3810 |
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn dạng
bột, hiệu Lincoln Flux FX998N-25SRB, 25kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc
hàn dạng/ hs code thuốc hàn dạ) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-10), hàng mới 100%... (mã
hs chất tẩy rửa d/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lý làmsạch bềmặt kimloại Top SEAL
E-125, dạnglỏng, tp: muối vô cơ, disodium salt, nước, 20lít/can,
mới100%(cas134684-88-1, 7732-18-5), KQPTPL: 972/TB-TCHQ... (mã hs chếphẩm xử
lý l/ hs code chếphẩm xử l) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạch bềmặt kimloại, dùngtrong
ximạ, tp: nickel acetat, natri acetat, tác nhân tạo phức-TOP SEAL DX-500,
dạngbột, 10kg/carton, mới100%(cas6018-89-9), KQPTPL: 972/TB-TCHQ... (mã hs
chếphẩm làmsạch/ hs code chếphẩm làms) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lí bềmặt kimloại TOP ADD-320, TP:
nitric acid, sulphuric acid2. 2%, hydrogen fluoride, dạnglỏng,
mới100%(cas7697-37-2, 7664-93-9, 7664-39-3, 7732-18-5)(KQPTPL9148/TB-TCHQ).
Hàng FOC... (mã hs chếphẩm xử lí b/ hs code chếphẩm xử l) |
|
- Mã HS 38101000: Que dính bụi (đầu tròn đỏ- 10 cái/hộp), hàng
mới 100%... (mã hs que dính bụi đ/ hs code que dính bụi) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn dẫn,
IMQ1900062, hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm phụ tr/ hs code chế phẩm phụ) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Skim Solution SK500; dùng tẩy sạch
bề mặt kim loại trong CN điện tử; thành phần có: H2SO4-30%, PolyEthylene
Glycol-5%, Mono Ethanol Amine-1%, Citric acid-5%; 26. 5kg/can; hàng mới
100%... (mã hs chế phẩm skim s/ hs code chế phẩm ski) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Micro Etching Additive LSE403; dùng
làm sạch bề mặt kim loại trong khắc, mạ trong CN điện tử; thành phần có:
C3H8O-13%, Na5P3O10-3%, C4H6O5-3%, C6H8O7-1%, H2SO4-8%; 23. 5kg/can; mới
100%... (mã hs chế phẩm micro/ hs code chế phẩm mic) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn GM2-980-VH dùng gắn kết linh kiện
điện tử sản xuất bảng mạch in. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn gm2980/ hs
code kem hàn gm2) |
|
- Mã HS 38101000: Bột Poly Aluminium Chloride 30-31% dùng để
xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs bột poly alumin/ hs code bột poly
alu) |
|
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch khuôn Baifenbai, model:
BFB-805, dung tích 550ml/bình (24 bình/Thùng), dùng để rửa khuôn, hàng mới
100%... (mã hs chất làm sạch k/ hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705- GLV TYPE4 500G. (Solder paste
M705-GLV Type 4 500g), Nsx: SENJU (MALAYSIA). Mới 100%... (mã hs kem hàn m705
g/ hs code kem hàn m705) |
|
- Mã HS 38101000: PZH-F/Chế phẩm xử lý bề mặt kim lọai, thành
phần gồm H2ZrF6, HF, trong môi trường nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn 31.
