Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 32141000: Chất tạo gioăng- HIGH-TEMP RTV GRAY 35G X 5 (SEA LANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám bít- AWNING & ROOFING GRAY 300ML (SEALANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám bít-BLOCKADE GREY 360G (SEALANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám khe Sika flex contruction (1 hộp 20 tube). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHẤT TRÁM POLYURETHANE, 2 THÀNH PHẦN, SHARPIE SEAL M 2SAMPLE, HÀNG MẪU (02PCS/SET), CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2635 (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám silicone chịu nhiệt dùng làm kín ron máy SELSIL RTV SILICONE SEALANT (280ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám silicone trung tính dùng làm kín ron máy SELSIL- TSEAL 9000 NEUTRAL SILICONE (300ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét BOSTIK MS 2720 LIGHT GREY dạng sệt dùng để trám trét (matit dùng gắn, bịt đi từ polyme, canxi carbonat và phụ gia; dạng ống; 290ml/ống; 120 ống)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét kết dính, ma tít gắn kính đi từ Silicone (Silicon Sealant) XIAMETER (TM) SLT- 7460 SEALANT OXIME BLACK 270KG/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét làm đầy bề mặt trong quy trình sơn ô tô hiệu 3M, loại 05098, 14.5 oz/ống, 3M ID số 60455049852 (nk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét- PS ACRYLIC FLEXI-FILL 440G (SEALANT).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chế phẩm có TP chính gồm Epoxy(-24%), Butyl glycidyl ether và xylene(-2%) Calcire và CaCo3(70%)- (AE1205E) UNIPOXY PUTTY PTA (KQ:44/KĐ4-TH-14/01/2020) (nk)
- Mã HS 32141000: Chế phẩm Polyíocyanate dạng lỏng DMT A/B (DMT-601B), sử dụng với thành phần DMT A/B (DMT-601A) dùng làm chất gắn kết, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chế phẩm Polyol và chất xúc tác dạng lỏng DMT A/B (DMT-601A), sử dụng với thành phần DMT A/B (DMT-601B) dùng làm chất gắn kết, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHEMICAL222/ Mátit dùng để ghép nối SILICON FB-300ZW kết quả giám định số 1237/N3.12/TĐ ngày 18/05/2012 1 PC/333 MLT,dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHEMICAL239/ Mátit dùng để gắn, trát SILICON KE-4890 kết quả giám định số 1906/N3.8/TĐ ngày 07/06/2008 460 GRAM/PC,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHEMICAL240/ Mátit dùng để gắn, trát SILICON TSE-389C kết quả giám định số 2343/N3.8/TĐ ngày 19/07/2008 100 GRAM/PC,dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CP-MIVV00015/ Chất bịt kín,chèn khe hở từ Polyurethane 2 thành phần (thành phần chính Polybutadienglycol sử dụng kết hợp với UF-110(B)/ 32141000/ GRM (nk)
- Mã HS 32141000: CP-MIVV00018/ Chất bịt kín,chèn khe hở từ Polyurethane 2 thành phần (thành phần chính Polymethylene polyphenyl isocyanate sử dụng kết hợp với UF-110-1(A)/ 32141000/ GRM (nk)
- Mã HS 32141000: Cuộn chất kết dính Butyl Tape kích thước 1mmx10cmx5m/cuộn dùng để dính trên bề mặt thi công như trần, tường, mái nhà. Nhà sản xuất: CHANGZHOU HUALIAN WATERPROOF MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: D84988-020/ UF,HCC,CEL-C-260,250.00GM,RFID,EFD (nk)
- Mã HS 32141000: Dầu bóng 2K MS Chamaleon (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Dây curoa K22 MITSUSUMI (nk)
- Mã HS 32141000: DT387/ Bột màu màu đỏ 051373, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DT387/ Bột màu màu xám 051808PF, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DT387/ Bột màu màu xanh 047509K46 (BLUE-295C), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Dung dịch nhựa dẻo- Ma tít (GP274898), vật liệu sửa chữa bề mặt lưỡi tua bin gió. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DY135200030/ Bột bả đánh bóng vỏ mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: DY135200040/ Matít đi từ polyeste, thành phần gồm Unsaturated polyester 35-45%;Talc 20-30%;Styrene Monomer 5-10%Titanium dioxide 15-25%, dùng đánh bóng vỏ mũ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Epoxy dạng vữa dùng để trát gắn, kết nối vật liệu xây dựng, Nhãn hiệu Fischer, FIS EB 390S (390ml/PCS- 20 PCS/Thùng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: FB01/ Keo matít dạng miếng, mới 100% [FABLIN] MASTIC 1.5T*20*60 (nk)
- Mã HS 32141000: G27-A9661E1/ Keo silicone (1 Carton 4 Tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: G51453-003/ UF,HCC,CEL-C-301-208GEH,208.00GM,RFID,E> (nk)
- Mã HS 32141000: H65456-001/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SK, (nk)
- Mã HS 32141000: H68617-003/ UF,SHINETSU,SMC-788SE-AG11,100GM,STD (nk)
- Mã HS 32141000: H99876-003/ UF,SHINETSU,SMC-365SDL-K11,200.0GM,RFID> (nk)
- Mã HS 32141000: HCTDO/ Hợp chất dùng trát đường ống (nk)
- Mã HS 32141000: Hóa chất PU trương nở MAXSEAL-UF3000, để chống thấm, Nsx: CONREPAIR CO., LTD, mới 100% (loại 18kg/thùng) (URETHANE PROPOLYMER+POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE+OTHER ADDITIVES) CAS No. 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 32141000: Hợp chất ghép nối (ma tit dựa trên nền plastic, thành phần chính là polyeste, canxi carbonat, titan dioxit trong môi trường nước (FE-35W) (nguyên liệu dùng trong sx nắp lon kim loại), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Hợp chất silicon 530,sử dụng cho máy phát điện khu vực năng lượng của nhà máy giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: J11676-001/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SQTYPEB, (nk)
- Mã HS 32141000: J11676-003/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SQTYPEB, (nk)
- Mã HS 32141000: J11676-005/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-G311SQTYPEB, (nk)
- Mã HS 32141000: J17504-006/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME G311SP, (nk)
- Mã HS 32141000: J54557-005/ MOLD-COMP,BGA,SUMITOMO,EME-A320, (nk)
- Mã HS 32141000: J55583-002/ UF,NAMICS CORPORATION,XS8410-325NL3AF13> (nk)
- Mã HS 32141000: JW5-33 Red/ Chất bịt kín- AC WB LINE SEALER (JW5-33 RED), hàng mới 100%, 18.93 lít/can (nk)
- Mã HS 32141000: K14800-001/ UF,NAMICS CORPORATION,XS8410-428,208.00> (nk)
- Mã HS 32141000: Keo bọt maydos (PU FOAM SEALANT), chất bịt kín chèn khe hở, có thành phần là polyurethan.(matit,dạng lỏng),01 lọ 750ml, KH: MDS07#, hiệu Maydos. Mới 100%, do TQSX (nk)
- Mã HS 32141000: Keo dán ron kính, nhựa, hiệu Theoid Tiger, 312 thùng, 1 thùng 24 cái, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo dán silicone 9335 trong (280ml/pc). Silicone sealant. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Keo liền sẹo Karusumeito 150g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo liền sẹo Top Jin M Paste 200g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicon (100g/tuýp), X`TRASEAL 750oF GRAY RTV, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicon Apolo A300 (MCC02-02102) (ma tít để gắn kính) (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone (HT Sealant, 1 Kg/cái, dùng để gắn kính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone 5299W-S dùng để gắn kết các chất nhựa. 10kg/drum. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone hichem HI-BOND (silicone hichem, HI-BOND, HICHEM) 380ml (nk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone RTV dùng để gắn kết các chất nhựa, 2kg/Can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trám cao cấp gốc silicone acid (Weberseal WS-300 Black, 300ml/tuýp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trám gốc silicone trung tính (Weberseal WS-500 Clear, 300ml/tuýp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trám khe nứt tường nhà tắm, nhà bếp Kwik Seal Dap 18001, sku: B00062W6MM, 5.5 Oz/lọ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Keo trắng dùng để gắn kết các chất nhựa, dung tích 310ml/cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Keo_TSE-385 100g/pcs (nk)
- Mã HS 32141000: Khuôn sắt trang trí giày AIR VAPOR MAX FLYKNIT 3 GS SWOOSH IN/OUT HF (160*110*14mm) (nk)
