Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: PHUKIEN2/ Trumpet switch- Nút bấm còi (bằng nhựa) của vô lăng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PHUKIEN2/ X29-PM6, TAG HANGING BUCKLE- Dây treo thẻ bài bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: P-HW/ Thanh hãm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PI01/ Dây viền (bằng vật liệu nhựa)NO KNT PE O-TYPE PIPING INSIDE INFULL(A LEVEL OF NEW MATERIAL) (UA) OUTSIDE SIZE: 3.5MM STEELUA-CSI-035 (nk)
- Mã HS 39269099: PI01/ Dây viền TX Pluc: 27TK:103129211730/E31ng03/02/2020POLY ELASTIC BAND-FOLDED 20MM THICKNESS: 1.2MM SEMI SOLAR SLIMEAD-A7CU (xk)
- Mã HS 39269099: PIA/ Miếng đệm nhựa cài LED A (nk)
- Mã HS 39269099: PIB/ Miếng đệm nhựa cài LED B (nk)
- Mã HS 39269099: PIC/ Miếng đệm nhựa cài LED (C) (nk)
- Mã HS 39269099: PIN BEARING- Miếng đệm bằng nhựa, kích thước 0.7x0.7cm, mơi 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: PIN BLOCK JIG-502(Khối nắp đậy của Pin dùng cho Jig kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PIN BLOCK PCB/ Đồ gá của máy kiểm tra tính năng, bằng nhựa, kích thước 8*6.5*1 cm, model SM-T725V (nk)
- Mã HS 39269099: PIN BLOCK SET/ Đồ gá cố định linh kiện của máy kiểm tra tính năng, bằng nhựa, kích thước 35*20*15 mm, maker DREAMTECH (nk)
- Mã HS 39269099: PIN BLOCKBASE/ Đồ gá của máy kiểm tra tính năng, bằng nhựa, model TAB S7 (nk)
- Mã HS 39269099: PIN ZBV/ Linh kiện chốt nhựa lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM 7P006120-005-19. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PIN-A-D14.5-7/ Sản phẩm bằng nhựa ép thông thường COMMON PLASTICS INJTCTION MOLDED PRODUCTS H26, được sử dụng trong sx khuôn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PIN-CB WITH BASE600B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: Pincer/ cục nhựa máy BCM (xk)
- Mã HS 39269099: PIN-CJ WITH BASE600J/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: PIN-D WITH BASE700/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: PIN-E WITH BASE800/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: PIN-SATO/ Chốt nhựa của máy in P18333000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PIPE/ Nắp bảo vệ đèn LED bằng nhựa dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Pipe-C/Brush(00177A): Ống của chổi bằng nhựa linh kiện máy hút bụi, kích thước (100.3, phi 45)mm. (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk: 101965734842/A12, ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Pipet (hút mẫu) tự động (2-3026-24, NPX2-200, chất liệu chính: nhựa, dùng hút mẫu dung dịch trong phòng thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 39269099: Pipet đơn kênh 0,5-10 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Pipet đơn kênh 100-1000 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Pipet đơn kênh 20-200 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Pipet đơn kênh 5-50 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Pipette đơn kênh thay đổi thể tích Eppendorf Reference 2 variable 10- 100 ml, chất liệu nhựa, dùng nhỏ dung dịch trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Piston bằng nhựa (chi tiết của Piston dùng cho máy tiêm) (PISTON (LDBA049100-0)) (nk)
- Mã HS 39269099: Pit tông (4.553-231.0) (xk)
- Mã HS 39269099: Pít tông MLP-B-50E (61-3589-72, chất liệu nhựa PE, sử dụng làm đầu pít tông cho các ống dung tích 20-70ml, 50 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39269099: PJ-06338/ Linh kiện xe tải, xe ôtô: Nút cài bằng nhựa: PJ-06338 TRW BLACK NYLON PUSH FASTENER PC47516 (nk)
- Mã HS 39269099: PJ4751-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1074 P5) Insulation Part E400. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PJ4751-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1074 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PJ4751-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1074 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PJ4751-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1074 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PJ676AR/ Miếng chụp bằng nhựa- PJ676AR (nk)
- Mã HS 39269099: PJBDC0002ZA/V2/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa (14x43mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJDAC0011ZB/AS-SP/ Bánh răng truyền động bằng nhựa dùng cho máy quét hình ảnh, tài liệu (xk)
- Mã HS 39269099: PJDAC0018ZA/ Trục quay truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDAC0019ZA/ Trục quay truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGB0034ZA/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGC0088ZA-E/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (9.5x11.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGC0166ZB/ Bánh răng truyền động bằng nhựa(6.5x17.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGC0211XA/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGC0237ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (4.1x21.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGC0288ZB/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (8.5x25.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJDGC0288ZB-SP/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (8.5x25.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJDJB0008ZA-B/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDJB0009ZA-B/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDJC0099ZA/V2/ Miếng đệm bằng nhựa (16x62mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJDRB0097YA/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJDRC0077YA-E-SP/ Trục quay truyền chuyển động bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJDRC0113ZA/V1/ Trục quay truyền động bằng nhựa (7.6x21mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEB0111ZC-E/ Thanh đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0001ZA-E/ Miếng nhựa chặn giấy (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0031ZB-E/ Miếng cản bụi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0122ZB-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0159ZB-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0227ZA-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0229ZC-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0266ZA/V1/ Miếng băng dính bằng nhựa cho máy Scan (302x2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHEC0266ZA/V1-1/ Miếng băng dính bằng nhựa cho máy Scan (302x2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJHGC0063ZA-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHR9224ZC-SP/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJHRA0698ZA/ Thấu kính cảm biến bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0053ZB/ Miếng nhựa cố định lò xo (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0062ZA/V1/ Nắp đậy hộp mực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0530ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (4x16mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0661YA-2/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0663YA-2/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0665YA-2/V1(2)/ Vỏ trên của máy scan bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0665YA-2/V1/ Vỏ trên của máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0666ZA-2/V1(2)/ Vỏ dưới của máy scan bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0666ZA-2/V1/ Vỏ dưới của máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0670ZB-1/V1/ Miếng chặn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0671ZB/V1(2)/ Thanh chuyển giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0671ZB/V1/ Thanh chuyển giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0674ZB-2/V1/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRB0675ZB-2/V1/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0360ZC/V1/ Khung máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0363ZA/V1/ Lẫy gạt mở nắp máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0371ZB/V1/ Tấm nhựa giữ trục quay trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0373ZA/V1/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (19x25.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0383ZA/ Khung nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0386ZB/V1/ Miếng nhựa giữ bản mạch dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0389ZA/V1/ Ống lăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0402ZA/V1/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0403ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0447YC/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0447YC/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0468ZA/V1/ Thanh chốt bằng nhựa (5x5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0536ZA/V1/ Khung bằng nhựa của trụ cuộn giấy (24x89mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0541ZB/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (4x15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0546ZB/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0546ZB/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJHRC0576YA-Y/ Thanh giá nhựa giữ kính quét máy scan (20x346mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJK676AL/ Miếng chụp bằng nhựa- PJK676AL (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0099ZA-1/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0099ZA-1/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0100ZB-1/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0100ZB-1/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0101ZC-1/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0101ZC-1/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0104WA/V2(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0104WA/V2/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (738mm x 99.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0105YA-2/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0107ZA-2/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEB0107ZA-2/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEC0070VA/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong hộp mực in máy scanner (274.2mm x 118mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEC0071ZB/ Khung nhựa dùng trong máy fax (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEC0072ZD/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong hộp mực in (nk)
- Mã HS 39269099: PJKEC0079ZB/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKEC0079ZB/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0002WA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa sử dụng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0006QA/V1/ Nắp đậy trên bằng nhựa cho máy scan (200x468mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0006RB/V1/ Nắp đậy trên bằng nhựa cho máy scan (200x468mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0006TA/V1(1)/ Vỏ máy scan bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0006TA/V1/ Vỏ máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0006VB/V1/ Nắp đậy trên bằng nhựa cho máy scan (200x468mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKFC0006WB/V1/ Nắp đậy trên bằng nhựa cho máy scan (200x468mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKLC0003YA/V1/ Vỏ thân máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0017ZC/V1(2)/ Vỏ máy scan bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0018ZB/V1/ Vỏ máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0022YC/V1(2)/ Vỏ máy fax bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0032ZC/ Khung nhựa dùng trong hộp mực in (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0076WA/V2(1)/ Nắp đậy bằng nhựa của máy scan(278x287mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0076WA/V2/ Nắp đậy bằng nhựa của máy scan(278x287mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0076XA/V2(2)/ Nắp đậy bằng nhựa của máy scan (278x287mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0076YA/V2(2)/ Vỏ máy in bằng nhựa (278x287mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0076YA/V2/ Vỏ máy in bằng nhựa (278x287mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0077ZD/V1(2)/ Vỏ máy in bằng nhựa (280x395mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0077ZD/V1/ Vỏ máy in bằng nhựa (280x395mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0078ZC/V2(2)/ Nắp máy bằng nhựa (193.5x362mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0078ZC/V2/ Nắp máy bằng nhựa (193.5x362mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0078ZC/V2-SP/ Nắp máy bằng nhựa (193.5x362mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0078ZC-2/V2(2)/ Nắp đậy bằng nhựa của máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0079XA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (86.5x124mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKMC0079YA-2/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (86.5x124mm) dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKNC0018ZB-1/V1(2)/ Khay dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJKNC0018ZB-1/V1/ Khay dẫn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJKNC0024ZD/V1(1)/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PJKNC0039ZC/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PJKNC0039ZC/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKNC0043ZB-1/V1/ Khay dẫn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJKPC0001ZB-1/V1/ Nắp đậy che ốc vít trong máy scan, bằng nhựa (9.95mmx 4.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJKUC0003ZD-1/V1/ Nắp đậy bằng nhựa sử dụng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJKUC0007YA/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (66x405mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PJKUC0007YA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (66x405mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJMCC0018ZB/ Miếng đệm chống bụi bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJMUC0001ZB/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJNW212ZA-E/ Vòng đệm bằng nhựa (5mm x 0.25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJNW313ZA-E/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJNW317ZA-E/ Vòng đệm bằng nhựa (0.5x5.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJNW4111ZA-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJNW525ZA-E/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJPNC0244ZA/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy fax (219x173x102mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJPNC0245ZA/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy fax (219x173x102mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJPNC0270ZB/V1/ Bộ xốp chèn lót (359.5x308x104mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJPNC0271ZB/V1/ Bộ xốp chèn lót (359.5x308x104mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PJU108ER/ Miếng dẫn hướng- PJU108ER (nk)
- Mã HS 39269099: PJUAB0038ZB/V2/ Vỏ máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PJUAC0242ZA/V1/ Khung nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PJUAC0323ZA/V1/ Khung nhựa dùng trong máy scan (100x325mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PK005/ Màng phim quấn hàng Stretch film (nk)
- Mã HS 39269099: PK23/ Móc treo bằng nhựa (Phụ kiện của giày dép). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PK24/ Miếng trang trí bằng nhựa (Phụ kiện của giày dép), 1 Đôi 2 cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PK291-01120/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa PK291-01120 (nk)
- Mã HS 39269099: PK-3/ Phụ kiện (Dây thít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PK-BAND-02/ Dây đai nhựa xanh 19mm (nk)
- Mã HS 39269099: PK-BAND-05/ Khóa đai nhựa 19mm (nk)
- Mã HS 39269099: PKBTS15003A/ Label_MII_30*12mm_BTS (nk)
- Mã HS 39269099: PKDG04/ Bao PP (0.1 * 10 * 20)cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PKDG04/ Bao PP (263 * 177)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PKGMN15001A/ Label_MII_30*12mm_GMN (nk)
- Mã HS 39269099: PKGMN15002A/ Label_MII_30*12mm_B_GMN (nk)
- Mã HS 39269099: PKMP0140OBKA/ Khay nhựa dùng đựng khóa cửa điện tử model TS700 (nk)
- Mã HS 39269099: PKN/ Độn mũ giầy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PKPIS31001A/ Tray_Plastic_Insert_147*66*13.7mm_PIS (nk)
- Mã HS 39269099: PKQUE15003A/ Label_MII_30*12mm_QUE (nk)
- Mã HS 39269099: PKSP0310OBKA/ Khay nhựa đựng khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: PKSP0650OBKA/ Khay nhựa đựng khóa cửa điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: PKSP0650ONTA/ Khay đựng khóa cửa điện tử (khay dưới) (nk)
- Mã HS 39269099: PKX014/ Chốt khóa các khớp nối bằng nhựa của máy cắt cỏ, kích thước:19x11x3.16mm- (537196001) PLASTIC,LOCK\ 3 IN 1 STRING HEAD\BLACK.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PKX015/ Cò kéo dây ga bằng nhựa POM của máy thổi- (521503002) PLASTIC,THROTTLE TRIGGER \ GRAY 823 \ 090153.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PKX016/ Núm vặn bịt đáy vỏ bằng nhựa của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay (530455002) PA6(75x33mm)- PLASTIC, BUMP KNOB\ ARBORLESS STRING HEAD\ GREEN 490544060. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PKX017/ Khung đầu lo xo bằng nhựa, kích thước: 108.72x56.40 mm- (537189001) PLASTIC,BUMP HEAD HOUSING\ 3 IN 1 STRING HEAD \ DARK GREY 8004.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PL 22/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL 22/ Đạn nhựa (Sản phẩm bằng nhựa dùng để kết nối giữa nhãn bằng giấy hoặc bìa vào sản phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: PL 23/ Dây treo thẻ bài (Sản phẩm bằng dây vải dùng để kết nối giữa nhãn bằng giấy hoặc bìa vào sản phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: PL/ Pallet nhựa (PLASTIC PALLET BLACK) (110x110x15) cm. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 39269099: PL/ Pallet nhựa KT:(110X110X15) cm. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 39269099: PL_11_WX/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk)
- Mã HS 39269099: PL000004/ Dây có độ bền cao làm từ Polyester- Vectran 400 Yarn (400 yarn/ 1 cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL005/ Dây treo tem bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay 1SD0069. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa 1SD0059. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa A40 (0.8T) blue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa A51S PMP Ver 2 (Blue). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa A71S PMP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa PN5157 B,C (PS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa X1442 DSY WHITE (nk)
- Mã HS 39269099: PL01/ Khay nhựa X1652 BENDING TRIM TRAY WHITE (REV 2) (nk)
- Mã HS 39269099: PL010/ Dây gân PE 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL010016- Chốt khóa đai Pet dày 0.8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PL013/ Móc treo bằng nhựa các loại, kích thước 2.5 x 2.6 cm (nk)
- Mã HS 39269099: PL0142/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn JIG M62644, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL0143/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn JIG Base 10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL0144/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn JIG Base 12, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL0145/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây chuyền sơn Jig M64775, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL016/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL017/ Dây treo nhãn các loại (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Chốt chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa cài bằng nhựa 50mm (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa dây quai bằng nhựa (khóa cài dùng cho túi xách ba lô) dài 25mm (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa nhựa (P/ Buckle 20mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa nhựa P/Buckle (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa nhựa X Lite Buckle 25mm (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khóa tăng đưa bằng nhựa P/Buckle Tension Lock 20mm & 25mm (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Khoen nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL019/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa 40*1.