5-10%;Benzyl. cas: 61789-71-7;1-5%, . Hàng mới
100%... (mã hs chất chống ăn m/ hs code chất chống ă) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm (dạng bột) chứa muối phosphate và
sulfate của natri và phụ gia(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE 5N-10))(18kg/1
thùng)... (mã hs chế phẩm dạng/ hs code chế phẩm dạ) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xúc tiến kết dính 111, 250ml/chai,
3M ID số 70006403987... (mã hs chế phẩm xúc ti/ hs code chế phẩm xúc) |
|
- Mã HS 38249999: Spray chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 420ml/
lọ. Hàng mới 100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (Ethyl alcohol: 45-55%)... (mã hs
spray chống tĩn/ hs code spray chống) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu nhuộm màu MEGA-CHECK
PENETRANT, 450ml/lọ. (chứa tiền chất Toluen 1-5% trong 153 lit hỗn hợp), hàng
mới 100%, IV: 404 ngày 09. 12. 2019(KQPTPL: 4514/TB-TCHQ) (Dioctyl
terephthalate: 30-40%)... (mã hs chất thẩm thấu/ hs code chất thẩm th) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ST-01: DEFLOCCULANT ST-01, tạo độ
nhớt của men dùng cho khuôn đúc gạch ceramic với thành phần chính muối
silicat, photphat và phụ gia; 25000kg/1000 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs chế
phẩm st01/ hs code chế phẩm st) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ (tp: sodium hydrogensulphate 5-10%), mới 100%... (mã hs neoganth
w pre/ hs code neoganth w p) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học
dùng trong xi mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5;
diguanidinium carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100%... (mã hs
securiganth 800/ hs code securiganth) |
|
- Mã HS 38249999: Tấm treo hút ẩm khử mùi tủ quần áo (WISE,
hạt hút ẩm silica gel, 25g, mới 100%)... (mã hs tấm treo hút ẩm/ hs code tấm
treo hút) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tiêu bọt 680-13123. Hàng mới 100%...
(mã hs chất tiêu bọt 6/ hs code chất tiêu bọ) |
|
- Mã HS 38249999: NPRM-18329/Chế phẩm hóa chất dạng lỏng,
thành phần chính gồm Titanium acetylactone, dung môi hữu cơ (PTPL 7195,
19/11/2019)... (mã hs nprm18329/chế/ hs code nprm18329/c) |
|
- Mã HS 38249999: NPRM-18519/ Chế phẩm hóa học có thành phần
gồm metanol, dung dịch keo silica và phụ gia trong môi trường nước (NLSX hóa
chất xử lý bề mặt kim loại) (PTPL 1959, 11/10/2017)... (mã hs nprm18519/ chế/
hs code nprm18519/) |
|
- Mã HS 38249999: Bột hút xỉ (TUNDISH POWDER CALCAREOUS), dùng
để hấp thụ xỉ, nâng cao độ tinh khiết cho thép lỏng, TPHH: SiO2: 2. 66%, MgO:
2. 36%, CaO: 52. 24%, Fe2O3: 1. 05%, Al2O3: 31. 47%. Mới 100%... (mã hs bột
hút xỉ tun/ hs code bột hút xỉ) |
|
- Mã HS 38249999: Muối của axit hữa cơ 99%/ pH BASIC-A, mới
100%... (mã hs muối của axit h/ hs code muối của axi) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch muối mạ kim loại FCE-200, chứa
axit sunlfuric< 5% CAS 7664-93-9;Potassium Peroxymonosulfate
Sulfate<25% CAS 70693-62-8;Sodium Persulfate<2% CAS 7775-27-1. Nsx: SY
Co. , Ltd. , mới 100%... (mã hs dung dịch muối/ hs code dung dịch mu) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối vô cơ. TP chính là Natri
tripolyphosphate, Natri Silicat- Sodium Tripolyphosphate STPP FG-8205B) dùng
SX gạch men, KQGĐ số: 116/TB-KĐ4, 25/01/2019, Mới 100%... (mã hs hỗn hợp các
muố/ hs code hỗn hợp các) |
|
- Mã HS 38249999: FERRUX 740- Bột phát nhiệt, dùng để phủ lên
bề mặt của đậu bù ngót, cấp nhiệt và che phủ ngăn kim loại lỏng bức xạ nhiệt.
NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs ferrux 740 bột/ hs code
ferrux 740) |
|
- Mã HS 38249999: FERRUX 830- Bột phát nhiệt, dùng để phủ lên
bề mặt của đậu bù ngót, cấp nhiệt và che phủ ngăn kim loại lỏng bức xạ nhiệt.
NSX: FOSECO JAPAN LIMITED. Hàng mới 100%... (mã hs ferrux 830 bột/ hs code
ferrux 830) |
|
- Mã HS 38249999: Mẫu phụ gia tăng bề mặt sơn cho gỗ (Woodkote
S3056 Dipping Clear), 5KG/hộp, NCC: SilkFlex Polymers Sdn Bhd- hàng mới
100%... (mã hs mẫu phụ gia tăn/ hs code mẫu phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A: là chế phẩm dùng trong
xi mạ, thành phần gồm hỗn hợp muối natri nitrat, coban nitrat, crom sunphat.
trong môi trường nước), 25kg/can. KQPTPL 913/TB-KĐ3 (22/05/2019). Hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia tr/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt dây phân tử dùng để lọc khí và tách nước
được dùng trong tháp phân ly. Thành phần hóa học Na2O. Al2O3. 2. 45 SiO2. 6.
0 H2O (SiO2: Al2O3 2. 6-3. 0). Molercular sevie (CAS code: 63231-69-6)... (mã
hs hạt dây phân tử/ hs code hạt dây phân) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mờ thành phần chính là Silica...
(mã hs chất làm mờ thà/ hs code chất làm mờ) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch các chất hữu cơ AUTORINSE, dùng
trong công nghệ bạc, thành phần gồm: Castor oil, sulfated, sodium salt (Cas:
68187-76-8) 40%, Water (Cas: 7732-18-5) 60%, 20kg/can. hàng mới 100%... (mã
hs dung dịch các c/ hs code dung dịch cá) |
|
- Mã HS 38249999: Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật-
dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs kuriverter ik1/ hs code kuriverter
i) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ làm kết lắng cặn tạp chất trong
quá trình sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%... (mã hs bột tạo xỉ làm/ hs
code bột tạo xỉ l) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mặt dùng trrong sản xuất sơn bột
tĩnh địên để sơn bột có được độ bám tốt và bóng khi sơn trên bề mặt sản phẩm.
Hàng mới 100%... (mã hs chất làm mặt dù/ hs code chất làm mặt) |
|
- Mã HS 38249999: Adclitive (sáp nhân tạo từ polyamide trong
dung môi hữu cơ), mã CAS 37640-57-6, (dùng đề sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ:
1786/ PTPLMN-NV)... (mã hs adclitive sáp/ hs code adclitive s) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hút ẩm, dạng hạt, có thành phần
chính là: 70% calcium oxide và 15% polyethylen, được đóng gói 5kg/túi, hàng
mới 100%... (mã hs chế phẩm hút ẩm/ hs code chế phẩm hút) |
|
- Mã HS 38249999: Disperser- Dẫn xuất của Nathaphalene
sulfonate. Chất phân tán. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%.... (mã
hs disperser dẫn/ hs code disperser d) |
|
- Mã HS 38249999: Chất lỏng truyền nhiệt cho hệ thống tạo hạt,
trong suốt, màu vàng nhạt, không mùi, tp Dibenzyltoluene, cas 26898-17-9,
NSX: MATSUMURA OIL_BARREL THERM 400 (Heat transfer fluid), hàng mới 100%...
(mã hs chất lỏng truyề/ hs code chất lỏng tr) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hiệu chỉnh máy đo độ PH (thành phần
gồm nước 95% và chất hiệu chỉnh PH 7)STAX-SLUN-PH7(1ROC-SLUN-PH7 PH PH7
500ml(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hiệu c/ hs code chế phẩm hiệ) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp nhân tạo phân tán trong dung môi hữu cơ-
Cerafak 103 175kg 1A1, 175kg/thùng, thành phần chính là sáp, dung môi, dùng
làm dung môi chống rộp trong sx sơn. Hàngmới 100%(KQGĐ: 353/TB-KĐ4 ngay14.