- Mã HS 32141000: LOCTITE 565 BO250ML EN/CH/JP/KR:Chất làm kín khớp nối đường ống, hàng mới 100%, đóng gói 250ml/lọ, hiệu Loctite,hãng Henkel (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tíc-ngliệu để sx keo trám SHARPIE SEAL U-2PRO NB (HARDENER).Dùg để trát,bả bề mặt trước khi sơn (tp:Calcium carbonate,2-Ethylhexanoi,...).hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd.1pce4.5kg.Mới100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tíc-nguyênliệu để sx keo trám SHARPIE SEAL U-2PRO NB (BASE).Dùng để trát,bả bề mặt trước khi sơn (tp:Urethane prepolymer,Canxi oxit,..). hiệu: Sharp Chemical Ind.Co., ltd.1pce1.5kg.Mới100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít (trám khe) hiệu Soudal- 290ml Fix All Crystal UK, dung tích 290ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít 2 thành phần từ nhựa epoxy, thành phần chứa Diethylene triamine (C4H13N3) & Phenol (C6H6O), 7kg/kit (80kit 560 kg), dùng để hàn gắn bề mặt bằng gốm sứ, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít bút dùng cho đồ nội thất, 5g/chiếc, đường kính 10mm, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít cách điện B-02G (62-8713-08, 1 kg/túi, dùng trát tường nhà, công dụng để cách điện, làm từ đất sét) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chất bột nhão dùng để bả sườn xe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chít khe hở động cơ 575, 1kg/hộp, nhãn hiệu: Cemedine, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chít mạch mã Nitto Neoseal B-3 dùng để ghép nối, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dán kính từ Silicon SILGLAZE-B-310ML*EX, 1 tuýp 0.325 KG (1ST 1 UNA). Nhà sản xuất: MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE.LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dạng keo dùng để dán gạch, hiệu Jinshidai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn kính Ankasil 350 (280ml/tuýp, 25 tuýp/thùng,1 lít 0.882 kg).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn kính ELASTOSIL 4850 TRANSPARENT S1, sx từ polyme silicon nguyên sinh, chất độn vô cơ, triacetoxyetylsilan (CAS No. 17689-77-9), đóng gói 200kg/phi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn kính, trám trét khe nứt, chống thấm- PYE PUTTYFILLA- loại thùng 0.5kg/can,36 cans/carton-hàng mẫu trưng bày,không dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn nối- Eurofix Duct Seal- chai 310ML, chất liệu resin cements, dùng trong hệ thống lạnh trung tâm, hiệu AKKIM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để gắn trét kính, chưa đóng vỉ, tuýp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để ghép nối (Deacon 770-P) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng cho đồ nội thất (Silicon màu), 270ml/tuýp, đường kính 40mm, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng cho xây dùng phủ bề mặt sàn và tường-ST BULLETPROOF SEALER, mã hàng: 37-D14924259-M nsx: LATICRETE SOUTH EAST ASIA PTE LTD(20L/01 thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để bịt tủ điện B3 (NITTO KASEI) B-3 1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để cấy thép Filling foam CF-F 750 1C 750ml/ 1 gói- Filling foam CF-F 750, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn kim loại; Hiệu Darex; Mã hàng: DRUM 159V HV: 0025BHF (144 Pails * NW: 25 Kgs/pail); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn kính xe (A 010 989 37 71)- Vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn thép với bê tông G5-22 EPCON, dung tích 650ml, hiệu Ramset. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để gắn trét kính, chưa đóng vỉ, tuýp. hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để ghép nối (160ml/Cart), Hiệu: MASTINOX-D40, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để khoan cấy thép HIT-RE 10 580/1-A1 580ml/ 1 gói- Injectable mortar HIT-RE 10 580/1-A1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để làm kín bề mặt- Vinyl Mastic- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102414606601- 28.12.2018) KQGĐ 1252/TB-KĐ4 (25.10.2018) (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để trát tường, gắn kết các bề mặt trước khi sơn, được đóng trong thùng carton,hiệu: POLY PUTY, trọng lượng: 11,18kg/carton, NSX: GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng để trát, gắn sàn, trần-SLSHA03013S,màu xám nâu (0.869 kgs/ gói) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng gắn kính DOWSIL TM 688 GLAZING AND CLADDING SEALANT WHITE 600 ML SGE (600ml/gói x 20 gói/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng trám trét bề mặt vật liệu (dùng trám nắp thùng đựng sơn)-Lining Compound SA990-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít dùng trát bả trước khi sơn để khắc phục lỗi trên bề mặt sản phẩm/ Poly putty base (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 30-45 để ghép nối vật liệu bông khoáng ở nhiệt độ cao, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 8052-41-3, 14808-60-7, 64-17-5, 136-52-7, 25551-13-7,95-63-6, 96-29-7,mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 60-25 để ghép nối vật liệu bông khoáng ở nhiệt độ cao, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 8052-42-4; 64742-88-7; 28701-67-9; 14808-60-7; 64-17-5; 10043-35-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 95-44 để ghép nối vật liệu kim loại, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, đóng gói 330ml/tuýp, CAS: 8052-41-3, 9003-29-6, 8031-18-3, 95-63-6, 14808-60-7, 61789-77-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít- FOSTER 95-50 để ghép nối vật liệu bông khoáng ở nhiệt độ cao, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 471-34-1; 1332-58-7; 61790-53-2; 107-21-1; 13463-67-7; 98-82-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính Betamate (TM) 1493 (DC) (25kg/thùng), NSX: Dupont, hàng mới 100%/ (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính HichemVN 601 màu trắng (White), 300ml/tuýp x 25 tuýp/hộp, NSX: Shinwoo Chemical Co.,ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính ô tô HAMATITE SEALANT WS-222T(P) (20Kg/Thùng), chế phẩm chất gắn đi từ polyurethan/ Hãng sản xuất Yokohama rubber, hàng mới 100%, theo TB PTPL số 371/TB-KĐ4 ngày 20/12/2016 (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính ô tô SEALANT WS-373 (Dung tích 0.41kg/Cartridge)/ Hãng sản xuất Yokohama, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính, 175 lít/thùng- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103241406000 (03/04/2020). (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn kính,Model:NV500. Đóng chai 300 ml/24 chai/ thùng, màu cà phê, thành phần chính Silicon trung tính.PCEchai, nhãn hiệu NOVASI, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít kết dính kim loại DAREX WBC4208-66-4 DR249 dùng để sản xuất nắp lon nhôm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít kết dính, dạng thỏi trụ bọc hai đầu: EGR-V2SP/G3 (01 thùng 9 cái 18 kg, 1 cái 2 kgs), mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít MP dùng để ghép nối trong xây dựng có thành phần từ Dimethyl siloxane, Distillates, Silicone dioxide.màu đen 25 chiếc/ hộp.nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít MS dùng để ghép nối trong xây dựng màu ghi. Quy cách:600ml/gói.nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD,mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít PU 25 dùng để ghép nối trong xây dựng màu ghi. Quy cách:600ml/gói. Nhãn hiệu Aftek,nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám khe- 280ml Silirub 301 AC Trans, 280ml/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám khe hiệu Soudal, model: 280ml Silirub 908 Black, dung tích 280ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám ống loại 166g/1 hộp (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trám ống loại 440g/1 hộp (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trắng dán trong nhà, Code: #05410 (4901490054107), 30ml/tuýp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trắng sửa chữa công nghiệp, Code: 100258 (4905488100258), 100g/bịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trát chống thấm cho thiết bị đo, trọng lượng 300ml/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trát máng cáp CP 620 620ml/ 1 gói- Firestop foam CP 620, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít trát tường CP 606 310ml INT grey 310ml/ 1 gói- FS joint filler CP 606 310ml INT grey, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma tít xám sửa chữa bê tông, Code: 100159 (4905488100159), 500g/bịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic Alteco Epo putty 100g (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic dùng để tạo roong và kết nối vật liệu sử dụng trong công nghiệp lắp ráp máy 1101 LIQUID GASKET 100 GM. Hàng mới 100%. Hiệu SPARKO (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic gắn kính glass sealant fixto 112(175ml/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic gắn kính silicone 112(175ml/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Mastic gắn kính. Packing 175ml/ chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít 2229 dùng thi công đầu nối cáp điện, khổ 1" X 10', 3M ID số 80610732911 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít dùng thi công hộp nối điện P3F lọai 50MMX7M, 3M ID số FE510085288 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét 560, 400 ML/ gói, 3M ID số 62548835305 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét chống cháy 15WB+, 10.1 OZ(299ml)/ống, thành phần Calcium Carbonate 30-60%, 3M ID số 98040055091 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét FC 4000 UV, PN 05508, 600 ml/chai, 3M ID số 62556339323 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét LAM 5/8 " X 6" dùng để quấn bảo vệ đầu nối cáp điện, không sử dụng trong xây dựng, 3M ID số 78802847646 (nk)
- Mã HS 32141000: Mát tít trám trét PN 8625 khổ 1/8in x 1/4in x 30ft, 3M ID số 62533460093 (nk)
- Mã HS 32141000: Matic 502 (1.85Kg/Lon) Chamaeleon dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matic phủ bề mặt kim loại dùng chống ồn trong xe hơi màu đen (1 Lít/lon) (nk)
- Mã HS 32141000: Matic trét đắp hiệu MOROLAC (1 bộ 1lon 1kg + 1 tuýp phụ gia 25g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit 2 thành phần đi từ nhựa Epoxy SAM JOONG EPOXY SJE-3000, dung tích 20kg/bộ,có 800 hộp (mỗi bộ có 2 hộp, mỗi hộp 10kg), doanh nghiệp cam kết pha trộn tỷ lệ 1:1, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Matit AKAKI 888- 4Kg/Lon (dùng trét láng bề mặt kim loại trước khi sơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit chịu nhiệt 300g/chai, 288 chai, dùng để gắn bông cách nhiệt vào ống lạnh bể thiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matít dán kính dùng trong xây dựng nhãn hiệu ATC MS 60 White 290ml/car hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit để gắn kính cửa phòng sạch, 300ml/tuýp nhà sx: Shin-etsu, nhãn hiệu Shin-etsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit để gắn nối đi từ poly(vinyl clorua) BPR Sealer (20kg/can). NSX: Shinsung petrochemical Co.,ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit để ghép nối loại 450g/1 bịch thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit DOWSI TM SE 9189 L White RTV dùng làm phụ gia cho ngành vật liệu xây dựng (330ml/hộp, 10 hộp/Carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dựa trên thạch cao plaster và cát- PLASTER C-1000 (hàng mới 100%) (GĐ: 7350/TB-TCHQ 08/01/2016) (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dùng để gắn kính (gốc ACRYLIC) SOLARSIL SEALANT S-101, dung tích 300ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mátit dùng để gắn, trát SILICON KE-4890 (460G330ML/PC)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matít dùng để ghép nối NV-8019ADDITIVE Silicone 8019 Additive (1KG/CAN)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Mátit dùng để ghép nối SILICON FB300ZW (333ML/1PC)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dùng để trám vết nứt thành phần Silicone Accura 2055, dung tích: 300 ml/tuýp, hàng không hiệu (ACCURA White). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit dùng gắn, bịt đi từ polyme, canxi carbonat và phụ gia Acrylic Sealant-White (300kgs/drum). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: HK POLYTECH. (nk)
- Mã HS 32141000: Matít dùng ghép nối ren nhãn hiệu Harvey's 473ml, 1 hộp 800gr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Ma-tit dùng trét ô tô ROVSKI STP 3123 (WHITE: 320ML/CART); Hàng mới 100%; (nk)
- Mã HS 32141000: Matít gắn kính đi từ silicone (sealant) ELASTOMERS(GLAZIERS'PUTTY) SEALANT-2102-T, 200 KG/Thùng. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHIN-ETSU SILICONES (THAILAND) LIMITED. (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính MF-882 Silicone Sealant, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính MF910G Butyl Sealant, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính sika SG-500CN-A dùng trong xây dựng, cas: 63148-62-9, 260kg/PC, có 32 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính SIKASIL SG-18-Black dùng trong xây dựng, Cas: 37859-57-7; 67923-07-3, 600 ml/PC, 960 PC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn nhôm kính gốc silicone trung tính: Wacker WN trans, model: WACKER WN-WEATHERSEAL NEUTRAL 9U TRANSPARENT, 25 tuýp/hộp, 300ml/tuýp, 1 tuýp 1una, hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32141000: Matit ghép nối- ROPE SEAL, size: 5mm x 6mm x 9.5m (dày x rộng x dài). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Matit làm kín mối nối nắp lon DAREX SLC 100A/39 LVS (nk)
- Mã HS 32141000: Matit Mutans 579- 4Kg/Lon (dùng trét láng bề mặt kim loại trước khi sơn) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit nguyên liệu chưa pha nước và dầu- Dùng làm nguyên liệu sản xuất PUTTY- PUTTY B-SY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit Polykit Pro Set 2kg (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32141000: Matit trét đắp (Bao gồm chất kích họat) GENERAL PURPOSE STOPPER (2K+0.06K), dùng để đắp bề mặt trước khi sơn xe ô tô, CAS: 100-42-5, hãng PPG, code: P551-1050/2.06K-KIT, 2.06kg/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Matit, đặc sệt, màu vàng nâu- Core bond (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Matit, thành phần chính gồm nhựa phenolic, chất màu, chất độn vô cơ trong dung môi hữu cơ- Molcera (dùng để làm khuôn đế giầy,hàng mới 100%) (GĐ: 0002/TB-KD9, 03/01/2018) (nk)
- Mã HS 32141000: Matiz đi từ Silicon (keo Silicon Sealant đen) dùng để gắn gỗ, kính,.... nhà sản xuất: Shanghai Huitian, nhãn hiệu: Huitian, 19l/pc. Silicone sealant (9335 black), mã CAS: 70131-67-8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Matiz Stop Quick 1.5Kg/hộp, hiệu R-M, mới 100% mã 50413620, CAS 100-42-5 (nk)
- Mã HS 32141000: Mattic đê ghép nối, thành phần chính là poly(butadiene:styrene), chất độn vô cơ AL2O3, SiO2, K2O trong dung môi heptane.- Darex SLC Compound 100A-39LVS.- KQGĐ SỐ: 1153/TB-KĐ4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: MSeal NP 1 White 20x0,714KG 4G- MasterSeal NP1 Trắng, mã 50426728, vật liệu trám khe 1 thành phần polyurethane đàn hồi/ dùng để trám các khe trên nền và tường bê tông, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: N023/ UV putty UK1347-C20.00K/Bột trám trét UV UK1347-C20.00K (nk)
