Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ TRA KEO VẬT LIỆU (CANVAS2 COVER TRA KEO HOLDING) (4101) dùng kẹp giữ vật liệu trong công đoạn tra keo, bằng NHỰA, NSX: Cova Tec VN, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tra mực BD4784 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình tra mực vào sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá tra mực WD4875 bằng nhựa dùng để đỡ trong quá trình tra mực vào sản phẩm. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá trong khay đựng sản phẩm, bằng nhựa, kt 45x25x2mm (nk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ UỐN CHÂN LINH KIỆN T2 GFR1K5 (FIXTURE BEND T2 GFR1K5), bằng nhựa tổng hợp, dùng trong kỹ thuật kỹ cơ khí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vật liệu Beku mã NR1426-Y1A (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vật liệu chủ yếu từ nhựa, part no 31101-2 dùng để kiểm tra và lắp ráp sản phẩm cơ khí Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vật liệu GE mã NU0956-Y1A (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vật liệu Unilate (1*220*170mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vệ sinh kính Cayman VZW KT 165.06*74.27*14.05mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá vision camera system jig 530*360*370 mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0232-0111 ((5)) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0233-0013 (C1-2-0232) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá VJ0233-0014 (C1-2-0232) chất liệu nhựa hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá X800MW Spacer 124x65x8mm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá xi lanh bằng nhựa dùng cho máy phun keo tự động, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ(NSM-100XA(48M-AF) PUSH BLOCK R01(D7.44) 18x11.8x3.5mm), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ GÁ(NSM-9008A_D_REV00 LENS BLOW BOTTOM JIG 140x140x10mm), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa acrylic, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 20*200*316mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa bakelite, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 8T*240*240mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa MC, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: phi116.6*51.5mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 6.5T x 50 x 50mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, bằng nhựa Pom đen, dùng trong công đoạn kiểm tra kích thước linh kiện điện tử, KT: 5Tx141.32x25.36mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, Công dụng cố định cụm camera chụp ảnh để thử nghiệm rơi, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, Công dụng đặt sản phẩm để đo kích thước, chiều cao, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, làm bằng nhựa POM, KT: 2*10*10mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, kích thước:32*25*12mm, vật liệu: Nhựa MC nilon. Hỗ trợ cải tiến lỗi sản phẩm trên line. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, kích thước:50*31*6mm, vật liệu: Nhựa MC nilon. Hỗ trợ cải tiến lỗi sản phẩm trên line. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, KT: L80 x H27 x T3 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, KT: W33 x L53 x H3 mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá, làm bằng nhựa ultem, dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT:3.5T*106*93mm, Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,(bằng nhựa Bakelite, hỗ trợ công đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 150*170*238mm) (Hàng mới 100%), (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 250x300x15mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ gá; chất liệu nhựa trắng 120x120x40mm,Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ giữ điện thoại bằng nhựa, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ KẸP HÌNH DÁNG RĂNG CÁ SẤU BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC THIẾT BỊ CAMERA KÍCH THƯỚC NHỎ, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU EDESIX, MODEL: VB-300-HP-CROC, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ ngậm hình khúc xương cho thú cưng bằng nhựa PVC kích thước 150 x 55 x 28mm- STK20-SQUEEKY BONE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ nút tai bằng nhựa (bịch 14 cái), PAME-659 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ trang trí bằng nhựa- Cây dừa(Coconut tree, dài 2m, bằng nhựa, dùng để trang trí, không thương hiệu), hàng mưới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đồ trang trí cây, hoa lá bằng nhựa, model: A99, không nhãn hiệu, kt: 5*15cm(1 kiện 100 cành), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH CÂY HOA BẰNG NHỰA MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ĐỒ TRANG TRÍ HÌNH HOA LÁ BẰNG NHỰA MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ trang trí móng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đồ trang trí phòng hình con bướm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Đoạn nối của băng tải truyền bằng nhựa dùng trong công nghiệp, mã SC35100-R75. (1 LINKS 1 chiếc), Kích thước: 35*100mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đoạn nối của khung lều 100% nhựa- Plastic Pin, nhãn hiệu SHANGHAI YOURZ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DOGA/ Đồ gá bằng nhựa10576-B003-01 (nk)
- Mã HS 39269099: DO-GA/ Đồ gá định vị thiết bị Fox 6 (nk)
- Mã HS 39269099: DO-GA/ Đồ gá kiểm tra Snaprs (nk)
- Mã HS 39269099: Domino kẹp 2.0.5-2.5MM2 CH-2 bằng nhựa dùng nối dây điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DOM-N976B TPU COVER_IJ NA/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh model DOM-N976B code GH63-17489AS (xk)
- Mã HS 39269099: Đòn bẩy (M76A975A01) dùng trong tủ lạnh (DAEYOUNG ELECTRONICS).hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đòn bẩy bằng nhựa: LEVER-M71A435A01. (xk)
- Mã HS 39269099: Đòn bẩy chuyển đổi, mã 50028514 (máy mài góc,bằng nhựa, Nhà sản xuất Positec,Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Đôn nhựa đen bộ 2 size: 38x38x100 + 30x30x90 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đôn nhựa đen size: 30x30x60 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DOT-C(M)-2019/ Lưới dệt màu đen từ nhựa Polypropylene. Kích thước: Rộng 94cm, dài 366m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP173 POLISHING PROTECT FILM BTM/ Phim bảo vệ của kính cường lực DP173 POLISHING PROTECT FILM BTM Size: 159.03mm*79.48mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP173 PROTECTECTION FILM_BACK/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau DP173 protection film Back Size: 152.80mm*69.8mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DP356A/ Vòng đệm bằng silicon (kích thước: M4*10*2MM, dùng làm NPL sản xuất Tủ thông minh, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: DP-366C Dụng cụ hút chì hàn bằng nhựa (dài 195mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DP-366P Dụng cụ hút chì hàn bằng nhựa (dài 330mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DPAD45BLACK/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 1050mm,4.3/ BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: DPAD45BLUE/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 1050mm,4.3/ BLUE (nk)
- Mã HS 39269099: DPAD45GRAY/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 1050mm,4.3/ GRAY (nk)
- Mã HS 39269099: DPAD45GREEN/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 1050mm,4.3/ GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: DPAD52BLUE/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 1050mm,5.2/ BLUE (nk)
- Mã HS 39269099: DPAD52GREEN/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 1050mm,5.2/ GREEN (nk)
- Mã HS 39269099: DPADDE2L0C6010/ Miếng đệm bằng nhựa PE- PE Pad 4.5*12.0*285mm/ BLACK (nk)
- Mã HS 39269099: DPAPYP34C60050/ Miếng đệm bằng mút- PE Sponge 3T*6*20/DPAPYP34C60050 (nk)
- Mã HS 39269099: DPEFC-010/ Dụng cụ dẫn dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPGK1002XA/X1/ Nhãn mác bằng nhựa đã in(263.8x79.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPGK1031ZA2K/X1/ Miếng bảo vệ màn hình bằng nhựa trong máy chiếu(263.8*79.1mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPGK1039ZA2K/X1/ Miếng bảo vệ màn hình bằng nhựa trong máy chiếu(263.6*79mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPGK1040ZA2K/X1/ Miếng bảo vệ màn hình bằng nhựa trong máy chiếu(263.6*79mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPGK1041ZA2K/X1/ Miếng bảo vệ màn hình bằng nhựa trong máy chiếu (125x74mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPGQ1005ZA/X1/ Miếng nhựa dẫn hướng ánh sáng đèn LED (nk)
- Mã HS 39269099: DPGQ1009ZA/X1/ Miếng nhựa dẫn hướng ánh sáng đèn LED (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1001XA/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1056ZA/X1/ Nắp dưới của ống thông hơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1057ZA/X1/ Nắp trên của ống thông hơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1058ZA/X1/ Vỏ của bộ lọc gió bằng nhựa(315mm x 342.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1059ZA/X1/ Nắp đậy dưới ống dẫn bằng nhựa(178.02mm x 75.06mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1060ZA/X1/ Miếng nhựa cố định ống dẫn gió(265.5mm x 149.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1061ZA/X1/ Miếng nhựa cố định ống dẫn gió(364mm x 179.7mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1062YA/X1/ Miếng nhựa cố định loa (82mmx56mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1085ZA/X1/ Miếng nhựa phía trên của ống dẫn gió( (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1129ZA/X1/ Nắp của cửa lấy gió, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1130ZA/X1/ Nắp trên của ống thông hơi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1133ZB/X1/ Nút điều khiển bằng nhựa(đường kính 21.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1140ZA/X1/ Vỏ của màng lọc khí bằng nhựa (296 x 135 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1142ZA/X1/ Miếng nhựa nắp ống xả gió (130 x 99 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHR1143ZA/X1/ Miếng nhựa nắp ống xả gió (141 x 79 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHX1003ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPHX1017ZA/X1/ Miếng bảo vệ bẳng nhựa(52*25mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHX1212ZA/X1/ Miếng bảo vệ bẳng nhựa(128.2*99mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPHX1213ZA/X1/ Miếng bảo vệ bẳng nhựa(165.7*103mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPIM04(V3-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM04(V3-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM05(V7-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM05(V7-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM08RF(V1-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM08RF(V1-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM09(V2-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM09(V2-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM15RF(V1-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM15RF(V1-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPIM17RF(V1-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPIM17RF(V1-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPJ0009/ Vòng đệm đẩy dùng trong khớp ly hợp xe hơi 6B01570000 (t6.0) (xk)
- Mã HS 39269099: DPJ0024/ Vòng đệm đẩy dùng trong khớp ly hợp xe hơi 6C05100001 (t5.6) (xk)
- Mã HS 39269099: DPJ0289/ Bộ phận công tắc công tắc điện: E27 KABA (nk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL18/ Thân camera (Part 2) bằng nhựa 30E1_ENGINE_TOP (nk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL20/ Thân camera (Part 1) bằng nhựa 30E1_ENGINE_BASE (nk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL24/ Khung film lọc bằng nhựa 30E1_ADJUST HOLDER (nk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL56/ Nút điều chỉnh bằng nhựa FOCUS KNOB. Hàng mới 100% (Dòng hàng 06 TK 103222256761) (xk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL91/ Thân camera (Part 1) bằng nhựa PF50K_ENGINE_BOTTOM (nk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL92/ Thân camera (Part 2) bằng nhựa PF50K_TOP_COVER (nk)
- Mã HS 39269099: DPJNPL93/ Khung film lọc bằng nhựa PF50K_HOLDER_ADJUST (nk)
- Mã HS 39269099: DPKE1025ZA/X1/ Nắp đậy trên bằng nhựa(150.5mm x 84mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKE1026ZA/X1/ Nắp đậy dưới ống kính bằng nhựa(181.4mm x 73mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKE1027ZA1W/X1/ Vòng điều chỉnh tiêu cự bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKE1027ZA2K/X1/ Vòng điều chỉnh tiêu cự bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1058ZA1W/X1/ Nắp đậy dưới ống kính bằng nhựa(559.4mm x 415.38mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1058ZA2K/X1/ Nắp đậy dưới ống kính bằng nhựa(559.4mm x 415.38mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1059ZA1W/X1/ Miếng đậy ống kính bằng nhựa(560mm x 185mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1060ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(525.6mm x 174.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1061YA2K/X1/ Vỏ trên máy chiếu bằng nhựa(560mm x 403.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1061ZA1W/X1/ Vỏ trên máy chiếu bằng nhựa(560mm x 403.9mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1065RA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1065WA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(473 x 173mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1065ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(473 x 173mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1066ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(471x164mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1066ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(471x164mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1067ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(498x118mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1067ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(498x118mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1085XA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1086ZA/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1087ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKM1088ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1021ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(323.8mm x 132.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1021ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(323.8mm x 132.2mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1023ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(315.5mm x 138mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1028ZA1W/X1/ Nắp đậy bằng nhựa(255.65mm x 89.55mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1029ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1030ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1031YA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPKV1032ZA2K/X1/ Nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPLUSVN-0077-1/ Miếng gá bộ phận bằng nhựa Model Test Socket- R03-C4.0-VCM Set up Jig(V3), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DPMM01(V11-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPMM01(V11-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPMM04RF(V6-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:DPMM04RF(V6-VN). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DPNS1005ZA/X1/ Ống cách điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPNS1006ZA/X1/ Ống cách điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DPP020455620/ Bìa sổ, chất liệu PP, kích thước 455*620mm (nk)
- Mã HS 39269099: DPPE1048ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa (đường kính 136mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DPPE1105ZA/X1/BUFFER PAD FRONT/Xốp chèn lót (678x315x190mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1106ZA/X1/BUFFER PAD BACK/Xốp chèn lót (678x315x190mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1111ZA/X1/BUFFER PAD FRONT/Xốp chèn lót (620x296x212mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPPE1112ZA/X1/BUFFER PAD BACK/Xốp chèn lót (620x296x212mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DPVC/ Đệm nhựa PVC các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: DPY-1732Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DPY-1735Z-A27/ MIẾNG LÓT GÓT GIÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: DQC-103 BODY/ Chi tiết cố định dây bằng nhựa DQC-103 BODY (xk)
- Mã HS 39269099: DQC-103/ Chi tiết cố định dây bằng nhựa DQC-103 (xk)
- Mã HS 39269099: DR/ Dây rút bằng nhựa 15-35cm (xk)
- Mã HS 39269099: DR0026/ GÁ KẸP HÀNG SHIGAI 6B040520 bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: DR06400400/ Vòng nhựa cho Diaphragm: CP-80W Diaphragm Ring (65*65*3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: DR1809/ Dây buộc bằng nhựa, dài 5m, dùng để buộc con lăn/ Assistant Rope TKR-5M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DR-380/ Dây rút bằng nhựa (Plastic ribbon) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DR3TS-017/ Phễu hứng thuốc bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: DR4TS-028/ Linh kiện nhựa đỡ phễu đựng thuốc của máy đóng gói thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 21) (xk)
- Mã HS 39269099: DR4TS-029/ Linh kiện nhựa đỡ phễu đựng thuốc của máy đóng gói thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 22) (xk)
- Mã HS 39269099: drb/ Dây ruy băng trang trí(350 cuộn 540m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39269099: DR-BDB03/ Khung đỡ ráp da bọc cần số (12*9cm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: DR-BDB05/ Gờ gắn đầu cần số bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: DR-BDK03/ Nắp đậy cần số loại lớn (8.5*6.5*4.5cm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: DR-BDK04/ Nắp đậy cần số loại nhỏ (6*3*3cm) bằng nhựa, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk)
- Mã HS 39269099: DREM-0028/ Vỏ trên(Top Case) bằng nhựa (kích thước: D18.60 * 2.36mm,nhà sx:SAMJIN LND dùng để sản xuất bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DREM-0029/ Vỏ dưới(Bottom Case) bằng nhựa(kích thước:D18.70 * 1.70mm,nhà sx:SAMJIN LND dùng để lắp ráp, sản xuất bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DRN-SS/ Dây nhựa, quy cách: 2.5*120mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: DRPT-01215/ OUTER SHELL 4 (Vỏ nhựa ngoài) (Vỏ nhựa ngoài đầu kết nối cáp quang) (Kích thước: 127.60 mm; Nguyên liệu: Plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: DRPT-01216/ OUTER SHELL 4 (Vỏ nhựa ngoài đầu kết nối cáp quang) (Kích thước: 127.60 mm; Nguyên liệu: Plastic) (xk)
- Mã HS 39269099: Drum Brush(00202A): Thân chổi bằng nhựa linh kiện máy hút bụi, kích thước phi 19cm, dài 176cm (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk 101965734842/A12 ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Drum Brush(01489A) Thân chổi bằng nhựa linh kiện máy hút bụi (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk 102546792461/A12 ngày 22/03/2019) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DS-003/ Nút trang trí thân đèn bằng nhựa các loại- GLASS BUTTON LAMP BODY (25X21mm) (nk)
- Mã HS 39269099: DS-004/ Nắp chụp đầu dây điện bằng nhựa các loại- PLASTIC CAP (8*38) (nk)
- Mã HS 39269099: DS10/ Dây đai bằng nhựa, (dài 4000m x rộng 9mm)/cuộn, 12.5kg/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: DS10/XH-3A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-3A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DS-16FA-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDS-16FA-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DS-300932-V/ Miếng đệm giảm âm chi tiết của cuộn dây điện từ, chất liệu bằng nhựa uretan TDS-F12G-60A-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-301114-V/ Tấm xoay bằng nhựa lắp vào cụm plunger TDS-10SL-1034B-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-301120-V/ Tấm xoay bằng nhựa lắp vào cụm plunger TDS-10LS-31B-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-301127-V/ Tấm xoay bằng nhựa lắp vào cụm plunger TDS-10LS-32B-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-301177-V/ Miếng đệm giảm âm chi tiết của cuộn dây điện từ, chất liệu bằng nhựa uretan TDS-F14A-29-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-301229-V/ Miếng đệm giảm âm chi tiết của cuộn dây điện từ, chất liệu bằng nhựa uretan TDS-F09A-18-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-34674-V/ Gioăng giảm trấn bằng nhựa TDS-10E-75-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-37279-V/ Gioăng giảm trấn bằng nhựa TDS-10AL-26-V (nk)
- Mã HS 39269099: DS-38442-V/ Miếng đệm giảm âm chi tiết của cuộn dây điện từ, chất liệu bằng nhựa PET TDS-F06A-03-V (nk)
- Mã HS 39269099: DSA011/ Tay nắm chất liệu nhựa DSA011, quy cách 8*35mm (nk)
- Mã HS 39269099: DSA012/ Miếng đệm giữ phuộc xe đạp chất liệu nhựa DSA012 (nk)
- Mã HS 39269099: DSA013/ Chốt tay nắm chất liệu nhựa DSA013, quy cách 20*15mm (nk)
- Mã HS 39269099: DS-BA-4M(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BE-6F(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BF-3F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDS-BF-3F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DS-BR-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSC026/ Vít chất liệu nhựa DSC026, quy cách 7.2*14.2*13.2mm (nk)
- Mã HS 39269099: DSC027-R/ Miếng đậy chất liệu nhựa DSC027-R, quy cách 8*20mm (nk)
- Mã HS 39269099: DS-Cover Assy-CX/ Vỏ dưới của màn hình phụ bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: DS-Deco bracket-CX/ Giá đỡ cố định bản lề của màn hình phụ, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: DS-Deco plate-CX/ Tấm nhựa bảo vệ loa trước của màn hình phụ, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: DSH006/ Miếng đệm giữ phuộc xe đạp chất liệu nhựa DSH006 (nk)
- Mã HS 39269099: DSK011/ Miếng giữ của phuộc xe đạp chất liệu nhựa DSK011 (nk)
- Mã HS 39269099: DSL-10FB(NR)+1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-13F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-13F-L-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-13F-L-ASSY-3 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-13F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-13F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-2FB(NR)-2/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-2FC(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-4FC(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6F-10 INT15/ Miếng nhựa lắp ráp của bảng ASSYDSL-BG-6F-DummyPlug-10-INSERTION TYPE15 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6F-10 PUT15/ Miếng nhựa lắp ráp của bảng ASSYDSL-BG-6F-DummyPlug-10-PUSH TYPE15 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-INT1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-INT2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 2 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-INT3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-INSERTION TYPE 3 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-PUT1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-PUT2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 2 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FB-PUT3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FB-DummyPlug-PUSH TYPE 3 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FC- INT 1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FC-DummyPlug-INSERTION TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FC(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSL-BG-6FC-PUT 1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSL-BG-6FC-DummyPlug-PUSH TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSME194/ Đồ gá hỗ trợ lắp ráp sản phẩm máy làm đẹp da, chất liệu bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39269099: DSMK3-BA-11F-6 INT 19/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSMK3-BA-11F-DummyPlug-6-INSERTION TYPE 19 (xk)