03. 19)... (mã hs sáp nhân tạo ph/ hs code sáp nhân tạo) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC5 SILVER TAPE/5191605... (mã
hs băng xóa/ctcc5/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CA 4. 2 GREEN TAPE/191510... (mã
hs băng xóa/ctca/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất tăng tốc (CATALYSS TT-35)... (mã hs
hóa chất tăng t/ hs code hóa chất tăn) |
|
- Mã HS 38249999: Vật liệu chống mốc (tem chống mốc) (dùng
trong sản xuất giày)... (mã hs vật liệu chống/ hs code vật liệu chố) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm silicagel (thành phần natri
othosilicat, dùng hút ẩm cho sản phẩm)... (mã hs túi chống ẩm si/ hs code túi
chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly
aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải)... (mã hs pac nhôm clorua/ hs
code pac nhôm clo) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Super Dry Sac 1000G, (không dùng
trong thực phẩm hàng dùng trong công nghiệp: may mặc, giày da, gỗ. ), quy
cách đóng gói 1000g/cái; 12 cái/thùng carton, hàng mới 100%... (mã hs chất
hút ẩm sup/ hs code chất hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: SURYNOL 420 SURFACTANT- Chế phẩm hóa học
dùng trong ngành in- Cas 9014-85-1, 126-86-3. Theo BBCN: 138/BB-HC12
(17/12/19) và CV: 2282/HQBH-NV (17/12/19)... (mã hs surynol 420 sur/ hs code
surynol 420) |
|
- Mã HS 38249999: Bột ổn định màu (JF-80 UV Powder)(dùng sx
nến)... (mã hs bột ổn định màu/ hs code bột ổn định) |
|
- Mã HS 38249999: Túi Silica gel dùng để hút ẩm, dạng gói,
3g/túi (1túi 1pcs)... (mã hs túi silica gel/ hs code túi silica g) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch silica dùng làm chất kết dính của
sản phẩm đúc (hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch silic/ hs code dung dịch si) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B12MICRON PET AR
V2 (480mm)/98033629... (mã hs băng xóa/cn tap/ hs code băng xóa/cn) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 71. 4% Calcium Chloride 28. 6%
Sodium Carboxmetyl Cellulose... (mã hs gói chống ẩm 71/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: EPOXY PRIMER
HARDENER (0. 25 Lít/can), hiệu KANSAI, số CAS 28182-81-2, 1330-20-7,
108-65-6, hàng mới 100%... (mã hs chất đóng rắn t/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy: EPOXY HARDENER
317-(CAS: 9046-10-0)-Hàng mới 100%.... (mã hs chất đóng rắn c/ hs code chất
đóng rắ) |
|
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm
pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX62604-7 (7A000315). Mới
100%... (mã hs nhũ tương bạc d/ hs code nhũ tương bạ) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tách xỉ màu trắng dùng trong tách xỉ
nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của natri, canxi,
. ) LY-D3, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs bột tách xỉ màu/ hs
code bột tách xỉ) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện màu trắng dùng trong tinh
luyện nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của kali,
natri, . ) VT-J, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs bột tinh luyện/
hs code bột tinh luy) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm SiO2 chứa hỗn hợp các chất vô cơ và
carbon, dạng hạt vê tròn đường kính 1 mm, thường dùng trong công nghiệp đúc
thép (Do công ty ZHANG QIU ZHEN sản xuất). Hàng mới 100%.... (mã hs chế phẩm
sio2 c/ hs code chế phẩm sio) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hạt chống ẩm... (mã hs gói hạt chống ẩ/
hs code gói hạt chốn) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn HMV 308
(Amino trimethylene phosphonic acid, CT: C3H12NO9P3;Natri hidroxit, CT: NaOH;
Water H20) 20kg/can; nhà sx: Hoimyung... (mã hs hóa chất chống/ hs code hóa
chất chố) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 095-0004-1029... (mã hs hạt
chống ẩm 09/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử làm sạch nồi hơi DICLEAN C-2032
(Cyclohexanamine, mã Cas: 108-91-8) (20kgs/can) không phải khai báo hóa chất
theo nghị định 113/2017/CP.... (mã hs chất khử làm sạ/ hs code chất khử làm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất giữ phát nhiệt EXOTHERMIC
RIZER-SR160HC-N (dạng rắn hình trụ, 7 chiếc/ tray x 1 trays) dùng trong công
nghiệp đúc, mới 100%... (mã hs chất giữ phát n/ hs code chất giữ phá) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia- Calpet W-500 (NL sản xuất Vải
PP, Đai dệt PP)... (mã hs chất phụ gia c/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: GÓI HÚT ẨM (2. 5g/ gói)... (mã hs gói hút ẩm
25/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (CaCO3)- CALPET W-500... (mã hs
chất phụ gia c/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định nồng độ hóa chất trong bể
mạ carbon BH-650T (KOH: 5-15%, Anionic Surfactants: 27%; Nước: 58-68%) (3,
785 lit/ can/US GALL)... (mã hs dung dịch ổn đị/ hs code dung dịch ổn) |
|
- Mã HS 38249999: POLYALUMINIUM CHLORIDE(PAC) Al2O3, dạng bột
(Số CAS: 1327-41-9). dùng trong công nghiệp nước thải, 25kg/bao. Hàng mới
100%... (mã hs polyaluminium c/ hs code polyaluminiu) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác (SK NON-BLOOMING ACCELERATOR),
thành phần chính là canxi cacbonat hàm lượng từ 80~83% khối lượng và chất
phân tán là nhựa hydricacbon 10~17%, dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới
100%... (mã hs chất xúc tác s/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất bảo vệ bề mặt, TOP SEAL H298 20L...
(mã hs hóa chất bảo vệ/ hs code hóa chất bảo) |
|
- Mã HS 38249999: Oxit kẽm đã phủ silicone dạng bột
(Finex-33W-LP2 _ 2017/TB-KĐ3)- NPL SX Mỹ phẩm... (mã hs oxit kẽm đã phủ/ hs
code oxit kẽm đã) |
|
- Mã HS 38249999: Muối Canxi Axit béo mạch dài NUTRACOR có
nguồn gốc từ dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa... (mã hs muối
canxi axit/ hs code muối canxi a) |
|
- Mã HS 38249999: Khí trộn laser-Wavelight, thành phần:
fluorine (>0. 46%-<1%) in argon, helium, krypton, neon, nitrogen or
xenon, chứa trong bình khí dung tích 20L/2800L/DIN8, (Cylinder no: 11210874),
mới 100%... (mã hs khí trộn laser/ hs code khí trộn las) |
|
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy- oxysorb 200cc, Hàng mới 100%,
(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp)... (mã hs gói khử
oxy ox/ hs code gói khử oxy) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- PENTAVITIN 50g
x 6... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 38249999: Oxit silic- SNOWTEX-30... (mã hs oxit silic
sno/ hs code oxit silic) |
|
- Mã HS 38249999: Axit Dimer HJ-156 (dùng trong công nghiệp
nhựa), Batch no: 191129, Ngày SX: 29/11/2019, HSD: 02 năm. Hàng mới 100%....
(mã hs axit dimer hj1/ hs code axit dimer h) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN C-2032 dạng lỏng, TPHH:
Cyclohexylamine (40-60%), có tác dụng chống ăn mòn, dùng cho nồi hơi, mới
100%... (mã hs hợp chất diclea/ hs code hợp chất dic) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất ALCON 4121, có tác dụng chống ăn
mòn dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi, TPHH: Sodium
tripolyphosphate 30%, mới 100%... (mã hs hợp chất alcon/ hs code hợp chất
alc) |
|
- Mã HS 38249999: KURITA AX-421EH hợp chất dùng để xử lý cáu
cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp, TPHH: Potassium hydroxide (5%),
Sodium hydroxide (5%), Organic acid, Organic Polymer compound, mới 100%...