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-70475-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-73388-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74288-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74782-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74784-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74785-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74786-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74796-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74797-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74823-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74828-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74837-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74844-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74852-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74854-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74864-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74894-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74922-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74923-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74925-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74934-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74935-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74936-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74937-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74938-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74939-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74944-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-74959-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75075-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75080-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75478-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75639-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75905-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75906-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75965-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-75970-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76202-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76441-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76527-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76587-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76597-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76621-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76660-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76678-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76707-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76741-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76746-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76775-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76776-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76788-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76793-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76794-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76828-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76831-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76834-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-76836-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79247-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79262-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79267-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79281-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79283-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79298-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79391-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79392-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79393-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79396-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79399-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79400-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79412-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79513-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79535-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79536-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79545-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79546-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79547-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79548-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79562-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79566-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79577-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79578-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79579-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79583-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79597-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79622-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79626-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79635-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79637-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79653-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79670-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79682-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79703-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79784-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79849-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79877-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79879-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79955-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79977-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79978-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-79979-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80018-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80019-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80029-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80104-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80116-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80278-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80406-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80423-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80597-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80699-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80721-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80723-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80726-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80727-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80737-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80739-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80741-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80742-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80743-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80745-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80827-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80829-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80832-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ 09-80914-00: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL02/ Đầu nối bằng nhựa, dùng để lắp ráp gia công cụm dây điện (xk)
- Mã HS 39269099: PL020/ Khóa nhựa (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: PL04/ Miếng nhựa PET trang trí, kích thước (460*415*0.25)mm và (470*240*0.25)mm. Made in China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL04/ Miếng nhựa trang trí, BIO PET, kích thước (600*600*0.25)mm, (530*500*0.25)mm và (610*500*0.25)mm. Made in China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL0598/ Miếng film dán cho ống son môi Lipice HEAT TRANSFER FILM Mentholatum Medi Lipstick 4.3g (M982972) (nk)
- Mã HS 39269099: PL0599/ Miếng film dán cho ống son môi Lipice HEAT TRANSFER FILM Mentholatum Medi Lip Balm 7g (M982971) (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-73395-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74284-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74287-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74789-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74790-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74791-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74793-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74824-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74829-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74840-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74845-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74868-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74869-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74940-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74948-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-74960-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-75659-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-76747-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-76830-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-76848-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79255-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79256-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79259-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79269-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79270-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79271-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79272-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79275-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79282-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79284-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79581-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79582-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79655-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79704-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79717-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79816-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79817-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79818-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79819-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79824-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79825-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79827-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79831-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79833-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79835-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79836-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79837-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-79999-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80017-00: Móc cài (chi tiết chèn) bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80083-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80117-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80256-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80262-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80700-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80722-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80725-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100%, xuất từ TKN 103294142560(04/05/2020), dòng hàng số 10 (xk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80728-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80826-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 09-80830-00: Móc cài bằng nhựa (Chi tiết chèn), linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ 30-03320-00: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL06/ Chi tiết chèn bằng nhựa, dùng để lắp ráp gia công cụm dây điện (xk)
- Mã HS 39269099: PL060004- Dây thít (rút) nhựa 100mm (1000chiếc/Túi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PL060006- Dây thít (rút) nhựa 200mm (500chiếc/Túi), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PL060007- Dây thít (rút) nhựa 200mm (500chiếc/Túi) màu đen, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PL060012- Dây thít (rút) nhựa 500mm (100 cái/Túi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PL0608/ Miếng film dán cho ống son môi Lipice HEAT TRANSFER FILM Lipice sheer color Q Matcha (M983004) (nk)
- Mã HS 39269099: PL0609/ Miếng film dán cho ống son môi Lipice HEAT TRANSFER FILM Lipice sheer color Q Choco Mint (M983003) (nk)
- Mã HS 39269099: PL07/ Kẹp cỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL071/ 09-76203-00: Linh kiện cố định chân Zắc bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL071/ Linh kiện cố định chân Zắc bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 4 (xk)
- Mã HS 39269099: PL074/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL075/ Chi tiết cố định Chân zắc bằng đồng, có vỏ bọc bảo vệ bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103137439310(07/02/2020), dòng hàng số 8 (xk)
- Mã HS 39269099: PL10/ Đạn nhựa (dây bắn mạc làm bằng nhựa, dùng cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: PL10/ Đạn nhựa 65mm (dây bắn mạc làm bằng nhựa, dùng cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: PL10/ Đạn nhựa 75mm (dây bắn mạc làm bằng nhựa, dùng cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: PL10/ Nhựa bấm nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: PL101/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294142560(04/05/2020), dòng hàng số 16 (xk)
- Mã HS 39269099: PL1035 BASE/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera ĐTDĐ (bằng nhựa). (nk)
- Mã HS 39269099: PL1035 BASE-N20/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera ĐTDĐ (bằng nhựa). Đã được kiểm tra phân loại. (xk)
- Mã HS 39269099: PL1035 COVER/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera ĐTDĐ (bằng nhựa). (nk)
- Mã HS 39269099: PL1035 COVER-N20/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera ĐTDĐ (bằng nhựa). Đã được kiểm tra, phân loại. (xk)
- Mã HS 39269099: PL105/ Đạn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PL105/ Đạn nhựa/ dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: PL105/ Lõi nhựa của van ga, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 7 (xk)
- Mã HS 39269099: PL107/ Linh kiện định hướng dây bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL109/ Trục nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị ga, xuất từ TKN 103322436120(21/05/2020), dòng hàng số 1 (xk)
- Mã HS 39269099: PL11/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL11/ Dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: PL11/ Kẹp các loại, phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL11/ Nhãn ép nhiệt (bằng nhựa, nhãn chính hiệu OLD NAVY) (nk)
- Mã HS 39269099: PL113/ 31-69412-Z0: Nút van bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL114/ Thân của nút bật bếp ga bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của bếp ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 11 (xk)
- Mã HS 39269099: PL116/ Trục cam bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294142560(04/05/2020), dòng hàng số 25 (xk)
- Mã HS 39269099: PL119/ Linh kiện nhựa dùng để cắm chốt, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103306430140(11/05/2020), dòng hàng số 8 (xk)
- Mã HS 39269099: PL120/ Vòng đệm bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 14 (xk)
- Mã HS 39269099: PL128/ 41-24306-00: Vòng dự phòng bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL13/ Nhựa bấm nhãn (TAG PIN) (nk)
- Mã HS 39269099: PL130/ 31-92609-00: Khung đỡ chân zắc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL14/ Đệm nhựa dùng trong may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL15/ Dây treo mác bằng nhựa, dài 14cm (nk)
- Mã HS 39269099: PL15-1/ Dây treo mác bằng nhựa dùng để đính đai túi, dài 2.2cm (dung sai 0.1-1)cm (nk)
- Mã HS 39269099: PL152/ 38-41144-00: Trục cuốn dây điện bằng nhựa- Linh kiện của bếp gas, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL152/ 38-41307-00: Trục cuốn dây điện bằng nhựa- Linh kiện của bếp gas (nk)
- Mã HS 39269099: PL152/ 38-41308-00: Trục cuốn dây điện bằng nhựa- Linh kiện của bếp gas, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL158/ Phần nắp chụp phía trên của van bằng nhựa, đã được gắn với chân zắc bằng đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103327119710(24/05/2020), dòng hàng số 35 (xk)
- Mã HS 39269099: PL17/ Nhãn ép (nk)
- Mã HS 39269099: PL17/ Nhãn ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: PL170/ 09-02652-00: Đinh tán bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL18/ Đạn nhựa, dây treo thẻ bài các loại (nk)
- Mã HS 39269099: PL19/ Nắp nhựa, dùng bảo vệ cầu chì, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL19/ Nhãn ép nhiệt chất liệu nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL19-1007/ Chốt chặn nhựa (15mm, không được may gắn vào sản phẩm, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39269099: PL19-1017/ Dây treo thẻ bài (nhựa plastic, 1mm, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39269099: PL19-16/ Nhan phu nhua. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL196/ Khớp nối của van ga, bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL1A/ Nhãn bằng nhựa phụ liệu ngành may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL2/ Móc cài áo, chất liệu bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: PL2/ Nhựa được tạo, cắt theo hình dạng, phụ kiện của đồ chơi (CIRCLE EYE (6MM GREEN)) (nk)
- Mã HS 39269099: PL24/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL242/ 48-19069-00: Nút ấn bằng nhựa, linh kiện gia công lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL277/ Nhãn in (nk)
- Mã HS 39269099: PL277/ Nhãn in. Tái xuất một phần của mục hàng số 2 thuộc tờ khai nhập số: 103156570200 E21 ngày 20/02/2020 (xk)
- Mã HS 39269099: PL28/ Đạn thẻ bài các loại (nk)
- Mã HS 39269099: PL2xOD293xID260(PTFE)/ Tấm nhựa làm từ PTFE, kích thước 12xOD293xID260 mm, dùng làm gioăng cho bồn chứa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL3/ Mắc treo quần áo, chất liệu bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: PL3/ Nút nhựa (BUTTON) (nk)
- Mã HS 39269099: PL3/ Nút nhựa (PLASTIC BUTTON) (nk)
- Mã HS 39269099: PL3/ Nút nhựa (POLYESTER BUTTON) (nk)
- Mã HS 39269099: PL30/ Nhãn Heat seal transfer (làm bằng nhựa, đã in, dùng cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39269099: PL31/ Nhãn mác bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL315/ 31-44452-00: Nắp van điều khiển lượng nước, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL32/ Hạt cỡ nhựa (hạt phân cỡ bằng nhựa, dùng trong may mặc, nhà cung cấp: Sungbu Vina) (nk)
- Mã HS 39269099: PL32/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL34/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL34/ Nhãn ép nhiệt ATATIFH03M (nk)
- Mã HS 39269099: PL34/ Nhãn nhựa (1 CÁI 2 PHẦN) (Thẻ bảo vệ bằng nhựa sử dụng cho quần,áo) (nk)
- Mã HS 39269099: PL34/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PL358/ Nhãn ép chuyển nhiệt (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL40/ 20-91547-00: Miếng nhựa để gắn vào lò xo, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL40/ Miếng nhựa để gắn vào lò xo, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL410/ Nắp của thân van trên bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL42/ Kẹp nhựa dùng trong may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL43/ 21-71454-00: Linh kiện điều chỉnh nước bằng nhựa, nằm trong van điều chỉnh, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL450/ Khoang lọc nước bằng nhựa, có gắn lưới lọc bằng sắt, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103304981510(11/05/2020), dòng hàng số 7 (xk)
- Mã HS 39269099: PL46/ Đệm mút bọc móc treo (nk)
- Mã HS 39269099: PL46/ Móc treo quần áo bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL48/ 21-71457-00: Cần gạt bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL48/ Cần gạt bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL480/ Nút điều chỉnh phần đánh lửa bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 38 (xk)
- Mã HS 39269099: PL49/ 31-95394-00: Nắp nút bật điều chỉnh nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL5/ Móc treo (HANGER) (nk)
- Mã HS 39269099: PL52/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: PL56/ Kẹp nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PL61/ 21-79634-00:Miếng nhựa để cố định o ring, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL61/ Miếng nhựa để cố định o ring, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294166730(04/05/2020), dòng hàng số 32 (xk)
- Mã HS 39269099: PL63/ 20-91559-00: Miếng nhựa giữ lò xo, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL63/ 31-17276-00: Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL63/ 38-48493-00: Vòng dẫn hướng phía trên của khung đỡ điện cực bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL63/ 54-00988-00: Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL63/ Đệm nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PL63/ Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103296144340(05/05/2020), dòng hàng số 3 (xk)
- Mã HS 39269099: PL69/ túi chống nước hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL7/ Móc các loại (hanger/ hook) (xk)
- Mã HS 39269099: PL7/ Móc các loại/ HOOK (nk)
- Mã HS 39269099: PL7/ Móc các loại/PLASTIC HANGER (nk)
- Mã HS 39269099: PL78/ Hộp nhựa để công tắc, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294166730(04/05/2020), dòng hàng số 43 (xk)
- Mã HS 39269099: PL8/ Kẹp cỡ, chất liệu bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: PL8/ Nhãn phụ (nhựa) (EAS TAG) (xk)
- Mã HS 39269099: PL85/ 04-30199-00: Nắp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL85/ 30-10742-00: Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL85/ 30-11468-00: Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL85/ 31-17502-00: Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL85/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291892650(04/05/2020), dòng hàng số 11 (xk)
- Mã HS 39269099: PL9/ Dây treo, đạn nhựa, chất liệu bằng nhựa, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: PL91/ Miếng nhựa bằng plastic (dùng cố định vị trí), Dài 42MM * Rộng 42MM * Cao 5MM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL93/ 20-73641-00: Nắp nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-20888-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103297926320(06/05/2020), dòng hàng số 27 (xk)
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-30265-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-54156-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL93/ 48-66056-00: Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39269099: PL93/ Tay cầm bằng nhựa (dùng gắn vào thùng giấy carton để xách tay), Dài 109 MM * Rộng 55 MM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLA.07BM2123BK000/ Vỏ trước của loa bằng nhựa, kích thước: 158.66*47.66*17.9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLAIR206/ Khung nhựa lắp máy tính tiền A-IRON màu đen PLAIR206 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLAIR207/ Khung nhựa lắp máy tính tiền màu đen PLAIR207 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLAQUE- Nhãn nhựa- PLASTIC PLATE- PLQ- S14BLK219 (nk)
- Mã HS 39269099: PLASMOLD/ PLASTIC MOLD- Cục nhựa gắn đầu chia tín hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Band-Dây nhựa, kích thước: 15cm dùng để buộc robot vào hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic Basin (Thau nhựa, 500 cái, 20 cái/bao, 25 bao, hàng mới 100%, XX Việt Nam) (F.O.C/ Hàng khuyến mãi) (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC BIN/ Thùng nhựa trong đựng vớ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC BOARD/ Bảng nhựa, chất liệu ABS, dùng để lắp ráp pin, không nhãn hiệu, kích thước 117.5*55.3*11mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC BOARD/ Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, code: EUB-ICB-88G-PBF, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị (Công cụ dụng cụ) (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic bobbin/ Quả lô quấn dây bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC BOWL (Chén nhựa đựng mủ cao su- Hàng mới 100%)- Số lượng 6250 cái. 250 cái/bag. TC 25 bag. Net Weight:594 Kg, Gross Weight: 600 Kg. XX:Vietnam (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC BTM/ Nhựa đúc BTM, PLASTIC(CLAMPING JIG BTM), A516V, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic Cap LJ63-17310A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP LJ63-17310A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Cap LJ63-18248A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP LJ63-18248A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Cap LJ63-19320A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP LJ63-19320A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Cap New.19/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP LJ63-17543A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC CAP PLATE/ Miếng đệm bằng nhựa,kích thước:59.79 x 49.42 x 4.05 mm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic Cover/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC CUP (1.8L) Chén nhựa dùng để hứng mủ cao su. Đóng gói: 250 cái/Bag. Net weight: 17812 KGS, Gross weight: 17990 KGS. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC CUP (Bộ chén nắp có dây rút)- Chén nhựa đựng mủ cao su. Đóng gói: 500 cái/Bag- 600 bag. Hàng mới 100%. Xuất xứ:Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic fixture/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước 300*350*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: plastic lids- nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC MOLDING/ Khuôn nhựa 470*500*5 (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic partition plate/ Miếng đệm lót má phanh (plastic xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 24"- Khay nhựa 24" (455x585mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 30"- Khay nhựa 30" (458x730mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 36"- Khay nhựa 36" (550x890mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 42"- Khay nhựa 42" (692x1040mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC PET TRAY 48"- Khay nhựa 48" (740x1188mm), dùng để lắp ráp chuồng chó, (Nhà sản xuất: FUZHOU KING SPRING TRADE CO.,LTD) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic planter-Chậu cây nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Plastic Adjustable webbing Sk- M455-50mm- Khóa trượt nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Plastic D-Ring Sk- M313-25mm- Khoen Dring nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Plastic Hook Sk- M082 50mm- Móc nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic Plastic rectangle ring Sk-M004 50mm-Khoen nhựa hình chữ nhật (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic ring (Vòng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic ring Vòng nhựa của máy ép sp (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic rope-Dây thừng làm từ plastic,kích thước 3mm, dùng trong sản xuất sofa.Hàng mới 100%.MỤC 4 CO.,GW: 70KGS. (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic Sample/ Miếng nhựa Plastic part 296224435AB (nk)
