|
- Mã HS 39269099: 70177N/ Co nhựa dùng cho
máy lạnh SK-77-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70178N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SK-77-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70179N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SK-77-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70180N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SK-77-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7018158/ Đầu kim bơm keo bằng nhựa, hiệu Nordson EFD,
quy cách 1 set 50pcs, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70181N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SJ-77-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70182N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SJ-77-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70183N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SJ-77-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70184N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SJ-77-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70185N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SJ-77-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70186N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SE-77-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70187N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SE-77-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70188N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SE-77-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70189N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SE-77-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70190N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SE-77-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70192N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-90-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70193N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-90-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70194N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-90-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70195N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-90-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70197N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-90-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70198N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-90-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70199N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-90-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70200N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDJ-90-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70201N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SWM-77-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70202N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SWM-77-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70204N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SWM-77-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70205N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SWM-77-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70207N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SWA-77-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70210N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SWA-77-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70211N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SKF-77-G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70212N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SKF-77-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70214N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SKF-77-K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70215N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SKF-77-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70219/ Nối áp tường WC-65-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70300.48- Chậu cây bằng nhựa polyester- BRISBANE
PLANTER, kích thước: 122 x 61 x 82 cm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 703132010002/ Bộ giảm thanh AN15-C08. Giảm tiếng ồn của
các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-36954-00-PCS1/ Gioăng plastic kết hợp cao su lưu
hóa, dùng cho thân xe ô tô, Model: 70-36954-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 704050060011/ Đế cố định bằng nhựa để cố định sản phẩm,
PYF08A-E, Mới 100%, 704050060011 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7047-2779V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7047-3644N-5E-ND/ Khung gắn định vị vòng xiết bằng nhựa
(kèm dây điện) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)
7047-3644N-5E Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7047-3644N-6E-ND/ Khung gắn định vị vòng xiết bằng nhựa
(kèm dây điện) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)
7047-3644N-6E Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7047-6620-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định líp đính dây
7047-6620. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 704910#2001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 704911#2001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7050004/ Chân đỡ Ăng ten radio bằng nhựa của máy TV100
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7050004/ Chân đỡĂng ten radio bằng nhựacủa máy TV100
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7052-1031V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7052-1386V/ Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7052-1501-3-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định líp đính dây
7052-1501-3. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7052-1501-4-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định líp đính dây
7052-1501-4. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 707566-1#2001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120020065/ Đầu kim keo bằng nhựa, Model:LTA721050,
KT: dài 2 cm, đường kính 0.5cm, sx năm 2020, hàng mới 100%; 709120020065 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120020067/ Đầu kim phun keo cuả máy điểm keo bằng
nhựa, Model:LTA722050, kích thước 0.0078*0.00602*0.0308m, hàng mới 100%,
709120020067 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120020151/ Đầu kim keo của máy điểm keo bằng nhựa,
kích thước 0.0078*0.00602*0.0308m, hàng mới 100%, 709120020151 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120020163/ Đầu kim máy điểm keo bằng nhựa, dài 4cm,
đường kính 1cm, LTA927, hàng mới 100% 709120020163 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120020411/ Đầu kim keo bằng nhựa của máy điểm keo,
kt 0.0077*0.00603*0.0446m model LTA321050,Mới 100%. 709120020411 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120030181/ Nắp sau ống xi lanh bằng nhựa LTE330,
kích thước:0.0034*0.0033*0.00085m,hàng mới 100%, 709120030181 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120030183/ Đầu cắm ống kim bằng nhựa, kích
thước:1*15mm, model LTE4, hàng mới 100%, 709120030183 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120030234/ Ống xi lanh bằng nhựa 30CC, LTC330-US,
kích thước 0.0118*0.0044*0.0029m, hàng mới 100%, 709120030234 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709120030244/ Pít-tông màu trắng bằng nhựa LTE205, kích
thước:0.0017*0.0017*0.0013m, hàng mới 100%, 709120030244 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 709190011466/ Que dò bằng nhựa, hiệu Topsun, model
BE-760, Mới 100%, 709190011466 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70B-4050/ Ống lót bằng nhựa (phi 40mm, dài 50mm,
mã:70B-4050, maker: OILES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-CHARG4-SAFB2/ Sách hướng dẫn an toàn bằng nhựa, là
phụ kiện của loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-CHARG4-WARB1/ Thẻ bảo hành bằng nhựa, là phụ kiện
của loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0190-2ACNY./ Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện
(11x7)cm BATT BACK CABINET ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0190-4ACNY./ Nắp che hộp pin bằng nhựa dùng cho
chuông điện (65x60)cm BATTERY DOOR ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0190-5ACNY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông
điện RIGHT BUTTON-2K ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0190-6ACNY./ Miếng nhựa trang trí dùng cho chuông
điện (3.2x2.5)cm DECORATION PIECES ABS PA757 +UV LYRIC WHITE #D019-N
RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0190-7ACNY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông
điện PLASTIC STOPPER ABS PA757 +UV LYRIC WHITE #D019-N RoHS+PAH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0190-8ACUY/ Nắp nhựa logo dùng cho chuông điện
(10.5x6.8)cm PLASTIC GRILL+LOGO ABS PA757+UV COOL GREY6U #D019-N RoHS+PAH,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0210-3ACNY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông
điện RIGHT BUTTON-4K ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D021-N RoHS+PAH, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0230-2PAQ./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông điện
RG LED LENS PC2407 94V2 CLEAR #D023-8 RoHS (50g O.P/BAG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-0AJUY./ Vỏ nhựa sau dùng cho chuông điện
(11x7x3)cm FRONT CABINET ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006)PAH, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-1AJUY./ Vỏ nhựa dùng cho chuông điện
(11x7x3)cm REAR CABINET ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006) PAH, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-2ACOY./ Nắp che hộp pin bằng nhựa dùng cho
chuông điện (65x60)cm BATTERY DOOR ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8
RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-4AJUY./ Nút nhấn bằng nhựa dùng cho chuông
điện RIGHT BUTTON ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006) PAH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-5AJUY./ Nắp nhựa che đèn dùng cho chuông
điện(2.6x0.5)cmMUTE BUTTON ABS PA757+UV COOL GREY 10U (SILVER RAL9006) PAH,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-6ACO./ Miếng nhựa dùng cho đế chuông điện
(dài: 6.5cmx2cm) MUTE BRACKET ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-6ACO./ Móc treo bằng nhựa MUTE BRACKET ABS
PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-8PAQY./ Miếng nhựa trong dùng cho chuông điện
(3.2x2.5)cm LIGHT GUIDE PC2407 94V2 CLEAR #D025-8 RoHS+PAH (75g O.P/BAG),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0250-9ACOY./ Móc gài nhựa PLASTIC PLUG-A ABS
PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0251-0ACOY./ Móc gài nhựa PLASTIC PLUG-B ABS
PA757+UV COOL GREY 10U #D025-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0260-1ACOY/ Nắp nhựa logo dùng cho chuông điện
(10.5x6.8)cm LOGO PLATE ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D026-U RoHS+PAH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0280-0PAQY./ Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông
điện (dài: 2.6cmx0.5cm) TOP LENS PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0280-1PAQY./ Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông
điện (dài: 1.86cmx1.43cm) MUTE LENS PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH (50g
O.P/BAG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0280-3ACO./ Móc gài nhựa PLASTIC PLUG ABS PA757+UV
COOL GREY 10U #D028-8 RoHS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0281-8ACOY/ Móc treo bằng nhựa dùng cho chuông điện
WALL MOUNT RV1 ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D028-8 RoHS+PAH, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0330-0PARY./ Khóa trên bằng nhựa dùng cho chuông
điện TOP KEY PC2407 94V2 LYRIC WHITE #D033-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0330-1PBNY./ Miếng nhựa trong dùng cho chuông điện
(dài: 3.2cmx2.6cm) COSMETIC PC2407 94V2 MILKY #D033-8 RoHS+PAH (50g O.P/BAG),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0330-3PARYA/ Vỏ trước bằng nhựa dùng cho chuông
điện (7x3x1.5)cm TOP CASE RV1 PC2407 94V2 LYRIC WHITE #D033-8 RoHS+PAH, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0350-4PAUEY/ Vỏ sau bằng nhựa dùng cho chuông điện
(70x30)cm BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0350-5PAUY./ Nắp che hộp pin bằng nhựa dùng cho
chuông điện (2.8x1.5)cm BATTERY COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8
RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0350-7PAUY./ Vỏ nhựa chống nước thành phẩm dùng cho
chuông điện (23x13)cm CASE COVER PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 70-D0350-9PAUY/ Móc treo bằng nhựa dùng cho chuông điện
WALL MOUNT ABS PA757+UV COOL GREY 10U #D028-8 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71/ Khóa bằng nhựa các loại nhãn hiệu:NIFCO- XSR-20
(dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71/ Móc treo quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71/ Nắp nhựa, D-VTS01-02101MBK-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71/ Nhãn ép nhiệt (nhãn nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71/ Vỏ nhựa J21DF-20V-KY gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 22.5x25.8x26.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710030170270/ Tấm bảo vệ bằng nhựa để bảo vệ phụ kiện
của máy đóng gói,kích thước:400*350*350mm, hàng mới 100%,710030170270 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090012430/ Dụng cụ gá kẹp bằng nhựa, Model:BTQT3-04,
Mới 100%, 710090012430 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015123/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong quá trình bấm
nam châm, Model:H19-BI030-01, Kích thước: 10*59mm, Mới 100%, 710090015123
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015166/ Kẹp sản phẩm bằng nhựa, kích
thước:200*260*477mm,Model:H18-LH210-01200*260*477mm, Mới 100%, 710090015166
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015183/ Kẹp sản phẩm bằng nhựa, kích
thước:200*260*477mm,H18-RH210-01200*260*477, Mới 100%, 710090015183 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015187/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015187 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015188/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015188 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015189/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015189 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015190/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015190 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015191/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015191 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015192/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015192 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015209/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015209 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015210/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015211/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015211 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015212/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015212 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015219/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015219 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015220/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 230*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015220 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015294/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 290*230*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015294 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015300/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 290*220*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015301/ Đế cố định nguyên liệu và bản mạch bằng
nhựa, Kích thước: 290*220*10mm, Chất liệu:Nhựa Bakelite100%, Hàng mới 100%,
710090015301 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710090015462/ Đồ gá cố định nguyên liệu bằng nhựa, Kích
thước: 352*210*10mm, Chất liệu:nhựa, Hàng mới 100%, 710090015462 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710101/ THẺ SẢN PHẨM BẰNG NHỰA CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710167/ Tấm ốp nhựa (của ổ cắm tín hiệu),Màu trắng,
1*F81 3GHz, Đi kèm 2 vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7103A465860090/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa
PMP2 WEDGE STD MRH P2Sole #56 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710-610224--15/ Khung bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 710-610224--15V/ Vỏ bằng nhựa (nắp trên, nắp dưới) của
thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 711190010008/ Đầu nhíp chống tĩnh điện, bằng nhựa, kích