(mã hs kurita ax421eh/ hs code kurita ax42) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURIVERTER N-500H dạng lỏng, TPHH:
Polyacrylate- phosphoric acid compound 15%, Phosphonate 40%, có tác dụng
chống lắng cặn, dùng cho hệ thống màng lọc nước công nghiệp R. O... (mã hs
hợp chất kurive/ hs code hợp chất kur) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ổn định cho nhựa CALCIUM STEARATE
CSH003, thành phần: muối canxi của Axit béo (stearic acid)... (mã hs chất ổn
định ch/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38249999: Chất điều chỉnh độ PH/ ANOTECH BUFFER SA...
(mã hs chất điều chỉnh/ hs code chất điều ch) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo màu đen/ Sanodal Deep Black MLW...
(mã hs chất tạo màu đe/ hs code chất tạo màu) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt (DEFOAMER) sử dụng trong
ngành sản xuất giấy gồm 99% Polyoxyethylene ether CAS 9004-95-9, 1% Stearic
acid ester CAS 26855-43-2, hàng mới 100%... (mã hs chất chống tạo/ hs code
chất chống t) |
|
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm, hãng sản xuất CUSCO, hàng mới
100%... (mã hs hộp hút ẩm hãn/ hs code hộp hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa Chất LECTROETCH ELECTROLYTE 53NC(Gallon
Jug) C6H15NO3 dùng cho quá trình đánh dấu sản phẩm kim loại bằng điện phân
(NAFTA code: 2501000090), 1gallon/chai... (mã hs hóa chất lectro/ hs code hóa
chất lec) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Crom CTRI-C, thành phần: oxy-1,
2-ethanediyl 2, 5%, ethanol; 2, 5% và nước 95%. Hàng mới 100%. (5L/CAN)...
(mã hs dung dịch mạ cr/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken NDL-5D, chế phẩm hóa học
dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Sulfuric acid 1% và nước 99%. Hàng mới
100%. (20L/CAN)... (mã hs dung dịch mạ ni/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 38249999: Thuốc thử Xylenol cam (Xylenol orange) chỉ
thị cho chuẩn độ kim loại. Thành phần: cresolsulfonphthalein Disodium Salt.
Hàng mới 100% (20gram/ Chai)... (mã hs thuốc thử xylen/ hs code thuốc thử xy) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử tạp chất Coveral 111 (tạo kết tủa
để khử tạp chất dùng trong quá trình nấu nhôm; 25 kgs/bao, chứa hỗn hợp muối
natri sulfat, natri clorua, natri hexafluorosilicat, phụ gia, dạng bột) Mới
100%... (mã hs chất khử tạp ch/ hs code chất khử tạp) |
|
- Mã HS 38249999: Bình xịt kiểm tra báo khói (2. 5 OZ/ Bình),
P/N: 25S Vật tư máy bay, Hàng mới 100%... (mã hs bình xịt kiểm t/ hs code
bình xịt kiể) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp gốm
sứ _ Printed medium CF-018(TP: C2H6O2: 35%, C6H7O2(OH)2CH2COONa: 15%, Mã CAS:
107-21-1) (đã kiểm hóa tại TK 101714752642/A12 ngày 16/11/17... (mã hs chế
phẩm hoàn t/ hs code chế phẩm hoà) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch dùng trong buồng phun 1M112
(Thành phần chính Ethylene glycol monobutyl ether 40-50% và Triethanolamine
10-20%). 20 kg/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch d/ hs code chất
làm sạc) |
|
- Mã HS 38249999: Silicat FO1430 SP nguyên sinh dạng lỏng (mẩu
có thành phần là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo
thông báo Kết quả PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%)... (mã hs
silicat fo1430/ hs code silicat fo14) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước- PAC POLYALUMINIUM CHLORIDE.
AL{(OH)n CL6-n}m, - AL2O3 (28%-30%), dạng bột. Hàng mới 100%... (mã hs chất
xử lý nước/ hs code chất xử lý n) |
|
- Mã HS 38249999: Syloid ED30- Silic dioxide đã xử lý bề mặt
với hợp chất hữu cơ- CAS Số: 7631-86-9 và 8002-74-2 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV
ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ... (mã hs syloid ed30 si/ hs code syloid
ed30) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều
chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép), Hàng mới
100%... (mã hs chất phủ afcoa/ hs code chất phủ af) |
|
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm UK Acana hương gió biển 290g, chế
phẩm dùng để hút ẩm bên trong tử quần áo, tủ chén bát, . thành phần gồm hạt
canxi clorua, dạng đóng gói bán lẻ, Hàng mới 100%... (mã hs hộp hút ẩm uk a/
hs code hộp hút ẩm u) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo hiệu ứng vân búa cho sơn tĩnh
điện- Hammer tone agent (model: L105) (Hàng mới 100%) (CAS: 9004-35-7; CTHH:
Cellulose acetate... (mã hs phụ gia tạo hiệ/ hs code phụ gia tạo) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, 20 gram/ 1 gói; 500 gói/ 1 hộp.
Mã hàng: A1-020-1. Nhà sx: Zerust. Số CAS: 7786-30-3; 25038-59-9; 9002-88-4.
Hàng mới 100%.... (mã hs gói hút ẩm 20/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu HFO350 là hỗn hợp ester của axit béo,
cồn béo, dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng chứa dưới 20% khối lượng, dùng làm
NLSX dầu cách điện, nsx LUKOIL, mới 100%... (mã hs dầu hfo350 là h/ hs code
dầu hfo350 l) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vật liệu có chứa chất silic dioxit,
sắt oxit, nhôm oxit. dạng bột, nhãn hiệu SANY, không có tính chất chịu lửa.
dùng trong công nghiệp luyện thép. Mới 100%... (mã hs hỗn hợp vật liệ/ hs
code hỗn hợp vật) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch thử khuôn các loại... (mã hs dung
dịch thử k/ hs code dung dịch th) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch REPRO FAST nhựa thử khuôn các
loại... (mã hs dung dịch repro/ hs code dung dịch re) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine
tetra-acetic acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong
công nghiệp mạ Niken... (mã hs hóa chất kg545/ hs code hóa chất kg) |
|
- Mã HS 38249999: Muối Zn của axit palmitic và axit stearic
dùng trong CN nhựa: PALMSTAR ZNST 325 ZINC STEARATE. Hàng mới 100%.... (mã hs
muối zn của axi/ hs code muối zn của) |
|
- Mã HS 38249999: Lưu huỳnh-SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150
SULFUR (GĐ: 2767/N3. 12/TĐ ngày 22/10/2012, hàng ko phải TC, C NH)(CLH của TK
103021099750/E31, ngày 02/12/2019, mục 4)... (mã hs lưu huỳnhsu13/ hs code
lưu huỳnhsu) |
|
- Mã HS 38249999: Chất độn cho sản phẩm nhựa, cao su- LIGHT
CACO3 MASTER BATCH (GĐ: 2950/N3. 12/TĐ ngày 14/11/2012, hàng ko phải TC, HC
NH(CLH của TK 103021099750/E31, ngày 02/12/2019, mục 5)... (mã hs chất độn
cho sả/ hs code chất độn cho) |
|
- Mã HS 38249999: COSMAN MT-61S- Chất chống nắng vật lý
(Titanium Dioxide), Cas no: 13463-67-7; 1344-28-1; 7631-86-9; 57-11-4, dùng
trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%... (mã hs cosman
mt61s/ hs code cosman mt61) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng IS-702ET (Chứa dung dịch
H2SO4 15% dùng trong công nghiệp mạ loại loãng), dung tích: 30kg/can. Mã CAS:
7664-93-9. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ đồ/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt dùng
trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs defoamer wm 36/ hs code
defoamer wm) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su AKTIPLAST
PP (kẽm, muối và các đại phân tử Axit béo) dùng cho sản xuất lốp xe
DMCH000035... (mã hs hợp chất xúc ti/ hs code hợp chất xúc) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất gắn kết cao su (thành phần: Maleic
anhydride, Silicon dioxid, Maleic acid, 2,
2'-Methylenebis(6-t-butyl-4-methylphenol) dùng trong sản xuất lốp xe WN10KS
(DMCH000036)... (mã hs hợp chất gắn kế/ hs code hợp chất gắn) |
|
- Mã HS 38249999: Mẫu có thành phần là hỗn hợp ester, hợp chất
amin và hydrocarbon thơm, dùng làm chất đóng rắn epoxy, dạng lỏng HARDENER
TCG0313B 16 KG/CAN, hàng mới 100%... (mã hs mẫu có thành ph/ hs code mẫu có
thành) |
|
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng
HPA-405-Là sáp tổng hợp phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%. (mục
14 PTPL 659).... (mã hs polyme acrylic/ hs code polyme acryl) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp bentonit và muối natri của
carboxymetyl xenlulo, dạng bột dùng trong công nghiệp gốm sứ_Engobe Glaze
A-500 (KQGD 12608/TB-TCHQ, đã kiểm hóa tại TK 101714752642/A12 ngày
16/11/2017)... (mã hs hỗn hợp bentoni/ hs code hỗn hợp bent) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EUROPLAS 2000 kích thước 3x3mm
Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo
khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ
gia eur/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi)... (mã hs hạt
chống ẩm 3g/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter IK-110H- chất chống vi
sinh vật- dùng trong hệ thống xử lý nước thải (gồm Sodium hydroxide 5-15%,
Chlorine stabilizer 10-25%; Combined chlorine compound 40-60%)... (mã hs hóa
chất kurive/ hs code hóa chất kur) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PEBC 303-3 kích thước 3x3mm. Là
chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia peb/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SG-280D kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia sg/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (1g/túi)... (mã hs hạt hút ẩm
1g// hs code hạt hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều
chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép) (1 bộ 16
cái)... (mã hs chất phủ afcoa/ hs code chất phủ af) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F 01 kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia f 0/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dung dịch dùng để tạo màng kẽm
diphosphate cho bề mặt kim loại, CELLUBE 2345 thành phẩm gồm zine oxide:
5-9%, phosphoric acid: 20-25%, water, 35*45 %, nicken nitrite; 1-3%, mới
100%... (mã hs hỗn hợp dung dị/ hs code hỗn hợp dung) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp tẩy rửa dạng dung dich dùng để loại
bỏ dầu mỡ và làm sạch bề mặt kim loại CELLUBE 118A T. Phan gồm potasssium
hydroxide2-4% tribasic sodium phosphate: 10-20% sodium metasilicate:
10-20%... (mã hs hỗn hợp tẩy rửa/ hs code hỗn hợp tẩy) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất tăng tốc (CATALYSS TT-35)... (mã hs
hóa chất tăng t/ hs code hóa chất tăn) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PL 80 kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa, dong bao 25kg, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
pl/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Ẩm- SanDry Clay Desiccant 2000g,
loại 2000gam/gói, 4 gói/túi, 2 túi/thùng, nhà sản xuất: Công Ty TNHH Hengsan
Việt Nam, số Lot: 62000122, ngày sản xuất 12/12/2019, hàng mới 100%,... (mã
hs gói hút ẩm san/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong xi mạ, hóa chất mạ điện,
chất để hoàn tất loại khác, tp chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của
Nikel, natri, phụ gia TOP SEAL H-298. Đóng gói 20 LTR/ UNL. (Hàng mới
100%)... (mã hs chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8003-B dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia rai/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (CaCl2), Xuất chuyển giao một
phần thuộc dòng hàng số 36 TKNK: 102784936220 ngày 30/07/2019... (mã hs túi
hút ẩm cac/ hs code túi hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm (SIO2, H2O), Xuất chuyển giao một
phần thuộc dòng hàng số 46 TKNK: 102272096030 ngày 13/10/2018... (mã hs túi
hút ẩm sio/ hs code túi hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm- Absorbent Granules. Hàng mới
100%... (mã hs hạt hút ẩm abs/ hs code hạt hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, hàng mới 100%... (mã hs hạt hút
ẩmhàng/ hs code hạt hút ẩmh) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Silicagel 2g/gói. Hàng mới
100%... (mã hs hạt hút ẩm sili/ hs code hạt hút ẩm s) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV COPPER: Phụ gia dùng trong xi
mạ, mới 100%... (mã hs printoganth mv/ hs code printoganth) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV PRE DIP: Phụ gia dùng trong xi
mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth mv pre/ hs code neoganth mv) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV ACTIVATOR: Phụ gia dùng trong xi
mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth mv act/ hs code neoganth mv) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV SWELLER: phụ gia dùng trong
xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs securiganth mv/ hs code securiganth) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV CONDITIONER: Phụ gia dùng trong
xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth mv con/ hs code neoganth mv) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs neoganth w pre/ hs code neoganth w p) |
|
- Mã HS 38249999: INPULSE 2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpulse 2 brigh/ hs code inpulse 2 br) |
|
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpro mvf2 brig/ hs code inpro mvf2 b) |
|
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 SUPPRESSOR: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpro mvf2 supp/ hs code inpro mvf2 s) |
|
- Mã HS 38249999: INPULSE 2HFU LEVELLER: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs inpulse 2hfu le/ hs code inpulse 2hfu) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH WA REDUCER: Chế phẩm hóa học dùng
trong công nghiệp mạ, có chứa dimethylamine borane, dạng lỏng, mới 100%...
(mã hs neoganth wa red/ hs code neoganth wa) |
|
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 CORRECTION: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ (Sulfuric acid > 1. 5-< 2. 5%, còn lại là nước), hàng mới
100%... (mã hs inpro mvf2 corr/ hs code inpro mvf2 c) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH P SWELLER: Chế phẩm hóa học dùng
trong ngành mạ thành phần chính là dẫn xuất glycol và phụ gia, dạng lỏng, mới
100%... (mã hs securiganth p s/ hs code securiganth) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P BASIC: Chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken trong môi trường
bazơ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth p b/ hs code printoganth) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH U COPPER: Chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat của đồng và niken trong môi
trường axit, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs printoganth u c/ hs code
printoganth) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA COPPER: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth ra/ hs code printoganth) |
|
- Mã HS 38249999: Keo ghép đùn- KEO GHEP DUN ORGATIX WS
688A-529999830114 (CAN, 20 KG X 5). Mới 100%... (mã hs keo ghép đùn k/ hs
code keo ghép đùn) |
|
- Mã HS 38249999: HVF Activator H1. Dung dịch tiền sử lý mạ
đồng có chứa < 1% Palladium(II) sulfate, < 1% Boric acid. Hàng mới
100%... (mã hs hvf activator h/ hs code hvf activato) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch xử lý mạ đồng HVF CLEANER H3 có
chứa Monoethanolamine 25-35%, 2-Propanol 1-3%, Guanidine carbonate 1-4%,
thành phần khác, nước. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch xử lý/ hs code dung
dịch xử) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP 500 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia pp/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: PTH-940- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành
mạ có thành phần chính là peroxit và phụ gia, dạng lỏng... (mã hs pth940 chế
ph/ hs code pth940 chế) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel HS-11K (Chế phẩm hóa học
dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Triethanolamine và phụ
gia)... (mã hs dung dịch mạ ni/ hs code dung dịch mạ) |
|
- Mã HS 38249999: Miếng chống ẩm (DESICCANT MICRO-PAK
(SS20))... (mã hs miếng chống ẩm/ hs code miếng chống) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp NS6 (Hỗn hợp tinh bột sắn biến tính
đông keo và có trộn đất sét (bentonite)) với tỷ lệ 20%- bao 650 kg... (mã hs
hỗn hợp ns6 hỗ/ hs code hỗn hợp ns6) |
|
- Mã HS 38249999: CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH(CALPET)(Chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 80% tính theo khối
lượng phân tán trong polyetylen, dạng hạt) nguyên liệu trong nghành nhựa...
(mã hs calcium carbona/ hs code calcium carb) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa là hỗn hợp của muối Kali và
Citric Axit HS-NB ACID (1 Kg/Can)(Citric acid monohydrate 95%, Potassium
citrate monohydrate 5%). Hàng mới 100%(đang PTPL theo TK: 102840682232)...