8%(NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét)(PTPL 3097,
07/04/2015)... (mã hs pzhf/chế phẩm/ hs code pzhf/chế ph) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch hợp chất kiềm là phụ gia cho bản
mạch in Developer 250K, có thành phần gồm Potassium Carbonate 54%, DI water
43. 5%, Additive 2. 5%... (mã hs dung dịch hợp c/ hs code dung dịch hợ) |
|
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (chế phẩm làm sạch máy móc, không
thuộc dầu diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn), Thành phần chính là Methylal
+ IPA, 20L/thùng (dùng cho máy móc sử dụng trong dn) hàng mới 100%... (mã hs
dầu trắng chế/ hs code dầu trắng c) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn EF8000 (1 CAN20 Lít), Hàng mới
100%... (mã hs chất trợ hàn ef/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38101000: Kem chì hàn Alpha OM-340 Solder Paste chứa
tin 80-100% (Sn), silver 1-10% (Ag), copper 0. 1-1. 0% (Cu)... (mã hs kem chì
hàn alp/ hs code kem chì hàn) |
|
- Mã HS 38101000: Kem thiếc dùng sản xuất sạc pin
(NP103-LHGQ-7KR) SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM NP103-LHGQ-7KR(A)(500g)...
(mã hs kem thiếc dùng/ hs code kem thiếc dù) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn ECOSOLDER PASTE SHF M705-SHF 500G.
Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn ecosold/ hs code kem hàn ecos) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch rửa sạch mối hàn JS- E- 15X (thành
phần hóa học: 2-Propanol: 82-88%, Hydrogenated rosin: 8-10%), (1p1 can,
14kg/1can), mới 100%... (mã hs dung dịch rửa s/ hs code dung dịch rử) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất loại bỏ tạp chất, DESMUT N-20...
(mã hs hóa chất loại b/ hs code hóa chất loạ) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất tạo độ bóng, ALGROSS SR UN20kg...
(mã hs hóa chất tạo độ/ hs code hóa chất tạo) |
|
- Mã HS 38101000: Chất hàn (Tin 80-100%, Glycon ether 1-10%,
Silver 1-10%) sử dụng trong sản xuất, lắp ráp dạng kem SOLDER 0202-001459.
Hàng mới 100%... (mã hs chất hàn tin 8/ hs code chất hàn ti) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF (Tin(CAS: 7440-31-5),
Silver(CAS: 7440-22-4), Copper (CAS: 7440-50-8), Rosin, Solvent)(0. 5kg/lọ)
dùng để gắn linh kiện lên bản mạch in. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn
m705sh/ hs code kem hàn m705) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn S3X48-M500 (0. 5kg/tuýp
(Tin(7440-31-5), Silver(7440-22-4), Copper(7440-50-8), Denatured acid
hydrogenation rosint, 2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol(112-59-4), Dimer acid).
Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn s3x48m/ hs code kem hàn s3x4) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn OM340-SL (mã AS90-7810) (Thành
phần tin;silver, proprietary rosin) Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn om/
hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn, vật liệu phụ trợ để hàn dây.
0. 05kg/hũ. Mới 100%... (mã hs chất trợ hàn v/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ-
Additive. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-70W INP): là chế phẩm dạng bột
nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn lfm70/
hs code kem hàn lfm) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W TM-HP): là chế phẩm dạng
bột nhão dùng để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn
lfm48/ hs code kem hàn lfm) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ (HL-901) (20L/CAN) (Thành phần: Nickelous acetate, Sodium dodecyl sulfate,
Sodium Acetate, Water). Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa bề/ hs code chất
tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa
bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) SB6-HLGQ-MSD, hãng sản xuất AH
KOREA, hàng mới 100%... (mã hs kem hàn thiếc/ hs code kem hàn thiế) |
|
- Mã HS 38101000: Chất xử lý bề mặt kim loại AL-DST, dạng
lỏng, 20L/can; TP: Ammonium Bifluoride 25-35%, Hydrogen peroxide 30-40%; hàng
mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ hs code chất xử lý b) |
|
- Mã HS 38101000: NBS III- 210W3C: Chế phẩm làm sạch bề mặt
kim loại, dùng trong công nghiệp sản xuất bo mạch điện tử (Thành phần
Aromatic sulfonate 3. 8%, Azole derivative 4. 6%, Sulfuric acid H2SO4 7.