- Mã HS 39269099: Plastic shell- Vỏ sạc bằng nhựa, Kt: 48 * 23 * 10 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC SPOOL/ Lõi nhựa Plastic Spool để quấn dây đồng (xk)
- Mã HS 39269099: Plastic string (Dây treo nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: PLASTIC TOP/ Nhựa đúc Jig Top, PLASTIC(CLAMPING JIG TOP), BLOOM X(SM-F707), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PlasticPin-3inch/ Dây treo thẻ bài (nhãn) bằng nhựa, kích thước 3inch (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTICS-1/ Ống nhựa, trọng lượng 11-40g, dài 11cm, đường kính trong 2.2-3cm, đường kính ngoài 2.6-3.8cm,dùng trong sản xuất đồ chơi cho thú cưng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTICTRIANGLE/ Khung Tam giác bằng nhựa, dùng để cố định góc tủ bếp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLASTOPPER1/ Móc treo bằng nhựa (2Cái/Bộ) SK 2311351 (nk)
- Mã HS 39269099: PLAT WG-120x120-r65/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, có rãnh nước, kích thước 120mm x 120mm (cho bánh xe có đường kính 65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLAT-110x130-r50/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, kích thước 110mm x 130mm (cho bánh xe có đường kính 50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLAT-110x130-r65/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, kích thước 110mm x 130mm (cho bánh xe có đường kính 65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLAT-110x130-r75/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, kích thước 110mm x 130mm (cho bánh xe có đường kính 75mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLAT-120x120-r50/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, kích thước 120mm x 120mm (cho bánh xe có đường kính 50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLAT-120x120-r75/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, kích thước 120mm x 120mm (cho bánh xe có đường kính 75mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLAT-150x150-r75/r100/ Đế chân làm bằng nhựa dùng để gắn bánh xe, kích thước 150mm x 150mm (cho bánh xe có đường kính 75mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Plate.004/ Tấm Plate 4, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Plate.011/ Tấm Plate 11, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Plate.012/ Tấm Plate 12, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLATECOVER/ Miếng keo dính bằng nhựa phía dưới bàn chải dùng trong trục quay dòng máy hút bụi NZ91, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLATECOVER/ Miếng nhựa dính phía dưới bàn chải trục quay trong bàn hút của máy hút bui, dòng máy NZ91, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLATO109/ Miếng nhựa lắp trên máy tính tiền, màu trắng PLATO109 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLATO202/ Thanh nhựa viền máy tính tiền logo RCH PLATO202 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLATO302/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền MCT Logo PLATO302 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLBD/ Hạt trang trí nến bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLBD/ Trang trí bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLBD/ Trang trí nến bằng plastic 22.9mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PLC108203ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLC108203ZZ, 35.8x24.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD105043ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD105043ZZ, 16.3x44.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD105515ZA/ Nhãn dán bằng nhựa PLD105515ZA, 24.8x47.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD107421ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD107421ZZ, 28.8x52.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD107725ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD107725ZZ, 11.8x94.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD107796ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD107796ZZ, 24.8x29.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD107853ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD107853ZZ, 5.3x41.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD107879ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD107879ZZ, 44.8x30.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD108316ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD108316ZZ, 11.8x94.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD108632ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD108632ZZ, 5.3x41.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD108877ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD108877ZZ, 11.8x29.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD110272ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD110272ZZ, 5.3x41.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD110610ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLD110610ZZ, 5.3x34.8 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD111723ZZ/ Nhãn mác bằng nhựa PLD111723ZZ, 33x47 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD111724ZZ/ Nhãn mác bằng nhựa PLD111724ZZ, 37x39 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD111726ZZ/ Nhãn mác bằng nhựa PLD111726ZZ, 24x31 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLD111727ZZ/ Nhãn mác bằng nhựa PLD111727ZZ, 35x47 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLDIS129/ Khung của máy tính tiền, bằng nhựa, màu đen PLDIS129 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLMN-NH/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- khóa giày (nk)
- Mã HS 39269099: Pln/ Phụ liệu nhựa (Đạn bắn thẻ bài) (nk)
- Mã HS 39269099: PLN110702ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLN110702ZZ, 2.8x13 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLNK38/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND008/ Khung nhựa lắp máy tính tiền Onda PLOND008 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND009_1/ Khung nhựa lắp máy tính tiền Onda PLOND009_1 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND200/ Khung nhựa mặt trên của máy tính tiền Onda R PLOND200 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND303/ Khung nhựa chính của máy tính tiền Onda R RT PLOND303 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND308/ Khung nhựa lắp khe thẻ nhớ của máy tính tiền Onda, màu trắng PLOND308 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND404_1/ Khung nhựa màu trắng của máy tính tiền Onda-R, Logo Onda mới PLOND404_1 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND405/ Khung nhựa màu trắng của máy tính tiền Onda, Logo RCH PLOND405 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOND502_1/ Khung dưới bằng nhựa của máy tính tiền Onda R RT, màu trắng PLOND502_1 (nk)
- Mã HS 39269099: PLOT/ Lọ nhựa đựng nến 23X47X154MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PL-PP/ Pallet nhựa (13kg/cái)_Plastic pallet. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1048 4423)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(1048 4423) (50.95 x 53.55 x 6.15) mm. (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1050 0005)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(1050 0005) (40.30 x 43.30 x 5.00) mm. (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1051 1925)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(1051 1925) (61.25x64.90x12.00) mm. (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1542 1013)/ Vòng nhựa/Plastic Ring PLR(1542 1013) (57.00 x 59.30 x 6.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1542 1256)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(1542 1256)(60.30 x 62.30 x 6.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1542 1326)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(1542 1326)(55.00 x 58.00 x 6.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(1542 1337)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(1542 1337)(49.00 x 51.50 x 5.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(4542 1981)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(4542 1981)(57.70 x 60.00 x 10.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR(6100 2402-1)/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PLR(6100 2402-1) (38.35 x 41.30 x 4.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR-1051 1938/ Vòng nhựa/Plastic Ring 1051 1938 (70.30 x 75.30 x 9.95) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR-1051 1939/ Vòng nhựa/Plastic Ring 1051 1939 (62.45 x 68.45 x 8.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR-TS 50K/ Vòng nhựa/ Plastic Ring (TS 50K)(47.00 x 50.00 x 6.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR-WP220-CE/ Vòng nhựa/ Plastic Ring (WP220-CE) (45.35x48.40x6.05) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLR-WP220-DE/ Vòng nhựa/ Plastic Ring (WP220-DE) (45.35x48.40x6.05) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PLT105516ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLT105516ZZ, 12.3x36.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLT107801ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLT107801ZZ, 28.7x41.5 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLT108204ZZ/ Nhãn dán bằng nhựa PLT108204ZZ, 13.8x94.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLT111879ZZ/ Nhãn mác bằng nhựa PLT111879ZZ, 21.3x49.3 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLT111885ZZ/ Nhãn mác bằng nhựa PLT111885ZZ, 12x15 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PLT-1M/ dây thít bằng nhựa(2.5x100mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PLUNGER/ Đầu nhựa/ ML-127_006A_0 (xk)
- Mã HS 39269099: PLWAL104/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen PLWAL104 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLWAL105_1/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen, có logo RCH PLWAL105_1 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLWAL205_1/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen, có logo MCT PLWAL205_1 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLWAL502/ Tấm nhựa lắp máy tính tiền màu đen, chưa sơn PLWAL502 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: PLX-TX-QLP576992/ Linh kiện nhà tiền chế: Nắp chụp nhựa QLP576992: PLX-TX-QLP576992 HANDRAIL CAP (nk)
- Mã HS 39269099: PM LT-0219QSZZ/ Miếng dán ống dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: PM LT-0221QSZZ/ Miếng dán ống quạt ô- zôn B (xk)
- Mã HS 39269099: PM LT-0223QSZ1/ Miếng dán ống quạt ô- zôn A (xk)
- Mã HS 39269099: PM-00014/ Cuộn băng trong OPP BB-02 (200m/Roll)(29mm+-1mm), dùng để bó khay đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269099: PM0013/ Dây đai xanh (bằng nhựa), dùng để quấn thùng hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM0014/ Dây đai vàng (bằng nhựa), dùng để quấn thùng hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM01-001050A/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-000640A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-001112A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-001244A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-001661A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-001709A/ Miếng đệm nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-001855A/ Miếng đệm phía trên dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-001856A/ Miếng đệm phía dưới dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-002192A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003051A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003052A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003058A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003060A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003551A/ Miếng đệm nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003654A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003655A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003664A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003688A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-003839A/ Miếng đệm nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-004535A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-004959A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005181A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005280A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005325A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005326A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005343A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005344A/ Miếng đệm nhựa xốp cách điện dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM02-005455A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM0272C(TẤM XỐP LÓT SÀN 1MX1MX7MM) (xk)
- Mã HS 39269099: PM0272C/ Tấm xốp lót sàn 1m x 1m x 7mm (nk)
- Mã HS 39269099: PM-03-22/ Hộp nhựa A 100*55*35 (A) ORGAN. Hàng mới 100% (3501006004) (nk)
- Mã HS 39269099: PM-03-23/ Hộp nhựa B 130*55*35 (B) ORGAN. Hàng mới 100% (3501006005) (nk)
- Mã HS 39269099: PM-03-24/ Hộp nhựa C 165*55*35 (C) ORGAN. Hàng mới 100% (3501006006) (nk)
- Mã HS 39269099: PM-03-53/ Hộp nhựa 43*50*58mm Plastic case PP55x40x58 (1501200002) (nk)
- Mã HS 39269099: PM0670(TẤP XỐP LÓT SÀN 1MX1MX9MM) (xk)
- Mã HS 39269099: PM0670/ Tấm xốp lót sàn 1m x 1m x 9mm (nk)
- Mã HS 39269099: PM3HB0/ Lõi cố định mô-tơ bằng nhựa- holder (xk)
- Mã HS 39269099: PMA36BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: PMAS 07/ Thanh nhựa PCTFE phi 1.125 Inch (nk)
- Mã HS 39269099: PMAS02/ Nhưa các loại dùng để sản xuất linh kiện cơ khí dùng trong y tế. (nk)
- Mã HS 39269099: PMD170223-21/ Tấm thông khí bằng nhựa (16x35x0.3cm) (linh kiện của máy thổi làm sạch sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PM-EE13CV-M2-4/ Lõi nhựa PM-EE13CV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EE20AV-M2-1/ Lõi nhựa PM-EE20AV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EE25BV-M1-5/ Lõi nhựa PM-EE25BV-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EE25BV-M6/ Lõi nhựa PM-EE25BV-M6 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EE25FV-M2-5/ Lõi nhựa PM-EE25FV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EE-40H-M2-5/ Lõi nhựa PM-EE-40H-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EED29GV-M2-5/ Lõi nhựa PM-EED29GV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22B-2SH-M1/ Lõi nhựa PM-EEH22B-2SH-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22D-2SV-M1/ Lõi nhựa PM-EEH22D-2SV-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22D-2SV-M10/ Lõi nhựa PM-EEH22D-2SV-M10 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22D-2SV-M11-1/ Lõi nhựa PM-EEH22D-2SV-M11 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22D-2SV-M9-1/ Lõi nhựa PM-EEH22D-2SV-M9 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22EVP-M1-5/ Lõi nhựa PM-EEH22EVP-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22JV-M10-5/ Lõi nhựa PM-EEH22JV-M10 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22JV-M11/ Lõi nhựa dùng cho máy biến áp PM-EEH22JV-M11. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22JV-M3-5/ Lõi nhựa PM-EEH22JV-M3 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22JV-M8-5/ Lõi nhựa PM-EEH22JV-M8 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH22JV-M9-4/ Lõi nhựa PM-EEH22JV-M9 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH25AVP-M2-5/ Lõi nhựa PM-EEH25AVP-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH26BV-M4-5/ Lõi nhựa PM-EEH26BV-M4 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEH26FV-M2-5/ Lõi nhựa PM-EEH26FV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER25BV-M2-5/ Lõi nhựa PM-EER25BV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28GVP-M5-5/ Lõi nhựa PM-EER28GVP-M5 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28GVP-M8-5/ Lõi nhựa PM-EER28GVP-M8 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28HVP-M2-5/ Lõi nhựa PM-EER28HVP-M2-5 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28HVP-M3-6/ Lõi nhựa PM-EER28HVP-M3 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28HVP-M4-2/ Lõi nhựa PM-EER28HVP-M4 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28LV-M2-4/ Lõi nhựa PM-EER28LV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28MV-M2-4/ Lõi nhựa PM-EER28MV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28MV-M3-4/ Lõi nhựa PM-EER28MV-M3 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28MV-M5/ Lõi nhựa PM-EER28MV-M5 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER28NV-M2-5/ Lõi nhựa PM-EER28NV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER35A-2SVP-M1/ Lõi nhựa PM-EER35A-2SVP-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER35A-2SVP-M5/ Lõi nhựa PM-EER35A-2SVP-M5 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER35EV-M2-5/ Lõi nhựa PM-EER35EV-M2-5 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EER40AVP-MS14-5/ Lõi nhựa PM-EER40AVP-MS14 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EES14A-2SVP-M1-4/ Lõi nhựa PM-EES14A-2SVP-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EES14C-2SV-M1-5/ Lõi nhựa PM-EES14C-2SV-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEX31AVP-M2-5/ Lõi nhựa PM-EEX31AVP-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EEX31AVP-M3-5/ Lõi nhựa PM-EEX31AVP-M3 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EFD2020AV-M2-4/ Lõi nhựa PM-EFD2020AV-M2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EI35-14BT-M2/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EP13AV-M1/ Lõi nhựa PM-EP13AV-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EPC-25-M1-5/ Lõi nhựaPM-EPC-25-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EPC3836BV-M5-1/ Lõi nhựa PM-EPC3836BV-M5 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EPC44AV-M3-3/ Lõi nhựa PM-EPC44AV-M3 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-EPC44CV-M2/ Lõi nhựa PM-EPC44CV-M2 dùng cho máy biến áp,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PM-ERL-28HH-MS2-5/ Lõi nhựa PM-ERL-28HH-MS2 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PMLT-0190QSZ1/ Miếng dán vỏ dưới (xk)
- Mã HS 39269099: PMLT-0206QS ZZ/ Miếng đệm dán cửa sổ (xk)
- Mã HS 39269099: PM-PQ3220AVP-M1-5/ Lõi nhựa PM-PQ3220AVP-M1 dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PMT 165-4.8/ Dây rút nhựa PMT dài 165 rộng 4.8mm (xk)
- Mã HS 39269099: PN1275YA-1/ Xốp chèn máy scan PNPN1275YA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PN1276YA-1/ Xốp chèn máy scan PNPN1276YA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PN3000005/ Nẹp bằng nhựa chèn khe hở thanh nẹp giữa tủ lạnh BC-373261 (490X4.5X8.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1345RDCC100/M2/ Phím điều khiển trong điện thoại, bằng nhựa (14.3mm x 14.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1354ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (20 x 20.25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1354ZA7W252/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (20 x 20.25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1395ZA1MB28/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài, kích thước (21.7mm x 18.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1397ZA1MB28-SP/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1426ZC2MB28/V2/ Nút bấm bằng nhựa (11 x 11 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1487ZA1MA15/V2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (đường kính 31.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1491ZD1K108/M1/ Phím điều khiển trong điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1499YA1MA15/V2/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (13.8x10.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1499ZA1MB28/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (13.8x10.8mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1500WA1MA15/V2/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (37mmx34mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1563ZA1K108/V2/ Phím bấm bằng nhựa (20.4mm x 17.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1563ZA2BC04/V2/ Phím bấm bằng nhựa (20.4mm x 17.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1574ZA1K108/V2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1574ZA2W252/V2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1582ZA1W252/V2/ Phím điện thoại bằng nhựa (20mm x 20mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1582ZA1W252-SP/ Phím điện thoại bằng nhựa (20mm x 20mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1583ZA1W252/V2/ Phím điện thoại bằng nhựa (19.37mm x 16.77mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1583ZA1W252-SP/ Phím điện thoại bằng nhựa (19.37mm x 16.77mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1584ZA1W252/V2/ Phím điện thoại bằng nhựa (16.58mm x 20.27mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1584ZA1W252-SP/ Phím điện thoại bằng nhựa (16.58mm x 20.27mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1589ZA1K108/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (45x35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1589ZA2W300/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (45x35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1590WA1K108/V1/ Phím bấm trên điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1590WA2W300/V1/ Phím bấm trên điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1590ZA1K108/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (18.1x10.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1590ZA2W300/V1/ Phím điện thoại bằng nhựa (18.1x10.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1591ZA1K108/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1592ZA1K108/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1593ZA1K108/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1593ZA2W252/M1/ Phím điện thoại bằng nhựa (58.75x16.8 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1594YA1K108/M1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1594ZA1K108/M1/ Phím bấm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1602XA3MC31/V1/ Phím bấm bằng nhựa (59.5mm x 17.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1602YA1MA89/V1/ Phím bấm bằng nhựa (59.5mm x 17.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1602ZA1MC14/V1/ Phím bấm bằng nhựa (59.5mm x 17.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1620WA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (24mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1621WA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1636YA2K108/V3/ Phím bấm điều khiển bằng nhựa (33.4x25.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1640ZA1MC14/V1/ Nút bấm bằng nhựa (50mm x 18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1640ZA1MC14-SP/ Nút bấm bằng nhựa (50mm x 18mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1640ZA3MC31/V1/ Nút bấm bằng nhựa (50mm x 18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1665ZA1C100/V1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1707ZA1W140/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (26 x 26mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1707ZA2H877/V1/ Phím bấm điện thoại tổng đài bằng nhựa (26*26 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1709YA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (17mm*12.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1709ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (17mm*12.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1709ZA2W300/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (17mm*12.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1710ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (38mm*35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1716ZA/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (7x9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1717YA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (6mm*7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1717ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (6mm*7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729AA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729BA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729CA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729DA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729EA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729FA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729GA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729HA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1729JA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1737ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (34.9mm x 16mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1741ZA1/AS-SP/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNBC1751VA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1751WA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1751YA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBC1751ZA1MC12/V2/ Phím bấm bằng nhựa (18mm x 19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBD1011ZA1H721/V2/ Thanh lẫy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (nk)
