2919 |
- Mã HS 29199000: Hóa chất công
nghiệp TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE 99% (TIBP), 200kg/thùng. Chất trợ nhuộm dùng
trong công nghiệp dệt nhuộm, Ma cas: 126-71-6; hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất công n/ hs code hóa chất côn) |
|
- Mã HS 29199000: Ester của acid phosphoric dã được chlo hóa
dạng lỏng(Chlorine Containing Aliphatic CR-530). dùng để sản xuất mút xốp.
Cas No: 53465-58-0, 115-96-8.... (mã hs ester của acid/ hs code ester của ac) |
2920 |
- Mã HS 29202900: Chất kháng lão hóa cho nhựa- TRIS (2,
4-DI-TERT-BUTYLPHENYL) PHOSPHITE, SONGNOX 1680 PW (20kg/bag x 100 bags)- Hàng
mới 100%... (mã hs chất kháng lão/ hs code chất kháng l) |
|
- Mã HS 29209000: Nguyên liệu tá dược: TENSOPOL A795S S25, số
lô: 11598, hsd: 09/2022. tiêu chuẩn USP 42, Nhà SX: KLK TensaChem... (mã hs
nguyên liệu tá/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29209000: Hợp chất Dip Coating liquid silicone A
Cataloid SI-40 ((SiO2))m. nH2O) (CAS No: 7631-86-9), dùng trong sản xuất
tròng mắt kính (20kg per can), hàng mới 100%... (mã hs hợp chất dip co/ hs
code hợp chất dip) |
|
- Mã HS 29209000: Chất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Phoshite
ester, CTHH: C78H144O6P2, CAS: 13003-12-8) ADK STAB 260... (mã hs chất phục
vụ sả/ hs code chất phục vụ) |
|
- Mã HS 29209000: Este của axit vô cơ- DIETHYL SULFATE (Mã
CAS: 64-67-5)... (mã hs este của axit v/ hs code este của axi) |
2921 |
- Mã HS 29211900: NLSX nước giải khát: TAURINE JP8 (25 kg/
thùng), CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.... (mã hs nlsx nước giải/ hs code nlsx
nước gi) |
|
- Mã HS 29211900: Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát:
TAURINE JP8, CAS: 107-35-7, Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29211900: Hóa chất Diisopropylamine [8. 03646. 1000]
(1L/chai), số CAS: 108-18-9, không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng
mới 100%... (mã hs hóa chất diisop/ hs code hóa chất dii) |
|
- Mã HS 29212100: Hóa chất: DISSOLVINE NA,
(Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt) MÃ CAS: 64-02-8 KHÔNG
KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất
disso/ hs code hóa chất di) |
|
- Mã HS 29212100: EDTA Copper muối của Ethylenediamine, hóa
chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1... (mã hs edta copper
muố/ hs code edta copper) |
|
- Mã HS 29212100: EDTA Ferric Sodium muối của Ethylenediamine,
hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15708-41-5... (mã hs edta
ferric sod/ hs code edta ferric) |
|
- Mã HS 29212100: Calcium Disodium EDTA muối của
Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9...