1%)... (mã hs nbs iii 210w3c/ hs code nbs iii 210) |
|
- Mã HS 38101000: Micro etching solution Metex G-5S 3conc- chế
phẩm làm sạch bề mặt kim loại... (mã hs micro etching s/ hs code micro
etchin) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửahydrocarbon A-015D, 13kg/BT (thành
phân: hydrocarbon 99%) dùng để làm sạch sản phâm, mới 100%... (mã hs nước
rửahydroca/ hs code nước rửahydr) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP ADD 320 (25KGS)- Chế phẩm xử lý
bề mặt kim loại dạng lỏng dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top ad/ hs code
hóa chất top) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất SCUTT CLEAN (20KGS)- Chế phẩm dùng
để tẩy gỉ, bẩn bề mặt kim loại dựa trên nền natri hydroxit, dạng bột... (mã
hs hóa chất scutt/ hs code hóa chất scu) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP RIP PF-1 (20LTS)- Chế phẩm làm
sạch bề mặt kim loại sử dụng trong xi mạ tp là các hợp chất amin,
natrihydroxit, muối vô cơ và các hợp chất khác trong nước... (mã hs hóa chất
top ri/ hs code hóa chất top) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất DP-333 CLEAN- Chế phẩm làm sạch kim
loại dùng trong xi mạ, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs hóa chất dp333/ hs code
hóa chất dp) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP SEAL CLEAN (20LTS)- Chế phẩm
làm sạch bề mặt kim loại chứa axit dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top
se/ hs code hóa chất top) |
|
- Mã HS 38101000: Chất làm sáng đồng RTL418, 20kg/thùng, mới
100%... (mã hs chất làm sáng đ/ hs code chất làm sán) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa thân thiện với môi trường,
290kg/thùng, mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa th/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia 802 hỗ trợ làm sáng đồng,
25kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia 80/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38101000: Chất khử sau hoạt hóa NEOGANTH WA REDUCER
559021-0200-1-DQ0... (mã hs chất khử sau ho/ hs code chất khử sau) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa trung hòa SECURIGANTH P
REDUCTION CLEANER 1400647-0030-1-DQ0... (mã hs chất tẩy rửa tr/ hs code chất
tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38101000: Chất chọn lọc dùng làm sạch bo mạch PRO
SELECT SF CONC 1490663-0025-1-DQ0 1490663-0025-1-DQ0... (mã hs chất chọn lọc
d/ hs code chất chọn lọ) |
|
- Mã HS 38101000: Remover Tec-JC- chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại... (mã hs remover tecjc/ hs code remover tec) |
|
- Mã HS 38101000: CHẤT NATRI HIDROXIT GL-NA NA2O+H20... (mã hs
chất natri hidr/ hs code chất natri h) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn Model: SLS65 (20 lít/can)
(thành phần: Isopropyl alcohol: 80-100%;Ester: 1-10%;Organic acid: 1-10%)...