- Mã HS 39269099: PNBD1012ZA1H721/V2/ Thanh lẫy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (nk)
- Mã HS 39269099: PNBD1014ZA/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (6.5x30mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBD1020ZB1W300/V1/ Lẫy bằng nhựa (36mm x 66.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBE1005ZA/V1/ PNBE1005ZA/V1: Vỏ chốt nhựa bên trong máy fax (12.8*10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNBE1005ZA/V1/ Vo chôt nhưa bên trong may fax (Kich thươc 12.8*10 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBE1010ZB1H961/V1/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x15.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBE1010ZB2H959/V1/ Nút bấm bằng nhựa (44.5mm x15.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBE1011YA2H959/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBE1011ZC1H961/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (29mm x 25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1019ZA1H721/V2/ Thanh lẫy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1027ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (46.9x56.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1027ZA2W300/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (46.9x56.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1028ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (41.76mm x 55.06mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1029ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa (58.3mm x 42.23mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1029ZA2W300/V1/ Nút bấm bằng nhựa (58.3mm x 42.23mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1038ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (52.8mm x 36.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1038ZA2W300/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (52.8mm x 36.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1040ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (40mmx37.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBH1040ZA2W300/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (40mmx37.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBS1007YA1G232/V1/ Đòn bẩy trục bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNBS1008ZB1G232/V1/ Đầu nối trục quay bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNBS1009ZA1H295/V1/ Lẫy gạt bằng nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNBS1010ZA1H295/V1/ Đế lẫy gạt bằng nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1400ZA1K108/V1/ Bàn phím điện thoại bằng nhựa (70.8mm x 70.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1400ZA2W300/V1/ Bàn phím điện thoại bằng nhựa (70.8mm x 70.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1402ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (105.2mm x 44.35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1403ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (14.8mm x 47.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1412ZA2W252/V1/ Phím bấm bằng nhựa (114.7mm x 22.55mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1418ZA1K108/V1/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1418ZA2W300/V1/ Phím bấm bằng nhựa (74.1 mm x 14.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1426ZA1MA15/V1/ Nút bấm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1428ZA1MA15/V1/ Nút bấm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1431ZA1C100/V1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1432ZA1C100/V1/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1445ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (16x75mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1448ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (12.1x106mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1449ZA1K108/V1/ Nút bấm bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (12.64mm*93mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNBX1459ZA1K108/V1/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNC-GS1218/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-GS1218, 12'X18', Green/ Sliver,140gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-GS1515/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-GS1515, 15'X15', Green/ Sliver,140gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-GS1518/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-GS1518, 15'X18', Green/ Sliver,140gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-GS2121/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-GS2121, 21'X21', Green/ Sliver,140gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-GS912/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-GS912, 9'X12', Green/ Sliver,140gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-GS99/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-GS99, 9'X9', Green/ Sliver,140gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB1012/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB1012, 10X12M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB1014/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB1014, 10X14M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB1015/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB1015, 10X15M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB1018/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB1018, 10X18M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB1218/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB1218, 12X18M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB1520/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB1520, 15X20M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB23/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB23, 2X3M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB34/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB34, 3X4M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB35/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB35, 3X5M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB45/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB45, 4X5M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB46/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB46, 4X6M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB48/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB48, 4X8M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB56/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB56, 5X6M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB58/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB58, 5X8M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB610/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB610, 6X10M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB612/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB612, 6X12M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB68/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB68, 6X8M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB810/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB810, 8X10M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNC-RB812/ Vải bạt đã tráng phủ, PNC-RB812, 8X12M, R.Blue,48.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: PNDE1032ZA/M1/ Thanh nhựa đảo giấy (224mm x 18.65mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1066ZA/J1/ Bánh răng truyền động băng nhựa (15x22mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1072ZA/V1/ Thanh đảo giấy, bằng nhựa (249.5mm x 24.75mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1088ZA/V1/ Vòng đai cuộn giấy trong máy scan, bằng nhựa (phi 16.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1105ZB/V1/ Thanh trục bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1106ZA1G232/V1/ Bánh trục nạp giấy bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1108ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1109ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1110ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1111ZA/V1/ Thanh bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1121ZA1G232/V1/ Ống trục bằng nhựa (20.3x52mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDE1123ZA1G232/V1/ Bánh xe truyền chuyển động bằng nhựa (38x16.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1095ZB/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1096ZA/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1099ZA/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1100ZA/V2/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1147ZA/J1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (7x26mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1148ZA/J1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (6x19.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1149ZA/J1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (3x21mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1150ZA/J1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (5.8x18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1151ZA/J1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (9x11mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1152ZB/J1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (8x41.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1153ZB/J1/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1237ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (37.6mm x 5.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1239ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (16mm x 3.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1240ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (14.4mm x 8.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1241ZA/V1/ Con lăn truyền động bằng nhựa (24.8mm x 9.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1242ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (53mm x 41.25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1243ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (19.5mm x 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1279ZA/V1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDG1280ZA/V1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDJ1018ZA/M1/ Con lăn bằng nhựa (12.1mm x 9.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDJ1043ZA/J1/ Ổ quay bằng nhựa (đường kính 12.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDJ1054ZA/J1/ Vòng đệm bằng nhựa (2.2x9.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDJ1061ZA/V1/ Ống lót trục cấp giấy bằng nhựa trong máy liên hợp fax-in-quét (nk)
- Mã HS 39269099: PNDJ1080ZA/V1/ Miếng đệm cho trục bằng nhựa dùng cho máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDJ1083ZA/AS-SP/ Trục quay truyền chuyển động bằng nhựa dùng cho máy quét hình ảnh, tài liệu (xk)
- Mã HS 39269099: PNDK1003ZA/J1/ Vòng nhựa giữ trục quay(11.7x20mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDK1004ZA/J1/ Vòng cuộn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDK1006YA/V1/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDK1007YA/V1/ Trục quay bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDK1008ZA/V1/ Trục quay bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDL1007ZA/V1/ Nắp che bánh xe truyền động bằng nhựa (23.9mm x 11.48mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDP-10V-Z/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PNDP-10V-Z, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PNDP-12V-Z/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PNDP-12V-Z, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PNDR1049ZA/V2/ Bánh răng truyền chuyển động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDR1049ZA1H393/V2/ Bánh xe truyền chuyển động trong máy scan,bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDR1075ZA1/V2/ Bánh xe truyền chuyển động bằng nhựa (5mm x 10mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDR1116ZA/V1/ Trục ống bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDR1118ZA/V1/ Trục ống bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDR1118ZA/V1-SP/ Trục ống bằng nhựa trong máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PNDS1071ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (38mm x 19mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNDT1001ZB/V2/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDT1002ZA/V2/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDT1008ZA/V1/ Puli truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNDT1015ZA/V1/ Ròng rọc bằng nhựa trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNDX1016ZA/V1/ Thanh nhựa hạn chế momen xoáy trong máy scan (14mm x 11.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNF-12.5x50-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 381cm, dài 152cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-35/3x300-2019/ Lưới dệt từ vải bạt không dệt. Kích thước: Rộng 91cm, dài 91.5m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-35/6x300-2019/ Lưới dệt từ vải bạt không dệt. Kích thước: Rộng 183cm, dài 91.5m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/15x300-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 457cm, dài 91.5m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/36x300-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 91cm, dài 91.5m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/3x360-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 91cm, dài 110m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/48x300-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 122cm, dài 91.5m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/4x330-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 122cm, dài 100m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/4x360-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 122cm, dài 110m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/6.25x360-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 190cm, dài 110m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4/72x300-2020/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 183cm, dài 91.5m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-4-3.5/12.5x360-2019/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 381cm, dài 110m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNF-9010R B0100400216-MAC-01-STE0001-3N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngPNF-9010R B0100400216-MAC-01-STE0001-3N (nk)
- Mã HS 39269099: PNGC1025ZA1K108/V1/ Vỏ camera bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNGG1378YA1W300/V1/ Miếng nhựa cố định bản mạch (82mm x 40mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGG1384YA2K108/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (nk)
- Mã HS 39269099: PNGK1041YB/V1/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (nk)
- Mã HS 39269099: PNGK1041YB/V2/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: PNGK1063ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNGK1063ZA/V2/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng (xk)
- Mã HS 39269099: PNGK1066ZB/V1/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (nk)
- Mã HS 39269099: PNGK1066ZB/V2/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: PNGK1068ZB/V1/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (nk)
- Mã HS 39269099: PNGK1068ZB/V2/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: PNGP1138ZB1C100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (76.5x39.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1138ZB2C100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (76.5x39.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1138ZB6C100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (76.5x39.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1150ZA1M186/V1/ Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1150ZA1M186/V1R01-1/ Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNGP1249ZB1W300/V2/ Nắp đậy phía trước của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1273ZA1MA15/V2/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho điện thoại (117.7mmx161.84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1281ZA1C100/V2/ Miếng bảo vệ màn hình tinh thể lỏng trong điện thoại, bằng nhựa (43.65mm x 70.06mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1309ZA1C100/V1/ Nắp đậy màn hình tinh thể lỏng dùng cho điện thoại tổng đài (125.3mm x 32.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1331ZAAC100/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (44.25mm x 40.25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1349ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (35.2mm x 40.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1358ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (92.8mm x 42.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1363ZA1C100/M1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1364ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1380XB3MC31/V1/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1380YB1MA89/V1/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1380ZB1MC14/V1/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1380ZB1MC14-SP/ Tấm nhựa bảo vệ camera (120.27 mm x 88.27mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNGP1389ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1395YA1H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (248.3mm x 58mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1396ZA1K108/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình LCD (54.07mmx40.45mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGP1396ZA1K108/V1-4/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình LCD (54.07mmx40.45mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNGP1828ZA1MC31/V1/ Nắp trên của điện thoại chuông cửa, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNGV1011ZA/V1/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (134x28.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNGV1011ZA/V1R03-1/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (134x28.9mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHE1040ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa(39*346mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHE1040ZA/V2/ Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHE1043ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (15mm x13mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHE1043ZA/V1-2/ Miếng đệm bằng nhựa (15mm x13mm) (xk)