(mã hs chế phẩm hóa là/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3 tráng phủ axit stearic cỡ hạt
15 micromet (YBM-15 tráng phủ), kích thước < 0, 125mm, độ trắng 92, 9%,
hàng mới 100%... (mã hs bột đá caco3 tr/ hs code bột đá caco3) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá Cacbonat canxi siêu mịn đã tráng phủ
axit stearic, mã hàng 2TV, cỡ hạt D9712, 18 micron, độ trắng 98, 14%,
CaCO398, 01% theo KQ Vilas số 30. 11. 19. 01. 01/BĐV ngày 02/12/2019, mới
100%... (mã hs bột đá cacbonat/ hs code bột đá cacbo) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác dạng lỏng dùng trong sản xuất
nhựa công nghiệp mekpo A-HOO-C4H6-OOH... (mã hs chất xúc tác dạ/ hs code chất
xúc tác) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm... (mã hs túi hút ẩm/ hs code túi
hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm KSD... (mã hs hạt hút ẩm ksd/ hs
code hạt hút ẩm k) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch thử khuôn các loại... (mã hs dung
dịch thử k/ hs code dung dịch th) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch REPRO FAST nhựa thử khuôn các
loại... (mã hs dung dịch repro/ hs code dung dịch re) |
|
- Mã HS 38249999: Silicagel (Gói hút ẩm), Hàng mới 100%,...
(mã hs silicagel gói/ hs code silicagel g) |
|
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy 50cc- Oxygen Absorber S-50E.
Dạng gói rời. Quy cách 6000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy
50c/ hs code gói khử oxy) |
|
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy 1000cc- Oxygen Absorber S-1000E.
Dạng gói rời. Quy cách 400 gói/ Thùng. Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy
100/ hs code gói khử oxy) |
|
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy 2000cc- Oxygen Absorber S-2000E
A120 Dạng gói rời. Quy cách 340 gói/ Thùng. Hàng mới 100%... (mã hs gói khử
oxy 200/ hs code gói khử oxy) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm(silicagel) 500g. Hàng mới
100%... (mã hs hạt chống ẩmsi/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DZS82PP kích thước 3x3mm. là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
dzs/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm (mới 100%)... (mã hs túi
hạt chống ẩ/ hs code túi hạt chốn) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001C7 kích thước 3x3mm Là
chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
efp/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF80RE kích thước 3x3mm.
"Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh, White oil, . " Dùng
trong ngành CN sản xuất nhựa. hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ef8/ hs
code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MB120 dùng trong ngành công
nghiệp nhựa, thành phần chính, calcium carbonate, polyethylene và các phụ gia
khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia mb1/ hs code
hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia (Calcium carbonate Filler)
CALMAST MB130 dùng trong ngành công nghiệp nhựa, thành phần chính caxi
carbonate, polyethylene và các phụ gia khác, Cỡ hạt 3-4mm. hàng mới 100%...
(mã hs hạt phụ gia ca/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Bang xóa CT-CA5 Red... (mã hs bang xóa
ctca5/ hs code bang xóa ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa CT-CA4. 2 Green... (mã hs băng xóa
ctca4/ hs code băng xóa ct) |
|
- Mã HS 38249999: Bang xóa CT-CA6 Blue... (mã hs bang xóa
ctca6/ hs code bang xóa ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa CT-CC5 SILVER... (mã hs băng xóa
ctcc5/ hs code băng xóa ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa mã CT-CA 4. 2 LIME... (mã hs băng
xóa mã ct/ hs code băng xóa mã) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Pocket Mouse 10M 10pcs BLC EU...
(mã hs bút xóa kéo poc/ hs code bút xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Soft Grip Bulk Tippex... (mã hs
bút xóa kéo sof/ hs code bút xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo ECO EXACTLINER BCL BLU 6M
BULK... (mã hs bút xóa kéo eco/ hs code bút xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249999: Chất dùng trong công nghiệp mạ ZT-441A;
thành phần: Chromium Nitrate 14%, Cobalt Nitrate 14%, Nitric Acid 4%; dạng
lỏng, 20kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất dùng
tr) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia cho xi mạ Crom Trioxit Heef 25
AS 25 kg/can (Chế phẩm hóa học dùng để xi mạ). Hàng mới 100%... (mã hs chất
phụ gia ch/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC6... (mã hs bút xóa ctcc6/ hs
code bút xóa ctc) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa KCA-326(YS5*3pcs SET)... (mã hs bút
xóa kca326/ hs code bút xóa kca) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn nhựa Securiganth P 500
Dosing Solution: có chứa Sodium permanganate > 40- < 60 (MnNaO4. H2O)
(chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ), hàng mới 100%... (mã hs dung
dịch ăn mò/ hs code dung dịch ăn) |
|
- Mã HS 38249999: Chất trương nở nhựa Securiganth SBU Sweller:
có chứa Methy Pirolidone >50% (C5H9NO); Ethylene Glycol Butyl Ete 25-50%
(C4H9OCH2CH2OH) (chế phẩm hóa học dùng trong nghành mạ). Mới 100%... (mã hs
chất trương nở/ hs code chất trương) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm màu xanh 10g. Hàng mới 100%...
(mã hs gói chống ẩm mà/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BIOMATES 01 kích thước 3x3mm.
"Được sản xuất từ CaCO3, phân tán trong nhựa nguyên sinh, White oil, .
" Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs
hạt phụ gia bio/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phụ gia xi mạ: Chất phụ gia xử lý
trước HNO-11... (mã hs chế phẩm phụ gi/ hs code chế phẩm phụ) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch hóa chất phá bọt SA-25, 20Kg/Can,
hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hóa c/ hs code dung dịch hó) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá tráng phủ axit stearic SA15, mã hàng
MARC 2C, cỡ hạt<0. 125mm; độ trắng: 93%; Cỡ hạt: 15micron met; 25kg/bao;
hàng mới... (mã hs bột đá tráng ph/ hs code bột đá tráng) |
|
- Mã HS 38249999: Gói khử oxy (Oxygen absorber) 200cc- nhãn
hiệu Oxysorb, Thành phần bột sắt dùng để khử oxy trong sản phẩm. (Cas No:
7439-89-6) Hàng mới 100%... (mã hs gói khử oxy ox/ hs code gói khử oxy) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EHD 102 HF kích thước 3x3mm
3x3mm Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính
theo khối lượng phân tán trong nhựa, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ehd/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ổn định dùng để khử palladi
PTH-palladium reducer (dùng trong xi mạ, thành phần có chứa Ammonium
chloride-NH4Cl), PTH-20LPR, 20L/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định
dù/ hs code chất ổn định) |
|
- Mã HS 38249999: Bột canxi carbonate Omycarb 1T-HO có tráng
phủ axit stearic, đóng bao 25kg. Kích cỡ hạt: 0. 0017 mm... (mã hs bột canxi
carbo/ hs code bột canxi ca) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EC32BV kích thước 3x3mm Là chế
phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng,
phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia ec3/ hs
code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PC32BV kích thước 3x3mm Là chế
phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng,
phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia pc3/ hs
code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 0204-006355 (thành phần SiO2)
(1 túi tương đương 1 chiếc tương đương 0. 06 kg). Hàng mới 100%... (mã hs túi
chống ẩm 02/ hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia loại HP-P83Y (Filler
Masterbatch) dùng trong ngành nhựa. Là chế phẩm có thành phần chính là CaCo3
(hàm lượng trên 70% khối lượng) phân tán trong nhựa, màu trắng. Kích cõ
hạt~3mm. Mới... (mã hs hạt phụ gia loạ/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Kurita C-33101- chất keo tụ tổng hợp... (mã
hs kurita c33101/ hs code kurita c331) |
|
- Mã HS 38249999: Kuri Float K-3301- muối polyphosphate và
polymer... (mã hs kuri float k33/ hs code kuri float k) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (Desiccant (Alpha-methylbenzyl
alcohol C8H10O)) (Dủng để đóng thùng hàng hút ẩm không khí quần áo thành
phẩm)... (mã hs túi chống ẩm d/ hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM... (mã hs hạt hút ẩm/ hs code hạt
hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt, dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs defoamer wm
36/ hs code defoamer wm) |
|
- Mã HS 38249999: DESICCANT CORN (Hạt hút ẩm)... (mã hs
desiccant corn/ hs code desiccant co) |
|
- Mã HS 38249999: BIOCIDE LF2... (mã hs biocide lf2/ hs code
biocide lf2) |
|
- Mã HS 38249999: TANDEX BG-74... (mã hs tandex bg74/ hs code
tandex bg74) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa/KPB-326 CT-CA6 3P/8545260... (mã hs
bút xóa/kpb326/ hs code bút xóa/kpb) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC4 TAPE/191600... (mã hs băng
xóa/ctcc4/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC5 TAPE/191602... (mã hs băng
xóa/ctcc5/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-CC6 TAPE/191603... (mã hs băng
xóa/ctcc6/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm sạch rong rêu Chemline C9
(25kgs/can). TPHH: Sodium Hypochlorite. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất làm
sạ/ hs code hóa chất làm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống hình thành rong rêu, vi sinh
cho hệ thống lạnh Chemline 20 (25kgs/can). TPHH: POLYETHYLENE GLYCOL, 2,
2-dibromo-3-nitrilopropianamide. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ hs
code hóa chất chố) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia 2R059
(là chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là muối
amonium clorua và phụ gia). Đóng gói 18kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất dùng c/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất để thí nghiệm, chất đệm axetat PH
5. 5 (là chất xúc tác để phân tích nồng độ của kẽm), đóng gói 1L/Chai. Hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất để thí/ hs code hóa chất để) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P DM01 dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia p d/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP LUCINA HV-QB (20LTS)- Chế phẩm
hóa chất dùng trong công nghiệp mạ, có tp chính là muối đồng sunphat và phụ
gia, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs hóa chất top lu/ hs code hóa chất top) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL P50ER2 dùng trong ngành
công nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia kap/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Surtec 131- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 240kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs surtec 131 chế/ hs code
surtec 131) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM hiệu A|B DRY 2000, thành phần
gồm Calcium Chloride + Natural Fibres + Polysaccharide. 1UNIT 1 gói 2KGS, MỚI
100%. hàng xuất xứ Việt Nam.... (mã hs chất hút ẩm hiệ/ hs code chất hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Silicagel (gói chống ẩm 2. 5g)...