(mã hs chất trợ hàn mo/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất ASLES EP2-P (20LTS)- Chế phẩm làm
sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ thành phần chính Sodium hypophosphite,
cobalt sulfate, phụ gia... (mã hs hóa chất asles/ hs code hóa chất asl) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất lỏng dùng để đánh bóng-CPB-75D
Batch No: 911051, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất lỏng d/ hs code hóa chất
lỏn) |
|
- Mã HS 38101000: Chất khữ cặn bã... (mã hs chất khữ cặn bã/
hs code chất khữ cặn) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành
phần: Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters... (mã hs
chế phẩm tái tạ/ hs code chế phẩm tái) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn dây điện (Sn, Pb). Hàng xuất trả NPL
theo mục 03 của tk nhập: 102846405060/E11... (mã hs kem hàn dây điệ/ hs code
kem hàn dây) |
|
- Mã HS 38101000: Tẩy gỉ: RR-P2/ Uniclean 501 Part 1;
Germany... (mã hs tẩy gỉ rrp2// hs code tẩy gỉ rrp) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn không chì dùng để hàn linh kiện điện
tử- LST309M-K21 Leed free solder Cream (96. 5Sn-3. 0Ag-0. 5Cu. Hàng mới
100%)... (mã hs kem hàn không c/ hs code kem hàn khôn) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia 5T090A dùng để tẩy sạch bề mặt
kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs
chất phụ gia 5t/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia SUPER 80 dùng để tẩy sạch bề
mặt kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã
hs chất phụ gia su/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia ROHAR Tri Z-100 dùng để tẩy
sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/thùng. Hàng mới
100%... (mã hs chất phụ gia ro/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn PD. H0003. 00101. Hàng mới
100%... (mã hs chất trợ hàn pd/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất xử lý bề mặt kim loại ZINCHROM
1300AN (ZM-1300AN), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ hs code hóa chất
xử) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại làm sáng
bề mặt sản phẩm sau mạ MS-PA 2000 (25 Kg/Can)(TP: ETHYLENE GLYCOL 20%, CITRIC
ACID 30%, Water 50%). Hàng mới 100%. Số: 251/TB-KĐHQ... (mã hs chế phẩm tẩy
sạ/ hs code chế phẩm tẩy) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn Kim Tín Cm185 dạng hạt, trọng
lượng 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn kim t/ hs code thuốc hàn
ki) |
|
- Mã HS 38101000: SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER: Chế phẩm
làm sạch bề mặt kim loại có thành phần chính là axit sulfuric và phụ gia dạng
lỏng, mới 100%... (mã hs securiganth p r/ hs code securiganth) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn Alpha CVP-390 (500g/lọ), dùng để hàn
trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs kem hàn alpha c/ hs code kem
hàn alph) |
|
- Mã HS 38101000: Keo hàn S3X58-M406D, 1 ống 0, 5 kg... (mã hs
keo hàn s3x58m/ hs code keo hàn s3x5) |
|
- Mã HS 38101000: Chê phẩm dùng để hàn nắp hộp KL-solder
paste, 825HF-Ecolly... (mã hs chê phẩm dùng đ/ hs code chê phẩm dùn) |
|
- Mã HS 38101000: Axít họat tính (CAS no: 497-19-8;
7757-82-7)... (mã hs axít họat tính/ hs code axít họat tí) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy sản phẩm (dạng bột)(CAS no:
497-19-8; 13517-24-3; 9002-93-1)... (mã hs chất tẩy sản ph/ hs code chất tẩy
sản) |
|
- Mã HS 38101000: Chai xịt tẩy rửa dầu mỡ-Parts & Brake
Cleaner 000598 (840ml/chai)... (mã hs chai xịt tẩy rử/ hs code chai xịt tẩy) |
|
- Mã HS 38101000: Hợp kim thiếc- bạc- đồng (không chì), dạng
bột nhão, có chất trợ dung, dùng để hàn các mạch điện-Solder paste (Tamura
solder paste TLF-204-NH). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim thiếc/ hs code hợp
kim thiế) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn HF80, hàng mới 100%... (mã hs kem
hàn hf80 h/ hs code kem hàn hf80) |
|
- Mã HS 38101000: Chất diệt khuẩn, tảo TVC 2010 (Gồm:
clorua+methy+đồng sunfat+ nước), (1 thùng 25 KGM). Hàng mới... (mã hs chất
diệt khuẩn/ hs code chất diệt kh) |
|
- Mã HS 38101000: Nước tẩy rửa dầu mỡ 3M-3283 (6kg/thùng)...
(mã hs nước tẩy rửa dầ/ hs code nước tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch hàn SP-007 (thành phần rosin:
12~16%; activator: 1~3%; isopropyl alcohol (CH3)2CHOH: ~ 87%)... (mã hs dung
dịch hàn s/ hs code dung dịch hà) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn RF23 (100g/tuyp), thành phần
chứa: Rosin derivative, solvent, wax, additive adipic acid. Hàng mới 100%...