- Mã HS 32141000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Ma tít dùng để ghép nối 2 thành phần)-METZ 20B HARDENER 0.6KG CAN (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa EPOXY nguyên sinh (Epoxy Hardener) 4225B2 (Nhựa Epoxy gắn nắp bình ắc quy) chất gắn hai thành phần đi từ nhựa Epoxy dùng để bịt khe hở mối nối- dạng lỏng sệt- Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- 1400 (A + B) (03kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng), thành phần tetraethylenepentamine 30%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- 1401 (A + B) (02kgs/Bộ/02 thùng) dạng sệt, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng),thành phần triethylenetetramine 10%.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- E2800 (A + B) (15kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng).thành phần triethylenetetramine 55% NSX:DAEHWA PREC (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK- E500 (A + B) (15kgs/Bộ/02 thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng chống nứt bê tông trong xây dựng).thành phần triethylenetetramine 65% NSX:DAEHWA PRECI (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK-510P (A + B) (15kgs/Bộ/2 Thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng cho sợi carbon).NSX:DAEHWA PRECISION CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Nhựa Epoxy TCK-510R (A + B) (15kgs/Bộ/2 Thùng) dạng lỏng, (Matit hai thành phần đi từ nhựa Epoxy- chất dùng cho sợi carbon).NSX:DAEHWA PRECISION CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: NL20/ Bột sơn ma tít, dạng bột, gốc nước,dùng để phun lên bờ mặt bồn rửa chén,không bay hơi (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Phụ gia dùng để bả bề mặt trước khi sơn (matit) Brushbond FLX III, dạng bột nhão, (1 bộ 41.9kg)Thành phần chính: CEMENT 60%, SILICA SAND 30%, SILICA FLOUR 10%,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Keo silicon dùng dán làm kín khí Sealing Compound Bostik 3086, 300 ml;351680-0300;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 32141000: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen, Keo dán ron nắp máy 100G(D 154103A1;SEALANT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: PR 1776M B-2/ Chất bịt kín cho bình nhiên liệu có khối lượng nhẹ- PR 1776M B 2 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (nk)
- Mã HS 32141000: Pro-Seal 870 C-20/ Chất bịt kín chống ăn mòn- PS 870 C 20 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (2 lit) (nk)
- Mã HS 32141000: PROTITE EP1400, Nhựa Epoxy, 1 set 15kg,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: PS 870 B-2/ Keo dùng để trát bịt kín lỗ hở, gồm PS 870 B 2 PART A và PS 870 B 2 PART B, 100ml/PCE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: PS 890 A2/ Chất bịt kín cho bình nhiên liệu- PS 890 A 2 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (4 lít) (nk)
- Mã HS 32141000: PS 890 C24/ Chất bịt kín bình nhiên liệu- P/S 890 C 24 Part A và Part B, hàng mới 100%, 100ml/PCE (1 lít) (nk)
- Mã HS 32141000: PUTTY (Bột trét mattit) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32141000: PUTTY: Matit dùng để sửa hàng và làm phẳng, TP: nước, bột đá, keo, không có nhãn hiệu. NSX: Shandong Xiaguang Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: RAMSET-M12/ Ma tít gắn thép Maxima 7-M12; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: RAMSET-M16/ Ma tít gắn thép Maxima 7-M16; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: RTV162|DM/ Keo làm kín RTV162 (300ml/each) (nk)
- Mã HS 32141000: Sika Anchorfix 3001 (600ml)._ Matít trám khe dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32141000: Sika AnchorFix S (300 ml)._ Matít trám khe dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 731 N (A) (20kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ (Hàng mới 100%). PTPL: 59/KĐ4-TH (04/02/2020), TB: 11295/TB-TCHQ (16/09/2014). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 731 N (B) (25kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ (Hàng mới 100%). PTPL: 59/KĐ4-TH (04/02/2020), TB: 11295/TB-TCHQ (16/09/2014). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 732 RT (A) (20kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ. PTPL: 3196/PTPLHCM-NV (30/09/13). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikadur 732 RT (B) (20kg/pail)._ Hợp chất dùng để trét thành phần chính là nhựa epoxy, chất đóng rắn và hợp chất vô cơ. PTPL: 3196/PTPLHCM-NV (30/09/13). (nk)
- Mã HS 32141000: SIKAFLEX 221_FAB|DM/ Keo làm kín Sikaflex 221 (393gram/each) (nk)
- Mã HS 32141000: SIKAFLEX 221|DM/ Keo làm kín Sikaflex 221 (393gram/each) (nk)
- Mã HS 32141000: Sikaflex- 290 DC PRO black (600ml/ssg) (20ssg/box) (3 boxes x 12000 ml/box)._Matít trám khe (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32141000: Sikaflex- 298 wood (600ml/unipac) (20unipacs/box)._Matít trám khe (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Mã CAS: 64742-48-9 không nằm trong NĐ 113. (nk)
- Mã HS 32141000: SIKAFLEX-11FC_N|DM/ Keo làm kín Sikaflex 11FC 600ml/tuýp (nk)
- Mã HS 32141000: SILC-K/ Keo Silicon dùng để gắn nhôm kính và các loại vật liệu xây dựng có thành phần từ Polyme Silicon. Quy cách: lọ 333ml (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova 7007 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube175ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova 9008 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube175ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova A100 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova A300 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova A500 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova S500 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova S600 Glass Sealant (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 25 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Goldnova-Bond Construction Adhesive (Matít dùng để gắn kính, trét kính 1 box 24 tube, 1 tube300ml) (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant PU65; Polyurethan dùng làm chất bịt khe hở, 0,75 lít/tuýp, 15 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL819-Black; Matít để gắn kính, 0,5 lít/tuýp, 20 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL825-White; Matít để gắn kính, 0,3 lít/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL868-Black; Matít để gắn kính, 0,5 lít/tuýp, 20 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL907-Black; Matít để gắn kính, 0,3 lít/tuýp, 25 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Silicone Sealant SL999-Black; Matít để gắn kính, 0,5 lít/tuýp, 20 tuýp/thùng, hàng mới 100%, nhãn hiệu KCC (nk)
- Mã HS 32141000: Sơn lót 2 thành phần 981 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32141000: SUB008/ Chất ma tit Three bond 1282B(340g/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: S-ZOHV02540009/ Chất gắn nhựa (nhóm Matit để gắn kính, để ghép nối) (tp: silicon, dung môi, phụ gia) _ Shinetsu X-31-1598 100g/S.H [ZOHV02540009] (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON EP 5089 09982285(19kg): chất bịt kín thân xe có chứa Tris(methylphenyl) phosphate(mã CAS:1330-78-5)dùng trong sản xuất ô tô, đóng gói 19kg/pail, hàng mới 100%, hãng-NSX: Henkel (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON MS 222 (Matit- dùng trong sản xuất xe hơi) 310 ml/tuýp. CAS-No.: 1317-65-3, 471-34-1, 870-08-6. Batch No: D501700154. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON MS 930 BK CR310ML EGFD:làm kín thay thế gioăng,màu đen,hàng mới 100%,thành phần chính Calcium carbonate(CAS:471-34-1),đóng gói 310ml/lọ,hiệuTeroson,hãng Henkel (nk)
- Mã HS 32141000: TEROSON RB 3221 AA 25 (Ma tít)- hóa chất dùng trong ngành xi mạ- 25 KG/Drum. CAS-No: 471-34-1, 1317-65-3, 7704-34-9, 120-78-5, 1314-13-2. Batch No: D501900851. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: TSE382-W-100G/ Ma tít dùng trong công nghiệp (MOMENTIVE) TSE382-W-100G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: UNI-235- Chất đóng rắn cho MS Chamaleon (2,5lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vật liệu phủ cáp điện CS105 bằng matít, 19L/thùng, dùng để trát phủ lên cáp điện để bảo vệ cáp khỏi thời tiết, ăn mòn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: VSB0100004A B42D/ Chất làm kín- TB.1207C (333ML/Tuyp) (vsb0100004a b42d) (nk)
