|
- Mã HS 39269099: NL056/ Giá đỡ điều khiển
từ xa bằng nhựa, mã liệu: 026Z242-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL057/ BANDING TIE (Dây buộc bằng nhựa, 1.2Q, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL058/ Nút bàn phím của bộ điều khiển từ xa
BUTTON-3,ABS 757 BLACK EM-903 ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:024Z129 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL06/ Dây thít bằng nhựa, kt dài từ 40-200 mm, TIE
WRAP,14 PINK NEON, 971323100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL06/ Miếng xốp/ SPARKLE PEDESTAL 12.5 mm (22-00007)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL061/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 35903-0096, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL062/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 35903-0106, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL062/ Dải nhựa mỏng dùng để cách nguồn PIN PC SRTIP
T0.175mm CLEAR RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:758Z015-002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL062/ Trục cuốn bằng nhựa.1100003571 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL063/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 35903-0109, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL066/ Đầu nối bằng nhựa mã 368538-1, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL067/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 368932-1, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL070/ CAP FIXER HOUSING VALVE WATER (Phụ kiện dùng bọc
đầu dây điện, phụ kiện cách điện bằng nhựa, mới 100%- DA67-03091B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL071/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 49505-9001, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL071/ Miếng lót khay nhựa bằng plastic.1100003022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL071/ TPA (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ LÀM
CHỐT GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN, MỚI 100%- 20003RT-H12(BL)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa.1000043296 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL08/ Ống đèn led bằng nhựa LED HOLDER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL083/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0200, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL085/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0300, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL086/ Chốt dây bằng nhựa + thép, dài 50mm, 633119711,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (5.5*24*24 nguyên phụ liệu dùng may ba
lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (8mm HS 59-6 nguyên phụ liệu dùng may
ba lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL09/ Miếng nhựa (TX TU TK 103101791000/E21(10/01/2020)
MUC 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nl09/ Nhãn Nylon đã in, dùng để quấn và cố định dây kết
nối,KT 40 x 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL09/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,
COVER FRONT ASSY-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL092-1/ Tấm chèn kim bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL093/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0600, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL093/ Miếng nhựa chụp đên LED
CASE,PMMA,CLEAR,TB-434,RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:020Z118-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL094/ Ống nhựa cách nguồn WASHER DIA8.0X1.5X4.0
W08-353 PA66+30%GF NATURE RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:756Z028-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL095/ Khóa dây bằng nhựa WIRE HOLDER DIA4.0MM HDPE GDO
RoHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:767Z003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL097/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0200, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL098/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0300, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL10/ Khung nhựa đường viền màn hình điện thoại di
động, chưa gắn linh kiện (nhựa), model TV101WUM-AS0.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL10/ Tấm cách nhiệt A5919_RDY bằng nhựa A5919
INSULATOR, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL100/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0400, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL100/ Đầu nối 4 lỗ trái- DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL100/ Ốp lưng mặt trên bằng nhựa Mã liệu: 020Z080-003
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL101/ Ốp đèn LED LENS,CONVEX,PC110CLEAR,ROHS, chất
liệu bằng nhựa, mã liệu:027Z082 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL102/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0600, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL102/ Đầu nối 5 lỗ trái- DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL102/ Tấm nhựa giả da cá (dùng để dán lên thân cá nhựa
hoặc cá chì làm mồi câu)/ FISHING SKIN-UV SABA (15+10)*6mm (22-01125) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL103/ Đầu nối 6 lỗ trái- DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL103/ Mắt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, mã
1109-000002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL104/ Đầu nối lớn- DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL105/ CAP-TUBE (Nút đậy đầu dây điện, bằng nhựa,mới
100%- DA67-03399A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL105/ Đầu nối nhỏ- DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL106/ Đầu nối bằng nhựa mã 60-8339-004-231-000, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL109/ FIXER SUCTION (Phụ kiện cách điện bằng nhựa,
dùng để kẹp giữ dây điện, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL11/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới
100%, Code 34.SAQ41.002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL11/ Tấm cách nhiệt A18024 bằng nhựa dùng trong sản
xuất, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL11-1/ Miếng nhựa nóng chảy (1.2mm temperature hotmelt
adhesive), Sx giày, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL113/ Con lăn ROLLER ASSY GATE FOR SCDU AND
WCDU-GREEN, model: ROLL-K39AA, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL113/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL113/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL113/ Tấm xốp đệm dùng để chặn cửa,DOOR STOPPER
FOAM-1,SDI-9STP068 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL114/ Con lăn ROLLER ASSY TAKE AWAY K39, model:
ROLL-K39B, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL114/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn bụiCover Connector
MCK54965308 (LG).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL114/ Miếng nhựa làm nắp đèn (EXEET SHINELUX- PS
DIFFUSION SHEET 1.2 x 1050mm x 2050mm (LS0650B)) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL114/ Ốp Lưng trên bằng nhựa ABS, mã liệu: 020M010-B
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1140/ Hộp cầu chì (69100858) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL115/ Con lăn ROLLER IDLE 24 M39, model: ROLL-M39A,
linh kiện của máy ATM (bằng nhựa), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL115/ Khung giữ nút bấm bằng nhựaBracket Hinge
MAZ54969403 (LG).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL116/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe
điện thoại di động IR WINDOW BEM188-L (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL118/ Đầu nối 3 lỗ trái DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL12/ Khung đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%, Code
34.ASAQ4.004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL12/ Miếng đệm (Lông đền nhựa 15mm HS 19-11 nguyên phụ
liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL12/ Tay nắm bằng nhựa HG068 (200*26*12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL12/ Vỏ màng chắn các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL121/ Kẹp dây bằng nhựa _10489509 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL121/ Phụ liệu trang trí nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL121-IN/ Nắp 2 đầu cho thanh nhôm chia rãnh,
0.0021kg/đôi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL122/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL123-IN/ Chốt nhựa chặn thanh băng gai hình chữ T hoặc
chữ L, kích thước 2.5 x 2.0cm, 0.067kg/chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL124/ GROMMET INNER (Đầu chụp cách điện, phụ kiện cách
điện bằng nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL124-IN/ Thanh nhựa dùng để kéo mành, phi 1.5cm,
0.0075kg/m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL125/ GROMMET OUTER (Đầu chụp cách điện, phụ kiện cách
điện bằng nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL126-IN/ Chốt bằng nhựa để gắn vào đầu thanh nhựa kéo
mành, kích thước 1.5 x 6.0cm, 0.0036kg/chiếc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL127/ Chốt phụ kiện hàng may mặc, chất liệu bằng nhựa,
phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL128/ Khung đỡ dưới bằng nhụa A-OS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Bánh xe bằng nhựa phải WR069 (48mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ ABACUS BEAD RED 3mm (22-00041) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ BEAD AND SPRING(GREEN); 21-00007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ D-BEADS MARKING CLEAR L (22-00109) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Bi nhựa/ PLASTIC BEADS GLOW(SOFT 3S-GREEN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Khung nhựa SM-G715U1-SUB2 dùng để sản xuất ăng
ten điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp bằng nhựa của thiết bị định tuyến, hàng mới
100%, Code 34.ASAQ5.00101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Nắp nhựa. Hàng mới 100%, Code 6B.PSAQ5.003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL13/ Thẻ size nhựa dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL130/ COVER HOUSING (Nắp cách điện bằng nhựa, mới
100%- 16P-REC(WP)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL130/ Đầu nối bằng nhựa mã 936119-1, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL132/ Đầu nối bằng nhựa mã 936286-1, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL133/ Đầu nối bằng nhựa mã 936294-2, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL133/ Nắp chụp bu lông bằng nhựa, mã liệu: 026Z165-001
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMET CASE HOMEBAR (Đầu chụp cách điện bằng
nhựa, mới 100%- DA63-08528A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET WIRE (BBC) (Đầu chụp cách điện bằng
nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET-CASE (Đầu chụp cách điện bằng nhựa, mới
100%- DA63-05339A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL134/ GROMMET-HINGE UPP L (Đầu chụp cách điện bằng
nhựa, mới 100%- DA63-06892A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL135/ Bộ giảm thanh AN15-02_112691641 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL136/ Khớp nối tập trung 3 chiều (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL138/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại
di động MML028XK0-XXUC1 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL139/ Khớp nối tập trung 3 hoặc 4 chiều (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL14/ Đế chân nhựa SR050 (65*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL14/ Đệm động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL14/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL14/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL141/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 967056-1, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL142/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 967067-1, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL147/ Đầu nối bằng nhựa mã AIT2WSB-06-1AK, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL149/ Khung đỡ dưới bằng nhụa PE-DE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL15/ Dây treo nhãn bằng nhựa/ TW (Một phần của tờ khai
nhập: 102671110030, dòng 05) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL15/ Dây viền bằng nhựa (TX TU TK
103137162000/E21(07/02/2020) MUC 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL15/ Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER
DOME COVER-CVDL1,CVD8-VIETNAM-SILK, nhà sx GAON TEC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL15/ Phim nhiệt (dạng miếng dán silicon, tự dính) dùng
để tản nhiệt dán vào bản mạch, hàng mới 100%, Code 47.15404.00F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL150/ Khung đỡ trên bằng nhụa PE-DE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL151/ Đầu nối 2 lỗ phải DI-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL151/ Khóa giữ cố định đèn LED bằng nhựa, EL Limit
Block-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL154/ Miếng nhựa cách điện,CLIP, MG630418,
KET,TN1984-0003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL156/ Đầu nối vòng 4.3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1574/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
84 SM-R170 TOUCH R FPCB-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1575/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
72 SM-T725 MIC FPCB-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1576/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
72 SM-T725 MIC FPCB-(1L)STE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1577/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt255x
67 DREAM PWR KEY-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1582/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt56x
305 SM-T395 BK-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1583/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt101x
305 SM-T395 BK-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL159/ Đầu nối bằng nhựa mã BULB HOLDER_M-300, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL16/ Móc nhựa- Dùng để sản xuất Túi giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL16/ Nhãn bằng nhựa Poly carbon đã in I/O PORT
SHEET;109.5*5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL16/ Tấm chắn bằng nhựa của thiết bị định tuyến. Hàng
mới 100%, Code 3S.SAQ4L.001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL166/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã EU020-01050, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL166/ Con lăn ROLLER ASSY PICK UP K39, model:
ROLL-K39C, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL167/ Đầu nối 13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1676/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
170 SM-R175 POGO R FPCB-(4L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1678/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
72 SM-R175 POGO L FPCB-(4L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL168/ Đai ốc bằng nhựa, RENY SCREW, SC30M408R0A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL170/ Khung đỡ dưới bằng nhựa A-TM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL171/ Khung đỡ trên bằng nhựa A-TM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL17-2/ Dây treo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1739/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
63 SM-T865 POGO-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1740/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
51 SM-T865 POGO-(2L)STE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1749/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt61x
250 DREAM FINGER(DR)-(4L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1764/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt255x
76 SM-G975U SUB PBA(VK)-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL177/ Nút bịt ổ điện bằng nhựa,MS CONN DUST
CAP,4702-000192 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL178/ Gối đỡ thanh đồng tủ điện, bằng nhựa,BUSBAR
SUPPORT(SPACER),2600-00ITUQM0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10
chiếc/gói), code BTM-1622 _112707331 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL179/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code:
HFC6-3030-B_112637741 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL1795/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt305x
100 LJ41-13785A(AMS549HZ01 MAIN REV0.5)-(1L)STE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ BN64-04043A (CM61-00790A)- Thanh đỡ bằng nhựa
(của TV), WINDOW REMOCON LED, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ DC61-04875A (CM61-00918A)- Thanh đỡ bằng nhựa
(của máy giặt)-GUIDE ENCODER, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ DC61-04875B (CM61-00832A)- Thanh đỡ bằng nhựa
(của máy giặt)-GUIDE ENCODER, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ DC63-02340A (CM61-00917A)- Thanh đỡ bằng nhựa
(của máy giặt)- COVER PCB SUB, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ DC63-02340B (CM61-00831A)- Thanh đỡ bằng nhựa
(của máy giặt)- COVER PCB SUB Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ Nắp động cơ bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (WINDOW-REMOCON LED),
BN64-04042A(CM61-00784B)-Thanh lý từ mục 02 tk:103359136310 ngày 11-06-2020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL18/ Thanh đở bằng nhựa, (code DC63-02341A). HÀNG MỚI
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL19/ ổ đỡ trục bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL196/ Nắp lò xo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL20/ Đầu kết nối của cảm biến bằng nhựa, spec: 14 5892
302 010 829+(KYO), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL20/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-T545 DRX FPCB-(1L)STE-1) (B0100009119-MDA-01-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL20-2/ Rắc kẹp đầu nối (CONNECTER WAFER (A2002AWR-2P))
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL21/ Dây thít bằng nhựa trắng (3*100mm) CABLE
TIE;L100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL21/ Khóa nhựa/ BUCKLE 1 1/2" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL21/ Khoen khoá cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL21/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-T545 DRX FPCB-(1L)STE-2) (B0100009119-MDA-01-STE0001-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL211/ Đầu kết nối 2 lỗ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL212/ Đầu kết nối 3 lỗ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL212/ Đầu nối bằng nhựa mã HK265-04020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL214/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã HK270-04100, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL217/ Đầu nối bằng nhựa mã HK321-12011, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL217/ Dây tiếp địa,DOOR-SW CABLE,2804-002486 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL217/ Nắp công tắc-P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL218/ Đầu nối bằng nhựa mã HK321-12021, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL219/ Đầu nối bằng nhựa mã HK322-06010, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL22/ Linh kiện điều chỉnh âm lượng lắp ráp trên bản
mạch điện thoại di động, mã 1502-000140 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL22/ Mũ quả áo (chất liệu bằng nhựa dùng để đỡ đệm
ngực áo lót hàng mới 100% nhà sản xuất DAE WON TRADING C0.,LTD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2204/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm
kt250x450 SM-G970U SUB PBA(VK)-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2210/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm
kt510x610 SM-G988U V1-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2211/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm
kt510x610 SM-G988U V1-(3L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL223/ Nắp nhựa dùng để bảo vệ lỗ cáp quang,SC OPTIC
ADAPTER CAP,4702-000155R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL224/ Nắp bịt đầu kết nối bằng nhựa,COVER,UI
ARM,TOP,AL,BLK,22MM HOLE,TOE,20-292168-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL226/ Đầu nối 2 lỗ trái DI-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL226/ Đầu nối bằng nhựa mã HK871-12021, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL227/ Đầu nối 3 lỗ phải Di-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2280/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm
kt510x610 Y2 H1-(4L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2281/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm
kt510x610 Y2 H1-(4L)STE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL229/ Đầu nối 8 lỗ phải PS-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL23/ Dây treo nhãn bằng nhựa xuất trả dòng
16-TK#103343593400 ngày 02/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL23/ Khoen khoá cài (2-8chi tiết/ 1bộ) (TX TU TK
103254043800/E21(09/04/2020) MUC 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL230/ Đầu nối 8 lỗ trái PS-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL231/ Đầu nối bằng nhựa mã HOUSING_B-150, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL232/ Đầu nối 10 lỗ phải PS-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL233/ Đầu nối 10 lỗ Trái PS-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL234/ Mặt trên thân ổ cắm 8 lỗ PS-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL235/ Mặt dưới thân ổ cắm 8 lỗ PS-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL238/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã JX000-82125, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL24/ Chân túi bằng nhựa (chuyển một phần từ tờ khai
nhập số: 103266389440, dòng hàng số 22) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL24/ Hình, miếng, logo trang trí (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL24/ Lõi cuộn dây các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL24/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng
nhựa, code 1105-000058 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL240/ Đầu kết nối 2 lỗ phải H-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL240/ Đầu nối bằng nhựa mã K100232, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL241/ Đầu kết nối 2 lỗ trái H-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2414/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250
x414 SM-T515 EARJACK-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL242/ Đầu nối bằng nhựa mã K100232-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2425/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510
x610 Tab_Active2_Homekey(DR)-(4L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2434/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt510
x610 VMT0515-0201000-(1L)STS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2435/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt610
x510 VMT0865-0201000-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2436/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt610
x510 VMT0865-0201000-(4L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL244/ Đầu nối bằng nhựa mã K100233, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2463/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
610x510 19Y GRAM FPCB-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL248/ Đầu nối bằng nhựa mã K100234-00, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL248/ Mặt trên thân ổ cắm điện 10 lỗ PI-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL249/ Đầu nối bằng nhựa mã K100234-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL25/ Chốt gạt bằng nhựa POM (là nhựa Poly
Oxymethylene) LEVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL25/ Phim chắn PCB bằng nhựa 1/4-20UNC SPACER, nhà sx
ELECTRONIC BOLT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL251/ Đầu nối 10 lỗ phải PI-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL252/ Đầu nối 10 lỗ trái PI-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2551/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
500x610 Grand Prime VE(RTS)-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2560/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
250x610 LJ41-15233A(AMS549KU15MAIN REV1.2)-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL257/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200012-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL257/ Khung đỡ dưới bằng nhựa M-IK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL258/ Khung đỡ trên bằng nhựa M-IK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL259/ Mặt dưới thân ổ cắm điện 10 lỗ PI-10. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL25-IN/ Thanh nhựa lắp sau từng lớp mành, phi 0.4cm,
0.03kg/m, 2.5m/thanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL26/ Dây nhựa (dùng để sản xuất các loại bóng thể
thao), 3.5*1.5mm/ Pu Rugby belt lace (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL26/ Vỏ động cơ bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL26/ Vỏ dưới cảm biến bằng nhựa Bottom Case IMS7903
(08E-1001308-00-WT). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL26/ Vỏ trên cảm biến bằng nhựa Top Case IMS7902
(08E-1001207-00-WT). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL260/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200018-10, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL260/ Mặt dưới thân ổ cắm điện 6 lỗ PI-6. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2662/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 SM-G970U SUB PBA(VK)(SEC)-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL267/ Thanh nhựa bảo vệ nắp tủ,END PLATE (D-UK 4/10
3003020),TP1981-0336 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2670/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 SM-G988U/B FRC-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2671/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 SM-G988U/B FRC-(1L)STE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2674/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
610x510 SM-G988U/B FRC(500mm)-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2675/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 SM-G988U/B FRC(500mm)-(1L)STE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2695/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 SM-T545 IF SUB-(8L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL26-GC/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL26-IN/ Thanh nhựa lắp cuối mành, khổ 3cm, 1.5m/thanh,
0.17kg/m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL271.1/ Mặt dưới thân ổ cắm 6 lỗ PS-6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL271/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1400048-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ bằng nhựa 881545661, hàng mới
100%_VL-881545661 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa _10624379 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL271/ Giá đỡ nhựa_VN1001001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2718/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 VFN0960-0201000-(2L)STS-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL272.1/ Mặt trên thân ổ cắm 10 lỗ PS-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL272/ Khối chân đế bằng nhựa, code: BSTS15_112703861
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL273.1/ Mặt dưới thân ổ cắm 10 lỗ PS-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL273/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1400049-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2730/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 VMP0615-0201003-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2731/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 VMP0615-0201003-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL274.1/ Mặt trên thân ổ cắm 2 lỗ PI-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL275.1/ Mặt dưới thân ổ cắm 2 lỗ PI-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL275/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1400069-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2754/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 Y2 V1-(1L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL2755/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt
510x610 Y2 V1-(3L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL278/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1500004-10, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL279/ Dây xích bằng nhựa dùng cho kính thời trang (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL279/ Mặt trên thân ổ cắm điện 3 lỗ PS-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL27-MOC GIAY NHUA/ Móc giày bằng nhưa. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL28/ Bánh xe bằng nhựa (TX TU TK
103085600443/E23(02/01/2020) MUC 15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL28/ Khoen, khóa, móc nhựa các loại(DÒNG
13-TK102480592652) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL280/ Khung đỡ dưới bằng nhựa CN7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL280/ Mặt dưới thân ổ cắm điện 3 lỗ PS-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL281/ Khung đỡ trên bằng nhựa CN7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL287/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1600038-10, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL289/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1600040-10, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL289/ Khung đỡ dưới bằng nhựa BC3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL29/ Khoen, khóa, móc, chốt chặn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL29/ Khoen,khóa,móc nhựa các loại(Bộ 2 cái)(DÒNG
14-TK102480592652) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL290/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1700015-10, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL290/ Khung đỡ trên bằng nhựa BC3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL290/ Mặt trên thân ổ cắm điện 6 lỗ PI-6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL291/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1700015-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL296/ Dây thít bằng nhựa mã KPP011-98011, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa BE028LW0 (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL30/ Dụng cụ đựng bóng bằng nhựa (dùng đính kèm bóng
thể thao xuất khẩu), kích thước 10*10cm/ Tee (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-G981 FRC-(1L)STE-1) (B0100010719-MHA-01-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL30/ Miếng trang trí các loại-Xuất theo TKNK
số:102805489250/E21(09/08/2019)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL30/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL30_RT/ NÚT GÀI BẰNG NHỰA-RT (4x7.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL300/ Mặt thân trên ổ cắm điện 2 lỗ N-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL301/ Con lăn ROLLER BELT IDLE C32, model:ROLL-C32B,
linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3016/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt 250x380 X1M V1-(1L)CUS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3018/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt 250x376 X1M V2-(1L)CUS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3019/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt 250x376 X1M V2-(4L)CUS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL302/ Con lăn ROLLER PUSH PLATE RAIL K39,
model:ROLL-K39D, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL302/ Đầu nối 2 lỗ N-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3022/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt250x345 SM-A716U SUB-(1L)CUS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3023/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt250x345 SM-A716U SUB-(8L)CUS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL303/ Con lăn ROLLER ASSY GATE K39 (BLUE COLOR),
model:ROLL-K39Z, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL303/ Dây nhựa có răng cưa, bộ phận của tủ điện,CABLE
CLAMPS,59300200020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL303/ Mặt trên chấu nối của ổ cắm điện 2 lỗ N-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3035/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt500x410 NSM-100XA-(1L)CUF-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3036/ Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in
mềm kt500x410 NSM-100XA-(4L)CUF-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL304/ Con lăn ROLLER ASSY TAKE AWAY S51,
model:ROLL-S51A, linh kiện của máy ATM (bằng cao su+thép+nhựa), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL304/ Mặt dưới chấu nối của ổ cắm điện 2 lỗ N-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL305/ Đầu nối bằng nhựa mã MG620490, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL31/ Dây treo nhãn bằng nhựa 5" tròn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL31/ Móc treo nhựa 5.5*13.4cm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL31/ Nhãn dán nhựa (nhãn phụ, 1 sheet 8 pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL31/ Trục nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL310/ Kẹp bằng nhựa mã MG630338-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL311/ Kẹp bằng nhựa mã MG631467, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3140/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-A516V_SUB_REV0.2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL316/ Đầu nối bằng nhựa mã MG640333-5, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL317/ Đầu nối bằng nhựa mã MG640337-5, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL318/ Đầu nối bằng nhựa mã MG641035, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL32/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(X1 CTC-(1L)STE-1) (B0100010619-MRA-01-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL32_VK/ Kẹp treo dây bằng nhựa (66x60mm), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL320/ Đầu nối bằng nhựa mã MG641221-4, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL321/ Đầu nối bằng nhựa mã MG642984, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL325/ Đầu nối bằng nhựa mã MG643284-5, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL327/ Đầu nối bằng nhựa mã MG652993, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL33/ Dây treo nhãn (10 cm- 20 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL33/ Ốc nhựa cách điện PLUS M5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL330/ Đầu nối bằng nhựa mã MG680449, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL331/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã MG680713, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL332/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã MG681114, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL334/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã MG683293, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3354/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
BLOOM MIT REV0.0A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL336/ Khay nhựa chống tĩnh điện D054 dùng để đóng gói
sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL336/ Khay tĩnh điện bằng nhựa dùng để đóng gói sản
phẩm (AMF670UH01-C-PAD VER.2),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3385/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm
kt510x610 SM-A205S OCTA C2C T20-(2L)STE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3399/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-A516U_SUB_REV0.2D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL34/ Bộ phận định lượng nước (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3400/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-A516V SUB REV0.2A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3410/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-F707B CTC REV0.3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3411/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-F707B CTC REV0.4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3412/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-F707B CTC REV0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3414/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-F707B CTC-(2L)PP-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3415/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-F707B CTC-(3L)PP-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3417/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345
SM-F707B CTC-(5L)PP-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3433/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414
SM-F707B FRC REV0.2A-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3434/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414
SM-F707B FRC REV0.2E-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống đệm bằng nhựa AXFH-D20-L25-V12-N_112704351
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL344/ Ống lót bằng nhựa, code JZB3-3 _112704421 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3442/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380
SM-F916U LOWER CTC REV 0.4A 19.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3444/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380
SM-F916U LOWER CTC REV0.4 19.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3446/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380
SM-F916U LOWER CTC REV0.4_19.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3450/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x380
SM-F916U LOWER CTC REV0.4A_19.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3473/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414
SM-N981B FRC REV0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL349/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã PB871-03880, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3497/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414
SM-N986U/D FRC REV0.5B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3498/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414
SM-N986U/D FRC REV0.5C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL35/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-G981 FRC-(1L)STE-1) (B0100010719-MHA-A1-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3509/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x425
SM-R855U ECG MIC KEY-(1L)PP-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL351/ Đầu nối bằng nhựa mã PH841-02010, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3511/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x425
SM-R855U ECG MIC KEY-(4L)PP-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL353/ Đầu nối bằng nhựa mã PH845-02010, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3537/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 TOP
MAIN LDF REV0.3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL3539/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 TOP
MAIN LDF REV0.3A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL356/ Vỏ bọc dây điện bằng nhựa,CA,COAX,COPPER,OVAL
BRAID,681-018042-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL363/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã RS220-01100, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL37/ Long đền (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL37/ ống nhựa (MET)/ MURAMURA PIPE CHO KEIMURA
(22-00999) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL370/ Đầu nối bằng nhựa mã SOCKET-PA66-GRAY, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL38/ Dây rút các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL38/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL38/ Miếng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL38/ Nắp nhựa dùng trong thiết bị thu phát sóng,5G
SPEED MOUNT BRACKET-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL39/ BN61-15965A- Nút đỡ bằng nhựa- SUPPORTER, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL39/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL39/ Nút đở bằng nhựa-Mold-EM61-00693A-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL4/ Chốt nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL40/ Chốt các loại dùng cho tai nghe bluetooth
MD19000081A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL40/ Vỏ nhựa hình trụ tròn, có đế hình chữ nhật dùng
để cố định motor mini (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL40-1/ Dây treo. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL403/ Chân cắm để nối với dây điện bằng nhựa,DIN rail
holder/BOPLA series Standard,BOPLA TSH 35 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL418/ Đầu nối bằng nhựa mã XAP-03V, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL42/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-R175 POGO L FPCB-(4L)STE-2) (B0100012219-MHA-01-STE0004-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL428/ Đầu kết nối với thanh dẫn bằng nhựa,BUSBAR
SUPPORT-KT LTE eNB,24040200010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL43/ Đai dẫn khí hình chữ L, chất liệu là nhựa và
thép, kích thước dài từ 10 mm đến 20mm FITTING[PL04-M3C] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL43/ Giá đỡ camera bằng nhựa BLACK DOME INSERT-CVD1
*TAPE*, nhà sx HANA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL432/ Vỏ bằng nhựa bảo vệ pin, OEM SPARE,BATTERY
CASE,ROTARY MOTOR, 34-398950-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL436/ Đầu nối bằng nhựa mã 705-423-514, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL43-NHAN NHUA/ Nhãn giày bằng nhựa 1.5*2.5 cm. mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL44/ Đai dẫn khí hình chữ Y, chất liệu là nhựa và
thép, kích thước từ 20mm đến 40mm FITTING[PY04N] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL44/ Tay cầm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL443/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200021-10, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL444/ Đầu nối bằng nhựa mã KH1200021-20, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL448/ Đầu nối bằng nhựa mã 651098-5, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL45/ Bánh xe nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL45/ Túi nhựa đựng nước(xuất kèm túi thành phẩm, 1.5L)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL46/ Bình nhựa đựng nước(900ml, sản phẩm xuất kèm
balo) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL46/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-T307U LCD FPCB-(1L)STE-1) (B0100013019-MRA-01-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL460/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code:
MHPKS203-30-10-A_112705241 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL47/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL47/ Thanh nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL47/ Thanh nhựa RS053 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm che đầu nối TCL-05SV3 (bằng nhựa, dùng cho
MCCB)_112705461 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa bọc cách điện_VN1000897 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL477/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (10x60x25mm),
code: UTSSN2H10-60-25-F40-G12.5-Z4_112707471 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (1 bộ gồm: 1 dây treo nhãn bằng kim
loại & 1 nhãn nhựa) (1 Set 1 Pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (20.000 cái) (Nguyên phụ liệu dùng cho
giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (400.000 cái) (Nguyên phụ liệu dùng cho
giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (80.000 cái) (Nguyên phụ liệu dùng cho
giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL48/ Nhãn nhựa (nhãn in nóng) (17.184 Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL500/ Xích bằng nhựa_VN0009327 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL50-IN/ Vòng nhựa để gắn sau từng lớp mành,
0.000592kg/chiếc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL51/ chốt cố định bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng, Guide_Spare Belt-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL51/ Đĩa xoay các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL51/ Mặt kính camera bằng nhựa (các loại) DOME
COVER-CVD2-(SMOG)- COATING, nhà sx Yi-RU Tech (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL51-IN/ Chốt nhựa hình chữ K, P hoặc chữ H để chốt dây
kéo mành vào tường, 0.01kg/chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL52/ Chân đế (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL52/ Chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL52/ vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,5G SPEED WAHSER-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL53/ gá bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,DCM-ICS-HR 2G/800M LED GUIDE-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL537/ Khung đỡ bằng nhựa dùng trong thiết bị điện tử
viễn thông,ADAPTER,HAN-YELLOCK 30,2-MOD HOOD,ROHS,668-120001-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL54/ Dây nhựa có răng cưa, bộ phận của tủ điện,CABLE
CLAMPS-261213,59300200010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL54/ Khóa nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL54/ Thanh nhựa,dùng để cố định đầu kết nối,ACETAL
GUIDE RAIL-1500W,SE3SSTD-82-002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL54/ Vòng lọc nước các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL545/ Cầu bằng nhựa dùng để kết nối giữa các
module,Interface module- VIP-3/SC/FLK26,2315052 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL55/ Góc khóa dây JA003 bằng nhựa dùng trong sản xuất
hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL56/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(X1M V2-(4L)STE-1) (B0100001720-MHA-01-STE0004-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL56/ Nắp đậy hộp bằng nhựa JA003 dùng trong sản xuất
hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL57/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-R855U ECG MIC KEY-(1L)STE-1) (B0111904319-MHA-01-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL58/ Dây nhựa, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL58/ Dây nhựa. Hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL58/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-A415F-(2L)STE-1) (B0928200420-MDA-01-STE0002-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL59/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-F707B FRC(250mm)-(1L)STE-2) (B0100003120-MHA-A1-STE0001-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL60/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(X1 CTC-(1L)STE-1) (B0100005620-MRA-01-STE0001-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL60/ Nẹp góc bằng nhựa CP016 (29.5*59.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL60-IN/ Dây nhựa gắn vào cuối mành xếp, 2cm,
0.0135kg/m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL61/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa dập
(SM-N986B FRC-(1L)STE-2) (B0100004620-MHA-01-STE0001-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL61A/ Tay cầm đầu kéo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL61-IN/ Dây nhựa gắn vào cuối mành cuộn, 7mm,
0.0075kg/m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL62/ Lưỡi cá bằng nhựa/ LIP (TMS140) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL65/ Mặt trên thân ổ cắm 6 lỗ PS-6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL65/ Tarpaulin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL65/ Tarpaulin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL65/ Vòng đệm động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL66/ Nắp phích cắm động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL66-IN/ Hoa thị dùng bằng nhựa dùng cho mành xếp,
0.0003kg/chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL69/ Dây nhựa (Plastic wire) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL71/ Thanh túi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL72/ Cây nhựa/ MDS M11cm B HOOK LESS (10-01038) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL73/ Hộp kết nối bằng nhựa bên âm dùng trong sản xuất
hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời 0603214-171721 (20.2A), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL73/ Nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL74/ Hộp kết nối bằng nhựa ở giữa dùng trong sản xuất
hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời 0603215-171721 (20.2A), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL75/ Hộp kết nối bằng nhựa bên dương dùng trong sản
xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời 0603216-171721 (20.2A), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL76/ Linh kiện gắn trên bản mạch điện thoại di động,
mã 0403-000029 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL76/ Nắp trên đậy hộp kết nối 171721 (20.2A) bằng nhựa
dùng trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL77/ Khóa góc dây hộp kết nối 171721 bằng nhựa dùng
trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lương mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL78/ Miếng trang trí đầu kéo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL79/ Khóa góc dây hộp kết nối JA004 bằng nhựa dùng
trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lương mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL79/ Miếng cao su bọc viền góc túi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL8/ Đũa căng giầy bằng nhựa (50 đôi/1kg) 500 kg (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL80/ Hộp kết nối bằng nhựa JA004 dùng trong sản xuất
hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL80/ Miếng ốp bằng nhựa WHUR100 (71.9*70*30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL81/ Nắp trên đậy hộp kết nối JA004 bằng nhựa dùng
trong sản xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL82/ Dây treo nhãn. Tái xuất theo TK 103227126440/E21
(dòng 03) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL82/ Miếng dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL82/ Nắp bằng nhựa, hàng mới 100%. Code 34.1D18V.002
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL83/ Khung dẫn sáng bằng nhựa, hàng mới 100%. Code
34.1WHV1.00T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL84/ Chụp đèn bằng nhựa, hàng mới 100%. Code
34.1WHV1.014 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL85/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL85/ Tấm đế bằng nhựa, hàng mới 100%. Code
34.1WHV1.00V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL86/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động GR
5.62-4.42-0.75T (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL87/ Dây viền nhựa (nguyên phụ liệu may ba lô, túi
xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL88/ Đầu nối 4 lỗ phải-DS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL88/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho vali PWSH001
(4*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút bấm điều chỉnh âm lượng bằng nhựa gắn trên bản
mạch của điện thoại di động, mã 0402-000069 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL9/ Nút giầy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL90/ Đầu nối 6 lỗ phải-DS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL91/ Đầu nối 6 lỗ trái-DS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL92/ Đầu nối 4 lỗ phải-DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL92/ Miếng nhựa có in kí hiệu hướng dẫn
[DA64-05197B]RR7000M,INLAY CONTROL,FRIDGE,BLACK SMOG,(DA97-17352C)
GD0601-2963A.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL93/ Đầu nối 5 lỗ phải-DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL94/ Bộ giữ nút bấm bằng nhựaHolder
MGE54970405(LG)Gray.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL94/ Đầu nối 6 lỗ phải-DI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL96/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL96/ Khay nhựa SH097,098,099 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL96/ Miếng đệm bằng nhựa (nguyên phụ liệu dùng may ba
lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL97/ Đầu nối 4 lỗ trái- DS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL97/ Khóa trượt bằng nhựaLocker Connector MFG54964908
(LG).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL98/ Ly nhựa.ATB5A1016Z (Cup) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AM37/ Thanh đỡ bản mạch bằng nhựa/HGU0730-090010/
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AM39/ Phím bấm bằng nhựa/CFS8555-010015/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AM40/ Thanh trượt bằng nhựa/HGC1320-010111/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AM43/ Chân đỡ của máy chơi game bằng
nhựa/HGU0700-130010/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AT11/ Khay bằng nhựa chuyên dùng nén lò so của
aptomat. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AT16/ Khung đỡ bằng nhựa dùng định vị chuyên dùng
của aptomat. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-AT7/ Đế bằng nhựa chuyên dùng của aptomat. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLBV01/ Nhựa lót bảo vệ A (Vòng kẹp băng nhựa A)mã hiệu
8JD7753600602, linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM05/ Ốp bảo vệ bằng nhựa/HGU0700-020140/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM09/ Phím bấm bằng nhựa/HGU0700-050010/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM10/ Miếng nhựa bọc ngoài đèn led/HGU0700-040010/
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLCƯ-AM12/ Chân đỡ của máy chơi game bằng
nhựa/HGU0700-150010/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLD01/ Vỏ bọc các loại của máy mát xa mặt, bằng nhựa
MD01000188A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLD02/ Nút điều chỉnh các loại của máy mát xa mặt, bằng
nhựa MD08000094A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLDG009/ Dây đai bằng nhựa dùng để chằng hàng
kt:16*0.8mm (20kg/roll, 1000m/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC001/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-05 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC003/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-06 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC007/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-06RD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC010/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-08 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC015/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YH396-03V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC024/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây cáp điện. Mã
hàng: CABLETIE 100MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC028/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 15001HS05 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC031/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC049/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-06K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC050/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: PWBP-06V-WGL1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC053/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-06IRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC054/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: PWBS-03V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC083/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-26C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC099/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 51067-0200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC101/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 5557-02R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC108/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: PAP-04V-S(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC11/ Khung nhựa đường viền màn hình điện thoại di
động chưa gia công, đóng gói model: PPA957DB1-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC112/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC113/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC114/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMP250-09 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC115/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: PHR-6(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC135/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-09 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC138/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 3191-02R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC139/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 3191-03R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC145/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-14C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC195/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH200-16C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC196/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH200-18C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC208/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-06H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC212/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-06HRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC213/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 620426-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC215/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-02BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC216/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-05BL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC229/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-05H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC230/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YLR-06V(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC232/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YLS-03V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC233/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-05HRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC235/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 25045HP-05A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC236/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YLP-06V(NN)(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC239/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250J-05RT(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC261/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây cáp điện. Mã
hàng: CABLETIE100MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC264/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 620440 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC321/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây cáp điện. Mã
hàng COLOR TIE(0.45T/0.6T)BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC351/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-03RD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC353/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-05HRD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC354/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-04L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC355/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250J-04RT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC356/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YH396-03VRBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC360/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YH396-03VRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC365/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YH396-05VR(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC371/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YH396-05VRT(D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC374/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-02GN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC432/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-H06H3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC435/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-H03H3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC436/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH200-03HRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC455/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng 12505HS-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC473/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH250-05L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC504/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH200-04HRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC506/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH200-H05H3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC511/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH200-04H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC525/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: YH396-05VRBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC528/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng 25045HP-H05CRD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC529/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: 51004-0200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC534/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng: SMH250-05YL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC553/ Lõi cuộn cảm có công suất danh định không quá
2.500 kVA. Mã hàng: RING23.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC574/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH250-06LBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC575/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng 25045HP-04A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC576/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng YLP-10VA-3-WGL1-Y (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC577/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng 25045HP-03A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC578/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng YLS-10V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC579/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH250J-06RTBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC580/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH250J-03RTBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC581/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH200-05HRTBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGC582/ Chốt vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Mã hàng SMH250J-04RTBL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLG-HW30/ Nắp chụp bằng nhựa PE, dùng cho camera quan