(mã hs chất trợ hàn rf/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (xỉ, thiếc) ICHIMURA JR07
(1KG/PC) dùng trong công nghệ hàn. Hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn x/ hs
code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất xúc tiến (KD-131) (NANO2 + NACLO3 +
H2O)- dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs chất xúc tiến/ hs code chất xúc
tiế) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy gỉ sét (KD-902) H3PO4+H2O- dùng để
xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn... (mã hs chất tẩy gỉ sét/ hs code chất
tẩy gỉ) |
|
- Mã HS 38109000: Chất chống sét (KD-C1) (H3PO4+ZNO+H2O)- dùng
để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất chống sét/ hs code chất
chống s) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu (KD-101G) NA2CO3+NAOH+NAF- dùng
để xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn... (mã hs chất tẩy dầu k/ hs code chất
tẩy dầu) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean
Flux). Hàng mới 100%.... (mã hs chất tách xỉ co/ hs code chất tách xỉ) |
|
- Mã HS 38109000: Chất rửa bản mạch... (mã hs chất rửa bản mạ/
hs code chất rửa bản) |
|
- Mã HS 38109000: Thiếc dạng kem... (mã hs thiếc dạng kem/ hs
code thiếc dạng k) |
|
- Mã HS 38109000: Chất xử lý trên bề mặt kim loại- 501 (Dùng
làm sạch bề mặt đầu golf)... (mã hs chất xử lý trên/ hs code chất xử lý t) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (hàng mới 100%)... (mã hs chất
trợ hàn h/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy lớp mạ trên bề mặt sản phẩm đã mạ
SC-ES 710 (Thành phần: Hợp chất amines hữu cơ < 50%, nước < 50%, chất
phụ gia: 3%)... (mã hs chất tẩy lớp mạ/ hs code chất tẩy lớp) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất dùng để bóc lớp mạ trên bề mặt sản
phẩm đã mạ SC-ES 700 (Thành phần: Hợp chất muối benzene sulfonate: 98%, chất
phụ gia: 2%)... (mã hs hóa chất dùng đ/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất phụ gia tẩy lớp phủ bóng kim loại,
FR4020 Additive, có thành phần gồm D. I. Water, Triethanolamine, Citric acid.
hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tẩ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (Thành phần chính IPA+Axit
glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430), 20L/ thùng, mới
100%... (mã hs chất trợ hàn t/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hóa đen bề mặt kim loại GL-0109... (mã
hs chất hóa đen bề/ hs code chất hóa đen) |
|
- Mã HS 38109000: Chất định hình bề mặt kim loại B (FN- FB)...
(mã hs chất định hình/ hs code chất định hì) |
|
- Mã HS 38109000: Chất Cromat tẩy dầu bề mặt kim loại
YL-207A... (mã hs chất cromat tẩy/ hs code chất cromat) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất định hình ĐH-PP... (mã hs hóa chất
định h/ hs code hóa chất địn) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch hỗ trợ mạ thiếc Model: YH102 Dùng
trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hỗ tr/ hs code dung dịch
hỗ) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc, hàn hơi
hoặc hàn điện (Flux EF-9301 (143749) (1 gallon 3. 785 LT))... (mã hs chế phẩm
phụ tr/ hs code chế phẩm phụ) |
|
- Mã HS 38109000: Kem thiếc, không có thành phần chì,
S3X58-M500, Tin: 82-88%;Silver 2-3%; Copper 0. 1-1%;Denatured acid
hydrogenation rosin 3-5%; 2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol 3-5%;Dimer acid 1-3%...
