3001 |
- Mã HS 30019000: Nguyên liệu SX
thuốc tân dược- DAPTOMYCIN, NSX: Livzon group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical
Co. , Ltd- China; Lot No: DAG1908007, SX: 08/2019, HD: 08/2021; Tiêu chuẩn
nhà sản xuất... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30019000: Muối Lithium Heparin dùng để sản xuất ống
nghiệm Heparin dùng trong y tế, 1 lọ10g dạng bột, NSX: Hubei New Desheng
Materials Technology Co. , LTD... (mã hs muối lithium he/ hs code muối
lithium) |
3002 |
- Mã HS 30021210: Huyết thanh nhau thai bê 500ML/chai,
(10500064) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm hãng Thermo Fisher
Scientific sản xuất... (mã hs huyết thanh nha/ hs code huyết thanh) |
|
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Albunorm 250g/l (Human
Albumin 25g/100ml, hộp1chai 50ml dd tiêm truyền tĩnh mạch. Visa:
QLSP-1101-18. Lô M924C6677. NSX: 06/19. HSD: 06/22. NSX: Octapharma
Pharmazeutika Produktionsges. m. b. H... (mã hs sinh phẩm y tế/ hs code sinh
phẩm y) |
|
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế: Kedrialb 200g/l (Albumin
người 200g/l), Hộpx01 lọ 50ml kèm móc treo. Lô: 192937. HD: 10/2022.
QLSP-0642-13, Nhà sx: Kedrion S. p. A... (mã hs sinh phẩm y tế/ hs code sinh
phẩm y) |
|
- Mã HS 30021290: Mẫu dây rốn (của trẻ sơ sinh), dài 20cm,
trọng lượng 50g,... (mã hs mẫu dây rốn củ/ hs code mẫu dây rốn) |
|
- Mã HS 30021290: Mẫu tế bào có máu của mẹ, 200ml, trong đó
mẫu máu mẹ 20ml/3 ống; mẫu tế bào cuống rốn 200ml/túi... (mã hs mẫu tế bào có
m/ hs code mẫu tế bào c) |
|
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh bệnh nhân (mẫu lâm sàng).
Hàng đóng trong 60 ống mỗi ống 0. 2ml... (mã hs mẫu huyết thanh/ hs code mẫu
huyết th) |
|
- Mã HS 30021290: Ống huyết tương của người (1, 8 ml/ống)
Non-infectious Human plasma.... (mã hs ống huyết tương/ hs code ống huyết tư) |
|
- Mã HS 30021290: Mẫu bệnh phẩm: mẫu giọt máu khô trên thẻ
giấy Non-infectious Human Dry Blood Spot (DBS); mới100%... (mã hs mẫu bệnh
phẩm/ hs code mẫu bệnh phẩ) |
|
- Mã HS 30021900: Sản phẩm viên tăng khả năng hấp thu dinh
dưỡng cho thủy sản- ECO MARINE 80 Tablets, hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm
viên t/ hs code sản phẩm viê) |
|
- Mã HS 30021900: Sản phẩm nước tăng cường miễn dịch và tăng
tỉ lệ sống cho thủy sản- BIO MARINE 4L (can 4 lít)... (mã hs sản phẩm nước t/
hs code sản phẩm nướ) |
|
- Mã HS 30022090: BOOSTRIX (Vaccin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho
gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 1 bơm
tiêm đóng sẵn liều 0. 5ml & 2 kim tiêm, lot: AC37B339BE, nsx: 10/2018,
hsd: 09/2021.... (mã hs boostrix vacci/ hs code boostrix va) |
|
- Mã HS 30022090: Vắc xin: ROTA TEQ. Hộp 10 túi x 1 tuýp nhựa
2ml. Lot: S032030. SX: 05/2019. HH: 04/2021. QLVX-990-17. Nhà SX: Merck
Sharp&Dohme Corp.... (mã hs vắc xin rota t/ hs code vắc xin rot) |
|
- Mã HS 30022090: Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở
người: GARDASIL. Hộp 1Lọ x 0. 5ml. Lot: S038032. SX: 06/2019. HH: 06/2022.