sát,Z7209014401A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLG-HW43/ Đế gắn tường dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa,FC39-004397C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLG-HW92/ Đế giữ ống dây của camera quan sát XNP-6120,
bằng nhựa. Hàng mới 100%.FC09-008471A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLG-HW93/ Vỏ bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa. Hàng
mới 100%.FC15-005650C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP10/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Chốt giữ cáp
bằng nhựa cuả máy cấp giấy tự động H-100555 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Con lăn RL
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101382 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP11/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101253 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP12/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con quay giấy
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động H-100506 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP13/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Cửa sổ RH
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101400-421 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP13/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cửa sổ LH bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101279 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP14/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cuộn hỗ trợ bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101383 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP23/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung đơn
bằng nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101304-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP23/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung đơn bằng
nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101304-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP24/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Mặt bảng
điều khiển bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101272 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP24/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Mặt bảng điều
khiển bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101272 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP25/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101283-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP26/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung bảo
vệ con lăn đôi bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101291-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP26/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung bảo vệ con
lăn đôi bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101291-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP27/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung chính
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101249-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP28/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung cố định
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động H-100626 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP29/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung con lăn
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100628 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP30/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vành cuộn hỗ trợ
LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101313 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP31/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Khung khay
giấy RH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-102009 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP32/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Khung lắp lo xo
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101287 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP34/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Máng trượt
giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101257 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP34/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Máng trượt giấy
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101257 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP35/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Mặt Bảng điều
khiển INTFC bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101387 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP36/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp chụp đèn PIP
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101282 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP37/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101269 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP38/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy lò xo
bằng nhựa dùng cho máy cấp giấy tự động P-101288 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP4/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Bộ truyền động RH
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101397 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP40/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp ổ pin bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101258 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP43/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ổ bi bằng nhựa
của máy cấp giấy tự động P-101265-304 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP44/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ổ đỡ trục bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101263 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP47/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống IR bằng nhựa
của máy cấp giấy tự động P-101292 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP48/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống lót bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101295 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP49/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Ống LT bằng nhựa
của máy cấp giấy tự động P-101273 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP5/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Bộ phận chuyển
động LH bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101315 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP53/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Phím ấn bằng
nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101281 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP54/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm bọc dưới
bằng nhựa đầu nối dây cáp của máy cấp giấy bằng nhựa A-100698 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP55/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm bọc trên
bằng nhựa đầu nối dây cáp của máy cấp giấy bằng nhựa A-100790 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP56/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm đậy bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101641 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP57/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm đỡ dây điện
bằng nhựa dùng cho máy cấp giấy tự động A-100789 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP58/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tấm giữ giấy
trên bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101306 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP59/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Tay nắm con lăn
vách ngăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101305 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP6/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Cánh tay con
lăn phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101251-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP6/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Cánh tay con lăn
phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101251-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP61/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh chèn của
ống kính IR của máy cấp giấy tự động P-101895 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP62/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh dẫn hướng
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101271 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP63/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh đẩy giấy
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101388 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP64/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh liên kết
phải bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101308 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP65/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh liên kết
trái bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101307 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP66/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh nhựa SHLD
của máy cấp giấy tự động P-101402 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP67/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Thanh tiếp xúc
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101401 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP7/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Cánh tay con
lăn trái bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101250-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP71/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Trụ cánh tay LH
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101256 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP72/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Trụ cánh tay RH
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101392 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP73/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vách con
lăn bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101276-900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP77/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vỏ con lăn
đơn bằng nhựa cúa máy cấp giấy tự động P-101303-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP78/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ dưới hộp điều
tốc bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101259 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP79/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ hộp điện bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101394 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP80/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vỏ mặt
trước bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100629-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP81/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ máy đo nhiên
liệu bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101395 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP82/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Vỏ ngoài
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101290-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP82/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ ngoài bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101290-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP83/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vỏ trên hộp điều
tốc bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101260 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP86/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Vòng nút bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101275 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP88/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn phải
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101310 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP89/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Con lăn trái
bằng nhựa của máy cấp giấy tự động P-101309 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP90/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy bên bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101285 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP91/ Linh kiện máy cấp giấy tự động:Nắp đậy nút bằng
nhựa của máy cấp giấy tự động P-101391 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLGP93/ Linh kiện của máy cấp giấy tự động: Viền hộp
đựng giấy bằng nhựa của máy cấp giấy tự động A-100797 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB009/ Đế mô tơ bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất
máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB010/ Lông chải nhỏ bằng nhựa dạng túm, dùng để làm
sạch bụi hoặc lọc bụi, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB011/ Đầu hút khí bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB014/ Bàn đạp nghiêng bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB015/ Vòi hút sofa bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB016/ Bản ép bên phải bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB017/ Chụp trước mô tơ bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB018/ Bản ép bên trái bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB020/ Bản thổi khí ra bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB036/ Mặt trang trí bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB037/ Khung nâng bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB039/ Đế nút nhấn bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB044/ Nắp dưới vòng lọc bụi bằng nhựa, nguyên liệu
dùng sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB045/ Nút nhấn bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất
máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB046/ Hộp cuốn dây bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB047/ Đế hộp cuốn dây bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB051/ Chụp nhựa của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB051/ Chụp nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút
bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB052/ Kẹp cố định bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB053/ Giá đỡ bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản xuất
máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB058/ Hộp chứa bụi bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB059/ Khung bánh xe bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB062/ Vỏ bảo vệ dây bằng nhựa, nguyên liệu dùng sản
xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLHB074/ Nắp trên của chổi hút bụi, bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLN016/ Tem Pop, bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất nồi
cơm điện. Hàng mới 100% Pop sticker GM18HAVGUARDCAMDEN-15-VN RoHS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLPS5-006-6/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NLQ050/ Tem nhựa các loại, nguyên liệu sản xuất quạt
điện. Mới 100% Sticker (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLQ061/ Vòng nối lồng bảo vệ quạt, bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp quạt điện. Mới 100% Circlip Assembly (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLQ062/ Nắp chụp mặt trước quạt, bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp quạt điện. Mới 100% Front Case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLQ062/ Thân sau của quạt, bằng nhựa, nguyên liệu dùng
sản xuất quạt điện, mới 100% Rear Case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLQ062/ Vỏ ngoài bằng nhựa các loại.Linh kiện sản xuất
quạt điện. Mới 100% Rear enclosure (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NLQ086/ Ống lót trục cánh quạt bằng nhựa.Linh kiện sản
xuất quạt điện. Mới 100% Blade sleeve (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NM/ Nắp micro (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NMD-007/ Nhãn silicon, chất liệu từ silicon, quy cách
4cm*2cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NMD-008/ Dây treo nhãn bằng nhựa (đạn nhựa), quy cách
75mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-MH6085-13/ Cửa bồn dạng vuông 600*850 bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-MHKWUK-13/ Khung góc bồn lọc nhận bằng nhựa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NN/ Miếng trang trí bằng nhựa (loại 06337, 1 đôi 2 cái)
dùng làm giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NN/ Nắp nhựa H-0107426-V1, quy cách phi 38mm*H:20mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NN/ Nắp nhựa NN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NN/ Nhãn Ép Nhiệt(Chất Liệu bằng nhựa), hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NN/ Nhãn nhựa (nhãn nhựa loại 2.5*2.0cm, dùng làm giày)
(đơn giá hóa đơn 0.0160) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NN/ Tấm nhựa TPU (Kích thước: 0.34*0.49M, 2443 Tấm, đã
được in hoa văn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NN1.6/ Nẹp nhựa 1.6(15*7mm)(1gói100cái) nhãn hiệu JYE
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NN980 LED COVER Đồ gá ép băng dính JIG TAPE PRESS
SHEET, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*180mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NN985 LED COVER Đồ gá ép băng dính JIG TAPE PRESS SHEET
Ver 2.0, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*180mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NN985 LED COVER Tấm trên đồ gá ép băng dính mặt trên
TOP JIG TAPE PRESS SHEET, chất liệu bằng Nhựa, kích thước: 120*90mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 14-5420TPX Safety 1ST heat transfer
label DO8064 7349-0132-705 7.62x2.38cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 211C- Cosco heat transfer label
7349-0144-705 DO8077 6.35x1.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 425U Cosco heat transfer label
7349-0135-705 DO8067 6.35x1.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ 877C Maxi cosi Huggy heat transfer
label 7349-0071-308 1.6x1.6 cm- (DO8106) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Airbag waring heat transfer label
4348-0651A 14x8.4cm- (7349-0045-705)-DO8035 (trên nhãn không thể hiện xuất
xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Cool gray 7C Cosco heat transfer
label 1.25x6.35cm--(7349-0021-308)(trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ DO8011 Minnie Signature-Pink heat
transfer label (7349-0004-765) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ Heat Transfer (Pantone 18-1763
TPX)-(DO8013)(7349-0006-765) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ MICKEY HEAT TRANSFER LABEL
7349-0005-705 5.09x1.83 cm- (DO8012) (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNHUA/ Nhãn nhựa/ SAFETY 1ST Heat transfer label DO8173
7349-0191-705 7.6x2.3cm (trên nhãn không thể hiện xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NNút bảo vệ đầu nối/ 60PIN END CAP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở 3 (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nơ cổ bằng nhựa. mã hàng CSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở đạn M8, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 30mm (50 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 3cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 4cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 50mm (50 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 5cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6, chất liệu: Nhựa Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 6cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa 7cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nở nhựa D 8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa fi 6mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa phi 6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa phi 8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa số 10 (100 cái/ túi), KT: D10xD5xL60mm. Hàng
mới 100%(O6007004-004686) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở nhựa số 3 gai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nở phi 6, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối 3 chạc PPR D25; TP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối 3 chạc ren trong HDPE D20; ren 1/2" T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối bảo vệ bằng nhựa, Shord corner Protector- Left, dài
27cm, rộng 15cm, cao 20cm, dùng để gắn 4 góc thùng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối góc 90 độ HDPE D50, PN10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối góc HDPE D20 T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối góc PVC D75; TP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối góc ren trong HDPE D20; ren 1/2"; T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối ngoài nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối nhanh kết nối đầu lọc mực, lọc tách khí
(8QA600171), chất liệu nhựa, hiệu Sacmi, phụ kiện thay thế của máy in KTS
trong qui trình sx gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối PVC nối ống 8 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối thẳng M8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối thu HDPE 25-20 T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nối trong nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nón định tâm bằng nhựa kích thước D510mmx305mm, dùng để
cố định dây hàn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nong nhựa dùng để phơi trà 1,2m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOS01/ Thanh nẹp nhựa 3MM (12.7 Kg 4876.8M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV18001/ Bảng tên NOV 665 x 95mm bằng nhựa hàng mới
100% (NOV) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV443/ Dây dứa buộc hàng Song Long, 1kg/cuộn, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV444/ Dây dứa buộc hàng, 1kg/cuộn, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV450/ Dây dứa buộc hàng thường- 700g/cuộn, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV474/ Dây thít 250, dùng để cố định đồ vật, chất liệu
nhựa mềm dẻo, kích thước 5*300mm, 250 chiếc/túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV483/ Dây đai buộc hàng, chất liệu nhựa PP màu vàng,
độ dày 1.2*0.65mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV484/ Dây buộc hàng Song Long (Dạng cuộn dài 200m,
chất liệu: nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV498/ Thẻ nhân viên, bằng nhựa, kích thước
110mm*162mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV501/ Nhíp nhựa 93303, dùng để gắp linh kiện điện tử,
dài 115mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV502/ Dây thít 250mm, dùng để cố định đồ vật, chất
liệu nhựa mềm dẻo, kích thước 5*300mm, 250 chiếc/túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOV521/ Biển mex 2 mặt, KT: 90x120cm, chất liệu nhựa
mex, decal (chất liệu chính là nhựa mex). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NOVHN/ Nẹp nhựa dùng để ốp vách gắn máy trên thuyền bơm
hơi kích thước: 12*17cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NP/ Nắp pin (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NP03/ Nhãn phụ (nhãn plastic) (TONI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NP03/ Nhãn Phụ (Nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NP1/ Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký (giả
ngọc trai hình bán cầu, giả ngọc trai hình tròn không có lỗ, bóng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NP4/ NHÃN PHỤ (chất liệu: plactis) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPI-3PRC0000028-S/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản
xuất module camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL 009/ Nắp nhựa của sản phẩm biến đổi điện áp (1 bộ/2
chiếc) 54GP0361KT82 38*98+-3mm, thuộc tk số 103190245910, ngày 09/03/2020,
mục hàng số 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL 011/ Khung nhựa dùng để gắn 2 nắp nhựa của sản phẩm
biến đổi điện áp 53G633T4PL01 8.5*8.5*4.7(+/-0.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL 052/ Nhãn dán chất liệu Polyester 96G1025MAE5V,
kích thước:21*21mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL 063/ Dải nhựa màu đen dùng đựng sản phẩm
9B4G5BT8S8P3, kích thước:W24mm L10.2M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Npl 17/ Dây PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Npl 54/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Bán thành phẩm khuông nhựa dùng làm đáy ba lô
kéo.Rubber BaseTM Cashew TM 100" của TKNK so 102762126131/E31 ngay
17/07/19 muc 5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây treo tem. phụ liệu đóng gói của SP (theo BK
đính kèm) của TKNK so 102752049960/E31 ngay 11/07/19 muc 28 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK
so 102733632260/E31 ngay 2/07/19 muc 15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền Fold Over Elastic Binding 400DX400D 20mm
Thickness:1.4mm White của TKNK so102502480730/E31 ngay 27/02/19 muc 32 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền Polyester bag yarn folding elastic 20mm
Thickness:1.2mm Black EB-001 của TKNK so 102821656340/E31 ngay 19/08/19 muc
36 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.ELASTIC CENTER BAND 1" Thickness: 2mm
019 Black Fixation của TKNK so 102762126131/E31 ngay 17/07/19 muc 35 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.Fold Over Elastic Binding 400D X 400D20mm
Thickness của TKNK so 102807905430/E31 ngay 10/08/19 muc 44 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Dây viền.PE O-type Piping inside empty outside
size: 3mm Black LD-001 của TKNK so 102793010240/E31 ngay 2/08/19 muc 18 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Miếng nhựa nẹp thân giỏ PP Strip Stude UA legendary
Black UA-CSI-005 length:28" của TKNK so102707986730/E31 ngay 18/06/19
muc 39 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL Nhãn nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính kèm)
của TKNK so 102557916750/E31 ngay 28/3/19 muc 11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0002/ Thân kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0003/ Con lăn kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0004/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0004/ Kẹp nhựa 15Cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0007/ Nút khoá van bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL001/ Đế bằng nhựa Plastic dùng để lót túi golf, KT:
(6*19*24)cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0010/ Bộ truyền dịch chưa hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0011/ Vòng khóa nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0013/ Thân khoang truyền máu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0014/ Bình đựng thuốc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0014/ Thân bộ lọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0015/ Lọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khóa trượt bằng nhựa (Clips, White, Black)
(4000 PFG) (126 CASE 504,000 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL002/ Khung bằng nhựa dùng để lót túi golf- TOP
Frame-90018, kích thước: đường kính 9inch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0026/ Miếng lót khung đèn bằng nhựa (L 2000mm),
nguyên liệu sản xuất đồ trang trí nội thất, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL003/ Tấm lọc bằng nhựa trong thiết bị di chuyển ống
kính máy ảnh của điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL0054/ Lõi quấn ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL006/ Lõi bóng chày (Ball core)(8inch), được làm bằng
PU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL007/ Lõi biến thế nhựa (48*27)mm (Chất liệu: nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL008/ Tấm lọc bằng nhựa trong thiết bị di chuyển ống
kính máy ảnh của điện thoại di động, tái xuất mục 1 tờ khai số
103237246710/E11 ngày 01.04.2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL009/ Lon Nhựa 60x42x42CM, NPL dùng trong sản xuất
sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL009/ Lon Nhựa 74x42x47CM, NPL dùng trong sản xuất
sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL009/ Lon Nhựa 77x44x43CM, NPL dùng trong sản xuất
sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01/ Đệm đinh giày (49756 PCS 3554 SET) (bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01/ Hạt nhựa tổng hợp dùng để sản xuất vỏ máy in
nhiệt #S-3000R Clear 5313 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình điện thoại di động.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.02.011.13/ Miếng đệm bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.03/ Vòng đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.04/ Khoá bằng nhựa, kích thước 1.3*3cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.05/ Dây nhựa PP, khổ 0.6cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-010.99.06.13/ Thanh nối nhựa, dùng trong sản xuất
ghế, kích thước 2.2*2.2*3cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL010/ Lõi biến thế nhựa (57*25)mm(Chất liệu: nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL011/ Lõi biến thế nhựa (57*28)mm (Chất liệu: nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-013.99.07/ Dây nhựa PVC rỗng ruột, phi 15mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL013/ Lõi biến thế nhựa (66*26)mm (Chất liệu: nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL013/ NPL 013/ Lõi nhựa- Plastic Ring (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL014/ NPL 014/ Đĩa lót bằng nhựa- Basic of Plastic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL014/ Vĩ nhựa định hình 0101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL014/ Vỉ nhựa định hình 0102 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL016/ Khóa bằng nhựa, sử dụng cho dây kéo của túi
đựng golf,kích thước: 1 inch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-017.3/ Vòng lặp gà bằng nhựa (dùng để bảo vệ người
chơi diều) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-017.4/ Bóng chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-017.5/ Dây đai an toàn bằng nhựa (dùng để bảo vệ
người chơi diều) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL018/ Móc treo (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01831/ Miếng chèn thanh cái đồng, chất liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01859/ tấm cách điện, chất liệu bằng nhựa, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01864/ Miếng bịt tay kẹp, chất liệu bằng nhựa, dùng
để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL01884/ đầu bịt lắp vít, chất liệu bằng nhựa, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL019/ Vỏ bảo vệ phía trước ống kính camera quan sát,
bằng nhựa. FC37-001064A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL02/ Miếng plastic khuếch tán ánh sáng Model.
LPM032M366A (tái xuất mục hàng số 3 theo tờ khai 103279005060 E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL02/ Túi bóng PE, kích thước 550*140*0.05(mm),
020748-0034, 7.16.000005, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL020/ Nắp đậy ống kính camera quan sát, bằng nhựa.
