|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-Panel-code:12122000016342
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bảo hộ (FACE SHIELD) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bên trong máy bằng nhựa ABS, linh kiện lắp ráp
máy điều hòa. Hàng mới 100%-Panel assembly-code:12122000A76526 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ cho ổ điện,(Dùng trong nhà xưởng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MẶT NẠ COLAGEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ hàn điện tử WH4000/4001 bằng nhựa cao cấp dùng
để sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ ngoài cho công tắc đôi WEVH68030 (bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ phía hông bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy
lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ phía sau bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc
không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ trước bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc
không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ WEB7813W, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ.Hàng dùng cho nội bộ Đại sứ quán. theo tờ khai
nhập khẩu hàng ngoài danh mục số 236/LT cục Lễ tân.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nhựa che đầu nối 86x86', 1 cổng, mã NKFPL86F1SAW,
dùng cho viễn thông,nhà sản xuất PANDUIT,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nhựa của máy ATM, P/N: 49218289X0BB, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nhựa điều khiển cho quạt model 6000-M (code
N4131071) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nhựa dùng để bảo vệ thiết bị lưu điện (UPS); nhà
sản xuất:Shenzhen Zhengxin Electronics Co.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt núm xoay chỉ thị bằng nhựa (AWW0149A3QA0-WC5)-linh
kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt núm xoay màu bạc, bằng nhựa(AWW0149A30A0-SC5)-linh
kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt núm xoay, bằng nhựa (AWW0149A3VA0-SC5)-linh kiện sx
máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nút ấn điều khiển tàu thủy, hình tròn màu đỏ, chất
liệu bằng nhựa, nhãn hiệu: EAO, đ/kính 19.7mm, code: 3608.0076, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ổ cắm 2 lỗ, Chất liệu nhựa, 11*7CM,mã ERP
71400000977VM.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ổ cắm chữ nhật, 2 cổng màu hạt nhân nắp sập
(FACEPLATE KIT SHUTTER, 2PORTS) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ổ cắm đôi 3 chấu MEV68030, bằng nhựa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ổ cắm mạng, 2 cổng, bẳng nhựa, kích thước:
69.9x114.3(mm), NSX: AMP. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ổ cắm WZV7843W (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ốp nhựa IP55 của hộp nối đơn, mã: 696 56, hiệu
LEGRAND. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt Panasonic WEV68030 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MẶT PHÍM CẢM ỨNG bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy
lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt sàn thuyền bằng nhựa FRP 2200*932*6334 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt sau cửa đuôi tàu bằng nhựa FRP 534*35*984 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt thẻ (bảng tên) miết ngang TL108 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MẶT TRĂNG TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt trên bằng nhựa của sạc điện thoại không dây, mã
EP-P1100, hiệu Samsung, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt trên của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức
năng máy tính xách tay, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt trên của khuôn giữ chân pin ở vị trí cố định, bằng
nhựa/VMA0205-0109001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt tựa lưng của ghế ngồi cho trẻ em bằng plastic, kích
thước: (38x45)cm. Model: Starter set, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mắt xích cách điện SM (R40) (Dùng để cố định vỏ bọc
cách điện),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu cỏ nhân tạo bằng nhựa, kích thước 20 x 25 x 0.5 cm,
hàng sử dụng cá nhân. Ncc: ALL VICTORY GRASS GUANGZHOU CO.,LTD. Hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mấu đỡ lắp ráp dùng cho máy ảnh, chất liệu bằng nhựa-
HOUSING MODULE- BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu kỷ niệm chương, chất liệu: nhựa MyCA/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu mặt nạ bằng nhựa A để chống giọt bắn, dùng trong
nhà máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MẪU MELAMINE KÍCH THƯỚC 150*150*1MM, SỬ DỤNG CHO SẢN
PHẨM NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MẪU NHỰA ÉP DÙNG CHO MÔ HÌNH MÁY BAY B17, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu nhựa LEGO, dùng làm mẫu sản xuất khuôn ép nhựa,
Kích thước: 2cmx 2cm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu nhựa màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu nhựa màu tro xám (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu nhựa sử dụng cho mục đích đánh giá sản phẩm, NSX:
Toyotata Indonesia,chất liệu: nhựa/ kích thước: 50x25cm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu nhựa tạo hình uốn cong, dùng để chế tác đồ thủ công
mỹ nghệ, không hiệu/ model, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mẫu sàn Viny bằng nhựa, đóng thành tập, 1 bộ 4 tập,
kích thước 390-390mm, NSX: B.I.G. FLOORCOVERINGS, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MẪU TĂNG ĐƠ VÀ ĐINH NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH 20*10MM, SỬ DỤNG
CHO SẢN PHẨM NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-AUGR-01/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAW62182301/ Đế giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MB00_03/ Móc bấm thẻ bài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MB26/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBA/ Đế nhựa để đỡ mạch in của bộ đề xe đạp (Base) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBA01/ Bộ giữ kệ các loại- PART NO.N BAND SET (1 BỘ 2
Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBAC/ Vỏ bọc nhựa bảo vệ đế đỡ mạch in của bộ đề xe đạp
(Base cover) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBBAC00007000/ Vách nhựa(dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBBAC00007010/ Vách nhựa(dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBBAC00007030/ Vách nhựa(dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-BC-1600-S-13/ Nửa dưới của hộp đựng dây nịt bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-BC-1600-U-13/ Nửa trên của hộp đựng dây nịt bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-BELT-01/ Vỏ bọc cuộn bảo vệ bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBF65203901/ Bộ phận liên kết (Bush) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBG62705904/ Button Control & (MBG67142701) Nút ấn
bằng nhựa của máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBG62705904/ MBG62705904 Button
Realease(MBG64123003C)Nút bấm trên tay cầm máy hút bụi,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBG64123003C/ Nút bấm trên tay cầm máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBG67142702/ Button Control
printing&(MBG67142701)Nút ấn điều khiển của cụm Nozzle Mop,linh kiện máy
hút bụi hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBJ62042001/ Thanh biến đổi chuyển động (Sovereign Cam)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBL66417408/ Nắp đậy lỗ bắt vít trên máy giặt lồng
đứng, bằng nhựa, đường kính 19.8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBL66417409/ Nắp đậy lỗ bắt vít trên máy giặt lồng
đứng, bằng nhựa, đường kính 19.8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBL66417413/ Nắp đậy lỗ bắt vít trên máy giặt lồng
đứng, bằng nhựa, đường kính 19.8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBL67117201T9/ (MBL67117201T9) (MBL67117201) Miếng đỡ
bên trong miếng ốp nhựa phía phải bàn hút dòng T9,hàng mới 100%. Đơn giá:
3,002.592395 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBL67117201T9/ Cap& (MBL67117201) Miếng đỡ bên
trong miếng ốp nhựa phía phải bàn hút của máy hút bụi dùng cho dòng máy A9,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-BLOK-01/ Khóa chặn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBN009/ Miếng trang trí bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-BRG-01/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-BRKT-02/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBS08/ Tay cầm bằng nhựa (của máy cưa kim loại) (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MBS359/ Chốt bằng nhựa SM-P555 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG325/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-G965F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG418/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA EJ-FT830 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG446/ CHỐT BẰNG NHỰA SM-P585 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG502/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-T927A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG516/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-F900 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG517/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA EJ-FT720 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG522/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-A105 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG529/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-A102U (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG538/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA EF-DT860 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG559/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-A715 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG561/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-A7160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG566/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA SM-A716S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG569/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA SM-A415F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG573/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA SM-A217F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBSG574/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA SM-A7160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MBU/ Miếng nhựa để nhấn lên công tắc điều chỉnh sang số
của bộ đề xe đạp (Button) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC/ Miếng cài cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Lance
support) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC/ Móc cài, chốt chặc các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC-0005/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC-0006/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC06-001017A/ Ống gen bằng silicon dùng làm giá đỡ cố
định dây cáp cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004182A/ Bánh răng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004183A/ Bánh răng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004184A/ Bánh răng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004205A/ Bánh răng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004245A/ Bánh răng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004261A/ Bánh răng cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004604A/ Bánh răng cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004647A/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004648A/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004649A/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004800A/ Bánh răng trục vít, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC11-004801A/ Bánh răng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC14-001214/ Kệ giá đỡ (shelf, rack blade arbor; MC-
Nylon), MC14-001214 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6500-000/ Nắp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6500-051/ Nắp T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6500-052/ Nắp T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6501-000/ O nắp 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6501-051/ O nắp 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6501-052/ O nắp 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6502-000/ Nắp đậy trống cảm quang (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6502-051/ O nắp 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6502-052/ O nắp 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6504-000/ P nắp 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6504-051/ P nắp 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6505-000/ Nắp D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6505-051/ Nắp D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC1-6505-052/ Nắp D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1647-000/ Tấm dán dính (bằng nhựa Dùng cho dây
chuyền sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1655-000/ DT Khuấy mực Rod (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1655-051/ DT Khuấy mực Rod (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1655-052/ DT Khuấy mực Rod (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1662-000/ Trục T khuấy mực (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1662-051/ Trục T khuấy mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1662-052/ Trục T khuấy mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1670-000/ C vòng tách(Bên không có Bánh Răng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1670-051/ C vòng tách(Bên không có Bánh Răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1670-052/ C vòng tách(Bên không có Bánh Răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1671-000/ C vòng tách (Bên bánh răng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1671-051/ C vòng tách (Bên bánh răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1671-052/ C vòng tách (Bên bánh răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1672-000/ D vòng tách(Bên không có Bánh Răng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1672-052/ D vòng tách(Bên không có Bánh Răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1673-000/ D vòng tách(Bên bánh răng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1673-051/ D vòng tách(Bên bánh răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1673-052/ D vòng tách(Bên bánh răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1674-000/ O Tay cầm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1674-051/ O Tay cầm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1674-052/ O Tay cầm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1676-000/ O nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng) 1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1676-051/ O nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng) 1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1676-052/ O nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng) 1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1677-000/ O nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng) 2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1677-051/ O nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng) 2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1677-052/ O nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng) 2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1678-000/ O nắp bên cạnh (Bên bánh răng) 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1678-051/ O nắp bên cạnh (Bên bánh răng) 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1678-052/ O nắp bên cạnh (Bên bánh răng) 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1679-000/ O nắp bên cạnh (Bên bánh răng) 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1679-051/ O nắp bên cạnh (Bên bánh răng) 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1679-052/ O nắp bên cạnh (Bên bánh răng) 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1680-000/ P nắp bên cạnh (Bên bánh răng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1680-051/ P nắp bên cạnh (Bên bánh răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1680-052/ P nắp bên cạnh (Bên bánh răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1681-000/ P nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1681-051/ P nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1681-052/ P nắp bên cạnh (Bên không có Bánh Răng)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1683-000/ Đòn TFB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1683-051/ Đòn TFB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1683-052/ Đòn TFB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1686-000/ D nắp cạnh P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1686-051/ D nắp cạnh P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1686-052/ D nắp cạnh P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1689-000/ D khuấy mực trục P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1689-051/ D khuấy mực trục P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1689-052/ D khuấy mực trục P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1756-000/ Tấm bạc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1756-051/ Tấm bạc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1756-052/ Tấm bạc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1878-000/ Tấm truyền(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MC2-1878-000R11/ Tấm truyền(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: mc365/ Miếng đệm lcd (133l) (BATTERY COVER CUSHION)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: mc593/ ống thân sau của bút cảm ứng (rear assy). Tái
xuất theo TKNK số: 103225061700/E31(26/03/20)/mục: 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: mc594/ đầu bút cảm ứng (TIP BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: mc80/ miếng nhựa (UPPER COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: mc80/ miếng nhựa (WP LOWER COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: mc87/ nhãn nhựa-CAUTION LABEL. Tái xuất theo TKNK
số:103001388820/E31(21/11/19)/mục: 25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: mc99/ nút nhựa (BUTTON) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: mc99/ nút nhựa-BUTTON. Tái xuất theo TKNK
số:103216197560/E31(23/03/20)/mục: 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CAM-01/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CAST-01/ Khay bằng nhựa các loại- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCC- 160A/ Vỏ của lõi cuộn dây, chất liệu bằng nhựa,
mã: MCC- 160A (ĐGGC: 0.00146 USD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCC- 250A/ Vỏ của lõi cuộn dây, chất liệu bằng nhựa,
mã: MCC- 250A (ĐGGC; 0.00238USD/sp), hàng mớ 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCC-162NB/ Vỏ của lõi cuộn dây, chất liệu bằng nhựa,
mã: MCC-162NB (ĐGGC: 0.00171 USD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCC-1816LB/ Vỏ của lõi cuộn dây, chất liệu bằng nhựa,
mã: MCC-1816LB (ĐGGC: 0.00282 USD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCC-2820LB/ Vỏ của lõi cuộn dây, chất liệu bằng nhựa,
mã: MCC-2820LB (ĐGGC:0.00341 USD), hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCCR/ Chốt cài dùng cho xe đạp (Retainer) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCD/ Máng cáp điện, nhãn hiệu Amtect, sản xuất năm
2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCD63886801/ (MCD63886801) (MCD63824601) Ống nối bằng
nhựa cắm vào đầu nối của máy hút bụi (lk máy hút bụi),hàng mới 100%. Đơn giá:
9,084.048685 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE-99 B2(CO)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCE-99 B2(CO)-GSV- Vỏ của bộ dẫn động của camera
Module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE-99 B2(HO)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCE-99 B2(HO)-GSV- Khung của bộ dẫn động trong
camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE99- BO(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCE99- BO(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE-99 BO(CA)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCE-99 BO(CA)-GSV- Khung đỡ thấu kính của camera
module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE99-B2(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCE99-B2(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE99-B2(HO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCE99-B2(HO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCE99-HZ3(HO)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCE99-HZ3(HO)-GSV- Khung của bộ dẫn động trong
camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MC-HON-1F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYMC-HON-1F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCIP-2001/ Linh kiện nhựa tạo vòng tròn trong máy in mã
IP0PO406406, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCIP-2002/ Linh kiện nhựa tạo vòng tròn trong máy in mã
IP0PO406407, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCIP-2008/ Linh kiện nhựa tạo vòng tròn trong máy in mã
IP0PO406403, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK54965308Z/ MCK54965308 Miếng ốp bên ngoài ống nối.
Đơn giá: 2,488.582418 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK62175633/ (MCK62175633) (MCK71208701) Nắp đậy tay
cầm bằng nhựa của máy hút bụi,mới 100%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK62175633/ Base Body & (MAM64367202) Miếng ốp
nhựa phía dưới cục sạc pin của máy hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK62175633/ Cover batery &(MCK69333501) &
Miếng nhựa ốp phía ngoài của Cục pin dòng Nozzle Slim, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK62175633/ Cover, Wire& (MCK69409001)Thanh nhựa
gá bên trong bàn hút bụi, model NZ90, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK62175633/ MCK62175633 Cover Pipe(MCK66548903C)Miếng
ốp phủ ngoài của phích cắm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK62175633/ Miếng ốp nhựa phía dưới cục sạc pin của
máy hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK66548903/ MCK66548903 Miếng ốp phủ ngoài của phích
cắm. Đơn giá: 1,356.180692 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK66548903C/ Miếng ốp phủ ngoài của phích cắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK66548904Z/ MCK66548904 Miếng ốp bên ngoài ống nối.
Đơn giá: 7,022.525 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK67680802/ MCK67680802 Roller Assy (AHJ73789901)-
NZ90 Bánh xe giữa bàn hút của máy hút bụi dùng cho dòng máy A9, nhãn hiệu LG.
Đơn giá: 5,037.394617 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK68476201C/ Miếng ốp bên ngoài ống nối (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69127601/ Vỏ bàn hút phụ của máy hút bụi, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69146601/ Vỏ bàn hút phụ của máy hút bụi, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69333302/ Cover Body & (MCK69333301) Miếng ốp
nhựa phía trên cục sạc pin của máy hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69408801/ Nắp đậy trên khớp nối bằng nhựa cắm vào
ống hút bụi, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69408901/ (MCK69408901) (MCK69408901) Ống bịt bên
ngoài trục bàn hút bụi[NZ90], hàng mới 100%. Đơn giá: 5,708.214815 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69408901/ Cover Motor & Miếng nhựa bịt đầu trục
bàn chải của bàn hút, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69408901/ MCK69408901 Ốp bên ngoài trục bàn hút bụi.