thước:40mm*5mm*7mm, hàng mới 100%, 711190010008 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7116741686C030/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa
Navarro MRH #3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7116846686A050/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa
King Lite (Reva) LRH #5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7116846686A060/ Miếng chống rung đầu golf bằng nhựa
King Lite (Reva) LRH #6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71196-X1B05/ Vít nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7122-6011-40/ Đầu nối bằng nhựa 7122-6011-40 dùng để
kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7122-8335/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7122-8335 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7123-2825-30A/ Bộ nối dây điện 7123-2825-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7123-2825-90A/ Bộ nối dây điện 7123-2825-90 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7123-2825B/ Bộ nối dây điện 7123-2825 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7123-4312-80B/ Bộ nối dây điện 7123-4312-80 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7123-8335/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7123-8335 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 712-K60000003/ Công tắc bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 712-K60000004/ Công tắc bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 712-K70010002/ Ổ cắm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 712-K70030001/ Ổ cắm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 712-K70030004/ Ổ cắm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 713090070150/ Khối ép tai nghe bằng nhựa dùng trong
công đoạn test sp, kích thước 37*27*17, hàng mới 100%, 713090070150 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 713090070153/ Khối ép tai nghe bằng nhựa, kích
thước:38*28*15, hiệu Incube, model HEAT-00-01-19, Mới 100%, 713090070153 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 714010030153/ Mặt ghế tròn chống tĩnh điện, chất liệu:
nhựa, đường kính 32cm dày 3mm, màu đen, hàng mới 100%,714010030153 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 714285033/ Nắp nhựa bảo vệ- KIT PROTEZIONE 07
MS/FM-FA-MS (714285033) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7147-2668N-5E-ND/ Khung gắn định vị vòng xiết bằng nhựa
(kèm dây điện) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)
7147-2668N-5E Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7147-5984-90/ Miếng gá bằng nhựa 7147-5984-90 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7147-9022V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71517-X1T07-00/ Miếng nhựa (Fr/C PLATE)- 71517-X1T07-00
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7152-5097V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71535-90291-00/ Kim nhựa Tuck pin OS1- 71535-90291-00
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7154-0544-30/ Đầu nối bằng nhựa 7154-0544-30 dùng để
kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7160518/ Thang xếp bằng nhựa composite 7160518, quy
cách 1524 x 183 x 518mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7160618/ Thang xếp bằng nhựa composite 7160618, quy
cách 1840 x 560 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7161218/ Thang xếp bằng nhựa composite 7161218, quy
cách 3627 x 792 x 182mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7163618/ Thang xếp bằng nhựa composite 7163618, quy
cách 1840 x 544 x 185mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7170318/ Thang xếp bằng nhựa composite 7170318, quy
cách 1432 x 152 x 518mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7170618/ Thang xếp bằng nhựa composite 7170618, quy
cách 2195 x 152 x 579mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7170818/ Thang xếp bằng nhựa composite (Fiber) chữ A có
bục đứng 7170818, kích thước 2475 x 639 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7171018/ Thang xếp bằng nhựa composite (Fiber) chữ A có
bục đứng 7171018, kích thước 2940 x 702 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7171218/ Thang xếp bằng nhựa composite 7171218, quy
cách 3688 x 152 x 762mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7171-6403/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô 7171-6403
(sản phẩm mẫu).Dùng để kiểm tra lực chấu cài (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71716425/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
71716425 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7171-6425-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
7171-6425-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71716426/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
71716426 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7171-6426-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
7171-6426-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7173-3098V./ Kẹp nhựa dùng bảo vệ dây dẫn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7174-9139-30B/ Bộ nối dây điện 7174-9139-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7174-9140-30B/ Bộ nối dây điện 7174-9140-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7174-9152-30B/ Bộ nối dây điện 7174-9152-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7174-9153-30B/ Bộ nối dây điện 7174-9153-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71752-X1332-00/ Móc nhựa (Fr/C HOOK(PWR))-
71752-X1332-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71752-X1M15-00/ Móc nhựa dùng làm bao nệm ghế (fr/b
hook)-71752-x1m15-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71752-X7227-00/ Móc nhựa Fr/C HOOK J49- 71752-X7227-00
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71752-X7228-00/ Móc nhựa Fr/C HOOK J51- 71752-X7228-00
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71753-X1T24-00/ Tấm nhựa Fr/B PLATE J21- 71753-X1T24-00
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-2375-1-ND/ Khung gắn định vị vật liệu chèn bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (73x65x31mm) 7176-2375-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-2375-ND/ Khung gắn định vị vật liệu chèn bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (56x63x32mm) 7176-2375 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-4905/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô 7176-4905
(sản phẩm mẫu).Dùng để kiểm tra lực chấu cài (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-4906/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô 7176-4906
(sản phẩm mẫu).Dùng để kiểm tra lực chấu cài (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5096-30-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định vật liệu
chèn cách điện 7176-5096-30. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5402-ABCD/ Chi tiết bằng nhựa bảo vệ dây điện xe
hơi 7176-5402-ABCD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5402-ABCD/ Linh kiện nhựa 7176-5402-ABCD. Nguyên
liệu sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5403-ABCD/ Linh kiện nhựa 7176-5403-ABCD. Nguyên
liệu sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5403-ABCD/ Nắp đậy bằng nhựa chi tiết bảo vệ dây
điện xe hơi 7176-5403-ABCD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71765404/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
71765404 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5404-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
7176-5404-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71765405/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
71765405 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5405-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
7176-5405-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71765406/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng
nhựa 71765406 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5406-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô
bằng nhựa 7176-5406-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71765407/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
71765407 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5407-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
7176-5407-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71765408/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng
nhựa 71765408 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5408-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô
bằng nhựa 7176-5408-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71765409/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
71765409 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7176-5409-P/ Chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa
7176-5409-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71769-47020/ Vít nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 717815031/ Đai ốc bằng nhựa- 1900.M32 METRIC MAXIBLOCK
CABLE GLA- Code: 717815031- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 717815033/ Đai ốc bằng nhựa- CABLE GLAND "PG"
M16X1.5 (717815033) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 718001525/ Nắp nhựa bảo vệ trục hộp giảm tốc- HOLLOW
SHAFT PROTECT.CAP d.30 (718001525) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7182-6153A/ Bộ nối dây điện 7182-6153 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-2510-40B/ Bộ nối dây điện 7183-2510-40 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-2510-90B/ Bộ nối dây điện 7183-2510-90 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-2510C/ Bộ nối dây điện 7183-2510 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-7770-40B/ Bộ nối dây điện 7183-7770-40 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-8049-30A/ Bộ nối dây điện 7183-8049-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-8049B/ Bộ nối dây điện 7183-8049 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7183-9582-40/ Bộ nối dây điện 7183-9582-40 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7186-8846V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7187-1769-30B/ Bộ nối dây điện 7187-1769-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7187-1769B/ Bộ nối dây điện 7187-1769 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 71897-X1B01-00/ Móc nhựa Fr/C HOOK J47- 71897-X1B01-00
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71897-X7203-00/ Móc nhựa Fr/B HOOK(SVS) J48-
71897-X7203-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7201-00/ Móc nhựa Rr/B HOOK (4) J22-
71898-X7201-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7202-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (4) J23-
71898-X7202-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7204-00/ Móc nhựa Rr/B INNER HOOK (4) J24-
71898-X7204-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7205-00/ Móc nhựa Rr/B HOOK (6) J25-
71898-X7205-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7206-00/ Móc nhựa Rr/B INNER HOOK (6) J26-
71898-X7206-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7209-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (4) J27-
71898-X7209-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7210-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (6) J28-
71898-X7210-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 71898-X7211-00/ Móc nhựa Rr/B OUTER HOOK (6) J29-
71898-X7211-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72/ Khóa nhựa 50mm Female, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72/ Nắp nhựa, D-VTS01-03101MBK-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72/ Vỏ nhựa VHR-4N gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ
nhật, kích thước 10.6x3.8x3mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72001794/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72002432/ Ống lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72002433/ Ống đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72002433/ Ống lót bằng nhựa, code:
JZF5-6(72002433XP00356295) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72002838/ Cuộn PE ống [3000*0.02mm], hàng mới 100% / VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72004843/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code:
PTFETS0.23-500-500(72004843XP00356299) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 720202211200100/ NHỰA BỌC ĐẦU KÉO, KÍCH THƯỚC
375*92*0.3MM, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 721.GK.VH-3A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) VH-3A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 721008302400800/ MÀNG BÓNG KHÍ DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC
3*240MM DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7227/ Bong bóng nhựa Balloon V6 2.50- 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723040907864/ Thanh tròn bằng nhựa X2A-551, kích
thước:phi 4*6mm, hiệu GTK, mới 100%, 723040907864 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041017361/ Đồ gá cố định bằng nhựa, kích thước:
90*50*10, mới 100%, 723041017361 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041204133/ tấm che, 75*86*20mm (nhựa bakelite), hàng
mới 100%,723041204133 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041240765/ Mâm kẹp bằng nhựa dùng cho thiết bị quấn
dây, kích thước phi 70*10mm, hàng mới 100%, 723041240765 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041249187/ Tấm nắp đậy bằng nhựa, kích thước phi
70*5mm, hàng mới 100%, 723041249187 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041249188/ Bánh xe quấn dây bằng nhựa, kích thước
phi 46*20mm, hàng mới 100%, 723041249188 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041249191/ Vỏ bánh xe quấn dây bằng nhựa, kích thước
phi 46*15mm, hàng mới 100%, 723041249191 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041316661/ khóa ống kính thủ công-Đầu putter,
45*40*6mm (nhựa), hàng mới 100%,723041316661 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041316664/ khóa ống kính thủ công-đầu ép trên,
42*40*8mm (nhựa), hàng mới 100%,723041316664 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041342817/ Kênh vít phụ, 15*30*8mm (nhựa bakelite),
hàng mới 100%,723041342817 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 723041371393/ Khối kiểm tra mo-men xoắn, 45*32*10mm
(chất liệu bằng nhựa bakelite), hàng mới 100%,723041371393 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 724020477738/ Miếng ép Kt: 20*30*8mm(chất liệu bằng
nhựa bakelite), hàng mới 100%,724020477738 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7247-0036-30-SW-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định líp đính
dây 7247-0036-30-SW. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7247-8768/ Chi tiết nhựa lắp ráp 7247-8768(Đồ gá dạng
chóp) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72543/ Hộp kết nối giữ cầu chì dẹt 5A, 10 chân bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72557-X1E04-00/ Móc nhựa dùng làm bao nệm ghế (hook f/c
catch)-72557-x1e04-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72557-X1T03-00/ Móc nhựa dùng làm bao nệm ghế (fr/c
hook)-72557-x1t03-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72580/ Tay xoay bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 72787-1/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72793-1/ Gá đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 728001560/ Móc treo (Pet hook) màu đen, chất liệu bằng
nhựa, độ dày 1.2mm, kích thước: 70 x 50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1012V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1025-40B/ Bộ nối dây điện 7282-1025-40 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1040-30/ Bộ nối dây điện 7282-1040-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1060/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7282-1060 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1060B/ Bộ nối dây điện 7282-1060 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1064-30B/ Bộ nối dây điện 7282-1064-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1064-40/ Bộ nối dây điện 7282-1064-40 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1148/ Đầu nối bằng nhựa 7282-1148 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1148-30C/ Bộ nối dây điện 7282-1148-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-1168/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7282-1168 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-4577/ Đầu nối bằng nhựa 7282-4577 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-4579/ Đầu nối bằng nhựa 7282-4579 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-4855/ Đầu nối bằng nhựa 7282-4855 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7282-7029-40: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7282-7029-40.