- - Mã HS 39269099: PNHE1044ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (51.5x13mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHE1044ZA/V1-2/ Miếng đệm bằng nhựa (51.5x13mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHG1351ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (đường kính 16mm, dày 3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHG1351ZA/V1-2/ Miếng đệm bằng nhựa (đường kính 16mm, dày 3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHG1351ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng nhựa (đường kính 16mm, dày 3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHP1039ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1247ZA/V2/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (34.6 x 25.43mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1295ZA/S1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1393ZA/V1/ Miếng nhựa lắp LCD (31.1 x 39.44mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1434ZB/S1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1462ZA/V1/ Vòng đệm bằng nhựa bằng nhựa (10.6x11.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1487ZA/M2/ Thanh đỡ loa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1488ZA/M2/ Thanh đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1515YA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn LED (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1524ZA/V1/ Chốt nhựa cố định quạt (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1551ZA/V2/ Miếng đệm dùng trong điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1570ZA/V2/ Khung đỡ cố định bản mạch trong điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1571ZA/V1/ Miếng đỡ loa trong điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1682ZA/V1(2)/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng(41.6mmx48.69mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1682ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (41.6mmx48.69mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1683ZA/V1(2)/ Miếng đệm bằng nhựa (13.0mm x 4.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1683ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (13.0mm x 4.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1684ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (44.19mm x 7.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1687ZA/V1(2)/ Miếng nhựa đỡ loa (40.66mm x 30.47mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1687ZA/V1/ Miếng nhựa đỡ loa (40.66mm x 30.47mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1755ZA/Z1/ Miếng nhựa giữ màn hình tinh thể lỏng (50.35mm x 40.45mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1757ZA/Z1/ Miếng nhựa đỡ loa trong điện thoại tổng dài, bán thành phẩm (36.4mm x 16.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1873ZA/V1/ Thanh dẫn hướng ánh sáng bằng nhựa(80.8 x 16.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1875ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (89.34 x 28.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1895ZA/V1/ Thanh đỡ bằng nhựa (30.09 x 15.55mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1905YA/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (23x344mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1905YA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (23x344mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1906ZA/V1/ Thanh nhựa bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1907ZA/V1/ Thanh bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1911YA/V1/ Khay nhựa dùng trong máy Scan (71.7x74.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1911ZA/J1/ Nắp đậy bằng nhựa (72.6,75mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1912YA/J1/ Cần nhựa gạt giấy (20.3x33.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1914ZC/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (50x331mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1925YA/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (72.7x343mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1925YA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (72.7x343mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1925YA/V1-SP/ Nắp đậy bằng nhựa (72.7x343mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1939ZA/V1(2)/ Tấm giữ màn hình bằng nhựa (67.2mm x 44.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR1939ZA/V1/ Tấm giữ màn hình bằng nhựa (67.2mm x 44.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1950ZA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (33.62mm x 34mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1959YA/V1/ Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR1964ZA/V1/ Tấm chắn bằng nhựa (17.5mm x 50mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2011YA/V1/ Nắp đậy quạt trong tổng đài điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2027ZA/V2/ Miếng nhựa cố định ăng ten phát sóng (18mm x9.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2042ZA/V2/ Miếng nhựa giữ màn hình tinh thể lỏng (49.19mm x 40.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2044ZA/V2/ Khung đỡ màn hình bằng nhựa (44.62mm x 37.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2047ZA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn led (6.73mm x 9.95mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2052ZA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn led (7.5mm x 8.05mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2052ZA/V1-SP/ Miếng nhựa hiển thị đèn led (7.5mm x 8.05mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2053ZA/V1/ Miếng nhựa đỡ loa (42.33mm x 6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2054ZA/V1/ Miếng nhựa đỡ micro (28.43mm x 5.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2069ZA/V2/ Miếng nhựa đỡ phím điện thoại (48mm x 36.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2070YA/V1/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mm x 46.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2070ZA/V1/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (86.87mm x 46.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2082ZA/M1/ Miếng nhựa cố định quạt tản nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2086ZB/M1/ Miếng nhựa cố định quạt tản nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2087ZA/M1/ Tấm nhựa giữ màn hình (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2088ZA/M1/ Miếng nhựa cố định quạt tản nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2090ZA/V1/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2116YA/V1/ Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (121.6mm x 61.67mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2116ZA/V1/ Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài (150.6mm x 57.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2155YB/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2155ZB/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (125.8 mm x 70.5 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2161ZC/V1/ Vỏ trong bẳng nhựa camera sau (18.5 mm x 7.5 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2162ZB/V1/ Nắp camera bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2182ZA/V1/ Thanh trượt cảm biến bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2218ZA/V1/ Cái tách giấy phía trước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2226ZB/V1/ Miếng nhựa cố định trục quay (74.1mm x 80mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2229ZA/V1/ Thanh ray truyền chuyển động bằng nhựa (124.2mm x 14.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2230YA/V1/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scanner (28.8mm x 24mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2240ZA/V1/ Miếng đỡ đèn LED trong máy in, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2240ZA/V1/ PNHR2240ZA/V1: Miếng đỡ đèn LED trong máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2241ZA/V1/ Miếng đỡ đèn LED trong máy in, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2241ZA/V1/ PNHR2241ZA/V1: Miếng đỡ đèn LED trong máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2242ZB/V1/ Thanh nhựa cảm biến mở (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2246ZA/V1/ Miếng nhựa định hướng dây dẫn điện (89mm x 87mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2247ZA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (82.8mm x 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2262YA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ quạt tản nhiệt trong tổng đài điện thoại, Kích thước (109.45mm x 90.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2262ZA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ quạt tản nhiệt trong tổng đài điện thoại, Kích thước (109.45mm x 90.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2263ZA/V1/ Bánh xe truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2265ZA/V2/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng cho điện thoại (44.8mm x 43.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2266ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng cho điện thoại, kích thước (39.45mm x 38.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2276ZA/V1/ Vỏ bảo vệ camera trong điện thoại chuông cửa, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2278ZA/V1-SP/ Miếng nhựa hiển thị đèn led (13.25mm x 9.55mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2279ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng dùng trong điện thoại chuông cửa (66.1mm x 48.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2319ZA/V1/ Miếng hiển thị màn hình điện thoại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2326ZA/V1/ Miếng hiển thị màn hình điện thoại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2368ZA/V1-SP/ Miếng nhựa giữ trục quay của máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2370ZA/V1/ Miếng nhựa lót trục của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2387ZA/V1/ Khung vỏ phím bấm điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2389ZA/V1/ Miếng nhựa cố định loa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2443ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (126.1mm x 81.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2445ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng kích thước 91.7*35.05mm (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2485ZA/V1/ Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (37.1mm x 11.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2513ZA/V1/ Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (70.3mmx125.27mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2557ZA/V1/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng trong máy Scan(20*10mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2558ZA/V1/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng trong máy Scan(25.7*13.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2579ZA/V1/ Nắp đỡ bằng nhựa (kích thước 12.3mm x 17.33mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2581ZA/AS-SP/ Vỏ nhựa của đèn led dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2582ZA/AS-SP/ Vỏ nhựa của đèn led dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNHR2586ZA/V1/ Miếng nhựa cố định cực pin (44.8mm x 14.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHR2588ZA/V1/ Thanh nhựa đỡ chân xạc điện thoại (8.8mm x 29mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHS1428ZA/V1/ Miếng nhựa cản ánh sáng (38.6x60.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHS1428ZA/V1R02-1/ Miếng nhựa cản ánh sáng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHS1582ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk)
- Mã HS 39269099: PNHS1691YA/V2-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (10x20mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHS1847ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (27.3*4.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHS1848ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (34*16mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHS1919ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (43X35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHS1920ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (39.3x31.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHS1946ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa((đường kính 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1023ZA-VI/ Miếng nhựa đệm cho loa (D40mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1023ZA-VIR02/ Miếng nhựa đệm cho loa (D40mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1032ZA-VIR02-1/ Miếng đệm microphone bằng cao su(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1110ZA-VI/ Miếng nhựa xốp đệm cho nắp đậy của bộ thiết bị thu nhận tín hiệu âm thanh và hình ảnh (120x50mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1110ZA-VIR05/ Miếng đệm cho nắp đậy của bộ thiết bị thu nhận tín hiệu âm thanh và hình ảnh(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1199ZA-VI/ Miếng đệm loa bằng nhưa (25x25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1199ZA-VIR03/ Miếng đệm loa bằng nhưa (25x25mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1199ZA-VI-SP/ Miếng đệm loa bằng nhưa (25x25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1342ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (112.95x35.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1344ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng (112.95x35.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1344ZA/V1R04-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1356ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (21.5x14mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1356ZA/V1R03-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1376ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (71x31.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1383ZA/V1/ Miếng nhựa đệm màn hình tinh thể lỏng (37.5x5.15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1387ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (193.5x 84.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1387ZA/V1R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1404ZA/V1/ Miếng bảo vệ bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1404ZA/V1R01-1/ Miếng bảo vệ bản mạch bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1413ZA/V1/ Miếng phủ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1413ZA/V1R04/ Miếng phủ bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1430ZA/M2/ Miếng đệm bằng nhựa(39.6*9.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1435ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1435ZA/V1R03/ Miếng đệm bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1458YA/M2-2/ Miếng đệm bằng nhựa (55.1*85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1463ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (43.4x59.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1463ZB/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1472ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (23.6x7.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1504ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1504ZA/V1R06-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1506ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (40x17x0.118mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1506ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1648ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (8.7x6.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1648ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa (8.7*6.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1761ZA/V1-2/ Miếng nhựa đệm màn hình tinh thể lỏng (37mm x 9.55mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1779ZA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ camera (22x22mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1779ZA/V1R02-1/ Miếng đệm bảo vệ Camera(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1785ZA/V1/ Miếng đệm màn hình LCD bằng nhựa (48.2x80.35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1785ZA/V1R07/ Miếng đệm màn hình LCD bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1878YA/V1/ Tấm nhựa phản chiếu ánh sáng(135x67.59mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1878YA/V1R02/ Tấm nhựa phản chiếu ánh sáng(135x67.59mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1888ZB/V2/ Miếng bảo vệ bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1888ZB/V3/ Miếng bảo vệ bản mạch bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX1956YA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (14x17mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX1956YA/V2/ Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2022ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (97.5x63mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2022ZA/V1-2/ Miếng đệm bằng nhựa (97.5x63mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2031ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2031ZA/V1-3/ Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2050ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (200x70mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2050ZA/V1-3/ Miếng đệm bằng nhựa (200x70mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2052ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (91x80mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2052ZA/V1-3/ Miếng đệm bằng nhựa (91x80mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2054ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2057ZC/V1/ Tấm đệm bằng nhựa (336x8.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2057ZC/V1-1/ Miếng đệm bằng nhựa (336.07x25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2060YA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2153ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (120*50mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2154ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (104.6*83.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2154ZA/V2/ Miếng đệm bằng nhựa (104.6*83.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2155ZA/V3/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (67x4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2156ZA/V3/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (84x4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2173ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (11.6*10.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2218ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (Đường kính 113mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2219ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng nhựa (10x10mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2220ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa(13.5*75mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2220ZA/V1-SP/ Miếng bảo vệ bằng nhựa(13.5*75mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNHX2237ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (42.6*11.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2263ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (đường kính 10mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHX2277ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (8x5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNHZ1004ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk)
- Mã HS 39269099: PNIRP-04V-S/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PNIRP-04V-S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1118ZA1K108/V1/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1142ZA1K108/V1/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1156ZA/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1168ZA1K108/V1(2)/ Miếng đậy bằng nhựa (23.58mm x 14.38mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKE1168ZA1K108/V1/ Miếng đậy bằng nhựa (23.58mm x 14.38mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1168ZA1K108-SP/ Miếng đậy bằng nhựa (23.58mm x 14.38mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKE1169ZA1K108/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa (19.34mmx 13.69mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1274ZA1K108/Z1/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE1276ZA1K108/V1/ Thanh chặn bằng nhựa (9.50mmx6.28) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2032ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2032ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2033ZA2W252/M1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2033ZB1K108/M1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (142.78mm x 142.08mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2042ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 96.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2043ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2043ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (155.35mm x 230.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2054ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2054ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (173.42 mm x 155.35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2063YA1W300/V1(2)/ Khung chính của máy Scan, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNKE2063YA1W300/V1/ Khung chính của máy Scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2091ZB1W300/V1/ Vỏ máy scan bên phải bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2093ZB1W300/V1/ Vỏ máy scan bên trái bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2096ZB1W300-SP/ Vỏ máy phụ bên trái bằng nhựa của máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PNKE2106ZA1W300/V1/ Đế bằng nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2114ZB/V1/ Nắp đậy cụm trục quay trong máy scan, bằng nhựa (87mm x 51.32mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2148ZA1K108/V1/ Miếng nhựa cố định ăng ten (kích thước 29.4mm x 22.82mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKE2156ZA1/AS-SP/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNKE2157ZA1/AS-SP/ Khuy cài bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNKE2158ZA1K108/V1/ Miếng che ăng ten bằng nhựa (đường kính 19.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1124WC1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1124WC2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1124ZC1K115/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1124ZC2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 204.71mm x171.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1137ZA2H577/V3/ Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới (86.7x96.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1137ZA9K108/V3/ Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới (86.7x96.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1138ZA1K108/V1/ Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới bằng nhựa (99.4x98.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1168ZA1/AS-SP/ Vỏ nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNKF1169YA1K108/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại tổng đài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1224YA1K108/V2/ Vỏ của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (75.25mm x 62.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1241ZC1W300/V2/ Nắp đậy bằng nhựa (142.7mm x 254.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1241ZC2K/V1/ Nắp đậy bên dưới bằng nhựa (142.7mm x 254.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1277ZA1K108/V1/ Vỏ dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7x91.11 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1279ZD1K108/V1/ Vỏ sau của sạc điện thoại, bằng nhựa (71.5mm x 74mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1280YD1K108/M1/ Nắp sau của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (70mm x 70.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1280ZA1K108/Z1/ Nắp dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1280ZA3H577/Z1/ Nắp sau của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (70mm x 70.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKF1299YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (266.42mm x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1299YA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kích thước 266.42mm x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1299ZB1K115/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kích thước 266.42mm x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1299ZB2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (Kích thước 266.42mm x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1300YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135 x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1300YA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (135 x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1300ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (135 x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1300ZA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng(135 x 171.66mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1306ZA1H960/V1/ Vỏ nhựa dưới cho bộ nguồn điện thoại gọi cửa (100x 92mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1310ZA1W252/V1/ Vỏ nhựa dưới cho điện thoại gọi cửa (52.8x 173mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1311ZA1W252/V1/ Nắp dưới hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (72.29x 76.43mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1312ZB1K115/V2/ Vỏ điện thoại tổng đài, bắng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1320ZA1W252/V1(2)/ Nắp dưới vỏ điện thoại bằng nhựa (169.61mm x 52.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKF1320ZA1W252/V1/ Nắp dưới vỏ điện thoại bằng nhựa (169.61mm x 52.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA1K108/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA2BC04/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA3W252/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA4R236/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1333ZA5P194/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm x 98.