- Mã HS 32141000: VTPKB001/ Ma tít keo Polyester Putty dùng để bả bề mặt gỗ. Thành phần: Vinyl benzene (Styrene), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chà ron,Hiệu Hicem (Hicem Microkiller- White) (1 thùng 24 bao x 1 kg) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-05 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-06 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-09 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-13 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-14 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-21 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-27 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-28 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-32 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-33 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-42 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- G-52 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- HR (White) (18.5kg/drum), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- mosaic (white) (3kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-114 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-115 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-122 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-124 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-151 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-153 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa chít gạch- PO-155 (1kg/bag), chất gắn dùng để bịt các khe hở, mối nối; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Vữa dùng chà ron (Ferrocem 525 Standard- White) hiệu Ferro (1 thùng 24 bao x 1 kg), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Z1118003/ Ma tít để gắn kính, từ silicone, đóng chai 300ml, dùng gắn kính sử dụng trong lò sưởi (nk)
- Mã HS 32141000: 5AWP50-PACKAX18K:BỘT TRÉT NP WP 500 ELASTIC (PACK A) (BD) (EP) 18K (xk)
- Mã HS 32141000: Bả mattit dạng nguyên liệu mã sản phẩm(P551-1050), 01 kiện/01 hộp(2.06 kgs). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Bả MT-N là chất bạ bề mặt trước khi sơn dùng để phủ mặt chính của nhà, hàng mới (xk)
- Mã HS 32141000: Bột bả hệ UV UK1347-C20.00K (xk)
- Mã HS 32141000: Bột bả MH380 4kg/ hộp (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét ngoại thất Jotun, thành phần cấu tạo: xi măng và calcium, phương thức đóng gói: 40kg/bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét nội thất Jotun, thành phần cấu tạo: xi măng và calcium, phương thức đóng gói: 40kg/bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường: WEATHERGARD SKIMCOAT (BD) (EP) 25K (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 32141000: Bột trét: CONC 9150 (hàng hóa do công ty sản xuất bằng nguyên liệu nhập khẩu)- (xk)
- Mã HS 32141000: CH0421- Bột bả VDB (CH0421)- VDB FILLER (xk)
- Mã HS 32141000: CH0637- BỘT TRÉT NC MÀU NÂU (CH0637)- BROWN NC PUTTY (xk)
- Mã HS 32141000: Chất chống thấm KOVA CT-11A (xk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn nhựa bằng silicone, mã STARSHIELD GS- SG6001A, (50g/syringe). Hiệu Panaxem, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Chất ma tít dùng để làm kín bề mặt máy công nghiệp-TB1215B (333ml/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit TB1211 (100g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit- TB1225B (250g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit Threebond 1282B (340g/tuýp) / JP (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit-KE3490(100g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1234B (330ml/tuyp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2230 (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB1207C(333ml/tuyp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất matit-TB1212 (100g/tuýp) (xk)
- Mã HS 32141000: Chất silicon Sealant 4588T Light Gray (25 chai/ thùng, 300ml/ chai). Xuất xứ Thái Lan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Chất silicon Sealant N- Black (25 chai/ thùng, 300ml/ chai). Xuất xứ Thái Lan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Chất trám trét (Matit) gắn gốc Silicone- Apollo silicone sealant AI300 (xk)
- Mã HS 32141000: Keo làm kín RTV162 (1PCE 1each 300ml) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo làm kín Sikaflex 11FC (1PCE 1each600ml) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo làm kín Sikaflex 221 (393gram/each) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo silicon XTRASIL 280ml (VCA05-00178- 280 ml, SA-107, X'TRASEAL) (xk)
- Mã HS 32141000: Keo Silicone (112.4 m2/25 chai, 300ml/chai), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Keo silicone, dùng để gắn khe mái tôn, số lượng 33 tuýp (TC: 1 hộp) (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít chèn khe KL5, 75kg/bao.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: MA TÍT DÁN KÍNH (911). (600ml) (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít để dán tôn Beadmastic 6797, dạng cuộn, kích thước 13x2.5mmx15m, mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít gắn thép Maxima 7-M12; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Ma tít kết dính (SILICONE SEALANTS) Universal Grade 260ML (xk)
- Mã HS 32141000: Matit gắn kính đi từ silicon- Apollo silicone sealant A600, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32141000: Matit vàng bao gồm cả chất phụ gia (ma tít dùng để làm phẳng các vết xước trên tường hoặc trên vật liệu, 1 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 32141000: Matit vàng- bao gồm chất phụ gia (ma tít dùng để làm phẳng các vết xước trên tường hoặc trên vật liệu, 1 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 32141000: NWP5-PBXXXXXX18K:BỘT TRÉT NIPPON WP 500 ELASTIC (PACK B) (EP) 18K (xk)
- Mã HS 32141000: TRÁM TRÉT (xk)
- Mã HS 32149000: 0/ Vật liệu chống thấm TX921 (gốc acrylic), 25kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 0003/ Dung dịch đông cứng-Hardener NEW GULT ENAMEL B NY (4:1) (nk)
- Mã HS 32149000: 0005/ Bột trét NTX-M 520 A (nk)
- Mã HS 32149000: 0011/ Chất trám trét (MASTICS) FILLER AGENT (nk)
- Mã HS 32149000: 12.22/ Ma tít xử lý gỗ 211-207-1000 404 W/B FILLER (STANDARD) (màu trắng, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk)
- Mã HS 32149000: 3/ Mát tít đúc kim loại: Dùng đổ đầy các vết hở nứt và đúc phục hồi các chi tiết kim loại, (1 bộ gồm: epoxy lỏng và bột sắt) (nk)
- Mã HS 32149000: 50122321-Hợp chất phủ bề mặt, thành phần chính gồm: butylacrylate/styrene copolymer và cement đã biến đổi- MASTERSEAL 555 PART A 20KG, (Cas# 79-07-2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 50122322-Hợp chất phủ bề mặt, thành phần chính gồm: butylacrylate/styrene copolymer và cement đã biến đổi- MASTERSEAL 555 PART B 25KG(No cas), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 50143086-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn, thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu- UCRETE PT1 MF/PIG BC 2.52KG/thùng, hàng mới 100% (KQGĐ:5856/TB-TCHQ ngày 26.6.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 50143086-UCRETE PT1 MF/PIG BC 2.52Kg,Sản phẩm dùng để phủ sàn thphần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ, nguyên liệu dùng trong ngành xây dựg, Mới100%. No Cas. (KQGD:5856/TB-TCHQ ngay 26.6.15) (nk)
- Mã HS 32149000: 50271662-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn, thành phần chính gồm polyurethan, chất độn vô cơ,chất màu-UCRETE PT4 CREAM 0.5KG Plastic film bags, hàng mới 100%(KQGD:5860/TB-TCHQ ngày 26.6.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 50271663- UCRETE PT4 YELLOW 0.5KG 5H4- Sản phẩm dùng để phủ sàn,thành phần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ,..Màu vàng. Nguyên liệu sản xuất dùng trong xây dựng. Mới 100%. No Cas (nk)
- Mã HS 32149000: 50271665-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn UCRETE PT4 GREEN 0,5 KG,thành phần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ,.nguyên liệu sản xuất dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%(KQGD:5855/TB-TCHQ ngay 26.06.201 (nk)
- Mã HS 32149000: 50271665-UCRETE PT4 GREEN 0,5kg Sản phẩm dùng để phủ sàn, thphần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ,.nguyên liệu sản xuất dùng trog xây dựng. Mới 100%. No Cas. (KQGD:5855/TB-TCHQ ngay 26.06.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 51361441-Bộ sản phẩm dùng để phủ sàn, thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu-UCRETE PT2 COMMON 2.86KG/Thùng, hàng mới 100% (KQGĐ:5858/TB-TCHQ ngày 26.06.2015) (nk)
- Mã HS 32149000: 51361441-UCRETE PT 2 COMMON 2.86KG.Sản phẩm dùng để phủ sàn,thành phần chính gồm polyurethan,chất độn vô cơ, ngliệu sx dùng trong xây dựng,Mới 100%. Cas#9016-87-9. (KQGD: 5858/TB-TCHQ ngày26.6.2015). (nk)
- Mã HS 32149000: 90000211/ Chất kết dính sealant (nk)
