2819 |
- Mã HS 28191000: Bột màu (Crom
trioxit)- COLORTHERM GREEN GN- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV...
(mã hs bột màu crom t/ hs code bột màu cro) |
|
- Mã HS 28191000: Crôm oxit Acid Chromic CrO3 99% 50kg/Drum
(3207001009)... (mã hs crôm oxit acid/ hs code crôm oxit ac) |
|
- Mã HS 28191000: Hóa chất chromic Acid flake 99%... (mã hs
hóa chất chromi/ hs code hóa chất chr) |
|
- Mã HS 28191000: Acid Chromic- CrO3 (TNK)- (Dùng trong xi
mạ)... (mã hs acid chromic c/ hs code acid chromic) |
|
- Mã HS 28199000: Crôm oxit/Cr2O3-SB3003064... (mã hs crôm
oxit/cr2o3/ hs code crôm oxit/cr) |
|
- Mã HS 28199000: Crom (III) oxit, dạng bột. _CHROME OXIDE
GREEN PT5396 (25Kgs/bag). _Số CAS: 1308-38-9 không nằm trong NĐ113. _PTPL:
781/TB-PTPL ngày 23/06/2016... (mã hs crom iii oxit/ hs code crom iii o) |
|
- Mã HS 28199000: Hydro Peoxit (Hydro peoxit) H2O2 50%
(3207003001)... (mã hs hydro peoxit h/ hs code hydro peoxit) |
|
- Mã HS 28199000: Hydro peoxit (H2O2 50%) Hoá chất dùng trong
xi mạ... (mã hs hydro peoxit h/ hs code hydro peoxit) |
2820 |
- Mã HS 28201000: Ôxít mangan: Manganese dioxide 60% (MnO2) mã
CAS: 1313-13-9, dạng bột đóng bao sử dụng trong công nghiệp sản xuất gạch
ngói xây dựng, 25 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs ôxít mangan ma/ hs code
ôxít mangan) |
|
- Mã HS 28201000: Mangan Dioxit (MnO2), Chất rắn, dạng bột màu
đen, sử dụng tạo màu trong thủy tinh, gốm sứ, luyện kim và điện tử. đóng 50
Kg/bao, mới 100%... (mã hs mangan dioxit/ hs code mangan dioxi) |
|
- Mã HS 28209000: MAGANESE OXIDE 60-62%: Nguyên liệu bổ sung
Mangan cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 2509 (10. 2019-10.
2022). Thành phần không chứa nguồn gốc từ động vật.... (mã hs maganese oxide/
hs code maganese oxi) |
2821 |
- Mã HS 28211000: Bột màu (Oxit sắt vàng)- BAYFERROX 943- NPL
SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu oxit s/ hs code bột
màu oxi) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu (Hydroxit sắt dạng bột)- BAYFERROX
3920- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 3322/TB-TCHQ... (mã hs bột màu hydrox/ hs
code bột màu hyd) |
|
- Mã HS 28211000: Hoá chất vô cơ- Red Iron Oxide- RO8097- Dùng
trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất vô cơ/ hs code
hoá chất vô) |
|
- Mã HS 28211000: Bột oxit sắt để làm nam châm... (mã hs bột
oxit sắt để/ hs code bột oxit sắt) |
|
- Mã HS 28211000: Hóa chất iRON OXIDE BLACK BA30, mã CAS:
1317-61-9; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất iron o/ hs code hóa chất iro) |
|
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (Iron oxide green) dạng bột màu
xanh lá, có thành phần là Sắt và Oxy chống gỉ sắc tố. Được sử dụng trong
ngành vệ sinh công nghiệp. Hàng mới 100%.... (mã hs sắt oxit iron/ hs code
sắt oxit ir) |
|
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ ẩm chiếm 35%)... (mã
hs bột ô xít sắt f/ hs code bột ô xít sắ) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black 722-Fe2O3-(Ô xít sắt
đen)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%.... (mã hs iron
oxide blac/ hs code iron oxide b) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Yellow G313-Fe2O3-(Ô xít sắt
vàng)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%.... (mã hs iron
oxide yell/ hs code iron oxide y) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red H101(Kind 2)-Fe2O3-(Ô xít sắt
đỏ)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%.... (mã hs iron
oxide red/ hs code iron oxide r) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt-/RED#50/Fe2O3-SB3001348... (mã hs
oxit sắt/red#5/ hs code oxit sắt/re) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng IRON OXIDE S920. VF dùng để tạo
bút màu, thành phần Fe2o3, cas: 1309-37-1... (mã hs bột màu vàng ir/ hs code
bột màu vàng) |
|
- Mã HS 28211000: Hợp chất sắt oxit. Tên thương mại: CTG(SMD)
powder. Thành phần: Fe2O3, NiO, ZnO, CuO, Bi2O3, CoO... (mã hs hợp chất sắt
ox/ hs code hợp chất sắt) |
|
- Mã HS 28211000: Dung dịch chuẩn độ tiêu chuẩn KMnO4(0.