(mã hs hóa chất silica/ hs code hóa chất sil) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia Merlin Brightener: dùng làm
bóng (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ
loại đá thuộc nhóm 25. 15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia
me/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ăn mòn tạo độ nhám nhẹ trên bo đồng
MICROETCH SF CONC 1558840-0025-1-001... (mã hs chất ăn mòn tạo/ hs code chất
ăn mòn) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối
C6H5O7Na3, 1 can 20 lít 22 kg(NW) 24 kg(GW)- Boilermate (SX-101V), hàng mới
100%... (mã hs chế phẩm giữ sạ/ hs code chế phẩm giữ) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ vàng AUROTECH AT
1669202-0025-1-000... (mã hs phụ gia mạ vàng/ hs code phụ gia mạ v) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch đồng mạ hóa PRINTOGANTH U COPPER
1554187-0200-1-000... (mã hs dung dịch đồng/ hs code dung dịch đồ) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch tiền nhúng NEOGANTH U PRE DIP
351320-0200-1-000&#JP... (mã hs dung dịch tiền/ hs code dung dịch ti) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa CUPRA PRO CF 1667766-0025-1-000
1667766-0025-1-000... (mã hs chất tẩy rửa cu/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm bằng mạ xung INPULSE H 6
LEVELLER 1665308-0200-1-000... (mã hs phụ gia làm bằn/ hs code phụ gia làm) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch phức nền mạ hóa PRINTOGANTH U
BASIC 1554237-0200-1-000... (mã hs dung dịch phức/ hs code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hiệu chỉnh mạ đồng CUPRACID GS
CORRECTION 8458-0025-1-000... (mã hs phụ gia hiệu ch/ hs code phụ gia hiệu) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử mạ hóa đồng CU REDUCTION
SOLUTION 1555150-0200-1-000... (mã hs dung dịch khử m/ hs code dung dịch kh) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hoạt hóa trước mạ đồng NEOGANTH U
ACTIVATOR 687228-0200-1-000... (mã hs chất hoạt hóa t/ hs code chất hoạt hó) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ đồng CUPRACID UNIVERSAL MS
ADDITIVE 602201-0030-1-000&#JP... (mã hs phụ gia mạ đồng/ hs code phụ gia
mạ đ) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định mạ hoá PRINTOGANTH U
STABILIZER 1554211-0020-1-000... (mã hs dung dịch ổn đị/ hs code dung dịch
ổn) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch bổ sung mạ AUROTECH CNN
REPLENISHER PART A 1487669-0030-1-DQ0... (mã hs dung dịch bổ su/ hs code dung
dịch bổ) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch pha mới mạ niken AUROTECH CNN
MAKE-UP MOD 1668053-0030-1-DQ0 1668053-0030-1-DQ0... (mã hs dung dịch pha m/
hs code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng epoxy- XCN SF HY 53-1 VN. Hàng
mới 100%... (mã hs chất làm cứng e/ hs code chất làm cứn) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm- 5 gram (thùng 1600 gói)... (mã
hs gói hút ẩm 5 g/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG ẨM SILICAGEL 3GR Đ (TÚI CHỐNG ẨM
3 GR 224, 442 CÁI # 674 KG)... (mã hs chất chống ẩm s/ hs code chất chống ẩ) |
|
- Mã HS 38249999: PAC (POLY ALUMINIUM
CHLORIDE-Al2(OH)nCl6-n]m)- Là chất trợ lắng (keo tụ) ở dạng bột dùng xử lý
nước thải dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: [Al2(OH)nCl6-n. H2O]m 29-31%,
CAS: 1327-41-9)... (mã hs pac poly alumi/ hs code pac poly al) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống nấm mốc... (mã hs gói chống nấm m/
hs code gói chống nấ) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 5g/gói, hạt trắng, thành phần:
Silicagel, dùng để hút ẩm máy, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5g/ hs
code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy keo nabakem SSR-450 (450ml/chai).
Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy keo na/ hs code chất tẩy keo) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử màu (decolorant agent)- chế phẩm
hóa học của ngành CN hóa chất, code: CHE. EHI900966, dùng trong xử lý nước
thải công nghiệp (Chất khử, phụ gia)... (mã hs chất khử màu d/ hs code chất
khử màu) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia QHHD 82-2 kich thước 3x3mm. Là
chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
qhh/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DTPE-212 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
dtp/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE85 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
dpe/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E001 EFPE 1001-1 kích thước
3x3mm. Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính
theo khối lượng phân tán trong nhựa và phụ gia. Hàng mới 100%... (mã hs hạt
phụ gia e00/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: WBRPE- 100: Hạt phụ gia CaCO3... (mã hs
wbrpe 100 hạt/ hs code wbrpe 100) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P8 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia p8/ hs
code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch chống tĩnh điện. hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch chống/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ẩm có thành phần chính là
silicagel, dạng hạt, đã được đóng gói 5gam/túi. Hàng mới 100%. Tái xuất từ TK
103060478510, dòng hàng T1... (mã hs chế phẩm chống/ hs code chế phẩm chố) |
|
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium
Chloride sử dụng để xử lý nước thải)... (mã hs pac nhôm clorua/ hs code pac
nhôm clo) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02C kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
pmp/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho tháp giải nhiệt D215L (Hóa chất
chống ăn mòn và cáu cặn cho tháp giải nhiệt D215L. Thành phần: KOH, Zn,
H3PO3, C4H5N); Mới 100%... (mã hs hóa chất cho th/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm cho container, hàng mới 100%...
(mã hs túi chống ẩm ch/ hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm SILICAGEL 10G... (mã hs chất hút
ẩm sil/ hs code chất hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 (TH)
16KG... (mã hs chất xử lý loct/ hs code chất xử lý l) |
|
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt... (mã hs keo tản nhiệt/ hs
code keo tản nhiệ) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống thấm dầu Water and Oil Proofing
Agent dùng trong ngành công nghiệp giấy, hàng mới 100%... (mã hs chất chống
thấm/ hs code chất chống t) |
|
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM, Nhập theo TKNK 103050872041/E21
ngày 16/12/2019... (mã hs hạt hút ẩmnhập/ hs code hạt hút ẩmn) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống cáu cặn và ăn mòn AC-002, thành
phần là hợp chất photpho hữu cơ, hàng mới 100%... (mã hs chất chống cáu/ hs
code chất chống c) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP NICORON SA 98 MLF(20LTS)- Chế
phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm axit acetic, Na2H2PO4, CuSo4. hàm
lượng rắn 48%... (mã hs hóa chất top ni/ hs code hóa chất top) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho nồi hơi: DICLEAN C-2032
(20kgs/can), công dụng: chống cáu cặn nồi hơi, thành phần chính:
Cyclohexanamine. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cho nồ/ hs code hóa chất
cho) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phụ gia NANO CAL kich thước 3x3mm, dùng
trong ngàrh CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs hat phụ gia nan/ hs
code hat phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 2gr(SILICA GEL), Hàng mới 100%...