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1334ZA1W276/V1/ Nắp dưới hộp sạc bằng nhựa (71.2mm x69.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1346ZA1K108/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa, dùng trong điện thoại tổng đài (72.95mm x71.26mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1350YA1K108/V1/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1350ZA1K108/V1/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1350ZA2W252/V1/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1365ZA1K108/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp trên (205.91 x 45.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1365ZA2W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp trên (205.91 x 45.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1371ZA3W252/M1/ Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1371ZB1K108/M1/ Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1373ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài, bằng nhựa (186.43mm x 182.42mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1380YB1W300/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa, kích thước (297mm x 175.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1387ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.9mm x 109.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1388YB2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1388ZB1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1388ZB2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1400YB1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1402ZA1K115/V1/ Nắp vỏ dưới điện thoại gọi cửa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1410ZB2K108/V1/ Vỏ sau của sạc điện thoại, bằng nhựa (119mm x 103.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1415XA1K115/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (93.2mm x 125.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1415YA1K115/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (93.2mm x 125.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1416ZA1W252/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (80mm x 123mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1416ZA1W252-SP/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (80mm x 123mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKF1417ZA1W252/V1/ Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (90.8mm x49.87mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1446ZA1W252/V1/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1479ZA1W140/V1/ Vỏ nắp dưới điện thoại bằng nhựa màu trắng (222mm x 183mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1479ZA2H877/V1/ Vỏ của điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp dưới) (183mm x 222mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1484YA1K108/V1/ Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1484YA2W300/V1/ Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1484ZA1K108/V1/ Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (202.7mm*191.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1490YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1490YA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1490ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKF1513ZA1K108/V1/ Nắp dưới của bộ sạc pin bằng nhựa (77.2mm x 68mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1071ZA1/AS-SP/ Nắp đậy pin bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNKK1087ZA1K108/V1/ Nắp đậy bằng nhựa màu đen (39.48 x 27.84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1087ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa màu trắng (39.48 x 27.84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1089ZA1K108/V1/ Nắp đậy bằng nhựa đen dùng cho điện thoại tổng đài (39.48mm x 27.84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1089ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa trắng dùng cho điện thoại tổng đài (39.48mm x 27.84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1093ZA1W252/V1/ Nắp đậy pin bằng nhựa (45.67 x 88.52mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1096ZA1W252/V1(2)/ Nắp đậy pin bằng nhựa (46.75mm x 84mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKK1096ZA1W252/V1/ Nắp đậy pin bằng nhựa (46.75mm x 84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1119ZA1K108/V1/ Nắp đậy cổng kết nối, bằng nhựa (136.6mm x 74mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1123ZB1W300/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa (253mm x 152.47mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKK1123ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (253mm x 152.47mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1127ZA1W252/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (71.01mm x 84.83mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKK1127ZA1W252-SP/ Nắp đậy bằng nhựa (71.01mm x 84.83mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKL1015YA1MB22/V1/ Chân đế của Micro, bằng nhựa (120mm x 23.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1041ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94.87 x 98.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1041ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94.87 x 98.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1042ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa đen (94.87mm x 98.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1042ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa trắng (94.87mm x 98.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1045ZB1K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa màu đen (127.13mm x 67.98mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1052ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài, bằng nhựa (139.12mm x 159.91mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1058ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1058ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (74.6mm x 117.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1059ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1059ZA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (133.21 mm x 114.11 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1061ZB2K108/V1/ Chân đế điện thoại bằng nhựa (78.8mm x 118.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1071ZA1W140/V1/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (84 x 35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1071ZA2H877/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (144mm x 40mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1072YA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.87mm x 151.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1072YA2W300/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.87mm x 151.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKL1073ZA1K108/V1/ Chân đế điện thoại tổng đài, bằng nhựa (155mm x 135mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1120VA3K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1167YA1K108/V2/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1167YA2W300/V2/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (203.97mm x 52.18mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1186ZA1K108/V1/ Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (159x49.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1186ZA1K108/V3/ Nắp trên điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1186ZA2W252/V1/ Vỏ điện thoại (159x49.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1188WA1K108/V3/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa, kích thước (97.54mm x 86.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1188ZA1K108/V3/ Vỏ của bộ sạc điện thoại (93.65x86.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1188ZA2W252/V3/ Vỏ của bộ sạc điện thoại (93.65x86.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1232ZA1K108/V2/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa dùng trong điện thoại tổng đài (71.9mm x 70.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1251xA1K108/V2/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (127.7 x 40.78mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1252YA1K108/V2/ Nắp trước của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1471ZA1MA15/V1/ Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1471ZA3M838/Z1/ Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1474XA2MA47/Z3/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1512ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa đen (129.02 x167.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1512ZA2W300/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa trắng (129.02 x167.36mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1520ZA1W252/V1/ Nắp trên hộp sạc điện thoại gọi cửa bằng nhựa (81.89 x 75.92mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1522LB1K115/V2/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (430*360 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1522MB1K115/V2/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (430*360 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1522QB1K115/V2/ Vỏ sau của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (430mm x 360.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1522RB1K115/V2/ Vỏ sau của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (430mm x 360.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1543RA4MA15/V1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7mm x 91.16mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1543VA3K108/V1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (106.7mm x 91.16mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1545UA2B574/V1/ Nắp trên của điện thoại bằng nhựa (164mm x 44.15mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1551YA3K108/Z1/ Nắp trên của điện thoại bằng nhựa (71.7mm x 74.34mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1551ZA1MA15/Z1/ Nắp trên của điện thoại bằng nhựa (71.7mm x 74.34mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1555YA3W252/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1555YA4R236/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1555YA5P194/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1555ZA1K108/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1555ZA2BC04/V3/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA1K108/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA2BC04/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA3W252/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA4R236/V1/ Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1556ZA5P194/V1/ vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (98.9mm x 98.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1571ZA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (77.1mm x 71.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1576YA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA2W252/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA3B591/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1576ZA4R236/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1577ZA1K108/V1/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1577ZA2W252/V1/ Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1583ZA1K108/V2/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (98.3mm x 97.1 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1598YA1K108/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1598YA2W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại, nắp dưới (205.5mm x 44.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1605ZA1MA15/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1605ZA4MA15/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1607ZA3MA15/M1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1607ZA4MA15/M1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1607ZB1MA15/M1/ Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1608XD5MA15/M1/ Nắp trên điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1608ZA4MA15/M1/ Nắp trên điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1609ZA3H169/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1609ZB1K108/M1/ Nắp trên hộp sạc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1620ZB1W300/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại, bằng nhựa (297mm x 199.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1629YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3mm x 110mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1630QB1/AS-SP/ Vỏ nhựa nắp trên dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1641YC1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1665ZA1K115/V1/ Nắp vỏ trên điện thoại gọi cửa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1682WA3MC31/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (96.3mm x 128.25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1682ZA1MC14/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1683ZA1W252/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (80mm x 123mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1683ZA1W252-SP/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gắn cửa (80mm x 123mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1684ZA1W252/V1/ Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (94.95mm x 51.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1688YA2K108/V3/ Vỏ trên bằng nhựa của bộ sạc điện thoại (71.7x74.34mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1753ZA1W300/V1(2)/ Nắp đế bằng nhựa của máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PNKM1753ZA1W300/V1/ Nắp đế bằng nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1793ZA1W140/V1/ Vỏ nắp trên điện thoại bằng nhựa màu trắng (228mm x 189mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1793ZA2H877/V1/ Vỏ của điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp trên) (188mm x 227mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800RA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800RA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800SA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800TA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800UA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800UA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800WA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1800XA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (205mm x 195mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1801WA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1801XA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1801YA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1801ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1801ZA2W300/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195mm x220mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1833YA1K108/V1/ Năp trên vỏ điện thoại băng nhưa (kích thước 52mm x 162.35mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKM1834ZA1K108/V1/ Nắp trên của bộ sạc pin bằng nhựa (80.74mm x 72mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1025ZA1H959/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1025ZA2H961/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1027ZA1H959/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1027ZA2H961/V2/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1048YA1H961/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1048YA2H959/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1049YA1H961/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1049YA2H959/V1/ Thanh dẫn hướng giấy bên trái của máy scan, bằng nhựa (kích thước 130.1mm x 41.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1050YA1H961/V1/ Miêng nhựa dẫn hướng thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1050YA2H959/V1/ Miêng nhựa dẫn hướng thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1051ZB/V1/ Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy dùng cho máy scan, kích thước (21.53mm x 27mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKR1059ZA/V1/ Thanh nhựa dẫn hướng cho khay giấy (43.86 mm x 16.09 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1027ZA1H959/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (243x150mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1027ZA2H961/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (243x150mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1028YA1H959/V2/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (92x46mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1028YA2H961/V2/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa (92x46mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1029ZA1W300/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1030ZA1W300/V2/ Khay đỡ giấy bằng nhựa của máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1042ZA1W300/V1(2)/ Khay nhựa thoát giấy dùng trong máy scan (116x239mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKS1042ZA1W300/V1/ Khay nhựa thoát giấy dùng trong máy scan (116x239mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1042ZA2H961/V1(1)/ Khay nhựa thoát giấy kéo dài (116x239mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKS1042ZA2H961/V1/ Khay nhựa thoát giấy kéo dài (116x239mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZB1H393/V1(2)/ Khay nhựa (214x382mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZB1H393/V1/ Khay nhựa (214x382mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZB3H961/V1(1)/ Khay nhựa trong máy Scan(214x382mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZB3H961/V1/ Khay nhựa trong máy Scan(214x382mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1043ZC2W300/V1/ Khay nhựa dùng trong máy scan (214x382mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKS1050ZB1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (125.51mm x 300mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1050ZB2H959/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (125.51mm x 300mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1051YA1W300/V1/ Nắp khay giấy bằng nhựa (299.9mm x 124.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1052ZA1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1052ZA2H959/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (146mm x 147.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1070ZB1H961/V1/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy (248mm x 165.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1071ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (248mm x 164.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1072ZA2H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (209.9mm x 160.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1073ZA1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (279.6mm x 207mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1075ZA1H961/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (201.2mm x 175mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKS1096ZA1/AS-SP/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho máy quét hình ảnh, tài liệu (xk)
- Mã HS 39269099: PNKU1007YB/V1/ Khung đỡ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKU1008ZA/V1/ Khung đỡ dùng cho điện thoại chuông cửa, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1072YA1MA70/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (47mm x 22mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1133ZA1/AS-SP/ Nắp pin bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1173VA1W300/V1/ Nắp đậy khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1173WA1W300/V1/ Nắp đậy khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1173YA1W300/V2/ Nắp khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1173ZA1W300/V2/ Nắp khay giấy của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1232ZA1H960/V1/ Chắn pin bằng nhựa (37.5 x 29.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1238ZB1W300/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa (150x337mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1238ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (150x337mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1238ZB2H961/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (150x337mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1238ZB2H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (150x337mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1239ZA1W300/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1239ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1239ZA2H961/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (163x278mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1239ZA2H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (163x278mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1240ZA1W300/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1240ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1240ZA2H961/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (163x278mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1240ZA2H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (163x278mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB1H393/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB1H393/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB2W300/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB3H961/V1(1)/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1243ZB3H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (118x332mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1260WA1K115/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (430mm x 65.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1260XA1K115/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (430mm x 65.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1269YA1H961/V1/ Nắp trên của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1270UA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1270VA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1270WA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1270ZA1W300/V1/ Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1271ZA1W300/V2/ Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (300mm x 90.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1272ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (40mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1273ZB1W300/V2/ Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (272.8mm x 38.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1274YA1H959/V1/ Nắp trên của máy scan, bằng nhựa (300mm x 174.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1285ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (297mm x84.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1298ZA1W300/V1/ Nắp đậy ốc vít bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài, kích thước (18.65mm x 15mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1318ZB1W300/V1/ Nắp nhựa bên phải máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1319ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (166.6 mm x 93mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1320ZB2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (139.7 mm x 29.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1321ZA1W300/V1/ Nắp nhựa bên trái máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1322ZB1W300/V1/ Nắp sau của máy scan bằng nhựa (266.3mm x 79mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1324ZA1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa, bên trái (244.5mm x 115mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1325ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (94.65mmx 110mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1326ZA1H961/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (247 mmx 43mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1327ZA2W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (76.7 mmx 60mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1328ZB1W300/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (209.94mm x 8.96mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1352ZA1H295/V1/ Nắp đậy dây nguồn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1374YA/AS-SP/ Vỏ nhựa dùng cho máy quét hình ảnh, tài liệu (xk)
