3211 |
- Mã HS 32110000: NLSX Sơn: chất
làm khô đã điều chế (chất đóng rắn) CURING AGENT T105 (25Kg/Thùng); Hàng mới
100%... (mã hs nlsx sơn chất/ hs code nlsx sơn ch) |
|
- Mã HS 32110000: Chất làm khô (VM Hardener XB)... (mã hs chất
làm khô v/ hs code chất làm khô) |
|
- Mã HS 32110000: Hạt chống ẩm... (mã hs hạt chống ẩm/ hs code
hạt chống ẩm) |
|
- Mã HS 32110000: Gói hạt chống ẩm- Mới 100%... (mã hs gói hạt
chống ẩ/ hs code gói hạt chốn) |
|
- Mã HS 32110000: Chất tăng cứng (CPH-IN#100)... (mã hs chất
tăng cứng/ hs code chất tăng cứ) |
|
- Mã HS 32110000: Chất men phun teflon... (mã hs chất men phun
t/ hs code chất men phu) |
3212 |
- Mã HS 32121000: Giấy ép phôi màu vàng óng ánh, FOIL HY-G002
(Foil paper). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100%... (mã hs giấy ép phôi mà/
hs code giấy ép phôi) |
|
- Mã HS 32121000: TẤM FILM DẬP... (mã hs tấm film dập/ hs code
tấm film dập) |
|
- Mã HS 32121000: Phôi dập nhiệt 60mmx300m B110A... (mã hs
phôi dập nhiệt/ hs code phôi dập nhi) |
|
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm phân tán trong môi trường
không có nước dùng trong sơn- ALUMINIUM PASTE AP 010. CAS 7429-90-5 thuộc
113/2017/NĐ-CP... (mã hs bột nhão nhôm p/ hs code bột nhão nhô) |
|
- Mã HS 32129011: Nhũ (bột nhão nhôm)... (mã hs nhũ bột nhão
n/ hs code nhũ bột nhã) |
|
- Mã HS 32129011: Bột nhôm RX8252D8-8. dùng trong công nghệ
sản xuất tế bảo quang điện mặt trời (thành phần: bột nhôm 70-80%, Ethyl
cellulose: 1-5%, Diethylene glycol: 10-30%), hàng mới 100%... (mã hs bột nhôm
rx8252/ hs code bột nhôm rx8) |
|
- Mã HS 32129011: Bột màu ngọc trai (Thành phần là Bột nhão
nhôm)... (mã hs bột màu ngọc tr/ hs code bột màu ngọc) |
|
- Mã HS 32129014: Chất nhuộm da LE-50 (Chế phẩm thuốc màu vô
cơ từ cacbon black, polyurethan phân tán trong dung môi Dimetylforamid dùng
để sản xuất chất phủ cho da thuộc)... (mã hs chất nhuộm da l/ hs code chất
nhuộm d) |
|
- Mã HS 32129014: Aqua 5000 White... (mã hs aqua 5000 white/
hs code aqua 5000 wh) |
|
- Mã HS 32129014: Thuốc màu MS F-Pink... (mã hs thuốc màu ms
f/ hs code thuốc màu ms) |
|
- Mã HS 32129014: Chất màu phân tán trong môi trường không
nước MS 1004 (HD) White... (mã hs chất màu phân t/ hs code chất màu phâ) |
|
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dùng để pha sơn CP2 được phân tán
trong môi trường không có nước. Dạng lỏng, đóng gói 7kg/lon, Hãng sx: Foshan
Vedeco Colour Decoration Painting co. , ltd, Mới 100%.... (mã hs thuốc màu
dùng/ hs code thuốc màu dù) |
|
- Mã HS 32129019: Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu cơ
YELLOW OXIDE TINT PASTE CH. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK
102293962260/E31 ngày 29/10/2018, dòng hàng 18... (mã hs sơn từ nitrocel/ hs
code sơn từ nitro) |
|
- Mã HS 32129019: GLITTER (Bột kim tuyến)... (mã hs glitter
bột ki/ hs code glitter bột) |
|
- Mã HS 32129019: Hợp chất thuốc màu hữu cơ và