- Mã HS 32149000: ARC 858 KIT 1.5L: Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn. Đóng gói 1.5 lít/carton (bao gồm 1 thùng A 1 lít và 1 thùng B 0.5 lít).Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: ARC S2 PTA 11.2L. Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn, 11.2 lít/ thùng. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: ARC S2 PTB GRAY 4.8L. Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn, 4.8 lít/ thùng. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: ARC SD4I KIT GRAY 5L:Chất dùng để phủ bề mặt chống ăn mòn, mài mòn.Đóng gói 5 lít/thùng (bao gồm 1 thùng A 3.8 lít và 1 thùng B 1.2 lít). Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC.Xuất xứ:Mỹ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: B55/ Chất trét chịu nhiệt cao (nk)
- Mã HS 32149000: Bả đắp (Matit) hộp 2kg 769R 2.00 KG POLYESTER PUTTY FINE, hiệu Cromax mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bả(PUTTY FOR PLY SURFACE) dùng trong ngành gỗ, dạng kem,dùng để bả bề mặt trước khi sơn. Nhà sx:Linyi Lanshan District Xincheng Putty Proceesing Factory. CAS: Calcium power 15,2%: 7440-70-2. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Băng mastic cách điện dùng trong đầu nối điện cao thế, Nhà sản xuất: Raychem, mã hàng: S1189-3-600(A4)-(S12) (nk)
- Mã HS 32149000: Bình xịt chống thấm, chống dột không hiệu. 700ml/bình. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: BMT32/ Bột ma tít trét ống (nk)
- Mã HS 32149000: BMTT/ Bột matít trét tường (nk)
- Mã HS 32149000: Bột bả dùng để quét lên ván gỗ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột bả ma tít dùng để trám chét che phủ cốt gỗ. Nhãn hiệu Good Glod, 1 bao 40kg. NSX: Jiangsu Jingude Technology Co. LTD,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: bột bả mặt ván (25kg/01 bao dạng hạt, thành phần CaCO3 50%, resin 30%, keo tinh bột 18%, 2% các thành phần khác, là chất phụ gia trong sản xuất gỗ ván ép, không dùng trong xây dựng) Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: BỘT TRÁM TRÉT GỖ (TKONISHI WOOD PUTTY). DẠNG TUÝP TRỌNG LƯỢNG 120ml/TUÝP. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trát (RAP39-1 Hight temperature putty (Acrylic modified unsaturated pholyester resin 45%, Cas No. 33645) dùng trong sx két sắt, gồm 1 thùng3.5kg và 1 tuýp70g, hiệu Rapicoat, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trát matit dùng phủ bề mặt gỗ (Putty for plywood) dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét (dùng trét gỗ) (màu: pine) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét tường ngoài trời Kova DG111, 40kg/bao (40 kg/pack, DG111, KOVA) (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét vết nứt gỗ 0.5kg (12cans/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Bột trét vết nứt tường 0.5kg (24cans/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: CCG-SILICONGLUE-YW-8517G/ Silicon YW-8517G (nk)
- Mã HS 32149000: chất bả bề mặt trước khi sơn (matit) NITOFLOR SL2000 NEUTRAL,1 bộ 14.65L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất bịt kín DOW CORNING TORAY SEALANT SH 780 BLACK (100G/tuýp) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất bịt kín SEALANT dùng để bịt kín các mối nối của tấm bê tông đúc sẵn, trám khung cửa sổ, 500G/ống, hiệu Kaneka. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất chống thấm (Prooflon Value Hardner NS};15kg/can; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất chống thấm gốc xi măng dạng tinh thể LEAFSEAL WP503 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất gắn đã điều chế LCI 305 dùng để bít các khe hở trong xây dựng dùng để cách nhiệt và ngăn cháy, màu đỏ, thùng 19 lít, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất gắn đã điều chế Type WB 4, dùng để trát phủ lên thép,bê tông trong xây dựng dùng để cách nhiệt, thùng 18.9L, mới 100%.MãCAS:68333-79-9,115-77-5, 108-78-1,13463-67-7,65997-17-3,21645-51-2,111-76-2 (nk)
- Mã HS 32149000: Chất kết dính trộn sẵn- powder BBGX (500kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất kết dính tường và gạch lát sàn Ardex X77 OFF WHITE 25KG/bao, được cải tiến bằng sợi polymer. Hàng mới 100% (Hàng cho tặng) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất làm kín từ silicone Shinetsu Sealant 45N Grey (330ml/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất lấp đầy HARDENING AGNET CATALYST TYPE E (Cartons 0,5kg x 4zip/Cartons) hàng mới 100%.hãng sx Chuo Hatsumei Instiute Co.,Ltd. (dùng kèm mục 6,hàng FOC) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất lấp đầy ORGANIC IMPREGNANT SUPER SEAL P601 E (PHUY 200 kg) hàng mới 100%.hãng sx Chuo Hatsumei Instiute Co.,Ltd.(dùng kèm 1 carton của mục hàng số 7 trên invoice) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất mã kẽm L244 400ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt ATEK- Cleanthane 2100, không chịu nhiệt, màu xanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt cách nhiệt dùng trong xây dựng, hàng mới 100%, hãng SX: THERMOLUXX. Đóng gói: 16 lit/thùng. (THERMAL LIQUID ISOLATION PREMIUM/ULTRA) (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt để sửa chữa trụ điện gió Magic Bond Varibond, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt đường ống dẫn dầu, dạng lỏng, hiệu F3XSS, Part A (2,5kg/hộp) và Part B (2,5kg/hộp), nhà sản xuất: 3X ENGINEERING, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt Nitoproof 280 Grey, dùng trong xây dựng. 20kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt ống gió, 25kg/thùng, CAS no: 115-77-5, 111-76-2,100-97-0, 26530-20-1, nsx: PASSIVE FIRE PROTECTION INTERNATIONAL SDN. BHD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt Polytop 200, không chịu nhiệt (thành phần A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt POLYUREA WPE YELLOW GREY RAL7034 dùng trong xây dựng,400L/bộ..Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ bề mặt trong xây dựng- PRIMER BC-3 (500g/can; 10cans/ctn)-15 kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phụ gia phủ TBT (Tetra-n-Butyl Titanate 98-100%, 1-Butanol 0-2%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ sàn bê tông- chế phẩm có TP chính gồm nhựa Epoxy & chất độn vô cơ dùng kết hợp với chất gắn 2 TP của nhựa Epoxy:Dural 340SL-part A & Dural 340SL-part B,hiệu:Flowcrete,5L/can,1set/2can,mới100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất phủ sàn bê tông không chịu nhiệt S- CRETE HF (RAL 5015) SKY BLUE (20kg), 4 thành phần (nhựa Epoxy Resin), A: 3kg, B: 3kg, C: 14kg, D12kg. Nhà sản xuất MFRP ENGINEERING SDN. BHD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám 2TP trét dùng trong mùa đông (Pos Seal for Winter)); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám bọt nở PU FOAM 750ML (720G) (750ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám chống cháy SELFOAM B1 FIRE RESISTANT 750ML 720GR GROSS (750ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám chống dột SELSIL T-FLEX 175 WATER ROOF SEALANT ECO- HYBRID (290ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét (Milcon); 5kg/kiện; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét 2 thành phần dùng trong xây dựng- Sealant MS2500 (4L/set*2/ctn)-1,000 kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét 2TP (Pos Seal); 4 lít/bộ x 2 bộ/thùng; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám trét 2TP dùng trong mùa đông (S-751NB for Winter)); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám tường PU SELFOAM 750 ML (640G) (750ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Chất trám tường SELSIL- TSEAL 8000 SUPER SEALANTS 300ML (300ml/ống), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: COATINGP/ POWDER COATING # T001-bk120.50 (22.7kgs/box)- bột sơn tĩnh điện. (nk)
- Mã HS 32149000: F000012G/ Keo silicon (dùng để hàn trét khe, lỗ hở)/ SILICON (EA-4100) (nk)
- Mã HS 32149000: F000012J/ Keo silicon (dùng để hàn trét khe, lỗ hở)/ SILICON (QS9122 (OS)) (nk)