Đơn giá: 28,445.205382 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69426102/ Cover decor printing & (MCK69426101)
Miếng ốp trang trí hai bên đầu bàn hút bằng nhựa của máy hút bụi dòng máy A9,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69459002/ Cover decor printing NZ91 &
(MCK69459001) Miếng ốp trang trí hai bên đầu bàn hút bằng nhựa của máy hút
bụi dòng máy A9, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK69459102/ Cover Nozzle& (MCK69459101) Miếng ốp
phía trên của thân bàn hút máy hút bụi, dòng NZ91,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK71151401/ Cover Top (Đế dưới của màn hình điều khiển
ti vi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK71153501/ Đế dưới của màn hình điều khiển ô tô(Cover
Top), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK71153601/ Đế dưới của màn hình điều khiển ô tô(Cover
Top), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK71153701/ Cover Top (Đế dưới của màn hình điều khiển
ti vi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK71168601-NPL/ Đế dưới của màn hình điều khiển ô tô
bằng nhựa chưa gia công phun sơn, loại: MCK71168601. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCK71395501-NPL/ Đế dưới của màn hình điều khiển ô tô
bằng nhựa chưa gia công phun sơn, loại: MCK71395501. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCL/ Móc bằng nhựa Item #980737 LINGERIE HANGER <
E.ARMANI>-ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CLAS-01/ Tay gạt làm sạch bề mặt linh kiện máy in,
máy photocopy, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CLIP-01/ Miếng chặn đầu trục của máy in, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CLMP-01/ Kẹp giữ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CLTA-01/ Khớp lắp ráp- 1 chiều bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM/ Miếng PE sheet khổ 16cm x 8cm dùng lót cho ba lô
túi xách. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80144544/ Bộ phụ kiện bằng nhựa để hỗ trợ gắp hàng
cho máy kiểm tra camera module Distortion, loại D500-H I89 C3.0, hãng sản
xuất Hyvision System, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145516/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại R03, Hãng sản xuất Synapseimaging,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145846/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P369-A-082243-C, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145847/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P369-A-082244-C, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145848/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P370-A-032015, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145851/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P370-A-062084, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145852/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P370-A-062085, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145854/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P370-A-082243, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80145856/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P370-A-082244, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147116/ Mô hình điện thoại bằng nhựa dùng để kiểm
tra độ bền của sản phẩm, kích thước 49x24x8mm, Hãng sản xuất: FA, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147117/ Mô hình điện thoại bằng nhựa dùng để kiểm
tra độ bền của sản phẩm, kích thước 49x24x8mm, Hãng sản xuất: FA, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147118/ Mô hình điện thoại bằng nhựa dùng để kiểm
tra độ bền của sản phẩm, kích thước 49x24x8mm, Hãng sản xuất: GBN Tech, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147119/ Khuôn mô hình điện thoại bằng nhựa dùng để
kiểm tra độ bền của sản phẩm, kích thước 56x38x10mm, Hãng sản xuất: FA, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147120/ Khuôn mô hình điện thoại bằng nhựa dùng để
kiểm tra độ bền của sản phẩm, kích thước 56x38x10mm, Hãng sản xuất: FA, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147121/ Khuôn mô hình điện thoại bằng nhựa dùng để
kiểm tra độ bền của sản phẩm, kích thước 56x38x10mm, Hãng sản xuất: FA, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147124/ Khuôn mô hình điện thoại bằng nhôm dùng để
kiểm tra độ bền của sản phẩm, kích thước 100x200x0.8mm, Hãng sản xuất: FA,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147125/ Khuôn mô hình điện thoại bằng nhôm dùng để
kiểm tra độ bền của sản phẩm, kích thước 100x200x0.8mm, Hãng sản xuất: FA,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147133/ Khuôn mô hình dùng để kiểm tra độ bền của
sản phẩm, kích thước 30x13x18mm, Hãng sản xuất: FA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147137/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P292-B-102164-A, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147142/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P292-B-102154-A, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147145/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P292-G-102002-A, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147148/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P301-G-102002-C, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147152/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại P301-G-102002-C, Hãng sản xuất
PAMTEK, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147163/ Kẹp gắp sản phẩm loại nhỏ dùng cho thiết
bị sản xuất camera module bằng nhựa, loại K82, Hãng sản xuất Synapseimaging,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147407/ Gioăng bằng nhựa, đường kính trong 450
(mm), đường kính ngoài 510 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147931/ Đế đỡ linh kiện điện tử, bằng nhựa, dùng
cho máy lắp ráp cụm camera, loại K82, nhãn hiệu Prime tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147933/ Đầu hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sản
xuất camera, loại K82, Hãng sản xuất: Pamtech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147935/ Khuôn cắm chân pin loại K82 dùng cho máy
kiểm tra tiêu cự, bằng nhựa, nhà sản xuất Prime Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCM80147949/ Camera module mô phỏng bằng nhựa dùng để
chỉnh vị trí laser của máy Up/Down bằng nhựa, loại R03A, hãng sản xuất
Development Plus. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCMA0147847/ Khay đựng linh kiện dùng cho thiết bị khắc
mã vạch, bằng nhựa, kích thước 385x235x20.2mm, hãng sản xuất Jinyoung Nozzle,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCMA0147909/ Bộ phận gắp sản phẩm bằng nhựa, kích thước
250x90x15mm, hãng sản xuất Jinyoung Nozzle, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCMA0147910/ Khay đựng linh kiện dùng cho thiết bị,
bằng nhựa, kích thước 385x235x20.2mm, hãng sản xuất Jinyoung Nozzle, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCMA0147911/ Bộ phận gắp sản phẩm bằng nhựa, kích thước
2x3x5mm, hãng sản xuất RsS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCNC03/ Khung nhựa đỡ thấu kính của camera module. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCNH01/ Khung của bộ dẫn động trong camera module chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCNO01/ Khung đỡ của bộ dẫn động trong camera module
chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-B115058(HO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-B115058(HO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION
CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-B115058(HO)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-B115058(HO)-GSV- Khung của bộ dẫn động trong
camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-D114660(HO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-D114660(HO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION
CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-D114660(HO)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-D114660(HO)-GSV- Khung của bộ dẫn động trong
camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-D114660(MI)/ Ray bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCO-D114660(MI). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-D114660(MI)-GSV/ Ray bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-D114660(MI)-GSV- Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-D114660(OIS)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-D114660(OIS). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION
CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-D114660(OIS)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-D114660(OIS)-GSV- Khung đỡ của bộ dẫn động
trong camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-HT/HW(HO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCO-HT/HW(HO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-HT/HW(HO)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-HT/HW(HO)-GSV- Khung của bộ dẫn động trong
camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-HT/HW(MI)/ Ray bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCO-HT/HW(MI). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-HT/HW(MI)-GSV/ Ray bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-HT/HW(MI)-GSV- Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-HT/HW(OIS)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-HT/HW(OIS). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION
CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-HT/HW(OIS)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-HT/HW(OIS)-GSV- Khung đỡ của bộ dẫn động trong
camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-COLR-01/ Chốt cố định trục của máy in, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-S105058(MI)/ Ray bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã MCO-S105058(MI). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-S105058(MI)-GSV/ Ray bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-S105058(MI)-GSV- Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-S105058(OIS)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-S105058(OIS). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION
CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCO-S105058(OIS)-GSV/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho
camera của điện thoại. Mã MCO-S105058(OIS)-GSV- Khung đỡ của bộ dẫn động
trong camera module (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCP- Con lăn bọc nhựa của máy sản xuất dây khóa kéo-
Feed Roll- F4400401-M1V201-01-3CFC- A729336 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCP- Đệm kín bằng silicon của máy sản xuất dây khóa
kéo- O-Ring (Silicon)- 4C-P215*NOK- A882247 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCPK-042/ Nút trang trí thân đèn hình vương niệm bằng
nhựa 60102.Mới 100%. Kích thước: 9*8-5/8*6-3/4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCPK-043/ Nút trang trí thân đèn hình vương niệm bằng
nhựa 60103.Mới 100%. Kích thước: 9*8-5/8*6-3/4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCPK-069/ Nút trang trí thân đèn bằng nhựa hình hoa cúc
60231.Mới 100%. Kích thước: 7*6-1/4*6-1/2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCPK-079/ Bộ bát đệm thăng bằng quạt trần bằng nhựa
60301.Mới 100%(3cai/bộ). Kích thước: 8-5/8*6-1/4*5-3/8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCR66434301/ Miếng ốp pin trên tay cầm của máy hút bụi,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCR66706402/ Decor,Side R-NZ90& (MCR66706401) Miếng
ốp nhựa phía phải bàn hút dùng cho dòng máy T9, nhãn hiệu LG (Linh kiện của
máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCS-190HF/ Vỏ của lõi cuộn dây, chất liệu bằng nhựa,
mã: MCS-190HF (ĐGGC: 0.0009USD/sp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCT1024/ DÂY RON BẰNG SILICONE MCT1024 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005211/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*240*240mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005212/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*250*200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005213/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*250*170mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005214/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*260*185mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005215/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*220*170mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005219/ Đồ gá vật liệu GE mã NYC143-S2A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005227/ Đồ gá vật liệu GE mã NU0957-Y1A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005228/ Đồ gá vật liệu GE mã NU0979-Y1A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2005229/ Đồ gá vật liệu GE mã NU0956-Y1A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006202/ Đồ gá vật liệu GE mã NYC144-GAA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006206/ Đồ gá vật liệu GE mã T53604-S1A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006207/ Đồ gá vật liệu Beku mã NR1426-Y1A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006209/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*250*170mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006210/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*260*185mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006211/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*220*170mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006212/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*240*240mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006213/ Đồ gá vật liệu Unilate (1*250*200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MCV2006214/ Đồ gá vật liệu Beku mã NZDER4-Y1A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CVR-01/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ
phận cấp và truyền động giấy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CVRP-01/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CVRP-02/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện bên trong máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-CVRP-03/ Miếng chắn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCZ033/ ống định vị bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCZ1040/ Vòng đệm bằng silicone MCZ1040 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCZ1048/ Vòng đệm bằng silicone MCZ1048 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCZ1049/ Vòng đệm bằng silicone MCZ1049 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MCZ62033303/ MCZ62033303 Linh kiện máy hút bụi:Chốt cố
định phễu kích thước 4.5*3., hàng mới 100%. Đơn giá: 5,200.116646 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD 17/ Thanh gọng bên trong áo lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD/ Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MD-002/ Miếng đệm Flooring spacer Black (60x30x0.3mm)
(10 tấm/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MD-0021/ Thanh dẫn hướng D5XL30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD-0023/ Thanh dẫn hướng D8XL35 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD010001060/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA/ BUCKLE SRLL20A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD010001305/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ BUCKLE RBL4AA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD010001492/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ BUCKLE RBL4AA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD010002288/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD010002289/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD010002290/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000013002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000013003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000014002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000014003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000014004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000014005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000014006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000015001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000015002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000015003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000015004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000015005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000015006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000016001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000016002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000016003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000016004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000018002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000018003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000018004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000018005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000052008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000094003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000094004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000094007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000490003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000490004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000490005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000490006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000490007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000624001/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000624002/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000624003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD020000624004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD-0303/ Thanh dẫn hướng D16XL12 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003966009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003968009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003970002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003970003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003970004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003970008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003970009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003971003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003971004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003971005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003971006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003971007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003971008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003991002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003991006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003991007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003991008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040003991009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004007002/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004007003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004007008/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004007009/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004034002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004034003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004034004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004034005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004034008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004034009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195016/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004195019/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319021/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319022/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319023/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319024/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319025/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004319026/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323015/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323016/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323017/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323018/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323019/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323020/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323021/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323022/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323023/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004323024/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004354003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004354004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004354005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678015/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678016/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004678017/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835015/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835016/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835017/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835018/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835020/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004835021/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874002/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040004874009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052002/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052005/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052007/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052008/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005052009/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005063003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005063004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005063005/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005063006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005063007/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005063008/ Miếng lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005068004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005068005/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005068006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005068007/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005068008/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005069003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005069004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005069005/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005069006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005069007/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070001/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070002/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070005/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070007/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005070008/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443001/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443002/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443003/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443004/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443005/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443007/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040005443008/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006745001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006745002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006745003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006745004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006745005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006839001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006839002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006839003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040006839004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040007914007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008182015/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008311001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008311002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008311003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008311004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040008311005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246016/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009246017/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664026/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664027/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664028/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664029/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009664030/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666026/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666027/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666028/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666029/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009666030/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667025/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667026/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667027/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667028/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667029/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009667030/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040009789009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846008/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846009/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846010/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846011/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846012/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846013/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846014/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD040011846015/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDCF0010ZCRA/ Logo trang trí tay cầm bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDCF0020OBKA/ Vỏ nhựa bọc cảm ứng chìa khóa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDCF0030OVTA/ Chìa khóa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDCF0040ODSA/ Phím khởi động lại của khóa cửa điện tử
(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-DCG/ Dây chống giãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-DCT-01/ Chốt chặn ống mực thừa bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-DCTF-01/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MD-EN-M1/ Miếng đệm bằng nhựa của động cơ máy bơm dầu
Collar 3NT-63207-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDF 326 + WS (380x290)+(325x120)/ Khung hình bằng ván
MDF (VN)-MDF 326 + wired stand (380mm*290mm) + (325mm*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDLED-001/ Nắp trên, bằng nhựa của mô- đun đèn LED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDLED-002/ Nắp dưới, bằng nhựa của mô- đun đèn LED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0050ONTA/ Nút khóa đôi bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử, tái xuất mục hàng số 2 thuộc TK số 102776461800 ngày 25/07/2019
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0180ZSGA-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ
ĐỘNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0180ZSGB-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ
ĐỘNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0180ZSGC-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ
ĐỘNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0190ZSGA-1/ NẮP ĐẬY MÃ SỐ BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0200ZSGA-2/ NÚT KHÓA ĐÔI BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0210ONTA-2/ NÚT KHÓA ĐÔI BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0230ONTA/ Tấm nhựa giữ ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0271ZBZA/ Miếng trang trí mặt sau bên trái bằng
nhựa ABS màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0271ZCGA/ Miếng trang trí mặt sau bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0271ZDSA/ Miếng trang trí mặt sau bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0271ZGNA/ Miếng trang trí mặt sau bên trái bằng
nhựa ABS màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0281ZBZA/ Miếng trang trí mặt sau bên phải bằng
nhựa ABS màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0281ZCGA/ Miếng trang trí mặt sau bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0281ZDSA/ Miếng trang trí mặt sau bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0281ZGNA/ Miếng trang trí mặt sau bên phải bằng
nhựa ABS màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0541OBKA-1/ NẮP HỘP PIN BẰNG NHỰA MODEL SHP-DP608
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0551ZBKA-1/ VỎ MẶT SAU BẰNG NHỰA CỦA HỘP KHÓA ĐIỆN
TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0551ZBKB-1/ VỎ MẶT SAU BẰNG NHỰA CỦA HỘP KHÓA ĐIỆN
TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0560OBKA-1/ VỎ BẢO VỆ BẢN MẠCH BẰNG NHỰA CỦA KHÓA
ĐIỆN TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0570OWHA-1/ PHÍM BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ MỞ KHÓA ĐIỆN TỬ
MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0580ONTA-1/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỠ PHÍM MỞ
KHÓA ĐIỆN TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0580ZCGA/ VIỀN TRANG TRÍ BẰNG NHỰA MẶT TRONG CỦA Ổ
KHÓA ĐIỆN TỬ MODEL SHP-DP608 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMB0580ZCGA/Viền trang trí bằng nhựa trong của ổ khóa
điện tử Model SHP-DP608, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0030ZCGC/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS màu
vàng dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0030ZTSA/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0030ZTSB/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0030ZTSF/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P911 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0040ZBZA/ Miếng trang trí bên trái bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710/718 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0040ZCGB/ Miếng trang trí bên trái bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0040ZTSA/ Vỏ trang trí khóa cửa điện tử model
SHS-P710 bằng nhựa PC/ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0040ZTSB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng để sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0050ZBZA/ Miếng trang trí bên phải bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710/718 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0050ZCGB/ Miếng trang trí bên phải bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0050ZTSA/ Vỏ trang trí khóa cửa điện tử model
SHS-P710 bằng nhựa PC/ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0050ZTSB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng để sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0060ZCGB/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0060ZTSA/ Nắp đậy vị trí mở khóa vân tay của khóa
cửa điện tử model SHS-P710 bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0060ZTSB/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model SHS-P911 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0220ZCRA-1/ VIỀN TRANG TRÍ TAY KHÓA BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0251GBKB/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử (dùng chung cho nhiều model) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0251ZBZA/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử (dùng chung cho nhiều model) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0251ZCGA/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS màu vàng dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0251ZDSA/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS màu bạc dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0251ZGNA/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử (dùng chung cho nhiều model) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0261ZBKB/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP730 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0261ZBZB/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP727/728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0261ZCGB/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS màu vàng dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0261ZDSB/ Miếng bảo vệ bằng nhựa ABS màu bạc dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0261ZGNB/ Miếng trang trí tay cầm bằng nhựa ABS màu
bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử (dùng chung cho nhiều model) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0490OBKB-1/ MIẾNG SILICON BỌC TAY CẦM CỦA KHÓA CỬA
ĐIỆN TỪ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMC0500ZDSA/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS màu bạc
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP608, tái xuất mục hàng số 18 của
tờ khai số 103294999840 ngày 05/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0100OBKA/ Ống nhựa bọc tay đẩy của khóa của điệc tử
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0260OSGA/ Tấm nhựa giữ bản mạch của khóa cửa điện
tử, tái xuất mục hàng số 33 của tờ khai số 103259689630 ngày 13/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0380ZCRA-1/ MIẾNG NHỰA TRANG TRÍ BÀN PHÍM BẰNG NHỰA
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0400OBKA/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0400OBKB/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử
model SHS-P710 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0410OBKA-1/ VỎ BẢO VỆ BÀN PHÍM BẰNG NHỰA DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0410ZBKB/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHS-P910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0420OBKA-2/ MIẾNG TRANG TRÍ MẶT TRƯỚC BẰNG NHỰA CỦA
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0420OBKD-1/ MIẾNG TRANG TRÍ MẶT TRƯỚC BẰNG NHỰA CỦA
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0420ZBKB/ Miếng trang trí mặt trước bằng nhựa của
khóa cửa điện tử model SHP-DP720 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0420ZBKC/ Miếng trang trí mặt trước bằng nhựa của
khóa cửa điện tử model SHP-DP820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0430OBKA-2/ MIẾNG TRANG TRÍ MẶT TRƯỚC BẰNG NHỰA CỦA
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0440ZCRA/ Lẫy bằng nhựa dùng cho ổ khóa tự động
model SHS-718/910, tái xuất theo TK 103290066020 ngày 04/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0440ZCRA-1/ LẪY BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ ĐỘNG
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0450ZCGB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHS-P718/910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0450ZCGC/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHS-P910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0450ZTSA/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHS-P718/910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0450ZTSB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHS-P911 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0460OBKA-1/ VỎ TRONG BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ
ĐỘNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0470ZCGB/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử SHS-P718/910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0470ZTSA/ Miếng trang trí bên trái bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHS-P710/718 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0470ZTSA/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử SHS-P911 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0470ZTSC/ Vỏ bảo vệ vị trí mở khóa vân tay bằng
nhựa ABS của khóa cửa điện tử model SHS-P718/910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0480OBKA-1/ CHỐT BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ ĐỘNG
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0510ZCRA-1/ MIẾNG NHỰA TRANG TRÍ BÊN TRÁI Ổ KHÓA
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0520ZCRA-1/ MIẾNG NHỰA TRANG TRÍ BÊN PHẢI Ổ KHÓA
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0730ZBKA/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP720, tái xuất theo TK 103242615120 ngày
04/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0730ZBKB/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử
model DP720 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0751ZBKA/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0791ZDSA/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng để sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0801ZDSA/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng để sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0810ZCRA-1/ LẪY BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ ĐỘNG
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0821ZBZB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0821ZCGB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng để sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0821ZDSB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS màu bạc
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0821ZGNB/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0831ZBZB/ Miếng trang trí bên trái bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0831ZBZB/ Vỏ bảo vệ vị trí mở khóa vân tay bàng
nhựa ABS của khóa cửa điện tửmodel SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0831ZCGB/ Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0831ZGNB/ Miếng trang trí bên trái bằng nhựa ABS
dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0831ZGNB/ Vỏ bảo vệ vị trí mở khóa vân tay bàng
nhựa ABS của khóa cửa điện tử model SHP-DP728 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF0860ZCRA-1/ MIẾNG TRANG TRÍ MẶT TRƯỚC BẰNG NHỰA CỦA
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1421OBKA-1/ VỎ TRANG TRÍ BẰNG NHỰA CỦA Ổ KHÓA ĐIỆN
TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1432OBKA/ NẮP ĐẬY KHÓA BẰNG NHỰA CỦA HỘP KHÓA ĐIỆN
TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1440OBKA-1/ NẮP ĐẬY KHÓA BẰNG CAO SU CỦA HỘP KHÓA
ĐIỆN TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1451OBKA-1/ GIÁ ĐỠ PHÍM BẤM BẰNG NHỰA CỦA KHÓA ĐIỆN
TỬ MODEL SHP-DP608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1460ZCGA/ VIỀN TRANG TRÍ BẰNG NHỰA MẶT NGOÀI CỦA
KHÓA ĐIỆN TỬ MODEL SHP-DP608 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1460ZCGA/Viền trang trí bằng nhựa ngoài của khóa
điện tử Model SHP-DP608, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1470ZCGA/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS màu vàng
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP608 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1470ZDSA/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS màu bạc
dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SHP-DP608 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1630ZBKB/ VỎ BẢO VỆ BÀN PHÍM BẰNG NHỰA DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMF1640ZBKA-1/ MIẾNG TRANG TRÍ MẶT TRƯỚC BẰNG NHỰA CỦA
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMP0030OBKA-1/ MIẾNG HƯỚNG DẪN ĐI DÂY BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMP0040ZSLF/ Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMP0070ONTA-1/ VỎ HỘP PIN BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT KHÓA
CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMP0080ONTA-1/ NÚT ẤN BẰNG NHỰA DÙNG CHO Ổ KHÓA TỰ
ĐỘNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMP0220ZSGA/ Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDMP0290ONTA-1/ VỎ HỘP PIN BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT KHÓA
CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-DMPR-02/ Cụm giảm tốc của bộ phận nâng giấy của máy
in 004E 18761 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MĐN/ Miếng đệm nhựa (12x27)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-030/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 5 X 5 M, màu Blue, 40gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-031/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 5 X 10 M, màu Blue, 40gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-032/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 10 X 15 M, màu Blue, 40gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-033/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 5 X 5 M, màu Blue, 125gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-034/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 5 X 10 M, màu Blue, 125gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-035/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 10 X 10 M, màu Blue, 125gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDP20-036/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 10 X 15 M, màu Blue, 125gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS/ Miếng đệm dùng để sản xuất bản mạch điện tử của bộ
cung cấp điện/ bộ ổn định nguồn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS62494201/ (MDS62494201) (3920FI3786A) Miếng đệm dùng
cho máy hút bụi,hàng mới 100%. Đơn giá: 724.335 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS62494201/ Packing seal&(3920FI3786A) Vòng đệm
chống rung dùng cho máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS64791601- Lower Gasket & Miếng nhựa dưới đáy
chân đế bàn hút để chống trượt, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS64791601/ Miếng đệm dùng cho máy hút bụi, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS64791602/ Lower Gasket &(MDS64791601) Miếng nhựa
dưới đáy chân đế bàn hút để chống trượt, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS65531201/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị điện
tử-(W) 6 X (H) 10 X (L) 8(MDS65531201), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị
nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS65550901/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị điện
tử-(W) 6 x (T) 6.5 x (L)4(MDS65550901), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị
nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDS66750342/ Miếng dính một mặt bằng xốp sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi,kt: 10*10 * 0.95Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0110ZCRA-1/ NÚT BẤM MỞ KHÓA BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0120OSGA/ Vỏ bọc bộ phận dẫn hướng chốt khóa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0140ZCRB-1/ PHÍM ĐẨY MẬT MÃ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0170ZSGA-1/ NẮP LƯNG HỘP KHÓA THÔNG MINH BẰNG NHỰA
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0180OBKA-1/ CHỐT PHỤ THÔNG MINH BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0190ONTA-1/ NÚT ẤN THÔNG MINH BẰNG NHỰA DÙNG LẮP
VÀO HỘP KHÓA MẶT SAU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSB0210OSGA/ Vỏ hộp pin bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0010ZRDJ/ MDSF1330ZSGA/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS
màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SRB100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0010ZSGN/ Nắp phím bấm SYNC RB 101 bằng nhựa màu
bạc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0011ZBKA/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử, tái xuất theo TK 103341612360 ngày 01/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0011ZRDL/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử, tái xuất theo TK 103341612360 ngày 01/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0050ONTA/ Vỏ trang trí bằng nhựa màu đỏ lắp vào mặt
trước của khóa cửa điện tử, tái xuất mục hàng số 2 thuộc TK số 103343963110
ngày 02/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0250ZWHA/ Nút phấm 10 Key_H9000 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0260ZBKA/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử
(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0390ONTA/ Bộ phận dẫn hướng đèn led bằng nhựa, tái
xuất mục hàng số 6 của tờ khai số 103341612360 ngày 43836 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0430ZBKB/ MDSF1330ZSGA/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS
màu bạc dùng sản xuất khóa cửa điện tử model SRB100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0430ZSGC/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0440ZCRA/ Viền trang trí phía trước khóa cửa điện
tử bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0450OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0660OWHA/ Con lăn bằng nhựa dùng trượt nắp khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0670OWHA/ Thanh nhựa giữ con lăn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0880ONTA/ Miếng nhựa trang trí mặt trước của khóa
điện tử, tái xuất mục hàng số 3 thuộc TK số 103343963110 ngày 02/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0880ZBKA/ Miếng nhựa trang trí mặt trước bên trên ổ
khóa bằng nhựa ABS, tái xuất theo TK 103341612360 ngày 01/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0880ZRDA/ Miếng trang trí mặt trước bằng nhựa của
khóa cửa điện tử model RB101, tái xuất theo TK 103285074800 ngày 27/04/2020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0950ZCRA/ Cổng kết nối bằng nhựa dùng để gắn đầu
kết nối vào bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0960ZCRA/ Cổng kết nối bằng nhựa dùng để gắn đầu
kết nối vào bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF0970OBKA/ Vỏ nhựa bọc cảm ứng chìa khóa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1110ZBKC/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử
model RT300 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1150ONTA/ Miếng nhựa trang trí mặt trước bên dưới ổ
khóa bằng nhựa ABS, tái xuất mục hàng số 1 thuộc TK số 103343963110 ngày
02/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1150ZSGC/ Miếng nhựa trang trí mặt trước bên dưới ổ
khóa bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1160ZBKA/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử
(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1170ZCRA-1/ MIẾNG TRANG TRÍ MẶT TRƯỚC BẰNG NHỰA CỦA
KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1300ZSGH/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model TG110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1310ZSGD/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS màu bạc dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model TG110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1310ZSGF/ Vỏ khóa mặt trước bằng nhựa dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model TG310/AGT300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1320OBKA/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử
model AGT300 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1330OBKA-1/ GIÁ ĐỠ BẰNG NHỰA PHÍM BẤM CỦA KHÓA CỬA
ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1330OBKB-1/ VỎ BẢO VỆ BÀN PHÍM BẰNG NHỰA DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1330ZBZA/ Miếng nhựa trang trí mặt trước bên trên ổ
khóa bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1330ZRDA/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS màu đỏ dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model SRB100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1330ZSGA/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS màu bạc dùng
sản xuất khóa cửa điện tử model SRB100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSF1410ZCRA/ MIẾNG NHỰA TRANG TRÍ CỦA KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSP0025ZSGC-1/ VỎ HỘP PIN BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT KHÓA
CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSP0025ZSGF/ VỎ HỘP PIN BẰNG NHỰA DÙNG SẢN XUẤT KHÓA
CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSP0080ZSGD/ Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDSP0080ZSGF/ Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MDT35353701C/ Bánh răng máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MDT61845001C/ Bánh răng của hộp đựng rác (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ME35-A0 R0.005/ Jig kiểm tra tin hiệu bằng nhựa
ME35-ADP-PIMD-C-BAR-SUPPORT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME35-ADP-PIMD-C-BAR-SUPPORT#cụm hỗ trợ kiểm tra tín
hiệu bằng Nhựa Pom. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0.008/ Thanh khớp nối bằng nhựa ME37-A1
R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0.009/ Thanh khớp nối bằng nhựa ME37-A1
R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0.010/ Bộ lọc bằng nhựa ME37-A1 R0-FILTER
C-BAR ASSY'Y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0.011/ Khớp nối bằng nhựa ME37-A1 R0-CONBINER
C-BAR ASSY'Y 1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0.012/ Khớp nối bằng nhựa ME37-A1 R0-CONBINER
C-BAR ASSY'Y 2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0.013/ Khớp nối bằng nhựa ME37-A1 R0-CONBINER
C-BAR ASSY'Y 3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y 1#cụm thanh khớp nối
bộ kết hợp 1 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y 1#cụm thanh khớp nối bộ
song công 1 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ME37-A1 R0-FILTER C-BAR ASSY'Y #Cụm lắp ráp bộ lọc bằng
Nhựa Pom. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEA630912STP/ Bộ phận giới hạn chuyển động (Sovereign
Stopper) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEA64751201/ Guide Air Single& Miếng nhựa đỡ đáy
bàn hút bằng nhựa của máy hút bụi gia dụng, dòng máy NZ91, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC004600/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) U10-
EBE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC010960/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) S30-
EBE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC020660/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) U60JBE,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC021130/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) U61JBE,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC021670/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)
TA10-EWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022060/ MEAAC022060 / Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng
sản xuất sạc pin điện thoại di động CASE UPPER;ETA0U83KWK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022060/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin
điện thoại di động (CASE UPPER;ETA0U83KWK), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022060/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) U83-
KWK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022070/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)
TA11-UWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022170/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)
U83-UWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022220/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)
TA50-EWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022230/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)
TA50-EBE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022260/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) TA50-
UWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022340/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) TA20-
EWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022350/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin
điện thoại di động CASE UPPER;EP-TA20EBE, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022440/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) TA60-
EBE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022460/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) A4819,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022810/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-A4819_FDY(CKD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022820/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên) TA20
UBE S9, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022840/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)
TA20-JBJ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC022910/ Vỏ nhựa bộ chuyển nguồn Tivi UPPER
A18024_NDYW, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023020/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)-
1A6019N15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023030/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)-
1A10019N15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023090/ Vỏ nhựa CASE UPPER;EP-TA200UWE, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023100/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)-
TA200CWC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023110/ Nắp Vỏ sạc bằng nhựa dùng để sản xuất sạc
pin điện thoại CASE UPPER;EP-TA200EWE, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023110/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)-
TA200EWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023120/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin
điện thoại di động CASE UPPER;EP-TA800IBE, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023130/ Vỏ nhựa CASE UPPER;EP-TA800UBE, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023140/ Vỏ nhựa CASE UPPER;EP-TA800_US, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023190/ Vỏ nhựa TOP(UPPER);CASE UPPER_EP-TA800IWE,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023200/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-TA800UWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023210/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin
điện thoại di động, CASE UPPER_EP-TA800JWE, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023210/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-TA800JWE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023240/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-TA200JWJ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023280/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-TA200JBJ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023290/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng để sản xuất sạc
pin điện thoại di động CASE UPPER, EP-TA200UBE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023290/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)-
TA200UBE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023300/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp trên)-
TA200CBC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023310/ Vỏ nhựa CASE UPPER, EP-TA200EBE, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023330/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-A4819-RDY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023380/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-TA845CBC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAC023400/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
trên)-A4819_RDYW, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD071810/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp dưới) A4819,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD072920/ Vỏ nhựa BOTTOM(LOWER);CASE LOWER
ASSY;ETA0U83RWS, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD073360/ Vỏ nhựa CASE LOWER;EP-TA20JWE, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD074450/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
dưới)-A4819_FDY(CKD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD074870/ Vỏ nhựa bộ chuyển nguồn Ti vi
BOTTOM(LOWER);CASE BOTTOM;A18024_NDYW, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075160/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp dưới)-
1A6019N15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075170/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp dưới)-
1A10019N15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075260/ Vỏ nhựa ASS'Y CASE LOWER;EP-TA200UWE, Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075280/ Vỏ nhựa ASS'Y CASE LOWER;EP-TA200RWS, Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075350/ Vỏ nhựa ASSY CASE LOWER;EP-TA800JBE, Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075380/ Vỏ nhựa BOTTOM(LOWER);ASSY CASE
LOWER_EP-TA800IW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075410/ Vỏ nhựa ASS'Y CASE LOWER;EP-TA200RBS, Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075430/ Vỏ nhựa ASS'Y CASE LOWER;EP-TA200KBK, Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075450/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng để sản xuất sạc
pin điện thoại di động ASS'Y CASE LOWER;EP-TA200JBE, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075470/ Vỏ nhựa ASS'Y CASE LOWER;EP-TA200EBE, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075600/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
dưới)-A4819-RDY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075680/ Vỏ nhựa BOTTOM(LOWER);ASSY CASE
LOWER;EP-TA800KW, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAD075970/ Vỏ nhựa sạc pin ĐTDĐ (vỏ nắp
dưới)-A4819_RDYW, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAH003350/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ TA800_UK, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAH003360/ Miếng nhựa bảo vệ linh kiện trên bản mạch
điện thoại PROTECTOR;EP-TA800_US_IN, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAH003360/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ TA800_US_IN,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAH003370/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ U83E_VE, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAH003390/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ TA845CWC, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEAAH003400/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ A4819_RDY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Measuring SS3/ Gá đở bằng nhựa SS3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEB62837803/ MEB62837803 Linh kiện máy hút bụi:Miếng ốp
tay cầm bằng nhựa kích thước 10.8*7.3*1, hàng mới 100%. Đơn giá: 6,941.308371
VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEDIN-0203/ Giác hút chân không bằng plastic PCG-30-N,
sử dụng trong nhà xưởng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEDIN-0204/ Giác hút chân không bằng plastic PJG-40-N,
sử dụng trong nhà xưởng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEF80041/ tấm chắn sóng bằng cao su silicone (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEF80054/ tấm chắn sóng bằng cao su silicone (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEF80165/ tấm chắn sóng bằng silicon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEF80169/ tấm chắn sóng bằng cao su silicone (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEF80171/ tấm chắn sóng bằng cao su silicone (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG61882030C/ Miếng cố định tay cầm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG62201103/ MEG62201103 Miếng cố định tay cầm. Đơn
giá: 2,254.629226 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG62201105C/ Tay cầm khớp nối kỹ thuật bằng nhựa dùng
trong bàn hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG63440301C/ Tay cầm khớp nối kỹ thuật dùng trong bàn
hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG63486301/ Đế giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG64903002/ (MEG64903002) (MEG64903001) Chân cắm phụ
kiện bằng nhựa củamáy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG64903002/ Chân cắm phụ kiện bằng nhựa của máy hút
bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG64903002/ Holder Accessory & (MEG64903001) Chân
cắm phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG64919202/ Kẹp nhựa dùng để giữ lò xo treo lồng giặt
của máy giặt,kích thước 32*23.2*8 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65178901/ MEG65178901 Pipe
Suction&(MGE56849303M) Khớp nối của bàn hút bụi, hàng mới 100%. Đơn giá:
6,568.208333 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65798601/ (MEG65798601) (4350FI3789A) Miếng chốt
bằng nhựa dùng để giữ nút ấn trong cụm nozzle mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65798601/ Holder Button&(MEG65798601) Miếng nhựa
để giữ nút ấn ở tay cầm của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65798601/ MEG65798601 Holder
Fixing(MEG61882030C)Miếng cố định tay cầm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65798701/ MEG65798701 Miếng chốt bằng nhựa để giữ
nút ấn trong cụm Nozzle mop. Đơn giá: 1,371.088711 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65799001/ (MEG65799001) (MEG65799001) Phụ kiện bằng
nhựa treo bàn hút của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100%. Đơn giá: 22,928.17561
VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEG65799001/ Holder & Phụ kiện bằng nhựa treo bàn
hút của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEGA B298 nozzle/ Đồ gá bằng mica dùng để kiểm tra kích
thước 0.5*0.5*0.5m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: mega076/ Dây rút nhựa chống tĩnh điện 20-25 cm
15G141300100AK Tái xuất theo mục 01 tờ khai nhập khẩu số 103292350820/E11
ngày 04/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEGMN01011A/ Plastic_B_Cover_Charcoal_BS_GMN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEGMN01012A/ Plastic_B_Cover_Grey_BS_GMN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEIPA31001A/ Mylar_Insulating_LCD_IPA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MELIO01010A/ Plastic_B_Cover_Light Charcoal_LEO_LIO
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MELIO01011A/ Plastic_B_Cover_Cyan Green_LEO_LIO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MELIO01012A/ Plastic_B_Cover_Light Grey_LEO_LIO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MELIO31001A/ Mylar_AV_Waterproof_FF_LEO_LIO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MELIO31002A/ Mylar_Insulating_LCD_FF_LEO_LIO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MENBOU-004/ Que nhựa PP kích thước phi 1.5x74mm (70.000
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEPIS33008A/ Miếng đệm MEPIS33008A Kích thước:
14.9*10.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MEQEN01025A/ Plastic_B_Cover_Charcoal_Basic_QEN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEQEN01026A/ Plastic_B_Cover_Cyan Green_Basic_QEN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEQEN31001A/ Mylar_Insulating_LCD_QEN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEQEN31002A/ Mylar_Insulating_AV_QEN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MET1-18/ Nắp của thiết bị đầu cuối. Code: MET1-00127A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MEV41018-004/ Thiết bị của máy kiểm tra rò rỉ ga
MEV41018-004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MF PEAL V (110x148)/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (VN)-MF PEARL V (110mm*148mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MF PEAL V (122x169)/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (VN)-MF PEARL V(122mm*169mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MF000578-0000/ Cụm nắp trước bằng nhựa MF000578-0000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF000908-0000/ Nắp trước bằng nhựa MF000908-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF001114-0000/ Cụm nắp ống kính bằng nhựa MF001114-0000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF001343-0000/ Nắp trước bằng nhựa MF001343-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2028/ Tấm che phụ bộ nguồn máy in, bằng nhựa, dùng để
lắp ráp máy in, part no: 33012010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2029/ Nắp trước máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp
máy in, part no:33023421 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2030/ Nắp sau máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy
in, part no:33023433 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2031/ Vỏ máy in bằng nhựa, part no:33024191 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2032/ Nẫy mở nắp máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp
máy in, part no:33400810 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2033/ Dẫn hướng máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp
máy in, part no:33915041 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF2033/ Thanh dẫn hướng máy in, bằng nhựa, dùng để lắp
ráp máy in, part no:33915041 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MF-3520-12x100/ Lưới dệt màu đen từ nhựa Polypropylene.