polyurethan-chất phủ cho da nhân tạo-loại khác... (mã hs hợp chất thuốc/ hs
code hợp chất thu) |
|
- Mã HS 32129019: INFUSE 9107/NONE-Màu các loạI... (mã hs
infuse 9107/non/ hs code infuse 9107/) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/PINK-E-Màu các loạI... (mã hs
sws60/pinkem/ hs code sws60/pink) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/U/BLUE-Màu các loạI... (mã hs
sws60/u/bluem/ hs code sws60/u/blu) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/P. CLEAR-Màu các loạI... (mã hs
sws60/pclear/ hs code sws60/pcle) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/HARDENER-Màu các loạI... (mã hs
sws60/hardener/ hs code sws60/harde) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/UT. F/PINK-Màu các loạI... (mã hs
sws60/utf/pin/ hs code sws60/utf/) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/#10A WHITE-Màu các loạI... (mã hs
sws60/#10a whi/ hs code sws60/#10a) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/VIOLET(54E)-Màu các loạI... (mã hs
sws60/violet5/ hs code sws60/viole) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/GLOSSY CLEAR-Màu các loạI... (mã hs
sws60/glossy c/ hs code sws60/gloss) |
|
- Mã HS 32129019: SWS-60/#405 METALLIC SILVER-Màu các loạI...
(mã hs sws60/#405 met/ hs code sws60/#405) |
|
- Mã HS 32129019: Hạt kim tuyến... (mã hs hạt kim tuyến/ hs
code hạt kim tuyế) |
|
- Mã HS 32129019: Màu các loại Rb U/BLUE 2350... (mã hs màu
các loại rb/ hs code màu các loại) |
|
- Mã HS 32129019: Colanyl Yellow HR 131 _ Chất tạo màu
(15Kg/Drum) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs
colanyl yellow/ hs code colanyl yell) |
|
- Mã HS 32129019: Chế phẩm chất mầu phân tán trong môi trường
không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn, tp gồm bột nhũ nhôm và
dung môi hữu cơ PIGMENT(STARBRITE 6108 NPAC)(KQ PTPL số 422/TB-KĐHQ ngày 10.
12. 19)... (mã hs chế phẩm chất m/ hs code chế phẩm chấ) |
|
- Mã HS 32129019: Tinh màu dùng pha sơn các loại-RALSTON UNI
PLUS 200 BLACK (240 x 1 litre/can). Hàng mới 100%.... (mã hs tinh màu dùng p/
hs code tinh màu dùn) |
|
- Mã HS 32129019: Thuốc màu được phân tán trong môi trường
không chứa nước ở dạng bột nhão, dùng để sản xuất mực in... (mã hs thuốc màu
được/ hs code thuốc màu đư) |
|
- Mã HS 32129019: Chất màu BLUE CH-1... (mã hs chất màu blue
c/ hs code chất màu blu) |
|
- Mã HS 32129019: Chất màu BRUSH SILVER POWDER... (mã hs chất
màu brush/ hs code chất màu bru) |
|
- Mã HS 32129019: Chất màu YELLOW ALCOHOL TINT PASTE CH... (mã
hs chất màu yellow/ hs code chất màu yel) |
|
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến(không dùng trong nghành thực
phẩm), mới 100%... (mã hs bột kim tuyếnk/ hs code bột kim tuyế) |
|
- Mã HS 32129019: Thuốc màu (PIGMENT BLEU PHT 074ZX- 23)...
(mã hs thuốc màu pigm/ hs code thuốc màu p) |
|
- Mã HS 32129019: Chất màu dạng keo được phân tán trong môi
trường không có nước SU BLACK B-7809V Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm...