- Mã HS 39269099: DSMK3-BA-11F-6 PUT19/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSMK3-BA-11F-DummyPlug-6-PUSH TYPE 19 (xk)
- Mã HS 39269099: DSP01/ Cục chặn cửa- DOOR STOPPER DS-S-W (nk)
- Mã HS 39269099: DSR-2FH-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSR-2FH-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-6FH(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-RD-10F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-RD-6F(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSR-RD-6FA(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSVN001/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003 / Vỏ tấm chèn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung đỡ bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung dưới của máy in ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung engine của máy in ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung giữ điện cực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung knob của máy in ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung máy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung nhựa knob (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ khung trên của máy in ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ nắp bên trong bằng nhựa của máy làm đẹp (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ nắp chắn cửa khay giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ nắp phủ camera bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ngoài bằng nhựa nắp vào máy làm đẹp (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ngoài đèn flash (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ngoài giữ chốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ngoài khung selfie của máy chụp ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ngoài ống kính máy chụp ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ngoài phía dưới bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ nhựa của máy làm đẹp (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ nhựa đỡ bàn chải của máy làm đẹp (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ nhựa phủ ngoài camera ngoài (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ ống kính máy ảnh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ tấm chắn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ thanh chặn cửa giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ thanh dẫn giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN003/ Vỏ trên camera bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút bấm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút bấm hẹn giờ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút bấm trượt (mở cửa giấy) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút chỉ báo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút giữ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút khuếch tán đèn Led bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút nguồn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút phủ đèn flash bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN005/ Nút tắt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN007/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN022/ Cụm vỏ phủ ngoài kính ngắm VIEWFINDER bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN034/ Trục ly hợp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN038/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN038/ Vòng đệm của engine bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN069/ Ông kính đèn led bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DSVN081/ Đầu massage (bộ phận của máy làm đẹp)bằng nhựa mềm (nk)
- Mã HS 39269099: DSY-15F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-15F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-20F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-20F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-2FA(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-2FD(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-3F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-6F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSY-6F-SR-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-6M(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-6MCP(CL-1E320)+/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi DSY-6MCP(CL-1E320)(Hand-as) (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-BV-2F-SR-7/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-BV-2F-SR-ASSY-7 (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL/PCL2-6F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL-12FB(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL-4FF-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSYL-4FF-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSYL-4FH-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY DSYL-4FH-SU-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: DSY-WA-2F-SR-4/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDSY-WA-2F-SR-ASSY-4 (xk)
- Mã HS 39269099: DT/ Cán nhựa dùng làm chuôi kim khoan răng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DT/ Dây treo (nhựa)(không có nhãn hiệu XIAOMI) (nk)
- Mã HS 39269099: DT/ Dây treo bằng nhựa 14.5cm (nk)
- Mã HS 39269099: DT02/ Đồ gá Park-jig hàn tự động BB28B00A0 (nk)
- Mã HS 39269099: DT402000006008/ Dây thít bằng nhựa dẻo, kích thước 3*100 mm (nk)
- Mã HS 39269099: DT533/ Vòng đai bằng nhựa (0.15m/m * 610m/m), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTA057-1/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray 13V,W262*L349*H48mm (nk)
- Mã HS 39269099: DTA686-1/ Giác cắm bằng nhựa SY100-30-4A-50, hiệu SMC, dùng cho máy cơ khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTB001-1/ Dây cột (bằng nhựa) CABLE TIES TRCV-380 227-6755, hiệu TRUSCO, vật tư tiêu hao dùng cho nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: DTCSTRIPNK/ Dây treo bằng nhựa 12 móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTMD-MKT6-35C/ ĐẾ TRONG MAKITA 6 LỖ (35PCS) BẰNG NHỰA MÀU ĐEN (xk)
- Mã HS 39269099: DTMD-MKT6C/ Đế trong MAKITA 6 lỗ bằng nhựa màu đen (xk)
- Mã HS 39269099: DTMD-MKT8C/ Đế trong MAKITA 8 lỗ bằng nhựa màu đen (xk)
- Mã HS 39269099: DTR/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTR/ Dây treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269099: DTT/ Dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269099: DTT/ DAY TREO THE BAI HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTT/ Dây treo thẻ bai hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTT/ Dây treo thẻ hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTT033W-03/ Đầu bảo vệ dây nguồn m20x1.5 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTT067W-06/ Vỏ bọc đầu tiếp nối 0.5-8wh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTT117W-01/ Dây thít chịu nhiệt TYH-23M bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTT466W-01/ Vòi phun dầu F112/E105# bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTTB/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (thuộc tờ khai NK số 102962427631 ngày 1/11/19) (xk)
- Mã HS 39269099: DTV/ Dây Treo Nhãn (Dây Vải) (xk)
- Mã HS 39269099: DTV025W-01/ Đế giắc cắm 180901-0 cho mô tơ rửa xe bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTV064W-01/ Ống bọc cách điện mô tơ TCV-12-01 màu đỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTV064W-02/ Ống bọc cách điện mô tơ TCV-12-02 màu trắng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTV064W-03/ Ống bọc cách điện mô tơ TCV-12-03 màu xanh bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: DTVT-0003-001/ Nắp bịt ổ cắm điện DY-SP (bằng nhựa),6 chiếc/túi, nhà sản xuất: Choongang. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: DTVT-0010-032/ Phim đo lường áp lực Fujifilm LLLW, dạng cuộn bằng plastic, 1 hộp gồm 2 cuộn, 1 chiều 27cm, 1 chiều 5m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTVT-0013-0027/ Dây thun TPU Uniband C-8043 dùng để buộc linh kiện điện tử, kích thước khi gấp đôi: 80mm(1kg3500 sợi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DTW-AG WITH DTW BASE AG/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DTW-DB WITH DTW BASE DB/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: DU833WW-04/ Kẹp nhựa SN-5A PG (nk)
- Mã HS 39269099: Đũa chống giày bằng nhựa các loại- (ABS Foot Form Length), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DUAL CLEANNING JIG- Thiết bị hỗ trợ bàn thao tác jig, chất liệu bakelit, PVC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DUAL CLEANNING JIGThiết bị hỗ trợ bàn thao tác jig, chất liệu bakelit, PVC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đui bóng đèn xoáy dạng thẳng E27 SS-.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Đui nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đui nối. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ (hình bút) bằng nhựa dùng để tháo đầu nối trên bản mạch điện thoại di động Model: B5-RER-OTH-001, kt: 8*142mm, hãng sx Chun Siang Precision Copporation, sx năm 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ ấn nút chống nước bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bấm ốc bằng nhựa dùng để chỉnh gọng kính- PIN EXTRACTOR (N2267-10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bấm thẻ tai bằng nhựa MULTI-CUTTER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa (POM) dùng cố định nắp sau điện thoại trong công đoạn kiểm tra kích thước lỗ nút bấm,Model: LH07-61101-PZ18, Kt: 190mmx110mmx15mm, sx năm 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa để giữ ống nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm 8 Rod Covers (144),Code:997004,144 cái/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa dùng bôi dung dịch mạ, phi 12.5x20.5mm _ Plunger SMP-II Mushashi engineering [LCD0006217] (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa PTFE dùng để đựng lens (kích thước 60x42x11.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bằng nhựa, dùng để định vị vị trí dán logo INAX trên sản phẩm sứ,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bắt côn trùng, dạng khay nhựa ABS (rỗng không chứa dung dịch), kt(13.5*13.5*5cm,150g), bẫy côn trùng bằng phương pháp vật lý (cho thức ăn), Nsx Moran Baihuo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bẫy chuột bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ, KT:(8x5)cm+-10%, NSX: Yuyao Jianjin, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bọc dây dẫn bằng nhựa dùng cho máy đo độ cong vênh/ BDR-362 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ bơm dung dịch Azonil vào máy hàn nhiệt bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cầm tay để miết mép keo silicon bằng nhựa, dài <40cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cầm tay dùng để cạo sơn bằng nhựa (60x175x11mm), nhãn hiệu: As_One, code: 7-629-03 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cầm tay lấy nút hút chân không trên nắp hộp, NSX: STATUS; mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cán mực bằng nhựa PU dạng cuộn KT 9mm*50.8mm*6m,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt keo cầm tay bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt khe hở mặt gắn tường, bán kính 5200 mm, bằng nhựa, dùng để kiểm soát biên dạng sản phẩm khi gắp ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt lỗ xả 3119 bằng nhựa dùng để định vị vào lỗ xả, sau đó sẽ dùng dụng cụ cắt lỗ xả xí theo biên dạng dưỡng,dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cắt màng bọc sản phẩm bằng nhựa,kích thước phi 8*80mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chà nhám cầm tay PN82457 hình đĩa kích thước 3x7/8in, 3M ID số 60980026623 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chăm sóc da chân bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chặn keo cầm tay làm từ nhựa và cao su, dùng trong thao tác máy lăn keo, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chèn cao su phi 4-6mm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chét keo dán tường bằng nhựa tổng hợp, kt(21-24x3-5)cm+-10%, NSX: Yongkang Yanzhe Industry and Trade Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chia thuốc của gà (nhựa tổng hợp); medicine distributor; Hãng sản xuất: HYDROSYSTEM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chỉnh chân pin, chất liệu Nhựa bakelite,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chỉnh tư thế ngồi của học sinh bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ, kẹp vào bàn,KT:(8x4x28)cm+-10%, NSX: Kuyou Stationery Manufacture, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chiu va đâp cầm tay bằng nhựa FINGERSAVER Impact Protection Hand Tool 375mm, Hiêu FINGERSAVER, Mơi 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cho chim ăn bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Vial nhựa PP 0.3ml dạng nắp vặn, 100 cái/pack mã 2ML-9-SV1001 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chứa mãu 4 vị trí bằng nhựa dùng trong phòng TN.Code: 176740. Hàng mới 100%. Chủ sở hữu: Thermo fisher.Hãng sx: LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chứa mẫu 96 vị trí bằng nhựa dùng trong phòng TN.Code: 44240421. Hàng gồm: 1c/hộp.Hàng mới 100%. Chủ sở hữu: Thermo fisher.Hsx: LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ chụp bên ngoài bảo vệ cuộn đồng,bằng plastic/ Magnet wire cap; mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định bản mạch trong quá trình ép lạnh cáp RF lên bản mạch điện thoại B5, chất liệu nhựa POM, kích thước: 70mm*50mm*30mm, nhà sx: World. Năm sx: 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BẰNG NHỰA (DÙNG ĐỂ ĐÓNG VÀ MỞ BƠM) QUY CÁCH: 16.5*99 MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG VÀ MỞ BƠM, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định bo mạch bằng nhựa của máy kiểm tra tính năng sản phẩm,kích thước: 45*30*66mm-WLM210,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định bộ quẹt thẻ khi kiểm tra chất lượng(bằng nhựa)&MSR JIG (NF-1000)&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định camera sau trong công đoạn lắp ráp, uốn cong cáp camera, chất liệu nhựa PET, kích thước: 26.5mm*25.9mm*44mm, nhà sx: World. Năm sx: 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định điện thoại dùng trong quá trình kiểm tra màn hình điện thoại có bị xước hay không,model: 630QTOF1-666-000,chất liệu: nhựa Acrylic,KT:190*140*22mm. Hãng sx:Innorev,năm sx:2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cố định drap giường bằng nhựa (16c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cơ khí: Đầu dò hình trụ oval bằng nhựa, cầm tay, (không nhãn hiệu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cọ rửa bình sữa, chất liệu: Polypropylene,Polyurethane foam, Nylon Net, kích thước: 28x5x5cm, NSX: KOKUBO, hiệu Kokubo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ cuốn chả giò bằng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng 97mm cho 2P bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng đĩa ID bằng nhựa #25x81mm (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng nam châm chất liệu bằng nhựa KT15x15x5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dẫn hướng OD 25, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dán tem 3119 bằng nhựa để định vị vị trí dán tem để dán tem, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đánh dấu cáp bằng nhựa dạng cuộn/ Cable Marker; size: 500EA/Roll. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đánh dấu sản phẩm trên chuyền sản xuất bằng nhựa,kích thước 10*12*2mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đẩy giấy đến dao cắt bằng nhựa, Plastic Puher DH-IV-130001B, phụ tùng máy cắt khăn giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đẩy kem đánh răng bằng nhựa tổng hợp, KT:(5x4x2)cm+-10%, NSX: Xiamen Sunglan Imp. & Exp. Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ để chai xịt phòng bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ để lắp đầu phun áp lực của máy phun áp lực bằng nhựa, kích thước 110 x 75 x 70 mm,9.755-282.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ để tháo nam châm (7789).bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ để tháo vỏ máy in, chất liệu: nhựa cứng, công dụng: hỗ trợ công nhân khi tháo vỏ của máy in ra để kiểm tra. AP201-N (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đeo tay dùng cho máy quyét mã vạch (gồm 1 ốp lưng bằng nhựa và 1 dây đeo tay bằng vải) hiệu Zebra, hàng mới 100%. Item no: SG-WT4023020-05R, Wrist mount with standard straps 8inch and 11inch l (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đo cơ khí: Đầu dò 1 (223mm) bằng nhựa có cán rời, mã sản phẩm EQV0623, cầm tay, (không nhãn hiệu), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đo và lấy mẫu máu/hóa chất, định lượng 10-320ul, bằng nhựa, mã 400041, 960 hiếc/hộp,TEM Innovations GMBH/Đức sx,mới 100%,HSD:31.12.2024 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dọn phân cho thú cưng, chất liệu nhựa, model LS233, hiệu Petland, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ ĐÓNG LỔ THÔNG LIÊN NHĨ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đóng sổ, bằng nhựa. KT: (9 x 28 x 1.5) cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đúc răng giả nha khoa IPS Alox Plunger 2 pcs (Gói/2 cái)(bằng nhựa). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đựng cá bằng nhựa dài 48"*rộng 24.4''*cao14''.Nhà sản xuất MATALA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để cắt lỗ bắt nắp đóng êm (NPD4-CCAS2120), bằng nhựa, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để chèn, bằng nhựa, (Pig object), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để cố định nguyên liệu cho cho máy ép nhiệt. Chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để ép keo khi đổ vào khuôn bằng nhựa (Dispensing fixture), type TB-M12-DJ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để kẹp Bộ sạc trong quá trình hàn (Plastic fixture), type TB-5340-BD1-SRP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để lấy hàng trong quá trình hàn, linh kiện của máy hàn điểm. Chất liệu bằng nhựa. Model:O-046V00. Kích thước: 50x45x30mm.Nhà sx: Produce. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng để loại bỏ keo phủ bảo vệ cạnh màn hình, chất liệu chính nhựa POM, kích thước 67*100*24(mm), nsx Keosan, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm AMBIA-LINE, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ đựng nước (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ dùng trong nha khoa: túi bao tuýp vật liệu gắn răng- BARRIER SLEEVES 50PC PN2070, hộp 50 cái. Do Cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gá giữ khóa cửa bằng nhựa (F571761005653)- Dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gá sim điện thoại sau khi hàn bản mạch, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gắp đĩa PP bằng nhựa #8x23mm (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ GẬP GIẤY THỦ CÔNG BẰNG NHỰA, HIỆU HAHANCO PRODUCTION & TRADING CO LTD, HÀNG MẪU (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gắp vòng SEQ-PE-CDRH-428 (3-3) làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gạt keo thừa trên linh kiện bằng nhựa, Model:B5M-RER-OTH-003, Kt: 115*14*2.9 mm, hãng sx Chun Siang Precision Copporation, sx năm 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gạt nước bằng nhựa tổng hợp, KT:(30x25,5)cm+-10%, NSX: Hefei Twinkle Trade Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ giữ đầu nối điện kết nối sản phẩm và trạm kiểm tra, bằng nhựa, kích thước 35 x 30 x 25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ giữ dây cáp bằng nhựa SLS 3D, Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ giữ dây đai băng tải, chất liệu nhựa, hãng: HANWHA PRECISION MACHINERY CORP, mã: TO04-005081A (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ giữ tuýp đựng mẫu xét nghiệm (50Cái/ Hộp); SMN: 11069063 Không được phân loại là TTBYT. F.O.C. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gõ hàng bắng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ gọt họng, bằng nhựa, dùng để cắt gọt thêm 1 số vị trí khó cắt trên cửa họng,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hiệu chuẩn đường kính CT1 (LDM-303H) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ HÌNH MŨ CHÓP DÙNG ĐỂ CHỈNH ĐƯỜNG LĂN- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Polyethylene (PE)- Model code:8331858 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ bóc tách linh kiên điện thoại, chất liệu: Nhựa Peek chống tĩnh điện, KT:18*90*2 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ đeo vòng tay bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ làm sạch tấm bảo vệ màn hình của máy làm sạch tấm bảo vệ màn hình, model SDV010619-CGL-TCL-03, chất liệu chính là silicon (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ lắp ráp sản phẩm bằng nhựa (không hoạt động bằng điện),kích thước 10mm*10mm*110mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ mang giày bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ quấn đai dưới biển, làm bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hỗ trợ tưới nước bằng nhựa (8c/bộ) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút cặn hồ cá bằng nhựa Gex Aquarium Gravel Cleaner 40cm mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút cồn(không hoạt động bằng điện), dung tích 2L, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút đáy hồ cá. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút dung dịch (1-3344-01, BL-2, chất liệu nhựa PE, dùng hút dung dịch trong nhà xưởng, 12 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút hóa chất bằng nhựa (1-670-01, AsOne, dài 515mm, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút mẫu 10ml SS-10SZ (1-4908-04, bằng nhựa PP, dùng để hút mẫu trong phòng thí nghiêm; AS ONE, 100 chiếc/hộp) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút mẫu bằng nhựa, dùng trong phòng thí nghiệm, code: PP300-1, 3ml, (5000 cái/case),hiệu Omnicell, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút mũi cho bé, hiệu Mina, mã MN8801. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút nhãn bằng nhựa cho thân thùng nhựa 15L(bộ phận của thiết bị gắp nhãn),không hiệu,mới 100%(mandrel for SP-15L body) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút nước dùng cho bể cá bằng nhựa, bóp bằng tay, dài (80-100)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút thiếc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ hút xăng dầu bằng nhựa tổng hợp (không dùng điện), dài 54 cm +- 10%, (17 cái/kg), model: DP-14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp bằng nhựa dùng để kẹp và lắp ráp Mic cho ĐTDĐ,Model:B5M-RER-PRS-004, Kt: 175*120*70mm,hãng sx Chun Siang Precision Copporation, sx năm 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp biển số xe, bằng nhựa, (License plate holder), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp cố định tấm mạch in trong quá trình sản xuất tấm mạch in bằng nhựa (Plastic fixture), type TB-M12-DX-DLS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp kem đánh răng bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp khăn bàn bằng nhựa (4c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kẹp nặn tuýp kem đánh răng bằng nhựa tổng hợp, kt(8x6)cm+-10%, NSX Tianmei Youke.mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ khóa cổng mạng bằng nhựa, model CSK-NL01, xuất xứ Korea, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ khóa đai dây nhựa 19MM (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra bằng nhựa (621889081) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đầu cuối nút bấm 004/006 (Finall tets tool switch 004/ 006) (Bằng nhựa POM) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đọ kín của sản phẩm bằng nhựa (1 set cục kiểm tra bằng nhựa+ ốc vít): 99E00-208A-1 (VARIOUS AIRTIGHT PLUG)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ kiểm tra đường kính LDM-303H-XY (phi x0.3) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm bánh bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm bánh.Hàng dùng cho nội bộ Đại sứ quán. theo tờ khai nhập khẩu hàng ngoài danh mục số 236/LT cục Lễ tân.