- Mã HS 39269099: PNKV1386YB1W300/V2/ Nắp phía sau bằng nhựa của máy scan (300mm x 206.53mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1386ZB1W300/V2/ Nắp phía sau bằng nhựa của máy scan (300mm x 206.53mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNKV1407ZA1C100/V1/ Miếng nhựa bảo vệ ống kính camera (57x57 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNLDN01-1/ Long đền nhựa, kích thước: (5.2*13*1) mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: PNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1C/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngPNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1C (nk)
- Mã HS 39269099: PNMC1098ZA/V1/ Tấm bảo vệ bằng nhựa (20x26.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNMC1098ZA/V1R02/ Tấm bảo vệ bằng nhựa(20x26.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNNS1002ZA-HF/ Nắp đậy cổng kết nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNOL1009ZA/Z1/ Nắp đậy mắt cảm ứng, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNP-9200RHB0100401816-MAA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngPNP-9200RHB0100401816-MAA-01-STE0001-1N (nk)
- Mã HS 39269099: PNPC/ Móc treo nhãn, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: PNPE1007ZA/M2/ Khóa nhựa cố định hộp carton (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1122ZB/V2/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài(491x300x112mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1123ZB/V2/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài (491x300x85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1223ZA/V2/ Xốp chèn lót (491x300x85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1275YA/V1/ Bộ xốp chèn lót (247x210x117mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1276YA/V1/ Bộ xốp chèn lót (247x210x127mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1399ZB/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét PNPN1399ZB/V1 (530*143.8*187mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNPN1400ZB/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét PNPN1400ZB/V1 (530*143.8*187mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNPN1401ZB/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét PNPN1401ZB/V1 (589*536*241mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNPN1414ZA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chưc năng (234x94mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1415ZA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chức năng(234x94mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1447YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(115x105x336mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1448YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(105x183x336mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1449YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét(105x136x336mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1450YA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét (105x183x336mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1451ZA/V1/ Xốp chèn lót dung cho hôp mưc trong may in đa chưc năng (40x77x200mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1496ZA/V1/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy in đa chức năng (165x165x90mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1497ZA/V1/ Xốp chèn lót (464x384x70mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1498ZA/V1/ Xốp chèn lót (464x384x85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1526ZB/V1/ Xốp chèn lót (438x387x221mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1527ZB/V1/ Xốp chèn lót (438x387x87mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1542ZA/V1/ Xốp chèn lót (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1543ZA/V1/ Xốp chèn lót (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1544ZA/V1/ Xốp chèn lót (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1558ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x228x192mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1559ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x227x192mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1560ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x 185x122mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1561ZA/V1/ Xốp chèn lót (726x117x122mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1568ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x220x110mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1569ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x200x110mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1570ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x220x110mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNPN1571ZA/V1/ Xốp chèn lót (340x220x110mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNT2S/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: PNT3BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: PNUA1027ZB/V1/ Khung nhựa sử dụng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1028ZB/V2/ Khung nhựa của máy scan (275x130mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1030WA/V3/ Khung nhựa của máy scan (294x113mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1030WB/V3/ Khung nhựa của máy scan (294x113mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1048YA/V1(1)/ Khung của máy scan bằng nhựa (333.6x161.86mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNUA1048YA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (333.6x161.86mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1062XC/V1/ Khung chính của máy scan, bằng nhựa (291.8mm x 169.24mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1070YB/V1/ Thanh nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1072ZA/V1(2)/ Nắp đậy bằng nhựa (253mm x 39mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNUA1073ZB/V1/ Thanh nối bằng nhựa (262.7mm x 42.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1075ZC/V1(2)/ Khung chính của máy Scan, bằng nhựa (260mm x280,mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNUA1075ZC/V1/ Khung chính của máy Scan, bằng nhựa (260mm x280,mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUA1083ZC/V2(2)/ Khung chính của máy scan, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNUA1083ZC/V2/ Khung chính của máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1030ZC/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1031ZB/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy scan (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1073XA/V1/ Nắp dẫn hướng giấy bên trái, bằng nhựa (180mm x 22.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1074YB/V1/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1074ZB/V1/ Nắp dẫn hướng giấy, bằng nhựa (170mm x 25.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1078ZA/V1/ Thanh lật giấy, bằng nhựa (243mm x 33mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1086ZB/V1/ Vỏ hộp mực dùng cho máy in bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1091ZB/V2/ Vỏ hộp mực bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax, in, quét, kích thước (359.2mm x 89.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUE1092ZA/V1/ Trục quay bằng nhựa (356.1mm x 82.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUF1059ZC/V1(2)/ Miếng nhựa cố định bộ cảm biến (xk)
- Mã HS 39269099: PNUF1059ZC/V1/ Miếng nhựa cố định bộ cảm biến (nk)
- Mã HS 39269099: PNUF1061ZA/V1/ Miếng nhựa cố định bản mạch (83.8mm x 56.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUF1067ZC/V1/ Miếng nhựa cố định trục cuốn giấy trong máy scan (78.6mm x 24.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUF1069ZA/V1/ Khay đỡ giấy bằng nhựa (232.8mm x 125mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1063ZA/V1/ Thanh chắn bằng nhựa (190mm x 14mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1065ZA/V1/ Nắp hộp mực, bằng nhựa (43mm x 11.05mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1066ZA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (251.1mm x 33.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1076ZA/V1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp fax- in- quét (328mm x 121.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1076ZA-1/ Nắp đậy bằng nhựa dùng trong máy liên hợp Fax-in-quét PNUV1076ZA/V1(328*121.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNUV1077YA/V1/ Vỏ ống mực của máy liên hợp fax-in-quét (354mm x 97mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1077ZA/V1/ Vỏ ống mực của máy liên hợp fax-in-quét (354mm x 97mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1080ZB/V1/ Thanh nối bằng nhựa (259.3mm x 45.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1082ZE/V1/ Nắp đậy bằng nhựa (251.36x123.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1083ZA/V1/ Dẫn hướng giấy dùng trong máy scan, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1084ZB/V1/ Nắm đậy bằng nhựa (247.6mm x 65mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUV1108ZA/V1/ Nắp đậy dùng trong máy scan, bằng nhựa (103.4x65mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUW1027WA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (439x418.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUW1027YA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (439x418.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNUW1028VA/V1(1)/ Khung của máy scan bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNUW1028VA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNUW1028WA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (346x310.25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNUW1028XA/V1/ Khung của máy scan bằng nhựa (346x310.25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNUW1028XA/V1-SP/ Khung của máy scan bằng nhựa (346x310.25mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNVE/ PNHR1767ZA/ V1- Thanh chặn bằng nhựa của điện thoại (40 mm *11.75 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNVE1015ZG/V1/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNVE1021ZA/V1/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa (40mm x 11.75mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNW-400-3x360-2019/ Lưới dệt từ vải không dệt. Kích thước: Rộng 91cm, dài 110m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: PNXK1035YA/V1/ Miếng nhựa bảo vệ tài liệu khi Scan (232*130mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PNYE7776YA/V2/ Khay giấy bằng nhựa của máy scan, Kích thước (200.4mm x 142.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYE7795ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa(114x92mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYE7795ZA/V1R02/ Miếng đệm bằng nhựa(114x92mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PNYF1046ZA1K108/V2/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (158.89 x47mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1071ZA1K108/V1/ Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA1K108/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA2BC04/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA4R236/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA5P194/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1086ZA6BC07/V2/ Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA1K108/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA2W252/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA3B591/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1092ZA4R236/V2/ Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1093ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa, nắp dưới (152.06mm x 47.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1096ZA1K108/V1/ Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1096ZA2W252/V1/ Vỏ dưới của điện thoại bằng nhựa (164.24x44.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA3H577/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA4W252/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA5R236/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA7B591/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1129ZA8V163/V1/ Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1138ZA1K164/V1/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNYF1143ZA1K108/V1/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNYM1076YA2K108/V3/ Vỏ trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNYMW606R-SP/ Vỏ nhựa dùng cho điện thoại gọi cửa (xk)
- Mã HS 39269099: PNYT1039ZA/V2/ Phím bấm điện thoại bằng nhựa (49.24x 35.85mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYT1041YB1C100/V1/ Bàn phím điện thoại, bằng nhựa (74.2mm x 41.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYT1041ZB1C100/V1/ Bàn phím điện thoại, bằng nhựa (74.2mm x 41.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PNYT1046YB2K108/V1/ Bàn phím điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PNYTUDT131CE-SP/ Khuy cài điện thoại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PNZBTPA70B-SP/ Phím bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZBTPA70CEB-SP/ Phím bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZBTPA73B-SP/ Phím bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZBTPA73CEB-SP/ Phím bấm bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZCATPA70B-SP/ Vỏ nhựa nắp trên dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZCATPA73B-SP/ Vỏ nhựa nắp trên dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZCBTPA70B-SP/ Vỏ nhựa nắp dưới dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PNZCBTPA73B-SP/ Vỏ nhựa nắp dưới dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BACK Mốp xốp sau loại EPS (chèn TV LED), kt 1450x360x110mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM-LEFT Mốp xốp dưới trái loại EPS (chèn TV LED), kt 950x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM BOTTOM-RIGHT Mốp xốp dưới phải loại EPS (chèn TV LED), kt 860x250x300mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại EPS (chèn TV LED), kt 1450x560x115mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS (chèn TV LED), kt 450x130x160mm, mới 100%, NL sx TV model 55P715 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại EPS (chèn TV LED), kt 450x130x160mm, mới 100%, NL sx TV model 55P715 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS (chèn TV LED), kt 1030x120mm195mm, mới 100%, NL sx TV (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP-LEFT Mốp xốp trên trái loại EPS (chèn TV LED), kt 960x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk)
- Mã HS 39269099: POLYFOAM TOP-RIGHT Mốp xốp trên phải loại EPS (chèn TV LED), kt 840x250x290mm, mới 100%, NL sx TV model L75A8 (nk)
- Mã HS 39269099: POM/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,156.4*62.3*27.9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: POP-6673/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-6673/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-7793V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POP-7879/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-7879/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-7947/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-7947/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-7953/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-7953/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-8012/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-8012/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-8039/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-8039/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-8142/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-8142/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-8269V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K0318/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K0318/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-K0321/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K0321/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-K1077/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K1077/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-K2228/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K2228/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-K2231/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K4575-0/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K4575-0/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-K4646R-0V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K4647L-0V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K4674-1/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K5041-00/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk)
- Mã HS 39269099: POP-K5041-00/20/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (xk)
- Mã HS 39269099: POP-K8304V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POW-080051-057/ Giá đỡ cố định bộ định thì TCS-03CS3W, D48 mm x R48 mm x C27.6 mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POW-080051-083/ Giá đỡ cố định bộ định thì Y92F-30,R45 x D58/mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: POW-080051-084/ Giá đỡ cố định bộ định thì Y92A-48G, D48 mm x R48 mm x C27.6 mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PP Board/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PP MESH/ Lưới PP khổ rộng 96CM (Chất liệu nhựa PP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PP PLASTIC BOX R 45/ Hộp nhựa R 45 (dùng đóng gói dao tròn R)/ pgc:0.0064usd (xk)
- Mã HS 39269099: Pp Sheet Spray Tower (210 cm*160 cm*3700mm)- Tháp xử lý khí thải bằng nhựa pp của dây chuyển rửa và sấy thủy tinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PP TAMAMAKI 0.12KG/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PP TAMAMAKI 0.23KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PP TAMAMAKI 0.3KG-2/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PP TAMAMAKI 0.3KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PP/ Bìa chính bằng nhựa đã cắt theo kích cỡ A-5029TC (nk)
- Mã HS 39269099: PP003/ Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ cứng mạch in chiều rộng 50cm, chiều dài 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PP021-13020/ Kẹp nhựa CLIP/PP021-13020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PP07W0000200-1/ Nhãn dán bằng plastic LABEL SEAL (Zip&Snap),Kích thước: 20 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PP-5-90V/ Que nhựa dùng cho dây dẫn ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PPBAND/ Dây đai bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PPC-AKD1-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (513x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-AKD2-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (571x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-AKED2-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (527x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-AKEZ-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (493x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPCASE/ Bìa nhựa dùng làm túi đựng tài liệu PR-AKCC1 (nk)
- Mã HS 39269099: PPC-B-MR418-146A/ Vỏ silicon,Độ cứng silicon 40 (EP) (nk)
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bọc nến 10.6X10.6CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PPCE/ Miếng nhựa bộc nến 36.1X7CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PPC-F347U-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (306 x 498mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-G1210-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (493x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-G2220-20/ Bìa nhựa đã cắt theo kích cỡ (535x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-G2230-20/ Bìa nhựa đã cắt theo kích cỡ (566x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-G2240-20/ Bìa nhựa đã cắt theo kích cỡ (585x306)mm (xk)
- Mã HS 39269099: PPC-JTXZ-20/ Bìa nhựa cắt theo kích cỡ (493x306mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PPG Aerospace Semco 231871 Semi-Luner Adapter/ Bộ chuyển đổi đầu nối PPG Aerospace Semco 23187, Bịt vào các vòi bơm để bơm keo, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PP-HUB 21G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 21G/ HUB 21G-100,000ea/bag*24 (nk)
- Mã HS 39269099: PP-HUB 22G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 22G/ HUB 22G-100,000ea/bag*24 (nk)
- Mã HS 39269099: PP-HUB 23G/ Chui bằng nhựa dùng để gắng kim 23G/ HUB 23G- 100,000ea/bag*48 (nk)
- Mã HS 39269099: PP-NET-2020/ Lưới dệt màu đen từ nhựa Polypropylene. Kích thước: Rộng 94cm, dài 1524m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: PPP-01-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-02-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-11-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-12-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-28-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-35-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-48-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPP-55-.VN/ Miếng đệm hỗ trợ lắp ráp tự động- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH/PAD (nk)
- Mã HS 39269099: PPSR-015S/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem PSR-015S(0.15T) 520MM*100M (nk)
- Mã HS 39269099: PPT0.75KG/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTAMAMAKI 0.12KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTAMAMAKI0.14KG/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTAPE/ Dây để may túi bằng nilon (nk)
- Mã HS 39269099: PPTC1.0KG-3/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTC1.5KG-4/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTC1.5KG-6/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTC1.5KGC(T)/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTP0.75KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTP1.0KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTP1.5KG-COLOUR/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTP1.5KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTP2.0KG-COLOUR/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPTPA1.5KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PPVN0000/ PPVN0000 PROTECTING FILM(RAB36169702)Miếng dán bảo vệ bề mặt tay cầm máy hút bụi A9, hàng mới 100%. Đơn giá: 1,272.329431 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: PPWC/ Kẹp định vì bấc bằng nhựa 4CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PQHR10379ZA/ Vòng nhựa cố định dây dẫn (nk)