Tái xuất 02 PCE thuộc mục 18, TK: 102958968600/ E11. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1010V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1020/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7283-1020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1020: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 7283-1020. Tái xuất
01 PCE thuộc mục 22, TK: 103030812140 E11. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1061A/ Bộ nối dây điện 7283-1061 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại) mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1100-30B/ Bộ nối dây điện 7283-1100-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1100-60B/ Bộ nối dây điện 7283-1100-60 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1223-30B/ Bộ nối dây điện 7283-1223-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-1556B/ Bộ nối dây điện 7283-1556 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-2214/ Bộ nối dây điện 7283-2214(sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-5976B/ Bộ nối dây điện 7283-5976 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-7443-30B/ Bộ nối dây điện 7283-7443-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-8179B/ Bộ nối dây điện 7283-8179 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7283-8349C/ Bộ nối dây điện 7283-8349 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7286-1238-30B/ Bộ nối dây điện 7286-1238-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7286-1917/ Đầu nối bằng nhựa 7286-1917 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7286-2712/ Đầu nối bằng nhựa 7286-2712 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7286-4098A/ Bộ nối dây điện 7286-4098 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7287-1238-30B/ Bộ nối dây điện 7287-1238-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7287-4098-40B/ Bộ nối dây điện 7287-4098-40 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7287-4098A/ Bộ nối dây điện 7287-4098 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7287-6634B/ Bộ nối dây điện 7287-6634 (sản phẩm bằng
nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7289-8761-30B/ Bộ nối dây điện 7289-8761-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm bằng kim loại), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7289-8761-30C/ Bộ nối dây điện 7289-8761-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7289-9562-30B/ Bộ nối dây điện 7289-9562-30 (sản phẩm
bằng nhựa, không có giắc cắm kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 72-CHARG4-QSGB4/ Sách hướng dẫn bằng nhựa, là phụ kiện
của loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 72S1BA004B/ Đầu dẫn nước sử dụng máy xay sinh tố (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 72S1BA004B-1/ Đầu dẫn nước sử dụng máy xay sinh tố (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 72V-B0275/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm
cửa) 72V (182.88 x 7.2) cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(1.22X1.83)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.22M x
1.83M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(1.83X2.44)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.83M x
2.44M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(12.19x15.24)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại:
12.19M x 15.24M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(2.74X3.05)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2.74M x
3.05M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(3.05x4.27)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.05M x
4.27M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(3.66x5.49)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.66M x
5.49M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(5.49x6.1)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.49M x
6.1M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73(9.14x9.14)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 9.14M x
9.14M; Màu: Green/silver; Định lượng: 73 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73/ Khóa nhựa 50mm Male, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 73/ Khoen, mắt giày bằng nhựa (Miếng nhựa xỏ dây giày)
(TR10) (12520 PR 25040 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 73/ Nắp nhựa, D-VTS01-05200MBK-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730203010001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 2.5*100MM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730203015001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 3.5*150MM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730203015002/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 3.5*150MM HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730204015001/ DÂY THÍT NHỰA KÍCH THƯỚC 3.5*150MM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730204020001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 3.5*201MM HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730205025001/ DÂY THÍT NHỰA,KÍCH THƯỚC 4.6*250MM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730205025004/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 4.8*250MM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730205034002/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 4.6*371MM HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730205040001/ DÂY THÍT NHỰA, KÍCH THƯỚC 4.6*430MM HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 730-610292--20/ đai bằng nhựa của thiết bị huấn luyện
động vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7319-1144+MJS-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (36x26x25mm) 7319-1144+MJS.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7320388000/ Khóa bản lề bằng nhựa PNL1294B/SHAFT. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7354-5662-30+MFT/YTD20062-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố
định khớp nối 7354-5662-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7354-5712-30+MFT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7354-5712-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7354-5798-30+MFT/YTD20064-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố
định khớp nối 7354-5798-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 736C136-02/ Cần đẩy plastic, đường kính 68mm, chiều dài
751 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 736C141/ Cần đẩy plastic, đường kính 50mm, chiều dài
526 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7382/ Bong bóng nhựa Balloon P2-4.00-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7382-1010-HF-U-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7382-1010-HF-U. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7382-4856A-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (39x28x25mm) 7382-4856A.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-1223-30+MFT/YTD20065-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố
định khớp nối 7383-1223-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-1769+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (61x50x45mm) 7383-1769+YT.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-2058+MFT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7383-2058+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-2059+MFT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7383-2059+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-2474-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (42x30x44mm) 7383-2474-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-3032-30+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (43x36x55mm)
7383-3032-30+YT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-3502A1-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (44x33x56mm) 7383-3502A1. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-3918-HF-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7383-3918-HF. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4006+MFS-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (35x30x58mm) 7383-4006+MFS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4006-30+MFS-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (35x30x58mm) 7383-4006-30+MFS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4274+MJS-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (28x24x24mm) 7383-4274+MJS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4576-30+MFT2-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (44x29x36mm) 7383-4576-30+MFT2. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4578-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (43x33x50mm) 7383-4578-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4672+YT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7383-4672+YT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4675-30+MFT2-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (50x30x44mm) 7383-4675-30+MFT2. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-4855+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (31x36x41mm) 7383-4855+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-5195-30+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7383-5195-30+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-5845-40+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (29x27x22mm) 7383-5845-40+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-6171+MFS-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (38x26x49mm) 7383-6171+MFS. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-6322+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (32x33x33mm) 7383-6322+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-7858+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (31x33x29mm) 7383-7858+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7383-9627-40+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7383-9627-40+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7384/ Bong bóng nhựa Balloon P2-6.00-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7385/ Bong bóng nhựa Balloon P2-7.00-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7386-0145/ Đầu nối bằng nhựa 7386-0145 dùng để kiểm tra
sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7386-0146-30/ Đầu nối bằng nhựa 7386-0146-30 dùng để
kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7386-1897-HF-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7386-1897-HF. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7386-1916-40+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (50x31x49mm) 7386-1916-40+MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7386-1918SL-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (52x33x63mm) 7386-1918SL.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738644-B0221/ Rèm cửa nhựa 738644 (90 x 180) cm (220)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738645-B0221/ Rèm cửa nhựa 738645 (120 x 180) cm (300)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738646-B0221/ Rèm cửa nhựa 738646 (160 x 180) cm (380)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738647-B0221/ Rèm cửa nhựa 738647 (180 x 180) cm (96)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7386-5019+MFT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7386-5019+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738685-B0221/ Rèm cửa nhựa 738685 (60 x 180) cm (180)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738686-B0221/ Rèm cửa nhựa 738686 (90 x 180) cm (240)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738687-B0221/ Rèm cửa nhựa 738687 (120 x 180) cm (500)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738688-B0221/ Rèm cửa nhựa 738688 (160 x 180) cm (180)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 738689-B0221/ Rèm cửa nhựa 738689 (180 x 180) cm (180)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-1495-30+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7387-1495-30+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-1769+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7387-1769+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-2652AB-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7387-2652AB. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3174+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (42x33x53mm) 7387-3174+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3175-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (42x33x53mm) 7387-3175-30+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3177+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (43x30x44mm) 7387-3177+YT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3177-MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (42x33x57mm) 7387-3177-MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3302-30+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (33x25x31mm) 7387-3302-30+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3828+YT/YEV20290-ND/ Khung gắn định vị khớp nối
bằng nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống
dây dẫn điện ô tô) (51x20x45mm) 7387-3828+YT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-3828-HF-SPL-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7387-3828-HF-SPL. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-5020S-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (45x30x45mm) 7387-5020S. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-5551SB-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7387-5551SB. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-5724-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (47x36x49mm) 7387-5724-30+MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-6636+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (73x30x45mm) 7387-6636+YT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-7022A-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (27x25x51mm) 7387-7022A. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-7085-30+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (34x29x47mm) 7387-7085-30+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-7396+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (31x34x46mm) 7387-7396+MJT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-8318-30+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (51x34x45mm) 7387-8318-30+YT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-8818+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (53x34x45mm) 7387-8818+YT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7387-9323S-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7387-9323S. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7388-8892-40+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (59x28x42mm) 7388-8892-40+MJT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7388-8893-40+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (78x29x46mm)
7388-8893-40+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-1490-30+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7389-1490-30+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-3032+MFT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7389-3032+MFT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-3342+DMJT-INSERT-PLATE-ND/ Khung gắn định vị khớp
nối bằng nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (26x35x30mm)
7389-3342+DMJT INSERT PLATE. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-3342-30+DMJT-INSERT-PLATE-ND/ Khung gắn định vị
khớp nối bằng nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô)
(26x35x30mm) 7389-3342-30+DMJT INSERT PLATE. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-5389-HF-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp nối
7389-5389-HF. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-6870-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (38x36x53mm) 7389-6870-30+MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-6871-30+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (38x36x53mm) 7389-6871-30+MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-7568+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (42x30x47mm) 7389-7568+MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-7613-30+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7389-7613-30+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7389-9978+YT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa
(hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn
điện ô tô) (38x32x44mm) 7389-9978+YT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7398-2277-40+MFT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (hàng mẫu được sản xuất lô đầu tiên) (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây
dẫn điện ô tô) (40x30x70mm) 7398-2277-40+MFT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7398-2849-70-HF-D-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7398-2849-70-HF-D. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 73H-00005/ Dây thít nhựa dùng sản xuất ăng ten. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74/ Chốt chặn bằng nhựa (khóa chặn dây-05)nhãn hiệu:
OKSUNG- CL-5-25MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74/ Khóa nhựa 40mm Female, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74/ Khuôn nhựa (PC, làm khuôn nến) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74/ Khuôn nhựa(PC, dùng làm khuôn nến) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74/ Móc bằng nhựa nhãn hiệu: HELINOX-DAC HOOK (TWIST
CLIP) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điệnVHR-6N hình chữ
nhật, kích thước 20mmx12mmx7mm(cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74216-2/ Cảm xẻ quạt bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 74227-2/ Cam bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 74290160880011/ Miếng giảm rung bằng nhựa TROGON DR TI
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7439157500/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa
PNL1294B/FILM1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 74702/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 74x60x7MM TEFLON(1)/ Ron nhựa-O-ring-Phụ tùng máy
mạ-Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 75/ Khóa nhựa 40mm Male, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 75/ Lá nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 750002/ Dây buộc hàng màu trắng, bằng plastics, rộng
2cm x dài 1000m/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 750574-AESC-0003(1)/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 750574-SC35-000C/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 750574-SC35-004C(2)/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7510.0024/ Nhãn trong in logo FLEXISPOT màu trắng
60*40MM (chuyên dùng cho ET114E-N) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7510.0025/ Nhãn trong in logo FLEXISPOT màu đen 60*40MM
(chuyên dùng cho ET114E-N) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7510/ Bong bóng nhựa Balloon V3D 3.0- 13mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7555988+01-BT/ Vòng đệm bằng nhựa
F8.4XF16.0mmX1.6mm/7555988, hàng mới 100% (stt1), ERP: 7555988+01-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7556274/ Vòng đệm bằng nhựa
0.812"x1.25"x0.08" (17W12510B/7556274+01/KS-45264), hàng mới
100% (stt1), ERP: 7556274+01-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 755C/ THANH DẪN HỘC TỦ BẰNG NHỰA, DÀI 1219MM, RỘNG 25MM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 76/ Khóa nhựa 25mm Female, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 76/ Quả nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7600188/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7600188/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 76214/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7669018/ Thang xếp bằng nhựa composite 7669018, quy
cách 3017 x 701 x 182mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7669418P/ Thang xếp bằng nhựa composite 7669418P, quy
cách 1250 x 480 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7669618/ Thang xếp bằng nhựa composite 7669618, quy
cách 1850 x 550 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7669618P/ Thang xếp bằng nhựa composite 7669618P, quy
cách 1850 x 550 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7669818P/ Thang xếp bằng nhựa composite 7669818P, quy
cách 2450 x 630 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7679618/ Thang xếp bằng nhựa composite 7679618, quy
cách 2180 x 135 x 574mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 76-80957-618V/ Tấm lót nhựa trong dùng cho đèn thoát
hiểm FORMEX 78.74x47x0.4318mm PP UL94V0 WHITE RoHS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 76920-1/ HỘP RÁC chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của
máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 77/ Khóa nhựa 25mm Male, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 77104/ Thanh truyền động 77104(Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 77220/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7725-02F/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 772DE0022601/ Tấm nhựa dùng trong vòng chỉnh nét, KT:
16.4x2.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 773/ Đầu nối M8 bằng nhựa, chống thấm nước(hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 77395/ Miếng lắp dao cắt chỉ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 77430/ Cần cắm chỉ bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 77614-1/ Miếng nhựa nối pulley đai motor chính chất
liệu NHỰA, linh kiện thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 777034188/ Kẹp màu trắng bằng nhựa- Sidewall pinch
clamp, white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 777034453/ Kẹp dạng trượt màu xanh, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 77781/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 777811000/ Miếng nhựa dùng để cấu thành bộ phận APS
trong sản xuất ra bộ phận cassettes- Diaphram, Sensor inlet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 777813208/ Nắp chụp bằng nhựa- cap, female (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 777827002/ Vòng kẹp cảm biến bằng nhựa PVC/ Ring,
Retainer, CPS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 777834000/ Kẹp màu xanh Halkey bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 777848002/ Vòng kẹp cảm biến bằng nhựa PVC/ Ring,
Retainer, APS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 77990541/ Mút xốp eva, để cố định sản phẩm khi đóng gói
(BOTH SIDE TAPE)D22.2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 78/ Khóa nhựa 20mm Female, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 78-01631-482/ Miếng dán nhựa dùng cho sản xuất đèn Led
4965 3M DOUBLE SIDE TAPE RED/WHT (14+474.2x31.2x0.1mm) RoHS, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 780267001/ Miếng đệm Silicon dùng trong máy khoan
(phi48*2mm)- SILICON PAD, GREY/ 010940. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 786100125/ Thiết bị hỗ trợ để sắp xếp túi máu bằng
nhựa- BB Organizer Reveos (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7872534/ Bàn hút bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút
bụi,chiều dài 253.73 mm,đường kính ống 37.62 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 788414/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm kích thước
75.00x31.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-
M3PV025 RO LOCK RING CM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 788429/ Miếng nhựa, kích thước 46.5x42 mm(bộ phận dùng
cho sx công tắc ổ cắm điện)-M3PV058 RO GLAND NUT CM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 79/ Khóa nhựa 20mm Male, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 790002001/ dây rút dài bằng nhựa dài 100mm dùng để cột
dây điện.-NYLON CABLE TIE \ WHT ROHS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 790029001/ Dây nylon dùng cột dây điện hay các chi tiết
khác size 2.5x100mm-NYLON CABLE TIE,L102mm W2.5mm\ BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 79070-1/ Đĩa nhựa chặn cuộn chỉ chất liệu NHỰA, linh
kiện thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 79232/ Vòng đệm bằng nhựa 3/4 BUMP STOP 1/4-20 THREAD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 79238/ Vòng đệm bằng nhựa WASHER.050X.875 D 7150170001
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 79309-1/ Đế 79309-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 79309-3/ Đế 79309-3 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 79311/ Chốt đóng gói79311 (Chất liệu bằng Plastic, dùng
để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A 6-0254-00P/ Tấm bảo vệ chống tĩnh điện (7x9.5cm)
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A6-0209-00P/ Tấm bảo vệ HV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A6-0209-00PR01/ Tấm bảo vệ HV(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A6-0303-00P/ Khung kính của cụm cảm biến hình ảnh bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A6-0303-051/ Vỏ khung đỡ cụm quét hình ảnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A6-0303-052/ Vỏ khung đỡ cụm quét hình ảnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7A6-0323-051/ Khung của bộ cảm biến hình ảnh
HE-FRAME-T2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7BC46042C050H01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in,
kích cỡ phi 12, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C1910A687AAAOAD- Ốp nhựa cho bình ắc quy, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C192B223AA- Kẹp ống dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C195404132AAT9AI- Kẹp giữ chắn nắng bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C199F726AA- Kẹp giữ ống dầu khoang động cơ bằng nhựa
cứng, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C19B42528CA- Biểu tượng (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C19V63904CAT9AQ- Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ che tay
điều chỉnh ghế giữa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C82-6134-70+MJT-ND/ Dưỡng nhựa dùng để cố định khớp
nối 7C82-6134-70+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7C87-7079-70+MJT-ND/ Khung gắn định vị khớp nối bằng
nhựa (dùng cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) (39x34x31mm)
7C87-7079-70+MJT. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d101/ FCH-5 (XH-5) Separater C- Sản phẩm vách ngăn của
hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d102/ FCH-7 (XH-7) Separater C- Sản phẩm vách ngăn của
hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d26/ Angle (4,000mm x 65mm x 65mm)- Sản phẩm thanh
nhựa hỗ trợ vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d27/ Angle (4,000mm x 50mm x 50mm)- Sản phẩm thanh
nhựa hỗ trợ vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d54a/ Flat bar (2,500mm x 50mm)- Sản phẩm thanh nhựa
hỗ trợ vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d55/ DCW Separator A-G- hole- Sản phẩm vách ngăn của
hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d61/ FCX12-30 Flat Sheet Part- Sản phẩm tấm tăng cường
đáy bể bơm của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d63a/ TRB-40-45 (1000x1700)- Sản phẩm tấm lưới của hệ
thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d64/ DCW Separator A-G- Normal- Sản phẩm vách ngăn của
hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d65/ DCW separator A-G Opening- Sản phẩm vách ngăn của
hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d72/ FCH-10 Separator A- Sản phẩm vách ngăn của hệ
thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d73/ FCH-10 Current Plate A- Sản phẩm vách ngăn của hệ
thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d74/ FCH-10 Current Plate B- Sản phẩm vách ngăn của hệ
thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d75/ FCH-10 Separator C- Sản phẩm vách ngăn của hệ
thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d81/ FCH (XH)-5, 7 Current Plate Fixing- Sản phẩm
thanh nhựa hỗ trợ gắn vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa
Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d84/ FCH-5 (XH-5) Width Fixing- Sản phẩm thanh nhựa hỗ
trợ gắn vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d85/ FCH-7 (XH-7) Width Fixing- Sản phẩm thanh nhựa hỗ
trợ gắn vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d88/ FCH-10 Disinfectant Separator- Sản phẩm vách ngăn
của thùng lọc khử trùng của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d89/ FCH-10 Filter Support Lower- Sản phẩm lưới lọc
phía dưới của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d90/ FCH-7 (XH-7) Stiffener- Sản phẩm thanh nhựa hỗ
trợ gắn vách ngăn của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7d93/ FCH-10 Sludge Holder- Sản phẩm giá đỡ lưới lọc
của hệ thống xử lý nước thải bằng nhựa Composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f1/ Under Joint (2pcs/set)- Sản phẩm giá đỡ bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f103/ 1065 Upper Left- Sản phẩm (lưới ngăn trên bên
trái) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f104/ 1065 Upper Right- Sản phẩm (lưới ngăn trên bên
phải) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f105/ TR1065 Lower Left- Sản phẩm (lưới ngăn dưới bên
trái) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f106/ TR1065 Lower Right- Sản phẩm (lưới ngăn dưới bên
phải) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f107/ 2065 Upper Left- Sản phẩm (lưới ngăn trên bên
trái) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f108/ 2065 Upper Right- Sản phẩm (lưới ngăn trên bên
phải) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f109/ TR2065 Lower Left- Sản phẩm (lưới ngăn dưới bên
trái) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f110/ TR2065 Lower Right- Sản phẩm (lưới ngăn dưới bên
phải) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f139/ CEN-05 Lower- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f140/ CEN-05 Upper- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f141/ CEN 5 ADVECTION BAFFLE B- Sản phẩm vách ngăn
bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f143/ 25PV- Scum Baffle- Sản phẩm vách ngăn bằng vật
liệu composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f144/ Chemical Tank With SO- Sản phẩm nắp thùng dẫn
hóa chất bằng vật liệu composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f146/ 25PV- Koki Lower 865- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f148/ 25PV- Koki Lower 650- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f150/ 25PV- Koki Upper 855- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f151/ 25PV- Koki Upper 770- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f152/ 25PV- Koki Upper 640- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f154/ PIPE SUPPORT L11- Sản phẩm tấm nhựa hỗ trợ gắn
ống bằng composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f17/ Anaerobic Lower 455- Sản phẩm (lưới ngăn dưới
455) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f17a/ Anaerobic Lower 455- Sản phẩm (lưới ngăn dưới
455) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f18/ Anaerobic Lower 405- Sản phẩm (lưới ngăn dưới
405) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f18a/ Anaerobic Lower 405- Sản phẩm (lưới ngăn dưới
405) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f19/ Anaerobic Lower 355- Sản phẩm (lưới ngăn dưới
355) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f19a/ Anaerobic Lower 355- Sản phẩm (lưới ngăn dưới
355) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f1a/ Under Joint (2pcs/set)- Sản phẩm giá đỡ bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f2/ CA-5 Kenki Upper- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f20/ Anaerobic Upper 400- Sản phẩm (lưới ngăn trên
400) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f20a/ Anaerobic Upper 400- Sản phẩm (lưới ngăn trên
400) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f22/ Anaerobic Upper 300- Sản phẩm (lưới ngăn trên
300) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f22a/ Anaerobic Upper 300- Sản phẩm (lưới ngăn trên
300) bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f2a/ CA-5 Kenki Upper- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f3/ CA-7 Kenki Upper- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f33a/ PCN Anaerobic Stage Support- Sản phẩm thanh nhựa
hỗ trợ giai đoạn kỵ khí bằng composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f34/ FRP ANGLE- Sản phẩm thanh nhựa hỗ trợ gắn vách
ngăn của bằng composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f34a/ FRP ANGLE- Sản phẩm thanh nhựa hỗ trợ gắn vách
ngăn của bằng composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f3a/ CA-7 Kenki Upper- Sản phẩm (lưới) bằng nhựa
composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f62/ CE-10 Contact Fix Plate (2 pcs/set)- Sản phẩm giá
đỡ vách ngăn bằng nhựa composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7f63/ CSL FRP Channel- Sản phẩm thanh nhựa hỗ trợ gắn
vách ngăn bằng composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7j5/ Spoiler 1 ton- Sản phẩm mui lướt gió của xe ô tô
tải bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7j6/ Spoiler 1.2 ton- Sản phẩm mui lướt gió của xe ô tô
tải bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7j7/ Spoiler 1.2 ton (S)- Sản phẩm mui lướt gió của xe
ô tô tải bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7m219/ Hopper- Sản phẩm khung nhựa bằng vật liệu
composite của máy phun hóa chất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7m220/ Battery case- sản phẩm thùng đựng hóa chất bằng
vật liệu composite của máy phun hóa chất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7m221/ Cover for battery case- Sản phẩm nắp đậy thùng
hóa chất bằng vật liệu composite của máy phun hóa chất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7m222/ Main body cover- sản phẩm nắp đậy bằng vật liệu
composite của máy phun hóa chất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7M5142528DE- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC001-0/ kẹp bằng nhựa 7mc001-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC002-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc002-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC003-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc003-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC004-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc004-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC005-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc005-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC006-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc006-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC007-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc007-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC008-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc008-0 (để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7MC009-0/ Kẹp bằng nhựa 7mc009-0(để kẹp ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 7N6-0204-051/ Thanh dẫn sáng LG-SA4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7N6-0204-052/ Thanh dẫn sáng LG-SA4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7P122173-001Bánh răng bằng nhựa (linh kiện để sản xuất
bộ phận đếm tiền của máy ATM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7P140753-01/ Tấm bịt bằng nhựa, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7P146115/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 7P154728/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8 35E 39840/ Miếng đệm bằng nhựa (Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8 35E 42370/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8 khay nhựa Tactix đen 10.5x16.4x7.6cm; Mã hàng:
320604-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8.6.0714808702/ Dây buộc tai nghe điện thoại L70mm PE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ 16 PHI-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn
cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ 22 PHI-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn
cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Dây đai giữ cán kéo cắt sẵn, Stopper Band, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Đòn bẩy mở gas (bằng plastic),(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ EE3217-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn
cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ EED1709-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ EED2010C-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ EER2912-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ EFD2530-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Khóa nhựa 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Khóa nhựa 38mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Tem dán bằng nhựa#(27.54kg 54000 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Van nhựa sau của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ
dài 5.6mm,phi3.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (EE3217) dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(1.5x6)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M;
Màu: O.green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(10x15)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 15M;
Màu: Royal blue; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(2x3)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Nhiều màu: Royal blue, green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(2x3)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(2x8)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 8M;
Màu: O.green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(2x8)AA20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 8M; Màu:
O.green; Định lượng 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(3x4)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(3x5)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M;
Nhiều màu: Royal blue, green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(4x5)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(4x6)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M;
Nhiều màu: Royal blue, green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(4x6)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M;
Màu: Green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(5x8)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M;
Nhiều màu: Royal blue, green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(5x8)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M;
Màu: Green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(6x10)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x
10M;Màu: Royal blue; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(6x10)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Green; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80(8x12)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M;
Màu: Royal blue; Định lượng: 80 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8000443-0/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng
nhựaC803-IN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8001730 09 0/ Cước lưới 100% polyester hard horse hair
10cm (chất liệu bằng polyester, rộng bản 10cm, màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 800-210-XX-PLDT/ Núm nhựa 800-210-XX-PL bằng nhựa (Phi
10x16)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80030-01505-11/ Bộ vỏ bằng nhựa của bộ sạc pin máy
tính, p006a-01 màu đen, PC945-C5X6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8003177/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8003178/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8003-20-02858/ Miếng nhựa che cửa sổ phía trên (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8003-20-02867/ Miếng nhựa che bên cạnh phía dưới (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80040-10156-11/ Vỏ dưới bằng nhựa của bộ sạc pin máy
tính, p006a-01 màu đen,PC945-C6X8, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 80040-10157-11/ Vỏ trên bằng nhựa của bộ sạc pin máy
tính, p006a-01màu đen,PC945-C6X8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8005116/ Tấm chắn cho bầu lọc không khí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8005500227-MT/ Dây thít bằng nhựa màu trắng, kt:
13.5mm*0.8mm, mã: 8005500227(8005500227-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8005622/ Nắp bịt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 800832/ Vít nhựa trong M3*0.5*8, vít tự hãm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80091-Y5V0120-L200/ Vỏ hộp bên trái bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80092HY5V0210-Q200/ Tấm vỏ ốp bên trái bằng plastic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8009466/ Nhãn cảnh báo nóng bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80095-Y5V0120-L200/ Vỏ hộp bên phải bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80096HY5V0210-Q200/ Tấm vỏ ốp bên phải bằng plastic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8010-0418 Đệm nhựa 18mm, Vial septa, 18 mm, headspace,
blue PTFE/silicone, (1000cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8013 9725 1/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8019020028/ 712-SERVICE-P02, VISOR- Kính mũ bảo hiểm
(bằng nhựa polycarbonate), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 08530(V22A008013-0109)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 21350(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 27581(V22A002035-0109)/ Khung máy in bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 32847-1/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 33110(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 33120(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 33130(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 33140(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 33672(V22A007003-0109)/ Khung máy in bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 33681(V22A007004-0109)/ Khung máy in bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 35940-1/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36024-2/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36044/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36612/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36632/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36821/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36841/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 36860-3/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 37682/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 38531-2/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 40560/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 41880/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44000/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44011/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44020/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44041/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44051/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44060/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44070/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44080/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E 44110/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E32483/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E34072/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801E34185/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 801K59327/ Khung máy in chất liệu chủ yếu bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020360101- Ráp tấm thoát khí- GRILL ASSY,NV356E, (linh
kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020360101/ GRILL ASSY- ráp tấm thoát khí- Linh kiện
của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020370101- Lắp ráp nắp trước ống khí vào NV355, FRONT
HOUSING ASSY, NV356E, (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020370101/ FRONT HOUSING ASSY- lắp ráp nắp trước ống
khí vào NV355- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020380101- Ráp nắp sau ống khí vào- REAR HOUSING ASSY,
NV356E, (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020380101- Ráp sau ống khí vào- REAR HOUSING ASSY,
NV356E, (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8020380101/ REAR HOUSING ASSY- ráp nắp sau ống khí vào-
Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8021014/ Đai nhựa giữ bầu lọc gió (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80301-00059/ Mối nối dây điện làm bằng nhựa (dùng để cố
định dây điện)(Plastic cover), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80301-03932/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV 32JL4 (Plastic
Cover), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80301-04032/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO
Front shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80301-04040/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 43 FUNAI
FRONT SHELL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80301-04087/ Vỏ nhựa mặt trước màn hình TV (Plastic
cover), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-00686/ Mối nối dây điện làm bằng nhựa (dùng để cố
định loa trong tivi)(Plastic Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-00709/ Vỏ nhựa mặt trước màn hình tivi (Plastic
Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-00787/ Bộ phận giá đỡ hỗ trợ cho Tivi bằng nhựa
(Plastic frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-02749/ Nắp nhựa che đèn hiển thị của màn hình
(Plastic frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-02754/ Giá đỡ bằng nhựa cho Tivi (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-02755/ Giá đỡ bằng nhựa cho Tivi (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03028/ Giá đỡ bằng nhựa cho Tivi (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03271/ Nút bấm chức năng tivi bằng nhựa (Plastic
Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03272/ Khung cố định bản mạch wifi trong tivi
bằng nhựa (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03273/ Nắp che đèn tivi bằng nhựa PC (Plastic
Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03276/ Khung cố định bo mạch wifi bằng nhựa
(Plastic frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03279/ Nắp nhựa che đèn hiển thị của màn hình LCD
(Plastic frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03281/ Nắp đậy bảo vệ mối nối điện bằng nhựa PE
(Plastic frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03314/ Khung bên phải bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03315/ Khung bên trái bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03316/ Khung bên dưới bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03317/ Khung bên trên bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03416/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO
PLASTIC FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03417/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 43 VIZIO
Plastic Frame, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03420/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 43 FUNAI
PLASTIC FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03457/ Khung bên trên bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03458/ Khung bên dưới bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03459/ Khung bên trái bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80302-03460/ Khung bên phải bằng nhựa (Plastic frame),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8032563/ Bầu lọc gió bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 803269/ Vòng khóa bằng nhựa CRIMP RING RLK31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8033509/ Bạc lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 803617/ Nút vặn nhựa để che biến trở CAP Potiknob GLV18
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 06050/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 11661(V22A002007-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 12510(1)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 13340/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 15881(V22A002007-0209)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 17001(V22A002007-0309)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 18691/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 18701/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 22010/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 23053/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 23070/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 23561/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 23832(V22A003020-0109)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 23841(V22A003021-0109)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 23912/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24000-3/ Tay cầm bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24010-3/ Tay cầm bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24031/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24210/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24220/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24230/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24240/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 24331/ Chốt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 25492-D/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 25561-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận khay đựng giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 25571(V22A004038-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 26200/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 26541/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 27420/ Chốt bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 28230/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 28240/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 29710/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 30800/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E 32780/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khay đựng giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E26353/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 803E26363/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8047950/ Đai xiết cục lọc không khí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8049105000 Dây thít bằng nhựa POP-K4575 cho đèn xe máy.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 805.186/ Khớp nối cố định bằng nhựa BASF 805.186
(PA66-GF50) A3EG10/ NCS-S4005R80B, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100%
(stt11), ERP: 805.186-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 805.187/ Trụ giữ cố định bằng nhựa BASF 805.187, dùng
cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt30), ERP: 805.187-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8050088/ Vòng hãm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80501-00291/ Xốp bọt biển 60*9*2 mm để chống rung
(Buffer Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80501-00682/ Xốp bọt biển 938*3*0.7 mm để chống rung
(Buffer Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80501-00683/ Xốp bọt biển 530*3*0.7 mm để chống rung
(Buffer Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80507-00169/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa PET 8*8*0.4mm
(Mylar), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80507-00981/ Miếng cách điện bằng nhựa 40*30*0.05mm
(Mylar), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8056411/ Tấm đậy két nước làm mát bằng nhựa,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8061191/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8065051/ Tay nắm điều khiển vô lăng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8065395/ Ốp bảng táp lô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8065713/ Nắp bịt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8067354/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8069833/ Nắp bằng nhựa đậy pít tông nghiêng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 14120(V22A010019-0109)/ Trục chuyển động của máy
in bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 37300/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in máy photocopy-SHAFT-NUDGER MSI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 37300-5/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 45530/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 45840/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 46080(1)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 47590(1)/ Trục chuyển động của máy in bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 806E 49510(1)/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807014/ Đầu che đinh vít bằng nhựa Screw Disk GLV18-8-H
Screw Disk GLV18-8-H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 807019-004-LF/ Dây rút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8074252/ Tấm bịt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8076654/ Ốp bảng táp lô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 00800/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 37830-4/ Thanh răng truyền động bằng nhựa 807E
37830 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 40780/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 40820/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 40840/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 41000/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 45552Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 50360/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 50370/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 50390/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 50400/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 50411/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 51510.Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 51520Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53810/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53820/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53830/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53850/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53880/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53891/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53900/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53910/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53921/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 53950/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 54350/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 54380/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 55051/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 55330/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 55780/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 55820/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 55831/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 55841/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 56690/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 58490Bánh răng truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 58510/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 58520/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 807E 61330/ Rãnh trượt để điều chỉnh size giấy của máy