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm búi len (hàng may mặc) bằng nhựa (PLASTIC PON- PON-35D-JK). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm lạnh cổ bằng nhựa dùng để giải nhiệt cơ thể(NECK COOLER), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm móng, chất liệu nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm sạch lông thú cưng bằng nhựa, hiệu Nado Care, model: NADO R/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ làm sach lông thú cưng bằng nhựa, hiệu Nado Care. Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269099: DUNG CU LAM SACH/ DỤNG CỤ LÀM SẠCH LINH KIỆN BẰNG NHỰA, W101-III (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lăn keo bằng nhựa kết hợp mút, KT: (142x10x320)mm hiệu: HEMU mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lắp bạc piston vào xi lanh, bằng nhựa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lắp ráp điện thoại bằng nhựa, KT: D1:30xD2:14xL:118mm/ Z0000000-520917 (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng Cụ lau kính, chất liệu: Polypropylene, cao su dẻo, bọt polyurethane, nhựa vinyl clorua., kích thước: 75cm, NSX: SEIWA, hiệu Seiwa pro. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy đĩa (OD-95) R50x85 (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy mẫu bằng nhựa (tăm bông), dùng trong phòng thí nghiệm, đóng gói 100 chiếc/ túi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy mẫu chất lỏng bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, mã hàng OMNIPET, nhà sản xuất: CLEAVER SCIENTIFIC LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy mẫu dầu bằng nhựa dùng trong công nghiệp, hai hộp mỗi hộp 48 cái, PN: CM-RUL-PTIP-1000, hiệu Fluitec. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy mẫu nhiễm bẩn môi trường bề mặt- bằng Nhựa- Laboratory ware-leak test kits- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lấy mẫu xét nghiệm nhựa vô trùng, phi 26- phi 22mm x100mm, dung tích 10ml, 10 chiếc/ 1 hộp, NCC: CENTRAL SCIENTIFIC COMMERCE INC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ loại bỏ mạch từ. Bằng nhựa. Dụng cụ hỗ trợ sản xuất. Model: O-066V00. Kt: 35 x 180x 30 mm. Nhà sx: Produce. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ loại bỏ màng bảo vệ trên màn hình LCM bằng nhựa, Model:B5M-RER-OTH-004,Kt: 16*91.9MM,hãng sx Chun Siang Precision Copporation, sx năm 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lọc nước bể cá/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ lọc nước hồ cá bằng nhựa (có chứa viên cát lọc nước). PK-001, 003, 003 (3 Model). Không chạy bằng điện. Nhãn hiệu: Xinyou. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ luồn cót bằng nhựa plastic của dây chuyền sản xuất1866003-7. Hàng mới 100%. Công ty Sumitomo Japan sản xuất (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ luồn ống cót bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ masage-464280 (SERIA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ MASSAGE BẰNG TAY, HIỆU JV YOSHI TECHNOLOGY JSC, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ massage lưng bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ massage thon mặt-153307 (WORLD ATLAS, nhựa, dài 24cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ mát xa mặt bằng nhựa tổng hợp, không dùng điện, ký hiệu: XC-206, KT:(15x6x4)cm+-10%, NSX: Hebei Lech, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ mở can Clock Spring cầm tay bằng nhựa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ MŨ CHÓP CHỈNH ĐƯỜNG, chất liệu Main fabric 100.0: 100.0% Polyethylene (PE), nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code 8331860 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nâng 97mm cho 2P bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ NÂNG BÓNG- Nhãn hiệu:INESIS- Chất liệu:Structure 100.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8520296 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nặp đĩa OD 97 (D415mmx4.5mm) bằng nhựa và inox (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ ngăn hộc tủ bằng nhựa (2c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ ngoáy tai/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ ngoáy tai-098851 (MOTOBAYASHI, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nhà bếp.Hàng dùng cho nội bộ Đại sứ quán. theo tờ khai nhập khẩu hàng ngoài danh mục số 236/LT cục Lễ tân.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nhặt đĩa bằng nhựa #45x330mm (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nhỏ thuốc dành cho heo bằng nhựa hiệu Bayer (1 bộ gồm 1 bình và 1 vòi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ niêm phong bằng nhựa không in hình in chữ- UNISTO DOUBLE TITE 335L, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nón chóp để làm các đánh dấu các điểm khi đá banh, chất liệu Structure 100.0: 100.0% Polyethylene Low Density (LDPE), nhãn hiệu KIPSTA, mới 100%, model code 8496474 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ nong ống nhựa, model ZYD2-0912-1216-1620, chất liệu nhựa, hiệu Rifeng, hãng sản xuất: RIFENG GROUP,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng nhựa, mới 100%- Hộp đựng mẫu PathoPak 1L (rỗng dạng tròn có nắp), dung tích 1L, kích thước: 90 x 170 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ pin Bowlling kiểm tra độ đàn hồi của nệm P95049010, mã hàng BOWLINGPIN. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ rửa chai/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ tách ngón chân bằng nhựa- TOE SEPARATOR- EVA RESIN- 4945247103670, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ tập luyện độ phản xạ trong thể chất, gồm 6 chi tiết hình lục giác bằng nhựa kết hợp với nhau, kt: 500x580 mm,mã: MD1375, hiệu: MD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ tháo đĩa ID phi 43x330mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ THÁO LẮP VÒI PHUN model EGLSVK, bằng nhựa, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ tháo nam châm D Coil (7789) (bằng hựa cứng), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ THẮT CHẶT PU DÙNG BẢO VỆ ĐẾ GIÀY KHÔNG BỊ TRẦY, MÓP (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ thí nghiệm: 291-35021- Đầu tip 200uL BioClean 200II, tiệt trùng, 100c/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: dụng cụ thông ống bằng nhựa dùng cho ống khoan 3- 1/2'', mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ thu gom nước, rác thải dùng một lần, bằng nhựa (Disposable Liner- PE plastic), dùng cho ngành nail (200 cái/carton, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: DỤNG CỤ TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trang trí, chất liệu nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trát vữa bằng nhựa nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 284001-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trét keo dán tường bằng nhựa tổng hợp, KT:(30x8)cm+-10%, NSX: Yiwu Star Light Garment Accessories Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trộn keo (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ trộn keo 5.4mm,chất liệu nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ uốn cong tai nghe bằng nhựa, Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ và khuôn làm bánh, bằng nhựa; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ vắt cam bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ vật tư phòng thí nghiệm: 91- Đĩa petri 90mm, PS, 3 ven, vô trùng, 500c/thùng (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ vệ sinh đầu in của máy in nhãn biểu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ vẽ tranh bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ(syphon) hút dầu bằng nhựa, hàng mới 100%, nhà sx: Trusco, mã hàng GJ-25 (nk)
- Mã HS 39269099: Dụng cụ, bằng nhựa, dùng để chống biến dạng sản phẩm khi dỡ ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: dungcu/ Khay Nhựa- TRAY 8CELL (474*464*40). Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269099: dungcu/ khung nhựa để tivi-Y20 CTSO_850-CT55SK03AA-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: dungcu/ NẮP KHUÔN HÀN CHÌ bằng mica-Volvo/Honda-Auto Solder Dimension Cover-mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đuôi giắc kết nối bằng nhựa (HOUSING CONNECTOR) TVH/32469790 dùng cho xe nâng người. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đuôi mũi tên bằng nhựa 910000 để gắn vào cây tên sợi thủy tinh (sản phẩm dùng trong thể thao) (HALF MOON NOCK-GLASS FIBER BOLT FOR R9).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng bằng nhựa S-92661-2, KT: OD25x120mm, dùng để kiểm tra việc lắp ráp linh kiện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng chắn bằng nhựa, dùng cho mã NFC SEV-S2002001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng Dumi Conn 12C06WYA 46F bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng dummy con 12939WYA60F bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng gài housing 11362NYA088-B-13887000 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng giữ băng dính bằng nhựa SEV-S1803006, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng holder, chất liệu nhựa peek Đức, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng Jig BRK 100B-EPB CP20 (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng kiểm tra khoảng cách dây Sensor (chất liệu bằng nhựa PVC, nhôm) (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng kiểm tra ống phi 5 QM-NISSEI-00224, nhựa trắng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng máy PIM (12D07WYA62F-BAT) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối 7354-5662-30+MFT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Đường ống bằng Plastic: PN;MTR1007-0001;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 17;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Đường viền chân tường bằng nhựa, kích thước H100 x T1.4mm, nhãn hiệu: STARFLEX, 50m/ box, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: DUP021/ Mex dựng các loại. 40"- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Dust COVER.001/ Tấm chắn bụi Dust COVER, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DV031/ Miếng nhựa lót mũi giầy.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DVD03/ Lông đền nhựa (12*3*1MM),nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DVEFC-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: DVLCT5634/ Dây rút 4T (1 bịch 100 dây) bằng nhựa dùng cột dây điện, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DVLCT5640/ Trục lăn bằng nhựa VSP1-052-001, Kích thước phi 120x80/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DVS.0900005601002/ Bể thụ động bằng nhựa dẻo, lắp vào mặt trước của vỏ loa để cải thiện chất lượng âm thanh của loa, kt: 56*42.4*1.0mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS01/ Miếng nhựa DW-CHS01 (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS02/ Miếng nhựa DW-CHS02 (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS06L/ Miếng nhựa DW-CHS06L (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS06R/ Miếng nhựa DW-CHS06R (xk)
- Mã HS 39269099: DW-CHS10/ Miếng nhựa DW-CHS10 (xk)
- Mã HS 39269099: DWT000100-M000/ Dây thít bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DWT000100-M001/ Dây thít bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DX/ Dây nhựa dùng xiết (buộc) dây điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DX2A2BB10 Đế xạc Pin Linh kiện kèm theo máy in mã vạch hiệu Honeywell. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: DY0002/ MEAAH003430:Đế giữ tụ điện bằng nhựa (hàng mới 100%)-HOLDER;CAP HOLDER_16PI(Circle Type) (nk)
- Mã HS 39269099: DY0003/ MEAAI002510:Vách ngăn nhựa (hàng mới 100%)-SUPPORTER;GNE272416 (nk)
- Mã HS 39269099: DY023/ Vách ngăn nhựa (hàng mới 100%) tái xuất 1 phần theo tkn 102946834540 mục 24 (xk)
- Mã HS 39269099: DY032/ Gá nhựa (hàng mới 100%)MEAAH003280 (nk)
- Mã HS 39269099: DY103WW-01/ Cánh quạt bằng nhựa cho mô tơ fs-56m/l (nk)
- Mã HS 39269099: DZ-053/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk)
- Mã HS 39269099: E/NS 35N/ Chặn cuối thiết bị bằng nhựa (dùng để sản xuất tủ điện). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: E000246/ Tem nhãn 15x30 LEK889001 (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: E0003879983/ Dây rút bằng nhựa 4,8 x 200mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E0003880005/ Dây rút bằng nhựa 7,8 x 365 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E0003908373/ Dây rút bằng nhựa 3,6x150mm black,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E0004305621/ Tấm chắn cho quạt bằng nhựa,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E0004675585/ Kẹp cáp bằng nhựa K50/75,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E0005112755/ Kẹp cáp bằng nhựa K26/38,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E0028/ Nhựa để in tem dán SL-S115N2 màu vàng, kt: 10m/cuộn (nk)
- Mã HS 39269099: E012/ Tấm ép nhựa có tráng đồng EM-285 0.15T 18/18, kích thước 539x618 mm (nk)
- Mã HS 39269099: E01P0000000B00/ Vòng tròn (lỗ xâu dây) bằng PVC đường kính 15mm (nk)
- Mã HS 39269099: E02PN000025B00/ Vòng chữ D (lỗ xâu dây) bằng PVC kích thước 25mm (nk)
- Mã HS 39269099: E03/ Lõi nhựa 13MM CAP (nk)
- Mã HS 39269099: E04P0000000B00/ Móc kẹp, bằng nhựa PVC S-HOOK dùng để luồn dây string vào và móc căng lều. (nk)
- Mã HS 39269099: E06/ Lõi nhựa (10.5mm X 11.5mm) (nk)
- Mã HS 39269099: E09/ Lõi nhựa trong Nano 13 (15mm X 9mm X 3.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: E090/ Miếng trang trí giày HB620 bằng nhựa 3*2.2cm, dùng để may trang trí giày.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E10/ Con trượt SLIDER bằng nhựa (dùng để điều chỉnh độ dài của dây tai nghe điện thoại) 303000156315 (nk)
- Mã HS 39269099: E10-0133A/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: E10-0139A/ Nắp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: E10080VN/ Miếng đệm dạng ống, PAD, bằng nhựa PE, dài 215mm, dùng trong dây truyền sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp ghế ngồi cáp ca pô ô tô. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E10A612A05/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: E11851771- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E11A943A06/ Đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: E18/ Dây treo mác(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: E-19/ Đầu bịt cho dây cáp điện gia nhiệt, bằng plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E19068(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện E19068 (xk)
- Mã HS 39269099: E2/ Miếng nhựa assy CAM E2 (xk)
- Mã HS 39269099: E20030(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện E20030 (xk)
- Mã HS 39269099: E29/ Vỏ bọc bằng nhựa của cổng dây kết nối tai nghe điện thoại di động 303000317937 (nk)
- Mã HS 39269099: E3000001/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,161Z3800-931, kích thước (DxR)16.93''x33.48'' (nk)
- Mã HS 39269099: E3000002/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,161Z3801-911,kích thước (DxR): 31.94"x3.65" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000003/ 161Z3800-932/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,161Z3800-932,kích thước (DxR) 31.94''x33.48'' (nk)
- Mã HS 39269099: E3000004/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,161Z3801-912,kích thước (DxR): 30.79"x3.3" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000006/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,162Z3801-911,kích thước (DxR): 31.5"x3.3" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000007/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,162Z3800-932,kích thước (DxR) 16.85''x33.08'' (nk)
- Mã HS 39269099: E3000008/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,162Z3801-912,kích thước (DxR): 31.5"x3.3" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000010/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,163Z3801-911,kích thước (DxR): 32.72"x3.26" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000011/ 163Z3800-932/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,163Z3800-932,kích thước (DxR) 16.93''x34.11'' (nk)
- Mã HS 39269099: E3000012/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,163Z3801-912,kích thước (DxR): 32.72"x3.26" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000014/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,164Z3801-911,kích thước (DxR): 31.82"x 2" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000016/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,164Z3801-912,kích thước (DxR): 31.82"x 2" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000018/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp 165Z3801-911, kích thước (DxR): 37.91"x5.45" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000019/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,165Z3800-932,kích thước (DxR): 37.91"x34.95" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000020/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,165Z3801-912, kích thước (DxR): 37.91"x5.45" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000022/ Lõi tổ ong bằng vật liệu compostie tổng hợp 166Z3811-911. kích thước (DxR): 27.42"x3.88" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000024/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,166Z3811-912, Kích thước (DxR): 27.42"x3.38" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000026/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp 166Z3821-911, kích thước (DxR): 23.13"x3.08" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000027/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,166Z3820-914,kích thước (DxR): 37.82"x35.87" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000028/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,166Z3821-912, Kích thước (DxR): 23.13"x3.16" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000030/ Lõi tổ ong bằng vật liệu composite tổng hợp,166Z3830-912,kích thước (DxR): 32.70"x23.86" (nk)
- Mã HS 39269099: E3000063/ Lõi tổ ong HRH-10/OX-3/16-3.0, kích thước 48inLx96inWx1.25inT (nk)
- Mã HS 39269099: E300127/ Trục khoá bằng nhựa cho ổ khoá sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300128/ Trục khoá bằng nhựa cho ổ khoá sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300145/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300221/ Khung mã để gắn các chi tiết ổ khóa dùng cho hốc ổ khóa xe ô tô bằng kim loại đã ép phủ nhựa (TERMINAL 4P LH) (xk)
- Mã HS 39269099: E300222/ Khung mã để gắn các chi tiết ổ khóa dùng cho hốc ổ khóa xe ô tô bằng kim loại đã ép phủ nhựa (TERMINAL 4P RH) (xk)
- Mã HS 39269099: E300249/ Giá đỡ bằng nhựa sử dụng cho chốt nhiên liệu trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300257/ Giá đỡ bằng nhựa sử dụng cho chốt nhiên liệu trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300258/ Trục dẫn hướng thanh chốt bằng nhựa dùng cho chốt nhiên liệu trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300261/ Giá đỡ bằng nhựa sử dụng cho chốt nhiên liệu trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300264/ Trục dẫn hướng thanh chốt có ren cao su, bằng nhựa dùng cho chốt nhiên liệu trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300294/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp chốt nhiên liệu ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300298/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt nhiên liệu trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300395/ Giá đỡ bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300397/ Trục khoá bằng nhựa cho ổ khoá sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300399/ Bánh răng rẻ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300548/ Vỏ bằng nhựa bảo vệ cho chốt cửa sau ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300563/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300580/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300626/ Trục vít bằng nhựa dùng để lắp vào động cơ trong chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300821/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300822/ Vỏ bằng nhựa để lắp ráp chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300865/ Trục vít bằng nhựa dùng để lắp vào động cơ sử dụng cho chốt cửa trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300867/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300871/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300933/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300936/ Khóa đòn bẩy bằng nhựa đã lắp lò xo bằng thép sử dụng cho chốt cửa trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300937/ Tấm nhựa liên kết trong cơ cấu khoá chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300939/ Vỏ bằng nhựa dùng để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300950/ Bánh răng rẽ quạt bằng nhựa sử dụng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300953/ Khóa đòn bẩy bằng nhựa đã lắp lò xo bằng thép sử dụng cho chốt cửa trong ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300954/ Tấm nhựa liên kết trong cơ cấu khoá chốt cửa ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E300956/ Vỏ bằng nhựa dùng để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E32005051 Silicon bọc cho tay cầm dài 12cm-SILICON/HANDLE SIDE/SPEEDCOOK/18CM-22CM/YELLOW.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E35/ Miếng trang trí giầy (nk)
- Mã HS 39269099: E39-00006/ Linh kiện nhựa, Đế kiểm tra dùng trong cầu dao điện-Tesutodai (3P) (20*30*40)- E39-00006D (nk)
- Mã HS 39269099: E39-00006C/ Linh kiện nhựa: Đế kiểm tra trong cầu dao điện- Tesutodai (3P) (20*30*40mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00007/ Linh kiện nhựa,Thanh hiển thị dùng trong cầu dao điện-Hyoujireba (5*10*40mm)- E39-00007D (nk)
- Mã HS 39269099: E39-00007D-1/ Linh kiện nhựa: Thanh hiển thị trong cầu dao điện- Hyoujireba (5*10*40mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00014/ Linh kiện nhựa, Hộp che mạch điện trong cầu dao điện-Kenchiki kesu 3P (NEW)- (25*40*60)- E39-00014B (nk)
- Mã HS 39269099: E39-00014A/ Hộp che mạch điện trong cầu dao điện: KENCHIKI KESU 3P (NEW) (25*40*60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E39-00014A/ Linh kiện nhựa: Hộp che mạch điện trong cầu dao điện- KENCHIKI KESU 3P (NEW) (25*40*60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: E50-0084A/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269099: E57357-003-08/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: E57357-004-08/ Vòng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: E7/ Sợi Nylon phi 0.33mm, 303000133553 (nk)
- Mã HS 39269099: EA17 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: EA17 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: EA2-PHG-1H-BV/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: EA2PHG1KV/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: EA2PHN2H-BV/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: EA2PHN2KV/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: EA2PRT2HV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: EA2-SSPNP-M-BV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EA51B1R530P0/ Chốt định hướng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EA816010008/ Phụ kiện nhựa 200*85MM- RU6221000117 (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65825601/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65846301/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65966001/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAA65967001/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Ear actuators # 31119673. Bộ dẫn truyền, chất liệu plastic. Bộ phận của sản phẩm dung dịch xịt tai Nebusal ear spray. Tiêu chuẩn NSX. NSX: Aptar Radolfzell GmbH-Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY L BK.20/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái EAR BODY L BK [BMLAD-00400]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY L-S10 WHITE GC/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái EAR BODY L-S10 WHITE [BMLAD-00408].Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY R BK.20/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải EAR BODY R BK [BMLAD-00401]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAR BODY R-S10 WHITE GC.20/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải EAR BODY R-S10 WHITE [BMLAD-00409]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EAV77201/ Miếng nhựa kích thước 118x75 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- FASCIA DATA ZEN PAINTED ZW (nk)