Kích thước: Rộng 366 cm, Dài 30.5m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MF-3520-6x100/ Lưới dệt màu đen từ nhựa Polypropylene.
Kích thước: Rộng 183 cm, Dài 30.5m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MF-4030/12x300-2018/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 366cmx91.5m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MFA51/ Mắc treo quần, áo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFC47374808C/ Miếng ốp bên trong tay cầm khoang chứa
bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MFC62749503M/ MFC62749503M Ốp bên ngoài trục bàn hút
bụi. Đơn giá: 1,730.813054 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFC63649501/ Lever Release&(MFC63649501) Công tắc
tháo lắp dùng cho máy hút bụi, dòng máy A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FELT-01/ Miếng dán trục áp lực bằng nhựa, đã định
dạng sẵn kích cỡ- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFG54964914/ (MFG54964914) (MFG54964932M) Khóa nút bấm
chống trượt dùng cho máy hút bụi, hàng mới 100%. Đơn giá: 1,318.373361 VNĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFG54964914/ Locker & (MFG63979001) Chốt khóa của
bàn hút, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFG54964914/ MFG54964914 Locker(MFG62439105C) Chốt khóa
của bàn hút,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFG62439105C/ Chốt khóa của bàn hút (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FLNG-01/ Mặt bích chuyển động D4 bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FLNG-02/ Mặt bích chuyển động bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FNGR-01/ Chốt bằng nhựa có tác dụng điều hướng giấy
các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FOOT-02/ Miếng đệm chân đế bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFR-10/ Móc khóa-POM PLASTIC BUCKLE MFR-10 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FRM_PL-01/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FRM_PL-02/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-FRMP-01/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MFV63844701/ Nozzle L &((MFV63844801) Đâu hut băng
nhưa phia trai dung trong cum Nozzle Mop, dùng trong bàn hút của máy hút bụi,
hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 610008/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 610222/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 610224/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 610599/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620006/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620040/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620129 (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620129/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620223/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620426/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 620440/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 630618/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 632202R (GRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 632202R (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 632202R (YEL)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 632202R/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 632202R-2/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 633858-1/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG 633976/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: MG 633976K/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG038COV/ Vỏ nhựa (Sản phẩm bằng nhựa cho dụng cụ bán
dẫn) MG038 COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MG614160/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT MG614160 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG615636-120/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT
MG615636-120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG631228-5/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG634165-2/ Miếng nhựa nairon MG634165-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG634534/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG635317/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG635620-2/ Miếng nhựa nairon MG635620-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG69W4031RR/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn(PART NO:
11QN1506; QFN0300X0400Q PS3 17X6.7G7 L500 W12; 500 MTR/RL), MG69W4031RR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG69W50402C/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn(PART NO:
11QNN0261; QFN0500X0400F PS3 17X6G3 L500 W12; 500 MTR/RL), MG69W50402C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG69W60451R/ Vỏ nhựa bảo vệ(PART NO: 11QN1544;
QFN0600X0450 PS3 17X6G3 L500 W12; 500 MTR/RL), MG69W60451R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MG69W69411C/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn(PART NO:
11QNN0383;QFN0690X0410 PS3 17X6.7G7 L500 W12; 500 MTR/RL), MG69W69411C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GATE-01/ Chốt chặn giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GDE-01/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy
in, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GDEH-01/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GDEP-01/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GDSD-01/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GDSD-02/ Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy của máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE56849303/ (MGE56849303) (MGE47373201) Miếng nhựa đỡ
nút ấn trong cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE56849303/ MGE56849303 Pipe Suction
EVA(MGE62250503C)Khớp nối của bàn hút bụi,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE56849303/ Pipe Connector& (MGE65370401) Ống nối
bằng nhựa dùng để nối ống hút bụi dùng cho dong hut bui Nozzle Mop, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE62250503C/ Khớp nối của bàn hút bụi. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE62851503D/ Khớp nối của bàn hút bụi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE64492902/ Pipe suction NZ90& (MGE64492901) Miếng
nhựa ốp phía ngoài tại vị trí chuyển động của cổ bàn hút dòng máy A9, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE64493002/ Pipe, Fitting&(MGE64493001) Đầu nối
cắm vào ống hút bụi của máy hút bụi dòng máy A9 nhãn hiệu LG, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE64493102/ Pipe, Inner& (MGE64493101) Ống nối bên
trong cổ bàn hút máy hút bụi bằng nhựa dùng cho dòng máy A9, nhãn hiệu LG,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE64493202/ Ống nối bằng nhựa dùng để nối ống hút bụi
dùng cho máy hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE64750301/ (MGE64750301) (MGE64750301) Đầu khớp nối
của đế bàn hút, dòng máy A9, hàng mới 100%. Đơn giá: 7,772.342908 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE64750301/ Pipe Fitting& (MGE64750301) Đầu khớp
nối của đế bàn hút, dòng máy A9, nhãn hiệu LG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE65370301/ MGE65370301 Pipe
Guide&(MGE65370301)Đầu bịt ống nối dãn hơi nước trong thân bàn hút của
máy hút bụi cụm Nozzle Mop, hàng mới 100%. Đơn giá: 945.462897 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGE65370301/ Pipe Guide& (MGE65370301) Đầu bịt ống
nối dẫn hơi nước trong thân bàn hút của máy hút bụi cụm Nozzle Mop (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-06176B/ miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-13392C/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-13557A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-13557C/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-13632A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-13730A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-14025A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-14664A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15374A/ Nắp che bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15635A/ Nắp che bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15635B/ Nắp che bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15635C/ Nắp che bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15638B/ Nắp che bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15638C/ Nắp che bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-15667A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-16682A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-17157A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-17466A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-17609A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-17715A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-17981A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-18085A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-18152A/ Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-18153A/ Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-18356A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH63-18524A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH64-06979A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH64-07032A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-39981A/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-41397A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-42275A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-43268A/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-44520A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-45090A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-45091A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-45435A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-GH98-45587A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ00240024/ Khuôn định hình mũi giày (lõi bằng thép,
vỏ ngoài bằng nhựa là chủ yếu). Hàng mới 100% MGJ00240024 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ02910001/ Khuôn đúc dùng để ép đế (bằng nhựa). Hàng
mới 100% MGJ02910001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ62329205/ (MGJ62329205) (MGJ62329205M) Tấmlót ở dưới
để ngăn bàn hútvới mặt sàn máy hút bụi,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ62329205/ MGJ62329205 Plate Bottom(MGJ63663601C)Bộ
phận đế bàn hút của mát hút bụi, dòng máy NZ86,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ62329205F/ Tấm lót ở dưới để ngăn bàn hút với mặt
sàn của máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ62329301C/ Bộ phận đập bụi gắn ở đế bàn hút của máy
hút bụi, dòng máy NZ72 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ63663601C/ Bộ phận đế bàn hút của mát hút bụi, dòng
máy NZ86 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ65247001C/ Tấm lót ở dưới để ngăn bàn hút với mặt
sàn của máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ65284902/ (MGJ65284902) (MGJ65284901) Miếng nhựa giữ
chân kết nối với sạc của máy hút bụi, hàng mới 100%. Đơn giá: 6,552.466667
VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ65284902/ Miếng nhựa giữ chân kết nối vs sạc của máy
hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MGJ65284902/ Plate Termial & (MGJ65284901) Miếng
nhựa giữ chân kết nối vs sạc của máy hút bụi dòng A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000202/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY91102PB0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000302/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY91103PA1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000402/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY91104PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000501/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa, của dây
cáp điều hòa trong ô tô, AY91105PA1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000601/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY91106P02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000713/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY91107PA2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01000812/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa, của dây
cáp điều hòa trong ô tô, AY91108P02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01001411/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E004PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01001512/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E005PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01001622/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa, của dây
cáp điều hòa trong ô tô, AY9E006PB0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01001712/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E007PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01001811/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E008PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01001902/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E009P00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002011/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa, của dây
cáp điều hòa trong ô tô, AY9E010PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002102/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E011P00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002211/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa của dây
cáp điều hòa trong ô tô, AY9E012P01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002312/ Vòng điều tiết khí vào dây cáp điều hoà
bằng nhựa, AY9E013PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002411/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa, của dây
cáp điều hòa trong ô tô, AY9E014PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002512/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E015PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH01002612/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa,
AY9E016PA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MH15-00052A/ Vỏ nhựa các loại gắn bên trái bản mạch
robot hút bụi MH15-00052A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MHA63672901A9/ MHA63672901A9 Bánh xe của máy hút bụi
dùng cho dòng máy A9(MHA63672901A9), hàng mới 100%. Đơn giá: 3,013.022348 VNĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-GTT001/ Khay ly nhựa- Rectangular plastic cup tray
(305X150X12.7101.5-138). Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-GTT001/ Ly nhựa dùng để ghép với khay đựng đồ trên
ghế sofa- Cup Holders. Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HING-01/ Bản lề bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ chân đen giữa_plastic mat-1". Dùng để
sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ chân nhựa lót dưới ghế chống trầy-plastic
mat-1".Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ Gạt tàn thuốc-Electroplate ashtray PP.Dùng
để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ Hộp để các vật dụng cá nhân-Storage
Box/329.46*282.53*(165+145).Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ khay để café bằng nhựa_Plastic tea table
board pp. Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ Linh kiện ghế_mặt bàn nhựa, dùng sản xuất
ghế sofa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ Miếng đệm chân ghế (plastic)-Plastic
mat-31*11MM.Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ móc nhựa-Bring plastic code.Dùng để sản xuất
ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG001/ Tấm nhựa đàn hồi dùng trong ghế sofa-plastic
plate 17".Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG007/ Linh kiện- Móc nhựa- Bring plastic code.
Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG017/ Linh kiện- Hộp để các vật dụng cá nhân (bằng
nhựa)- Storage Box/329.46*282.53*(165+145). Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG020/ Linh kiện- Miếng đệm chân ghế (plastic)-
plastic gaskets. Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG021/ Linh kiện- Chân nhựa lót dưới ghế chống
trầy- Plastic mat. Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG021/ MH-LKG021#Linh kiện- Chân nhựa lót dưới ghế
chống trầy-plastic mat-1". Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MH-LKG023/ Linh kiện- Tấm nhựa đàn hồi dùng trong ghế
sofa- plastic plate 17". Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HNDL-01/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HOLD_P-01/ Tấm đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HOLD_PL-01/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HOOK-01/ Móc gài cố định linh kiện của máy in, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MHOOKPL/ Móc cài bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HSG-01/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-HSGC-01/ Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MI026/ Mạc của amplifier các loại- TK xuất theo mục số:
24 của TK 103164059131 ngày 24/02/2020. Hàng TX chưa qua quy trình sử dụng,
chưa sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MI-11-011-1S/ bánh xe một điểm đầu hình xoắn ốc (bằng
nhựa) kích thước D41.2*d9.9 H19, dùng để lắp ráp khung ghế sofa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mica 1200*2400*3mm, trong (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mica 1200x2400x3mm bằng nhựa dùng để sửa chữa cửa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mica 1200x2400x5 mm, Trong (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mica 800x0.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mica dày 5mm (1200x2400mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mica sheet 1200*2400*5mm/ Tấm nhựa mica trong suốt bằng
nhựa dùng để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Micro pack/ Miếng dán chống ẩm 40mm*40mm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Micropipette đơn kênh dùng để bơm và hút mẫu định lượng
dung dịch, Loại 0.5-10 micro lít, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%,
hãng/nhãn hiệu: BIOBASE (96 chiếc/hộp). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIE TTnhua (pcs)/ MIENG TRANG TRI MAT NGOAI CL BANG
NHUA TP DA SON (PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bản nhựa A3 (Phụ kiện màn hình nhựa hiển thị
thông tin quảng cáo)- Model code:8294968. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bao đèn flash dùng cho điện thoại di động, bằng
nhựa. Hàng mới 100%,code:154100021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ đầu gối, cùi trỏ dùng trong tập luyện thể
thao/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ đèn flash GH64-07409A, bằng nhựa của điện
thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ đèn led chỉ dẫn, bằng nhựa/PNR-6410,
PM01-001053A, INDICATOR LED, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ giắc cắm bằng nhựa (Linh kiện sản xuất bộ
phát điện xe máy C100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ lưỡi cắt cỏ bằng nhựa nhãn hiệu Husqvarna,
mới 100% (528 81 81-01) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ phuộc FAA406, quy cách L:129.4mm, chất
liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa, không hiệu/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bảo vệ van bằng nhựa- Security Flap, dùng cho
thùng nhựa rỗng (bồn nhựa), dài 39cm, rộng 25 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bịt đầu bằng nhựa SFA-155 (dùng cho thanh nhôm),
phi12x6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bịt đầu ống nhôm bằng nhựa GFA-427 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bịt đầu profile, mã 238070, chất liệu xốp, 1 kiện
2 chiếc, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bịt đế van JSY31M-26-1A bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bo góc thảm lau chân kích thước 75cm*150cm. chất
liệu nhựa, dùng để bo góc thảm khỏi xước sát. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bọc bảo vệ màn hình điện thoại di động PET [GH72-
Y00837A] (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bọc góc bàn bằng nhựa, 1 gói 4 cái, kt:
(2,3x3,2x3,2)cm+-10%.NSX: Hebei Hang-Ao Rubber & Plastic Products Co.,
Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miêng boc ngoai đen led bằng nhựa, mã hàng:
CFS8460-150010, hàng mới 100%, kt: 14x6.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa, mã hàng:
CFS8460-150010, kt: 14x6.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bọt biển làm từ nhựa xốp dạng tấm chưa được gia
cố, tráng phủ dùng dể lót máy điều hòa nhiệt độ, HM-5*20*600-PE RoHS, hàng
mới 100%.-sponge-code:12400202000200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bọt biển Sponge (0.5),450mm x 550mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng bọt biển tròn 50mm chất liệu nền bằng nhựa (dùng
để vệ sinh mũi hàn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cách điện bằng nhựa cho cảm biến, kt 15 x 32.4mm
của bộ gá đỡ kết nối sản phẩm NAM-WF206 dùng cho máy kiểm tra và gắn linh
kiện điện tử cho mô đun camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cài card bằng nhựa Kanban 1 ngăn, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cảm ứng bằng nhựa, hiệu Ansen, kích thước
(45*56*15)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cạo bằng nhựa,phụ kiện của máy phủ UV, kích thước
(250*1450)mm,nsx:KUNSHAN MINGYING MACHINERY CO.,LTD, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cắt làm bằng nhựa model: 161008378- 161-008.378-
Phụ tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng CEEH911_Jig kiểm tra NQ OQC (Jig ngõ ra)
SEQ-PE-CEEH911-007(2/2) làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng CEEH911_Jig ngõ ra của máy đóng gói
SEQ-PE-CEEH911-007(1/2) làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chắn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn bằng nhựa- Pom Cord Stopper- LC03MW3-
3276717 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chắn bảo hộ của dụng cụ cầm tay bằng nhựa, hàng
mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chắn chất liệu nhựa bộ phận của phuộc xe đạp
FEE891-30, quy cách phi27.8*phi1.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn cửa bằng nhựa ngăn đá/ 44T09027 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn cửa chống va đập bằng nhựa xốp. Kích thước
(4.2 x 4.2 x 0.6)cm +/-10%. NSX: Shengzhou De-Ju Import & Export Co.,
Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn đánh suốt chỉ, bằng nhựa, dùng cho máy may
công nghiệp, mới 100%, mã 76440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn dầu bằng nhựa,nguyên liệu dùng để sx động cơ
điện, kích thướcOD28.5*ID9.6*T3.0mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn đầu nối, bằng nhựa (linh kiện của súng phun
sơn)- Serrated lock washer form a; P/N: 9922011. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chắn nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chắn nước bằng nhựa P/N: 3P375123-2 của dàn lạnh
máy điều hòa không khí hiệu Daikin- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chặn vòng đệm bằng nhựa- Gland packing P4519
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che bằng nhựa- End Cover, D-RT 3/5 #3049097,(bộ
phận của tủ điện điều khiển), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che bảo hộ bằng nhựa trong suốt, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che bảo vệ cánh quạt bằng nhựa (Linh kiện sản
xuất Máy Điều Hòa), Scroll case and fan-0150820544A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che công tắc bằng nhựa của Máy siết bu lông cầm
tay hoạt động bằng pin 18V, no: 143417-5. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che- Cover, ST (775) Black (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che đầu van chặn, bằng nhựa, kích thước:
430x135x58mm, Mã 1P619388-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG CHE MẮT NGỦ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che miệng bằng nhựa PET, trong suốt, không độ,
kích thước 14cm x 6.5cm, dùng để ngăn giọt chất lỏng (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che N204G1777, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng che ngực bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG CHE NHỰA-01026-Accessories for busbars,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng che núm vú/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chêm bản lề bằng nhựa độ dày 10mm-R Shim 10
mm-R020606,hiệu: Intecnica, hàng mới 100% (sử dụng cho cửa kho lạnh) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chêm bằng nhựa dùng trong sản xuất chip, 9513K42
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chêm cửa bằng nhựa (PLASTIC LEVEL
LINER-TZL002-010 <W>). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chêm cửa kéo bằng nhựa (PLASTIC CAP- 20N01000
<W>). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chêm hộp tín hiệu điện trên sàn nhà (EDGE COVER
B4U-912-L <N>). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chèn bằng nhựa (145*210*3)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100%-SEAL PWEG-03
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chèn INSERT 2W110085A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chèn INSERT 3W110050B00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chèn INSERT bằng nhựa được sử dụng làm linh kiện
dây anten xe hơi (3W110114A00) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chèn INSERT MOLD 3M110364A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chống ăn mòn bằng nhựa PVC cho máy làm sạch mỏ
hàn:No.BX1028(hãng sx: Hakko),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chống trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thảm
lót sàn xe ô tô. KT: (24.5x17x0.5)cm+-5%. Hiệu: junfeng.TQSX mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chống tuột xích ESPRE001, quy cách L:65*H:45mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chốt bằng nhựa, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 11 TK nhập 102676435740/E21 phân luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chườm dưỡng mắt Basicare, chất liệu bằng gel
silicon, Eye Treat GEL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG CHỤP BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện,
code: BNC23 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng chụp ngoài xe đạp (bằng nhựa)- CO-Z-P1806-2-L
COVER. MODEL NO.1910-780-14, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cố định dây cáp bằng nhựa 116-8953 (50 cái/gói)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cố định ngăn cách bảng mạch chuyển tiếp dây dẫn
thuốc phía sau (PG201018072) kích thước 12.6*4.7*0.6, bằng vât liệu tổng hợp
composite (linh kiện máy bay P20 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG CỐ ĐỊNH TẤM ĐIỀU CHỈNH CAM SENSER-87810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cố định vòi hoa sen bằng nhựa, mã SH-7585W, hsx
Ningbo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng cước nhựa 10m/xấp, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng da bằng silicon dùng để học trang điểm/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIENG DAN / Miếng dán màn hình cảm ứng TOUCH PANEL
SHEET PC0.2 244X182.5- linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%,/
JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dẫn ánh sáng của điện thoại di động, bằng nhựa.