FC37-000035A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL023/ Bộ khóa nhựa(NPL023) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL024/ Khóa nhựa (NPL024),Hàng tái xuất thuộc DH1,TKNK
Số:103118912630E31 Ngày (20.01.20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL024/ Khóa nhựa(NPL024) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL02434/ Nút ấn không hoàn nguyên. Nhãn hiệu: EAO.
Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL02446/ Thân công tắc 2NC. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong
lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL025/ Que nhựa(NPL025) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL026/ Khoen nhựa (NPL026),Hàng tái xuất thuộc
DH2,TKNK Số:103101374610E31 Ngày (10.01.20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL026/ Khoen nhựa(NPL026) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL027/ Lõi biến thế nhựa (96*40)mm (Chất liệu: nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL029/ Đĩa lót bằng nhựa màu tím-Purple Plastic Disc
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL03/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL03/ Film phủ các loại- COVER LAYER CEAM0515KA, 4 rl
* (500mm x 200m)/rl (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL03/ Vỏ nhựa chịu nhiệt của đầu cáp kết nối điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL03331/ Tai đỡ cuối tay vịn màu đen 1095-07, chất
liệu bằng nhựa. Nhãn hiệu: Emka. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL036-19/ Bột nhựa lấp lánh, dùng để trang trí loại
C22(Gold glitter powder C22). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL037/ Gọng nhựa gắn nhãn(NPL037) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL04/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa PBT 281934-4.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL04/ Tấm dán chính bằng nhựa [SM-T545] BODY TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL041/ Chụp lõi biến thế nhựa (48*27)mm (Chất liệu:
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL043/ Chụp lõi biến thế nhựa (57*28)mm (Chất liệu:
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL04310/ Ốc siết cáp nhựaPA M40x1,5 kt IP68. Nhãn
hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL04313/ Ốc siết cáp nhựa PA M63x1,5 lt IP68. Nhãn
hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL04328/ đai ốc siết cáp bằng nhựa M63x1.5 PA. Nhãn
hiệu: Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL046/ Nhãn nhựa(NPL046) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Bobbin bằng nhựa (chưa gia công)-M01-000556:
SP996016P-FGV0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Dây nhựa P.P dạng cuộn. Hàng mời 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Hạt nhựa 901-0103-009-V/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động
LA102WH3-SL01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP AMB120TV04,
kích thước 22.70mm*24.40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Tấm dán đầu mạch in bằng nhựa [SM-T545] HEAD
TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL05/ Vỏ bọc bằng nhựa Sleeve_VEC2R5106QG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL050/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL051/ Vỏ bọc kèn abs3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL052/ Lõi nhựa dùng để cuốn dây đồng của mô-tơ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06/ Hạt nhựa 901-0124-011/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06/ Màng lọc âm của tai nghe điện thoại. (EARPHONE
LOWER FILTER-480) [BMDAD-00096]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng nhựa dẻo được cắt hình mũi tên dùng để
cách Pin cho sản phẩm đồ chơi mới. khi sử dụng phải rút miềng nhựa này ra pin
mới có thể hoạt động (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06/ Miếng plastic khuếch đại ánh sáng Model.
LA061WQ1-TD04 (tái xuất mục hàng số 10 theo tờ khai 103293525860 E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06/ Tấm dán ferrite bằng nhựa [SM-T545] FERRITE
(ARRAY 4) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL063/ Tem logo bằng nhựa (PVC LOGO)(38*20mm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL06Đ/ Dây rút (bằng nhựa)-(4.6*450mm)-F094645001BK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL07/ Hạt nhựa 901-0175-030/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL07/ Miếng plastic bảo vệ đèn nền điện thoại di động
Model. LA070WH1-SL03 (tái xuất mục hàng số 6 theo tờ khai 103248457060 E31)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL07329/ Vỏ hộp cầu chì SV 3431.000 3 pha 100A. Nhãn
hiệu: Rittal. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL075/ Móc nhựa(NPL075) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL07980/ Khung viền lỗ vào cáp tủ điện KFO 6x1, chất
liệu bằng composite. Nhãn hiệu: Roxtec. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08/ Miếng plastic phản xạ ánh sáng của đèn nền điện
thoại đi động Model. LPM032M366A (tái xuất mục hàng số 6 theo tờ khai
103279005060 E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08/ Nút phím nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08/ Ổ trục của mô tơ điện thoại di động bằng nhựa,
6601-002441 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08279/ Đầu chụp đèn báo nhựa trắng. Nhãn hiệu:
Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08288/ Thân đèn và đế đèn 230V, kèm tiếp điểm NO
nhựa xanh lá cây. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08344/ Tay xoay nhựa+thép cho Aptomat NSX100-2, dùng
để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Schneider. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08361/ Tiếp điểm nhựa 1NO. Nhãn hiệu: Schneider.
Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08366/ Bộ phận kết nối cho aptopmat bằng nhựa
LV429273. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08367/ Bộ phận kết nối cho aptopmat bằng nhựa
LV429274. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL08524/ Giá đỡ rơ le nhiệt bằng nhựu LAD7B106, dùng
để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Schneider. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL09/ Miếng plastic bao phủ đèn nền điện thoại di động
LPM032M484A, kích thước: 52*70mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL090/ ống nhựa của cuộn dây (dòng hàng 48 của tk
103211357061/E31) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL09-2/ Quai xách bình Ắc-quy (bán thành phẩm) loại
CT12. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL096/ Khoen nhựa- Hook hole_Hook hole (Non Phthalate)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1/ Cán nhựa, kt 26x6.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-1/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5131-0027 (HKC24-K0042). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL10/ Miếng đậy ắc quy bằng nhựa dùng trong sản xuất
pin (BATTERY LID) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL10/ Nhãn ép phản quang, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL10/ NOZZLE (R)-Đầu hút bằng nhựa phía phải dùng
trong cụm Nozzle Mop, dùng trong bàn hút của máy hút bụi (MFV63844701) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL100/ 6142503648Măng xông gen ngoài bằng nhựa dùng
trong thiết bị TP linkpendant/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL100/ 6142504391Măng xông gen ngoài dùng trong thiết
bị TP linkpendant/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL101/ 6142502548Vật cố định bằng nhựa dùng trong
thiết bị TP linkwire fixed parts/PC-V0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL102/ 6142503649Móc treo bằng nhựa sleeve/PC-V0|White
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1038/ Giá đỡ con chíp bằng nhựa (3.5*7cm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL104/ 6207500010Nở bằng nhựa plastic expansion
pipe/D3.5*28|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL105/ 6154500017Thanh kẹp dây bằng nhựa wire fixed
buckle/26.5*12.2|black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL106/ Nhựa trang trí dùng để sx giày hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL107/ Tem nhãn bằng plastic (đã in) dùng để bọc bên
ngoài khăn, kích thước: 5*32.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL108/ 6162500050 Bảo vệ phích cắm bằng nhựa dùng
trong TB wifiplug protector/PC-HB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL10Đ/ Miếng nhựa bảo vệ (dùng trong sản xuất đồ dùng
bằng kim loại)-(20*50*3tmm)-F05S7009001BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11/ Cán bàn chải đánh răng bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11/ Hạt nhựa 901-01A9-022/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11/ NOZZLE (L)-Đầu hút bằng nhựa phía trái dùng
trong cụm Nozzle Mop, dùng trong bàn hút của máy hút bụi (MFV63844801) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-11/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5131-0423 (HKC32-K0062). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL110/ Vỏ bọc kèn 8abs (plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL111/ Khung cảm biến của mô hình điện thoại, chất
liệu bằng nhựa [MP74-Y00402A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL111/ Nắp sau nhựa mô tơ quạt điện(PP Rear cover
Black (PP)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL112/ Mô hình khung máy ảnh (bao gồm camera,đèn
flash) của mô hình điện thoại (chất liệu nhựa) [MP92-Y00012A]. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL112/ Nắp trước nhựa mô tơ quạt điện(PP front cover
Black (PP)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11225/ Cầu đấu kép 2,5mm2 2002-2201. Nhãn hiệu:
Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11228/ Cầu đấu 16mm2, dùng để lắp ráp cho tủ điện
tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11230/ Cầu chặn màu xám 249-117. Nhãn hiệu: Wago.
Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11250/ Cầu đấu 4(6) mm2, dùng để lắp ráp cho tủ điện
tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11253/ Nắp bịt nhựa cho cầu đấu 2201. Nhãn hiệu:
Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11254/ Nắp bịt nhựa cho cầu đấu 2004-1301, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11259/ Tấm chặn cho cầu chì 2mm, màu xám, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11262/ Tấm chặn bằng nhựa màu xám cho 2002-1301.
Nhãn hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11264/ Tấm chặn bằng nhựa màu xám cho 2010-1201,
dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11292/ Tấm chặn cầu bằng nhựa cho cầu đấu series
20016, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11341/ Thanh gắn nhãn cầu đấu, nhựa trắng. Nhãn
hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL11342/ Tấm chặn cầu bằng nhựa cho cầu đấu series
2010, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Wago. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL114 L40S325/ DEC SUPPORT WEIJIE.WU Chôt nhưa dạng
tròn găn trên vo sau, sử dụng cho ốc vít của giá treo tường, đường kính 16mm,
mới 100%, NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL115/ Nhãn nhựa- CH 14-4203TCX SNFR TR PLSTI POSIZE
TAG (mục 21 của tờ khai nhập khẩu số: 103242601230/E31, NPL chưa qua gia công
sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL116/ Giá cuộn sản phẩm bằng nhựa/VMG0988-5500400/.
Tái xuất mục08, TK:103238352560/E31/18BC (02/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL117/ Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 20MM
11-4001TPG WHT 2009983 L6 DIAL C R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL118/ Đế Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)-
11-4001TPG WHT B1568-6022 L6 BAYONET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL118-HPT650/ Vòng đệm vít, chất liệu nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL119/ Dây của khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới
100%)- GAZZELLA 58T BLK BUCKLE STRAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL119/ Vỏ bọc bằng nhựa của lõi cuốn dây đồng (dòng
hàng 31 của tk 102877775710/E31) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL12/ Khuôn nhựa dùng để cố định sản phẩm CARRIER TAPE
2.0mm Pitch W/B NNP 12P, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL12/ Nhãn mác bằng nhựa TPU, hình tròn đường kính 1cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-12/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kế nối dây điện ô
tô model 5161-0424 (RKC32-K0048). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL121/ Vỏ bọc kèn 4abs (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL12-2/ Chốt chặn nhựa (chốt ở dây, không may vào sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL122/ Vòng đệm phim(FILM WASHER 0.25*phi8*phi16) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL124/ Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- (PVC Parts Left
knuckle). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa các loại MQ-PB- Shyurinku/Shrink-
Film- 380 x1230mm,Dùng để dán lên sản phẩm hàng xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa dùng đễ dán sản phẩm_SHRINK FILM
(BR380) (IE-BB5 CONTAINER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL124/ Nhãn nhựa_LABEL (01) (KI-PB3 EYEBROW PENCIL)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL126/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%)- 9" PLASTIC
NAIL (1KPC 1000 CÁI)- 10KPC 10000CÁI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL129/ Nhãn phụ (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL13/ Chốt nhựa dùng để cố định dây tai nghe điện
thoại moi 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL13/ Miếng nhựa của tai nghe điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL13/ Miếng nhựa để sản xuất ăng ten điện thoại di
động FALCON SUB NANOCRYSTAL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL130/ Dây treo nhãn bằng nhựa- Tag Pins 15mm (5000
cái/hộp). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL130/ Vỏ đúc rotor bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL135 L43S425/ RAW POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại
EPS(chèn tivi led), kt mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL135/ Nhãn in nhiệt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL13GC/ USPEC CRADLE/Giá đỡ bằng nhựa PC dùng để đỡ và
kẹp điện thoại, ipad (chưa sơn phủ bề mặt), kích thước 14x14.5x1cm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL14/ Hạt trang trí bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL14/ Nút (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL143/ Hạt trang trí bằng nhựa các lọai_SWAROVSKI
STONE (KO-R41 CAP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL143/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL144/ Nút nhựa giữ cố định dây điện(STRIAN RELIEF
5W-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL145/ Hạt chốt bằng nhựa(gắn cùng chốt, không may vào
sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL147/ Linh kiện nhựa dùng cho ghế trống (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL148/ Khóa nhựa (hàng mới 100%)- BA54 BLACK BUCKLE
BASE LEVER RIGHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL149/ Móc nhựa (hàng mới 100%)- SCL2A BLACK INJECTION
HOOK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL149/ Ống nối cách điện bằng nhựa 187 (Chất liệu:
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL149/ Tấm đỡ bảo vệ bằng epoxy dùng trong sản xuất
mạch điện tử model CROWN POWER KEY FPCB, VFN0960-0201000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL14B/ DÂY GIÀY (bằng nhựa) (13 tá, đơn giá 6.1363
usd) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL15/ Hạt nhựa 901-2272-030/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL15/ Nút (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL15/ Nút (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa gắn trang trí trên đầu loa tai nghe
điện thoại phải [BMKAD-01471]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL15/ Phần nhựa trang trí trên đầu loa tai nghe điện
thoại phải [BMKAD-01499] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1-500ST/ Vòng đệm vít, chất liệu nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL151/ hạt nhựa màu (vàng, xanh, tím hồng..) dùng gắn
lên sản phẩm nhựa để trang trí (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL15-1/ Túi đựng thẻ bài(từ plastic, ko có nắp, dùng
để đựng thẻ bài) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL155/ Nắp che phần kết nối màn hình mô hình điện
thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00844A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL156/ Phần trang trí khung định hình mô hình điện
thoại, chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00817A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL156/ Vòng đệm vít, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL157/ Nhãn dán PET SEAL (11.5mm x 8.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL157/ Vòng đệm chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL16/ Hạt nhựa 901-0184-030/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL16/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa (PE Loop). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL16/ Vỏ loa tai nghe điện thoại trái [BMLAD-00346]
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL160/ Đai ốc bằng nhựa M6 PC TUNING SCREW/
M6x1.0px25L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL160/ Khung nhựa SM-G1600 MAIN dùng để sản xuất ăng
ten điện thoại di động. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL160/ Miếng nhựa tăng cứng các loại- BASE FILM
(POLYIMIDE FILM) AFUT9025, (500mm x 50m/rl) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL161/ Vỏ hộp bằng nhựa 16PORT ANTENNA, UP CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL164/ Linh kiện định hình bằng nhựa 16PORT ANTENNA,
CONNECTOR CAP MINI DIN (F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL164/ Nắp đậy ống kính camera quan sát, bằng nhựa.
FC37-001024B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL165/ Nắp đậy ống kính camera quan sát, bằng nhựa.
FC37-001001C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL17/ Đồ gá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL17/ Hạt nhựa 901-0144-030/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-17/ Kẹp bằng nhựa gắn lên dây khóa 20/ F, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL17/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động
phải [BMKAD-01475] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL170/ vỏ màn hình dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. FC37-001032B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1700003/ Màng lọc bằng nhựa WV-72, đường kính ngoài
phi 20mm, dùng cho van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1700010/ Bệ công tắc P-537 bằng nhựa, dài 35mm, rộng
30mm, dày 10mm, dùng sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1700011/ Thanh kết nối P-537 bằng nhựa, dài 32mm,
rộng 4mm, dùng sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL172/ Gá để lắp đầu dò chất liệu chính là nhựa
Housing (XP2M-B024-24G0-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL172/ Nắp nhựa,dùng cho thiết bị thu phát sóng
CONTROL_COVER-DC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL18/ Hạt nhựa 901-0385-001/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL18/ Nắp nhựa dưới Micro [BMKAD-01124] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL18/ Trục xoay_SPINDLE (KP-M CAP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1800004/ Tấm chắn FVS-52D, bằng nhựa, phi 22mm, cao
10mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1800039/ Vòng xoay định vị bằng nhựa SX606-BRT, phi
25mm, sử dụng cho bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1800047/ Vòng xoay định vị bằng nhựa MK205, phi
25mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL182/ Bi nhựa tròn dùng lắp ráp thiết bị thu phát
sóng ASA Ball 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL182/ Vòng đệm nhựa cứng(WASHER 17*12*1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL19/ Đạn nhựa 3cm, phụ liệu dùng trong ngành may
(Hàng mới 100%) (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: NPL19/ Hạt nhựa 901-1972-030/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL19/ Lô gô trang trí (bằng nhựa, gắn, không may vào
sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL19/ Nút bấm bằng nhựa của nắp nhựa trên micro
[BMKAD-01477]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-19/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5141-0426 (HKC32-K0012). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL192/ Miếng đệm nôi 2 lõi băng nhưa, NPL dùng để sản
xuất máy biến thế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL1-HPT650/ Vòng đệm chất liệu nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL2/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-2/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kế nối dây điện ô tô
model 5161-0030 (RKC24-K0048). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL20/ Đạn nhựa dùng cho đóng gói sản phẩm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL20/ Hạt nhựa 901-0112-011 (Nội khuôn)/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL20/ Ống co nhiệt dùng cho linh kiện ô tô 1.5 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-20/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô
tô model 5161-0427 (RKC32-K0018). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL201/ Ống bọc chấu tiếp điện(TERMINAL COVER
P70604M30N) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL202/ Vỏ bảo vệ phía trước của ống kính, bằng nhựa.