- Mã HS 39269099: EAV88046/ Nắp trên công tắc bằng nhựa, kích thước 75x118 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- FASCIA SWITCH ZEN 2G S/ASSY, ZW (nk)
- Mã HS 39269099: EAZ0212100 B42/ Đầu nối bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EAZ0223100 B42/ Đầu nối dẫn điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EB1VHDN001/ Vỏ hộp đầu nối bằng nhựa, mã hiệu 53894-2, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: EB3B41000A16BA- Biểu tượng bằng nhựa; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3B4116720AA5BAW- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3B41208A64AA5BAW- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3B41208A65AA5BAW- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3B41290D12DA5BAW- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3C17005BC- Túi đựng dụng cụ trong khoang hành lý thành phần chính bằng nhựa PP và PET và woven nylon (không có dụng cụ bên trong); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng (nk)
- Mã HS 39269099: EB3T15A861AAA- Clip nhựa đỡ cảm biến đầu xe; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3T15A861BBA- Clip nhựa đỡ cảm biến đầu xe; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EB3Z4142528B- Biểu tượng bằng nhựa; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EBV038/ Đạn nhựa các loại- LOCK OF STRING (GY-29-12M) (nk)
- Mã HS 39269099: EC08/ Dây treo nhãn các loại(Tag,pin...) (nk)
- Mã HS 39269099: EC4/ Nhãn phụ (Nhãn size bằng nhựa- Kẹp kích cỡ nhựa TG-V262U-XL-MT) (nk)
- Mã HS 39269099: EC55A150001A/ Thanh nhựa Polycarbonat tự dính bảo vệ đèn điều khiển cho tivi Oled 55inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EC63-00040A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC63-00041A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC63-00080A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC63-00080A-B/ EC63-00080A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EC63-00093A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC63-00093A-B/ EC63-00093A Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EC64-00002A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: EC64-00006A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA INDICATOR-LED PIPE WEA403X;WEA403x,PC,-, EC64-00006A (nk)
- Mã HS 39269099: EC64-00010A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA INDICATOR-LED PIPE;WDS-A512i,PC,T14.0,Wh EC64-00010A (nk)
- Mã HS 39269099: EC68-00185A/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-NAME APPROVAL STANDARD;WDS-A453 EC68-00185A (Tái xuất mục hàng số 20 thuộc tờ khai số 103246392760 ngày 07/04/2020/E21). (xk)
- Mã HS 39269099: EC68-00185B/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-NAME APPROVAL STANDARD WARNING; EC68-00185B (Tái xuất mục hàng số 21 thuộc tờ khai số 103246392760 ngày 07/04/2020/E21). (xk)
- Mã HS 39269099: EC69-00091A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC69-00114A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC69-00118A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EC69-00121A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON WRAP VINYL-BARCODE PROTECTIVE OUTDOOR AP EC69-00121A (nk)
- Mã HS 39269099: EC84-701-2/ Túi nhựa đựng thẻ 84-701 EVENT CARD HOLDER CT-E1 50P WH (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: EC84-706-2/ Túi nhựa đựng thẻ 84-706 EVENT CARD HOLDER CT-E1 50P YL (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: EC84-707-2/ Túi nhựa đựng thẻ 84-707 EVENT CARD HOLDER CT-E1 50P RD (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39269099: ECINS003/ Vỏ bọc bằng nhựa ECINS003 (nk)
- Mã HS 39269099: ECL20/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ECMP100020/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ECMP100021/ Nhãn trắng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ECO-CDL-05/ Miếng nhựa dùng làm gá đỡ băng dính (màu đen), dùng trong sản xuất điện thoại LJ63-17310A (BEYOND 2-WQ01) (nk)
- Mã HS 39269099: ECO-CDL-06/ Miếng nhựa dùng làm gá đỡ băng dính (màu đen), dùng trong sản xuất điện thoại LJ63-17543A (BEYOND 1-WP13) (nk)
- Mã HS 39269099: ECO-CDL-07/ Miếng nhựa dùng làm gá đỡ băng dính (màu đen), dùng trong sản xuất điện thoại LJ63-18690A (A71-UM06) (nk)
- Mã HS 39269099: ECPLA001/ Vỏ nhựa của hộp điều khiển xe đạp điện ECPLA001 (nk)
- Mã HS 39269099: ECS31001054/ Vỏ bọc đầu cốt nối điện PG SELLVE 1.5 SQ bằng nhựa hàng hóa sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ECS31001055/ Vỏ bọc đầu cốt nối điện PG SELLVE 2.5 SQ bằng nhựa hàng hóa sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ECS31001056/ Vỏ bọc đầu cốt nối điện PG SELLVE 4 SQ bằng nhựa hàng hóa sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ECS31001057/ Vỏ bọc đầu cốt nối điện PG SELLVE 6 SQ bằng nhựa hàng hóa sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ECS31001064/ Tấm xốp URETHNE SHEET, hàng hóa sản xuất xuất khẩu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ECS31001065/ Dây SEALING SHEET bằng silicon, hàng hóa sản xuất xuất khẩu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ECS59/ Nút chặn nước bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269099: ECT-G-02-0020/ Chốt khóa cho tủ điện bằng nhựa, KT: 52x32x25 mm (nk)
- Mã HS 39269099: EDB101098/ Lõi nhựa EDB101098 41/16/12 24- PIN (xk)
- Mã HS 39269099: EDPV/ Chỉ nhựa PVC, dày 1-19mm, 1-23 mm, hàng mới 100% (chuyển TTNĐ của dòng hàng số 2 tk 102012051960 ngày 17/05/2018) (nk)
- Mã HS 39269099: EDS-0607M/ Chốt cài bằng nhựa (8x11mm) (nk)
- Mã HS 39269099: EDS-1208U/ Miếng kẹp bằng nhựa (16.3x19.8mm) (nk)
- Mã HS 39269099: EDS-1208UV0/ Miếng kẹp bằng nhựa (13.8x16.3mm) (nk)
- Mã HS 39269099: EDS-2/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EE0123/ Chốt điều chỉnh bằng nhựa-EE0123 (nk)
- Mã HS 39269099: EE026/ Chốt an toàn âm màu đen bằng nhựa-EE026 (nk)
- Mã HS 39269099: EE027/ Chốt an toàn dương màu đen bằng nhựa-EE027 (nk)
- Mã HS 39269099: EE028/ Chốt an toàn dương màu đen bằng nhựa-EE028 (nk)
- Mã HS 39269099: EE28M-P108-5/ Lõi nhựa EE28M-P108 dùng cho máy biến áp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EED-1709E/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code 14PHI) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-1709E-1CAP/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED1709) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2010BS/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (EED2010) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2010F/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (EED2010) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2510-1/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED2510) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2510-2/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code EED2510) (xk)
- Mã HS 39269099: EED-2510B/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (custom code QD25W) (xk)
- Mã HS 39269099: EF01(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:EF01(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EF09(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:EF09(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EF10(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:EF10(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EFD-1614I/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (xk)
- Mã HS 39269099: EF-NN985/ Vỏ bọc bảo vệ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: EFP0772401 B42A/ Đầu nối nhựa (efp0772401 b42a) (nk)
- Mã HS 39269099: EFP3011115 B42/ Vòng nhựa (efp3011115 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: EFP3011120 B42/ Nắp chụp nhựa (efp3011120 b42) (nk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TBEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TBEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TBEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TLEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TLEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TLEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGUS/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TPEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TWEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TWEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA515TWEGUS/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TBEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TBEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TBEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TLEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TLEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TLEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TPEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TPEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TSEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PA715TSEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TBEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TBEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TBEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TLEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TLEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TWEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-PG770TWEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG980TTEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG980TTEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG980TTEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG985TTEGCA/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG985TTEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG985TTEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG988TTEGEU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG988TTEGRU/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EF-QG988TTEGWW/ ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (xk)
- Mã HS 39269099: EFT01(V1)(KOREA)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24 chiếc móng tay), mã hàng:EFT01(V1)(KOREA)(JCV). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EF-ZN985/ Vỏ bọc bảo vệ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: EGE.MEC.PSPMR/ Bộ tấm nhựa bảo vệ hệ cơ cho ghế Relaxer, MF, LF (1 bộ gồm 2 tấm nhựa + 4 cái nút nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: EHPLA003/ Nắp dưới EHPLA003, quy cách 69.6*51mm, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EHR-7/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EHS-0058-0003|Thùng rác công ngiệp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EIR28C-9P/ Lõi nhựa EIR28C-9P dùng cho máy biến áp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EJ-120N-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EJ-150N-1/ Phễu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EJ72-00056A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EKC21859N1-19/ Chân đế bồn tắm bằng nhựa (80x90x128)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC31179N1# CGG/ Nắp thoát nước CGG (DRAIN COVER GRAY CGG) máu xám bằng nhựa (185x187x27)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC31179N1# CGV/ Nắp thoát nước CGV (DRAIN COVER BEIGE CGV) màu be bằng nhựa (185x187x27)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EKC31179N1# CGW/ Nắp thoát nước CGW (DRAIN COVER WHITE CGW) màu trằng bằng nhựa (185x187x27)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EL/ Khối nhựa của máy khoan lỗ laze SB-A053 hình trụ kích thước 72*40*29mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EL026AATXX/WWW/ Nắp đậy bảo vệ màn hình (ML61A070190A). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EL029AATXX/WWW/ Nắp đậy bảo vệ màn hình (MW61A190059A).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EL051/ Nhãn dán (nk)
- Mã HS 39269099: ELA-0031-0007|Khay nhựa Danpla chống tĩnh điện, KT 550x450x200x4mm, màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: ELA-0031-0008|Khay nhựa Danpla chống tĩnh điện, KT 300x204x150x4mm, màu đen (nk)
- Mã HS 39269099: ELA-0068-0004|Băng con lăn bằng nhựa đường kính 3cm, bề rộng 2.6cm (nk)
- Mã HS 39269099: ELA-01 L/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-01 L bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-01 U/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-01 U bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-02 L/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-02 L bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELA-02 U/ Nắp trên Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELA-02 U bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELASTIC BAND MEDIUM 1600A- Miếng đệm bằng nhựa 1600A- Linh kiện SX thanh cái dẫn điện.Kiểm hóa mục 13 TK:102105299224/A12. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ELC-01 SET/ Hộp chứa đầu nối dây điện ELC-01 SET bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELC-01-01 SET/ Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELC-01-01 SET bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 L (1LT)/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây điện ELD-01 L (1LT) bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 L (3LT)/ Nắp dưới Hộp chứa đầu nối dây điện ELD-01 L (3LT) bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 U (A)/ Nắp trên Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELD-01 U (A) bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELD-01 U/ Nắp trên Hộp chứa đầu nối dây dẫn điện ELD-01 U bằng nhựa, dùng cho thang máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ELIN1524/ Ống lót bằng nhựa- LINER (POM) (nk)
- Mã HS 39269099: ELIN1721/ Ống lót bằng nhựa LINNER 2.1(1.7) (nk)
- Mã HS 39269099: èm cửa PVC Kích thước rèm (rộng 4m*cao 4.3m 2 bộ) Rèm nhựa PVC mày trắng trong trơn mịn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EM01/ Miếng nhựa mỏng PE D00S89001 (0.1*330*450) mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM02/ Miếng nhựa mỏng PE LX5809001 (0.1*330*450) mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM03/ Miếng nhựa mỏng PE D005EN001 (510*430*0.08)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM04/ Miếng nhựa mỏng PE LEH179-001 (0.05*290*425)mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM05/ Miếng nhựa mỏng PE D007PJ001 (0.04*490*340) mm (xk)
- Mã HS 39269099: EM20/ Màng nhựa LDPE 0.07mm*100cm*200m (xk)
- Mã HS 39269099: EM2T15B864AA- Vòng kẹp bằng nhựa cảm biến lùi trên ba đờ xốc sau; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EM2T15B864BA- Vòng kẹp bằng nhựa cảm biến lùi trên ba đờ xốc sau; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E-MAT-LAN-COUPLER/ Bộ ghép dây mạng bằng nhựa (LAN COUPLER), được sử dụng trong quá trình lắp ráp jig, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E-MAT-SN100-M5/ Đầu bịt van điện từ bằng nhựa SILENCER (SN100-M5) có tác dụng giảm thanh; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: E-MAT-STM-03/ Đầu nối củ hơi bằng nhựa SILENCERS (STM-03 BK), có tác dụng giảm thanh; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EMM01/ Màng PE V4110-7101-00020, Rộng 100mm, Dài 1000m, Dầy 0.025mm (xk)
- Mã HS 39269099: EMMEM002/ Miếng chống thấm bằng nhựa EMMEM002 (nk)
- Mã HS 39269099: EMPTY REEL/ Vòng cuốn bằng nhựa dùng để cuốn sản phẩm EMPTY REEL (nk)
- Mã HS 39269099: EMT-2N/ Miếng kẹp dây điện thoại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EN-1/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E49696P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN1/ Miếng nhựa CC-R47-15CS, Dùng để SX biến áp (nk)
- Mã HS 39269099: EN-2/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động SENSOR COVER MK4E49916P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-25/ Trục nhựa TSU MAMIJIKU F2575630(5) (xk)
- Mã HS 39269099: EN-3/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E14763C01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-4/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E19074P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-5/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E50516P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-6/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động MK5E15139P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-7/ Bánh răng hộp số bằng nhựa của máy bán hàng tự động G840C01 Judu Pully CSC60 MK5E19076P01 (xk)
- Mã HS 39269099: EN-8/ Chi tiết nhựa Furanji TSU MAMIJIKU F2575605(5) (xk)
- Mã HS 39269099: En-CARRIER/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera module của điện thoại/ CARRIER MCE99-B0 (nk)
- Mã HS 39269099: ENCODER GEAR_Bánh răng (chất liệu nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: END STOPPER (Vật chặn cuối- phi 5.4mm x 14.6mm- 5000pcs/1 hộp x 3 hộp) (xk)
- Mã HS 39269099: EP(0.2T) SEC_A91(L)-1/ Tấm nhựa đệm bản mạch E-SEC_A91(L)-1-EP(0.2T)(đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. Không có lớp tự dính. KT (70*600)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP001/ Tấm nhựa cứng đã được cắt định hình tác dụng trợ cứng cho bản mạch in.KT: 0.25mm*250mm*301mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP07-002980/ Tấm nhựa trắng lọc ánh sáng cụm ống kính của camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-000391C/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-000682A/ Giá đỡ camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-000686A/ Giá đỡ kính ngày và đêm của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-000687A/ Giá đỡ bằng nhựa sử dụng trong đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002111A/ Loa che nắng dùng cho ống kính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002112A/ Giá đỡ ống kính ngày và đêm trong camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002174B/ Giá đỡ ống kính ngày và đêm của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002185A/ Đế đỡ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002237A/ Vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002242A/ Loa che nắng bằng nhựa dùng cho ống kính của camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002251A/ Thanh dẫn hướng của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002284A/ Thân bảo vệ ông kính camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002448A/ Khung bằng nhựa, dùng để cố định cụm ống kính của camera quan sát, KT 60x50x50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP14-002454A/ Khung bằng nhựa, dùng để cố định cụm ống kính của camera quan sát, KT 50x50x30mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00186A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00186B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00187A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00433A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00433A-B/ EP63-00433A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00434A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00434A-B/ EP63-00434A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00487A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00487A-B/ EP63-00487A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00540A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00540A-B/ EP63-00540A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00553A/ Khung bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-PORT GUARD_SFG-AB220,SFG-AB220,PC, (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00553A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00553A-B/ EP63-00553A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00554A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00554A-B/ EP63-00554A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00609A/ Khung bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-KOREA MMU 200M COSMETIC COVER,SFG- (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00609A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00609A-B/ EP63-00609A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00610A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00610A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-KOREA MMU 200M PORT GUARD,SFG-ARM0 (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00610A-B/ EP63-00610A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00622A/ Đầu nút bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,COVER-HOLDER-RIVET,GMA1,PC,T2,W6.4,L12,D (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00622A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00622A-B/ EP63-00622A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00632A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00633A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00647A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00647A-B/ EP63-00647A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP63-00686A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP63-00686A-B/ EP63-00686A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00012A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP64-00012A-B/ EP64-00012A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00023A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP64-00023A-B/ EP64-00023A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00024A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP64-00024A-B/ EP64-00024A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP64-00025A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,INDICATOR-LED PIPE,SFG-ACR02,PC,T8.9,Tra (xk)
- Mã HS 39269099: EP68-00317A/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-CLEI BAR CODE;SPI-22100,SPRINT EP68-00317A (Tái xuất mục hàng số 26 thuộc tờ khai số 103246392760 ngày 07/04/2020/E21). (xk)
- Mã HS 39269099: EP68-00574A/ NHÃN POLYESTER LABEL-PET_60X40;LTE Jio Macro H/W Maint, EP68-00574A (Tái xuất mục hàng số 24 thuộc tờ khai số 103351637060 ngày 08/06/2020/E21) (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-00742A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-00753A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-00779A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-00815A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-00903A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-00913A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-00913A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-00913A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01006A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01012A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01012A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01012A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01015A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01022A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01024A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01033A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01073A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01106A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01111A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01112A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01114A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01127A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01133A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01144A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01148A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01148A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01148A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01154A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01154A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01154A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01166A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01181A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01184A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01187A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01198A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01212A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01217A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01217A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01217A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01218A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01218A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01218A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01219A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01219A-S2/ Miếng đệm bằng nhựa mã EP69-01219A (xk)