(mã hs kem thiếc khôn/ hs code kem thiếc k) |
|
- Mã HS 38109000: Bột hàn- 10001201. Hàng mới 100%... (mã hs
bột hàn 100012/ hs code bột hàn 100) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất định hình ĐH-PP... (mã hs hóa chất
định h/ hs code hóa chất địn) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm trợ hàn có thành phần chính là
(Isopropanol, Methanol, Modified Rosin, Carboxylic Acid). SOLDERING FLUX
(ILF-710), đóng gói: 15kg/can. Nhà sản xuất: ION ELECTRONICS IND. Hàng mới
100%... (mã hs chế phẩm trợ hà/ hs code chế phẩm trợ) |
|
- Mã HS 38109000: Nhựa thông dùng để hàn thiết, 450-01,
30cc/tuýp (MR00-0018-Rework Solder Flux). Hàng mới 100%... (mã hs nhựa thông
dùng/ hs code nhựa thông d) |
|
- Mã HS 38109000: Thiếc dạng kem... (mã hs thiếc dạng kem/ hs
code thiếc dạng k) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa môi trường HY-18 (Chất xử lý
trên bề mặt kim loại)- Dùng để tẩy rửa đầu Golf. Hàng mới 100%... (mã hs chất
tẩy rửa mô/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn, hàng mới 100%... (mã hs chất
trợ hàn h/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại SLS Au-9N
Additive, thành phần Sodium Citrate 20%, water 80%... (mã hs chất làm sạch b/
hs code chất làm sạc) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hàn lưỡi câu... (mã hs chất hàn lưỡi c/
hs code chất hàn lưỡ) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa Clean W750 DV, hàng mới 100%...
(mã hs chất tẩy rửa cl/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38109000: Nhựa thông Burnley 100g. Hàng mới 100%...
(mã hs nhựa thông burn/ hs code nhựa thông b) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch tẩy rửa 500ml/lọ; hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch tẩy r/ hs code dung dịch tẩ) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa khuôn QQ-71 500ML/Bình (thành
phần: Butane 45%, Hydrocacbon 40%, Acetone 10%, Isopropanol 5%), mới 100%...
(mã hs chất tẩy rửa kh/ hs code chất tẩy rửa) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn 812VF (Thành phần chính
IPA+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng)
hàng mới 100%... (mã hs chất trợ hàn 81/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi 8158J, 0. 8L/bình;dùng để rửa máy
nắp mic;mới 100%... (mã hs dung môi 8158j/ hs code dung môi 815) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi tẩy rửa 5100 1L/bình;dùng để rửa
máy năp mic;mới 100%... (mã hs dung môi tẩy rử/ hs code dung môi tẩy) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hoàn tất (chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại, trong sản xuất bo mạch điện tử), TAMURA REPLENISHER #106. Hàng mới
100%... (mã hs chất hoàn tất/ hs code chất hoàn tấ) |
|
- Mã HS 38109000: Chất mềm Envirozin Conditioner làm tăng hiệu
quả tẩy dầu H2SiO4+H2O... (mã hs chất mềm enviro/ hs code chất mềm env) |
|
- Mã HS 38109000: ENVIROZIN 100 BARREL BRIGHTER CHẤT LÀM BÓNG
bề mặt kim loại CH4N2SO2... (mã hs envirozin 100 b/ hs code envirozin 10) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất RC SATURATED SOLUTION (1LT)- Dung
dịch bão hòa dùng trong pha bể hóa chất phụ gia dùng trong xi mạ, tp: CuSO4.
5H2O, active agent, deionized water, dạng lỏng, mới 100%... (mã hs hóa chất
rc sat/ hs code hóa chất rc) |
|
- Mã HS 38109000: Nước trợ hàn... (mã hs nước trợ hàn/ hs code
nước trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn Kim Tín Cm185, dạng hạt, đóng gói
25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs thuốc hàn kim t/ hs code thuốc hàn ki) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch kiểm tra mối hàn ACS, 4L
(1CAN4LIT) (DN cam kết mặt hàng không nằm trong DM tiền chất GH)... (mã hs
dung dịch kiểm/ hs code dung dịch ki) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn... (mã hs chất trợ hàn/ hs code
chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn Alpha OM-5300, 100g... (mã hs kem
hàn alpha o/ hs code kem hàn alph) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch làm chặt mối hàn linh kiện vào bản
mạch(thành phần gồm nhựa thông, cồn, chất xúc tác) TAMURA LEAD FREERITE
EC-19S-8. Hàng mới 100... (mã hs dung dịch làm c/ hs code dung dịch là) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT SULFATE NHÔM DL-002 Al2(SO4)3 + 3H2O...