FC37-000029A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL203/ Miếng nhựa trang trí dùng để sx giày hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL203/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong
sản xuất mạch điện tử model SM-T595 POGO MAIN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL204/ Ống rút quạt bằng nhựa(OSCILATION KNOB) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-21/ Giá đỡ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5171-0428 (EKC28-K0011). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL21/ Hạt nhựa 901-0103-008 (Nội khuôn)/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL210/ Vòng nhựa cố định sò trước và sau(INSIDE
SPACER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL217/ dây rút nhựa dài 9cm, rộng 2.5mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL218/ dây rút nhựa dài 12cm, rộng 2.5mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL22/ Hạt nhựa 901-2372-030 (Ngoại khuôn)/Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL22/ Mặt bích hình tròn bằng nhựa
DFR6D-1518E(G/K-TRIM RING,184x137) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL23/ Hạt nhựa 901-0797-004-V/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL23/ Miếng nhựa (PP) làm cứng gót giày hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL23/ Nhãn logo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL24 L43S6500FS/ SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn
bằng nhựa (linh kiện tivi led),20x70mm, mới 100%,nguyên liệu sx TV model (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL24/ dây treo nhãn mác bằng nhựa dùng trong đóng gói
sp 100mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL2404D/ Nắp bảo vệ các loại (bằng nhựa, dùng trong
sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, kim loại, gỗ)-đường kính 20*11.6mm
POM-F09S4401001BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL2407D/ Nút điều chỉnh công tắc đèn bằng nhựa (dùng
trong sản xuất đèn)-(5mm (RoHS) Cao 5mm)-F070050001WH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL25/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL252/ Kẹp hình R (dùng trong sản xuất, lắp ráp các
sản phẩm bằng nhựa, kim loại)-(9.5*24mm)-F0600902401BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL255/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng trong sản xuất, lắp
ráp các sản phẩm bằng kim loại)-(đường kính 25.5*đường kính
11.2*3.0tmm-F080261101BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL256/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong
sản xuất mạch điện tử model SM-R170_R_POGO FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL26 L43S6500FS/ DEC HOLDER Chôt nhưa dạng tròn găn
trên vo sau, sử dụng cho ốc vít của giá treo tường, đường kính 16mm, mới
100%, nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL26/ Móc gài nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-26/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC32-K0122 (HKC32-K0122). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL26/ Vỏ đèn bằng nhựa dùng cho linh kiện ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL261/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong
sản xuất mạch điện tử model SM-A205F OCTA C2C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL267/ Nắp chụp nhựa dùng cho đồ nội thất bằng kim
loại F060252501BK, 25.4*25.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL268/ Nút nhựa vuông lót chân dùng cho đồ nội thất
bằng kim loại F060252502BK, 25.6*25.6*30.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL269/ Đệm nhựa tròn lót chân dùng cho đồ nội thất
bằng kim loại F060323101BK, đường kính 32.5 *30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL270/ Núm vặn nhựa, hình ngôi sao dùng cho đồ nội
thất bằng kim loại F060323501BK, 32.6*35mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 1903800042Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifihousing assembly/PC-V0|blue (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503906Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503926Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/ABS-HB|LS005 White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503938Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503952Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503964Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142503995Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504019Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504040Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-HB|Black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504044Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/ABS-HB|LS005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504045Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wificap top/ABS-HB|LS005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504246Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504462Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504519Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504553Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504555Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504574Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504746Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/ABS-HB|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504785Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142504854Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142505022Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142505023Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ 6142505026Nắp sản phẩm chất liệu bằng nhựa dùng
trong thiết bị wifitop case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ Dây viền nhựa PE, đường kính 2mm (PE line). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-28/ Đòn bẩy bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model EKC32-K0121 (EKC32-K0121). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL28/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-29/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC32-K0112 (HKC32-K0112). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL298/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong
sản xuất mạch điện tử, model SM-A405F_MAIN_CTC_FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-3/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5141-0250 (HKC22-K0012).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL3/ YST3-TPA- Chốt cố định dây điện bằng nhựa cắm vào
đấu ống máy hút bụi dùng cho dòng máy NZ92, nhãn hiệu LG. (YST3). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL30/ Kẹp bằng nhựa dùng cho linh kiện ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL30/ Lõi di động_CORE ZIP (DH-MPB CORE TYPE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL30/ Miếng lót đế ngoài (miếng wave) (bằng nhựa
PEBAX) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-30/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô
tô model RKC32-K0118 (RKC32-K0118). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL305/ Miếng nhựa của bộ dây
rút-(51.4*11.2*5.5mm)-F10S4005004BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Giá đỡ nhựa màu đen bên phải
PA6-GF30V0ABP5500-A204075300 ABP5501,V4108-0701-00130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Miếng nhựa đen(dán trên PCB lắp nguồn
điện)-BB28B00A0,(20BB28B0031001A1),PA6-GF30,V0,V4108-0701-00090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Nắp của một phần trong phần nhựa trên của pin
điện thoại kích thước 36*15mm mã 0.12.00.00.0409B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Nút bấm nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ V4108-0701-00090,Giá đỡ nhựa màu đen bên trái
PA6-GF30V0ABP5500-A204075200 ABP5501,V4108-0701-00120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vách ngăn, bằng giấy, 144*144mm, 0.14.03.01.0073
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen PA6-GF30 LA5004-V0
A252227204 ABP5501,V4108-0101-00090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL31/ Vỏ sản phẩm (nắp USB), bằng nhựa
L64.7*W28.7*H11.2mm 0.12.02.00.0140 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.17/ 015500-A (Nut) Đai ốc bằng thép là chi tiết
lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.19/ 015500-C (Spool) Suốt bằng nhựa là chi tiết
lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.20/ 015500-D (Grab Handle) Gầu ngoạm bằng nhựa là
chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.21/ 015500-E (Center) Nắp khóa bằng nhựa là chi
tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.22/ 015500-F (Snap Spring) Lò xo khuy bằng thép
là chi tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.23/ 015500-G (Oring) Vòng đệm bằng cao su là chi
tiết lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.24/ 015500-H (Axis) Trục bằng thép là chi tiết
lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33.25/ 015800-B (Housing) Thân khóa bằng là chi tiết
lắp ráp tháo rời của bộ khóa giày, theo hợp đồng gia công lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33/ Lôgo (100% PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33/ Lôgo (24354 cái, đơn giá 0.0833 usd) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL33/ Nắp sau của mô hình điện thoại di động (chất
liệu bằng nhựa) [MP92-Y00003A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL338/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-40-OR-V (đường kính
ngoài 54,9) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6120500029Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/ABS|black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142502649Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503645Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503876Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503877Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503925Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/ABS|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503940Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/T-MB57|PC-V0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503946Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503947Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503948Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503950Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503951Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142503998Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504020Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504041Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-HB|Black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504043Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/ABS-HB|black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504046Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wificap bottom/ABS-HB|black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504085Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0;TPU-HB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504390Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504446Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504461Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504513Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-HB|gray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504557Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504745Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibottom case/ABS-HB|gray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ 6142504858Nắp dưới sản phẩm chất liệu bằng nhựa
dùng trong thiết bị wifibutton/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ Đạn nhựa(dây treo thẻ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-34/ Đòn bẩy bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5161-0168 (EKC44-K0021). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ Khung đèn led bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL34/ Ô rê nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL341/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: ISO-80-OR-V (đường kính
ngoài 110) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL343/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-25-OR-V (đường kính
ngoài 110) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL349/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-50-OR-V (đường kính
ngoài 64) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL35/ Cúc nhựa dùng để đóng gói tấm trị liệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL35/ Đạn nhựa(dây treo thẻ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL35/ Đế đèn led bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL35/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây treo sản phẩm
(bằng nhựa). Kích thước 30mm/1 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-35/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5141-0170 (HKC44-K0012). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL35/ Vỏ máy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL36/ Con tán lục giác bằng nhựa (NUT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL36/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-B2955U-L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL36/ Vỏ bọc bằng nhựa bọc đèn led (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL37 L32S65A/ RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo
tường (linh kiện tivi led), dùng để che sáng, kích thước 20x6x32mm, mới 100%
nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL37/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động,
chất liệu bằng nhựa [MP92-Y00002A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-37/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5131-0314-8 (HKC49-K0027). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL37NK/ Mắc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL38/ Miếng trang trí các loại (bằng nhựa TPU) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL38/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại, chất
liệu bằng nhựa [MP92-Y00011A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL39/ Viên nhựa trong suốt dùng để trang trí nắp chụp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-4/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô
tô model 5161-0251 (RKC22-K0018). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL40 L32F2A/ RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo
tường (linh kiện tivi led), dùng để che sáng, kích thước 20x6x32mm, mới 100%
nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-40/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5141-0318-8 (HKC49-K0017). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL40/ Vỏ tai nghe điện thoại trái [BMLAD-00403] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL403/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm (Model:
SM-A205S OCTA C2C T20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL41/ 1903800033Nút ấn bằng nhựa trimming
assembly/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL41/ 6142501509Nút ấn bằng nhựa button/PC|White (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL41/ 6142503927Nút ấn bằng nhựa button/PC-V0|White
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL41/ Ghim mác nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL41/ Nút ấn bằng nhựa Dùng trong bộ mở rộng sóng wifi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-41/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô
tô model 5161-0319 (RKC49-K0012). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL42/ Đay xiết(NYLON YARN BELT 2.5*100m/m) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-42/ Giá đỡ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5171-0320 (EKC28-K0021). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL42/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di
động, chất liệu bằng nhựa [MP74-Y00202A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL43 L43S6500FS/ SUPPORT STD-SUP L Giá đỡ chân đế trái
bằng nhựa (linh kiện tivi led), dùng làm điểm tựa cho chân đế TV, kích thước
50x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL43/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL43/ Dây viền đế PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL43/ Trục đẩy xoay_PUSH SPINDLE (EP-PB HOLDER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-43/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5131-0322 (HKC68-K0022). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL430/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm model
SM-A505F OCTA C2C(REV0.5) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL44/ Đạn nhựa, dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-45/ Đòn bẩy bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5161-0324 (EKC68-K0021). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL46 L40S330/ SUPPORT WEIJIE.WU Chôt nhưa dạng tròn
găn trên vo sau, sử dụng cho ốc vít của giá treo tường, đường kính 16mm, mới
100%, NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL46/ Cúc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-46/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model 5141-0326 (HKC68-K0012). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL47 L43S525/ SUPPORT V0 Miếng cách điện lót bo nguồn,
bằng nhựa, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL47/ dây buộc bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503879Khoang(khung) bàng nhựa vỏ sản
phẩmmiddle frame/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL48/ 6142503967Khoang(khung) vỏ sản phẩm bằng nhưạ
middle frame/PC-V0|gray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL48/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL49/ 6120500026mũ chụp công tắc bằng nhưa deflating
cap/ABS|PTCoolGray6C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL49/ 6142504042mũ chụp công tắc bằng nhựa
cap/PC-HB|Black (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL49/ Bao nhựa đựng sản phẩm- ANTI STATIC FILM STAT-3S
SINGLE PINK (Size 500 x 550 mm/pcs * 100pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL506/ Tấm đỡ bảo vệ bằng vật liệu Epoxy dùng trong
sản xuất mạch điện tử. Model LJ41-15233A(AMS549KU15MAINREV1.2)(,) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL52/ Cúc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL52/ Viền trang trí (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL53/ 2928500002Nắp Đầu dây kết bằng nhựa nốiconnector
lug/24.60*14.00*11.00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL53/ Mô hình loa trước của mô hình điện thoại, chất
liệu bằng nhựa [MP73-Y00152]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL535/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm. Model
SM-A715F CTC(RTR) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL54/ Tay cầm bằng nhựa (HANDLE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL56/ Nắp chống chói bằng nhựa
UCLD12-1517(LENS-DIFFUSE,UCLD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-56/ Thanh giữ bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô
tô model RKC08-K0028 (RKC08-K0028). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL562/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm. Model
SM-R175 POGO L FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL567/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-10-OR-V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL568/ Vòng đệm bằng nhựa P/N: NW-40-OR-V-5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503878công tắc bằng nhựa switch
button/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503878Nút công tắc bằng nhựa switch
button/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL57/ 6142503953công tắc bằng nhưạ switch
button/PC-5VA|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL57/ Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL57/ Tấm flim ép trực tiếp vào quần áo dạng chiếc
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-57/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC08-K0021 (HKC08-K0021). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL58/ 6142503880bảng điều khiển bàng nhựa dùng trong
thiết bị phát wifi panel/PC-5VA|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL58/ Giá đỡ bằng nhựa (giá đỡ 3 chân). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL58/ Hộp kết nối bằng nhựa 161621 dùng trong sản xuất
hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-58/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC38-K0017 (HKC38-K0017). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL582/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm,Model
SM-T307U LCD FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL588/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm,
LJ41-15789A(AMB119EU09MAINREV1.1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL59 L32S6500S/ POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại
EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL59 L32S65A/ POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn
tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL59/ Dây treo nhãn bằng nhựa (Tag pin) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL594/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm,
Model:DH5 FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL60 L32S6500S/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại
EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL60 L32S65A/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại
EPS(chèn tivi led), kích thước 1122x110x200mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-60/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC38-K0027 (HKC38-K0027). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL61/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa: nút nhựa (diamond
stud). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL63/ Chi tiết nhựa dùng lắp vào đầu giắc cắm điện
thoại của cáp kết nối điện thoại di động CMC-0782ZNX-WA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL64/ 6142503949Bảng kết nối bằng nhưạ panel
connector/PC-V0|white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL644/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm Model
SM-A315F CTC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL646/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm Model
SM-A315F CTC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL666/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
NAM-8F302 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL668/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm Model:
TAB ADVANCED2 CTC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL68/ 6142504703Vỏ main chính bằng nhựa main
body/PC-HB|balck (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL681/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-A7160 SUB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL687/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-A716U SUB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL689/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-R170_R_POGO FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL695/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-T515_IF_CTC_FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL697/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-M307F USB CTC (DS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL699/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
VMT0515-0201001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL7/ Móc khóa đầu dây bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL70/ Đầu dao trộn_SPATURA CHIP (KB-DR3 CAP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa kích thước 25mm dùng để cố định sản
phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL70/ Dây nhựa, kích thước 13 mm dùng để cố định sản
phẩm trong sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL70/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa) micro
[BMKAD-01123A] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-70/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC49-K0036 (HKC49-K0036). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL701/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-M307F USB CTC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL703/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-T515 LCD FPCB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL705/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, model:
SM-T515 LCD FPCB(DR) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL707/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-F700F FRC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL709/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, model:
SM-N986U SUB PBA(SK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL71/ Dây treo nhãn bằng sợi GRUPPO COIN
SPA.OVS-STRING30.NP-MX-CBW-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL71/ Vỏ loa tai nghe điện thoại phải [BMLAD-00347]
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL711/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
A71S 5G V1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL713/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
SM-A7160 SUB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL717/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, Model:
A71S 5G V2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL72/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL72/ Nắp nhựa trên không bao gồm nút bấm bằng nhựa
[BMKAD-01502]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL73/ Miếng đệm nối 2 lõi bằng nhựa, NPL dùng để sản
xuất máy biến thế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-74/ Vỏ bọc bằng nhựa của cụm kết nối dây điện ô tô
model HKC44-K0032 (HKC44-K0032). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL74/ Vỏ tai nghe điện thoại phải [BMLAD-00404] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL75 L43S525/ POLYFOAM LEFT Mốp xốp trái loại EPS(chèn
tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL76 L43S525/ POLYFOAM RIGHT Mốp xốp phải loại
EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL76/ Miếng gá bằng nhựa PTC BAKELITE 240 X 105 X 5T
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL77 L43S525/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại
EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL78 L43S525/ POLYFOAM TOP Mốp xốp trên loại EPS(chèn
tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL78/ dây rút bằng nhựa T18R-HS dùng để sản xuất máy
biến thế. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL79 L43S525/ POLYFOAM BOTTOM Mốp xốp dưới loại
EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL79/ dây rút bằng nhựa LK2A-HS dùng để sản xuất máy
biến thế. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL8/ Móc điều chỉnh dây bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL80/ Đầu nối bằng nhựa của đèn CNT-S3003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL81 L43S421/ POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại
EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL81/ Móc treo, chất liệu nhựa, quy cách: 1*5cm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL83/ Filim ép nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL83/ miếng nhựa dẻo được cắt hình mũi tên dùng để
cách Pin cho sản phẩm đồ chơi mới. khi sử dụng phải rút miềng nhựa này ra pin
mới có thể hoạt động (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL87/ Miếng đệm bằng nhựa KSS#SR-5R1-WH(STRAIN RELIEF
BUSHING-WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL87/ Nắp nhựa dùng để bảo vệ đầu cực của Pin
(TERMINAL COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm kép(PLASTIC RING 15.5*10*phi6.9) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL89/ Vòng đệm nhựa dùng để gắn trên lắp đậy của ắc
quy(Sealing ring) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL92/ Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL95 L43S423/ POLYFOAM FRONT Mốp xốp trước loại
EPS(chèn tivi led), kt 1122x110x200mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-B/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLCAN/ Cán chổi bút trang điểm bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg113/ Đầu khóa dây giày(bằng nhưa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg16/ Dây PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg16/ Dây PVC (TK: 103118237500/E23) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg18/ Dây PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg39/ Mắt khấu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg46/ Mắt khấu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg59/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg64/ Trang trí nhựa (cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg66/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg66/ Thẻ treo giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg77/ Trang trí nhưa (cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nplg78/ Trang trí nhưa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0029/ Đế xoay dọc của camera quan sát bằng nhựa.
FC09-008418A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0038/ Vỏ bảo vệ phía trên trên camera quan sátbằng
nhựa. FC15-002116I (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0058/ Vỏ bảo vệ phía trên camera quan sát bằng
nhựa. FC15-005801A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0078/ Vòng đệm dùng cho camera quan sát bằng nhựa.
FC18-005133A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0094/ Đế giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa.
FC29-009275A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0107/ Thân quay của camera quan sát XND-8080R bằng
nhựa. FC39-004137B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0173/ Chụp bảo vệ kính trước phi 923mm bằng nhựa
dùng cho camera quan sát. Z7211003602B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0280/ Gía đỡ động cơ bằng nhựa dùng cho camera
quan sát. FC09-008365A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0322/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát bằng
nhựa. FC15-002257D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC0335/ Khung thân chính phía trên của camera quan
sát bằng nhựa. FC39-005826A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLGC08/ Miếng bảo vệ bằng nhựa GH63-15098A
COVER-PROTECTIVE;SM-T395,TPU,DARK GRAY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLL 04/ Chi tiết nhựa trên của đầu giắc cắm vào điện
thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLL 05/ Chi tiết nhựa dưới của đầu giắc cắm vào điện
thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-LG021/ Cán tay cầm con lăn sơn tường bằng plastic
(D3 * L13.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000046/ Đế nhựa gắn điện trở cố định 150A. Nhãn
hiệu: Crompton. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000078/ Nắp che nút ấn vỏ nhựa IP65. Nhãn hiệu:
EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000112/ Chặn cuối nắp bảo vệ thanh cái, nhựa. Nhãn
hiệu: Wohner. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000120/ Gía đỡ chuyển mạch 4 vị trí, nhựa. Nhãn
hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000128/ Chụp nhựa vàng của nút ấn IP65, đường kính
50mm. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000187/ Chụp nút ấn loại 3 tầng có đèn báo nhựa màu
xanh đế nhôm. Nhãn hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000225/ Đầu công tắc chuyển mạch 3 vị trí, loại có
đèn nhựa màu xanh lá cây. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện
tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000240/ Vỏ hộp nút ấn nhựa 2 vị trí XALD02. Nhãn
hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000242/ Nút ấn màu đỏ phần đầu ZB4BW343, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Schneider. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000243/ Đầu nút ấn xanh lá cây kèm đèn. Nhãn hiệu:
Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000246/ Nút ấn dừng khẩn cấp nhựa đỏ d40. Nhãn
hiệu: EAO. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000253/ Bộ phận nhựa che nối dài của Aptomat
NSX100-250,4p. Nhãn hiệu: Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000411/ Đế nhựa đỡ nắp che thanh cái 3 pha
9x196x32. Nhãn hiệu: Wohner. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000444/ Máng hộp dẫn cáp bằng nhựa T1EF 40.100.
