3003 |
- Mã HS 30031010:
AQUACIL(10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn vào thức ăn, trị nhiễm khuẩn trên heo.
Hoạtchất: AmoxicillinTrihydrate. Mới100%. HSD: 11/2022BatchNo: 34ELB
HàngFOB... (mã hs aquacil10kg/ba/ hs code aquacil10kg) |
|
- Mã HS 30031010: AQUACIL (10kg/bao) Thuốc thú y dạng trộn vào
thức ăn, trị nhiễm khuẩn trên heo. Hoạt chất: Amoxicillin Trihydrate. Mới
100%. HSD: 11/2022 Batch No: 34EKR, 34EKS, 34EKT, 34EKU, 34EKW, 34EKX, 34EKY,
34EKZ, 34ELA, 34ELB... (mã hs aquacil 10kg/b/ hs code aquacil 10k) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: Maloxid 80 tablets *56boxes/carton
(Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc maloxid/ hs code thuốc malox) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: Colly Dexa 5ml, 800 vials/carton (Lot
No: 2809005; Exp: 08/09/2021)... (mã hs thuốc colly de/ hs code thuốc colly) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: Livergreen 100 tablets *
32boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc livergre/ hs
code thuốc liver) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: COTRI-SEPTOL 200 tablets *
68boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc cotrise/ hs
code thuốc cotri) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: VITAMIN B12, 20 ampouls *
180boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc vitamin/ hs
code thuốc vitam) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: CINARIZINE 25mg, 1250tablets *
16boxes/carton (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021)... (mã hs thuốc cinarizi/ hs
code thuốc cinar) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc: CAMIC, 50 ampouls * 27 boxes/carton
(Lot No: 091018-101018; Exp: 30/09/2021-07/10/2021)... (mã hs thuốc camic 5/
hs code thuốc camic) |
|
- Mã HS 30031090: Thuốc dùng trong thú y- COMTRIM PLUS
(1Kg/gói)- Phòng & trị các bệnh nhiễm khuẩn trên vật nuôi. Màu trắng.
Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs
thuốc dùng tron/ hs code thuốc dùng t) |
|
- Mã HS 30031090: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- FOLIN
(1L/Chai)- Đặc trị ngoại Ký sinh trùng trên vật nuôi. Không màu trong suốt.
Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019HSD: 16/12/2021. Hàng mới 100%... (mã hs
chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) |
|
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y chứa thành phần Tilmicosin dùng
trong trại chăn nuôi: Pulmotil G200 Premix (10 kg/bao) (Số lot: D160345C,
HSD: 09/2021)- NK theo số đăng ký EC-9 hiệu lực đến 20/01/2020... (mã hs
thuốc thú y chứ/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại
chăn nuôi: Mycostatin-20 (25 kg/bao) (HSD: 12/2022)- NK theo số đăng ký EC-26
hiệu lực đến 01/3/2022... (mã hs thuốc thú y có/ hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược dùng để nghiên cứu thuốc:
Solifenacin Succinate (100mg/gói)... (mã hs nguyên liệu dượ/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 30039000: ROXOLIN (20kg/thùng)-Thuốc thú y trị tiêu
chảy trên heo, gia cầm-Hoạt chất: Halquinol. Mới 100%. HSD: 11/2021 Batch No:
36LTE, 36LTH, 36LTK, 36LTL, 36LTM, 36LTN, 36LSX, 36LSY, 36LSZ, 36LTA, 36LTB,
36LTC... (mã hs roxolin 20kg/t/ hs code roxolin 20k) |
|
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON
DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20191203, sx: 12/2019, hsd: 11/2023, nsx:
Veterinary pharmaceutical factory.... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 30039000: Tân dược: OMEPTUL (Omeprazole 20mg). H 10 vi
x10 viên nang. TCSX: USP, VN-12327-11, Số lô: AC190070A, NSX: 29/10/2019,
HSD: 28/10/2022... (mã hs tân dược omept/ hs code tân dược om) |
|
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Aluminium
Phosphate Gel (Type 520) EP9. Lô: 201900401. Năm sx: 11/2019. Hạn dùng:
11/2022... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10%
(Số lô: 20191125; NSX: 11/2019; HSD: 11/2022; Quy cách: 25 Kg/Thùng)... (mã
hs nguyên liệu thu/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30039000: Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy
trên heo con) (Batch no: 19015, Mfg date: 11/11/2019, Exp date:
10/11/2022)... (mã hs pigcoc 100ml/ hs code pigcoc 100m) |
|
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y: HALQUINOL 60%, Lot: HA19121202,
NSX: 12/2019, HSD: 12/2022, Quy cách: 20 Kg/Thùng.... (mã hs thuốc thú y ha/
hs code thuốc thú y) |
|
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu Fructose-1, 6-diphosphate
trisodium, được sản xuất bởi cty Lampugnani Farmaceutici S. P. A. dùng để sản
xuất thuốc tiêm FDP Medlac, SĐK: VD-18569-13. TLg: 362, 965 Kg, Đ/g:
420EUR/Kg. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu fru/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30039000: Bột acid của Hapacol 250, 1CAN 10. 0 KGS,
hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid của ha/ hs code bột acid của) |
|
- Mã HS 30039000: Bột base của Hapacol 250, 1CAN 10. 0 KGS,
hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base của ha/ hs code bột base của) |
|
- Mã HS 30039000: Bột acid mới của Hapacol 250, 1CAN 10. 0
KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột acid mới củ/ hs code bột acid mới) |
|
- Mã HS 30039000: Bột base mới của Hapacol 250, 1CAN 10. 0
KGS, hạn sử dung 12/2020... (mã hs bột base mới củ/ hs code bột base mới) |