in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8082329/ Miếng ốp bằng nhựa bảng táp lô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8083518/ Nắp đóng mở cho điều hòa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8089513/ Vòng nhựa giữ đường ống của trục nâng xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8095-04P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8097-05P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8097-06P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa 8097-06P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 80B-1615/ Ống lót bằng nhựa, phi 16mm, dài 15mm, nhãn
hiệu: OILES, mã:80B-1615, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81/ Nhãn silicone. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 810200080/ màng co 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 810200977/ Màng co bằng nhựa (6MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8105009/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8110703/ Miếng che phía trên két nước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 811163323/ Nút ấn bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 811163549/ Thanh dẫn sáng bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8114644/ Ốp bảng táp lô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8119933000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8120-4203/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 8120-4203, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8125922/ Nắp bình dầu bằng nhựa (có que thăm dầu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03034 Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi size
18.5inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03034/ Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi size
18.5inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03034/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV màn
hình dẹt- 18.5JL5 Rear shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03060/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình
dẹt-23.6JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03061/ Khung trước (bằng nhựa) của TV màn hình
dẹt-18.5JL5 Front shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03062 Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi size
23.6inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi size
23.6inch- Rear shell/back cover, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03062/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV màn
hình dẹt- 23.6JL5 Rear shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03079/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV (Plastic cover
assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03150 khung nhựa ốp lưng màn hình tivi 43inch,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03150/ Khung nhựa ốp lưng màn hình tivi 43inch-
Rear shell/back cover, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03150/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV-
43FUNAI REAR SHELL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03233/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 18.5JL5
Front shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03234/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 23.6JL5
Front shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03236/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO
Front Shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03237/ Khung trước (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO
Front Shell, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03238/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV-
43VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03239/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV-
43VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03241/ Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV-
32VIZIO REAR SHELL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03260/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV (Plastic cover
assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03270/ Vỏ nhựa mặt sau màn hình TV (Plastic cover
assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81301-03286/ Vỏ nhựa mặt trước tivi (Plastic cover
assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-02598/ Vỏ nhựa mặt dưới màn hình TV (Plastic
cover assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03675/ Nút bấm chức năng tivi bằng nhựa (Plastic
frame assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03677/ Chân đế bằng nhựa (Plastic frame assy),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03678/ Chân đế bằng nhựa (Plastic frame assy),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03694/ Chân đế (bằng nhựa) của màn hình TV
(Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03849/ Khung nắp bảo vệ bộ đèn nguồn tivi bằng
nhựa (Plastic frame assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03867/ Chân đế (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt-
23.6JL5 Plastic base. Xuất trả một phần của dòng hàng số 2 tờ khai số
103248913830. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03868/ Chân đế (bằng nhựa) của TV màn hình dẹt-
23.6JL5 Plastic base. Xuất trả một phần của dòng hàng số 3 tờ khai số
103248913830. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03906/ Chân đế (bằng nhựa) của TV màn hình
dẹt-FUNAI 43 Plastic base, hàng mới 100%.Xuất trả một phần của dòng hàng số 1
tờ khai 103356393710. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03919/ Chân đế bằng nhựa (Plastic frame assy),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-03920/ Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 43 VIZIO
PLASTIC FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-04042/ Vỏ nhựa mặt trước tivi (Plastic frame
assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81302-04045/ Khung giữa bằng nhựa của TV (Plastic frame
assy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8131149/ Tay nắm cần điều khiển thủy lực bằng nhựa tổng
hợp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8131916/ Nắp bình dầu thủy lực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8131933/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8134691/ Nắp che bình nhiên liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8134693/ Tấm che két nước làm mát bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135072/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135073/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135074/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135075/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135085/ Miếng ốp bằng nhựa dùng cho cần điều khiển
nâng hạ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135286/ Táp lô trên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135289/ Táp lô phải bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135292/ Táp lô trái bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135293/ Táp lô giữa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135294/ Tấm che két nước làm mát bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8135295/ Tấm che két nước làm mát bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8136829/ Miếng ốp bằng nhựa cố định đèn phía sau bên
trái (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8136830/ Miếng ốp bằng nhựa cố định đèn phía sau bên
phải (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8136831/ Miếng ốp bằng nhựa cố định đèn phía sau ở giữa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8139262/ Hộp đựng đồ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 814/ Nắp nhựa, HDLBP01-L30101-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8142491/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8144076/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8146385/ Miếng che phía trên két nước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81474/ Nắp trên bàn ga bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81475/ Nắp dưới bàn ga bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81476/ Thanh trượt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81476-3/ Miếng trượt bàn ga bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8148234/ Nắp bịt lỗ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81493/ Tem mác nhựa các cỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8149728/ Nắp bịt giắc điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 814E14670/ Tấm đệm dán nhựa PP có băng dính hai mặt
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8150307/ Khung nhựa bọc cánh quạt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8150311/ Khung nhựa bọc cánh quạt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8158245/ Màng lọc bằng nhựa dùng cho điều hòa xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 56801/ Giá đỡ bằng nhựa linh kiện sản xuất máy in
máy photocopy PLATE-SCATTE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 56801-6/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 815E 56801 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 58943/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 70414(V22A002008-0109)/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 74080(V22A002009-0109)/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 83222(V22A002008-0309)/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 92650/ Lá nhựa gạt mực- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 93162(V22A003029-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 93172(V22A003030-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 95170(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 95180(1)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 96852(V22A005011-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815E 99280-4/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815K 16210R03/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815K 16210R05/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815K 16280R07/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (224.5*12mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 815K 16280R08/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (224.5*12mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81670030/ Túi giữ lạnh (size: 35cm x 35cm x 43cm) hiệu
Logos (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81670031/ Túi giữ lạnh (size: 43cm x 35cm x35cm) hiệu
Logos (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 81746-3V000: Nút nhận chống nước mảng giữa cốp sau bằng
nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH,
máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 81746-3Z000: Nút nhận lỗ che mưa bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 819/ Đai thắt,bằng nhựa IT18FL gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ I, kích thước 100x2mm (Cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 819254/ Đinh vít bằng nhựa INJECTION DIE CASTING ACTUAT
C8.3/4.7--3.9PC CL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00412(V22A010020-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00440/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00470/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00483(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00540/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00570/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00631(V22A003022-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00641(V22A003022-0209)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00690/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00731/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00781/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00791(V22A003062-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00840(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00970(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 00981/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01033/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01042-1/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01250/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 819E 01250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01360(V22A010021-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01380/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01390/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01440(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 01641(V22A005004-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 02383/ Móc gài cố định linh kiện của máy in, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 02541/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 02841/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 02961/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 03091/ Giá đỡ lò xo thuộc cụm giảm tốc độ hạ khay
giấy của máy in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 03101-1/ Giá đỡ lò xo thuộc cụm giảm tốc độ hạ
khay giấy của máy in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 03820(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 04571/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 05730/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 05761/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 05960/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 06000/ Tấm đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 06071/ Tấm đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E 07130/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E01121/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 819E02503/ Móc gài cố định linh kiện của máy in, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 820.76/ ổ cài trụ đẩy 4*4.75 bằng nhựa PA6 của thành
giường bệnh nhân 820.76, hàng mới 100% (stt85), ERP: 820.76-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82001/ Pát góc liên kết bằng nhựa dùng trong nội thất,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8200526-3/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7280T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8200527-1/ Nút nguồn bằng nhựa 7280T-D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8200528-0/ Đế nút nguồn 7280T-D bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8200532-8/ Nút trượt bằng nhựa 7280T-D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8200533-6/ Nắp pin máy đo huyết áp 7280T-D bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 821477692-00/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 8 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 82153-YEC0110-0000/ Màng nhựa tránh bỏng nhiệt dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 822/ Dây treo nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 04292(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 04310/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 04480/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 05652-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận tạo hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 05660(V22A004045-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 06653(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 08551/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 09043(V22A010090-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 09290/ Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 09591(V22A010081-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 11270(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 11430/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 12081(1)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 14851/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 14873/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khung máy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16121(V22A005001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16164(V22A010023-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16180(V22A010024-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16201(V22A010025-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16322(V22A010085-0109)/ Khay bằng nhựa các
loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16331/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16342/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16381(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16390(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16402/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16420(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16431(V22A010008-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16450/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in băng
nhựa linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-COVER-GUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16450-4/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 822E 16530/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16950/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16972/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện để sản
xuất máy in,máy photocoppy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 16983(V22A010063-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17001(V22A010064-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17030-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận tráng ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17180-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận khung máy) 822E 17180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17250-3/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 17250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17301(V22A010004-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17310-4/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy 822E 17310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17332(V22A010005-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in,bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17340(V22A010006-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17350(V22A010007-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17384(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17390(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17450/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 17990(1)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18142/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18152/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18162/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18172/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18182(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18210(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18311/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18320(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18400(V22A007012-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18447/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18493/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18601-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18611/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18611-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18772(V22A013008-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 18985(V22A013013-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19023(V22A013015-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19072/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19082/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19351-3/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19370/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19370-2/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19391-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19490(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19500(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19510(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19520(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19530(1)/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19540(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19562(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19570(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19582(V22A003028-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19590(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19640(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19650(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19662(V22A003031-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19680(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19702(V22A008002-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19710(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19720(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19892(V22A007006-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19901(V22A007007-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19910(V22A007010-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19931(V22A007008-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cơ cấu tiếp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19940/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 19940-3/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20301/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20350(V22A010003-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20560(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20570(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20601/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20700-2/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20710(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20720(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20912/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20920(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 20930/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 21401(V22A003051-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 21482 (V22A003027-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in,bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 21490/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện bên trong máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 21790(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 22243-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 22523(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 22772-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 22790-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 22922(V26A002001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 23270(V22A005002-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 23340/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 25851(V22A005015-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 25862(V22A005006-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 25870(V22A005007-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 25884(V22A005008-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 27472(V26A003001-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 27483(V22A004011-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 27492(V22A004022-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 27572(V22A004032-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 27674-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 29620(1)/ Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 29701(V22A004012-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay đựng giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 30111/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khay phụ cấp giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 30280(V22A005009-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 30501(V22A005003-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 30511/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 30540(V22A010011-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 31224(V22A010033-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 31360-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận chân đế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 31442-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận chân đế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32270/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32330-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32391-1/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32402-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32421-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32461(V22A008001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cơ điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32484/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32623-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32640/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32660/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32681(V22A007009-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32700/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32722-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32741-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32783-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32843-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32861-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32883-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32902-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32922/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32940-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 32960/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33001-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33032-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33052-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33112-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33132-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33561(V22A007013-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cơ điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33584/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 33652/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34062-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34084/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận chia tài liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34106/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34122/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34140/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34185-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34511/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34521/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34641(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34650(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34782-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34800/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34823/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34842(V22A004046-0110)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 34871/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35060-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35070-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35080-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35090-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35100-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35110-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35120-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35272(V22A013028-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35280(V22A013023-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35291(V22A013022-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35311/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận scanner) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35311-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận scanner) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35341(V22A013027-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35511(V22A013014-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35520(V22A013016-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35530(V22A013017-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35541(V22A013018-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 35790(V22A010074-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37141-2/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37350-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận đựng giấy dự phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37410/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37420/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37544/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37752/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 37763-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 38230/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39081(V22A009003-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39152-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận đựng giấy dự phòng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39161-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận đựng giấy dự phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39171/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận đựng giấy dự phòng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39180-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận đựng giấy dự phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39191-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39480-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 39531(V22A008008-0109)/ Que vệ sinh mực bằng
nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40261-2/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40341/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40480-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40490-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40590/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40820-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40830-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 40854/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 41712/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 41712-2/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 41880(V22A014003-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 41890-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 41910(V22A010010-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 41920-6/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 42000(V22A005022-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 42010-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 42102/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 43300(V22A005023-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 43361/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 43381-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 43390/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44290(V22A005024-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận đọc thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44480-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44501/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cấp giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44520-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44532/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận tạo hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44590/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44610/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44610-3/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44620(V22A004002-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 44630(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 45420(V22A005020-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 46400(V22A008012-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 46470-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 46530-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 46550-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 46560-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 47280-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 48020-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 50243/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 50632-1/ Thanh gạt mực thừa bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 53420(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 53431/ Vỏ bảo vệ bên ngoài của máy in bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 53530(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54611/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54631/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54711/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54752/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54770/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54792/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54810/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54890/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54910/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54931/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 54970/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận kết nối USB) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55161/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55322/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55342/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55360/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55380/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55402/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55410/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55433/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55443/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 55451/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56521(V27A007001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56543/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận khung máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56552/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận giao diện người dùng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56580/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56601(V27A007002-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56921/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận giao diện người dùng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 56934/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 57431(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 57743/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 57871/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 57880/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 57981/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 58030/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 58541/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 58560/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 58650(1)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 60021/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 60170/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
cảm biến của khay giấy ưu tiên) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 60444/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 60480/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 60700/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận tạo hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61110/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61690/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61691/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61700/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61710/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61761/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61780/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61820/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61830/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61841/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61850/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61870/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61900/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61910(V22A018004-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61920/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61930/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61940/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 61950/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét thẻ từ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 62140/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 62150/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 62160/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 62170/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 64320/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 65480/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 65920/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 65960/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66110/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66120/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66130/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66140/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66160/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66180/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66210/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66220/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66230/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 66240/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 67651/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
khung máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 67661/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
dây kết nối của màn hình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 67670/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 67680(V22A017001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa(bảo vệ dây cáp màn hình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 67691/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
dây cáp màn hình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 70800/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 70880/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 70890/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 70991/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71001/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71341/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71351/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71360/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71401/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71800/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71811/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71840/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71870/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận dập ghim tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71880/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận tạo hình ảnh tĩnh điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71890/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71900/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận mạch và dây điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 71910/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72250/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận chứa giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72270/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận chứa giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72280/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận chứa giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72290/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận chứa giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72300/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận chứa giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72690(V22A018011-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72700(V22A018010-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72710/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72730(V22A018009-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72740/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận scanner) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72770/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72790(V22A018008-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72810(V22A018007-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay đựng giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 72820/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 73470(V22A007079-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 73500(V22A007080-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận nạp và đảo giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E 73920(V22A010131-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E04035/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E21771/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E21781/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E27121/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E35011/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E60180/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 822E72630/ Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 825E 00431(V22A005012-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 825E 01290(V22A009012-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 825E 01510(V22A007046-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 825E 14810/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 825E11450/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 82604/ Hộp nhựa ACC chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế
của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 82608-1/ Tấm lắp vòng luồn chỉ bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 82632/ Thanh răng-82632 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 82662-1Y050: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phảibằng nhựa,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 827/ Vòng đệp nhựa chống nước, HW-R-LVD01-N0100-V, linh
kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-16830/ Dây buộc bằng nhựa 82711-16830 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-16830V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-1E360V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 827111E500V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271124690V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 827112B780V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271133230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271133440V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-3A540V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271144050V/ Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271144060V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-45020V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271148020V / Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-52090/ Dây buộc bằng nhựa 82711-52090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82711-52090V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271160640V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271247200V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8271247230V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82734-4E000: Nút nhận cửa sau bên trái bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82744-4E000: Nút nhận cửa sau bên phải bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 828.148/ Núm bấm bằng nhựa DELRIN MLDG 29.5~30.5*15/
828.148, dùng cho giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt10), ERP: 828.148+1B-BT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 828601002030002/ Vòng đệm, bằng silicon, kích thước
10.10 x 10.10 x 3.0MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82A-00108/ Tấm nối phản xạ bằng nhựa dùng trong sản
xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 82AJ6500200/ Nhãn nhựa chống xé, đường kính: 3mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83/ Kẹp rút (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8300813-4/ Miếng phản quang nút nguồn bằng nhựa PET
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8300815-0/ Giá đỡ nút nguồn bằng nhựa 7280T-D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8319138000: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83191-3K030: Nút nhận bằng nhựa vào ống thoát, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83191-4E000: Nút nhận mảng cửa bằng nhựa dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83239-4D000: Nút nhận ốp ray cửa trượt sau bằng nhựa,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu,
7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83254965 Miếng bọc nhãn cáp bằng nhựa FLEXIMARK
CharacterHolder PTEF 9.5-70 TR (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83301S/ Vỏ sau bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83302S/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83306S/ Hộp AC bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83307S/ Tấm hướng dẫn móc chỉ bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83312S/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83313S/ Thanh DT bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83314S/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83315S/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83316S/ Vỏ sau bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83318/ Chốt đóng gói 83318 (Chất liệu bằng Plastic,
dùng để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83350-1/ Tấm gá chân vịt đen chất liệu NHỰA, linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83360-1/ ĐĨA CHẶN CUỘN CHỈ chất liệu NHỰA, linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83425-1/ Miếng dán cảnh báo chất liệu NHỰA, linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83484-1/ Tấm nhựa giữ cần nắm chỉ (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83485-1/ Miếng nhựa chắn vòng luồn chỉ (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83499-1/ Giá đỡ mạch CPU bằng nhựa (Linh kiện máy may
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83502/ Thanh truyền động 83502 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83504-3230/ Đầu nỗi bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83505/ HỘP ACC chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của
máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83507-2/ Đế 83507-2 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83552-1/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83562/ Bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83563-1/ Bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 20210/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 27981/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 27990/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 28002/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 28010/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 28041R04/ Miếng đệm lót nhựa (28.8mm *12mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 31102/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 33971R02/ Miếng đệm mút (27mm*14mm_(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 37670R02/ Miếng đệm mút (6mm*49mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 37680R02/ Miếng đệm mút (5.7mm*27.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 37690R02/ Miếng đệm mút (4.7mm*27.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 37900/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 37910/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 39950R04/ Miếng đệm lót nhựa (40mm *18mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 39950R05/ Miếng đệm lót nhựa (40mm *18mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 40182/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41091/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41100/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41120/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41150/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41161/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41220R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (5mm*5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41350/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41601R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy(25*13.2mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41610R03/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (21.9*9.3)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41610R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (21.9*9.3)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41881/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 41890/ Miếng đệm 835E 41890 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 42031R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (25*13.2mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 42040R03/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (21.9*12.8)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 42040R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (21.9*12.8)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 42420/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 44660/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 44780/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 44990R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 45000R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 45140R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (12*25mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 45610R05/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (24*35mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 46320/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 46500R01-1/ Miếng đệm mút(18mm*16mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 46511R01-1/ Miếng đệm mút(87mm*21mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 46530/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 46870R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy(32.5mm*30mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 47640R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 49130R03/ Miếng đệm mút(33.5mm*20.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 49300/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 50110R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 50530R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 51340/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 51781/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 52370A/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 52380/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E 52410R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 835E39850/ Miếng đệm bằng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83611-2/ Công tắc tốc độ bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83615-2/ Công tắc điều chỉnh bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 836-2-0940-002-01/ Ống lót bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 83660-3/ Giá đỡ khay đựng chỉ trên bằng nhựa (Linh kiện
máy may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83677-1/ Vỏ đế bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83678-2/ Tay cầm bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83679/ Tấm đế bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83682/ Vỏ cạnh bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83685-1/ Miếng hướng dẫn mắc chỉ bằng nhựa (Linh kiện
máy may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83741S/ Tay xoay bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83814/ Bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83891-1/ Bàn may mở rộng 83891 bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 839422/ Bạt phủ kiện PE 63G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 839422-1/ Bạt phủ kiện PE 76.64G/SQM, BLUE/GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 839422-2/ Bạt phủ kiện PE 68.24G/SQM, BLUE/GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 83V-B0275/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm
cửa) 83V (210.82 x 8.3) cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8400(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_8400(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8401756E/ Kẹp dây dùng để khóa dây trong bộ truyền
dịch/ truyền máu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8405735/ Đinh có mũ bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8413221100: Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8414329000: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84143-3V700: Nút nhận chống nước bên hông sàn sau bên
trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC,
DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 841433V700: Nút nhận lỗ xương dọc sau body bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84143-3X000: Nút nhận bằng nhựa-3X000, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 841433X000: Nút nhận lỗ cốp sau chống nước bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8414526000: Nút nhận bằng nhựa pi30 dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa pi30, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84145-26001: Nút nhận chống nước dầm dọc trước bằng
nhựa phía dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC,
GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 841459/ Bạt phủ kiện PE 63G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 841459-1/ Bạt phủ kiện PE 76.64G/SQM, BLUE/GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 841459-2/ Bạt phủ kiện PE 68.24G/SQM, BLUE/GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 84147-34000: Nút nhận bằng nhựa-34000, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84149-F6000: Nút nhận mảng hông bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 842/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện F31FDS-08V-K
hình chữ nhật, kích thước 31mmx23mmx12mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8422670/ Khóa kẹp bằng nhựa dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 844-ORING-R16/ Vòng đệm Silicon (No.844-ORING) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 845/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 16x11.4x15.45mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84500/ Thẻ nhựa- 7.6x4.5CM STD CARE CARD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8454782/ Dây PUR 1.0 x 2.35mm bằng nhựa dùng trong sản
xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8455341/ Khóa Luer đực, bằng nhựa, dùng trong sản xuất
dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 846/ Vỏ nhựa J21DF-10V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 10x13.3x13.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84612-4E000: Nút nhận chụp bụi cần số trước trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB
2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84615-4E000: Nút nhận chụp bụi trục lái bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 84624-4E000: Nút nhận chụp bụi thắng tay bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 846998041017/ Đĩa bay bằng nhựa (TPR TIRE FLYER) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8477722002: Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 79860/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82090(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82194(V22A002010-0109)/ Khay bằng nhựa các
loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82202(V22A002011-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82613(V22A002016-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82716(V22A002041-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82732(V22A002017-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82773(V22A002018-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 82901(V22A002019-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 86143(V22A002038-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên
trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 86341(V22A010034-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 87571(V22A002021-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 89251(V22A002023-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 89270(V22A002024-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 91742(V22A002027-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 93153(V22A002018-0309)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 93191(V22A002025-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848E 95400(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 848K 99200(1)/ Khay chất liệu chủ yếu bằng nhựa các
loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 849252N-LF/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849252R-LF/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849256-LF/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849258N-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849267-LF/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849269-LF/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849298N-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849298R-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 849E 17911/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(1.5x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(10x12)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(2x3)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(3x4)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(3x5)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(4x5)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(4x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(5x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(6x10)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(6x8)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85(8x10)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: O.green; định lượng: 85 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8500156-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7130-LAP bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 850052-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 850K 01130/ Khay đựng giấy của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 850W-NPL16/ Vòng đệm chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 852350U000BGA: Kẹp che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85235-B1000BGA: Nút nhận tấm che nắng bằng nhựa, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85235-B1000WK: Nút nhận tấm che nắng bằng nhựa,dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8529879800/ Bản lề bằng nhựa PNL1294B/HINGE2. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8529879801/ Bản lề bằng nhựa PNL1294B/HINGE2. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 853/ Vỏ nhựa 1-178288-5 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 34.38x22.8x7.15mm. (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85325-21000EQ: Nút nhận viền tappi sàn bằng nhựa, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8537171010V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8538900000/ Vỏ trên bằng nhựa (nguyên phụ liệu dùng để
sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 854/ Vỏ nhựa 2-1318120-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 20x12.03x6.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85603100221500/ Miếng mút màu xanh nước biển, trọng
lượng 0.16kg/m2.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85606102VL Mũ chụp bằng nhựa (dùng để bọc đầu dây
điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85610901VL Mũ chụp bằng nhựa (dùng để bọc đầu dây
điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85701/ Bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85744-28000: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng
nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8574428000WK: Nút nhận lắp vít ốp khoang hành lý bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85819/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85857/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85858-1/ Giá đỡ công tắc nguồn bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85870/ Nắp trên vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85872/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85875/ Vỏ trên bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 859K 03810/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 859K 03820/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 859K 04412/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 859K 09821/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 859K 09831/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 859K 23670/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 85CS221-63 85CS221-63 Mũ chụp bằng nhựa (dùng để bọc
đầu dây điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85FS-KA4 BSU/ Vỏ ốp trên nút bấm thiết bị thu phát âm
thanh bằng nhựa dùng cho camera trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85GA-KA4 BSU/ Miếng đệm cố định tấm lọc ánh sáng bằng
nhựa dùng cho camera trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85GGA01691AA- Kẹp nhựa gài tấm ngăn khoang máy trong
xe, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85-KA4 Thermal Pad 2/ Miếng đệm giảm nhiệt cho cụm mạch
điều khiển bằng nhựa xốp của camera giám sát trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85-KA4 Thermal Pad/ Miếng đệm cố định thấu kính bằng
nhựa xốp dùng cho camera giám sát trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85RC-KA4 BSU/ Vỏ ốp phía sau bằng nhựa dùng cho camera
trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85S1225-35 85S1225-35 Mũ chụp bằng nhựa (dùng để bọc
đầu dây điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85SG-MST(Dust)/ Vòng đệm chống bụi bằng nhựa xốp dùng
cho camera trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85SG-MST(Glass)/ Miếng ốp cố định vỏ ngoài bằng nhựa
xốp dùng cho camera trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 85WI-KA4 BSU/ Vỏ ốp ngoài tấm lọc ánh sáng bằng nhựa
dùng cho camera trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A002-B291-005/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A002-B291-006/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A002-B291-007/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A002-B291-008/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A002-B291-009/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A013-B591-004Linh kiện khuôn 860-A013-B591-004;dùng
làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe chất liệu nhựa; hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A027-B591-011-01/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá
phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A027-B591-012/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A027-B591-013/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A027-B591-014/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A109-B591-003/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A109-B591-004/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A396-B591-091/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A433-B591-023/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A433-B591-024/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-A433-B591-025/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-HT47-C406-001/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-HT47-C406-002/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-HT47-C406-007/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-HT47-C406-009/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-HT47-C406-010/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-NG24-C510-001/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-TH13-C406-003/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-TH13-C406-009/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-TH13-C406-011/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-TH15-C406-002/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-TH15-C406-003/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 860-TZ26-C510-001/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 861/ Vỏ nhựa CHI06L gắn vào bộ điều khiển, hình chữ
nhật, kích thước 83x74x29mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8614730010V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8614778010V./ Kẹp nhựa có dán tấm mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 861552H100: Nút nhận ốp che họng gió nạp bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86155-2H100: Nút nhận ốp giàn chuyền bằng nhựa, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7
chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 864-Y12A-B229/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 864-Y13A-B229/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 864-Y22A-B229/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865/ Vỏ nhựa PS-D4C16, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 24.88x6x15mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86517-A9UA0: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số
tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86519-1Y500: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86519-1Y510: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86590-28000: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86590-28000EQ: Nút nhận bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8659028000WK: Nút nhận lắp vè chắn bùn bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86590-3X000: Đai ôc bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86590-3X000: Đai ốc bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86595-2T500: Nút nhận cản bằng nhựa, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-K39A-C406/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-K40A-C406/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-KC03-D406-021/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M120-D406-026/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M120-D406-085/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M121-D406-033/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M121-D406-034/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M122-D406-036/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M131-D406-105/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-M131-D406-106/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN01-D406/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN01-D406-001/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN01-D406-004/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN01-D406-006/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN02-D406-006/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN02-D406-010/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN02-D406-011/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-NN02-D406-021/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-052/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-114/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-124/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-129/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-136/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-155/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-157/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-173/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-174/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-235/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-236/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-237/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-238/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-240/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-246/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-248/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-256/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-260/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T126-D406-347/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 865-T427-C406-004/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 866992D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86699-2D000: Nút nhận giữ cản bằng nhựa, dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 867/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa CHC06L, gắn vào bộ dây dẫn
điện, bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 60x43x12mm (bảo vệ thiết
bị), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 868/ Vỏ nhựa 2-1318118-9 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 20x14.8x10.55mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 86848-22000: Nút nhận lắp vít giữ cản sau bằng nhựa,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 868E 47601(V22A010067-0109)/ Ống khớp nối bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 868E 47611(V22A010068-0109)/ Ống khớp nối bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 868E 48840(V22A010026-0109)/ Thanh cố định góc mở của
máy in bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 868E 80502(V22A010027-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869/ Vỏ nhựa PS-60SM-D4P1-1C, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 80.76x10.4x6.1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 04962/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 04972/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 07010/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 11550-6/ Giá đỡ bằng nhựa 869E 11550 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 12750/ Giá đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 12770/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 12820(V22A010070-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 12920(1)/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 13251/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 13360(1)/ Chốt chèn bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 13440/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 13450/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 13980/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 14001-2/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 14101/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in, máy
photocopy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 14110(1)/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 14370(V22A003048-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 14461(V22A010028-0109)/ Thanh cố định góc mở của
máy in bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 24280/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 34970/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E 41200/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E13992/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 869E14490/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 86AW8115AA- Núm xả nước làm mát bằng nhựa; Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 870/ Vỏ nhựa PS-SR60M2, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 80.73x6x11.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 870601001/ Đầu nối bảo vệ mối nối bằng nhựa-WIRE NUT.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 871/ Vỏ nhựa PS-60SEN-D4P1-1C, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 80.76x7.3x13.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 871-228-201 Đế xạc Pin của máy đọc mã vạch hiệu. Linh
kiện kèm theo máy in mã vạch hiệu Honeywell. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 871-230-101 Bộ xạc Pin của máy đọc mã vạch hiệu. Linh
kiện kèm theo máy in mã vạch hiệu Honeywell. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 872/ Vỏ nhựa PS-SRN60, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 80.76x10.4x6.1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87226/ Khung nhựa nâng hạ răng lược-87226 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 87240/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87296/ Cần nắm cuộn chỉ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 873/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa DE-C1-J6-S6, gắn vào bộ dây
dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 34.5x19x25mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87323/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87324/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87340/ Đế bàn kim chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế
của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 87382-2W010: Nút nhận lắp ốp hông bằng nhựa, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ,
số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87419/ Vỏ sau bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87446-1/ Hộp nhựa chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế
của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 87451/ Vỏ đầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87456/ Nắp đậy bàn kim, linh kiện thay thế của máy khâu
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 87465/ Vỏ sau bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 876/ Vỏ nhựa PS-D4C50, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 68.06x6x15mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 877/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện 1-179553-2
hình chữ nhật, kích thước 36.83x33.6x12.7mm (cách điện)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87756-1E000: Nút nhận giữ ốp trang trí bằng nhựa, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7
chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 878/ Vỏ nhựa 1-178802-5, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 47x33.6x12.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 879/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 1-1318119-3,
hình chữ nhật, kích thước 20x15x7mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 87908-4/ HỘP ACC chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của
máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(1.5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(2x3)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(3x4)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(3x5)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(4x5)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(4x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(6x10)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(6x8)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88(8x10)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: O.green; Định lượng: 88 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88/ Khay nhựa (526*350*90*3.2mm) dùng cho ngành may ba
lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8800074/ Phụ kiện cố định cầu chì Y74 bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8800138/ Phụ kiện cố định cầu chì B138 bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8800232-0/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng
nhựaC803-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8800322/ Phụ kiện cố định dây bằng nhựa 322. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 880062/ Nút gài cho sản phẩm amply A5000, chất liệu
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8801194/ Phụ kiện cố định dây bằng nhựa 1194. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8801692/ Dụng cụ bóc tem 1692 bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8801786/ Phụ kiện cố định dây bằng nhựa 1786. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8801787/ Phụ kiện cố định dây bằng nhựa 1787. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8801788/ Phụ kiện cố định dây bằng nhựa 1788. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 880-6501192-01/ Dây đai bằng nhựa của thiết bị huấn
luyện đông vật, kích thước 19 X 635 X 1.3MM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 880-6501252-10/ Đây đai bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88103/ Vỏ đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88174/ Vỏ trước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88175/ Vỏ trước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88214/ Long đền 12.5x6.4x1.6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88251/ Vòng đệm 6.4x12x1.6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88255-2/ Vỏ chụp 88255 bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 883772-10030/ Nắp chi tiết bằng nhựa trong động cơ ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88421-1/ TẤM ĐIỀU CHỈNH GIỚI HẠN KIM chất liệu NHỰA,
linh kiện thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88423/ Tấm nhựa gắn vỏ trước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88433/ Nhựa xốp đệm ngăn cuộn chỉ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88493-2/ Vỏ chụp bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 884-B171-M24B/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 884-B171-Z10A/ Linh kiện khuôn;dùng làm đồ gá phụ trợ
cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88585/ Cần gạt may lùi bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88601/ Vỏ sau bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88602/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88605/ Hộp AC bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88605/ HỘP ACC chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của
máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88610/ Giá đỡ công tắc nguồn bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88611/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88612/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88615/ Tấm hướng dẫn móc chỉ của DT bằng nhựa (Linh
kiện máy may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88657-1/ Bàn may bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 887/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện J21DF-12V-KY
hình chữ nhật, kích thước 35mmx42mmx17mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88712/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88714/ Bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88739/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88750/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88751/ Vỏ sau bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88752/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88753/ Thanh DT bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88754/ Hộp AC bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88757/ Vỏ trên bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88758/ Nắp trên vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88759/ Giá đỡ công tắc nguồn bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88759/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 88760/ Cần gạt may ngược bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88777/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88789/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88796/ Miếng nhựa chắn công tắc tốc độ bằng nhựa (Linh
kiện máy may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88797/ Giá đỡ công tắc nguồn bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8893619101/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa
PNL1235A/FILM2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 88MB30/ Vỏ nhựa của ổ cắm điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 89/ Chân đế nhựa (38*250mm) dùng cho ngành may ba lô,
túi xách, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8900(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_8900(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 8908466000/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa
PNL1294B/FILM2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 89106-2/ Đế 89106-2 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89108-1/ Thanh truyền động 89108-1 (Chất liệu bằng
Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 892/ Vỏ nhựa 175362-1 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ
nhật, kích thước 22.8x21x4.58mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89206-6/ Đế 89206-6 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89206-7/ Đế 89206-7 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89208-8/ Thanh truyền động 89208-8 (Chất liệu bằng
Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89217/ Đế bàn kim chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế
của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 89404-1/ Thanh truyền động 89404-1 (Chất liệu bằng
Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89408-1/ Đế 89408-1 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89409/ Vỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 895/ Vỏ nhựa 1-1318120-3 gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 20x12.03x10mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89513-8120/ Nắp chi tiết bằng nhựa trong động cơ ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 89547/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89548/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89584/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 89653/ Vỏ nhựa trước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 897/ Vỏ nhựa gắn bộ điều khiển điện 1-178288-3, hình
chữ I, kích thước 31x23x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 897200-3212/ Bạc đệm bằng nhựa PA6 V 897200-3212 dùng
cho khung giường bệnh nhận, hàng mới 100% (stt19), ERP: 897200-3212-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 897200-4118/ Cán đỡ nắp bịt bằng nhựa dùng cho khung
giường bệnh nhân PP 897200-4118, hàng mới 100% (stt13), ERP: 897200-4118-BT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 897200-5700/ Cổ đệm an toàn bằng nhựa POM 897200-5700,
dùng cho khung giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt12), ERP: 897200-5700-BT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 897200-6212/ ổ đỡ bằng nhựa PA6
897200-6212/341405-6510+0, hàng mới 100% (stt2), ERP: 341405-6510+0-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 898/ Vỏ nhựa 1-179553-4 gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ T, kích thước 41.91x33.6x9.35mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 899/ Vỏ nhựa 1-179958-4 gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 53.68x29x12mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8A/ Khóa PVC (Khoen nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8A/ Màng silicon của van lọc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8A6117D568AB3JA6- Nắp đậy cảm biến gạt mưa (bằng nhựa),
linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8A61A42528BB- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL030/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 21X16X0,4MM
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL035/ Ống nhựa nhỏ dùng cho đồ chơi trẻ em dài 10mm.
Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL039/ Đinh nhựa dùng để giữ đồ chơi khi đóng gói.
Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL042/ Vòng đệm bằng nhựa (nằm trong đồ chơi trẻ em).
Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL043/ Bánh xe bằng nhựa, dùng trong sản phẩm đồ chơi
trẻ em. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL053/ Đường ray bằng nhựa lắp trong đồ chơi trẻ em.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL057/ Miếng dán gai bằng nhựa (phi 18 mm). Made in
China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL063/ Móc hình tròn bằng nhựa (dùng để treo sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL072/ Linh kiện nhựa mạ điện: Động cơ của xe ô tô đồ
chơi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL073/ Linh kiện nhựa mạ điện: Đèn của xe ô tô đồ
chơi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL079/ Trứng đồ chơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL080/ Càng cua đồ chơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL081/ Nút ấn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL093/ Bánh răng bằng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ
chơi trẻ em) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL094/ Bóng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ
em).Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL100/ Dây nhựa dùng để buộc sản phẩm (0.5*127.0mm).
Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL102/ Tấm nhựa nằm trong đồ chơi trẻ em. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL108/ Linh kiện nhựa: Vũ khí của siêu nhân đồ chơi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL109/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Lốp xe. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL113/ Linh kiện nhựa: Bản đế nằm trong sản phẩm đồ
chơi trẻ em. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL116/ Hạt cườm bằng nhựa gắn vào đồ chơi trẻ em (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL119/ Linh kiện nhựa: thân rô bốt nằm trong sản phẩm
đồ chơi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL125/ Nút silicon cho đồ chơi trẻ em (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL129/ Sợi nilon dùng để phủ lên đồ chơi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL132/ Xe ô tô đồ chơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL133/ Linh kiện đồ chơi bằng nhựa: Biển xe. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL134/ Tay cầm hộp đựng đồ chơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL140/ Linh kiện nhựa: trục đơn nằm trong sản phẩm đồ
chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8-NL141/ Hạt rắc bằng nhựa dùng cho sản phẩm đồ chơi
trẻ em (1 set gồm 5 lọ). Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8PK-366N-B Dụng cụ hút chì hàn bằng nhựa (dài 205mm),
dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8PPS809N001/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8U5A19H250CA- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 8V512B223BB- Kẹp ống dầu phanh gầm xe bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9.09SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 9.7 x 9.9m, 90g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9/ Băng phản quang (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9/ EED2510-Vỏ bọc lõi bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9/ Nắp van nhựa sau của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB
(độ dài 8.9mm,phi5.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (25 PHI) dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(10x12)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(10x12)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x
12M; Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(2X3)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(2X3)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu:
White; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(2x3)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(3X4)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(3X4)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu:
White; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(3x4)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(3x4)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(3x5)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(4X5)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(4x5)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(4x5)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(4x6)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(4x6)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(5x6)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(5x6)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(5x6)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(6x10)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(6x10)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(6x8)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu:
O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(6x8)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(8x10)JA20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: O.green; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90(8x10)JA20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Natural; Định lượng: 90 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 900/ Vỏ nhựa 3-1318120-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 12.03x20x8.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 900333008/ Dây rút bằng nhựa, dùng để treo tem lên sản
phẩm- CABLE TIE \ FOR HANG TAG 090024006.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-052162-000/ Móc nhựa màu đen, kích thước
L52*W10*H162mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-055034-T00/ Móc bằng nhựa PET trong suốt, kích thước
L55*W34.7*T0.5mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-059047-200/ Móc nhựa màu san hô (176C), kích thước
59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-059047-600/ Móc nhựa màu xanh dương (643C), kích
thước 59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-059047-800/ Móc nhựa màu xám (430C), kích thước
59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-059047-801/ Móc nhựa màu xám (Cool gray 1C), kích
thước 59*47*19.5mm, dùng để treo sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90-060019-000/ Móc nhựa màu đen, kích thước
L60.5*W11.8*H19.6mm, dùng để đóng gói sản phấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 900849002/ Dây kéo bộ khởi động máy thổi bằng
nhựa-STARTER ROPE 42''.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 900D1-F9400-00-00/ Miếng nhựa đen RH 2 lỗ. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 900E1-F9400-00-00/ Miếng nhựa đen LH 2 lỗ. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 901/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 3-178128-3,
hình tứ giác, kích thước 30x23x6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0103-008/ Hạt nhựa nội khuôn (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0103-009-V/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0112-011/ Hạt nhựa nội khuôn (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0124-011/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0144-030/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0175-030/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0184-030/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-01A9-022/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0385-001/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-0797-004-V/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-1972-030/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-2272-030/ Hạt nhựa (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901-2372-030/ Hạt nhựa ngoại khuôn (đã gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90123S/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 901512001/ Tấm nhựa dùng cho máy cưa kiếm Kích thước:
20.5X16.9X3mm-FIBRE SHEET: 20.5X16.9X3mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9017C/ Vòng nhựa chống thấm nước cho dây điện và
tanshi-7158-3008-80 (SHIMODA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 901988003/ Tấm tản nhiệt bằng silicon dùng cho máy cắt
cỏ dày 1.5mm-THERMAL CONDUCTIVE PAD \ X4 PACK & 010656 12V-DC
STRYKER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302SM09020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9021000407/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định mô tơ khi
kiểm tra điện áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90217/ Bàn may mở rộng, linh kiện thay thế của máy khâu
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90232/ Miếng dán bảng điều khiển A bằng nhựa-Linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90233/ Miếng dán bảng điều khiển A bằng nhựa-Linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9024003600/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định lõi máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 902548004/ Miếng nhựa PET lót cách điện của pin máy
khoan kích thước 152.5x31.5x0.2 mm- PLASTIC,PET INSULATION SHIM,T0M18 TOOL
CONNECTED WITH BATTERYPACK EMEA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90288_8728/ Miếng nhựa assy CL-16830-ASSY-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90341-YA50110-0000/ Đai ốc nhựa dùng sản xuất máy phát
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 904/ Vỏ nhựa IL-L2S-S3L-B(N) gắn vào bộ điều khiển
điện, hình chữ nhật, kích thước 19.5x9.4x5.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90467-09224/ Vít nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905/ Vỏ nhựa FI40b-2015S(50) gắn vào bộ điều khiển
điện, hình chữ T, kích thước 16.25x5.5x12.5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5100-10-02/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang
SMA RED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5100-218MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang
SMA BLACK bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5173-02-MD/ Nắp che bụi đầu nối cáp, bằng nhựa,
dùng để sản xuất dây nhảy quang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5195-0/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang
bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5214/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA
55 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5215-3/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA
bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5215-4/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA
bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5215-6/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA
bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5216-8-MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang
SMA 65 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5218-MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang
SMA 65 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5219-MD/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang
SMA 65 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 905-5350/ Ống bao đuôi phía sau đầu nối cáp quang SMA
64 MED bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9060/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302SM09060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 906001028/ Dây treo bằng nhựa dùng cho máy đóng đinh,
kích thước: 186*4mm- PLASTIC STRING WITH SNAP LOCK FOR HANG TAG/
010528001/P320, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90601/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90603/ Tấm hướng dẫn móc chỉ của DT bằng nhựa (Linh
kiện máy may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90604/ Núm chọn họa tiết bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90605/ Cần gạt may lùi bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90624/ Vỏ đầu bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90625/ Tấm hướng dẫn móc chỉ của DT bằng nhựa (Linh
kiện máy may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90639/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90656/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90661/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90664/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069230-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7320-AP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069231-8/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7320-AP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069231-8X/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7320-AP(Katagiri) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069232-6/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7320-AP bằng
nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069237-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7130-AP bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069240-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-AP bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069241-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7120-AP bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069242-3/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 8712-AP bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069243-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-AU bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9069L/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) ZNDS-30V-K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 907000130/ Dây rút bằng nhựa kích thước
147.00*3.50*3.10mm-TIE/2.0*147MM/BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9071L/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) ZNDS-36V-K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90722-Y5P0110-0000/ Đầu bịt bằng nhựa dùng lắp ráp sản
phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90722-YEC0210-0000/ Đầu bịt bằng nhựa dùng lắp ráp sản
phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90727-Y040110-00A0/ Dây thít dùng sản xuất máy phát
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90727-Y130110-00A0/ Dây thít dùng sản xuất máy phát
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90776/ Vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9080/ Thanh gạt giấy bằng nhựa của máy in 302RV09080
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 908-366A Dụng cụ hút chì hàn bằng nhựa (dài 195mm),
dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90897-1/ Nút bấm bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 909/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện PCR-E20FS, hình
chữ nhật, kích thước 145x22x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9090/ Thanh gạt giấy bẳng nhựa của máy in 302RV09090
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90902/ Hộp phụ kiện máy khâu chất liệu NHỰA, linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90935/ Tấm nhựa, khung nhựa diện tích nhỏ hơn 5 x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 90978-1/ Giá đỡ LCD bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12C82-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12C82-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12C87-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12C87-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12C89-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12C89-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12C93-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12C93-SU-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12D54-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12D54-SR-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12D63-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12D63-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90980-12D65-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12D65-SR-ASSY (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 90980-12D69-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
90980-12D69-SR-ASSY (xk) |