(mã hs túi hút ẩm 2gr/ hs code túi hút ẩm 2) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F10PE kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
f10/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia, bề mặt không tráng phủ, kích
thước 3x3mm. Có thành phần chính là CaCo3 >70% và các thành phần: nhựa
polypropylene, dầu trắng, muối kẽm, đóng gói 25kg/bao. Mã hàng P1. Mới
100%... (mã hs hạt phụ gia bề/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm DESICCANT 1000 GRS... (mã hs
gói chống ẩm de/ hs code gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 10gr, hàng mới 100%... (mã hs
hạt chống ẩm 10/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Potassium pyrophosphate dùng trong nghành
mạ(POTASSIUM PYROPHOSPHATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%). Số: 5985/TB-TCHQ... (mã
hs potassium pyrop/ hs code potassium py) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa sử dụng trong công nghệ mạ điện
(CUPRACID ULTRA MAKE-UP)(25Kg/Can)(Thành phần: sulphuric acid <3%, Copper
Sulfate, bis-(3-sulfopropyl)-disulfide, disodium salt)(Hàng mới 100%)... (mã
hs chế phẩm hóa sử/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia xử lý khí thải Tom clean Md: TC-4...
(mã hs phụ gia xử lý k/ hs code phụ gia xử l) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất SC45 (Chống rong rêu cho tháp giải
nhiệt trong hệ thống xử lý nước, Tên hóa chất: Hợp chất hữu cơ nitrogen-
Sulfur). Mới 100%... (mã hs hóa chất sc45/ hs code hóa chất sc4) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm Silicagel sử dụng để hút ẩm
(5gr/gói). Mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm si/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất cứng bản in, MA- MB... (mã hs chất cứng
bản i/ hs code chất cứng bả) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tăng bám keo dáng khung 348... (mã hs
chất tăng bám k/ hs code chất tăng bá) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R
TW-254... (mã hs bút xóa kéo kok/ hs code bút xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Correction tape keshipita
Tsumekae Hontai TW-M285 5mm X 10m... (mã hs bút xóa kéo cor/ hs code bút xóa
kéo) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia niken- boùng: BRIGHTENER MAKROLUX
NF; Germany... (mã hs phụ gia niken/ hs code phụ gia nike) |
|
- Mã HS 38249999: SUPERIOR CALCIUM CARBONATE H-PE75 (Chế phẩm
hóa học có t phần chính là Canxi cabonat(chiếm trên 80% theo Kl)đã được phân
tán trong nhựa polyethylene dạng hạt, k/ thước lớn hơn 1mm)... (mã hs
superior calciu/ hs code superior cal) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa kéo Refresh Wite-Out Blue... (mã hs
bút xóa kéo ref/ hs code bút xóa kéo) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa xa ct-cf4 10p... (mã hs bút xóa xa
ctc/ hs code bút xóa xa c) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa xa ct-yr4 pet... (mã hs bút xóa xa
cty/ hs code bút xóa xa c) |
|
- Mã HS 38249999: Cleaner- TP (25Kg/bao)... (mã hs cleaner tp
25/ hs code cleaner tp) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2032 dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất nhựa... (mã hs hạt phụ gia pf/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P COPPER: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth p c/ hs code printoganth) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS: chế phẩm hóa
học dùng trong xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs printoganth p s/ hs code
printoganth) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa AE1 thành phần gồm: Bột đá
vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE
wax. , HĐ: 01-2019/APAC-ANTA, mới 100%... (mã hs hạt phụ gia nhự/ hs code hạt
phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa XC CT-YT4T BULK... (mã hs bút xóa xc
cty/ hs code bút xóa xc c) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS5... (mã hs bút xóa ctys5/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS6... (mã hs bút xóa ctys6/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa XC CT-CC5C40 EPS... (mã hs bút xóa
xc ctc/ hs code bút xóa xc c) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa KPA-324(CC5C*3pcs SET)... (mã hs bút
xóa kpa324/ hs code bút xóa kpa) |
|
- Mã HS 38249999: Metasu YFA-30HR(T): Silic oxit (SiO2) phân
tán trong môi trường nước, làm phụ gia sử dụng trong công nghiệp mạ
(18kg/Can)... (mã hs metasu yfa30hr/ hs code metasu yfa3) |
|
- Mã HS 38249999: Pakuna Elector V(T): Chế phẩm hóa học trong
công nghiệp mạ thành phần gồm Triethanolamine (CH2CH2OH)3N 10-20%,
(18kg/Can), hàng mới 100%... (mã hs pakuna elector/ hs code pakuna elect) |
|
- Mã HS 38249999: Metasu YFA-BM2R(T): Chế phẩm hóa học dùng
trong công nghiệp mạ thành phần gồm Cobalt and its compounds 1-10%, Chromium
and its compounds 1-10%, (18kg/Can), hàng mới 100%... (mã hs metasu yfabm2r/
hs code metasu yfab) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng sơn (20kg/thùng)... (mã hs
chất làm cứng s/ hs code chất làm cứn) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01
(15kg/kiện)... (mã hs chất xử lýdùng/ hs code chất xử lýd) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất giữ sạch nồi hơi SX-101V, đóng gói
22kg/can. Xuất xứ: Việt Nam; Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất giữ sạ/ hs code
hợp chất giữ) |
|
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn có tráng phủ axit stearic
(HĐ Số: 0002386). Cỡ hạt <0, 125mm (100%), độ trắng 88, 5%. Đóng gói trong
bao 25kg sản xuất tại Việt Nam. Số Vilas: 13431/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày:
06/12/2019... (mã hs bột caco3 siêu/ hs code bột caco3 si) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm (1 gói 1 cái)/ Drier... (mã hs
gói hút ẩm 1 g/ hs code gói hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất vệ sinh màng RO dùng tẩy sạch bề
mặt màng lọc. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất vệ sin/ hs code hóa chất vệ) |
|
- Mã HS 38249999: Que thông tắc bồ cầu (12 que/bộ)(chế phẩm
hoá học dùng để thông bồn cầu)... (mã hs que thông tắc b/ hs code que thông
tắ) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công
nghiệp xi mạ dạng lỏng. Thành phần chính gồm muối kali xitrat, hỗn hợp muối
phosphat, amoni clorua, natri clorua trong môi trường nước... (mã hs chế phẩm
hóa ch/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch dùng trong buồng phun 1M112
(Thành phần chính Ethylene glycol monobutyl ether 40-50% và Triethanolamine
10-20%). 20 kg/ can. Hàng mới 100%... (mã hs chất làm sạch d/ hs code chất
làm sạc) |
|
- Mã HS 38249999: Chất POLYESTER POLYOL... (mã hs chất
polyester/ hs code chất polyest) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm thành phần chính là silica
gel(55g/túi). Mói 100%... (mã hs hạt chống ẩm th/ hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất keo tụ PAC(poly aluminium chloride)
số cas: 1327-41-9 dạng rắn Dùng để xử lý nước thải trong nhà máy. Hàng mới
100%... (mã hs hóa chất keo tụ/ hs code hóa chất keo) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia- FD JL ADDITIVE N VN- hàng có nguồn
gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 9 của
TK102987691660/A41 (14/11/19)... (mã hs phụ gia fd jl/ hs code phụ gia fd) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ hs code
túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa dùng trong công nghệ mạ kim
loại trong bảng mạch (SILVER GLEAM 360 Part B)(Thành phần: Organic compound
10% và nước 90%)(5L/Drum)(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hóa dù/ hs code
chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn: DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (Hàng
xuất khẩu theo TK số 103030660720/A41) (Cty cam kết hàng hóa chưa qua sử
dụng, gia công, chế biến)... (mã hs chất đóng rắn/ hs code chất đóng rắ) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC4... (mã hs bút xóa ctcc4/ hs
code bút xóa ctc) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC5... (mã hs bút xóa ctcc5/ hs