(mã hs chất màu dạng k/ hs code chất màu dạn) |
|
- Mã HS 32129019: Chất màu vàng Item 768-S4929 (NLSX Sơn);
Hàng mới 100%... (mã hs chất màu vàng i/ hs code chất màu vàn) |
|
- Mã HS 32129019: Chất tạo màu... (mã hs chất tạo màu/ hs code
chất tạo màu) |
|
- Mã HS 32129019: Màu các loại- STAINS... (mã hs màu các loại
s/ hs code màu các loại) |
|
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến... (mã hs bột kim tuyến/ hs
code bột kim tuyế) |
|
- Mã HS 32129019: Chất màu phân tán trong môi trường không
nước... (mã hs chất màu phân t/ hs code chất màu phâ) |
|
- Mã HS 32129019: DECOColor Grey (thành phần chính: Bột màu),
mã CAS: 1309 37 1, chất nhuộm màu bê tông màu xám, nhãn hiệu: DecoCrete,
5kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC) Hàng mới 100%... (mã hs decocolor grey/ hs
code decocolor gr) |
|
- Mã HS 32129019: DECOColor Yellow (thành phần chính: Bột
màu), mã CAS: 1309 37 1, chất nhuộm màu bê tông màu vàng, nhãn hiệu:
DecoCrete, 5kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC) Hàng mới 100%... (mã hs
decocolor yello/ hs code decocolor ye) |
|
- Mã HS 32129019: DECOColor Green (thành phần chính: Bột màu),
mã CAS: 1308 38 9, chất nhuộm màu bê tông màu xanh lá, nhãn hiệu: DecoCrete,
5kg/Can, xuất xứ: Việt Nam- (FOC) Hàng mới 100%... (mã hs decocolor green/ hs
code decocolor gr) |
|
- Mã HS 32129019: BỘT MÀU D-8018... (mã hs bột màu d8018/ hs
code bột màu d80) |
|
- Mã HS 32129019: BỘT MÀU D-8101... (mã hs bột màu d8101/ hs
code bột màu d81) |
|
- Mã HS 32129019: MÀU UV XX1700-P9043-B5. 00K, hiệu Sherwin
Williams, dùng trong sơn gỗ (5kgs/tin). Hàng mới 100%... (mã hs màu uv
xx1700p/ hs code màu uv xx170) |
|
- Mã HS 32129019: MÀU HỆ UV- ĐỎ XX1705-2668-B5. 00K, hiệu
Sherwin Williams, dùng trong sơn gỗ (5kgs/tin). Hàng mới 100%... (mã hs màu
hệ uv đỏ x/ hs code màu hệ uv đ) |
|
- Mã HS 32129019: MÀU HỆ UV- ĐEN XX1705-7215-B5. 00K, hiệu
Sherwin Williams, dùng trong sơn gỗ (5kgs/tin). Hàng mới 100%... (mã hs màu
hệ uv đen/ hs code màu hệ uv đ) |
|
- Mã HS 32129019: MÀU HỆ UV- VÀNG XX1705-1068-B5. 00K, hiệu
Sherwin Williams, dùng trong sơn gỗ (5kgs/tin). Hàng mới 100%... (mã hs màu
hệ uv vàng/ hs code màu hệ uv v) |
|
- Mã HS 32129019: MÀU TRẮNG PASTE HỆ NƯỚC V70WY0550-25. 00K,
hiệu Sherwin Williams, dùng trong sơn gỗ (25kgs/pail). Hàng mới 100%... (mã
hs màu trắng paste/ hs code màu trắng pa) |
|
- Mã HS 32129021: Màu thực phẩm RESILIENT RED A (0. 5kg/10
túi), dùng làm mẫu trong sản phẩm nước giải khát... (mã hs màu thực phẩm r/
hs code màu thực phẩ) |
|
- Mã HS 32129022: Printing paste 3711C-1 50KG- Thuốc nhuộm-
dùng để in xoa hoặc nhuộm vải GS-3711C-1, thành phần CAS: 9009-54-5;
8002-74-2; 57-55-6; 25035-69-2; 8008-20-6; 2634-33-5; 1336-21-6; 7732-18-5...