- Mã HS 39269099: EP69-01222A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP69-01259A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP97-01600A/ vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng BRACKET ASS'Y-RU COVER,NW-LSRUCV-03VZ (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01626A/ Nắp nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-49X29_LED_COVER_ASM,SLS-BD11B,GLOBAL (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01716A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: EP97-01716A-B/ EP97-01716A Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: EP97-01908A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,MEA-COVER FRONT,SFG-AEH10,Veriozn,COVER (xk)
- Mã HS 39269099: EPC-1716VEI/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (xk)
- Mã HS 39269099: EPC-1816/ Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (xk)
- Mã HS 39269099: EPC300M8/ Phao chắn dầu EPC300M8 (xk)
- Mã HS 39269099: EPGB01/ Ke đỡ máng nước 200*200mm (GUTTER BRACKET 200*200) (xk)
- Mã HS 39269099: EPOFLEX25X0.09|DM/ Băng quấn bằng nhựa W25mm T0.09mm (nk)
- Mã HS 39269099: EQ2004112/ Tấm chắn bảo vệ con hàng bằng nhựa dùng cho máy hút thổi VCM (168 x354 x 3)mm. (xk)
- Mã HS 39269099: EQ2006038/ Con tán bằng nhựa C-405 (nk)
- Mã HS 39269099: EQUIP/ Ống nhỏ giọt 1-4653-01(1ML) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: ES0000003182/ Miếng nhựa bảo vệ PR-11490 (xk)
- Mã HS 39269099: ES8000161/ Dây gút-200mm (nk)
- Mã HS 39269099: ES8004720/ Đế hẹn giờ-KH-MR8 (nk)
- Mã HS 39269099: ESCO141/ Đầu búa bằng nhựa EA570AC-35 (nk)
- Mã HS 39269099: ESSEX SPOOL/ Lõi nhựa quấn dây đồng (nk)
- Mã HS 39269099: ETC02CHAEDAL0000/ Đồ gá bằng nhựa KT 340x60x25mm dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02DUMBLO10000/ Đồ gá Nhựa kích thước 159.3x66x20mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02DUMBLO20000/ Đồ gá Nhựa kích thước 159.3x66x20mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK1220000/ Phôi đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X12X20mm (Hàng mới 100%), code: RC00Q008-184516 (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK8010000/ Đồ gá nhựa kích thước 80x17x15mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02PEEK8200000/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X8X20mm (Hàng mới 100%), (code: RC00Q008-184517) (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U2CCBLO0100/ BTP U2 CC Block Đồ gá nhựa kích thước 181.6x92.25x22mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: ETC02U2CCGDE0100/ BTP U2 CC Guide Đồ gá nhựa kích thước 232.7x100x19mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: ETC02U2CVBLO0100/ BTP U2 CV Block Đồ gá nhựa kích thước 181.6x92.25x27mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: ETC02U2CVGDE0100/ BTP U2 CV Guide Đồ gá nhựa kích thước 232.7x100x18mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3DROTE0000/ Đồ gá nhựa kích thước 280x200x10mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3EDGAL0000/ Đồ gá nhựa kích thước 340x60x25mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3LON5D0000/ Đồ gá nhôm, nhựa kích thước 218.5x159.5x22.8mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCCBL0000/ Đồ gá nhựa kích thước 171.6x86.25x20.78mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCCGD0000/ Đồ gá nhựa kích thước 222.7x96.18x15.06mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCVBL0000/ Đồ gá nhựa kích thước 171.6x86.25x25.6mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3MCVGD0000/ Đồ gá nhựa kích thước 222.7x96.18x16.85mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC02U3SHO5D0000/ Đồ gá nhựa, nhôm kích thước 215.7x112.5x49.8mm Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk)
- Mã HS 39269099: ETC-S-LH/ Sản phẩm bằng nhựa ép thông thường LEVER HANDLE (BRAMA CLB-C-6-30-BK), được sử dụng trong sx khuôn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ETHERNET-34FA(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- - Mã HS 39269099: ETHERNET-34F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ETHERNET-34F-L-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: ETHERNET-36FA-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY ETHERNET-36FA-L-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: ET-WV525 CASE REAR GR/ Vỏ sau bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị phát sóng wifi model ET-WV525 code GH61-13628A (xk)
- Mã HS 39269099: EU181WW-01/ Đầu nối dây MODEL 09 20003 0320 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EU182WW-01/ Đầu nối dây HAM D7 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EU183WW-01/ Vỏ đầu nối dây FEMALE bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EU184WW-01/ Vỏ đầu nối dây MODEL 09 21 007 3031 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EU185WW-05/ Giắc cắm đầu cốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EU268WW-11/ Đầu siết cáp OA-W2216E bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EV-014/ Đinh chốt bằng nhựa, dùng gắn lên SP loại 019E 56311, mới 100%, mã QLNB-42116603390111 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-016/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in loại 303R407120-02, mã QLNB-42116000214911 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-016/ Con lăn của máy in loại 059E 13750, mã QLNB-43116000380211 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-022/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR09040, mã QLNB-42116000050211 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-022/ Bánh răng nhựa dùng cho máy in 302NT09100, mã QLNB-42116000030411 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-022/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy loại 807E 56160, mã QLNB-42116000390111 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-023/ Ống lót bằng nhựa (dùng cho máy in) loại: 3V2H702590, mã QLNB-42116000090711 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-024/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),Hàng mới 100%, 3V2NM18250, mã QLNB-42116000202911 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-026/ Nhãn dán bằng nhựa-dùng cho máy in loại 302TA34030_02, kích thước 12x241 (mm), mã QLNB-45116000210111 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-026/ Nhãn mác bằng nhựa-dùng cho máy in loại 302XA34220-01, kích thước 12x242.5 mm, mã QLNB-45216000160611 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-031/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in loại 302RV25760, mã QLNB-42116000211511 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-031/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa, loại 3V2A806250-01, mã QLNB-42116000090611 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-032/ Nắp nhựa của máy in 3V2R418020, mã QLNB-42116000204911 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-032/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SD18091, mã QLNB-42116000120211 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-032/ Nắp nhựa máy in 3V2NM18430, mã QLNB-42116000290511 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-033/ Bộ phận dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (032E 48130), mã QLNB-42116000423311 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-033/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa loại 032E 36071, mã QLNB: 42116000382811 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-033/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa 3V2NM18440, mã QLNB-42116000220811 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-034/ Bộ phận bảo vệ bánh răng bằng nhựa dùng để sản xuất máy in, loại 302V318010, mới 100%, mã QLNB-42116000200811 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-039/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NT04260, mã QLNB-42116000020511 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-043/ Lẫy điều chỉnh size giấy băng nhựa dùng cho máy in loại 038E 44700, mã QLNB-42116000383011 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-043/ Lẫy nhựa dùng cho máy in 302V018220,mã QLNB-42116000212511 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-044/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in, loại 302V018610-04, mã QLNB-42116000213011 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-044/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 120E 37920, mã QLNB: 42116000384111 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-044/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, loại: 054E 33803, mã QLNB-42116000383511 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-046/ Ròng rọc bằng nhựa của máy in 303LL24290-01, mã QLNB-42116000201611 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-047/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 054E 23461, mã QLNB-42116000383411 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-048/ Kẹp giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 920W 01211, mã QLNB-42116000387411 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-048/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy loại 803E 09010, mã QLNB-42116000424811 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-048/ Miếng Kẹp giữ bằng nhựa. Hàng mới 100%, loại 697E 01290, mã QLNB-42116000384611 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-049/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy loại 803E 28180, mã QLNB-43716000381111 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-050/ Trục dẫn hướng bằng nhựa dùng cho máy in loại 303M824240-01, mã QLNB-42116000201711 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-053/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy loại 013E 46850, mã QLNB: 42116000382011 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-054/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% loại 012E 19210, mã QLNB-42116000381611 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-055/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 019E 69391, mã QLNB-42116000382511 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-055/ Giá đỡ lò xo thuộc cụm giảm tốc độ hạ khay giấy của máy in, bằng nhựa, loại 819E 03091, mã QLNB-42116000425311 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-055/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 032E 45150, mã QLNB-42116000382911 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-056/ Móc gài cố định linh kiện của máy in, bằng nhựa, loại 019E 69600, mã QLNB-42116000382711 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-058/ Khay bằng nhựa các loại- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 050E 28373, mã QLNB-42116000423411 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-059/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 059E 99241, mã QLNB-42116000384011 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-059/ Đầu bịt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (032E 44830), mã QLNB-42116000423111 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-060/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%, loại 011E 29240, mã QLNB-42116000421611 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-068/ Rãnh trượt để điều chỉnh size giấy của máy in, bằng nhựa, loại 801E 03601, mã QLNB-42116000384711 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-074/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy loại 011E 20381, mã QLNB-42116000381311 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-075/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 054E 57331, mã QLNB-42116000423811 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-37/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 005E 24940, mã QLNB-42116000420711 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-38/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, loại 822E 16450, mã QLNB-42116000385911 (nk)
- Mã HS 39269099: EV-38/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay phụ cấp giấy), loại 822E 16920, mã QLNB-42116000390311 (nk)
- Mã HS 39269099: EVAD122-2-09/ ĐẾ GIỮA EVA(105*265*7)MM/0.045KG (xk)
- Mã HS 39269099: EVAD123-2-09/ ĐẾ GIỮA EVA(115*305*7)MM/0.052KG (xk)
- Mã HS 39269099: EW728WW-11/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-3(U) (nk)
- Mã HS 39269099: EW730WW-11/ Kẹp biển tên bằng nhựa L-3 (U) (nk)
- Mã HS 39269099: EW730WW-12/ Kẹp biển tên bằng nhựa L-3 (V) (nk)
- Mã HS 39269099: EW730WW-13/ Kẹp biển tên bằng nhựa L-3 (W) (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-BLISTER-CX/ Khay nhựa của máy chăm sóc mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-Bracket-CX/ Gá giữ cố định bằng nhựa dùng cho máy chăm sóc mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-Cover-CX/ Vỏ nắp nhựa của thiết bị chăm sóc mắt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-Insulator-CX/ Miếng đệm cách điện của máy chăm sóc mắt bằng cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-Plate-CX/ Gọng đeo của thiết bị chăm sóc mắt bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-Tie-CX/ Dấy thít nhựa để quấn dây cáp sạc pin của máy chăm sóc mắt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EWN-USB CAP-CX/ Nắp nhựa đậy cổng cắm cáp sạc pin của máy chăm sóc mắt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: EX-0955/ Đế rơ le PYF14A bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EX-1347/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho máy bọc nhựa dây điện (nk)
- Mã HS 39269099: EX15-BTN/ Nút bấm trên micro tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EX15-CFT/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EX15-CRE/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-015TFRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TDFF-3/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TFRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TFRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-02TFRF-3/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-03TFRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX20-03TFRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (xk)
- Mã HS 39269099: EX-2488/ Lắp bảo bệ BP32-305S bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EXE32N/ Bộ dây điện dùng cho xe hơi 36650-56M10(4)-1 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0001/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2986000200 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0002/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi A 554 B 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0006/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi A 883 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0008/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 805 F 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0009/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 805 F 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0010/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 844 C 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0011/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 853 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0012/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi B 853 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0017/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05801000 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0019/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi BUSH 2U05841500 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0025/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 309 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0026/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 309 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0033/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 514 A 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0038/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 559 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0046/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 871 D 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0047/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi C 984 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0049/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 1 34 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0050/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 3 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0054/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 13 C 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0059/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 64 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0063/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 88 A 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0066/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 160 A 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0069/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 163 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0075/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 538 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0076/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 582 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0077/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi D 601 C 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0082/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi F 18 33 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0083/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi F 18 34 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0089/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi SD660 07 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0090/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi SD 981 34 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0101/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841600*2 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0105/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05850121 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0110/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841400*3 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0112/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U058410A0 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0114/ Vòng đệm đẩy dùng trong khớp ly hợp xe hơi 6L72570000 (t3.5) (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0116/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U058502A0 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0118/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841100 (xk)
- Mã HS 39269099: EXJ0119/ Vòng đệm dùng trong khớp ly hợp xe hơi 2U05841200 (xk)
- Mã HS 39269099: EXT-CM-EX-037/ Tấm gạt mực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: EXT-CM-EX-160/ Ống nối dây bằng nhựa 0.75MM (nk)
- Mã HS 39269099: EXT-CM-EX-174/ Ống nối dây bằng nhựa 0.90MM (nk)
- Mã HS 39269099: EYE-NEW/ MẮT CÁ NHỰA (EYE JF3 (3OZ) 6.5, FOR JIG FISH), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F L1-2152-000/ Tấm đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: F_642009/ Cửa chắn bụi bằng nhựa (2.20 x 1.20)m (xk)
- Mã HS 39269099: F_642010/ Cửa chắn bụi bằng nhựa (2.20 x 1.20)m (xk)
- Mã HS 39269099: F_642012/ Cửa chắn bụi bằng nhựa (2.20 x 1.20)m (xk)
- Mã HS 39269099: F0022/ Bi nhựa torlon 10159-35 (đ kính 0.37in) (nk)
- Mã HS 39269099: F0022/ Dây đai PP 10kg*14mm*0.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: F0033/ Khóa đai nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F0040/ Màng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39269099: F011-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-F011-A(20) (xk)
- Mã HS 39269099: F01995508GQDT25B3596/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ (BLACK) MOLD EVA KKM LIGHTMI-017CYV:55+-4C MJ016PYV-MW1 (nk)
- Mã HS 39269099: F01995508GQDT25G046F/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/ (13-0630TN)NEON MOLD EVA KKM LIGHTMI-017CYV:55+-4C MJ016PYV-MW1 (nk)
- Mã HS 39269099: F01995508GQDT25R1065/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F01995508GQDT25X094Y/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F01999J0N7PFD25L09VA/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/ (14-4102TCX) EVA FARE-I MO-023CYV:70+-4C MV044PYV-MW1 (nk)
- Mã HS 39269099: F01999J0N7PFD25L1909/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/ (14-4102TPX) EVA FARE-I MO-023CYV:70+-4C MV044PYV (nk)
- Mã HS 39269099: F01999J0N7PFD25W06WA/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ (11-0602TCX) EVA FARE-I MO-023CYV:70+-4C MV044PYV-MW1 (nk)
- Mã HS 39269099: F0199EH08GNUW25B1378/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: F0199EH08GNUW25B3596/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB13UE0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB13VE0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21LA0155/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21LE0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21LF0161/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21LF9954/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21LG00053/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21LW246/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21MA0155/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21ME0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21MF00168/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21MF01225/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21MG00053/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199NB21MW246/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199RC107E0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0199RC108E0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F0299R1702A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk)
- Mã HS 39269099: F04-30199-00/ Nắp nhựa dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga bằng nhựa-1/2 YOU CAP (xk)
- Mã HS 39269099: F04-33687-00/ Thân van an toàn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0023/ Vỏ nhựa của thẻ nhớ PRO-101-2113 (thuộc mục hàng 1 tờ khai nhập 102816796130 ngày 15/08/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0068/ Nắp che bằng nhựa của màn hình bảng điều khiển EF-45141425 (nk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0077/ Nắp nhựa của vỏ bộ lưu trữ dữ liệu PUR-17-0130-00 (nk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0079/ Giá đỡ tay cầm bằng nhựa PUR-17-0155-00 (nk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0080/ Tay cầm bằng nhựa PUR-17-0150-00 (nk)
- Mã HS 39269099: F05_UHAN0090/ Nhãn bằng plastic 186-000515.X.X (74*44)mm (nk)