(mã hs chất sulfate nh/ hs code chất sulfate) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT TẨY DẦU GL-3590 NACO3+NA3PO4... (mã hs
chất tẩy dầu gl/ hs code chất tẩy dầu) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT XÚC TIẾN GL-520 NaNO2+Na2CO3+H2O... (mã
hs chất xúc tiến g/ hs code chất xúc tiế) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT LÀM MỎNG, BÓNG BỀ MẶT TRONG SẢN XUẤT
MẠCH IN 93- AGF750D AGF-750/FLUX 15KG/CAN (ROHS), HÀNG MỚI 100%... (mã hs
chất làm mỏng/ hs code chất làm mỏn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ Cover 101E (Alminium Clean
Flux). Hàng mới 100%... (mã hs chất tách xỉ co/ hs code chất tách xỉ) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn tự động 55ULT (sử dụng cho máy hàn
hồ quang điện), mới 100%... (mã hs thuốc hàn tự độ/ hs code thuốc hàn tự) |
|
- Mã HS 38109000: Chất giữ và tỏa nhiệt... (mã hs chất giữ và
tỏa/ hs code chất giữ và) |
|
- Mã HS 38109000: Chất nhả keo/sơn: TK03... (mã hs chất nhả
keo/sơ/ hs code chất nhả keo) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu ngâm-nền sắt, inox: HSClean 70F;
Korea... (mã hs tẩy dầu ngâmnề/ hs code tẩy dầu ngâm) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện- nền sắt, inox: HSclean 71-FA;
Korea... (mã hs tẩy dầu điện n/ hs code tẩy dầu điện) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện- phụ gia (nền sắt): HSclean
71-FB; Korea... (mã hs tẩy dầu điện p/ hs code tẩy dầu điện) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện/ ngâm/ Siêu âm- kẽm, nhôm:
HSClean-110 (Korea)... (mã hs tẩy dầu điện/ n/ hs code tẩy dầu điện) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm hóa học làm sạch sản phẩm (thành
phần chính: Chromic anhydride và Nitric acid)- METASU CY-51 (V), mới 100%...
(mã hs chế phẩm hóa họ/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất tẩy rửa Alpha Autoclean 40, 20L/can
(dung dịch vệ sinh lò hàn, thành phần: 2-aminoethanol 1-10%, Glycol Ether
1-10%, Surfactant 0. 1-1, Aliphatic alcohol 0. 1-1%)... (mã hs hóa chất tẩy
rử/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn hỗ trợ hàn thiếc hàng mới
100%... (mã hs chất trợ hàn hỗ/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm trơn bề mặt kim loại GL-112
ZnO+NaOH... (mã hs chất làm trơn b/ hs code chất làm trơ) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu bề mặt kim loại GE-D100
(NaOH+Na2CO3)... (mã hs chất tẩy dầu bề/ hs code chất tẩy dầu) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch hàn SC-1 (Dung dịch SP-001 dùng
trong ngành hàn- Nhựa thông)... (mã hs dung dịch hàn s/ hs code dung dịch hà) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại-
959, CTHH: Isopropyl Alcohol) (19 lit/ Can). Hàng mới 100%... (mã hs dung môi
chế p/ hs code dung môi ch) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn
thiếc 600A-1FLUX)... (mã hs chất trợ hàn c/ hs code chất trợ hàn) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn không chứa halogen YL-001
(095-0011-0055H... (mã hs chất trợ hàn kh/ hs code chất trợ hàn) |