QLVX-883-15. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Corp... (mã hs vắc xin tái tổ/
hs code vắc xin tái) |
|
- Mã HS 30022090: Vắc xin: VARIVAX(Oka/Merck vricella virus,
live, attenuated >1350 PFU). Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm1 ống dung môi. Lot:
S036712, S037174. SX: 11/2019. HH: 11/2021. QLVX-909-15. Nhà SX: Merck Sharp
& Dohme Corp... (mã hs vắc xinvarivax/ hs code vắc xinvari) |
|
- Mã HS 30022090: Vắc xin- PREVENAR 13 (Huyết thanh
Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0, 5ml, LOT NO: DA6066. NHH: 03/2022, VISA NO:
QLVX-H03-1142-19... (mã hs vắc xin preven/ hs code vắc xin pre) |
|
- Mã HS 30022090: Peg-Interferon Alfa-2a dạng nước. Nguyên
liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào vi khuẩn, NSX: 11/10/2019,
HSD: 10/10/2020 lô P2A1910012 mới100%... (mã hs peginterferon/ hs code
peginterfer) |
|
- Mã HS 30022090: Vắc xin ngừa tiêu chảy RATATEQ 2ML 10X1DOSE
TUBE VNM... (mã hs vắc xin ngừa ti/ hs code vắc xin ngừa) |
|
- Mã HS 30022090: Bevacizumab (25mg/ml). Nguyên liệu sinh học
dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nứơc, NSX: 09/12/2019, hạn
dùng 08/12/2020 lô SBEV1219 mới 100%... (mã hs bevacizumab 25/ hs code
bevacizumab) |
|
- Mã HS 30022090: Peg-Filgrastim (PEG-Granulocyte Colony
Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF)(10mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm
thuốc, dạng nứơc, NSX: 19/12/19, HD: 18/12/20 lô PFI1912014 mới 100%... (mã
hs pegfilgrastim/ hs code pegfilgrast) |
|
- Mã HS 30023000: Diluent for VIR 101-ILT nước pha tiêm cho
vắc xin thú y VIR 101, lô 903052, hsd: 09/2019-09/2021 (lọ 1000 liều). hsx
BIOVAC LTD, mới 100%... (mã hs diluent for vir/ hs code diluent for) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Knew H5 (500ml) chai 1000
liều. Số lô: 19118616. Ngày sản xuất: 12/12/2019. Hạn sử dụng: 12/2021... (mã
hs vaccine thú y k/ hs code vaccine thú) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin LMLM chủng A Sea-97, O/Ind-2001d,
O/Mya-98. số lô: 77; NSX: 10/2019; HD: 04/2020, NSX: FGBI, ARRIAH; Nga, Hàng
mẫu dùng để kiểm nghiệm, khảo nghiệm... (mã hs vắc xin lmlm ch/ hs code vắc
xin lmlm) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 10ml(10
liều), (Lot No: 29CIRCO04;Man. Date: 30/10/2019-Exp. Date: 29/10/2021), Nhà
sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co. , Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc:
DAS-22... (mã hs vắc xin thú y/ hs code vắc xin thú) |
|
- Mã HS 30023000: KHÁNG SINH ĐIỀU TRỊ BỆNH TRÊN GIA SÚC, GIA
CẦM, TILMAX 250 ORAL SOLUTION, KÈM GIẤY PHÉP 1865/TY-QLT/22. NOV. 2019... (mã
hs kháng sinh điều/ hs code kháng sinh đ) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin nhược độc phòng bệnh lợn tai xanh
(Chủng JXA1-R) 10 liều/lọ, dạng bột đông khô. HSD đến: 17. 05. 2021. Số lô
SX: 191217. Kèm theo 4167 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ Hàng mới 100% do
TQSX... (mã hs vắc xin nhược đ/ hs code vắc xin nhượ) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin cúm gia cầm (Subtype H5N1) chủng
Re-6, dùng phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, ngỗng, dạng nhũ dầu, 250ml/
lọ. Số lô sx: 01901008, NSX: 01. 12. 2019, HSD: 30. 11. 2020. Hàng mới 100%
TQSX 2019... (mã hs vắc xin cúm gia/ hs code vắc xin cúm) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt-
Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 6
strain), 250ml/ lọ, số lot: 2019010 HSD: 28/05/2021, Mới 100%.... (mã hs
vaccine cúm gia/ hs code vaccine cúm) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều.
Batch: 03P7-1, HSD: 11/06/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S. A. Mới 100%...
(mã hs vắc xin thú y e/ hs code vắc xin thú) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAVIAR-H120 loại 1000 liều
(1 hộp 10 lọ). Batch: 04F9-1, HSD: 25/08/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.