Hàng mới 100%,code:N31F01029 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bàn phím tiếng hàn, bằng nhựa, sử dụng trong
văn phòng.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bảng điều khiển, chất liệu bằng nhựa. Hàng
FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bằng plastic, hiệu WK, Model: WTP-024, để bảo
vệ mặt trước, mặt sau điện thoại, Kt: (130*60*0.3)mm +/- 10%, Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bảo vệ (Không chống thấm) CV7A/CV7AS- FILTER
MESH REAR Mã:MDJ65764801 Kích thước 9x6(mm) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bảo vệ camera bằng nhựa, kích thước
13.0*12.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bảo vệ kính dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa(Z7409041402C),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán bảo vệ tấm kính cảu màn hình camera điện
thoại di động chất liệu bằng plastic, loại Tape decorea glass.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán cánh cửa chống va đập bằng nhựa tổng hợp kích
thước: (4x5)cm+-10%, NSX: Yiwu Sino E-Business Firm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG DÁN CHE ĐINH VÍT BẰNG NHỰA 38x57(40-200N.m)-
CAUTION LABEL.Q04373 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán chỉ dẫn thông tin bằng nhựa.PN:
V1122204920000. PTMB thuộc nhóm 9820 có EASA số D185104400524 07. hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán chống bụi bằng nhựa F34199MI02028582F-S04-02,
kt: 8x6mm, nsx: Kinwong, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán chữ KẾT NỐI THÔNG MINH, mặt chữ bằng Mica
Xanh 2mm Đài Loan, đế bằng mica trong 10mm.kích thước 336*71cm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán chữ: TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG, mặt chữ bằng Mica
Xanh 2mm Đài Loan, đế bằng mica trong 10mm, kích thước 336*71cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG DÁN CƯỜNG LỰC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán đậy đĩa dùng trên máy luân nhiệt- LightCycler
480 Sealing Foil (04729757001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng dẫn dây dùng cho máy cắt dây W-B640S bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán định vị luồn dây thít, KT 3*3 cm, nhãn hiệu
JINGDA, bằng nhựa (dùng để cố định dây điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán dùng cho bộ ổ khóa xe máy, làm bằng nhựa
(97K-2A00E-0001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán dùng để bảo vệ camera của điện thoại di động
chất liệu bằng Plastic, loại Protection tape deco rear.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dẫn hướng (Nhựa) DC61-00891A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG DẪN HƯỚNG CẦN DẪN CHỈ-74734 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Dẫn hướng chính SEQ-PE-CDRH-093 làm bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG DẪN HƯỚNG MÓC CHỈ-80296 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG DẪN HƯỚNG TẤM DẪN VẢI-74726 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán làm bằng nhựa PTFE (K0R-8B005-0000-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán lông mi/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán lưng dùng kèm máy Thermage FLX công dụng làm
săn chắc da, chất liệu là nhựa và keo/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán màn hình bảng điều khiển làm bằng nhựa cứng
không tự dính dùng để bảo vệ màn hình bảng điều khiển dùng trong Robot Yushin
#02356430. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán màn hình, bằng nhựa; (không thương hiệu; hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán mặt điện thoại bằng nhựa tổng hợp,
kt(6.5-7.5x13.8-15.5)cm+-10%, hiệu: KIM CUONG, AMCXSJ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán mặt khóa bằng nhựa (K1Z-2A00E-0101-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán màu sticker, bằng nhựa,1 set có 6750 chiếc,
kích thước: 3,7x11,8 cm,nhà sx: Pamson, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán MD-10 bằng nhựa (100 cái/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán mi bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán mụn(AC-036 Nexcare),36 miếng/hộp,30
hộp/thùng.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán ngực bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng dán ngực hiệu VINGO/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán ngực/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán nhựa cách điện trên bo mạch máy tính xách tay
P MYLAR BOLT_A_MYLAR 2 _440.0G70R.1001. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán plastic dùng để giữ cố định hộp đựng sản phẩm
[CBAAD- 00705] (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán Sponge DC64-03303C, Kích thước: đường kính
24mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán tản nhiệt bằng silicon dùng cho bo mạch đã
gắn linh kiện CA681-00044, kích thước: 1.95x1.2x0.16'', mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán tên A370-8008-0062 (linh kiện của máy ép),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán thùng carton, chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán Trang trí khu vực hành lang VIP, KT
1885.04*7771.54mm, chất liệu:mặt mica màu 2mm ĐL +in UV,Lót đế gỗ nhựa trắng
dày 10mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG DÁN, CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, 1
GÓI NHỎ GỒM 100 CÁI: CONVEX BASE. NHÃN HIỆU: SHIBAKEI. (MODEL: CK-30B (pack/
100pcs)). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán, dùng để quấn bên ngoài dây điện, chất liệu
nhựa ABM-25 (100pcs/pack) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dán/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đánh dấu dây cáp bằng nhựa, Material:
946-03623-1; MTI 3.0 Security Puck Repl. Adh.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đánh sàn (bằng nhựa): 3M 7200, kích thước:
17" (dùng cho máy đánh sàn HC-154) (5 miếng/thùng), màu đen, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dấu in bằng nhựa dùng để đóng lên sản phẩm
A20JG0253, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đậy chất liệu nhựa DSC027-R, quy cách
phi8*L:20mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đế bo mạch bằng nhựa của bộ chuyển đổi pin
cổngusb(40v max), no: 459739-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đế gài bằng nhựa của máy cưa kiếm dùng
pin(bl)(40v max), no: 632P49-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng đế nhựa gắn chân bàn ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm (133L01 SPACER 3) bằng nhựa, dùng cho camera
điện thoại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm (bằng nhựa) 133L01 SPACER3, MW60-00074G,
SPACER-3;CLU905F03A,ID3.5,OD5.4,BLACK,T1. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm (KGLS-4M)-FELA02B0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm (lót) giày bằng nhựa (201301) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm (nhựa) 73-A013-11/50 25x25x10MM dùng để sx
biến thế trung tần.(hàng mới 100%). (nhà sx: CHIYODA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm (nhựa)- DJ63-01692A, HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm 04GE6191501, bằng nhựa, phụ kiện của bộ lọc
hãng Orion. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm 400.1 bằng nhựa phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm 400.2 bằng nhựa phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm 421T-0008 bằng nhựa dùng để đệm thanh đỡ sợi
của máy kéo sợi, mới 100%. PAD 421T-0008 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm 55113111520 bằng nhựa của bộ lọc, hãng Orion.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bàn phím điện thoại di động bằng silicon,
MM00003282 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bằng mút xốp dùng trong sản xuất đồ
lau/SPO0002 SPONGE 110X220X40MM (24KG/SOFT) (#WGV, BULK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bằng nhựa (16x6x2mm, nhãn hiệu: MISUMI)
WSRJJ6-16-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bằng plastic 128035, kích cỡ 17.5*18*9mm dùng
cho máy dập kim loại,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bằng silicon,KT: 10.41mm*14.64mm*5.31mm
(GH83-05028A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bánh răng bằng nhựa- dùng cho máy phân tích
huyết học trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. A47632
Pulley, idler, 20 groove GT2, 2 mm, 6 mm WS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bảo vệ bằng nhựa PVC- Mu bàn tay phải- PVC
Parts Right knuckle. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bảo vệ, dùng để bọc bảo vệ máy móc và thiết
bị trong quá trình lắp ráp,giúp tránh các tổn thương cho máy móc, kt
(t)0.2*695mm, 10m/cuộn, chất liệu nhựa PE, nhãn hiệu Nitto, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm bình ắc quy làm từ hạt nhựa/ Gasket. Hàng mới
100% thuộc tờ khai số: 102802004210 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm Bumpon 3M- SJ5306 đường kính 9.5 mm (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm camera chính bằng nhựa Loại PAD CAMERA
8M_ACE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cánh cản máy bay bằng
Plastic:PN;D5453006300100;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ
EASA số: D185104401143 01;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cao bằng plastic 6mm 20mm, hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cao su bằng nhựa silicone model OP80, dùng
cho máy kiểm tra tính năng của loa điện thoại di động, kích thước 1.6*0.4CM,
hãng sản xuất Goertek, 308000441610 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chân bằng nhựa dùng để lắp ráp giường y tế,
quy cách 24cm x 2cm x 2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn bằng nhựa-Plastics Washer, kích
thước:18x18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chân đế chống trầy, chống va chạm hiệu 3M,
loại SJ5312, chất liệu nhựa polyurethan,kích thước 12.7mm x 3.5mm, 3000 cáI/
hộp, 3M ID số 70006077294 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chân đỡ bằng Nhựa PA dùng để Gắn với chân đỡ
chịu lực, chống xê dịch do rung động mã 3842527553 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chân ghế bằng nhựa- CONNECTION (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chân giả bằng nhựa- Connection Cap, Mã hàng:
2R2223 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chân máy bảo vệ chống va chạm SJ5076, 3M ID
số 70070415255 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chắn sáng bằng nhựa bộ phận của máy lắp ráp
thấu kính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chất liệu nhựa KAE143, quy cách 14*22.5mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cho công tắc bấm bằng nhựa-THROTTLE
ACTIVATOR, CRUISE CONTROL/090159001.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cho đai ốc bằng nhựa SFA-9A1, kích thước
6.5x21 (1 gói gồm 50 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cho giường tầng bằng nhựa PO#0153883. Hàng
mới 100%, sx tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cho ròng rọc bằng nhựa composite, cỡ 32/36,
M/N: A2008030000. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chống rung làm từ bọt nhựa (Eva Foam Pad),
màu trắng,kt: 25*10*3.1mm, lắp vào lò xo để chống rung lò xo trong thiết bị
ăng ten wifi. NSX: IFOAMING INDUSTRIA CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chống va chạm SJ5302A, 3000 cái/thùng, 3M ID
số 70070743219 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm chuyên dụng (bảo vệ phím bấm) dùng trong điện
thoại di động, bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 20 DMMT,code:N18F01007
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cố định bằng nhựa PP- Stoper, kích thước: phi
20*15cm, hàng mẫu sử dụng trong ngành lọc, NCC: HNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cố định_Accessories Squaring Clapper. Phụ
kiện máy đóng đinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm của camera quan sát bằng nhựa xốp
EPS(FC10-001203A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm cửa cao su cứng PVC, Code: HWM0700002, hình
chữ V, 2.3 m/ dải, Hard PVC 405, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm của chân bàn bằng nhựa M12 phi 35mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm của van SY3000-26-9A bằng nhựa, hãng sản xuất
SMC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm của Van thoát khí nhanh (bằng Silicon)- part
number: 609199, mới 100%- NPL dùng cho sản xuất Van thoát khí nhanh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm dạng miếng bằng nhựa dùng cho điện thoại di
động GH67-04212A, kích thước (0.55*8.25*10.2)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm dao tạo lỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm đầu bằng nhựa dùng để lắp ráp giường y tế,
quy cách 3cm x phi 1.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm đầu hút linh kiện KRYR5 VITTON, chất liệu
plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm đầu hút NPM/16HEAD, (Chất liệu Plastics).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm đế giày bằng nhựa #FB1083/FB1084 size #6-13,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm đèn hậu- 91626-STK-A011-M1- Chất liệu nhựa-
LK Model Honda CITY- làm kín nước, bắt giữ chi tiết không cần ren (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm di chuột silicone, MOUSEPAD-CARE1
GSVN-0008-041, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm điện cực (bằng nhựa)-dùng cho máy xét nghiệm
khí máu trong y tế, hàng mới 100%. Hãng Techno Medica Co, Ltd.Japan sản xuất.
5083100 BLANK ELECTRODE Type2 Same shape of Ca,K,Cl,Na,pH,Ref (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ĐỆM ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT 2.0mm (GAUGE PACKING 2.0mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm dùng để điều chỉnh phuộc xe FEG259, quy cách
phi16*phi26.8mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm dùng để lót in tên sản phẩm bằng nhựa Plastic
marking stamp-Axial 122,123,12E,12J,12G,12Y,12X,12M. 222R,22XR,22YR,22MR,
22JR,321,322,32M,32X,32J,442,47MT,6XHF,172,17M,27J,...- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm dùng để ngăn cách khoảng không của các linh
kiện trên nắp sau của điện thoại di động PAD SPACER_ACE, loại.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm FC5-4425-000 (cho máy photocopy Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm FEE716, quy cách phi2*L:37.2mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm FEG139, quy cách phi16*L:26.8mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm FEG258, quy cách phi27*L:43mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm GH67-04857A bằng nhựa dùng cho điện thoại di
động, kích thước 0.25*8.9*9.4mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm giảm ma sát bằng nhựa, kích thước 10*120mm,
dùng cho máy sợi thô, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm giảm sốc bằng silicon đã qua gia cố, dùng
giảm sốc bo mạch điện tử, code: 6302-001376. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm giữa bản mạch và camera sau của điện thoại,
chất liệu nhựa PET, kích thước: 29mm*10.5mm*13.75mm, nhà sx: World. Năm sx:
2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm khay giấy 1, bằng nhựa, mới 100%, của máy
photocopy, PSPO-0005FCZZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm làm kín chữ V, bằng nhựa/ CX1-1/8- Phụ tùng
thay thế cho máy đổ keo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lấy keo sau bằng Nhựa/ EDGE INSERT REAR; P/N:
134540140801; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lấy keo trước bằng Nhựa/ EDGE INSERT AHEAD;
P/N: 134540110801; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lô gắp giấy, chất liệu nhựa- phụ tùng máy
photocopy hiệu Sharp- PSHEZ0423QSZZ- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lỗ luồn dây điện, bằng nhựa loại T5H010X,
dùng cho van xả tự động của tiểu nam và bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lò xo bằng nhựa trong Spring holder
(processed product).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng đệm lớn cho kẹp vuông góc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lót bằng cao su/ GROMMET(DA63-09038A). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lót chân đế NSFA-000 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm lót cho máy cắt vải bằng nhựa/Paper Cutting
Sitck (2610x10x4.5mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm luồn dây điện bằng polycacbonet, KT
M32x1.5mm- 45036.Hàng mới 100%.Hãng sản xuất Icotek (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm màn hình của điện thoại, chất liệu plastic,
kích thước 50x20x1mm, mã hàng: CUSHION-C85, NSX: FortuneShip, hàng mới 100%.
Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm máy đánh nền 17inch (Tấm chà sàn, dùng lắp
vào máy chà sàn công nghiệp, chất liệu nhựa, hình tròn, kích thước: 17 inch,
độ dầy 4cm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm máy hút bụi (Holder ETC)- DJ61-02565A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm mũ bảo hiểm bằng nhựa, item: 01-13345, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm mũi cánh máy bay bằng Plastic:
PN:D5453006300000;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:
D185104401143 19;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm mút xốp trắng, KT 10x16x60mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm mút(33.5mm*20.5mm), 835E 49130. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm ngoài cỡ 5.000 bằng nhựa-101748764
ADPTR,FEM,5.000,UTEX XLH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa (dùng cho xe nâng người làm việc trên
cao)/Wear pad, Platform (39474)- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa AZD-006 bằng nhựa Polyacetal, nsx SUS,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng đệm nhựa BALL SCREW KOMA/ BVDG0802-J02-330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa chống bụi cho điện thoại,
BN71-51011-0002, 16.50 * 5.50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ĐỆM NHỰA DÙNG CHÈN KHUNG NHÔM IN VẢI- MÃ: 25*40.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa silicone của lõi lọc nước Silicone
Gasket, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa thay thế cho thiết bị treo ống chống
lửng-H078044537 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa xốp cách điện bên phải dùng cho đầu thu
mã PM02-005344A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa xốp,kích thước.13 * 3 *
0.5mm,BN70-51007-0006,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa, kích thước: 1*5*18mm dùng cho máy hàn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm nhựa, Part: 72788-1, dòng hàng số 1 của tờ
khai 10294560755/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ĐỆM NHỰA,WASHER,M76A966A01,LINH KIỆN HÀNG MẪU SỬ
DỤNG CHO MÁY LẮP MOTOR, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm PE 9*2.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm phi 15*30L, bằng nhựa, dùng cho máy đưa bo.