- Mã HS 39269099: F06LN000025B00/ Chốt khóa hình thang bằng nhựa PVC NIFCO size 25mm (nk)
- Mã HS 39269099: F06SFN00025B00/ Chốt khóa bằng Polyacetal NIFCO size 25mm "FEMALE" (nk)
- Mã HS 39269099: F06SMN00025B00/ Chốt khóa bằng Polyacetal NIFCO size 25mm "MALE" (nk)
- Mã HS 39269099: F06SN000020B00/ Chốt khóa bằng Polyacetal NIFCO size 20mm (1 SET 1 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: F09GY100001/ Mặt cọ sàn bằng nhựa, bằng nhựa, kt 125x105x65mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F1000000092R/ ống hút bụi bằng nhựa hỗ trợ làm sạch trong môi trường đặc biệt, kt: 800x50x65mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F108B400009/ ống hút bụi bằng nhựa, hỗ trợ làm sạch trong môi trường đặc biệt, kt 315x50x50 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F11K1A00001R/ Mặt cọ sàn bằng nhựa của máy hút bụi, kt 305x190x75mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F123112004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 110 lá cao 1.2 M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F123122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 1.2M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F13236-Bảng xếp đồ-(28X22X23)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F14812-Dây treo-(330x80x80)mm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F14CEF009NDU-0CT/ Bọt xốp quả áo bằng plastics, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F153122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 1.5M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F155182004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 183 lá cao 1.5M X dài 5M (xk)
- Mã HS 39269099: F1587571-B0326/ Rèm cửa nhựa F1587571 (40.32 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F162560-B0248/ Rèm cửa nhựa F162560 (41.28 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F162560-B0285/ Rèm cửa nhựa F162560 (41.28 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F162572-B0260/ Rèm cửa nhựa F162572 (41.28 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F162572-B0285/ Rèm cửa nhựa F162572 (41.28 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F16548-B0248/ Rèm cửa nhựa F16548 (41.91 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F16548-B0270/ Rèm cửa nhựa F16548 (41.91 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F16560-B0260/ Rèm cửa nhựa F16560 (41.91 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F16560-B0285/ Rèm cửa nhựa F16560 (41.91 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F16571-B0254/ Rèm cửa nhựa F16571 (41.91 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F16572-B0262/ Rèm cửa nhựa F16572 (41.91 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F1672-B0264/ Rèm cửa nhựa F1672 (40.64 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F17854-Cục kích thước-(29X28X39)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F17950-Cục kích thước-(29X28X39)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F17952-Cục kích thước-(29X28X39)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F17956-Cục kích thước-(29X28X39)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F17961-Cục kích thước-(29X28X39)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F17963-Cục kích thước-(29X28X39)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F17P0000015B00/ Móc kẹp bằng nhựa PVC size 15mm, dùng để luồn dây string vào và móc căng lều. (nk)
- Mã HS 39269099: F183112004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 110 lá cao 1.8 M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F183122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 1.8M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F185182004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 183 lá cao 1.8M X dài 5M (xk)
- Mã HS 39269099: F18560-B0245/ Rèm cửa nhựa F18560 (46.99 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F18560-B0260/ Rèm cửa nhựa F18560 (46.99 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F18572-B0220/ Rèm cửa nhựa F18572 (46.99 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F18572-B0260/ Rèm cửa nhựa F18572 (46.99 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F194/ Keo tan nhiệt GFX040 (HOTMELT ADHESIVE GFX040) khổ 100 cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00001-0A-00/ Vòng khuyên nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00003-0A-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00005-0Z-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00006-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00009-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00010-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00011-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00012-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00013-0Z-00/ Vòng khuyên nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00014-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00015-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00016-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00017-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00018-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00019-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00020-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00021-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00023-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00024-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00025-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00026-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00027-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00028-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00029-0Z-00/ Móc nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00030-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00033-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00034-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00039-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00040-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00041-0C-00/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00042-0Z-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00043-0F-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00044-0E-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00045-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00046-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00046-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00047-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00049-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00049-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00051-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00052-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00052-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00053-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00054-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00059-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00060-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00065-0Z-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00069-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00070-0H-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00071-0J-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00072-0D-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00073-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00074-0M-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00075-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00076-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00077-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00078-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00079-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00080-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00081-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00082-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00083-0E-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00084-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00085-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00086-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00088-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00089-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00090-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00091-0H-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00092-0J-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00093-0C-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00094-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00097-0A-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00099-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00100-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00101-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00102-0C-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00103-0A-01/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00104-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00105-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00106-0D-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00107-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00108-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00110-0A-00/ Truyền động bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00111-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00114-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00115-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00116-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00117-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00118-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00119-0D-00/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00120-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00121-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00122-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00123-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00124-0B-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00125-0A-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00126-0B-00/ Khớp nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00127-0A-00/ Khớp nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00128-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00129-0B-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00130-0A-00/ Khớp nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00131-0B-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00132-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00134-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00135-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00136-0D-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00137-0E-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00138-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00139-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00140-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00141-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00142-0C-00/ Truyền động bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00143-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00144-0A-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00145-0B-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00146-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00147-0B-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00148-0C-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00148-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00149-0C-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00150-0D-00/ Tay đỡ nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00151-0F-00/ Tay đỡ nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00152-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00153-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00154-0Z-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00155-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00156-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00157-0A-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00158-0A-00/ Bánh răng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00159-0Z-00/ Nút đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00160-0Z-00/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00161-0Z-00/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00162-0D-00/ Khung nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00166-0B-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00167-0C-00/ Con lăn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00169-0H-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00170-0J-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00172-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00175-0D-00/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00176-0M-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00177-0J-00/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1BIV00178-0D-00/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1CBM00001-05-00/ Đệm trục FU(bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CBM00002-06-00/ Cam giải phóng áp lực trái(bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CHK00001-02-00/ Bánh răng (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00001-09-00/ Bạc bên trái trục sao chụp(Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00159-08-00/ Thanh cảm ứng (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00162-07-00/ Tấm bao phủ cụm thấm nhiệt của máy in (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00163-05-00/ Con lăn (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00168-05-00/ Bánh răng (Bằng nhựa dùng cho máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00176-07-00/ Giá đỡ cam cấp giấy bên trái (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00183-05-00/ Bánh răng (xk)
- Mã HS 39269099: F1CQV00199-13-00/ Cần nối (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00001-0B-00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã 3PB38539-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00002-0B-00/ Hộp che bộ linh kiện điện của máy điều hòa bằng nhựa, mã 1P375387-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00003-0E-00/ Vỏ ốp thân động cơ của máy điều hòa bằng nhựa mã 1P344834-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00004-0E-00/ Miếng nhựa hình chữ C dùng để gá đỡ trong bộ tản nhiệt cục lạnh máy điều hòa, mã 1P376156-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00005-0K-00/ Miếng nhựa dùng để cài, giữ cố định cảm biến nhiệt độ trong điều hòa mã 3P082110-1K- Linh kiện để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00006-0D-00/ Miếng nhựa dùng để gá, giữ chất chống ẩm mốc khay chứa nước ngưng tụ trong điều hòa, kích thước 31x89x2mm, mã 4P271085-1 D,linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00007-0B-00/ Vỏ ốp bằng nhựa acrylic trong suốt dùng để quan sát khay chứa nước ngưng tụ trong điều hòa, kích thước 35x44x2mm, mã 4P274415-1 B,linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk)
- Mã HS 39269099: F1DAV00008-0A-00/ Ống nhựa PPE/PS, dùng để thoát nước trong khay chứa nước ngưng tụ của điều hòa, kích thước 40x77mm, đường kính trong phi 20mm, đường kính ngoài phi 26mm, mã 4PA60383-1 (xk)
- Mã HS 39269099: F1EB402A16AB- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F1EB402A16AB- Logo Ford trước, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F1F112A532AB- Ốp bộ điều khiển động cơ bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00001-02-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00002-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00003-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00004-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00005-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00006-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00007-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00008-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00009-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00010-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00011-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00012-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00013-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00014-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00015-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00016-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00017-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00018-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00022-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00024-01-00/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00025-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00026-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00027-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00029-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00031-02-00/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00032-01-00/ Trục bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00033-03-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00034-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00035-04-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00036-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00041-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KHK00043-01-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00001-01-00/ Bánh răng bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00023-01-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00025-01-00/ Nút điều khiển bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00027-01-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00028-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00029-01-00/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00030-02-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00031-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00032-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00033-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00035-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00036-01-00/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00037-01-00/ Bánh răng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00038-03-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00039-03-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00040-02-00/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00043-03-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00044-02-00/ Trục bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00045-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00046-02-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00047-02-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00049-02-00/ Lẫy nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00050-01-00/ Trục bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00054-01-00/ Lẫy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00055-01-00/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00057-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00058-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00059-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00060-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00061-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00062-03-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00063-02-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00065-01-00/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00066-01-00/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00067-01-00/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00070-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00071-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00072-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1KVN00073-01-00/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00001-00-00/ Thân trái S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00002-00-00/ Thân phải S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00003-00-00/ Càng đẩy S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00004-00-01/ Miếng gạt ghim S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00005-00-01/ Thanh đẩy S-2 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00006-00-00/ Nhựa lắp ráp ghim phải AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00007-00-00/ Nhựa lắp ráp ghim trái AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00008-00-00/ Tay nhựa cầm trên AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00009-00-00/ Tay nhựa cầm dưới AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00010-00-00/ Nhựa đẩy ghim AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00011-00-00/ Nhựa khoá lò xo AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00013-00-00/ Tay nhựa cầm dưới 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00015-00-00/ Tay nhựa cầm dưới DSX (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00038-00-00/ Tay nhựa cầm trên 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00039-00-00/ Tay nhựa cầm trên DSX (xk)
- Mã HS 39269099: F1MHC00040-00-00/ Tay nhựa cầm trên AZ (xk)
- Mã HS 39269099: F1SHS00001-00-00/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (xk)
- Mã HS 39269099: F2_18/ Chốt nhựa các loại (LKCKCX) (xk)
- Mã HS 39269099: F20267-Dây gắn hình ảnh-(1300x1150x1550)mm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F20269-Dây gắn hình ảnh-(1300x1150x1550)mm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F20270-Dây gắn hình ảnh-(1300x1150x1550)mm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F2072-B0222/ Rèm cửa nhựa F2072 (50.8 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F20-91559-00/ Miếng nhựa để giữ lò xo bằng nhựa-DAIYAFURAMUUKE (xk)
- Mã HS 39269099: F21287-Cục kích thước-(23X21X17)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F21290-Cục kích thước-(23x21x17)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F21293-Cục kích thước-(23x21x17)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F213-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô F213 (xk)