1mol/L, 500ml/bình) (Thuốc tím Kali permanganat (KMnO4)(dùng để sát khuẩn,
kháng khuẩn, 500 ml/bình), hàng mới 100%(02. 01. 0139)... (mã hs dung dịch
chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng- PIGMENT(COLOR POWER) 1000HRA
(oxit sắt, dạng bột, sử dụng làm chất màu)... (mã hs bột màu vàng p/ hs code
bột màu vàng) |
|
- Mã HS 28211000: Bịch hút ẩm(Iron powder-2.
8gr/pc-45x40mm)... (mã hs bịch hút ẩmiro/ hs code bịch hút ẩm) |
|
- Mã HS 28211000: Micron Red Oxide 4010 (Oxit sắt làm nguyên
liệu sản xuất sơn)... (mã hs micron red oxid/ hs code micron red o) |
|
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu Iron. Magnesium Oxide Tarox
T-20 (MgO. Fe2O3, Cas No. 12068-86-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y
tế)... (mã hs chất tạo màu ir/ hs code chất tạo màu) |
|
- Mã HS 28211000: Hóa chất Pyrite power- oxit sắt, dùng trong
thí nghiệm. Item: 26-2400. HSX: Strem Chemicals, Inc. (1Unk 1Kg). Hàng mới
100%.... (mã hs hóa chất pyrite/ hs code hóa chất pyr) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột có hàng lượng Fe2O3
trên 80 % dùng để đánh dấu và tạo màu cho gỗ ván, hàng mới 100%.... (mã hs
oxit sắt đỏ dạ/ hs code oxit sắt đỏ) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng từ Sắt Hydroxit Bayferrox
3920(Mã hàng: 5G044). dùng để tạo màu trong sơn... (mã hs bột màu vàng từ/ hs
code bột màu vàng) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt và hydroxit sắt; chất màu từ đất-
(BBR00293V) RED (Bayferrox 160M) [Cas: 1309-37-1;Fe2O3](KQ:
148/KĐ4-TH-08/05/2018)... (mã hs oxit sắt và hyd/ hs code oxit sắt và) |
|
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-N... (mã hs bột oxit sắt/
h/ hs code bột oxit sắt) |
|
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt (Iron Oxide) có hàm lượng Fe2O3
trên 98. 5% được đóng trong bao jumbo (W900mm x L900mm x H1200mm)- 200 bao...
(mã hs bột oxit sắt i/ hs code bột oxit sắt) |
|
- Mã HS 28211000: IRON OXIDE(FE2O3) DSH-1. Sản xuất từ quá
trình xử lý oxit sắt từ các sản phẩm bằng sắt bị gỉ sét. Hàng mới 100%... (mã
hs iron oxidefe2o/ hs code iron oxidef) |
|
- Mã HS 28212000: Bột màu (chất màu từ đất có hàm lượng oxit
sắt >70%)- BAYFERROX 130 B- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1900/PTPLHCM-NV...
(mã hs bột màu chất m/ hs code bột màu chấ) |