(mã hs calcium disodiu/ hs code calcium diso) |
|
- Mã HS 29212100: Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine,
hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9... (mã hs disodium
zinc e/ hs code disodium zin) |
|
- Mã HS 29212100: Disodium Magnesium EDTA muối của
Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
14402-88-1... (mã hs disodium magnes/ hs code disodium mag) |
|
- Mã HS 29212100: Disodium Manganese EDTA muối của
Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No
15375-84-5... (mã hs disodium mangan/ hs code disodium man) |
|
- Mã HS 29212100: Hóa chất dùng trong thú y- thủy sản:
EDTA-4NA (TETRAHYDRATED), Lot: 20191204, NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Quy
cách: 25 Kg/Bao... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 29212100: Chất hoạt động bề mặt (Etylendiamin, hỗ trợ
tẩy rữa dùng trong công nghiệpthực phẩm) MIX LEG, (số Cas: 64-02-8;
39464-70-5; 53563-70-5), Hàng mới 100%... (mã hs chất hoạt động/ hs code chất
hoạt độ) |
|
- Mã HS 29212100: Muối Ethylenediaminetetraacetic acid
disodium salt EDTA C10H14N2O8Na2. 2H2O (500 gam/ chai)... (mã hs muối
ethylenedi/ hs code muối ethylen) |
|
- Mã HS 29212100: Ethylenediamine Dihydroiodide(chất phụ gia
thức ăn chăn nuôi, 25kg/drum, hàng mới 100%)... (mã hs ethylenediamine/ hs
code ethylenediam) |
|
- Mã HS 29212100: Hóa chất EDTA 0. 1M (Ethylendiamin
Tetraacetic Acid), ống 1000ml, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất edta 0/ hs
code hóa chất edt) |
|
- Mã HS 29212100: Hóa chất 0. 1M Ethylenediaminetetraacetic
Acid Disodium Salf (1lit/Bot), Mới 100%... (mã hs hóa chất 01m e/ hs code hóa
chất 01) |
|
- Mã HS 29212200: Hợp chất amin FIX-01 thùng 110 kg (ERIOFAST
FIX-01 DRUM 110KG)(1000043429-0059373900)... (mã hs hợp chất amin f/ hs code
hợp chất ami) |
|
- Mã HS 29212900: Dẫn xuất của Amin đa chức mạch hở dùng trong
nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- ARMOCARE APA 18V
(Tên hóa học: Stearamidopropyl Dimethylamine; Cas: 7651-02-7)... (mã hs dẫn
xuất của am/ hs code dẫn xuất của) |
|
- Mã HS 29212900: Tetraethylene pentamine (TEPA) dùng để sản
xuất chế phẩm xử lý bề mặt. CAS number: 112-57-2. Mới 100%... (mã hs
tetraethylene p/ hs code tetraethylen) |
|
- Mã HS 29212900: Diethylentriamine (2, 2'-iminodiethylamine)
dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. CAS number: 111-40-0. Mới 100%... (mã
hs diethylentriami/ hs code diethylentri) |
|
- Mã HS 29212900: Dung dịch chuẩn độ
Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, solution 0, 05 mol/l
(0, 1 N), C10H14N2Na2O8. 2H2O (1L/Chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 29213000: Hóa chất dung môi HARDENER K 802
(3-AMINOMETHYL-3, 5, 5-TRIMETHYLCYCLOHEXYLAMINE), CTHH: C9H19N, CAS:
15901-42-5, mới 100%... (mã hs hóa chất dung m/ hs code hóa chất dun) |
|
- Mã HS 29214100: Nguyên liệu Dapoxetine Hydrochloride... (mã
hs nguyên liệu dap/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29214200: Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 98% MIN)
N-Methylaniline C7H9N- Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng
dầu).... (mã hs hóa chất methyl/ hs code hóa chất met) |
|
- Mã HS 29214400: Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC
CD (Diphenylamine, C30H31N, Cas No. 10081-67-1) (Hàng mới 100%)(không dùng
trong y tế)... (mã hs chất chống lão/ hs code chất chống l) |
|
- Mã HS 29214500: SERTRALINE HYDROCHLORIDE EP9. TC 01drum. So
lo: SRT/1909B/8003. NSX: 09/2019- HD: 08/2024. (Nguyen lieu duoc)... (mã hs
sertraline hydr/ hs code sertraline h) |
|
- Mã HS 29214900: Terbinafine hydrochloride, tiêu chuẩn EP 9.
0, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Số lô 191108TA. Nhà sản xuất: SHANDONG
BOYUAN PHARMACEUTICAL CO. , LTD. HSD: 08/2024. hàng mới 100%... (mã hs
terbinafine hyd/ hs code terbinafine) |
|
- Mã HS 29215100: Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su,
dạng hạt- RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD GRANULE. Thành phần: N-1,
3-dimethylbutyl-N'-phenyl-p-phenylenediamine-Cas. 793-24-8. Hàng mới 100%.
Bao 25kg... (mã hs chất chống oxy/ hs code chất chống o) |
|
- Mã HS 29215100: Anti Oxidant Spec-Aid 8Q202C chất chống Oxi
hóa dùng để tăng độ bền oxi hóa trong nhiên liệu, code 6097475, 1L/chai, hsx
SUEZ, mới 100% (4 chai 4 kg)... (mã hs anti oxidant sp/ hs code anti oxidant) |
|
- Mã HS 29215900: Liệu B Polyurethane Moca (chất lưu hóa) dạng
cứng (TP: melting range 98%, moisture <3%) dùng để dán nguyên vật liệu
hàng mới 100%(02. 01. 0011)... (mã hs liệu b polyuret/ hs code liệu b polyu) |