Hàng mới 100%(FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm phía trên tấm cửa xe Vios 67713-X1V52 (từ
nhựa xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm plastic bảo vệ, chống va chạm SJ5306, 3000
miếng/thùng, kích thước 3,8mm x 9,5mm, 3M ID số 70070218493 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm plastic dùng để cố định thanh băng chuyền của
máy cắt vải- P/N: 128529. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm polymer cỡ lớn có tác dụng chống ăn mòn sinh
học,kích thước: 15x210.7 cm,hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm sau khung loa(bằng nhựa,
120*140mm),C61-769280,NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm silicon GEFLON GASKETS, dùng cho tháp xử lý
tẩy axit trong công nghiệp, kích thước: phi 50.5mm x 22mm x 5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm silicon SILICONE PAD, dùng cho tháp xử lý tẩy
axit trong công nghiệp, kích thước: phi 50.5mm x 22mm x 5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ĐỆM SILICON/SILICON PAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm Silicone sheet SV20VF80(A)SA, kích thước
4*12*0.25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm SSD-GA401IV SSD MYLAR
ADHESIVE/TENYI-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm tách giấy FL3-3239-000 (cho máy photocopy
Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm tấm cửa xe Vios số 4 67718-X1V12 (từ nhựa
xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm tấm mạch in bằng nhựa Polymide mã hàng
MSH-3X-25FC, KT chiều rộng 50cm,chiều dài 100m, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm tạo lực nén, chất liệu nhựa, kích thước:
7x3mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ĐỆM TAY ĐÒN NÂNG HẠ RĂNG LƯỢC-82619 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm tay quay bằng nhựa của Máy cưa lọng cầm tay
hoạt động bằng động cơ điện, no: 158873-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm teflon clip-on, nhãn hiệu Muybien, model
A105FT 3/4", PN: CRMP010172 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm thân đầu hút bằng plastics Model: CM602 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm xi lanh bằng nhựa, kích thước 20*45mm, dùng
cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm, Code: HWM0500011, dùng cho bộ làm phận làm
nóng máy điều hòa PVC 25*35mm, dài 3.4m,Gasket for Heater, HWM0500011, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm, phụ kiện dùng cho Buồng phun sơn tĩnh điện
tự động nhãn hiệu Wagner, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm-T5380856V00, chất liệu: nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đệm-T5380857V00, chất liệu: nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng dẻo dính bụi (1 chiếc/túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dẻo làm sạch super clean (New), (chất liệu nhựa,
dùng để dính bụi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng điệm silicon. Model: HDR2259-014150A01V00. Kt:
10x5x1mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng điều chỉnh bánh xích bằng nhựa (đoạn hai), dùng
cho máy dệt sợi, kích thước 20*50mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng điều chỉnh điện tử RSPLS-8LU-DESR05A0 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng điều tiết bằng nhựa, kích thước 30*80mm, dùng cho
máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dính bằng nhựa MB3A-B-L (100 cái/gói). Hãng sản
xuất Hellermann Tyton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng dính thành trượt bằng nhựa (dùng để chống kẹt đầu
máy, phụ kiện của máy xoắn dây điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ bằng nhựa (ELASTOMER BASE), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ bộ cấp liệu loại AF-32, chất liệu nhựa, mã
HH-AM03-020396A (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ bộ lọc bằng nhựa dùng cho máy hút bụi mã số
1619PA7316 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đo cỡ găng tay bằng nhựa- Model code:8172946.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ cuộn linh kiện dùng cho thiết bị cấp linh kiện
tự động, chất liệu nhựa, P/N: E1611706C00, hsx: Juki, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ điện thoại dán lưng Phone grip(1CTN500PCS).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng đỡ khung bằng plastics màu xanh Panel Frame Guide
PFG-28C Blue (Urethane),(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng đỡ khung màu vàng Panel Frame Guide PFG-28B
Yellow (Urethane),(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ lông mi 10 cái/bộ/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ Lông mi giả 10 cái/bộ/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ màn hình led bằng nhựa dùng cho máy giặt
AWW2475C0100 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng đỡ thanh vòng cung của máy mài chân pin (hàng mới
100%, bằng nhựa), mục 4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ép 724020477738, 20*30*8mm(chất liệu bằng nhựa
bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá bằng nhựa 6810-1462 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá bộ phận bằng nhựa Model Test Socket-
R03-C4.0-VCM Set up Jig(V3), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói), code:
HC-101S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá chân bằng nhựa của tủ đông, hàng mới
100%-HANDLE PLANGE(Thuộc dòng số 5 của C/O form KV số: K021-20-0389405) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302Y8J1250, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá pin bằng nhựa APRICOT_8M VCM PIN BLOCK. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302ND24200 06-I,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gá, model JOMB-25-W, dùng để cố định dây thít,
1000chiếc/ gói, chất liệu nhựa tổng hợp, kích thước 4.8mm, Nsx Jeono, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gài bằng nhựa của máy thổi chạy xăng(52.5ml), no:
424439-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gai nhựa (2c/bộ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gắn linh kiện của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa
Việt Nam sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gân nhựa số 1- mới 100%,1x5 CM,dùng để Lồng phía
trong đường viền lớp vải may vỏ ghế, định hình vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gân nhựa số 2- mới 100%,2.5x2.5 CM,dùng để Lồng
phía trong đường viền lớp vải may vỏ ghế, định hình vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gạt bằng nhựa dùng để chuyển động cơ máy thổi
sang chế độ sẵn sàng hoạt động-PLASTIC, BLOWER GEN2 LOCK-ON BUTTOM
\018223001\BLACK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng gạt nhựa hỗ trợ dán decal, không hiệu, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giảm chấn hộp 50 cái hình lá cờ, hiệu BABOLAT,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giảm chấn làm bằng nhựa PU dẻo, kích thước: Phi
45mm*40mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giảm chấn vỉ 2 cái, hiệu BABOLAT, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giảm chấn, dùng cho máy rút dây thép, đường kính
55mm, cao 40mm, chất liệu nhựa tổng hợp. Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2020.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng gió 250x250 (bằng nhựa, dùng để hút gió) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng gió 350x350 (bằng nhựa, dùng để hút gió) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng gió thổi xa chất liệu nhựa, được sử dụng để thổi
ra không khí trong phòng tắm, kt: (170*70)mm. Nhãn hiệu ANMEI, nsx Tianjin
Anmei Environmental Technology Engineering Co., Ltd..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Giữ băng dính phun keo SEQ-PE-CDRH-443 làm bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giữ bằng nhựa- JOINT, mã 696E 32251, kích thước
110 x 72 x 25mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giữ chai bằng nhựa/ SUPPORT_BOTTLE PLATE__; P/N:
134415042822; MFR: KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Giữ Hoop 4D, 5D CF-110153-37 làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG GIỮ LÒ XO (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng giữ lò xo bằng nhựa DC61-02432A- GUIDE SPRING,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG GIỮ LÒ XO DT-87223 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng hộp đựng dây, chất liệu nhựa, kích thước 105 x 75
x 250mm, dùng trong công nghiệp để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng hút bằng nhựa, kích thước 18*235mm, dùng cho máy
dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng hút bụi và bông thừa bằng nhựa, phi 100mm, dùng
cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng hút gió bằng nhựa, kích thước 12*230mm, dùng cho
máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng hút nhựa MISUMI JUST-XPOD30-M10-110-8 phi
30*130mm;dùng để hút dính linh kiện;chất liệu nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng hút nhựa/SRP6, dùng để hút linh kiện, chất liệu
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng hút nhựa; SRP6(kích thước 10*6mm);dùng để hút
dính linh kiện;chất liệu nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Jig đựng hàng PI-151104-01B làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Jig nhúng thiếc SL-100018-2 làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kẹp bằng nhựa-130x80mm RETURNABLE PLASTIC CLIP
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kẹp bảo hộ răng (MOUTHGUARD ACCESSORIES) (MG6002,
ONE- TRANSPARENT, thành phần 100% nhựa, dùng để sản xuất đồ bảo hộ hàm răng
khi chơi thể thao, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kẹp dây bằng nhựa-12x20x5mm (Phụ tùng thay thế
máy cắt chuốt dây điện)48TZ10B012 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kẹp dây cáp điện thoại tiện dụng chất liệu
plastic màu đen (30762). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kẹp dây điện-58741 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Kẹp dây đồng SEQ-PE-CDRH-401 (2/2) làm bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG KẸP LÕI CUỘN SỢI BẰNG NHỰA CỦA MÁY SE SỢI
YICHANG, KÍCH THƯỚC PHI 150MM X 5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kẹp nhựa 2.1x0.6x0.3cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng kết nối bằng nhựa 01T48849/Hãng sản xuất
Tohnichi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng là khí cho mô tơ khí 3607030249, bằng nhựa (linh
kiện của máy đóng đai nhựa)- Kit motor blade. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lắp ráp ô tô đồ chơi bằng nhựa, Kích thước
230*180*60mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lau bằng nhựa dùng cho phòng sạch KIM 62011
S-200- KIM WIPE 62011 S-200, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lọc bằng nhựa (5 chiếc/gói), code: FLM12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lọc bụi bằng nhựa model: FB9807.300, nhãn hiệu
Linkwell. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng lọc gió mã hàng J91738421A3 dùng gắn lên tủ điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lọc nước bằng nhựa, sử dụng cho ấm đun siêu tốc,
điện áp 220vAC, SS-202220, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng logo hông bằng nhựa SHB-65Z-POWER CUSHION (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng long đền tròn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lớp che bên trái máy chơi game, bằng nhựa, model:
13010-03901300, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót ấm tay 8797B-BULK bằng nylon, dùng cho du
lịch cắm trại. KT: 7.6 x 10 cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện ô tô- RD
Samples (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót bánh răng của máy dệt lưới bằng nhựa (Nylon
Washer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 22 mm
(D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 39 mm
(D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót bảo vệ bằng nhựa-Mới 100%- PROTECTIVE SHEAT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót bảo vệ dao cắt bằng nhựa-phụ tùng máy cắt
45'- BLADE COVER- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót cắt giấy bằng nhựa dùng cho máy cắt giấy EBA
5560/550/551. No.9000238 (6 cái/bộ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót cầu thang bằng nhựa (2c/bộ) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót cho ròng rọc bằng nhựa composite, cỡ 0.500
32/36, M/N: A1005842500. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót con chuột Cougar mouse pad Speed EX-L, đế
bằng cao su, hiệu cougar, mã EAN:4715302442354, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót cuộn tỏa nhiệt HRD-DN2, chất liệu: plastic,
dùng cho máy gia nhiệt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót đáy chậu nhựa trồng cây, chất liệu nhựa, kích
thước: phi 234 * cao 20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót đế của bình điện bằng nhựa PVC,
58*36.72*20.39mm (sử dụng trong việc gia công sản xuất bình xe đạp điện).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót giày bằng nhựa 12.5-3# (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót góc thùng IBC/ Plastic corner, bằng nhựa,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót khuôn bằng nhựa tổng hợp dùng để gia cường
cho khuôn làm gạch, NCC: DONGTAI CHAOYANG FOOD MACHINERY CO.LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót làm ấm chân 0047 bằng nylon, dùng cho du lịch
cắm trại, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót mâm bằng nhựa ABS- Display Board dùng trưng
bày sản phẩm dùng trong siêu thị, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót màu bằng nhựa, dùng cho nhiếp ảnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót máy bằng nhựa, CUSHION SHIELD,KT: 17*17mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót nền nhà 1.5mmx2m, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót ngoài bằng plastic tự dính hình chữ nhật
không ở dạng cuộn (95.6*16.6*4)mm- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng
mới 100%), Part No: 611915900001-Cushion(For Lower) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót ngồi ngoài trời 8832 bằng nhựa PVC dùng cho
du lịch, cắm trại, KT: 30x30cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót ngực bằng Silicon/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót nhựa PVC chống rò rỉ PA013 turner, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót nhựa, 100% PVC-pvc inner band,kích thước 20cm
x 100 cm, 1 kg 320 cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót PCB bằng nhựa, CUSHION PCB,KT: 18*14mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót pin bằng nhựa, CUSHION BATTERY,KT: 63*36mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót pin của điện thoại di động, bằng nhựa,
KT:83.3x58.0x0.12 mm. Hàng mới 100%,code:N77F01074 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót tay cầm- Silicon Handle, bằng Silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót thùng Makpac bằng mút xốp của bộ sạc pin, no:
198975-6. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót, kt: 152.8*4.5*1.7mm để lắp ráp bộ định
tuyến, công tắc, ổ cắm thông minh, mã hàng: 6121500052(6121500052).Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lót, kt: 24.5*4.5*3mm để lắp ráp bộ định tuyến,
công tắc, ổ cắm thông minh, mã hàng: 6121500051(6121500051).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lưới bằng nhựa dùng để gắn trong bộ phận loa âm
thanh xe hơi (GRILL L 5-018-038-01) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng lưới đệm bằng nhựa- MESH, kích thước 267x92mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Màu mẫu chất liêụ bằng nhựa, dùng để làm tiêu
chuẩn màu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG MICA NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng mousse xốp bằng nhựa (dùng cho sp nhựa) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng mút bằng nhựa xốp (100 cái/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng mút xốp dùng cho đầu cọ tolet. Kích thước: Phi 5-
10cm. NSX: Ningbo Yimijia Daily Necessities Co., Ltd mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng mút xốp từ nhựa Polyethylene không cứng kích
thước 2x34x668mm, mã 4P400556-1, linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nệm 30x7, 3x0.5/9.5 TPV. Gasket 30x7, 3x0.5/9.5
TPV (Mã số 100606). Hiệu Prominent, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nẹp nhựa loại nhỏ.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nẹp nhựa SFA-P01P kích thước 75x20x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NGĂN BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ngăn cách phải của bộ thu hồng ngoại camera quan
sát, bằng nhựa. EP10-001253A ISOLATOR IR R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ngăn cách trái của bộ thu hồng ngoại camera quan
sát, bằng nhựa. EP10-001252A ISOLATOR IR L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhám dính dày 1cm bằng ni lông dùng để bảo vệ đầu
tuýp nối (loại 32x23 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhám dính dầy 1cm(loại 32x23 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhãn dán chý ý bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp) ASSY DECO LEFT/353040001,
kt: 2x5cm,dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa (PET) kích thước 1/40 inch-1/128 inch đã xử
lý bề mặt dùng trang trí trên mọi chất liệu không in hình in chữ. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa (PTFE) có màng xốp ngăn bụi và nước (dạng
miếng,dùng để lọc khí trong đèn xe máy,hàng mới 100%) KD-34119 C2-NTF9208-L01
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa [Decap Pick Dunlop 0.5mm]. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa 9.4x29.4x1(6 cạnh)- WINDOW PLATE.Q04347 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa ABS dùng để bảo vệ thân máy-
PLASTIC,GUARD\090392. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo hiểm chắn bụi 1632+BS10-1633 _Phụ tùng
cho máy cắt 2 đầu_ ACRYLIC SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bao quanh nút âm lượng của điện thoại
ABA30009501, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ bảng mạchdùng để lắp ráp tủ lạnh.
Không nhãn hiệu. Mã: V0114A0080. Hàng mới 100%- DISPLAY PCB HOUSING (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ cuộn giấy in (85.87x75.3 mm)
PGKK1001YA/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ dây cáp bằng plastic 1000x290x37mm,
hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ đèn Led PSGP1164ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ linh kiện điện thoại KT:
46.8*32.7*0.05mm, model: BN70-51106-0004. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ màn hình (33.62mm x 34mm)
PNHR1950ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ ổ khóa-PLASTIC COVER F. LOCK
CYLINDER. Làm bằng nhựa. Dùng để bảo vệ ổ khóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ SFA-KH6, 15x20x15.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bảo vệ thanh nhôm SFA-104G, 8x9x1mm, L2000mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bên phải dùng kết nối choàng đầu và củ tai
nghe- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no:
590172180123-Yoke-right (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bên trái dùng kết nối choàng đầu và củ tai
nghe- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no:
590172180122-Yoke-Left (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bịt đầu thanh nhôm SFA-009G, màu xám, kích
thước 20x20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bít đầu thanh nhôm SFA-035G, 45x45x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bọc đầu thanh nhôm GFA-430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa bọc ngoài loa điện thoại di động SM-N986B
SUB 2370373 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIENG NHUA CAC LOAI/ Miếng nhựa mỏng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN-72649 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cách pha cho áp tô mát MCCB PART, BARRIER,
INSULATION,FOR
ABH103,ABN103c,ABS103c(IB-23,N),CODE:6722-1182-005,1SET400EA,LSIS/KOREA. Mới
100%. Số TT: 4 Mã NPL:39300084-00 Số TK: 102490939460 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cân chỉnh thắng đĩa, Caliper Shim Tool, dùng
cho BP truyền động TT gắn bánh đà,pulley,ổ líp, chân đỡ của TB luyện tập thể
chất,KICKR2018 TRAINER (US).Hàng mới 100%/ V179020113 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA CÁNH CỬA TỦ LOCKER, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA CẮT SẴN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chắn bảo vệ ổ cắm điện, kích thước 12.8x10.8
mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-SHUTTER; 105-3N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chặn chai(phụ tùng máy chiết chai)Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chắn công tắc atomat điện làm mẫu, Nhà cung
cấp Helementation, mã 151X1237LB04PP41, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chặn cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA CHẶN GÓT GIÀY BẰNG PLASTIC-PHỤ TÙNG MÁY GÒ
GÓT GIÀY-HÀNG MỚI 100%-TOE LASTER BAND/KUKDONG/KD- 87A/KOREA/ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chắn loa của bộ điều khiển nhà tắm KKP0009,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chặn: PLATE-A-M68A201A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa che băng tải, 80x80x3mm dùng cho Băng chuyền
chuyển sản phẩm mã F03P.106.608- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa che cánh quạt máy thổi-PLASTIC, BLOWER GEN2
FAN DOME \018223\RED. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa che màn hình hiển thị (66.5x75.1 mm)
PGGE1006ZA/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa che mặt, NSX: Phu Khang Co.,Ltd/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng nhựa che mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa che thiết bị cảm ứng của đèn-LENZ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chêm gá móc dây điện bằng nhựa-đk: 20x5mm
(Phụ tùng thay thế máy cắt dập dây điện)S101785E Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chèn phần phím nguồn của điện thoại di động
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA CHỈNH SIZE NHẪN, HIỆU TOOPAIR, HÀNG MẪU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chống tĩnh điện, dùng gắn vào đầu nhíp-
P640S1(2Pcs/set)-Nhãn hiệu HOZAN (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chụp bàn đạp máy chèo thuyền 1011284-0001,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chụp bảo vệ lưỡi cắt của máy cưa vòng dùng
pin 18v, no: 140J07-5. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa chụp lưỡi cắt của máy cắt cỏ dùng
pin(BL)(18Vx2), no: 457274-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cố định bản mạch (83.8mm x 56.4mm) SENSOR
PCB HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cố định, dùng trong gia dụng, kích thước
20*20*10MM (ITEM: MNCĐ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa có in hình sinh động mô tả máy giặt nhãn
hiệu LG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa công tơ điện(Linh kiện) (Phụ tùng Công tơ
điện 3 pha). Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa của bình điện bằng nhựa PVC,
42.14*14.3*3.89mm, dùng để cố định 2 chui cắm của bình điện (sử dụng trong
việc gia công sản xuất bình xe đạp điện). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa của buồng quạt của máy điều hoà nhiệt độ
CE-KFR105Q4/BP3N1Y-D.5 RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa của khung vỏ máy SA-KF35G/N1Y-AF.2-4
REACH,RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa của máy ép cao tầng (hàng mới 100%)- PDBiVA
2X560X400 FIBER BOARD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cứng đã cắt vát cạnh, dùng để cắt thử kiểm
tra máy cắt, kt: 72*8.5*3.8T (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cứng dạng thô 1 mặt, dùng để cắt thử kiểm
tra máy cắt, kt: 72*75*4.5T (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa cứng đánh bóng 1 mặt, dùng để cắt thử kiểm
tra máy cắt, kt: 72*8.5*3.8T (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dẫn giấy PM0317600 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dẫn hướng chuyển động cho động cơ đảo chiều
gió quạt 9000 (code N4131142) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dẫn sáng Backlight tab 1 (size 27*24*2mm),
hàng mới 100% (phụ kiện của công tắc cảm ứng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đảo gió- kết nối giữa motor và bộ khung đảo
gió, dùng cho máy làm mát không khí 680. Mới 100%- hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đậy nắp chụp bảo vệ chân ghế, bàn- PLASTIC
COVER, code: SJ0728600200001, kích thước: Phi 86*6.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa để bảng giá, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đế cắt mẫu giày (hàng mới 100%)-
0.5*570*860MM FIBER BOARD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa để chứng từ (phụ kiện tủ điện)-NSYDPA44 hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa để cố định tấm kim loại trong máy thổi-
CONTACT PLATE HOLDER ASSY \ 010245001 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa để đỡ thanh đồng trong tủ điện DCBH-100-4A,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa để giữ điều khiển từ xa,35x70x12mm, mã
2P207994-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đen, Kích thước:0.062x0.031(m), thành phần
chính Polypropylene. Làm cứng vỏ bọc ghế sử dụng trong ngành may công nghiệp
ô tô.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đi kèm với chai đựng mực (dùng để ngăn mực
trong chai đựng mực) (1KG PLASTIC FILM CAP), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa định hướng dây dẫn điện (89mm x 87mm)
GUIDE_WIRE_BASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đỡ bản mạch CPT (52.28x32.33 mm)
PGUW1006ZB/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đỡ dài 96.53 mm PGUF1018ZA/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đỡ đầu đọc thẻ nhớ dài 93.65 mm
PGUF1019ZA1/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đỡ dây cáp bằng nhựa (49.1x39.93 mm)
PGUF1024ZA/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đỡ dây điện (22mm x 11.93mm) DHUF1007ZA/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đỡ loa trong điện thoại tổng dài, bán thành
phẩm (36.4mm x 16.4mm), mã: PNHR1757ZA/Z1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa độn giầy dép PET 0.6 MM 1/2 Giầy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa đóng gói trên AR-KFR26W/N1-X130.QT-1
RoHS,REACH, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng cho công tắc kích thước 41.85x17.8 mm
(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-HOLDER FOR
E8232TVFRJS_6; BBV61260 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng để bọc cảm biến DC69-00824A, Kích
thước: 12x50 cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng đễ giữ dây điện (Sử dụng cho máy hợp
thể khớp nối)(16x22x29mm)1583 (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng đỡ vữa,kích thước (rộng: 7cm x dài 8cm)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng khi kiểm tra sản phẩm TEMPERED
PLASTIC_PPSDA50L(35*35*3T). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng kiểm tra màu chuẩn của sản phẩm, kích
thước 10*5cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng làm đế cho bầu ươm cây- đường kính: 20
cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dùng ngăn cách bên trong tủ đông, hàng mới
1005-ACRYLIC STOPPER (922MM)(Thuộc dòng số 9 của C/O form KV số:
K021-20-0389405) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhưa dùng trong việc lắp ráp kệ, màu trắng (Cubix
16 mm), không nhãn hiệu, code: reference 9763. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa dưới (Linh kiện của công tơ điện 3 pha).