- Mã HS 32149000: FRV 1106- Red Paste/ Keo dùng để liên kết các chi tiết kim loại hoặc phi kim- FRV1106, hàng mới 100%, 155ml/PCE (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất chống mài mòn gốm-Ceramic wear Compound (matit phủ bề mặt để chống mài mòn), 10kg/thùng, 2 thùng/ 1 kit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất chống thấm hai thành phần Betec Flex S150 42kg (1 thùng 17kg dung dịch Part A liquid + 1 bao 25kg bột Part B powder). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất để phủ bề mặt sàn không chịu nhiệt dùng cho xây dựng (US CRETE MF CREAM), (1 bộ/20kgs gồm 2 can dung môi (3kg/ 1can) và 1 túi bột màu kem (14kgs), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất dùng để gắn kính, ghép nối dùng trong nghành công nghiệp, hiệu Forumlok, (10 hộp/1 thùng).(, P/N: H199500000, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất dùng để trát, gắn SILICON KE-1204 AL (1Kg/Can)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Hợp chất silicone dùng để gắn bảng mạch điện tử MOMENTIVE TSE392-W (100G/TUÝP) (nk)
- Mã HS 32149000: Hơp chất trát và gắn kết kim loại, 1/2 PT,Thermal- Fill HT 1/2 PT Kit Filler 1 pack 0.24L.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: HT-26-Paste/ Nhựa thông Paste- 402300 (1kg/ hộp) (nk)
- Mã HS 32149000: J30260/ Nhựa ER-6503FA, matit hai thành phần từ nhựa epoxy: hỗn hợp 5-25% Bisphenol A type liquid state epoxy resin, 1.8% Butyl glycidyl ether, 4.6% nonylphenol, < 1% carbon black (nk)
- Mã HS 32149000: J30261/ Nhựa ER-6503FA, matit hai thành phần từ nhựa epoxy: hỗn hợp 5-25% Bisphenol A type liquid state epoxy resin số cas 25068-38-6, 1.8% Butyl glycidyl ether, 4.6% nonylphenol, < 1% carbon black (nk)
- Mã HS 32149000: Keo (bột matit) màu xám dùng để chà ron nền gạch, hiệu Ardex, EG15 MAGELLAN, được đóng gói ở dạng bịch, 6.5kg/bịch (gồm 2 bịch lỏng + 1 bịch bột). Hàng mới 100% (Hàng cho tặng) (nk)
- Mã HS 32149000: Keo bả Morolac (1kg/hộp) (Thành phần chính: Polyester Putty), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Keo chống lộ cốt (không nhãn hiệu) dùng để phủ vào cạnh ván để che phủ cốt gỗ, 1500 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Keo chống lộ cốt(không nhãn hiệu), dùng để phủ vào cạnh ván để che phủ cốt gỗ, 1500 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Keo Silicon loại WSD-A500, màu café (nâu), dung tích 300ml/hộp, hiệu Wosealda,nhà sx DONGGUAN YINDE TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Keo trám vá Kera Crete NS50 Kera Crete NS 50,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: LOCTITE SI 5910 50MLEN CN ONLY:Chất làm kín có thành phần chính là calcium carbonate dùng thay thế gioăng trong công nghiệp ô tô,hiệu Loctite,mã 5910,dạng đặc sệt,đóng gói 50ml/lọ,mới 100%,hãng Henkel (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót epoxy 2 thành phần dùng để phủ sàn trong xây dựng SpECtop Primer F1 Hardener (hàng mẫu), hiệu Spec,1 lit/hộp, mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót Expoxy 2 thành phần(hardener và base)- spectop Primer F1,hiệu Spec, 15 lít/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót Expoxy dùng để phủ sàn trong xây dựng- SpECtop Primer F1 Base (hàng mẫu),hiệu Spec, 1 lít/hộp.Mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp lót primer cao cấp SpECtite PUFlex Primer (gốc nhựa copolymer sbr), hiệu Spec, 20 lit/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp phủ chống thấm nước có kích thước 360*240*230mm/thùng, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Lớp phủ chống trầy- FOSTER 30-16, dùng trong công nghiệp cách nhiệt, dạng lỏng, CAS: 13463-67-7; 14808-60-7; 75-07-0; 50-00-0; 140-88-5; 108-10-1; 107-21-1; 67-56-1; 108-10-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít (bả bề mặt kim loại) hiệu 380 (loại 3.7Kg/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để dán các mép nối chồng lớp (overlap) của lớp nhôm lá mỏng, SHC 107-75, 18.9 lit/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để dán sàn, trần nhà- TS9821A SL820PTB(HI) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám bề mặt khe giữa các mép vật liệu cách nhiệt định hình, SHC 105-01 18.9 LIT/PAIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám đường mí (viền) khe giữa các mép vật liệu cách nhiệt định hình, SHC 107-84, 18.9 lit/bộ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám khe giữa các mép tấm kim loại, SHC 105-03, 330ml/tube. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít dùng để trám phủ bề mặt vật liệu cách nhiệt định hình, SHC 104-91 18.9 lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít gắn bề mặt sản phẩm đúc TOA 2K Polyester Putty E-160, thành phần chính: Synthetic resin 30-40% Styrene monomer 20-30%.; 4.8kg/hộp; tổng: 134.4kg/28 hộp. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít gắn nhựa/kim loại (kèm tuýp đông cứng betox 30ml), dạng hộp 1l/hộp, 4 hộp/carton, Profisoft yeallow,dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:100-42-5),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít Hilti HI- RE 500/330/1, dùng để trám giữa cốt thép và bê tông, đóng 1 tuýp 0.5 Kg, Part No.0900469321, dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít silicone dùng bít các mối nối (SILICONE SEALANT), model BIO-500(white),280ml/tuýp, nhãn hiệu DAEHUNG, nhà sx:Daehung.Mã cas chính:70131-67-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít trám khe polyester (kèm tuýp đông cứng betox 50g), dạng hộp 1.8kg/hộp, 6 hộp/carton,Profisoft Multifunctional putty-dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:100-42-5),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Ma tít. PN: AKEMI-N4. (500 gr/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Brushable Ceramic (Blue), 1 bộ 2 lb 908 g (1 thùng 6 bộ), Mã số: 11765, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Plastic Steel Putty (A), 1 bộ 1 lb 454 g (1 thùng 6 bộ), Mã số: 10110, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Underwater Repair Putty (UW), 1 bộ 1 lb 454 g (1 thùng 6 bộ), Mã số: 11800, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Mát tít Wear Guard High Load, 1 thùng 30 lb 13.6 kg, Mã số: 11490, dùng để trám bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matít đa chức năng dùng trong ngành sơn ô tô- 769R POLYESTER PUTTY FINE, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matit để gắn kính, ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, chất bả bề mặt trước khi sơn- (BU3111A) SPORTHANE NONEXPOSURE WATERPROOF COAT PTB (KQ:1293/TB-KĐ4-27/9/2017) (nk)
- Mã HS 32149000: Matit dùng để phủ sàn bê tông gốc polyurethane dạng lỏng SpECtite PUFlex (polyurethane waterproofing membrane), hiệu Spec, 20 lit/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matít dùng để trám trát loại khác, dùng để sửa chữa chống thấm cho bê tông dùng trong xây dựng (Mới 100%). _Sika Injection-201 CE Comp.A PU-Resin Basement (nk)
- Mã HS 32149000: Matit gắn nhựa/kim loại, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon, code: 15056, 1,85kg/ lon, mã CAS: 100-42-5, 7727-43-7, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: matit ghép nối, nhà sx/hiệu: JIALIGU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: MATIT KHÔNG DÙNG TRONG XÂY DỰNG VT-236 V-BOND (300ML/PC 24PCS/CTN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matit phủ bảo vệ bê tông gốc epoxy gồm 2 thành phần SPECCOAT CRE200 Hardener, 5 lit/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matit trám khe, dùng để sơn ô tô, hãng Chamaleon, code: 15026, 1,85kg/ lon, mã CAS: 100-42-5, 7727-43-7, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Matít trét láng dùng trong ngành sơn ô tô-710R 1K Ultra fine Putty (250g/tuýp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: MATIT- VT-200 MULTI PURPOSE SEALANT COLOR CLEAR (300ML/PC-24PCS/CTN), HÀNG MỚI 100% (dùng trám các ron lốc máy và các khe hở của sản phẩm cơ khí và cơ khí ôtô) (nk)
- Mã HS 32149000: MATIT- VT-222 GAP SEALANT COLOR WHITE(450GM/PC-24PCS/CTN) HÀNG MỚI 100% (dùng trám các ron lốc máy và các khe hở của sản phẩm cơ khí và cơ khí ôtô) (nk)
- Mã HS 32149000: Mẫu sản phẩm mẫu matit chống thấm được dán lên miễng gỗ SpEC Product Summary (literature), size: 10x12 cm (Hàng FOC), mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: MF000000786/ MF000000786(13.5KG)Dung môi pha sơn, hàng mới 100%,đơn giá 52,992.592593 VNĐ (nk)