- Mã HS 39269099: PQHR5060ZA/ Miếng dinh micro bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PQHR576ZA-VI/ Tấm phủ bằng nhựa (51.9x7.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PQHR576ZA-VIR01-1/ Tấm phủ bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PQHR945ZA-95/ Dây thít bằng nhựa(100mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PQHS10467YB/V2-7/ Miếng đệm bảo vệ loa bằng nhựa (đường kính 19.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA1/V1(2)/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA1/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (nk)
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA3/V1(2)/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA3/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (nk)
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA9/V1(1)/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (xk)
- Mã HS 39269099: PQKE10070ZA9/V1/ Nút gài điện thoại bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài (nk)
- Mã HS 39269099: PQMX10010ZA/ ống bọc dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: PQUB14ZB2-G232/ Thanh đẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PR-05/ Miếng lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, khổ 44" (nk)
- Mã HS 39269099: PR1048 4422/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PR1048 4422 (46.70 x 49.65 x 6.15) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PR1052 9659/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PR1052 9659 (70.20 x 67.50 x 9.00) mm. (xk)
- Mã HS 39269099: PR1053 3735/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PR1053 3735 (48.85 x 51.90 x 6.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PR1054 1709/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PR1054 1709 (75.30 x 71.70 x 10.00) mm. (xk)
- Mã HS 39269099: PR11/ Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1940-0/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-1115JL0000/ Miếng nhựa nối PR-1115JL0000 (kích thước 122.91 mm, nguyên liệu plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: PR-1135JL0000/ Miếng nhựa nối PR-1135JL0000 (kích thước 327.49 mm, nguyên liệu plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: PR-1155JL0000/ Miếng nhựa nối PR-1155JL0000 (kích thước 174.35 mm, nguyên liệu plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: PR12/ Giá đỡ bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1946-1/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR13/ Ống nhựa Teflon (để bọc dây điện từ) kích thước phi 1.5mm/L5.0mm M204-0073-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PR155/ Vòng nhựa/Plastic Ring PR155 (30.90 x 28.0 x 3.10)mm (xk)
- Mã HS 39269099: PR-17/ Miếng nhựa lót dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 1090*1400mm (nk)
- Mã HS 39269099: PR22/ Phụ kiện buộc- kẹp dây cáp bằng nhựa (dòng hàng 14 tờ khai 103127576860) (xk)
- Mã HS 39269099: PR25/ Móc nhựa L60*W25&H18mm M816-0033-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa ABS 757 M201-1794-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa của sạc điện thoại ABS 757 M201-1794-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa HKAP1028 M201-1825-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PR26/ Nắp nhựa PC 945 M201-1796-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PR29/ Hộp nhựa bảo vệ đầu nối dây cáp (nk)
- Mã HS 39269099: PR31/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PR42/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1977-0/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-43/ Đế nhựa định hình gối kích thước 17.5*12.5cm (nk)
- Mã HS 39269099: PR-47/ Đế nhựa định hình háng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 140 *70*55mm (nk)
- Mã HS 39269099: PR-49/ Đế nhựa định hình chân kích thước 16.5*10cm (nk)
- Mã HS 39269099: PR-51/ Đế nhựa định hình bàn tay dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 18.1*13cm (nk)
- Mã HS 39269099: PR-51-SX/ Đế nhựa định hình bàn tay dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ chơi thể thao, kích thước 18.1*13cm (nk)
- Mã HS 39269099: PR6100 8135/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PR6100 8135 (38.30 x 41.25 x 5) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PR6101 4157/ Vòng nhựa/Plastic Ring PR6101 4157 (41.40 x 38.40 x 5.20)mm (xk)
- Mã HS 39269099: PR-88/ Đế nhựa định hình chân kích thước 16.5*10cm (nk)
- Mã HS 39269099: PR-B6A540/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-B6A540-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: PR-B6A700-A/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-B6A700-ASSY-A (xk)
- Mã HS 39269099: PR-B6A700-B/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-B6A700-ASSY-B (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-140-FL (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-140-ST (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-4051-2L-AP (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-6099 ST (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-6239 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-6240 ST AS (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-94 (BLACK) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-94 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-95-4 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRBK-ST-802-3 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: PRED750 Control Box FG-5/ Sản phẩm nhựa (Phần bên dưới của hộp đựng ổ điện, Control Box, kích thước 22.4*11*7.9 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: PRED750 Control Panel FG-5/ Sản phẩm nhựa (Nắp đậy của hộp đựng ổ điện, Control Panel) (xk)
- Mã HS 39269099: PRED750 INLET DOOR FG-5/ Sản phẩm nhựa (Nắp bên trong của máy hút khí, INLET DOOR, kích thước 46.3*49.6 cm) (xk)
- Mã HS 39269099: PRED750 OUTLET COVER FG-7/ Sản phẩm nhựa (Nắp bên ngoài của máy hút khí, OUTLET COVER) (xk)
- Mã HS 39269099: Press Jig/ Tấm gá sản phẩm bằng nhựa acrylic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Price labels 25cm plastic white/black 10pcs/bag- Bảng ghi giá bán bằng nhựa- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Printing decal or signage(2side)/ Bảng cảnh báo. Kích thước: 40cm x 60cm x150cm. Chất liệu: nhựa chân sắt sơn, dán decal phản quang 2 mặt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PRIVET/ Chốt (bằng nhựa) A-5090-1 (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000988/ Thanh nhựa đặc phi 60mm, dài 2 mét, để gia công thành đồ gá dùng cho máy cuộn ống, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000989/ Vành bán nguyệt d6.35, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000990/ Vành bán nguyệt d7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000991/ Vành bán nguyệt d7.94, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000992/ Vành bán nguyệt d8, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000993/ Vành bán nguyệt d9.52, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000994/ Vành bán nguyệt d12.7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000995/ Vành bán nguyệt d15.88, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000996/ Vành bán nguyệt d19.05, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000997/ Vành bán nguyệt d22.22, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-000998/ Vành bán nguyệt d25.4, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-001000/ Ốc siết cáp M12*15mm, có ren, đường kính ren 12mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-001001/ Ốc siết cáp M8*15mm, có ren, đường kính ren 8mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: PR-MC-001002/ Ốc siết cáp M20*15mm, có ren, đường kính ren 20mm, dài 15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: Probe-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010 (2-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PRODUCTION PE BAG(0.1*900*1300mm)- Túi PE cho s/x (0,1x900x1300mm), mới 100% (1200cái96kg) (nk)
- Mã HS 39269099: PRO-IGNITION TERMINAL/ ĐẦU NỐI BẰNG SILICONE PRS02RP (nk)
- Mã HS 39269099: PROJECT #0783/ Nhãn dán bằng nhựa PROJECT #0783, 76.2x101.6 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PROME01/ Khớp nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PROTECT L/ Bảo vệ phía dưới biến áp, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PROTECT R/ Bảo vệ phía trên biến áp, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PROTECTION FILM/ Màng nhựa bảo vệ máy in, photocopy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PRTSL12/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PRTSL12 (39.40 x 36.35 x 4.80)mm (xk)
- Mã HS 39269099: PRTSL14/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PRTSL14 (39.60 x 36.70 x 4.80) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PRY-2/ Vòng nhựa/ Plastic Ring PRY-2 (42.30 x 45.30 x 6.00) mm (xk)
- Mã HS 39269099: PS EL-0194QSZZ/ Miếng dán cạnh đằng trước (xk)
- Mã HS 39269099: PS EL-0195QSZZ/ Miếng dán cạnh bên phải (xk)
- Mã HS 39269099: PS HEZ0821QSZZ/ Tấm dán chuyển trước (xk)
- Mã HS 39269099: PS HEZ0828QSZZ/ Tấm dán hỗ trợ dẫn giấy đầu vào (xk)
- Mã HS 39269099: PS040397/ TẤM NHỰA PANEL INSERT MOLDING 1-028116-3244-00-VN (xk)
- Mã HS 39269099: PS0B1105000G010G/ Khung giữa (nk)
- Mã HS 39269099: PS0D125H000G110G/ Mặt trên (nk)
- Mã HS 39269099: PS0E125H000G060G/ Mặt dưới (nk)
- Mã HS 39269099: PS0I1189ACSR030G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0I1189ACSR040G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0K1106000G010G/ Mặt dưới (nk)
- Mã HS 39269099: PS0K1189ACSR030G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0K1212000R020G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0K1225000G040G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0K1225000G050G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0K150S000G060G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS0KI1189ACSR040G/ Vỏ mặt (nk)
- Mã HS 39269099: PS105 (244x274)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET (NK), ván MDF (VN)- PS105 (244mm*274mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PS46/ Dây treo thẻ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PS62/ Mắc treo (áo +quần)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PS97/ Miếng nhựa- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSB-5020N/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem SB-5020N 1020MM*100M (nk)
- Mã HS 39269099: PSBA01V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:7 000058871 (SIZE CHIP.)-TKN:103199246730 (xk)
- Mã HS 39269099: PSBA02V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:9 000058872 (SIZE CHIP.)-TKN:103199246730 (xk)
- Mã HS 39269099: PSBA03V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:11 000058873 (SIZE CHIP.)-TKN:103198919460 (xk)
- Mã HS 39269099: PSBA04V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:11 000058873 (SIZE CHIP.)-TKN:103198919460 (xk)
- Mã HS 39269099: PSE L-0206QSZZ/ Miếng dán vỏ nhựa phải (xk)
- Mã HS 39269099: PSEL-0219QSAZ/ Miếng chắn mực thải (xk)
- Mã HS 39269099: PSGG1027YA1-MA27SP/ Miếng nhựa lắp lcd (xk)
- Mã HS 39269099: PSGP1100ZA/V1/ Miếng nhựa hiển thị đèn LED (nk)
- Mã HS 39269099: PSGP1163ZA/ Miếng đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSGP1164ZA/V1/ Thanh nhựa bảo vệ đèn LED (nk)
- Mã HS 39269099: PSHA1008ZA/ Chân đế nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHEP0719QSZZ(1)/ Miếng đệm mực in (xk)
- Mã HS 39269099: PSHEP0721QSZZ/ Tấm trộn mức (xk)
- Mã HS 39269099: PSHEP0722QSZZ/ Tấm trộn mực (xk)
- Mã HS 39269099: PSHEP0723QSZZ/ Miếng đệm mực in (xk)
- Mã HS 39269099: PSHEP1117QSZZ/ Tấm đệm (xk)
- Mã HS 39269099: PSHEZ0997QSAZ/ Tấm chắn sáng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSHR1177ZA-NF/ Đinh chốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1264ZA-VI/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (129.5x21.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1264ZA-VIR02-1/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSHR1272ZA/ Khuy cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1305ZA-VI/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (96.6x16.6mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1305ZA-VIR02-1/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSHR1336ZA/V2/ Chốt cài bằng nhựa (40x5.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1364ZA/V1/ Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (35.7mm x 13mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1368ZA-VI/ tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1368ZA-VIR02-1/ Tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSHR1368ZA-VI-SP/ tấm phủ tem điện thoại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSHR1380ZA/V1/ Miếng kẹp dây điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHR1393ZA/AS/ Miếng nhựa đỡ micro (41mm x 41mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSHS1071ZA1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHS1071ZA1R04/ Nắp đậy bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSHX1243ZA1-VI/ Miếng đệm bằng nhựa (13.5x30mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSHX1243ZA1-VIR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSHX1249ZA/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHX1284ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHX1284ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSHX1288ZA/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSHX1288ZAR02-1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: PSI025/ Dây thít nhựa, 100% Plastic (nk)
- Mã HS 39269099: PSI150/ Nhám dính các loại (nk)
- Mã HS 39269099: PSI186/ Miếng hút chân không bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSI187/ Miếng màng nhựa co nhiệt đã in hình (nk)
- Mã HS 39269099: PSKE1085MA3M877/V1/ Nắp đỡ màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: PSKE1086ZA3W300/V1/ Nắp đỡ màn hình tinh thể lỏng trên điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1065TA1W140/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (nắp dưới) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1065TA2H877/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1065TA2H877/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1065UA1H393/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1065UA1H393/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1065UA2K108/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (222.4mm x 178mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB1H393/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB1H393/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB2K108/V1(1)/ Vỏ điện thoại (nắp dưới) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB2K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070VB2K108/V11/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070XB1H393/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070XB1H393/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070XB2K108/V1(1)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1070XB2K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (221mm x 195.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1077YA1W140/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (171.4mm x 211.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PSKF1077YA1W140/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (171.4mm x 211.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1132ZB1W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1132ZB2H939/V1/ Nắp trên của ống nghe điện thoại, bằng nhựa (52.28mm x 204.08mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1132ZB3K108/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (204.08mm x 52.28mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1142ZB1W140/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1142ZB2H877/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKF1142ZB3W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp trên) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1013YA1K115/V1/ Chân đế của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1016ZA1K115/V1/ Chân đế của tổng đài điện thoại, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA1H393/V3/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA2K108/V3/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA3W140/V3/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1017YA4H877/V3/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1021ZA1H393/V1(2)/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSKL1021ZA1H393/V1/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1021ZA2K108/V1(2)/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSKL1031ZA1/AS-SP/ Giá treo tường bằng nhựa dùng cho Tổng đài điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: PSKL1036YB1-W300/ Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (181.5mm x 176.4mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1036YB2-H939/ Chân điều chỉnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKL1037ZA1H393/V1(2)/ Chân đế bằng nhựa dùng cho điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: PSKM1056TB1W140/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKM1056UB1W140/V1/ Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PSKM1165ZA1-W300/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKM1176YA2H877/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKM1176ZA1W140/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKM1176ZA3W300/V1/ Vỏ ống nghe điện thoại bằng nhựa, kích thước (210 mm x 55 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PSKV1048YB2W140-SP/ Nắp đậy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV15/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mm x 99.18mm)-PNKF1350ZA2/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV17/ Vỏ của bộ sạc điện thoại, dùng trong điện thoại tổng đài (72.95mm x 71.26mm)-PNKF1346ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV2/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mmx99.18mm)-PNKF1350YA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV23/ Miếng nhựa hiển thị đèn Led (6.73mm x 9.95mm)-PNHR2047ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV3/ Nắp dưới vỏ hộp sạc bằng nhựa (97.59mmx99.18mm)-PNKF1350ZA1K108/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV34/ Miếng nhựa hiển thị đèn Led (7.5mm x 8.05mm)-PNHR2052ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV39/ Miếng nhựa hiển thị đèn Led (4.7mm x 3.1mm)-PSGP1100ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV40/ Miếng nhựa hiển thị đèn LED (14.2mmx 1.5mm)-PNHR1515YA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV43/ Miếng kẹp dây điện thoại bằng nhựa (36.2mm x 9mm)-PSHR1380ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSNV47/ Miếng nhựa cố định màn hình tinh thể lỏng- PNHR2090ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: PSPO-0045QSZZ/ Miếng bọt xốp (xk)
- Mã HS 39269099: PSP-PF-DMT-001A/ Cực dương (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0003/ Đĩa giữ quán tính PSR300-0003, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0004/ Bánh răng V-M PSR300-0004, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0005/ Đĩa hãm- M PSR300-0005, bằng nhựa bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0012/ Đế giữ cố định PSR300-0012, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0013/ Bánh răng PSR300-0013, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0014/ Bánh răng lệch tâm PSR300-0014 bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0015/ Chốt hãm CLR PSR300-0015, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSR300-0016/ Chốt hãm NLR PSR300-0016, bằng nhựa, bộ phận của dây đai an toàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PST7560/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem ST7560 370MM*500M (nk)
- Mã HS 39269099: PST-PET0.25NL-01/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: PST-POM0.3BK-01/ Tấm nhựa trong dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: PSY-30F/ Ống tiêm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PSYF1046YA2K108/V1(2)/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (217mm x 165mm) (xk)
- Mã HS 39269099: PSYF1046YA2K108/V1/ Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (217mm x 165mm) (nk)
- Mã HS 39269099: PT02442/ Ron nhựa (40X26X3t)mm (nk)
- Mã HS 39269099: PT0288/ Cây gạt mực bằng nhựa- PRINTED PAD, pt của máy kiển tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PT03-000356B/ miếng bảo vệ chống nước bằng nhựaPT03-000356B (nk)
- Mã HS 39269099: PT03-000385A/ Miếng dán bằng nhựa lắp đế camera PT03-000385A (nk)
- Mã HS 39269099: PT03908/ Đế cắm (SJ2S-05B) (nk)
- Mã HS 39269099: PT04158/ Vòng chặn nhựa (t1..530912) (nk)
- Mã HS 39269099: PT07238/ Lõi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT09307/ Ron nhựa (42X35X2t)mm (nk)
- Mã HS 39269099: PT099A/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 9 chiếc) mã PT099A (nk)
- Mã HS 39269099: PT0M9A/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 6 chiếc) mã PT0M9A (nk)
- Mã HS 39269099: PT0P8B/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 9 chiếc) mã PT0P8B (nk)
- Mã HS 39269099: PT10852/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11106/ Bộ giữ điện cục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11107/ Bộ giữ điện cục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11108/ Bộ giữ điện cục bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11127/ Đầu kết nối giữa ống hút và bộ thu bụi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11136/ Tấm nhựa cách nhiệt 10*62.5*200 (nk)
- Mã HS 39269099: PT11139/ Con lăn nhựa PTE (nk)
- Mã HS 39269099: PT11141/ Tấm nhựa cách nhiệt 10*62.5*125 (nk)
- Mã HS 39269099: PT11142/ Tấm nhựa PTE 2*35*35 (nk)
- Mã HS 39269099: PT11143/ Miếng nhựa giữ dây (nk)
- Mã HS 39269099: PT11144/ Kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11145/ Miếng nhựa giữ dây (nk)
- Mã HS 39269099: PT11146/ Miếng nhựa giữ dây (nk)
- Mã HS 39269099: PT11169/ Ron nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11171/ Thanh đẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11172/ Miếng nhựa giữ sản phẩm dây điện (J130203002) (nk)
- Mã HS 39269099: PT11173/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi1.6)mm (nk)
- Mã HS 39269099: PT11174/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi2.3)mm (nk)
- Mã HS 39269099: PT11175/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi1.85)mm (nk)
- Mã HS 39269099: PT11176/ Con lăn bằng nhựa (4-27075C phi2.0)mm (nk)
- Mã HS 39269099: PT11179/ Giá đở cao su bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: PT11180/ Dây curoa nhựa (LSB-U 500S8M569WK-J) (nk)
- Mã HS 39269099: PT11181/ Dây curoa nhựa (LSB-U 500S8M900WK-J) (nk)
- Mã HS 39269099: PT-200L/ Miếng nhựa cách điện dùng cho cầu đấu dây/ PT-200L (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: PT22/ Đầu nhựa hút đĩa-SUCTION CUP, phụ tùng của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PT24/ Đầu nối bằng nhựa- NOZZLE, pt của máy kiển tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PT-40L2/ Miếng nhựa cách điện dùng cho cầu đấu dây/ PT-40L2 (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: PT57/ Miếng đệm bằng nhựa- TABLE,pt của máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: PT-80L/ Miếng nhựa cách điện dùng cho cầu đấu dây/ PT-80L (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: PT9000140D/ Khung trước máy bộ đàm bằng plastic, mới 100%, tái xuất theo tờ khai nhập khẩu 102446809140/E11 ngày 17/01/2019 (xk)
- - Mã HS 39269099: PT-B7PE/ PET: A217F/ Plastic dạng miếng (loại không tự dính) PT-B7PE/ PET dùng để dán lên bảng mạch, kích thước: 245mm*20mm (nk)