A. Mới 100%... (mã hs vắc xin thú y h/ hs code vắc xin thú) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: HC-VAC (50 liều/lọ +
nước pha, lô: 59HCVV04, NSX: 07/2019, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm
International Co. , Ltd- Korea... (mã hs vaccine lạnh th/ hs code vaccine
lạnh) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y VAIOL-VAC+ Nước pha 1000
liều/lo Bacth: 906977 Mfg date: 07/2019 Exp date: 01/2021 (SDK: FTI-5) Phòng
bệnh đậu trên Gà (NSX: FATRO)... (mã hs vaccin thu y va/ hs code vaccin thu
y) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth:
906976; 910801 Mfg date: 07/2019 Exp date: 01/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh
Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y)... (mã hs vaccin thu y ib/ hs code vaccin thu
y) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y OLVAC A+B+G 1000 liều/lo Bacth:
909907 Mfg date: 07/2019 Exp date: 07/2021 (SDK: FTI-7) Phòng bệnh Newcastle,
viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ trên Gà (NSX: FATRO- Ý)... (mã hs vaccin thu
y ol/ hs code vaccin thu y) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Laryngo-Vac (lọ 1000 liều)
(chưa có nước pha). Batch no. 389678, NSX: 26/10/2019, HSD: 26/10/2021. Hàng
mới 100%.... (mã hs vaccine thú y l/ hs code vaccine thú) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y RespiSure 1 One (lọ 50 liều).
Batch no. 387634, Serial no. 360669. NSX: 19/06/2019, HSD: 09/06/2021. Hàng
mới 100%.... (mã hs vaccine thú y r/ hs code vaccine thú) |
|
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AFTOGEN OLEO(FMD vaccine
monovalent O1 Campos strain) 25 liều/chai 50ml, chống bệnh lở mồm long móng
trên bò, và lợn, NSX: 07/2019-HSD: 07/2021, HSX: Biogenesis Bago, mới 100% số
lô 971... (mã hs vắc xin thú y a/ hs code vắc xin thú) |
|
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,
Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC). Mới 100%.
Vắcxinthúy. Số ĐK: FSB-1 HSD: 5/2020 Batch No: 19120101(Lô nước pha:
19121601)... (mã hs coccidiosis tri/ hs code coccidiosis) |
|
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Quadrivalent vaccine for
Chickens, Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).
Mới 100%. Vắcxinthúy. Số ĐK: FSB-2 HSD: 7/2020 Batch No: 19120401(Lô nước
pha: 19121601)... (mã hs coccidiosis qua/ hs code coccidiosis) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10
lo/hôp X 343 hôp) Bacth: 319EPPV02 Exp date: 06/2021 (SĐK: CADL-08). Phong
bênh do Parvovirus tren lơn (NSX: Choongang)... (mã hs vaccin thu y pp/ hs
code vaccin thu y) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y SuiShot Circo One 25
liều(50ml)/loX10 lo/hôpX500 hôp) Bacth: 319EPCV12; 319EPCV13 Expdate: 07/2021
(SĐK: CADL-13). Phong bênh do Circovirus type 2 trên heo con. NSX:
Choongang... (mã hs vaccin thu y su/ hs code vaccin thu y) |
|
- Mã HS 30023000: Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine,
Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm
long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot: 1911002. Mới 100%. HSD: 11/05/2021...
(mã hs vaccine foot a/ hs code vaccine foo) |
|
- Mã HS 30023000: Thuốc phòng bệnh Newcastle trên gà Five-
Lasota, 100dose/lọ, nsx 18/12/2019, hsd 18 tháng, số lô: 20191211, mới
100%... (mã hs thuốc phòng bện/ hs code thuốc phòng) |
|
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, vi
sinh vật: BACTOSAFE DFM. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày
15/11/2018... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30029000: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: BIO-CL. Lot:
V198208, sx: 11/2019, hsd: 11/2021, nsx: Han poong industry co. , ltd.... (mã
hs chất bổ sung th/ hs code chất bổ sung) |
|
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu thực phẩm-Vi sinh dùng trong sản
xuất thực phẩm PROBIO-TEC BCT-SBLEND-9 ORA IM. 5KG/BOX. HSD: 09/2021... (mã
hs nguyên liệu thự/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30029000: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng
thủy sản: PONDPLUS, Batch: D19102201, HSD: 21/10/2021... (mã hs sản phẩm xử
lý/ hs code sản phẩm xử) |
|
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu vi sinh sản xuất sản phẩm xử lý