Nhãn hiệu: Iboco. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000456/ Tay lắp cầu chì, bọc da, VDE. Nhãn hiệu:
Haupa. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000500/ Vỏ bọc thanh cái 30x10, nhựa PVC, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000522/ Hộp công tắc chỉ vị trí, loại lắp bên
trong- nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000526/ Giắc nối male- 10A, 12P, vật liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000527/ Giắc nối female- 10A, 12P, vật liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000528/ Giắc nối male- 16A, 6P, vật liệu bằng nhựa,
dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000529/ Giắc nối female- 16A, 6P, vật liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000530/ Giắc nối male- 40A, 3P, vật liệu bằng nhựa,
dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000531/ Giắc nối female- 40A, 3P, vật liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000532/ Khung nhựa rỗng 2479-0000, dùng để lắp ráp
cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000533/ Khóa cho khung bản lề, vật liệu thép-nhựa,
dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000534/ Giắc nối male- 100A, 2P, vật liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000535/ Giắc nối female- 100A, 2P, vật liệu bằng
nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000544/ Tay nắm cho ngăn kéo tủ điện nhựa PVC, dùng
để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000545/ Đầu nhựa tròn cho nút ấn 3012-0010, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000546/ Nút ấn nhựa đỏ 3012-0010, dùng để lắp ráp
cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000549/ Thanh chụp nhựa 3028-0000, dùng để lắp ráp
cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000583/ Nắp che đầu ra 4642-0001, chất liệu nhựa,
dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000585/ Nắp che bảo vệ 4649-0100, chất liệu nhựa,
dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000590/ Tấm che đỉnh của chân cắm 4664-0001, chất
liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000591/ Tấm che đáy của chân cắm 4664-0002, chất
liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000593/ Đầu bọc nhựa 4669-0080, dùng để lắp ráp cho
tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000619/ Miếng nhựa chuyển đổi 3P 1.5x1M, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000643/ Đầu nối 3 pha chuyển đổi nhựa vào thanh cái
3P, 1X1M, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Cubic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000954/ Đế rơ le màu xanh 14 chân, chất liệu bằng
nhựa 94.74, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Finder. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM000962/ Cầu đấu nhựa 3 vị trí 0.08-4mm2 ST
2,5-TWIN-TG. Nhãn hiệu: Phoenix. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001299/ Đế cắm cho rơ le 97.P2 SMA. Nhãn hiệu:
Finder. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001435/ Ốc siết cáp nhựa PA M63x1,5. Nhãn hiệu:
Jacob. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001613/ Giá kẹp cầu chì 690V-32A, loại 3P, chất
liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Mersen. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001701/ ổ cắm nhựa 5P/16A/400V 6H IP67. Nhãn hiệu:
Itsme B.V.. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001717/ Giá kẹp cầu chì 690V-32A, loại 2P, chất
liệu nhựa, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Mersen. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001784/ Miếng bịt lỗ vít, chất liệu bằng nhựa, dùng
để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001811/ Hộp nối nhựa xám 150x250x130. Dùng trong
lắp ráp tủ điện tàu thủy. Nhãn hiệu: Jianlong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001889/ Ổ cắm 16A 1P+N+E 230V. Nhãn hiệu: Bals.
Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001898/ Tấm chặn cho đầu nối cáp 150A 156x2mm. Nhãn
hiệu: Phoenix. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001902/ Tấm lọc gió mặt nhựa 116.5x116.5mm. Nhãn
hiệu: Rittal. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM001903/ Ốc xiết cáp nhựa M32. Nhãn hiệu: Hummel.
Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLM50/ Tiếp điểm nhựa 1NO ZENL1111. Nhãn hiệu:
Schneider. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLNK/ Nút khóa dây giày bằng nhựa- BONEGUARD TPU, hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLP02/ Vòng đệm bằng nhựa (seal gate valve) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLP03/ Miếng đệm bằng nhựa (seal drain) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing
cassette handle KT: 97.4*55.4*10/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPLSX054/ Chi Tiết Nhựa Acrylic-1006 Jig Sensor muc
Nuoc-Cover (Kt: 40*32*14mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPL-TEM-01/ Tem in bằng nhựa, dùng cho ngành giày da,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPN/ Nhãn phụ bằng nhựa (Nhãn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NPR-LL39-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY PR-LL39-ASSY-2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6350-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1030 P4) Insulation Part D400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6351-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1031 P2) Insulation Part D250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6352-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1032 P5) Insulation Part D100. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6352-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1032 P13) Insulation Shim 150x35x40 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6352-07/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1032 P14) Insulation Shim 150x40x40 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6352-08/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1032 P15) Insulation Shim 150x100x40 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6353-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1033 P1) Insulation Shim, 200x200x40. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6353-03/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1033 P14) Insulation Part DN400 Typ D. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6354-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1034 P5) Insulation Part E100. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6354-05/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1034 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6354-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1034 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6354-07/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1034 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6355-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1035 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6355-05/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1035 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6355-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1035 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NQ6373-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1040 P7) Insulation Shim 300x290x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NRP-480/ Miếng chốt chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NRT-GR-009/ Chụp điều hướng ánh sáng. Xuất trả dòng
hàng số 8 của tờ khai: 103202118460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NR-TS26.5005/ Nhãn rời (Removable label) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NS-400-1/ Thân NS-400ml (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSANKAKUKOU-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYSANKAKUKOU-3
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSH2018-01/ Vòi hoa sen bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSK19/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (TPU) code 400-003894,
dùng sản dùng gắn vào chân của chuột máy tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSK-HM02/ Vỏ nhựa chuột máy tính (dùng làm hàng mẫu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSK-TBTD72/ Bình nhựa đựng dung dịch 250ML (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0005/ Núm chỉnh tốc độ motor, bằng nhựa- Phi 13mm
x 19mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0059/ Dây nhựa quấn dây điện- Phi 6. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0061/ Đế nhựa dùng để cố định dây điện loại
KEX-20- 20mm x 20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0062/ Đế nhựa dùng để cố định dây điện loại
S-608- 20mm x 25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0063/ Đế nhựa dùng để cố định dây điện loại S-35-
15mm x 35mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0064/ Dây rút AB-100 dài 100mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0065/ Dây rút AB-150 dài 150mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0066/ Dây rút RF-140 dài 140mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPE-0083/ Rơ le điện vỏ nhựa- 12mm x 25mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPM-0056/ Nắp bạc đạn băng truyền, bằng nhựa- Phi
55mm x 5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSPP000109-14/ NSPP000109/Miếng chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPP-0018/ Dây đai băng tải bằng nhựa- 200mm x 2420mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPP-0021/ Nắp đậy tay cầm bằng nhựa- Phi 6mm x 10mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPP-0022/ Nắp đậy trục vít bằng nhựa- Phi 16mm x
10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPP-0024/ Núm điều chỉnh khoảng cách M6 bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPP-0029/ Núm điều chỉnh khoảng cách M8 bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-SPP-0041/ Núm điều chỉnh khoảng cách M8 KRM-GS40 bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSS19-60001461/ Nắp chụp bằng nhựa (P) CAP
PCAPH0106AIZZ 60001461(nắp chụp camera điện thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSS19-60001539/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0125AIZZ I90
PROTECTIVE CAP PCAPH0125MIZZ 60001539 (nắp chụp camera điện thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSS19-60001618/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0123AIZZ MT (P)
CAP PCAPH0123MIZZ 60001618 (nắp chụp camera điện thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSS19-60001652/ Nắp chụp bằng nhựa (P) CAP
PCAPH0134AIZZ 60001652(nắp chụp camera điện thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSS19-60002068/ Nắp chụp bằng nhựa PROTECTIVE CAP
PCAPH0138AIZZ 60002068(nắp chụp camera điện thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSS19-60002142/ Nắp chụp bằng nhựa PCAPH0140MIZZ I-2
MODULE CAP PCAPH0140MIZZ 60002142 (nắp chụp camera điện thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSSE-SB-2MCP-RETAI/ Miếng nhựa lắp ráp của bảng
ASSYSSE-SB-2MCP-RETAINER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NSX146/ Long đen bằng nhựa,BUSH-INSTALLATION M6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSX1902/ Móc khóa (móc cài) bằng nhựa bán thành phẩm
chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSX198/ Màng cuốn PE loại 2.3kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSX2003/ Khuy giày (khoen, o de, mắt giày) bằng nhựa
bán thành phẩm chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSX2003/ 'Khuy giày (khoen, o de, mắt giày) bằng nhựa
bán thành phẩm chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NSX2004/ 'Miếng trang trí mặt ngoài bằng nhựa bán thành
phẩm chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NT114/ Nắp thân trên bút(tw-114) bằng nhựa KT:
73mm*43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NT114T/ Nắp thân trên bút(tw-114t) bằng nhựa KT:
73mm*43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NT116T/ Nắp thân trên bút(tw-116t) bằng nhựa KT:
73mm*43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTD-1129/ Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa
(30x19.9x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) HCBRB8 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NTD-588/ Kẹp dây cáp bằng nhựa (phi 25mm, dài 16.4mm,
50 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) HFCN8PACK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NTD-917/ Ống đệm bằng nhựa (phi 24mm, dài 62mm, nhãn
hiệu: MISUMI) AZFL-D24-V14-H10-G18-L62-B Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NTD-959/ Đai ốc bằng nhựa (phi 6mm, nhãn hiệu: MISUMI)
JPFJQ15-45-6 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NTPP000002-14/ NTPP000002/Miếng nhựa chặn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTPP000020-14/ NTPP000020/Miếng đệm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTT/ Nút trang trí bằng nhựa các loại-PLASTIC BUTTON
(dung sx gang tay) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000026/ Ống cuộn dây bằng nhựa Bobbin
KKY0111001-part code 60000026(linh kiện xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000409/ Đầu nối bằng nhựa Ball holder
KKB0311002-part code 60000409 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000410/ Nắp chụp nhựa Cap KKB0320001-part code
60000410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000517/ Đầu nối nhựa connector housing
KJD0112001-part code 60000517 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000563/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING
SLY0112002-part code 60000563 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000569/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING
SLY0212002-part code 60000569(linh kiện xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60000570/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING
SLX0112002-part code 60000570 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60001232/ Đầu nối nhựa Holder KKR1310007-part
code 60001232 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60001261/ Đầu nối nhựa GIUDE KJD0211002-part code
60001261 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60001277/ Đầu nối bằng nhựa CONNECTOR HOUSING
STF0322002-part code 60001277 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60001477/ Đầu nối nhựa Spring Holder KKR0810008
B42-part code 60001477 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60001966/ Đầu nối nhựa Holder KGU05 11003-part
code 60001966 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NTV19-60002026/ Nắp chụp nhựa Cap KKR1310003-part code
60002026 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NU/ Nắp chân cắm usb (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm ấn công tắc đề bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM
D)/XM28140 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bấm bằng nhựa KNOB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bấm tai nghe dưới MIC UPPER CASE- WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bấm tai nghe trên SS300-MIC BOTTOM CASE- GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa CAP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa của tủ đông, hàng mới 100%SLIDING DOOR
HANDLE COVER(Thuộc dòng số 2 của C/O form KV số: K021-20-0389405) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa để giữ công tắc dòng bình nước nóng nhanh
(8 x phi 43mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa màu trắng, dùng lắp vào thiết bị kiểm tra
linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa One Way Valve, kích thước 130 6.6mm*5.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm bằng nhựa phía trong của tủ đông, hàng mới
100%-SLIDING DOOR BACK HANDLE WASHER(Thuộc dòng số 3 của C/O form KV số:
K021-20-0389405) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm cầm bằng nhựa để gắn trên nắp nồi, chảo dùng trong
nhà bếp. Hàng mới 100%. Bakelite Knob base Thermos (1Set 1 núm nhựa và 1 đế
của núm nhựa). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm chân ghế (bánh xe chân ghế văn phòng) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm chân nhựa Phi 12x5 Phi 1,8x18 (bằng nhựa) hàng mới
100% phục vụ trong sản xuất bàn ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm dẫn nước vào bình chứa, bằng nhựa. Hàng FOC mới
100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm đẩy khí bằng nhựa BAG 1.0_VN, kích thước
52.3mm*2.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm đệm cấp cúc bằng nhựa dùng cho máy đính cúc. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh áp lực chân vịt (chất liệu bằng nhựa, là
phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh bằng nhựa, mã hàng MR-10091, hàng mới
100%&#VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh chiều dài mũi may (chất liệu bằng nhựa,
là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh dao cắt vải, bằng nhựa, dùng cho máy may
công nghiệp, mới 100%, mã 74733 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều chỉnh tiết lưu của van bằng nhựa SC3W-M5-4.
Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều hơi bằng nhựa dùng cho tủ hấp, code: B198-F
tybe, nhà cung cấp: WANLIHUA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm điều khiển trượt máy hút bụi (Knob Pipe)-
DJ64-01348A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm định vị Kago loại 1 bằng nhựa Peek dùng cho máy
AOI, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm DT (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm gạt keo bằng nhựa RUBY STICK HEAD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hít bằng nhựa dùng trong sửa chữa điện thoại di
động (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hít kê kính mặt bàn bằng nhựa dẻo phi 4cm, ko hiệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút bo mạch, bằng nhựa (P/N: PJG-15-N), dùng để hút
bo mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM
TRONG QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT TRONG THIẾT BỊ SẢN XUẤT MÀN HÌNH ĐIỆN
THOẠI DI ĐỘNG LAMI, MODEL IBL10-CS-X (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút giấy bằng nhựa không xốp dùng hút giấy chomáy
dán thẻ thông minh RFID tự động CLS, mới 100%- Suckersmall (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút hơi bằng nhựa, kích thước D10 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-10 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-10(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-12 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-15(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-20 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J1-20(8*12) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J2-10 bằng nhựa, màu trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút J2-25(8*17) màu đỏ, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:TR1062-2M.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút nhựa, KT:VAPH-12C-2.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút sản phẩm, chất liệu silicone VSPG-20BS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút VAPH-3C-3, chất liệu bằng nhựa, dùng cho robot
trong máy ép bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút VP-10 loại 1 tầng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút VP-20 loại 2 tầng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút VP4LS, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm hút, tác dụng: truyền dẫn khí hút sản phẩm, bằng
Nhựa, mã hàng VP4LS, nhà sx PISCO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhỏ bằng nhựa dùng để kích hoạt công tắc dòng bình
nước nóng nhanh (82 x phi 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa 800-210-XX-PL bằng nhựa (Phi 10x16)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa chỉnh chỉ số bộ phận của máy may công nghiệp.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa chuyển kênh của máy bộ đàm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa công tắc điều chỉnh các chế độ quạt model 6000
(code N4131072) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa công tắc nguồn của quạt model 6000 (code
N4131073) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa dùng làm tay cầm, hình cầu (phi 20mm), nhãn
hiệu: MISUMI, code: PCA6-20-B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa phụ kiện của cầu nâng 2 trụ model: H4002E,
code: 4-112215, nhà sản xuất Nexion SPA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa sẽ rãnh- Way chanel- Bộ phận máy sản xuất sợi,
dùng để dẫn đường đi cho sợi. Code: V92002500 2. Chất liệu: Nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa thanh dẫn chỉ dưới, bằng nhựa, dùng cho máy
may công nghiệp, mới 100%, mã 22391 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm nút đệm linh kiện bằng Plastic dùng để sản xuất
thiết bị điện (Rơle, công tắc, IC, cao áp, tẩu cao áp, dây điện, Báo xăng)
của xe gắn máy 2 bánh C100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm quay bằng nhựa để điều chỉnh công tắc nguồn (82 x
phi 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm tai cho máy trợ thính bằng nhựa cỡ 10MM BASS SINGLE
MINIFIT FOC. Hãng Oticon A/S. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm tay bằng nhựa, mã BQ3448/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm tay cầm bằng nhựa gắn trên cửa tủ đựng đồ cá nhân
22*18*18MM (ITEM: C1317H04). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚM TY CỔ RỘNG MC-Chất liệu: TEATS- Nhãn hiệu:
MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: MG529 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm ty giả silicon (để cho bé ngậm chơi, dành cho trẻ
từ 0 tháng tuổi) (BAN-S013-S), hiệu FARLIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm ty ngậm (thông khí- hình khủng long cho bé từ 0-6
tháng) (vỉ đơn) (1 chiếc/hộp)(SCF544/10), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm ty ngậm (trong suốt cho bé từ 0-6 tháng) (2
chiếc/hộp)(SCF170/18), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm ty silicone siêu mềm Plus (Nhật Bản)size S,M,L,LL
2cái/vĩ(Hàng mới 100%, Hiệu Pigeon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn 94052A053, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn bảng điều khiển, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%.