- Mã HS 39269099: F217524-B0277/ Rèm cửa nhựa F217524 (55.25 x 60.96) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F217548-B0248/ Rèm cửa nhựa F217548 (55.25 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F217548-B0270/ Rèm cửa nhựa F217548 (55.25 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F217548-B0285/ Rèm cửa nhựa F217548 (55.25 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F217572-B0285/ Rèm cửa nhựa F217572 (55.25 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F217572-B0307/ Rèm cửa nhựa F217572 (55.25 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212524-B0245/ Rèm cửa nhựa F2212524 (56.2 x 60.96) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212524-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212524 (56.2 x 60.96) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212524-B0262/ Rèm cửa nhựa F2212524 (56.2 x 60.96) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0220/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0248/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0249/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0262/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0270/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212536-B0326/ Rèm cửa nhựa F2212536 (56.2 x 91.44) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F2212547-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212547 (56.2 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212547-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212547 (56.2 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0220/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0245/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0249/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212548-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212548 (56.2 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212559-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212559 (56.2 x 149.86) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212559-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212559 (56.2 x 149.86) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212559-B0326/ Rèm cửa nhựa F2212559 (56.2 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212560-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212560 (56.2 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212560-B0285/ Rèm cửa nhựa F2212560 (56.2 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212571-B0254/ Rèm cửa nhựa F2212571 (56.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212571-B0297/ Rèm cửa nhựa F2212571 (56.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212571-B0326/ Rèm cửa nhựa F2212571 (56.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212572-B0260/ Rèm cửa nhựa F2212572 (56.2 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2212572-B0285/ Rèm cửa nhựa F2212572 (56.2 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F22536-B0245/ Rèm cửa nhựa F22536 (57.15 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F22536-B0272/ Rèm cửa nhựa F22536 (57.15 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F22548-B0258/ Rèm cửa nhựa F22548 (57.15 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F22560-B0245/ Rèm cửa nhựa F22560 (57.15 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F22560-B0262/ Rèm cửa nhựa F22560 (57.15 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F22564-B0258/ Rèm cửa nhựa F22564 (57.15 x 162.56) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F22572-B0258/ Rèm cửa nhựa F22572 (57.15 x 182.88) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F22572-B0262/ Rèm cửa nhựa F22572 (57.15 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F22584-B0248/ Rèm cửa nhựa F22584 (57.15 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2271-B0211/ Rèm cửa nhựa F2271 (55.88 x 180.34) cm (206) (xk)
- Mã HS 39269099: F2287560-B0245/ Rèm cửa nhựa F2287560 (58.1 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2287572-B0245/ Rèm cửa nhựa F2287572 (58.1 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2287572-B0260/ Rèm cửa nhựa F2287572 (58.1 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2288000- Vỏ bút eyeliner, kích thước (8x1.5)cm, chất liệu Nhựa cao cấp, công dụng Đựng mỹ phẩm- (CALLIGRAPH:INK PACK) (nk)
- Mã HS 39269099: F23112004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 110 lá cao 2 M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F23122004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 126 lá cao 2M X dài 3M (xk)
- Mã HS 39269099: F2384-B0277/ Rèm cửa nhựa F2384 (58.42 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F24/ Thùng nhựa + đáy lót (Hàng mới 100%) Dùng để đựng bo mạch (ESD: 610 x 410 x 100 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: F24/ Thùng nhựa + vách ngăn tấm ESD + đáy lót (Hàng mới 100%) Dùng để đựng bo mạch (ESD: 610 x 410 x 100 mm) (nk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0248/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0254/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (85) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0270/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0285/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2443-B0297/ Rèm cửa nhựa F2443 (60.96 x 109.22) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F245325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F245325 (62.23 x 8.25) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F24568-B0277/ Rèm cửa nhựa F24568 (62.23 x 172.72) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F24568-B0307/ Rèm cửa nhựa F24568 (62.23 x 172.72) cm (392) (xk)
- Mã HS 39269099: F24571-B0211/ Rèm cửa nhựa F24571 (62.23 x 180.34) cm (322) (xk)
- Mã HS 39269099: F24584-B0307/ Rèm cửa nhựa F24584 (62.23 x 213.36) cm (216) (xk)
- Mã HS 39269099: F2459-B0254/ Rèm cửa nhựa F2459 (60.96 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2459-B0326/ Rèm cửa nhựa F2459 (60.96 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0220/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0245/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0260/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2460-B0273/ Rèm cửa nhựa F2460 (60.96 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F246623/ Nắp làm sạch màu đen bằng nhựa- phụ tùng của máy cắt cỏ CLEANER COVER BLACK (xk)
- Mã HS 39269099: F246870/ Nắp làm sạch màu xanh- phụ tùng của máy cắt cỏ CLEANER COVER BLUE (xk)
- Mã HS 39269099: F246909/ Thân lọc gió- phụ tùng của máy cắt cỏ CASE ASSY. 1 SET 1 PCS (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0220/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0222/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0246/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0249/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0264/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2472-B0272/ Rèm cửa nhựa F2472 (60.96 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2485-B0254/ Rèm cửa nhựa F2485 (60.96 x 215.9) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F2485-B0297/ Rèm cửa nhựa F2485 (60.96 x 215.9) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F2486-B0211/ Rèm cửa nhựa F2486 (60.96 x 218.44) cm (442) (xk)
- Mã HS 39269099: F2486-B0245/ Rèm cửa nhựa F2486 (60.96 x 218.44) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F2486-B0249/ Rèm cửa nhựa F2486 (60.96 x 218.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2495-B0277/ Rèm cửa nhựa F2495 (60.96 x 241.3) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F25182004/ Hàng rào bằng nhựa PVC 183 lá cao 2M X dài 5M (xk)
- Mã HS 39269099: F25560-B0258/ Rèm cửa nhựa F25560 (64.77 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F25572-B0262/ Rèm cửa nhựa F25572 (64.77 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2572-B0248/ Rèm cửa nhựa F2572 (63.5 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26536-B0246/ Rèm cửa nhựa F26536 (67.31 x 91.44) cm (600) (xk)
- Mã HS 39269099: F26536-B0262/ Rèm cửa nhựa F26536 (67.31 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26536-B0272/ Rèm cửa nhựa F26536 (67.31 x 91.44) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26548-B0245/ Rèm cửa nhựa F26548 (67.31 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26548-B0273/ Rèm cửa nhựa F26548 (67.31 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F26548-B0285/ Rèm cửa nhựa F26548 (67.31 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26560-B0246/ Rèm cửa nhựa F26560 (67.31 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F26560-B0262/ Rèm cửa nhựa F26560 (67.31 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0220/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0249/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0258/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0273/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (170) (xk)
- Mã HS 39269099: F26572-B0285/ Rèm cửa nhựa F26572 (67.31 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F26584-B0273/ Rèm cửa nhựa F26584 (67.31 x 213.36) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2775285-B0306/ Rèm cửa nhựa F2775285 (70.49 x 72.39) cm (34) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0245/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0260/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0262/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F277560-B0273/ Rèm cửa nhựa F277560 (70.49 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F277572-B0245/ Rèm cửa nhựa F277572 (70.49 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F277572-B0307/ Rèm cửa nhựa F277572 (70.49 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F2784-B0306/ Rèm cửa nhựa F2784 (68.58 x 213.36) cm (114) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837536-B0248/ Rèm cửa nhựa F2837536 (72.07 x 91.44) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837536-B0262/ Rèm cửa nhựa F2837536 (72.07 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0245/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0260/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0273/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837548-B0285/ Rèm cửa nhựa F2837548 (72.07 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837560-B0258/ Rèm cửa nhựa F2837560 (72.07 x 152.4) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837572-B0245/ Rèm cửa nhựa F2837572 (72.07 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2837584-B0258/ Rèm cửa nhựa F2837584 (72.07 x 213.36) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F2848-B0285/ Rèm cửa nhựa F2848 (71.12 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2860-B0220/ Rèm cửa nhựa F2860 (71.12 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2860-B0245/ Rèm cửa nhựa F2860 (71.12 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2860-B0273/ Rèm cửa nhựa F2860 (71.12 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0220/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0222/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0249/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0260/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2872-B0273/ Rèm cửa nhựa F2872 (71.12 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F2936185D6/ Đồ gá bằng nhựa ANT2334-PCABS (xk)
- Mã HS 39269099: F2936185D7/ Đồ gá bằng nhựa ANT2333-PCABS (xk)
- Mã HS 39269099: F2987560-B0262/ Rèm cửa nhựa F2987560 (75.88 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987560-B0285/ Rèm cửa nhựa F2987560 (75.88 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987564-B0258/ Rèm cửa nhựa F2987564 (75.88 x 162.56) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987572-B0248/ Rèm cửa nhựa F2987572 (75.88 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F2987572-B0273/ Rèm cửa nhựa F2987572 (75.88 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F-30082-HA1/ Hộp che quạt thông gió FVL250F, bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F30536-B0246/ Rèm cửa nhựa F30536 (77.47 x 91.44) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F30536-B0270/ Rèm cửa nhựa F30536 (77.47 x 91.44) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F30536-B0273/ Rèm cửa nhựa F30536 (77.47 x 91.44) cm (360) (xk)
- Mã HS 39269099: F30548-B0245/ Rèm cửa nhựa F30548 (77.47 x 121.92) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F30548-B0260/ Rèm cửa nhựa F30548 (77.47 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F30548-B0262/ Rèm cửa nhựa F30548 (77.47 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F30560-B0245/ Rèm cửa nhựa F30560 (77.47 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F30560-B0262/ Rèm cửa nhựa F30560 (77.47 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F30560-B0273/ Rèm cửa nhựa F30560 (77.47 x 152.4) cm (600) (xk)
- Mã HS 39269099: F30571-B0211/ Rèm cửa nhựa F30571 (77.47 x 180.34) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F30571-B0297/ Rèm cửa nhựa F30571 (77.47 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F30571-B0326/ Rèm cửa nhựa F30571 (77.47 x 180.34) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0220/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0249/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0260/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F30572-B0262/ Rèm cửa nhựa F30572 (77.47 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F30583-B0326/ Rèm cửa nhựa F30583 (77.47 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F30584-B0262/ Rèm cửa nhựa F30584 (77.47 x 213.36) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3059-B0297/ Rèm cửa nhựa F3059 (76.2 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3059-B0326/ Rèm cửa nhựa F3059 (76.2 x 149.86) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F3071-B0297/ Rèm cửa nhựa F3071 (76.2 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3071-B0326/ Rèm cửa nhựa F3071 (76.2 x 180.34) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3072-B0277/ Rèm cửa nhựa F3072 (76.2 x 182.88) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F307548-B0260/ Rèm cửa nhựa F307548 (78.11 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F307548-B0273/ Rèm cửa nhựa F307548 (78.11 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0245/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0260/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0262/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F307560-B0272/ Rèm cửa nhựa F307560 (78.11 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F307572-B0245/ Rèm cửa nhựa F307572 (78.11 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F3153-04500/ Ron bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F3153-05500/ Ron bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F3153-06000/ Ron bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F3153-06000E/ Ron bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F3153-07500/ O ring- ron bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F3153-07500E/ O ring- ron bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: F31560-B0248/ Rèm cửa nhựa F31560 (80.01 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F31564-B0245/ Rèm cửa nhựa F31564 (80.01 x 162.56) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F31564-B0272/ Rèm cửa nhựa F31564 (80.01 x 162.56) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F31572-B0245/ Rèm cửa nhựa F31572 (80.01 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F31572-B0260/ Rèm cửa nhựa F31572 (80.01 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F31572-B0272/ Rèm cửa nhựa F31572 (80.01 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F31-95394-00/ Nắp nút bật điều chỉnh gas bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F32560-B0248/ Rèm cửa nhựa F32560 (82.55 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F32560-B0272/ Rèm cửa nhựa F32560 (82.55 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F32560-B0285/ Rèm cửa nhựa F32560 (82.55 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F32572-B0245/ Rèm cửa nhựa F32572 (82.55 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3272-B0222/ Rèm cửa nhựa F3272 (81.28 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F332572-B0277/ Rèm cửa nhựa F332572 (84.46 x 182.88) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F-33340-1/ Kẹp nhựa 3305 5:6- Nylon clamp 3305 5/16 (nk)
- Mã HS 39269099: F-33498-HA1/ Hộp che quạt thông gió FVL300F, bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F335225-B0306/ Rèm cửa nhựa F335225 (85.09 x 57.15) cm (42) (xk)
- Mã HS 39269099: F33536-B0248/ Rèm cửa nhựa F33536 (85.09 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F33548-B0258/ Rèm cửa nhựa F33548 (85.09 x 121.92) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F33560-B0246/ Rèm cửa nhựa F33560 (85.09 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F33560-B0285/ Rèm cửa nhựa F33560 (85.09 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F33564-B0307/ Rèm cửa nhựa F33564 (85.09 x 162.56) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: F335705-B0306/ Rèm cửa nhựa F335705 (85.09 x 179.07) cm (38) (xk)
- Mã HS 39269099: F33572-B0245/ Rèm cửa nhựa F33572 (85.09 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F33572-B0272/ Rèm cửa nhựa F33572 (85.09 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3362571-B0326/ Rèm cửa nhựa F3362571 (85.41 x 180.34) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F337567-B0277/ Rèm cửa nhựa F337567 (85.73 x 170.18) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387536-B0258/ Rèm cửa nhựa F3387536 (86.04 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387536-B0272/ Rèm cửa nhựa F3387536 (86.04 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387548-B0260/ Rèm cửa nhựa F3387548 (86.04 x 121.92) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387548-B0285/ Rèm cửa nhựa F3387548 (86.04 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387572-B0258/ Rèm cửa nhựa F3387572 (86.04 x 182.88) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F3387584-B0285/ Rèm cửa nhựa F3387584 (86.04 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412524-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412524 (86.68 x 60.96) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412536-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412536 (86.68 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412536-B0270/ Rèm cửa nhựa F3412536 (86.68 x 91.44) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412548-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412548 (86.68 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (390) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0222/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (400) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0245/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0249/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0264/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0272/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F3412560-B0285/ Rèm cửa nhựa F3412560 (86.68 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412564-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412564 (86.68 x 162.56) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412564-B0249/ Rèm cửa nhựa F3412564 (86.68 x 162.56) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (650) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0246/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0249/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (740) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0264/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0272/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412572-B0285/ Rèm cửa nhựa F3412572 (86.68 x 182.88) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412584-B0220/ Rèm cửa nhựa F3412584 (86.68 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412584-B0245/ Rèm cửa nhựa F3412584 (86.68 x 213.36) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3412584-B0262/ Rèm cửa nhựa F3412584 (86.68 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F342535-B0211/ Rèm cửa nhựa F342535 (87 x 88.9) cm (64) (xk)
- Mã HS 39269099: F342595-B0277/ Rèm cửa nhựa F342595 (87 x 241.3) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F3436-B0254/ Rèm cửa nhựa F3436 (86.36 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3436-B0297/ Rèm cửa nhựa F3436 (86.36 x 91.44) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437536-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437536 (87.31 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437536-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437536 (87.31 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437547-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437547 (87.31 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437547-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437547 (87.31 x 119.38) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437559-B0326/ Rèm cửa nhựa F3437559 (87.31 x 149.86) cm (400) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0246/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (1000) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (425) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0285/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (600) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0303/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437560-B0304/ Rèm cửa nhựa F3437560 (87.31 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437571-B0254/ Rèm cửa nhựa F3437571 (87.31 x 180.34) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437571-B0297/ Rèm cửa nhựa F3437571 (87.31 x 180.34) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437571-B0326/ Rèm cửa nhựa F3437571 (87.31 x 180.34) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437572-B0245/ Rèm cửa nhựa F3437572 (87.31 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3437583-B0326/ Rèm cửa nhựa F3437583 (87.31 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F34559-B0211/ Rèm cửa nhựa F34559 (87.63 x 149.86) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F34567-B0277/ Rèm cửa nhựa F34567 (87.63 x 170.18) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F34571-B0211/ Rèm cửa nhựa F34571 (87.63 x 180.34) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F34572-B0307/ Rèm cửa nhựa F34572 (87.63 x 182.88) cm (166) (xk)
- Mã HS 39269099: F34594-B0277/ Rèm cửa nhựa F34594 (87.63 x 238.76) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3459-B0211/ Rèm cửa nhựa F3459 (86.36 x 149.86) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3459-B0326/ Rèm cửa nhựa F3459 (86.36 x 149.86) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3460-B0254/ Rèm cửa nhựa F3460 (86.36 x 152.4) cm (290) (xk)
- Mã HS 39269099: F3460-B0297/ Rèm cửa nhựa F3460 (86.36 x 152.4) cm (350) (xk)
- Mã HS 39269099: F3460-B0307/ Rèm cửa nhựa F3460 (86.36 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462536-B0248/ Rèm cửa nhựa F3462536 (87.95 x 91.44) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462536-B0272/ Rèm cửa nhựa F3462536 (87.95 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462548-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462548 (87.95 x 121.92) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462548-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462548 (87.95 x 121.92) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462548-B0285/ Rèm cửa nhựa F3462548 (87.95 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462559-B0326/ Rèm cửa nhựa F3462559 (87.95 x 149.86) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0264/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462560-B0272/ Rèm cửa nhựa F3462560 (87.95 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F3462564-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462564 (87.95 x 162.56) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462564-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462564 (87.95 x 162.56) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462564-B0260/ Rèm cửa nhựa F3462564 (87.95 x 162.56) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462572-B0220/ Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462572-B0249/ Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 x 182.88) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462572-B0270/ Rèm cửa nhựa F3462572 (87.95 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462584-B0245/ Rèm cửa nhựa F3462584 (87.95 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3462584-B0262/ Rèm cửa nhựa F3462584 (87.95 x 213.36) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0211/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0254/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (330) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0297/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (450) (xk)
- Mã HS 39269099: F3471-B0326/ Rèm cửa nhựa F3471 (86.36 x 180.34) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F3472-B0277/ Rèm cửa nhựa F3472 (86.36 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3472-B0307/ Rèm cửa nhựa F3472 (86.36 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F347584-B0211/ Rèm cửa nhựa F347584 (88.27 x 213.36) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F3483-B0326/ Rèm cửa nhựa F3483 (86.36 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F35571-B0211/ Rèm cửa nhựa F35571 (90.17 x 180.34) cm (52) (xk)