code bút xóa ctc) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS4... (mã hs bút xóa ctys4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS4B... (mã hs bút xóa ctys4b/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS5B... (mã hs bút xóa ctys5b/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS6B... (mã hs bút xóa ctys6b/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTC4... (mã hs bút xóa ctytc4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTC5... (mã hs bút xóa ctytc5/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTC6... (mã hs bút xóa ctytc6/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTM4... (mã hs bút xóa ctytm4/ hs
code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YUR5C... (mã hs bút xóa ctyur5/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-CC5C40... (mã hs bút xóa ctcc5c/
hs code bút xóa ctc) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YG4 DS... (mã hs bút xóa ctyg4/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YG5 DS... (mã hs bút xóa ctyg5/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YG6 DS... (mã hs bút xóa ctyg6/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YS5C40... (mã hs bút xóa ctys5c/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YUX5C41... (mã hs bút xóa ctyux5/
hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa ZCT-TS4GTN... (mã hs bút xóa zctts4/
hs code bút xóa zct) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa ZCT-TS5BTN... (mã hs bút xóa zctts5/
hs code bút xóa zct) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa CT-YTA5M8AS... (mã hs bút xóa
ctyta5/ hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút Xóa CT-YTAN4 AS... (mã hs bút xóa
ctytan/ hs code bút xóa cty) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa mã CT-YURN4... (mã hs bút xóa mã
cty/ hs code bút xóa mã c) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa KCA-325(YS4*3pcs SET)... (mã hs bút
xóa kca325/ hs code bút xóa kca) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa KCA-327(YS6*3pcs SET)... (mã hs bút
xóa kca327/ hs code bút xóa kca) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MF570. AZ dùng trong ngành công
nghiệp nhựa, thành phần chính, calcium carbonate, polypropythylene và các phụ
gia khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia mf5/ hs
code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-YA TAPE6/191326M... (mã hs băng
xóa/ctya/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-YCN2. 5 TAPE/303101M... (mã hs
băng xóa/ctycn/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-PXN TAPE 2. 5 B/261601M... (mã
hs băng xóa/ctpxn/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/TAPE YX4mm 12m AR19um
PET/191524M... (mã hs băng xóa/tape y/ hs code băng xóa/tap) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa/CT-PGX TAPE B 4. 2mm GREEN
B/291402M... (mã hs băng xóa/ctpgx/ hs code băng xóa/ct) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm- Silicagel (1bag 5g) (49.
400bag)- (hàng mới 100%)... (mã hs túi chống ẩm s/ hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm... (mã hs gói chống ẩm/ hs code
gói chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MC 80 kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia mc/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ST384 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
st3/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tăng độ kết dính N-200 có chứa Toluene
85-95%, (1kg/chai), hàng mới 100%... (mã hs chất tăng độ kế/ hs code chất
tăng độ) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFTP D75, kích thước 3x3mm. Là
chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia
eft/ hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử
Formandehyde dạng bột (thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni,
chất độn bentonit và phụ gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ... (mã hs chất
xúc tác tr/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 38249999: DẦU CARDANOL (Làm từ dầu vỏ hạt điều, đóng
trong túi Flexibag, hàng mới 100%)... (mã hs dầu cardanol l/ hs code dầu
cardanol) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm xử lý bề mặt FINECLEANER L4460P
(thành phần: Na5P3O10 10-30%, CAS 7758-29-4; NaOH 7-13% CAS 1310-73-2; Na2CO3
10-30%, CAS 497-19-8, Na4P2O7 7-13%, CAS 7722-88-5) (20KG/BAG)... (mã hs sản
phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kẽm với các axít béo dạng rắn
dùng làm phụ gia trong ngành cao su, ULTRAFLOW 600, đóng gói 25KG/BAO, hàng
mới 100%... (mã hs hỗn hợp muối kẽ/ hs code hỗn hợp muối) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, mã hàng VMC-1500C, cỡ hạt 16, 91 micron, độ trắng 96, 19%, vilas 06.
12. 19. 01. 03/BĐ ngày 07/12/2019... (mã hs bột đá vôi siêu/ hs code bột đá
vôi s) |
|
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID
STEARIC GP-PO-012A, HĐ 06. 19/HĐMB NGÀY 21/06/2019. VILAS 25. 12. 19. 01.
02/BĐ-GPVN NGÀY 26/12/2019. CỠ HẠT <0. 125MM... (mã hs bột đá vôi trắn/ hs
code bột đá vôi t) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá siêu mịn (CaCO3) có tráng phủ axit
stearic có hàm lượng CaCO3: 99, 40%; độ trắng: 96, 10% và cỡ hạt 8, 76
micron... (mã hs bột đá siêu mịn/ hs code bột đá siêu) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 10G/gói/513PY000244/906012001
(DESICCANT (SILICA GEL 10G/PACK))... (mã hs túi hút ẩm 10g// hs code túi hút
ẩm 1) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (thành phần gồm: SiO2 68%;
AL2O3 20%; Fe2O3 8. 56%; MgO 3. 44%). Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm t/
hs code hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa xe ct-ysn6... (mã hs bút xóa xe cty/
hs code bút xóa xe c) |
|
- Mã HS 38249999: Bút xóa XE CT-CA4 20P V... (mã hs bút xóa xe
ctc/ hs code bút xóa xe c) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia Ultrapure: dùng làm sạch (Không
phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc
nhóm 25. 15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia ul/ hs code
chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A: dùng thụ động bảy màu
(Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá
thuộc nhóm 25. 15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia tr/ hs
code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia 5U109A: dùng thụ động trắng
xanh (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ
loại đá thuộc nhóm 25. 15, có kích thước hạt dưới 1mm)... (mã hs chất phụ gia
5u/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM A|B DRY 2000, thành phần gồm
Calcium Chloride + Natural Fibres + Polysaccharide. 1UNIT 1 gói 2KGS, MỚI
100%. hàng xuất xứ Việt Nam.... (mã hs chất hút ẩm ab/ hs code chất hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tách xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm (Flux
for metal treatment) COVER 160. Hàng mới 100%... (mã hs chất tách xỉ dù/ hs
code chất tách xỉ) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (Chất hút ẩm SIO2nH2O Silica
Del Natri polyacrylat), dùng để hút ẩm cho sản phẩm, 1 túi 10g)... (mã hs túi
chống ẩm c/ hs code túi chống ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm, không khí dùng trong đóng gói
sản phẩm (tái xuất 750 cái từ tk 103065022102/ E31, ngày 23/12/2019, dòng
2)... (mã hs túi hút ẩm khô/ hs code túi hút ẩm) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử mùi cho vải- KIRAKURU DA-12... (mã
hs chất khử mùi ch/ hs code chất khử mùi) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VCGPE 82 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt phụ gia vcg/
hs code hạt phụ gia) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu bóng pha mực in (chế phẩm hóa học có
thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng).
Mới 100%... (mã hs dầu bóng pha mự/ hs code dầu bóng pha) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu bóng UV (Tên hóa học: keo polyacrylate,
thành phần chính là dung dịch keo acrylic, Dùng để phủ bóng lên bề mặt sản
phẩm như tem nhãn mác bao bì). Mới 100%... (mã hs dầu bóng uv tê/ hs code dầu
bóng uv) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC- chế phẩm chứa poly aluminium
chloride sử dụng để xử lý nước thải (chứa poly aluminium chloride)
25kg/bao... (mã hs hóa chất pac c/ hs code hóa chất pac) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia (hạt độn) dùng trong ngành nhựa
(canxi cacbonat hàm lượng >70% tính theo trọng lượng, phân tán trong
nhựa), dạng hạt 2mm, màu trắng(Grade MK75). Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao,
doVN sx... (mã hs hạt phụ gia hạ/ hs code hạt phụ gia) |