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa epoxy dạng chữ nhật, loại STAR 2 (S9), kích
thước: 12*24mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa gá bản mạch điện tử P57920001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa gắn vào bên phải động cơ máy thổi-PLASTIC,
MOTOR CAGE, RIGHT \018191001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa giả vân da cá mập dùng để trang trí lên đồ
nội thất (hàng handmade), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa giữ bản mạch dùng trong máy scan
PJHRC0386ZB/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa giữ dây rút dùng trong sản xuất chip,
CCIS-MISC-0028 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa giữ màn hình tinh thể lỏng (49.19mm x
40.7mm) PNHR2042ZA/V2 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa giữ tấm đàn hồi cần dẫn chỉ, bằng nhựa, dùng
cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 22522 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa góc mặt nạ dàn lạnh P/ N: 170555J _ CORNER
COVER, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hãm bánh răng P32829011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hàn cao tần, chất liệu PVC,dùng để Kẹp bên
trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hình chữ C dùng để gá đỡ trong bộ tản nhiệt
cục lạnh máy điều hòa, mã 1P376156-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa
Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hình vuông dùng để bịt hai đầu thanh treo
ống, (kt: 41*41)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hỗ trợ bắn ốc cho bo mạch, MB install assist
fixture, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hỗ trợ dán nhãn, POD assist fixture, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa hỗ trợ đo khoảng cách, 40070T Spindle
checking sheet, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa kẹp cọng sợi/21A-480-024/, phụ tùng máy đánh
ống Murata 21C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa kẹp dây điện BBU-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa kẹp dây-20x15x5mm (PTTT máy cắt
dập)48TZ11A105 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa kích thước 2T*50*150mm, dùng để kiểm tra độ
bám dính, 1000 chiếc/ pack, hàng mới 100%n (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa kiểm tra thông
điện:ABSSG-ECU36FR(X-Fixture)(R)(025)(PC) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa làm bản mạch, dùng để sản xuất JIG kiểm tra
điện cho bảng mạch điện tử. Dài 400mm x rộng 330mm x độ dày 3mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng nhựa làm đế giày/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa làm jig điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in, chiều dài
136.8 mm, 869E 15510 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa lọc dùng cho máy làm sạch không khí mã
ZN9-AHP hiệu Omron, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa lót (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa lót cho máy in,kích
thước:118.09*69.25*46.39mm,nhà sản xuất:ZHENG YANG TECHNOLOGY LIMITED,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa lót kẹp sắt (15mmx10mm)Hàng dùng sản xuất
móc treo quần áo.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa lót tay gạt bàn kim, bằng nhựa, dùng cho máy
may công nghiệp, mới 100%, mã 22390 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa màu F3419YMI02028582G, kt: 52.57x47.37mm,
nsx: Kinwong, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mẫu hình chữ N bằng simitic/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa màu trắng dùng trong sản xuất chip,
CCIS-1129K002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa màu xám hình vuông để bịt 2 đầu thép chữ U,
kích thước dài*rộng: 41*41mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa màu xanh đậm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mê ca NP-51mm, dùngđể đánh dấu trong tủ
điện, (1000 chiếc/ gói), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mềm dùng để kiểm tra mặt phẳng khuôn đúc,
loại OP-00265-004-VN, SPB-1(MPB-1), MAKER:DANA,(12 chiếc/ hộp), Hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa Mg dùng test độ tin cậy, 1000 Pce/ Set, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mica (dạng bậc thang) dùng để ngăn sản
phẩm-Staircase-Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mica (size lớn) dùng để ngăn sản phẩm-Big
Divider-Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mở khóa nối cần cắt cỏ của máy cắt cỏ cầm
tay hoạt động bằng pin(BL)(18V), no: 454304-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mở ống bọc-40x50mm49YB000077 Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa móc cài nắp xi lanh của cưa xích nhãn hiệu
Husqvarna, mới 100% (503 89 47-01) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 21X16X0,4MM HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mỏng dài khoảng 55 cm rộng 3cm dùng để vệ
sinh mếch dính trên băng tải dùng trong máy ép mex Hashima. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa mỏng màu trắng #105 (sử dụng để đệm lót hàng
hóa trong đóng gói, kích thước: 625x380 mm 1000 chiếc/túi). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa nhỏ của máy cắt vải- P/N: 137540. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA NHỎ- DÙNG ĐỂ ĐỆM VÀO KHE MÁY TÍNH CHỐNG ẨM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA NỐI PULLEY ĐAI MOTOR CHÍNH-77614 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa ốp- bộ phận gậy chống (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa ốp cho loa, đã gia công hoàn chỉnh. Ký hiệu:
PSP-1027. KT: đường kính 9cm, dầy 2cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa ốp đế gài pin của Máy cưa vòng cầm tay hoạt
động bằng pin (66x66mm/BL)(18V), thể hiện mã hàng và công suất máy, no:
140T79-0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa ốp sau màn hình máy tính M00097-001-
SPS-PRIVACY PANEL MYLAR KIT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa ốp tay cầm bằng nhựa PP- PLASITC,LEFT HANDLE
HOUSING \ PP \ HYPER GEEEN 544 \ 090264001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA ỐP VÁCH H1090-0018-40-2.A (43 X 43 X 2 CM),
dùng cho máy cơ khí, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA PC + ABS, KÍCH THƯỚC 93.6X60.3X32.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PC dùng test độ tin cậy; 1 set1000 Pce/Set,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PET 10,25'' dùng bảo vệ màn hình ô tô. Kích
thước: 245.65*93.8*0.106mm. (POL Protect Film 10.25"). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa phía sau máy thổi \090392- PLASTIC,TAIL
CONE\090392. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa plastic dùng để bảo vệ đầu ghép nối giữa máy
kiểm tra tần số LCR với bản mạch in điện tử, loại 10 PIN BLOCK. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PMMA dùng test chống bong, 1500 Pce/Set,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa polypropylen hình khuân mặt,chưa thấm tẩm
dưỡng chất dùng để chế tạo mặt nạ,đường kính 22cm,dày 0,01mm +- 10% (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PP dùng làm chân đế pin- PLASTIC,BATTERY
FOOT \090392. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PP- PLASTIC, TAIL CONE \ PP \ GREEN \
090264XXX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA PP, KÍCH THƯỚC: 6.8X3.2X0.8MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PSR-K1, kích thước 20x10mm, cao 10mm, dùng
sản xuất cảm biến áp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PVC 333x90x1mm (F900015), dùng cho máy cạo
nhựa, dùng sửa chữa cánh quạt gió. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa PVC xanh lá- ngón cái- PVC Parts Thumb
Green. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa TAPE FPCB SIDE KEY CON MJN71839601,dùng
trong sản xuất điện thoại đi động kích thước 7.3*6.8 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trắng có 3 lỗ tròn. Kích
thước:0.25x0.053(m), làm cứng vỏ bọc ghế sử dụng trong nghành may công nghiệp
ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trắng dùng để vét dài 5cm x rộng 5cm thuộc
bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trang trí (T-1254) 1bộ/ 2 cái. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trên (Linh kiện của công tơ điện 3 pha).
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trên(Linh kiện của công tơ điện 1 pha). Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa tròn dùng kết hợp với lõi lọc để lọc hóa
chất, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA TRÒN NHỎ VÀ MỎNG, QUY CÁCH: 7.76*1.06 MM,
LINH KIỆN ĐỂ LẮP RÁP VÀO BƠM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa tròn xoay chip, 1416AJ005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trong (10 x 6) cm CAP COVER PC2407 94V2
CLEAR #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA TRONG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa trong đế cắm kiểm tra sản phẩm dùng để cắm
chân kết nối kiểm tra sản phẩm NSM-CF100W. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng nhựa trong dùng che mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa vệ sinh trục cấp bông, phụ tùng máy chải
thô. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa xốp A010KA00, lót đệm cho nón, mũ để rút mồ
hôi, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 20x3x0.5cm, mới 100%. Hiệu PETZL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa xốp bảo vệ khớp nối-INSERT JOINT EVM
66,5X43,5X70 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa xốp dùng giảm chấn, KT: 160mm x 100mm dày
3mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa xốp, kích thước 15cm x25cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa- XS BASE (XS93000)-mc80-Chuyển tiêu thụ nội
địa theo TKN số 102992698541/E31 (16/11/2019) mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa(Linh kiện của công tơ điện 1 pha). Hàng mới:
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa, dùng để che mặt, kích thước 36-20cm/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG NHỰA, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa, kích thước 43.5x6.0 mm (bộ phận dùng cho sx
công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-CLAMPRING LIGHT GREY; E31WP-2>LG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa, loại xốp (miếng bọt biển), kích thước:
280mm*84mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa, long đền- Plastic feetglider/cap/washer,
Item: SJ0000021010005, code: SJ0211010000015. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa, Part: 296212790,TK: 103334682951/A42-Dòng:
37 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa, sử dụng cố định dây điện trong bảng kiểm
tra điện 1-480701-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa/HARD TRAY ASSY PT EOL (100mm x100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa_296202877_Tk 10334196973/A42_dong hang 12,
13, 14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nhựa_296228243_Tk 10327119144/A42_dong hang 38
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng nối bằng nhựa dùng để nối dẫn hướng hai mâm ép
cuộn sợi của máy kéo sợi, mới 100%. GUIDING PART (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng ống thoát nước, chặn mùi cho sàn có đường kính 2
inch bằng nhựa (đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 58mm)- Tier 1 GD2, GD
Trap Seal 2 inch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng ống thổi bằng nhựa-BLOWING MOUTH. Hàng mới 100%.