(mã hs printing paste/ hs code printing pas) |
|
- Mã HS 32129029: Hóa chất Giemsa's azur eosin methylene blue
solution, dùng trong phòng thí nghiệm 35 X 1, 000 L 35L, batch no:
HX90351204, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất giemsa/ hs code hóa chất gie) |
|
- Mã HS 32129029: Thuốc nhuộm NK... (mã hs thuốc nhuộm nk/ hs
code thuốc nhuộm) |
|
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu- MS 109 Silver (NPL dùng để SX
mặt hàng Da nhân tạo). Cty cam kết hàng này không phải là tiền chất, hóa chất
nguy hiểm.... (mã hs chất tạo màu m/ hs code chất tạo màu) |
|
- Mã HS 32129029: Thuốc màu hữu cơ phân tán trong môi trường
không chứa nước, dạng bột, màu vàng, dùng trong sản xuất mực in PY 9004C
PERMANENT YELLOW GRY 1174-LF, mới 100%... (mã hs thuốc màu hữu c/ hs code
thuốc màu hữ) |
|
- Mã HS 32129029: Chế phẩm màu trộn/ TREATMENT PIGMENTS N-1...
(mã hs chế phẩm màu tr/ hs code chế phẩm màu) |
|
- Mã HS 32129029: Hat màu- pigment... (mã hs hat màu pigmen/
hs code hat màu pig) |
|
- Mã HS 32129029: Bột màu vàng mẫu (Popco U. Yellow 8000) dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn giao thông phản quang, nhà cung cấp: KYUNGKEE
COLOR, 200g/ chai, mới 100%... (mã hs bột màu vàng mẫ/ hs code bột màu vàng) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu đen (UCBE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Black) (CAS: 9004-98-2
không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu đen u/ hs code chất
màu đen) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu tím (UCJE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Violet) (CAS: 9004-98-2
không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu tím u/ hs code chất
màu tím) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu trắng (UCKE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco White) (CAS: 9004-98-2
không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu trắng/ hs code chất
màu trắ) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu đỏ (UCFE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Red Oxide) (CAS:
9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu đỏ uc/ hs
code chất màu đỏ) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu đỏ sẩm (UCME) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Magenta) (CAS: 9004-98-2
không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu đỏ sẩm/ hs code chất
màu đỏ) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu nâu (UCIE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Brown Oxide) (CAS:
9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu nâu u/ hs
code chất màu nâu) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu nâu đen (UCLE) dạng nhão nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Raw Umber) (CAS:
9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu nâu đe/ hs
code chất màu nâu) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu vàng (UCCE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Yellow Oxide) (CAS:
9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu vàng/ hs
code chất màu vàn) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu Magenta (UCMLD) dạng nhão nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco LD Magenta) (CAS:
9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu magent/ hs
code chất màu mag) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu xanh da trời (UCELD) dạng nhão
nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco LD Blue)
(CAS: 9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu xanh
d/ hs code chất màu xan) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu xanh lá cây (UCDLD) dạng nhão
nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco LD Green)
(CAS: 9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu xanh
l/ hs code chất màu xan) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu đỏ tươi (UCHE) dạng nhão nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Interior Bright
Red) (CAS: 9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất màu
đỏ tươ/ hs code chất màu đỏ) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu cam (UCGLFE) dạng nhão nguyên liệu
dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright
Orange) (CAS: 9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất
màu cam u/ hs code chất màu cam) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu vàng tươi (UCALD) dạng nhão nguyên
liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco LD Interior Bright
Yellow) (CAS: 9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%... (mã hs chất
màu vàng t/ hs code chất màu vàn) |
|
- Mã HS 32129029: Bột màu... (mã hs bột màu/ hs code bột màu) |
|
- Mã HS 32129029: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Bột màu
vàng DA EP- 4401, dạng bột... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 32129029: Hạt màu... (mã hs hạt màu/ hs code hạt màu) |
|
- Mã HS 32129029: Bột màu... (mã hs bột màu/ hs code bột màu) |
|
- Mã HS 32129029: Chất màu trắng White YQ-110 thùng 20kgs...
(mã hs chất màu trắng/ hs code chất màu trắ) |