- Mã HS 39269099: F35572-B0307/ Rèm cửa nhựa F35572 (90.17 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0246/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1000) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0270/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1000) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0303/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3560-B0304/ Rèm cửa nhựa F3560 (88.9 x 152.4) cm (1900) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562536-B0248/ Rèm cửa nhựa F3562536 (90.49 x 91.44) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562536-B0262/ Rèm cửa nhựa F3562536 (90.49 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562536-B0272/ Rèm cửa nhựa F3562536 (90.49 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562548-B0271/ Rèm cửa nhựa F3562548 (90.49 x 121.92) cm (95) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562560-B0220/ Rèm cửa nhựa F3562560 (90.49 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562560-B0248/ Rèm cửa nhựa F3562560 (90.49 x 152.4) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562560-B0260/ Rèm cửa nhựa F3562560 (90.49 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562564-B0220/ Rèm cửa nhựa F3562564 (90.49 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562564-B0249/ Rèm cửa nhựa F3562564 (90.49 x 162.56) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562572-B0220/ Rèm cửa nhựa F3562572 (90.49 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562572-B0245/ Rèm cửa nhựa F3562572 (90.49 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562572-B0272/ Rèm cửa nhựa F3562572 (90.49 x 182.88) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F3562584-B0245/ Rèm cửa nhựa F3562584 (90.49 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3571-B0254/ Rèm cửa nhựa F3571 (88.9 x 180.34) cm (190) (xk)
- Mã HS 39269099: F3572-B0258/ Rèm cửa nhựa F3572 (88.9 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F3584-B0220/ Rèm cửa nhựa F3584 (88.9 x 213.36) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F3584-B0249/ Rèm cửa nhựa F3584 (88.9 x 213.36) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F3584-B0258/ Rèm cửa nhựa F3584 (88.9 x 213.36) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F365325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F365325 (92.71 x 8.25) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F36560-B0245/ Rèm cửa nhựa F36560 (92.71 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F36560-B0273/ Rèm cửa nhựa F36560 (92.71 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F36560-B0285/ Rèm cửa nhựa F36560 (92.71 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F36572-B0220/ Rèm cửa nhựa F36572 (92.71 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F36572-B0249/ Rèm cửa nhựa F36572 (92.71 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F3672-B0222/ Rèm cửa nhựa F3672 (91.44 x 182.88) cm (420) (xk)
- Mã HS 39269099: F3672-B0264/ Rèm cửa nhựa F3672 (91.44 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F375325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F375325 (95.25 x 8.25) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F37560-B0245/ Rèm cửa nhựa F37560 (95.25 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F38548-B0245/ Rèm cửa nhựa F38548 (97.79 x 121.92) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F38560-B0271/ Rèm cửa nhựa F38560 (97.79 x 152.4) cm (280) (xk)
- Mã HS 39269099: F38564-B0245/ Rèm cửa nhựa F38564 (97.79 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F38572-B0258/ Rèm cửa nhựa F38572 (97.79 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F38572-B0273/ Rèm cửa nhựa F38572 (97.79 x 182.88) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F38584-B0245/ Rèm cửa nhựa F38584 (97.79 x 213.36) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F38584-B0273/ Rèm cửa nhựa F38584 (97.79 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F387571-B0211/ Rèm cửa nhựa F387571 (98.43 x 180.34) cm (234) (xk)
- Mã HS 39269099: F387572-B0277/ Rèm cửa nhựa F387572 (98.43 x 182.88) cm (132) (xk)
- Mã HS 39269099: F3987559-B0326/ Rèm cửa nhựa F3987559 (101.28 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3987571-B0326/ Rèm cửa nhựa F3987571 (101.28 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10351900A0/ Long đền lót bằng nhựa Plastic washer (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10457300A0/ Nắp bảo vệ bằng nhựa-3F10457300A0 (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10607000A2/ Tay gạt bằng nhựa- LEVER (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10607100A1/ LEVER HODER- Giữ tay gạt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10608200A0/ STOPPER JYUSHI B- Ống hãm bằng nhựa B (xk)
- Mã HS 39269099: F3F10608300A0/ Ống hãm bằng nhựa C- STOPPER JYUSHI C (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11303700A0/ Nắp đậy bảo vệ chân A bằng nhựa-Foot cover A (xk)
- Mã HS 39269099: F-3F11303700A0/ Nắp đậy bảo vệ chân A bằng nhựa-Foot cover A (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11304200A0/ Nắp đậy bảo vệ chân B bằng nhựa-Foot cover B (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11344500A0/ Tấm đỡ ống kết nối chân trụ bằng nhựa-Spacer (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11360801A0/ Góc giảm chấn phải bằng nhựa đầu giường y tế- Corner Bumper Migi (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11360802A0/ Góc giảm chấn trái bằng nhựa đầu giường y tế- Corner Bumper Hidari (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11398700A0/ Nắp chụp ống chân bằng nhựa-Slide cap (xk)
- Mã HS 39269099: F3F11402200A0/ Nắp chụp bảo vệ ống kết nối chân trụ bằng nhựa-Joint arm cover (xk)
- Mã HS 39269099: F3K01532900A3/ Thanh khóa bằng nhựa Plate (xk)
- Mã HS 39269099: F3K01533200B3/ Cần bẩy bằng nhựa Lever (xk)
- Mã HS 39269099: F4012560-B0245/ Rèm cửa nhựa F4012560 (101.92 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4012572-B0285/ Rèm cửa nhựa F4012572 (101.92 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F402571-B0254/ Rèm cửa nhựa F402571 (102.24 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F402571-B0326/ Rèm cửa nhựa F402571 (102.24 x 180.34) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F40560-B0258/ Rèm cửa nhựa F40560 (102.87 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F40560-B0273/ Rèm cửa nhựa F40560 (102.87 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F40560-B0285/ Rèm cửa nhựa F40560 (102.87 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F40583-B0326/ Rèm cửa nhựa F40583 (102.87 x 210.82) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4072-B0264/ Rèm cửa nhựa F4072 (101.6 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F41560-B0273/ Rèm cửa nhựa F41560 (105.41 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F41572-B0245/ Rèm cửa nhựa F41572 (105.41 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F4-159602/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 10mm (xk)
- Mã HS 39269099: F4212560-B0245/ Rèm cửa nhựa F4212560 (107 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F4212571-B0326/ Rèm cửa nhựa F4212571 (107 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F4212572-B0262/ Rèm cửa nhựa F4212572 (107 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4-253348/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: F42548-B0248/ Rèm cửa nhựa F42548 (107.95 x 121.92) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F42548-B0273/ Rèm cửa nhựa F42548 (107.95 x 121.92) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F42560-B0248/ Rèm cửa nhựa F42560 (107.95 x 152.4) cm (210) (xk)
- Mã HS 39269099: F42560-B0261/ Rèm cửa nhựa F42560 (107.95 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F42560-B0262/ Rèm cửa nhựa F42560 (107.95 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F42564-B0245/ Rèm cửa nhựa F42564 (107.95 x 162.56) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F42572-B0271/ Rèm cửa nhựa F42572 (107.95 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F42584-B0245/ Rèm cửa nhựa F42584 (107.95 x 213.36) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F44548-B0261/ Rèm cửa nhựa F44548 (113.03 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F44560-B0247/ Rèm cửa nhựa F44560 (113.03 x 152.4) cm (240) (xk)
- Mã HS 39269099: F44560-B0261/ Rèm cửa nhựa F44560 (113.03 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F44560-B0262/ Rèm cửa nhựa F44560 (113.03 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F44572-B0271/ Rèm cửa nhựa F44572 (113.03 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4472-B0222/ Rèm cửa nhựa F4472 (111.76 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F4472-B0264/ Rèm cửa nhựa F4472 (111.76 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F457548-B0246/ Rèm cửa nhựa F457548 (116.21 x 121.92) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F457548-B0273/ Rèm cửa nhựa F457548 (116.21 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F457554-B0307/ Rèm cửa nhựa F457554 (116.21 x 137.16) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457559-B0254/ Rèm cửa nhựa F457559 (116.21 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457559-B0326/ Rèm cửa nhựa F457559 (116.21 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457560-B0247/ Rèm cửa nhựa F457560 (116.21 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F457571-B0254/ Rèm cửa nhựa F457571 (116.21 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F457571-B0326/ Rèm cửa nhựa F457571 (116.21 x 180.34) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612536-B0247/ Rèm cửa nhựa F4612536 (117.16 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612536-B0261/ Rèm cửa nhựa F4612536 (117.16 x 91.44) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612536-B0262/ Rèm cửa nhựa F4612536 (117.16 x 91.44) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612547-B0254/ Rèm cửa nhựa F4612547 (117.16 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612547-B0297/ Rèm cửa nhựa F4612547 (117.16 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612548-B0249/ Rèm cửa nhựa F4612548 (117.16 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612548-B0261/ Rèm cửa nhựa F4612548 (117.16 x 121.92) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612559-B0254/ Rèm cửa nhựa F4612559 (117.16 x 149.86) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612559-B0297/ Rèm cửa nhựa F4612559 (117.16 x 149.86) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612559-B0326/ Rèm cửa nhựa F4612559 (117.16 x 149.86) cm (75) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0248/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0262/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0270/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (300) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612560-B0285/ Rèm cửa nhựa F4612560 (117.16 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612571-B0254/ Rèm cửa nhựa F4612571 (117.16 x 180.34) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612571-B0297/ Rèm cửa nhựa F4612571 (117.16 x 180.34) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612571-B0326/ Rèm cửa nhựa F4612571 (117.16 x 180.34) cm (75) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612572-B0261/ Rèm cửa nhựa F4612572 (117.16 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612572-B0285/ Rèm cửa nhựa F4612572 (117.16 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F4612584-B0262/ Rèm cửa nhựa F4612584 (117.16 x 213.36) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F46547-B0297/ Rèm cửa nhựa F46547 (118.11 x 119.38) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F46559-B0254/ Rèm cửa nhựa F46559 (118.11 x 149.86) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F46559-B0297/ Rèm cửa nhựa F46559 (118.11 x 149.86) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: F46559-B0326/ Rèm cửa nhựa F46559 (118.11 x 149.86) cm (45) (xk)
- Mã HS 39269099: F46571-B0254/ Rèm cửa nhựa F46571 (118.11 x 180.34) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F46571-B0326/ Rèm cửa nhựa F46571 (118.11 x 180.34) cm (45) (xk)
- Mã HS 39269099: F46583-B0254/ Rèm cửa nhựa F46583 (118.11 x 210.82) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F46583-B0326/ Rèm cửa nhựa F46583 (118.11 x 210.82) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662536-B0248/ Rèm cửa nhựa F4662536 (118.43 x 91.44) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662536-B0270/ Rèm cửa nhựa F4662536 (118.43 x 91.44) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662548-B0261/ Rèm cửa nhựa F4662548 (118.43 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662548-B0262/ Rèm cửa nhựa F4662548 (118.43 x 121.92) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662560-B0261/ Rèm cửa nhựa F4662560 (118.43 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662560-B0285/ Rèm cửa nhựa F4662560 (118.43 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F4662572-B0245/ Rèm cửa nhựa F4662572 (118.43 x 182.88) cm (70) (xk)
- Mã HS 39269099: F-47351-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF201(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47352-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF201(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47362-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NSF101(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47363-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NSF101(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F47548-B0247/ Rèm cửa nhựa F47548 (120.65 x 121.92) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F47548-B0271/ Rèm cửa nhựa F47548 (120.65 x 121.92) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F47572-B0249/ Rèm cửa nhựa F47572 (120.65 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F47584-B0247/ Rèm cửa nhựa F47584 (120.65 x 213.36) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F-47953-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF151(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-47954-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro NNSF151(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F485325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F485325 (123.19 x 8.25) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F4872-B0222/ Rèm cửa nhựa F4872 (121.92 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F48K9700002R/ Mặt cọ sàn bằng nhựa, kt 135x200x60mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F4901F00002R/ Phụ kiện lắp ráp động cơ bằng nhựa, kt 110x45x25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: F49560-B0248/ Rèm cửa nhựa F49560 (125.73 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F49560-B0261/ Rèm cửa nhựa F49560 (125.73 x 152.4) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F4DR/ Màng nhựa bảo vệ dạng cuộn (F4DR 5.4mm (cover tape); dài 500M/ cuộn (nk)
- Mã HS 39269099: F4TP01/ Cụm khung nhựa dùng để sản xuất camera điện thoại, F4 WIDE, PA84-00082A chất liệu: bằng nhựa. Nhập về theo mục hàng số 1 TK 303117695700 (nk)
- Mã HS 39269099: F51000080000/ Núm Hút PVC 50 bằng nhựa Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: F51000880000/ Thân phủi bụi KĐ Mini bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: F51000890000/ Đầu chụp phủi bụi KD bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: F-51304-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro SF302(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-51305-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro SF302(2), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F-51306-HA1/ Hộp đậy dây Cuaro SF402(1), bằng nhựa Composite, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: F517560-B0261/ Rèm cửa nhựa F517560 (131.45 x 152.4) cm (140) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0220/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0247/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0249/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517564-B0271/ Rèm cửa nhựa F517564 (131.45 x 162.56) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F517572-B0220/ Rèm cửa nhựa F517572 (131.45 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517572-B0249/ Rèm cửa nhựa F517572 (131.45 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F517572-B0271/ Rèm cửa nhựa F517572 (131.45 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F53560-B0271/ Rèm cửa nhựa F53560 (135.89 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F53564-B0307/ Rèm cửa nhựa F53564 (135.89 x 162.56) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F53572-B0247/ Rèm cửa nhựa F53572 (135.89 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F53572-B0271/ Rèm cửa nhựa F53572 (135.89 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F547572-B0277/ Rèm cửa nhựa F547572 (139.07 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F55560-B0247/ Rèm cửa nhựa F55560 (140.97 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F577560-B0261/ Rèm cửa nhựa F577560 (146.69 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F577560-B0262/ Rèm cửa nhựa F577560 (146.69 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F577572-B0271/ Rèm cửa nhựa F577572 (146.69 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F577572-B0307/ Rèm cửa nhựa F577572 (146.69 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812547-B0326/ Rèm cửa nhựa F5812547 (147.64 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812548-B0262/ Rèm cửa nhựa F5812548 (147.64 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812548-B0271/ Rèm cửa nhựa F5812548 (147.64 x 121.92) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812560-B0262/ Rèm cửa nhựa F5812560 (147.64 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5812572-B0262/ Rèm cửa nhựa F5812572 (147.64 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F58547-B0326/ Rèm cửa nhựa F58547 (148.59 x 119.38) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F58571-B0254/ Rèm cửa nhựa F58571 (148.59 x 180.34) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862536-B0247/ Rèm cửa nhựa F5862536 (148.91 x 91.44) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862536-B0262/ Rèm cửa nhựa F5862536 (148.91 x 91.44) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862536-B0270/ Rèm cửa nhựa F5862536 (148.91 x 91.44) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862548-B0271/ Rèm cửa nhựa F5862548 (148.91 x 121.92) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862560-B0247/ Rèm cửa nhựa F5862560 (148.91 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F5862572-B0247/ Rèm cửa nhựa F5862572 (148.91 x 182.88) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F5871-B0211/ Rèm cửa nhựa F5871 (147.32 x 180.34) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F59548-B0258/ Rèm cửa nhựa F59548 (151.13 x 121.92) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F60039-06/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F60325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) F60325 (152.4 x 8.25) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: F6072-B0222/ Rèm cửa nhựa F6072 (152.4 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F61560-B0247/ Rèm cửa nhựa F61560 (156.21 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F61560-B0262/ Rèm cửa nhựa F61560 (156.21 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F61560-B0271/ Rèm cửa nhựa F61560 (156.21 x 152.4) cm (180) (xk)
- Mã HS 39269099: F62560-B0248/ Rèm cửa nhựa F62560 (158.75 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F62560-B0270/ Rèm cửa nhựa F62560 (158.75 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F62572-B0247/ Rèm cửa nhựa F62572 (158.75 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F6272-B0277/ Rèm cửa nhựa F6272 (157.48 x 182.88) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F63439-03VN1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F63440-04VN1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F63785-03VN/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F64560-B0271/ Rèm cửa nhựa F64560 (163.83 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F6472-B0222/ Rèm cửa nhựa F6472 (162.56 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F6472-B0264/ Rèm cửa nhựa F6472 (162.56 x 182.88) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F65462-03/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F66560-B0260/ Rèm cửa nhựa F66560 (168.91 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F66560-B0285/ Rèm cửa nhựa F66560 (168.91 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F66590-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: F68560-B0247/ Rèm cửa nhựa F68560 (173.99 x 152.4) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F68560-B0271/ Rèm cửa nhựa F68560 (173.99 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F68572-B0271/ Rèm cửa nhựa F68572 (173.99 x 182.88) cm (40) (xk)
- Mã HS 39269099: F692560-B0247/ Rèm cửa nhựa F692560 (175.9 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F692560-B0270/ Rèm cửa nhựa F692560 (175.9 x 152.4) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F692560-B0285/ Rèm cửa nhựa F692560 (175.9 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F692572-B0260/ Rèm cửa nhựa F692572 (175.9 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F695225-B0306/ Rèm cửa nhựa F695225 (176.53 x 57.15) cm (42) (xk)
- Mã HS 39269099: F69564-B0307/ Rèm cửa nhựa F69564 (176.53 x 162.56) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F695705-B0306/ Rèm cửa nhựa F695705 (176.53 x 179.07) cm (626) (xk)
- Mã HS 39269099: F697560-B0247/ Rèm cửa nhựa F697560 (177.17 x 152.4) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F697560-B0270/ Rèm cửa nhựa F697560 (177.17 x 152.4) cm (500) (xk)
- Mã HS 39269099: F697567-B0277/ Rèm cửa nhựa F697567 (177.17 x 170.18) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0251/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (320) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0254/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (242) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0297/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F697571-B0326/ Rèm cửa nhựa F697571 (177.17 x 180.34) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F697572-B0258/ Rèm cửa nhựa F697572 (177.17 x 182.88) cm (130) (xk)
- Mã HS 39269099: F697572-B0307/ Rèm cửa nhựa F697572 (177.17 x 182.88) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012548-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012548 (178.12 x 121.92) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012559-B0297/ Rèm cửa nhựa F7012559 (178.12 x 149.86) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0220/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (50) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0247/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0249/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (130) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0262/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (100) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012560-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012560 (178.12 x 152.4) cm (150) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012571-B0254/ Rèm cửa nhựa F7012571 (178.12 x 180.34) cm (200) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012571-B0297/ Rèm cửa nhựa F7012571 (178.12 x 180.34) cm (160) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012571-B0326/ Rèm cửa nhựa F7012571 (178.12 x 180.34) cm (93) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0247/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (80) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0262/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0271/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (120) (xk)
- Mã HS 39269099: F7012572-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012572 (178.12 x 182.88) cm (120) (xk)
- - Mã HS 39269099: F7012584-B0247/ Rèm cửa nhựa F7012584 (178.12 x 213.36) cm (80) (xk)