cải tạo môi trường nuôi trông thủy sản: PROFS 1kg/hộp (1050KGS)... (mã hs
nguyên liệu vi/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 30029000: Chế phẩm men vi sinh dùng trong xử lý nước
thải công nghiệp cho nhà máy, BS-1000P(Mix Enzyme), dạng bột, mới 100%... (mã
hs chế phẩm men vi/ hs code chế phẩm men) |
|
- Mã HS 30029000: BioChip: Là chất xử lý, cải tạo môi trường
nuôi trồng thủy sản.... (mã hs biochip là chấ/ hs code biochip là) |
|
- Mã HS 30029000: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1291 chứa bào
tử vi sinh vật nuôi cấy dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, 50 ống/ hộp,
Hãng sản xuất: 3M Company 3M ID: 70200586413 (hàng mới 100%)... (mã hs chất
thử chỉ t/ hs code chất thử ch) |
|
- Mã HS 30029000: Sản phẩm vi sinh dùng xử lý cải tạo môi
trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng... (mã hs sản phẩm vi sin/
hs code sản phẩm vi) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC PK
(1 ỐNG/ 0, 7ML)... (mã hs mẫu huyết tương/ hs code mẫu huyết tư) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/20ML)... (mã
hs mẫu bệnh phẩm t/ hs code mẫu bệnh phẩ) |
|
- Mã HS 30029000: Huyết tương cá đông lạnh, (tên kho học: Fish
Plasma), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa, gồm 144 ống, 1,
5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs huyết tương cá/ hs
code huyết tương) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu mô cá đông lạnh, (tên kho học: Fresh
Fish Tissue), đóng chung với đá khô, đóng trong ống nhựa, gồm 144 ống, 1,
5mil/ống, 2gram/mẫu. hàng mẫu gửi đi nghiêm cứu... (mã hs mẫu mô cá đông/ hs
code mẫu mô cá đô) |
|
- Mã HS 30029000: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- SUPER
BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp vật nuôi tiêu hóa tốt thức ăn.
Màu trắng. Batch no. 0011219M1. NSX: 16/12/2019 HSD: 16/12/2021. Hàng mới
100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ hs code chế phẩm dùn) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU SINH THIẾT DA CỐ ĐỊNH BẰNG FORMALIN (1
ỐNG/15ML)... (mã hs mẫu sinh thiết/ hs code mẫu sinh thi) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC HBA1C (1 ỐNG/3ML)... (mã hs
mẫu huyết học h/ hs code mẫu huyết họ) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ NGƯỜI (1 ỐNG/3ML)...
(mã hs mẫu mô sinh thi/ hs code mẫu mô sinh) |
|
- Mã HS 30029000: ỐNG 2 ML MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM HUYẾT
HỌC VÀ HBA1C... (mã hs ống 2 ml mẫu má/ hs code ống 2 ml mẫu) |
|
- Mã HS 30029000: ỐNG 13 ML MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM VI ĐẠM
NIỆU CREATININE NƯỚC TIỂU, PROTEIN NƯỚC TIỂU... (mã hs ống 13 ml mẫu n/ hs
code ống 13 ml mẫ) |
|
- Mã HS 30029000: ỐNG 10 ML MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH
NƯỚC TIỂU, SOI NƯỚC TIỂU DƯỚI KÍNH HIỂN VI... (mã hs ống 10 ml mẫu n/ hs code
ống 10 ml mẫ) |
|
- Mã HS 30029000: ỐNG 2, 5 ML HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM HÓA HỌC
B-HCG HS CRP (SÀNG LỌC VÀ TRONG TRƯỜNG HỢP THỬ THAI NƯỚC TIỂU DƯƠNG TÍNH)...
(mã hs ống 25 ml huyế/ hs code ống 25 ml h) |
|
- Mã HS 30029000: ỐNG 3, 6 ML MẪU HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM
TROPONIN I... (mã hs ống 36 ml mẫu/ hs code ống 36 ml m) |
|
- Mã HS 30029000: ỐNG 3, 6 ML HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
(PT, INR- XÉT NGHIỆM THEO DÕI AN TOÀN VỀ GAN)... (mã hs ống 36 ml huyế/ hs
code ống 36 ml h) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu
huyết học/ hs code mẫu huyết họ) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG (1 ỐNG/2, 5ML)... (mã
hs mẫu hóa sinh lâ/ hs code mẫu hóa sinh) |
|
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC (ADA) (1 ỐNG/1.
8ML)... (mã hs kháng thể kháng/ hs code kháng thể kh) |
|
- Mã HS 30029000: CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ SUNG (1 ỐNG/3.
6ML)... (mã hs các chỉ dấu sin/ hs code các chỉ dấu) |
|
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1ỐNG/1.
8ML)... (mã hs dược động ligel/ hs code dược động li) |
|
- Mã HS 30029000: DƯỢC LỰC HỌC LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN
(1ỐNG/1. 8ML)... (mã hs dược lực học li/ hs code dược lực học) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU PT/INR/PTT (1 LỌ/1.