Thuộc dòng số 101 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng ống, chất liệu nhựa, kích thước 105 x 75 x 250mm,
dùng để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng ống/ Head Pipe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp bằng nhựa 2-INJ-1086-115, dùng ốp Bóng đèn xe,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp bằng nhựa. PN: D5754057420200A.. PTMB thuộc
nhóm 9820 có EASA số D185104400733 07. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp bảo vệ bằng nhựa của ổ khóa, TAIL PROTECTION
CAP (GC61- 00274A) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp bảo vệ, nsx: Material Teflon, size60x40mm,
Maker Japan Steel Works. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp bộ gia nhiệt máy giặt bằng nhựa DC63-00820D-
COVER HEATER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp chi tiết giữ chổi máy hút bụi (Cover Holder)-
DJ63-01662A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp cửa xe bằng nhựa 1-INJ-1301-101,dùng ốp cửa
xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp cửa xe nhựa 1-INJ-1301-101,dùng ốp cửa xe,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp đầu nối ống nhựa (Lever Release)- DJ66-00823A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp dầu nối ống nhựa máy hút bụi (Cover Terminal)-
DJ63-01651A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp đèn xe bên phải nhựa 2-INJ-1085-115, dùng ốp
Bóng đèn bên phải xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: miếng ốp kệ trưng bày sản phẩm, bằng nhựa, 1017Wx1739H,
WTSB100-QT1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp lưng điện thoại di động, xuất xứ Việt Nam,
hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp mặt sau điện thoại di động bằng nhựa, linh
kiện điện thoại di động 55-PM922-20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp máy tính bằng nhựa,khổ 10cm x 15cm,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp nhựa của cần sang số của hộp số xe ô tô bằng
nhựa H721-TBT-H510,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng ốp xoay quanh trục khóa xe container bằng nhựa,
hiệu RITE-HITE, nhà sản xuất: RITE HITE COMPANY, LCC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng phanh cọc sợi bằng nhựa-OE spindle
brake-EL54301521-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng phanh vật liệu bằng nhựa,model: 161003118-
161-003.118- Phụ tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng phim PE bảo vệ thấu kính camera, chất liệu nhựa,
dùng trong sx camera giám sát, mới 100%,5ET-ET0025 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Phíp cân băng băng tải đầu vào lò bằng Nhựa/ BELT
SUPPORT PLSATIC PROFILE; P/N: 25310403S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng
thùng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng phủ bàn phím bằng nhựa, model: Cherry M X, hiệu:
Foamy Lizard (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Plastic dùng ép làm khuôn răng nha khoa Klina
Plastic Aligner Sheets(gói/20 miếng).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng plastic trong suốt PMMA SHEET Model: MHS900L
WINDOW, KT: 37.3mm * 14.1mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng PU DC62-00521A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng quét mực (HARDENESS 60 (T7mm x W40mm x L1000mm)
SQUEEZEE FOR TRIM PLATE B TYPE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng rơ lưỡi em bé/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG ROLL BẰNG NHỰA (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRÊN MÁY SE
SỢI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng rửa chén hiệu INSAN, dạng lưới nhựa, KT:
300x280mm, mã INS8538, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng rửa chén lưới. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng sàn sân thể thao bằng PU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng silicone S02600A1665B2637 kích thước: 51.8*42.5mm
dùng làm logo cho móc khóa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG SOFT- PVC DÙNG ĐỂ THÍ NGHIỆM C-4420, 50X30CM,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG TẨY TRANG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng tem dán phân khu vực, chất liệu decal thường PVC
kích thước 7*4cm.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng tem in chỉ đường phản quang phải, kích thước
15cm*30cm, dầy 0.08mm, chất liệu decal nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng Tem nhãn, chất liệu decal thường PVC, K/Thước:
5*5mm dạng cuộn lõi phi 7.6mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng thảm chống trơn đặt cửa nhà vệ sinh tránh trơn
trượt, chất liệu nhựa, model: MS-005 kích thước: 45*60 cm, NSX: GUANGZHOU
PERFECT CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng thổi bằng nhựa, kích thước 12*25mm, dùng cho máy
dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng thổi bông bụi (nghiêng) bằng nhựa, kích thước
5*10mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miệng thổi gió bằng nhựa, phi 62mm, dùng cho máy dệt
sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí (nhựa plastic/TPU)/ECLIPSION/YY YONEX
Y67219. Nguyên phụ liệu trong ngành giày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí bằng nhựa (GH64-07718A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí bên phải bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model SHS-P710/718, MDMC0050ZBZA, tái xuất từ mục 3, tk:
103295557151/A31, ngày 6/5/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí có gắn logo trên giày bằng nhựa
dẻo-TPR;PLASTIC FOOTWEAR LOGO ON SHOES;Logo hình chữ: Brilliant,nhãn
hiệu:INLAY.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: mieng trang tri dinh kem tren giay (Logo 3M Reflective
(U21182A)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí dùng cho các sản phẩm giày dép- ASL-01-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí giày bằng nhựa #DM-1017/DM-1010 size
#1-13, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí mặt sau bằng nhựa của khóa cửa điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trang trí mũ bảo hiểm bằng nhựa, item:
01-17140-006, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trùm đầu bằng vải polyeste, da tổng hợp dùng
trong thể thao không có hiệu/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trượt bằng nhựa SLIDE 125-625A_0. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trượt tập luyện bằng nhựa ABS, dùng để tập luyện
sức mạnh và sức bền, đường kính 20cm, mã: MD1475, hiệu: MD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng trượt, chất liệu nhựa phụ tùng của các máy, dụng
cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng vách ngăn, bằng nhựa, dùng cho máy may công
nghiệp, mới 100%, mã 22410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng vệ sinh trục bằng nhựa, kích thước 30*80mm,dùng
cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng vỏ hộp bằng plastic- bộ phận thay thế cho thiết
bị dò tim rò rỉ GSSI,P/N: FGUS/T/SKID. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xả bả matit loại dài bằng nhựa không hiệu hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG XỐP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp bằng Xenlulô A1519 đường kính 6cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp bọt biển, chất liệu nhựa tổng hợp, kích
thước: 10Tx250Wx500Lmm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp đánh bóng 02648 khổ 3-1/4 in (chất liệu
urethan), 3M ID số 60980107258 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIẾNG XỐP DC63-10003H. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp dùng để chặn mực, FOAM SEAL WHITE (stopper
chamber for ink),Kích thước 40x10x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp giữ khoảng cách giữa hai tấm ốp, kt
(11T*60*168) mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp lau kính chất liệu bằng nhựa dùng để lau keo
trên bề mặt kính, dạng thanh, kích thước: 140mm*90mm*5mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp lọc bụi, phụ kiện máy dệt kim- FILTER
(CARRIAGE BOX COVER). Item no: KCC1874. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp thấm mực (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Miếng xốp/Vacuum Pad Sponge/1193641800 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIENG-KHUNG-N10/ Miếng khung nhựa (chi tiết của sản
phẩm túi, đường kính 10cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIENG-KHUNG-N11/ Miếng khung nhựa (chi tiết của sản
phẩm túi, đường kính 11cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIENG-KHUNG-N12/ Miếng khung nhựa (chi tiết của sản
phẩm túi, đường kính 12cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mika sheet 1200*2400*5mm/tấm nhựa mica trong suốt chất
liệu nhựa dùng làm vách ngăn,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: miP-003-000/ Partition (Vách ngăn sản phẩm nhựa), (Linh
kiện nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử) (kích thước 263.56 mm, nguyên liệu
plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIR-CG WITH EASEL BACK/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mirror wafer/ Miếng silicon đệm chíp wafer MTWF001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MISU01/ Bảng bắt vít bằng nhựa, code: KB-1 hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-001L/ Thanh nhựa HDD006 MP MIZUKIRI JOINER
1040L L CUT kích thước 34x19x1040mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-001R/ Thanh nhựa HDD005 MP MIZUKIRI JOINER
1040L R CUT kích thước 34x19x1040mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-004L/ Thanh nhựa HDD045 MP MIZUKIRI JOINER
840L L CUT kích thước 34x19x840mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-004R/ Thanh nhựa HDD045 MP MIZUKIRI JOINER
840L R CUT kích thước 34x19x840mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-005L/ Thanh nhựa HDD045 MP MIZUKIRI JOINER
1268L L CUT kích thước 34x19x1268mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-005R/ Thanh nhựa HDD045 MP MIZUKIRI JOINER
1268L R CUT kích thước 34x19x1268mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-006L/ Thanh nhựa HDD045 MP MIZUKIRI JOINER
868L L CUT kích thước 34x19x868mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-006R/ Thanh nhựa HDD045 MP MIZUKIRI JOINER
868L R CUT kích thước 34x19x868mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-007/ Thanh nhựa HDD003 MP MIZUKIRI JOINER
1550L kích thước 34x19x1550mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-008/ Thanh nhựa HDD003 MP MIZUKIRI JOINER
1250L kích thước 34x19x1250mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-009/ Thanh nhựa HDD003 MP MIZUKIRI JOINER
1350L kích thước 34x19x1350mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-010/ Thanh nhựa HDD003 MP MIZUKIRI JOINER
1150L kích thước 34x19x1150mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-011/ Thanh nhựa HDD003 MP MIZUKIRI JOINER
1600L kích thước 34x19x1600mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MIZUKIRI-012/ Thanh nhựa HDD004 MP MIZUKIRI JOINER
1750L kích thước 34x19x1750mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ-016G/ Miếng đệm giày các loại (miếng lót bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080000001001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1SHEETS22PRS)/
(C/#3090) PENTA-N GEL,SS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080001739001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
L.GREEN P-18,S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080001739002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
L.GREEN P-18,M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080002630001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ 0800982
LG-48-SKG-02-UVS GEL,S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080002630002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ 0800982
LG-48-SKG-02-UVS GEL,LL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080002630003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ 0800982
LG-48-SKG-02-UVS GEL,M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080002630004/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ 0800982
LG-48-SKG-02-UVS GEL,L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080002630005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ 0800982
LG-48-SKG-02-UVS GEL,SS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003865001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ BLACK
LG-48-SKG-02-UVS GEL,S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003865002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ BLACK
LG-48-SKG-02-UVS GEL,SS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003865005/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ BLACK
LG-48-SKG-02-UVS GEL,M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003865006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ BLACK
LG-48-SKG-02-UVS GEL,L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003865007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ BLACK
LG-48-SKG-02-UVS GEL,LL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003866/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1TRY27PRS)/ BLUE
T-47(42) GEL (53.00TRAY1,431.00DOI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ080003867/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1TRY27PRS)/
WHITE-5-3(01) GEL (53.00TRAY1,431.00DOI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ106- A4 (212x299)/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (VN)- MJ106- A4 (212mm*299mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ20-CLB68368/ Cây lau bụi quần áo gia công cán nhựa
gắn giấy dính cuộn, cỡ 6*6*21cm (mới 100%)(nhan hieu: Muji) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ20-CLB68368T3/ Cây lau bụi quần áo gia công cán nhựa
gắn giấy dính cuộn, cỡ 6*6*21cm (mới 100%)(nhan hieu: Muji) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ20-CLS21091/ Cán cây lau sàn nhà bằng nhựa, cỡ 2*58cm
(mới 100%)(nhan hieu: Muji) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ20-CLVSQA26283/ Cây lăn vệ sinh quần áo bằng nhựa, cỡ
2.6*11.5cm (mới 100%)(nhan hieu: Muji) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJ20-HDCLS55678/ Hộp đựng cây lau sàn nhà bằng nhựa, cỡ
27*9*15cm (mới 100%)(nhan hieu: Muji) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJC47358301E/ Lồng chắn rác bên trong bình chứa rác.
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJC62081801F/ Lồng chắn rác bên trong bình chứa rác
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJC62082002/ (MJC62082002) (MJC47358301M) Lồng chắn rác
bên trong bình chứa rác,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJC62082002/ MJC62082002 Strainer
Inner(MJC47358301E)Lồng chắn rác bên trong bình chứa rác,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJH61953402/ Phần nhựa bảo vệ đèn Led,Dip, dạng hình
trụ tròn kích thước 96.7x26.2mm(MJH61953402). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJH63096601/ MJH63096601 Khớp nối gắn hộp đựng bụi với
vỏ thân máy hút bụi. Đơn giá: 2,558.585013 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJH63096601/ Supporter Lever& (MJH65413201)&
Miếng nhựa đỡ nút ấn trong cụm Nozzle Mop, hàng mớii 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJH64615502/ Supporter Nozzle & (MJH64615501) Vòng
tròn chốt đầu trục bàn chải của bàn hút máy hút bụi gia dụng, dòng máy NZ91,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJH65099201/ Bộ ốp nhựa motor rung của bàn hút máy hút
bụi,Phi: 3 +- 0,3mm; L1132 mm, L233 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MJR-1_PALLET NHUA_TROLLEY PART/ Pallet bằng nhựa của SP
Roll box MJR1 (Resin Plate MJR-1), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJR-3_PALLET NHUA_TROLLEY PART/ Pallet bằng nhựa của SP
Roll box MJR3(Resin Plate MJR-3), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJV61841401/ (MJV61841401) (MDT35353701M) Bánh răng máy
hút bụi),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MJV61841401/ MJV61841401 bánh răng máy hút
bụi(MJV61841401), hàng mới 100%. Đơn giá: 2,524.751299 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MK0036/ Vòng các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MK-1203A016-PY-2006/ Mắt khấu (Khoen giày bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2225/ Vải bạt đã tráng phủ
6x8'(1.8x2.4m)Blue/98gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2226/ Vải bạt đã tráng phủ
8x10'(2.4x3m)Blue/98gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2227/ Vải bạt đã tráng phủ
12x16'(3.7x4.9m)Blue/98gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2228/ Vải bạt đã tráng phủ
12x20'(3.7x6.1m)Blue/98gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2229/ Vải bạt đã tráng phủ
16x20'(4.9x6.1m)Blue/98gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2230/ Vải bạt đã tráng phủ
20x30'(6.1x9.1m)Blue/98gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2231/ Vải bạt đã tráng phủ
9x9'(2.74x2.74m)Green/Black/145gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2232/ Vải bạt đã tráng phủ 6x8'(1.8x2.4m)Royal
Blue/230gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2233/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.4x3m)Royal
Blue/230gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2234/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3x3.7m)Royal
Blue/230gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2235/ Vải bạt đã tráng phủ 12x18'(3.7x5.5m)Royal
Blue/230gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2236/ Vải bạt đã tráng phủ 16x20'(4.9x6.1m)Royal
Blue/230gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2237/ Vải bạt đã tráng phủ
(3.65x3.65m)Silver/Brown/151gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2365/ Vải bạt đã tráng phủ (1.8x1.8m)Blue/45gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2366/ Vải bạt đã tráng phủ (1.8x2.7m)Blue/45gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2367/ Vải bạt đã tráng phủ (3.6x5.4m)Blue/45gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2368/ Vải bạt đã tráng phủ (5.4x7.2m)Blue/45gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2369/ Vải bạt đã tráng phủ (7.2x7.2m)Blue/45gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2370/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/45gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2378/ Vải bạt đã tráng phủ (5x10m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2379/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2380/ Vải bạt đã tráng phủ (20x20m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2381/ Vải bạt đã tráng phủ
(3.65x3.65m)Silver/Brown/151gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2382/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2383/ Vải bạt đã tráng phủ 10x10'(3.05x3.05m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2384/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3.05x3.66m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2385/ Vải bạt đã tráng phủ 12x12'(3.66x3.66m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2386/ Vải bạt đã tráng phủ 12x16'(3.66x4.88m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2387/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2388/ Vải bạt đã tráng phủ 12x25'(3.66x7.62m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2389/ Vải bạt đã tráng phủ 14x16'(4.27x4.88m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2390/ Vải bạt đã tráng phủ 16x20'(4.88x6.1m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2391/ Vải bạt đã tráng phủ 18x24'(5.49x7.32m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2392/ Vải bạt đã tráng phủ 20x20'(6.1x6.1m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2393/ Vải bạt đã tráng phủ 20x30'(6.1x9.14m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2394/ Vải bạt đã tráng phủ 20x40'(6.1x12.19m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2395/ Vải bạt đã tráng phủ 30x30'(9.14x9.14m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2396/ Vải bạt đã tráng phủ 30x40'(9.14x12.19m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2397/ Vải bạt đã tráng phủ 30x50'(9.14x15.24m)Dark
Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2398/ Vải bạt đã tráng phủ
40x60'(12.19x18.29m)Dark Brown/270gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2399/ Vải bạt đã tráng phủ
10x12'(3.05x3.66m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2400/ Vải bạt đã tráng phủ
10x20'(3.05x6.1m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2401/ Vải bạt đã tráng phủ
12x16'(3.66x4.88m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2402/ Vải bạt đã tráng phủ
18x24'(5.49x7.32m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2403/ Vải bạt đã tráng phủ
20x20'(6.1x6.1m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2404/ Vải bạt đã tráng phủ
50x100'(15.24x30.48m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2405/ Vải bạt đã tráng phủ
6x8'(1.83x2.44M)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2406/ Vải bạt đã tráng phủ
8x10'(2.44x3.05m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2407/ Vải bạt đã tráng phủ
10x10'(3.05x3.05m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2408/ Vải bạt đã tráng phủ
10x12'(3.05x3.66m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2409/ Vải bạt đã tráng phủ
20x20'(6.1x6.1m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2410/ Vải bạt đã tráng phủ
30x40'(9.14x12.19m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2411/ Vải bạt đã tráng phủ
(4.7X9.5m)D.Blue/160gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2412/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7X9.5m)D.Blue/160gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2413/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7X14.5m)D.Blue/160gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2414/ Vải bạt đã tráng phủ
(4.7X9.5m)D.Blue/210gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2415/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7X9.5m)D.Blue/210gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2416/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7X14.5m)D.Blue/210gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2417/ Vải bạt đã tráng phủ
(4.7X9.5m)D.Blue/220gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2418/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7X9.5m)D.Blue/220gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2419/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7X14.5m)D.Blue/220gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2420/ Vải bạt đã tráng phủ(3x3.5m)Blue/46gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2421/ Vải bạt đã tráng phủ(10x10m)Blue/46gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2422/ Vải bạt đã tráng phủ(5x5m)Green/46gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2423/ Vải bạt đã tráng phủ(10x10m)Green/46gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2424/ Vải bạt đã tráng phủ(10x30m)Green/46gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2425/ Vải bạt đã tráng phủ(8x9m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2426/ Vải bạt đã tráng phủ(8x11m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2427/ Vải bạt đã tráng phủ(8x13m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2428/ Vải bạt đã tráng phủ(8x15m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2429/ Vải bạt đã tráng phủ(11x18m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2430/ Vải bạt đã tráng phủ(6x20m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2431/ Vải bạt đã tráng phủ(11x22m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2432/ Vải bạt đã tráng phủ(11x25m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2433/ Vải bạt đã tráng phủ(6x27m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2434/ Vải bạt đã tráng phủ(11x27m)Light
Green/260gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2435/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2436/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2437/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2438/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2439/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2440/ Vải bạt đã tráng phủ (5x6m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2441/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2442/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2443/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2444/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2445/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2446/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2447/ Vải bạt đã tráng phủ (12x18m)Royal
Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2448/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7x9.8m)White/275gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2449/ Vải bạt đã tráng phủ
(9.7x14.5m)White/275gr/2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2450/ Vải bạt đã tráng phủ
(5x9.7m)D.Blue/340gr/2.03m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2451/ Vải bạt đã tráng phủ
(10x9.7m)D.Blue/340gr/2.03m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2452/ Vải bạt đã tráng phủ
(10x14.7m)D.Blue/340gr/2.03m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2453/ Vải bạt đã tráng phủ
(15x14.7m)D.Blue/340gr/2.03m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2454/ Vải bạt đã tráng phủ
(15x19.7m)D.Blue/340gr/2.03m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2455/ Vải bạt đã tráng phủ (4x45m)Clear/152gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2456/ Vải bạt đã tráng phủ (2x45m)Clear/152gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2457/ Vải bạt đã tráng phủ
(3.3x50m)Clear/152gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2458/ Vải bạt đã tráng phủ
(1.5x50m)Silver/68gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2459/ Vải bạt đã tráng phủ
(1.5x25m)Silver/68gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2460/ Vải bạt đã tráng phủ (1.5x50m)Clear/68gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2461/ Vải bạt đã tráng phủ
(10x12m)Blue/Grey/171gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2462/ Vải bạt đã tráng phủ (5x9.5m)D.Blue/275gr/2m
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2463/ Vải bạt đã tráng phủ
(10x9.5m)D.Blue/275gr/2m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2464/ Vải bạt đã tráng phủ
(10x14.5m)D.Blue/275gr/2m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2465/ Vải bạt đã tráng phủ
(15x14.5m)D.Blue/275gr/2m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2466/ Vải bạt đã tráng phủ
(15x19.5m)D.Blue/275gr/2m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2467/ Vải bạt đã tráng phủ
(20x19.5m)D.Blue/275gr/2m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2468/ Vải bạt đã tráng phủ
8x10'(2.44x3.05m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2469/ Vải bạt đã tráng phủ
10x12'(3.05x3.66m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2470/ Vải bạt đã tráng phủ
10x20'(3.05x6.1m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2471/ Vải bạt đã tráng phủ
12x16'(3.66x4.88m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2472/ Vải bạt đã tráng phủ
12x24'(3.66x7.32m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2473/ Vải bạt đã tráng phủ
16x20'(4.88x6.1m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2474/ Vải bạt đã tráng phủ
18x24'(5.49x7.32m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2475/ Vải bạt đã tráng phủ
20x30'(6.1x9.14m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2476/ Vải bạt đã tráng phủ
10x20'(3.05x6.1m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2477/ Vải bạt đã tráng phủ
12x16'(3.66x4.88m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2478/ Vải bạt đã tráng phủ
12x20'(3.66x6.1m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2479/ Vải bạt đã tráng phủ
12x24'(3.66x7.32m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2480/ Vải bạt đã tráng phủ
16x20'(4.88x6.1m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2481/ Vải bạt đã tráng phủ
10x12'(3.05x3.66m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2482/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2484/ Vải bạt đã tráng phủ (1.8x3.6m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2485/ Vải bạt đã tráng phủ (3.6x5.4m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2486/ Vải bạt đã tráng phủ (5.4x5.4m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2487/ Vải bạt đã tráng phủ (5.4x7.2m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2488/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2489/ Vải bạt đã tráng phủ
(3.6x5.4m)White/42gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2490/ Vải bạt đã tráng phủ
(5.4x7.2m)White/42gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2491/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)White/42gr/m2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2496/ Vải bạt đã tráng phủ
(2.7x20m)Transparent/147gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2497/ Vải bạt đã tráng phủ
(3.2x20m)Transparent/147gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2499/ Vải bạt đã tráng phủ
5x7'(1.52x2.13m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2500/ Vải bạt đã tráng phủ
6x8'(1.83x2.44m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2501/ Vải bạt đã tráng phủ
8x10'(2.44x3.05m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2502/ Vải bạt đã tráng phủ
10x12'(3.05x3.66m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2503/ Vải bạt đã tráng phủ
10x20'(3.05x6.1m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2504/ Vải bạt đã tráng phủ
12x16'(3.66x4.88m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MK20-2505/ Vải bạt đã tráng phủ
12x20'(3.66x6.1m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: MK20-2506/ Vải bạt đã tráng phủ
16x20'(4.88x6.1m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk) |