(Bộ phận thay thế của máy làm mát Model 75XL/115XL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa (phi 21mm, dài 28mm, nhãn hiệu:
MISUMI) NMF6-21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa của máy làm sạch thảm, kích thước 140
x 100 x 50 mm,2.889-104.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa, code: NHF10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn bằng nhựa/ Knob gas tap with ignition flame
65mm shaft 6x4.6mm shaft flat lower black; P/N: 111433. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn chỉnh thời gian, bằng nhựa, bộ phận của nồi
chiên SHD4023W, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn để chỉnh van bếp nấu model KN-Flat, bằng nhựa
hiệu berjaya, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn điều chỉnh của Xylanh nén khí, vật liệu: nhựa
tổng hợp, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vận hành bằng tay bàng nhựa, kích thước 20x30x30
mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn nhựa tròn M8x40mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vặn, chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ
phận thay thế của máy làm mát) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vô lăng 27B04-10312, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm vung nồi, bằng nhựa, bộ phận của nồi quấy bột, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xả khí EGL-24-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xả khí EGL-45-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xả khí EGL-4-A/B[10-2], chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay bằng nhựa dùng để điều chỉnh bình nóng nhanh
(20 x phi 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay chỉ thị bằng nhựa (AWW0630A30A0-0C5)-linh kiện
sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay chọn họa tiết, bằng nhựa, dùng cho máy may
công nghiệp, mới 100%, mã 88762 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay điều chỉnh áp lực DT (chất liệu bằng nhựa, là
phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay giữ PCBA vật liệu: nhựa, dùng để giữ mạch.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay No.2_M4, bằng nhựa, kích thước 20*15mm (P/N:
18099004), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay vặn khóa bằng nhựa (K1Z-23355-4000-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay vô lăng nhựa. P/N: 532791390071 (dùng cho xe
nâng hàng). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Núm xoay vo lăng nhựa. P/N: 828-005-714 (dùng cho xe
nâng hàng). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Num-033/ Đầu kẹp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nước giải nhiệt (nước cất) làm mát động cơ xe nâng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn A bằng nhựa dừng để tắt, mở, tạm dừng máy giặt
(AWW2451A30A0-SC5)- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn B bằng nhựa (AWW2452A3QA0-KC5)-linh kiện sx máy
giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa (có viền cao su bao xung quanh) dùng
cho ô tô/XG04413-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa 9AZ750, MKT: HMVE0000137 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm thiết bị
viễn thông (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa dùng trong máy in, M0131321 BUTTON
LATCH PT, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M62647 (636822) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa M72089 (636790) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa PC- ARL190096, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng nhựa, EMERGENCY STOP HEAD ZB4,
P/N:00000113433, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn bằng silicon Push button 0.5ml, kích thước
31.25mm*12.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn chuông báo, dùng trong xưởng sản xuất, chất liệu
bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn có đèn báo (màu xanh, đỏ, vàng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn có đèn màu xanh pi22/220v YW1L_MF2E10CM3G chất
liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập theo
tk số:103249411900)/M78578-01TM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc cảnh báo trơn trượt của ô tô, bằng
nhựa/M64760-12KD (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc chống trơn trượt của ô tô, bằng
nhựa/XM68187-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM
E)/XM38420-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc điện (bằng nhựa) LB6ML-M1T14Y (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng
nhựa(Theo dòng hàng số 1tờ khai số102900169850 ngày30/09/2019)/M38000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn công tắc, bằng nhựa, 5.107.V0019, kt:
43x30x12mm, dùng để sản xuất, gia công lắp ráp máy hút bụi cầm tay, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn đèn đỏ MRX-RM1A0. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn đèn xanh loại CRE-25M1G. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn điều khiển bằng nhựa- BUTTON, Hàng mới
100%,Thuộc dòng hàng số 65 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn dừng khẩn cấp vỏ nhựa, ruột kim loại
A165E-LS-24D-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn Idec (đỏ) YW1B_MLE10R chất liệu nhựa dùng để sữa
chữa điện,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn Idec (vàng) YW1B_MLE10Y chất liệu nhựa dùng để
sửa chữa điện,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn Idec (xanh lá cây) YW1B_MLE10G chất liệu nhựa
dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn làm bằng nhựa dùng cho sản phẩm âm ly (A848D
PW-BUTTON AL- COATING) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn màu xanh LW1L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn máy bơm keo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn nguồn bằng nhựa/PRN-6410, PM01-001054A, DECO
BUTTON HDD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn nguồn, chất liệu bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn OFF bằng nhựa màu đỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn ON bằng nhựa màu xanh của máy dán cạnh, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn silicone RCJ300- silicone rubber button mã hàng
(GSVN-0046-001), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn xanh (đường kính 20mm) bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ấn, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT AN/ NÚT CHỈNH VỊ TRÍ BẰNG NHỰA, LD-6047-S1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT AN/ NÚT NHẤN (BẰNG NHỰA), A165E-S-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút áo bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm 12V (HA-C1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm 24V màu đỏ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm AL6M-M14P-G, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bàn phím chất liệu bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam,
hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa (18.8mm x 5.8mm x 15.5mm)
PGBC1025ZB/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa 11.5A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM BẰNG NHỰA CÓ KÈM DÂY KẾT NỐI- HÀNG MẪU CHO DỰ
ÁN SẢN XUẤT MỚI GIA CÔNG ĐÚC NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa dùng cho đồ gá bôi mỡ AT-442R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa EA940D-101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa LIS 180 x 110, dùng để bật/tắt chế độ
sục khí. Mã SP1QM. Hiệu Glass1989. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa socket (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa, bộ phận của máy hút mùi
MM6707-70/APB6601-70C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm bằng nhựa/ 1510802- phụ tùng máy thi công xây
dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm chống nước hình tròn loại 14mm(SWITCH) loại
TVH/10322783, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm chống nước, hình tròn loại 12 mm (SWITCH) loại
546/9238551243, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm công tắc bằng nhựa (dùng cho máy gắn linh kiện
tự động) BUTTON AT-442R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm của bảng điều khiển, bằng nhựa, mã: AR30PR-211B
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm của điện thoại, mã: GBP103233ZZ, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm của máy hút bụi (Cap Knob)- DJ67-00828A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm của tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
CMK-0705ZNX-KA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (18.8mm x 17.3mm)
PNBC1574ZA1K108/V2 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm điều chỉnh của máy xay thịt,bằng nhựa kích
thước (38x26x20cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm điều khiển/L63*W8mm; chất liệu: nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm đỏ KGX-JMD21R, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm dừng khẩn cấp, chất liệu bằng nhựa
AB6E-3BV02PTRM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm Hakko B2124, là bộ phận của máy dẫn thiếc Hakko
373, hiệu Hakko (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm hẹn giờ bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK BUTTON
TIME (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm khóa bằng nhựa-Lock Button, Kích
thước:38x32x13mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm khởi động cho máy bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa (màu
vàng)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM MAY NGƯỢC-88238 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm mở bằng nhựa-Release Button, Kích
thước:53x45x33mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm nguồn bằng nhựa (621884450-B) của máy cắt đa
chức năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm nhựa của máy lọc không khí mini, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm silicone, Silicones rubber keypad-
GSVN-0021-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm trên mirco của tai nghe bằng nhựa
CMK-0705ZNX-KA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm trượt (mở cửa giấy) bằng nhựa
SC1004L-W0262P/WHITE KNOB SLIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm vàng KGX-JMD21Y, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm xanh KGX-JMD21G, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa EA940D-102 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 83517 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-76587 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-76588 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-77682 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-83492 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-87656 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-88606 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-88663 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-90139 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91091 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91093 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91094 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẤM-91095 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bàn phím bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bàn phím nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bẳng nhựa dùng để bọc chân ghế, màu đen. Code:
TACOS_EMA_EB. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí
SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bằng nhựa, dùng để trang trí giày (Hàng mấu không
thanh toán, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bằng nhựa, KT 0.23*0.23*0.15m, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BẢO VỆ ĐẦU CÁP SẠC-Chất liệu: 100% PVC-Hiệu:
TYPO-Mã hàng: 143379. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bảo vệ đầu nối bằng silicon, model D1081-67850,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bảo vệ đầu nối/ 60PIN END CAP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bật bằng nhựa dùng cho bộ nén khí MX18Tga, code:
79012689, HSX: Julabo, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bị đầu ống làm bằng plastic- CAP. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt (1000 cái/ túi), bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt 25MM bằng nhựa xe ACCORD 90825-SNA-003. Phụ
tùng xe ô tô Honda. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa của thiết bị khoan dầu khí 11.4mm OD,
PN: SPT10457. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa dùng để bịt đầu ống sáo se sợi của
máy kéo sợi, mới 100%. Cover of flute (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa vá tấm sàng lọc mùn khoan (1 hộp 40
cái). Mới 100%. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt bằng nhựa/ 90338-05010/ Dùng cho xe máy Yamaha.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt đầu ống sắt. Pipe Cap Model: PJ110A, chất liệu
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt đồ gá ECHO. KT: 10x10x4 mm, Chất liệu silicon.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt nhựa 30A-00BM06Q-01 linh kiện dùng cho xe
máy,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt nhựa PJ110,hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt nhựa TVH/111TA3871, Phụ tùng xe nâng hiệu Total
Source (TVH), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt ống bằng nhựa PP, model J-110, dùng cho bàn
thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt ống D27 bằng nhựa. Hàng mới 1005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt ống PJ110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt tai bằng mút xốp- Ear Plug, không hiệu. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt tai bằng silicone, hàng không nhãn hiệu, 6
cái/gói (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt tai chống ồn bằng plastic 27db (Dùng trong
xưởng sửa chữa ô tô). Model 55784115, hiệu Uvex. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt tai Elvex EP-411 (WELEP411),bằng plastic,100
cặp/hộp, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT BỊT TAI KHI BƠI- Nhãn hiệu:NABAIJI- Chất liệu:Rope
10.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8373710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt UHPN-M20B (1pack 10pcs) làm bằng nhựa Plastic.
Nhà sản xuất Ubon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bịt xả đáy quạt model 3000, bằng nhựa (code
N4131212) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút bọc bằng Silicon: bọc công tắc của máy làm nóng
lạnh nước uống gia đình, nhà sx:Guangdong Fuxin Technology Co., Ltd, kích
thước:20x14x8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút cài công tắc, bằng nhựa, model: 202000001-15, dùng
cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chận bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chặn bằng nhựa đen, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chặn bằng nhựa, dùng trong băng tải dây chuyền vận
chuyển thành phầm hàng hóa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chặn nhựa: 3V2DN4905 Black. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chặn, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)-
Serrated lock washer form a; P/N: 9922011. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút che đầu ống đồng/thép (bằng nhựa) AJ-170230 màu đen
đường kính 3,4 mm, dài 20mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chèn tắc kê bằng nhựa (Plastic insert). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chèn tai bằng platics 340-4004, dùng cách cho bộ
phận dập, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo bằng nhựa (F002109A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo chức năng bằng nhựa (F002699A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn bằng nhựa trong suốt
PC1201-15-W0991T/COMMON INDICATOR LED (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn flash của máy chụp ảnh bằng nhựa
PC1201-15-W0991T/COMMON INDICATOR FLASH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo đèn Led bằng nhựa- INDICATOR LED- GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo kích thước bằng nhựa (F001701A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo màu bằng nhựa PC1201-15-W0991T/COMMON
INDICATOR COLOR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo sạc bằng nhựa (F001700A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉ báo sạc pin bằng nhựa trong suốt (F001745A)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút Chỉnh to nhỏ âm thanh Volume MF-A03 bằng nhựa, dùng
cho đầu âm ly. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chỉnh van an toàn bằng nhựa Part M176-9029-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa- XF7521001 SS BUTTON
(XF5930001) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chống trượt bằng nhựa- double stopper. hàng VNSX
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT CHỐT, NHỰA PC + ABS, KÍCH THƯỚC: 55.7X37.8X14.8MM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chụp bằng nhựa- SHUTTER BUTTON- WT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nút chụp bằng nhựa, dùng để bảo vệ nút dừng khẩn cấp,
hiệu Hualu Hengsheng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chụp đầu dây luồn quần bằng silicon. Mã: SLC-1S
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: nút chụp đầu vít bằng nhựa màu đen, không nhãn
hiệu(kt2.1x0,75 cm)- PV09400B- Vinyl Screw Plug Black (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút chuyển số động cơ máy, mã 50029262 (bằng nhựa,dùng
cho máy WU128.6, Nhà sản xuất Positec,xuất xứ Trung Quốc, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút cố định bằng nhựa loại H535515 kèm đinh vít bằng
thép dùng cho bộ cố định thân bàn cầu treo tường (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút công tắc nguồn màu đỏ, bằng nhựa, dùng cho máy lọc
nước RO, nước được lấy trực tiếp từ đường nước máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút công tắc nhựa là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút công tắc trượt của điện thoại, mã: GNB107199ZZ,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút công tắc, bằng nhựa, model: 202000001-14, dùng cho
tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút của Ống giảm thanh chất liệu bằng nhựa model KPT18
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút đầu phun bằng nhựa GVM-6-0A-12 0.5*0.5*2cm (gắn vào
đầu phun, dùng cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút dây bằng nhựa thường, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nút đẩy cổng kết nối mạng bằng nhựa, không nhãn hiệu/
HOLDER WIFI. Code: BN61-16601A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút đậy pin bằng nhựa, IN BATTERRY COVER
BUTTON(GC64-00071A) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút đệm bằng nhựa silicone để giữ đầu dây cáp, Mới
100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 1 TK nhập 102576978230/E21 luồng
vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút đệm công tắc, bằng nhựa, model: 202000001-17, dùng
cho tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút đệm vị trí nguồn, chất liệu bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh bằng nhựa (điều chỉnh tốc độ)- Depth
Adjusting Knob, chiều dài:13mm,đường kính:19mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh- D00N9W001- Printed Operation Key SNC3.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh khí nén bằng nhựa dùng cho máy đúc,
STM-02, kích thước: 150mm*30mm*0,5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh nguồn sáng của máy Contactles bằng
nhựa,HSX: Forenscope, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh trên xe hơi-ORNAMENT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh, part code: D00N9Z001, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều chỉnh-D00N9W003-Printed Operation Key SNC3.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều khiển âm lượng bằng nhựa, 1 bộ 10 cái, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều khiển bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy
làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều khiển CVP bằng nhựa,
FRAME(M)>RTE56,HOLDER_HOME,PC_ABS,WHT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều khiển máy ZB2-BE102C bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút điều khiển trượt máy hút bụi (Holder Terminal)-
DJ61-02551A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút định vị dây điện bằng nhựa model JOLM4 hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút định vị, bằng nhựa 3.3*110 RoHS, linh kiện lắp ráp
máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút đỡ lưng điện thoại di động bằng nhựa, hàng chưa có
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn (nút nhấn khẩn cấp). Chất liệu: nhựa.
P/N: AVW 401 (TW). Hãng: IDEC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn cấp bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn cấp YSSEP323-11RA, bằng nhựa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút dừng khẩn, bằng nhựa AVW401R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút gài điện thoại bằng nhựa (19.34mmx 13.69mm)
PNKE1169ZA1K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT GẠT-90005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút gạt-AM DIAL LEVER (88500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ghim chắn bùn (nhựa), Part No: 769235202100, xe HK/
Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút giảm chấn chống va chạm dùng trong sản xuất tủ bếp
kích thước 12*4mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất: DTC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút giảm thanh bằng nhựa của máy cắt kim loại/SILENCER
(AN10-01) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút giữ tấm lọc bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho
máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút hạ răng lược,chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Namlà phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút hiển thị IDG-DP01 Bằng nhựa, dùng để hiển thị đèn
cho máy bốc dỡ hàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút hít silicone dùng để hít tấm gạch nóng, qui cách
16mm, dùng trong sản xuất gạch men, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút hút IC loại to,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút hút ZP-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút kẹp bằng nhựa, 100 cái/túi nhỏ, 20 túi nhỏ/túi lớn
(PLASTIC CLIP), 10kg/túi lớn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút khóa bằng nhựa máy giặt bằng hơi nước SC, 80 x 50 x
50 mm,4.590-105.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút khóa đậy phuộc xe đạp chất liệu nhựa,FKE005-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút khóa đôi bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút Khóa- Phụ kiện cho khởi động từ bằng nhựa, code
EWA103,hiệu Hager, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nút khởi động (bằng nhựa, không có chức năng dẫn điện)
PN SWITCH PSR-S710 (WQ72201) của đàn keyboard (PN SWITCH PSR-S710
(WQ72201)-WQ722001)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút khởi động ALT E75 bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút líp gài khớp bằng nhựa mã hàng BMP128 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ngăn côn trùng bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ngăn thoát nước, bằng nhựa PSS-02 RoHS, linh kiện
lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nguồn bằng nhựa (F002706E) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn (1 bộ gồm 3 chiếc), bằng nhựa tổng hợp dùng
cho tay bấm cầu trục, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận (la phông trần) bằng nhựa dùng cho xe tải
FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận (tappi lưng) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO,
Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới
16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn 6JRED, C273386 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn AL6 phi 16 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT NHẤN BÀN PHÍM MÁY TÍNH BẰNG NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận bắn vít bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động
cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận bắn vít tấm cách nhiệt bằng nhựa dùng cho xe
tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa của máy đánh cạnh cầm tay hoạt động
bằng động cơ điện, công suất 710w, no: 452468-0. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa- NL-Plate option cover (texture)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn bằng nhựa/PRESSED (26x23.5x25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn băng tải bằng nhựa màu xanh lá, dùng cho máy
trải vải tự động NK370CSRR-6. Code: A3CT-7011. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận bên hông bằng nhựa, phụ tùng dùng cho xe ô tô
tải hiệu OLLIN350.E4, giá DDP. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận cabin (phi 20) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO,
Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới
16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn chất liệu bằng nhựa, linh kiện của tai nghe mã
071-0001-4664, nhà cung cấp NEWWING, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn cho bàn phím cơ-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn chức năng bằng nhựa (dùng trong sản xuất mạch
điện tử)-BN63-10195A-ABS BLK HF0680U K21294,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn chuyển mạch Start/Stop NSX:Kraus & Naimer
hàng mới 100%(M22-DDL-WS-GB1-GB0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn code: AIVS-01343 (nhựa) (phụ kiện trong máy
dệt) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn công tắc bằng nhựa, mới 100%, của ấm đun nước,
EKJ17EVPS-010 (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận cửa bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ
Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: nút nhấn của van khóa nước bồn cầu, bằng nhựa Nhãn
hiệu: IREST model SL-G490-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận đai ốc bằng nhựa, (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ,
mới 100%) _962662 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn dạng rời,dùng cho điện thoại để bàn NSX:Punud
hàng mới 100%(KFCD05-WSFD05-WSF) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn điều khiển YW1B-M1E10G, bằng nhựa, dùng để
điều khiển moto cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn Exit (chất liệu bằng nhựa,kích thước 86x86x20
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn giữ, màu xanh. Chất liệu: nhựa. P/N:
YW1B-A1E10G. Hãng: IDEC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn giữu, màu xanh. Chất liệu: nhựa. P/N:
YW1B-A1E10G. Hãng: IDEC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn khẩn cấp của máy ép đế (bằng nhựa) (đã kiểm
tại tờ khai 102289861551/A12 ngày 24/10/2018)/ DOUBLE-HEADED BUTTON SWITCH
(20.00PCE20.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn khẩn cấp- PANIC BUTTON/PBN0060. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT NHẤN KHẨN CẤP PHI 30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn không dây bằng nhựa dùng cho cửa tự động hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn LA39 phi 22 không đèn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn lãi mũi máy một kim bằng nhựa. Code: 23631807.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn LAS1-A, Chất liệu bằng nhựa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận lỗ (cửa) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động
cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn màu đỏ MA3L-M1341R, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn mở khóa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn mở tự động XA bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhận nắp cabo bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động
cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn nhả bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn PR-25 có hình dạng tròn đế hình vuông chất
liệu nhựa, bên trong có các lá đồng tiếp xúc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn SMD TL3301SPF160QG, C273530 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn thanh dẫn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn trên bằng nhựa TOP BUTTON PC2407 94V2 CLEAR
#D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722536901, dòng 49 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn, bằng nhựaAR30V0R-11R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn, dùng cho đồ gá (Thân nhựa, chân sắt)
A16-JGM-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhấn, vật liệu: nhựa, phụ tùng của máy sản xuất
giấy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhét tai dạng gói 200pcs/gói-REFILL- 0899300336
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa (500g/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa 4.2mm CC-115-4F-030 BK-5AC00A000002. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NÚT NHỰA BẤM ON/OFF (MJ-330), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa bàn phím máy tính, hiệu GMK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa bảo vệ, bằng nhựa-Knob Cover/BN64-03398A-Loại
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa chặn 13mm, nhãn hiệu nhãn hiệu Gardena, mới
100% (08324-20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa công tắc điều chỉnh các chế độ của quạt model
6000 (code N4131199) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa công tắc nguồn và bơm quạt model Suka
SAC-6000M, bằng nhựa (code N4131198) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa của đèn tín hiệu dùng trong sản xuất camera
giám sát, hàng mới 100%,3ET-IT0007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa đầu motor bước bằng nhựa (Linh kiện sx Máy
Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-axletree cover, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa để cố định chân ghế PCTC130NAIL (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa để nhấn dừng khẩn cấp dùng trong sản xuất
chip, 1NC AVW-401 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa để vặn điều chỉnh công tắc kích thước 18.5 x
13.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-KNOB EXTERNAL
DIMMER ZEN ETCHED ZB; EAV78135 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa DIA 28mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng bật tắt công tắc (bộ phận dùng cho sx
công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-KNOB EXTERNAL FAN ZEN ETCHED ZB; EAV80045
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng cho công tắc xe máy CE22-203*09G.NSX:
Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng cho xe máy RCE5-205*07G. NSX: Công ty
TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng đảo chiều quay cho công tắc máy khoan
điện hiệu Bosch mã số 2609100698 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng để cấp linh kiện thủ công, chất liệu
nhựa, P/N: E1119706C00, hsx: Juki, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa dùng để chặn cố định vị trí treo sản phẩm trên
thanh treo trong cửa hàng thời trang (PLASTIC BUCKLE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa gắn vào đầu gậy gôn (F.O.C),GOLF ACCESSORIES
FE W CE XX11 FW, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa hình trụ dùng để trang trí đồ nội thất, Hàng
mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa kẹp giữ bản mạch PCB HOLDER_RCA-10 (61A-01829)
của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa- M30 Bracket (Dùng để làm mắt kính). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nút nhựa phi 4 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa quạt model 9000 M (code N4131135) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa WSH-193-4 (4025762) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa WSH-193-5 (5737537) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, dùng để bịt đầu ống, đường kính 30mm, 50
cái/túi, model: PP30S. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, Part: 296139214AB,Hàng mới
100%.(10338061043/A42),-Dòng thứ 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa, phục vụ dây chuyền sản xuất động cơ điện, kt:
52*40*20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT NHUA/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa-AM DIAL LOCK BUTTON (88200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa-BUTTON (799), DV DIAL LOCK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nhựa-DUMMY BUTTON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút nối bằng nhựa của quạt điều hòa (code: N4139012)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút ống bằng nhựa, mới 100%, Phụ tùng thay thế của máy
dệt đai (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút phủ đèn flash bằng nhựa SP8010T W 1944T/COMMON
WINDOW FLASH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút Silicon, loại M6, dùng trong sản xuất đèn UFO, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút start/stop (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút tai H10 25708 bằng PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút tai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút tắt bằng nhựa SC1004ML-R1006P/COMMON BUTTON SHUTTER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút tên chỉ hướng bằng nhựa có kèm cao su bảo vệ, dùng
cho tay bấm điều khiển cầu trục, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút thảm dùng cho thảm cách điện làm bằng plastic, mã
hiệu LIR-BLR. NSX: Terex/ Brazil. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút thoát bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút thông hơi bằng nhựa,đường kính 6.00mm,dày 3mm dùng
cho bình ắc quy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút trang trí bằng nhựa loại 9A103Y, dùng để che vít cố
định tay gạt và van nước của vòi chậu rửa,Hiệu TOTO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút trống WEG3020, bằng nhựa, để bịt ổ điện, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút trượt bằng nhựa dùng điều chỉnh thay đổi chế độ vặn
vít cho máy vặn vít dùng pin mã số 2609199812 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút trượt công tắc bằng nhựa, dùng để sx máy hút bụi
(màu vàng)-slide switch, kích thước: 51mmx21mmx11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vặn bằng nhựa cho máy giặt SAMSUNG, không hiệu,
model:DC64-032824A/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vặn bằng nhựa dùng cho máy giặt SAMSUNG, không
hiệu, model: DC64-032824A/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nút vặn bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vặn điều chỉnh bằng nhựa của máy khoan búa cầm tay
hoạt động bằng động cơ điện, no: 418083-0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vặn Knob volume 27.5x15mm, linh kiện để sản xuất
amply. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vặn mở bằng nhựa thùng rác M280A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vặn vị trí tín hiệu, chất liệu bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút vòng nhựa- Thread Up Ring.- Bộ phận máy sản xuất
sợi, dùng để hỗ trợ tối ưu hóa chất lượng sợi. Code: V92019100. Chất liệu:
Nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút xả đáy bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy làm
mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút xỏ chỉ màu trắng- DONGCHENG! PIERCED BUTTONS DDL
9000A SINGLE NEEDLE MACHINE (SUBSTITUTE PART), WHITE, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút xỏ dây giày bằng nhựa- PJ2 74F WHEAT LACE LOCK 87Q8
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nút xoắn sợi bằng nhựa của máy kéo sợi, mới 100%.