3ML)... (mã hs mẫu xét nghiệm/ hs code mẫu xét nghi) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU TÁCH CHIẾT DNA (1 ỐNG/5ML)... (mã hs mẫu
tách chiết/ hs code mẫu tách chi) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/1. 8ML)... (mã
hs mẫu dược động h/ hs code mẫu dược độn) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (1 ỐNG/1.
8ML)... (mã hs mẫu chỉ dấu sin/ hs code mẫu chỉ dấu) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU IG XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH (1
ỐNG/1. 8ML)... (mã hs mẫu ig xét nghi/ hs code mẫu ig xét n) |
|
- Mã HS 30029000: AQUA CHIP ((Chế phẩm sinh học để xử lý, cải
tạo môi trường nước nuôi trồng thủy sản-thành phần chính: Bacillus subtilis,
Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus- đóng gói trong bao OPP, 0. 5 kg)...
(mã hs aqua chip chế/ hs code aqua chip) |
|
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH KHỈ (MACACA FASCICULARIS)... (mã
hs huyết thanh khỉ/ hs code huyết thanh) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu huyết thanh người human serum sample (0.
5ml/ ống)... (mã hs mẫu huyết thanh/ hs code mẫu huyết th) |
|
- Mã HS 30029000: Mâu huyễn dịch từ mẫu mô lợn. Phân loai: UN
2900, mẫu phân tích thuộc loại A (1 ml x 28 tube và 0, 5ml x14 tube)... (mã
hs mâu huyễn dịch/ hs code mâu huyễn dị) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU ILI C2 Y2 (SH) (MẪU DỊCH NGOÁY MŨI HỌNG)
(1 ỐNG/3. 1 ML)... (mã hs mẫu ili c2 y2/ hs code mẫu ili c2 y) |
|
- Mã HS 30029000: LAM MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC & HUYẾT ĐỒ
(1 ỐNG/0, 005ML)... (mã hs lam máu xét ngh/ hs code lam máu xét) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1
ỐNG/8ML)... (mã hs mẫu nước tiểu x/ hs code mẫu nước tiể) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU
VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML)... (mã hs mẫu máu toàn ph/ hs code mẫu máu toàn) |
|
- Mã HS 30029000: Bột vi khuẩn Lactobacillus rhamnosus lysate
(nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng)... (mã hs bột vi khuẩn la/ hs code
bột vi khuẩn) |
|
- Mã HS 30029000: Các chủng vi khuẩn gram âm được bảo quản
trong ống giữ chủng (0. 5mL/ống) (của người)Gram negative bacteria isolates
stored in microbanks.... (mã hs các chủng vi kh/ hs code các chủng vi) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm thuộc phân
loại B: Vi sinh vật nuôi cấy. Dung tích 0. 50mL/lọ... (mã hs mẫu sinh phẩm k/
hs code mẫu sinh phẩ) |
|
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1 ỐNG/1, 8ML)... (mã hs
dược động học p/ hs code dược động họ) |
|
- Mã HS 30029000: CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (1 ỐNG/1,
8ML)... (mã hs chỉ dấu sinh họ/ hs code chỉ dấu sinh) |
|
- Mã HS 30029000: MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH) (1
ỐNG/1, 8ML)... (mã hs mẫu ig xét ngh/ hs code mẫu ig xét) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi (1ml/ống) (của
người)- Human PBMC sample per cryovial... (mã hs mẫu tế bào đơn/ hs code mẫu
tế bào đ) |
|
- Mã HS 30029000: Vắc xin thú y- AVINEW NEO 2000DOS X 10 (hộp
x 10 viên, 2000 liều/viên), Batch: 8AVWJ31M, Hsd: 12/2020... (mã hs vắc xin
thú y/ hs code vắc xin thú) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào bạch cầu tách chiết từ máu ngoại
vi của 30 người nhiễm HIV (1. 0 ml/ống). PBMC cells extracted from blood of
30 HIV- injected patients... (mã hs mẫu tế bào bạch/ hs code mẫu tế bào b) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu lam máu (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm,
thuộc phân loại B) (0. 05ml/lam)... (mã hs mẫu lam máu mẫ/ hs code mẫu lam
máu) |
|
- Mã HS 30029000: Mẫu RNA (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm,
thuộc phân loại B) (11 đĩa (44. 55ml))... (mã hs mẫu rna mẫu si/ hs code mẫu
rna mẫu) |
|
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ THUỐC (ADA) (1 ỐNG/1. 8ML)... (mã
hs kháng thể thuốc/ hs code kháng thể th) |