Segment TWISTFIX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT/ Nút ấn KGX-JMV21G; bằng nhựa màu xanh, dùng cho tủ
sấy sản phẩm; điện áp: 220V, đường kính 150mm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT007- Nút ấn đóng thường phi 22 Honeywell AB22-10 10A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT029- Nút ấn đóng thường Schneider ZB2-BE102C(NC) 10A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT032- Nút nhấn LA39 phi 22 không đèn. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NUT1/ Nút chai bằng nhựa dùng để sản xuất bộ hương liệu
khuếch tán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NUTNHUA-001/ Nút nhựa PVC DENGEN COVER CAP kích thước
19.5x16x14mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NUTNHUA-002IRISO/ Nút nhựa K-13045-101 VF kích thước
13x8x14.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NV TG001/ Nút vặn 9mm, trục nhựa, góc phải, có nút nhấn
trung tâm, 10k OHM 0.1w 20%, nsx Alpha, mã hiệu RV09BF-20E1-175F-B10K-0C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVBX-H1/ Nắp vặn bình xăng của động cơ máy Friction
Knob 3GT-62442-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVC-125/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích thước
3.6 x 5.4 (M), màu Blue, 40gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVC-126-1/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 3.6 x 5.4 (M), màu Blue, 40gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVC-126-2/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 3.6 x 5.4 (M), màu Blue, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVCTD1291/ Lạt nhựa 4x250mm(250pcs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVCTD1292/ Lạt nhựa 5x300mm(250pcs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVCTD5991/ Lạt nhựa 10x500 100 chiếc/gói, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NV-EN-H2/ Núm vặn của động cơ máy Wing Nut M6 3H9-62442
0A0 NV-EN-H2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL 13/ Đệm cách điện EED1709 W4T CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL00073/ Dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL001/ Khung đỡ bằng nhựa của đồng hồ led, chưa qua
cắt gọt, phân loại/CLOCKWT1301/IF-S1301N BRACKET- FRONT/WT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL002/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động,
chưa qua cắt gọt, phân loại/G970U/FRONT DECO/BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL003/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe, chưa qua cắt
gọt, phân loại/R175/REAR DUMMY BUD L/BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL0036/ Miếng polyeste đệm khung loa tai nghe 605819
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL004/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của tai nghe, chưa qua
cắt gọt, phân loại/R175/FRONT DECO/BL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL004/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa)- 560839 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL005/ Nắp bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho máy tính
bảng, chưa qua cắt gọt, phân loại/SM T395/S PEN CAP/BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL006/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho
máy tính bảng, chưa qua cắt gọt, phân loại/SM T395/S PEN DECO/BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL01/ Khung nhựa, dùng trong gia công dây tai nghe
điện thoại,009-0001-6852 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL02/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa V Bushing R-
Black. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL06/ Khóa bằng nhựa dùng để lắp ráp aptomat. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL07/ Khóa S/P bằng nhựa dùng để lắp ráp aptomat. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL10/ Đai thắt bằng nhựa chiều dài 15-30 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL10/ Khay nhựa PVC dùng làm bao bì trong hộp giấy PVC
BOX (280*280*54 mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL104/ Miếng phản quang dán, khổ rộng 8mm, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL106/ Logo tay, chất liệu nhựa, kích thước: size nhỏ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL107/ Logo ngực, chất liệu nhựa, kích thước: size nhỏ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL11/ Miếng nhựa cách điện dùng để lắp ráp aptomat.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL11/ Xốp chèn thùng carton từ polyme EPE, kích thước
198mmX142mmX42mm, hàng mới 100%, made in china (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL13/ Vỏ cách điện bằng nhựa dùng để lắp ráp aptomat.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL17/ Vòng đánh dấu dây cáp quang (vòng bằng plastic)
đường kính ngoài 1.8~2.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL4/ Vỏ chân cắm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL65/ Đũa căng giầy bằng nhựa (19- 21)cm (50 đôi/1kg)-
150 kg (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL73/ Băng dán ép chất liệu nhựa, khổ rộng 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL74/ Chốt luồn áo 2 lỗ, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL80/ Logo của áo khoác (WP-42), chất liệu nhựa, kích
thước: size nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-91/ Vỏ bọc bằng nhựa (46.3x17.15x17.02mm) dùng chế
tạo van điện từ TVC-20541 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-99/ Đầu kẹp bằng nhựa (13x10.4x3.3mm) dùng chế tạo
van điện từ TVC-20542 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-BASE/ Đế bộ dẫn động của camera module bằng nhựa
chưa làm sạch PL1035 SE IR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-BRACKET/ Khung đỡ camera module chưa làm sạch bằng
nhựa A21S 2M MACRO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-CDEM/ Chân đệm chất liệu là silicon AC024-53, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-FLANGE/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera
module chưa làm sạch A10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLNJP-120_GC/ Khối nhựa plastic màu trắng
(Polyethylene) block, kích thước 35x67x152 mm, dùng làm linh kiện máy, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLNJP-121_GC/ Khối nhựa plastic màu trắng
(Polyethylene) block, kích thước 30x65x150 mm, dùng làm linh kiện máy, hàng
mới 100% (hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLSP27/ Gá đỡ loa bằng nhựa (555466). Tái xuất từ mục
hàng số 04 tờ khai 103177543450/E31 ngày 03/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLSP70/ Vòng đệm cố định khung loa bằng nhựa 428771.
Tái xuất từ mục hàng số 02 tờ khai 103277073210/E31 ngày 22/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLSP73/ Màng chắn bằng nhựa bảo vệ màng rung loa ô tô
(624867). Tái xuất từ mục hàng số 03 tờ khai 103230567900/E31 ngày 30/03/2020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLSP80/ Lõi cuộn dây động bằng nhựa và vải thủy tinh
592714. Tái xuất từ mục hàng số 12 tờ khai 103148932720/E31 ngày 14/02/2020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NVLSP82/ VÒNG đệm dùng cho loa bằng nhựa 617849 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVL-TV104WUM-LS0/ Khung nhựa đường viền màn hình điện
thoại di động chưa gắn tape. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NVT-DAO2/ Dao gạt mực, bằng nhựa, kích thước:
0.25*18.5*100mm (20cái/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW002/ Bốt nhựa dùng để trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW003/ Bốt nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (Chất liệu:
Nhựa PC, Kích thước: 16.5*8.55*6.1mm, dùng cho sản xuất dây sạc và dây kết
nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW023/ Vỏ sau bằng nhựa của tai nghe bluetooth, kích
thước: L*W 33.5*15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW024/ Vỏ trước bằng nhựa của tai nghe Bluetooth
(OD16.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW026/ Nắp míc bằng nhựa của tai nghe điện thoại di
động (nắp MIC dưới)006-0001-1732 (kích thước:29.0*3.10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW042/ Miếng tạo bề mặt bằng nhựa dùng để trang trí và
bảo vệ mối hàn, chất liệu nhựa PC+ABS; Kích thước: 11.34*5.49*4.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW043/ Gía đỡ dây bằng nhựa,chất liệu nhựa PP,kích
thước: 5.59*2.10mm, dùng cho sản xuất tai nghe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW119/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa (chất liệu:
ABS+PC, kích thước: OD99.7mm, H8.37mm dùng trong sản xuất bộ sạc pin không
dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW122/ Khung của sạc pin không dây bằng nhựa
(L*W*H102.8*92.6*41.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW125/ Móc treo của sạc pin không dây bằng nhựa, kich
thước:79.75*34.28mm, 081-0001-8497 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa (chất liệu nhựa PBT, dùng để bảo vệ mối
hàn của đầu kết nối, dùng trong sản xuất dây kết nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa (kích thước: L*W 25.59*15mm, dùng cho
sản phẩm tai nghe Bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa (Nhựa ABS, quy cách:187.400 X 10.001 X
102.400mm, dùng trong sản xuất bộ sạc pin không dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa ABS, kích thước: 16*10.25*5.54mm, dùng
để bảo vệ đầu kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa LCP, quy cách: L*W*H
2.7mm*10.65mm*2.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa PA66, kích thước: 13.22*6.2*1.753mm,
dùng để sản xuất dây sạc và dây kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW132/ Vỏ nhựa PBT kích thước: 13.9*5.0*7.3mm, dùng để
cố định bộ phận nối điện trong sản xuất dây kết nôi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW133/ Móc treo của sản phẩm (chất liệu nhựa APET, quy
cách: 73.4*30.58mm, dùng cho sản phẩm dây sạc) 081-2001-8277-V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW137/ Khóa dây dùng để cố định sản phẩm khi đóng gói
(chất liệu: LDPE, kích thước: 110*15*0.05mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối dữ
liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW226/ Vỏ loa bằng nhựa (OD 44mm, H25.99mm, dùng cho
sản phẩm loa bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW253/ Phím ấn bằng nhựa (kích thước:
L*W*H12*2.2*3.6mm, dùng để điều chỉnh âm lượng của tai nghe Bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW255/ Nắp nhựa bên trong của hộp sạc tai nghe
bluetooth (kích thước: L*W*H75.40*75.40*18.69mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW255/ Nắp nhựa của hộp sạc tai nghe Bluetooth (kích
thước: L*W*H 77.50*76.52*21.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NW264/ Móc cài bằng nhựa (L*W 55.6*37 mm, dùng cho sản
phẩm tai nghe bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWIR04/ Thanh nẹp mũi để sản xuất khẩu trang (dạng
thanh, chất liệu bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00353/ Cổng kết nối của máy kiểm tra tính năng
(Pin block CT-SM-T395 SENSOR-NP1),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00490/ Cổng kết nối của máy kiểm tra tính năng
(Pinblock) SM-T865 OCTA CTC PBA TEST P3-2,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00571/ Khuôn đặt sản phẩm bằng nhựa SM-A515FM SUB
PBA SK,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00575/ Đầu Click Dome bằng nhựa Peek (có núm)
3x10mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00629/ Cổng kết nối của máy kiểm tra tính năng
(Pinblock) PBT-SM-M205F SUB PBA-P1,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00660/ Khuôn cố định mạch in bằng nhựa (Floating)
PBT-SM-G150(NOVEL) LCD IF PBA-P2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00661/ Khuôn cố định mạch in bằng nhựa (Floating)
PBT-SM-G150 (NOVEL) LCD IF PBA-V1,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NWVASF00663/ Khuôn cố định mạch in bằng nhựa (Floating)
SM-G981B SENSOR PBA,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYC00001/ Miếng gá bằng nhựa-/313SH00YL06A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYC00002/ Đầu nối dây cáp mạng viễn thông/313PK00CL020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYC00003/ Đầu nối dây cáp mạng viễn thông/313PK00CL06A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYC1/ Sản phẩm bằng nhựa polyamit dạng mẩu dùng đánh
bóng gọng kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYG503-204: khung nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NYG503-207: bệ tiếp điểm bằng nhựa dùng cho công tắc xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NYG503-208: nút nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NYG503-209A: tấm trượt nhựa dùng cho công tắc xe máy,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NYG503-210: bệ tiếp điểm bằng nhựa dùng cho công tắc xe
máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nylon gắn cửa, Code: HWM0400031, Nylon insert for door,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nylon gắn điện trở xả đá 1, Code: HWM0400028, Nylon
insert for heater 1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYV00013/ Vỏ bọc đầu dây cáp viễn thông bằng
nhựa-/313SH00YL05A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYV00014/ Đầu chia chân dây cáp viễn thông bằng
nhựa-/313SH08CL01A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYV00015/ Miếng gá bằng nhựa-/313XA00BKAHA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NYV00016/ Miếng gá bằng nhựa-/313XA00BL03A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NZR0110/ Chốt trượt bằng nhựa tổng hợp, đường kính
0.5cm. dài 0.5cm(không nhãn hiệu). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ổ 3 chẩu + đế nổi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ổ 3 chẩu + đế nổi, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ổ cắm dây tiếp địa [Hai lỗ] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ổ cắm và phích cắm điện cho dùng cho dòng điện trên
16A, 5 lỗ cắm. Không hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ô địa kỹ thuật bằng nhựa HDPE (HDPE Geocell, EC100-445)
dùng trong xây dựng, kích thước ô khi căng (445 x 445)mm, chiều cao ô 100mm,
hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ô địa kỹ thuật chất liệu nhựa HDPE, có đục lỗ để chống
xói mòn, model: GC1044, độ dày 1.5 mm, kích thước: (2.56 x 8.35) m, cao
10cm.NXS;TAIAN MODERN PLASTIC CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ổ đỡ trục xoay (Swing shaft bearing A MBAK16-M4-005),
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa CAM 122-467A_0. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: O/ Ô dê nhựa (1 bộ 02 cái)- L6 BAYONET EYESTAY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O100A001-000273/ Giá đỡ dùng để cố định điện thoại dạng
kẹp, bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O4004001-000370/ Nắp nhựa, phụ kiện cho vách ngăn, kích
thước 4*5.6cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: O5006004-000662/ Gậy chống rung dùng cho việc quay
video, chất liệu nhựa, kích thước 123*105*328 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002002-011915/ Biển tên xe máy bộ phận, chất liệu
nhựa mềm dày 5 mm có viền nhôm, in decal cán bóng bên ngoài, KT: 215*165 mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002011-000022/ Cỏ nhân tạo bằng nhựa (chiều cao 30mm,
cự ly hàng 3/8", số mũi/m 160, số sợi trên cụm 12). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002012-003908 Dây thít nhựa TA-400M Anslock, KT:
400*6mm, 250PCs/Pack (xk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-002752#$Biển đánh dấu line hạ cửa
shutter(100X10)cm.Nhựa mềm Polycarbonate,phát quang,mặt sau có dán băng
keo3M,Thời gian phát quang>30 phút,mực in bám dính tốt khó bị mờ.Mới100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-002752/ Biển đánh dấu line hạ cửa shutter
(100x10)cm (bằng nhựa mềm Polycarbonate, mặt sau có dán băng keo 3M, phát
quang >30 phút, mực in bám dính tốt khó bị mờ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-002754/ Biển đánh dấu line khu vực bình
(60x30)cm (chất liệu nhựa mềm Polycarbonate, mặt sau có dán băng keo 3M, phát
quang > 30 phút, mực in bám dính tốt khó bị mờ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-002756#$Biển hướng dẫn cửa(5x40)cm.Nhựa mềm
Polycarbonate,phát quang,mặt sau có dán băng keo3M,Thời gian phát quang>30
phút,mực in bám dính tốt khó bị mờ.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-002760#$Biển HDSD họng chữa cháy trong
nhà(24.5x20.5)cm.Nhựa mềm Polycarbonate,phát quang,mặt sau có dán băng
keo3M,Thời gian phát quang>30 phút,mực in bám dính tốt khó bị mờ.Mới100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-004591/ Xốp bảo vệ chân cột, kích thước:
800x100 mm, dày 10 mm, hình chữ L, chất liệu nhựa PVC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O6002013-005438/ Tấm tranh nổi gắn tường, bằng fomex
5mm (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O6007004-004686/ Nở nhựa số 10 (100 cái/ túi), KT:
D10xD5xL60mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: O7007005-002345/ Cốc nhựa (65ml, 2.5oz, 25pcs/pac)
(dùng để đựng keo) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OA-W2219E/ Ốc siết cáp bằng nhựa OA-W2219E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OB-13-WV/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OB-17-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYOB-17-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc bằng nhựa POM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc bằng nhựa. quy cách: phi 12.5*19.4mm,hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nắp cáp bằng nhựa 3HAC034913-001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa (BOLT 1036, M3X6MM, RENY/FH), chất liệu bằng
nhựa, 1000 cái/ 1 túi. Hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa (BOLT 1159, M3X8MM, PEEK/CB), chất liệu bằng
nhựa, 100 cái/ 1 túi. Hàng mới 100% (xk) |