- Mã HS 32149000: N100/ Chất trét chịu nhiệt cao (nk)
- Mã HS 32149000: Nguyên liệu dùng để sản xuất sơn chống cháy, gốc nước GREENPEAK, CAS: 25085-34-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim CORE ADHESIVES- Matit để xử lý khuôn đúc kim loại,gồm chất độn vô cơ, chất kết dính, mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Sikadur 20 Crack Seal (AB) (12x160ml/box)._Matít dùng để trám trát (loại khác) dùng trong xây dựng. (nk)
- Mã HS 32149000: SILICON (TSE-3253-1KG)/ Silicone dùng để làm kín-Silicon (1kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Silicon-2/ Keo silicon dùng để gắn kết các phụ kiện- 10000cs/10kg/box*6 (nk)
- Mã HS 32149000: SILICONE mẫu dùng trong ngành xây dựng (18kg/túi) (nk)
- Mã HS 32149000: Sơn nền Ceraskaken B-248 phủ bề mặt không chịu nhiệt Dùng trong nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (25Kg/1 can). (không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng).mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Sơn nền Shining Sand SHN-02 phủ bề mặt không chịu nhiệt Dùng trong nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (25Kg/1 can). (không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng).mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Sơn nền TAIYO (B-248) phủ bề mặt không chịu nhiệt- Dùng trong nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (25Kg/1 can). (không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng).mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: SP 752 COLD GAL 350GM: Chế phẩm phủ bảo vệ bề mặt kim loại, dạng xịt, 350gr/hộp. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: SVN23/ Chất phụ gia phủ TBT (Tetra-n-Butyl Titanate 98-100%, 1-Butanol 0-2%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: SVN26/ Chất phủ bề mặt cao su MR-400 4,4'-diphenylmethane diisocyanate (MDI) 28%, polymethylene polyphenyl polyisocyanate 72%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: TEROSON PU 9100 WH CR310ML:chất bịt kín thân xe ô tô 4-16 chỗ ngồi thành phần chính là polyurethane, dạng đặc sệt, đóng gói 310ML/tuýp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: TH/ Sơn BT xám loại 16 kgs. (nk)
- Mã HS 32149000: TH/ Sơn win bạc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Tool-20-144/ Keo trám khe Sika Flex 221 White 300/310ml (nk)
- Mã HS 32149000: UAC/ Bột trét bồn-MORTAR COAT,mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu chống thấm TX921- ACRYLIC WATERPROOF MATERIAL, dạng sệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu không chịu nhiệt dạng lỏng dùng để phủ sàn trong xây dựng- Spectop LFE2 Filler (hàng mẫu), hiệu Spec, 2 lít/hộp.Mới 100%.Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt đi từ epoxy, dùng để phủ sàn, tường Flowseal HTS- Darkl Green (R2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: 'Vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ sàn, tường (FLOWFRESH PIGMENT PASTE (1)-ASH GREY). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu phủ bề mặt tường, sàn-Acrylic resin paint JP-100T2703 (1 can, 20kg/can) (nk)
- Mã HS 32149000: Vật liệu phủ lên thép, bê tông Topseal, dùng để bảo vệ khỏi thời tiết, ăn mòn, thùng 18.9L, hàng mới 100%. Mã CAS: 25068-38-6, 68609-97-2,13463-67-7, 61790-69-0,112-57-2 (nk)
- Mã HS 32149000: Vữa chống thấm- dry seal (grey) (4kg/drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32149000: Vữa matic gốc xi măng Ardex K310, 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32149000: 095600- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- KEO LÀM KÍN, HIỆU LOCTITE 5607- SEALANT, LOCTITE 5607. CAS: 471-34-1 (xk)
- Mã HS 32149000: 20-BVN-010- PASTE MÀU ĐEN ALKYD- BLACK ALKYD PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 20-WVN-015- PASTE MÀU ALKYD- Màu trắng SOYA- WHITE SOYA ALKYD PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-BVN-033- PASTE MÀU ĐEN LAMP N/C- LAMP BLACK N/C PIGMENT PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-BVN-115- PASTE MÀU NC ĐEN (PHLTE CMPLNT)- LAMPBLACK N/C TINT PASTE (PHLTE CMPLNT) (xk)
- Mã HS 32149000: 30-RVN-051- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT- BRIGHT RED N/C PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-RVN-117- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT (PHLTE CMPLNT)- BRIGHT RED N/C PASTE (PHLTE CMPLNT) (xk)
- Mã HS 32149000: 30-WVN-030- PASTE MÀU TRẮNG NC- WHITE NC PIGMENT PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 30-WVN-119- PASTE màu trắng NC (PHLTE CMPLNT)- WHITE N/C PIGMENT PASTE (PHLTE CMPLNT) (xk)
- Mã HS 32149000: 30-YVN-024- PASTE MÀU VÀNG MEDIUM N/C- MEDIUM YELLOW N/C PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 330-10VN-207- SƠN BÓNG PRE-CAT 10%- 10 SHEEN PRE-CAT TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 366-10VN-227- SƠN BÓNG BUTYRATE 10%- 10 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 366-30VN-230- SƠN BÓNG BUTYRATE 30%- 30 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 366-5VN-228- SƠN BÓNG BUTYRATE 5%- 5 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 366-CVN-252- SƠN LÓT BUTYRATE- BUTYRATE SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 370-20VN-046- SƠN BÓNG VINYL 20%- 20 SHEEN VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 370-CVN-008- SƠN LÓT VINYL- VINYL SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 370-CVN-055- SƠN LÓT CANE- CANE SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 370-CVN-079- SƠN LÓT VINYL WW- WW VINYL SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 400-50VN-048- SƠN BÓNG BRASS 50%- 50 SHEEN BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 401-20VN-203- SƠN BÓNG 20% TRÊN DA- 20 SHEEN LEATHER LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 401-5VN-205- SƠN BÓNG 5%- 5 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-10VN-127- SƠN BÓNG HISOLID 10%- 10 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-10VN-667- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 10%- 10 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-20VN-139- SƠN BÓNG HISOLID 20%- 20 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-30VN-131- SƠN BÓNG HISOLID 30%- 30 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-30VN-591- SƠN BÓNG NITROSILK 30%- 30 SHEEN NITROSILK TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 403-40VN-228- SƠN BÓNG HISOLID 40%- 40 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-50VN-128- SƠN BÓNG HISOLID 50%- 50 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-50VN-671- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 50%- 50 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 403-5VN-666- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 5%- 5 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32149000: 422-CVN-227- SƠN LÓT NITROSEAL HISOLID (ID)- NITROSEAL HI SOLID SEALER (ID) (xk)
- Mã HS 32149000: 422-CVN-230- SƠN LÓT NITROSEAL UV PROTECTIVE- NITROSEAL UV PROTECTIVE SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 422-VN-050- SƠN LÓT HI-SOLID- HI-SOLID SEALER (xk)
- Mã HS 32149000: 430-BVN-079- MÀU REL STAIN ĐEN- BLACK REL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 430-YVN-078- MÀU REL STAIN VÀNG- YELLOW REL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 432-RVN-173- MÀU REL STAIN ĐỎ- RED REL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 450-BVN-005- SƠN LÓT ĐEN- BLACK BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 450-WVN-111- Sơn lót NC trắng- WHITE NC BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 450-WVN-677- BASECOAT NC MÀU TRẮNG- WHITE NC BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 480-XVN-155- DUNG MÔI PHA SƠN NC/PU- NC/PU THINNER (xk)
- Mã HS 32149000: 480-XVN-212- DUNG MÔI PHA SƠN- LACQUER THINNER (xk)
- Mã HS 32149000: 480-XVN-874- DUNG MÔI PHA AC- AC THINNER (xk)
- Mã HS 32149000: 500-XVN-221- DUNG MÔI PHA MÀU NGR SMOOTHCOAT- SMOOTHCOAT BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 502-CVN-008- DUNG MÔI PHA MÀU PAD STAIN- PAD STAIN BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 50-AVN-5157- SƠN XANH BLUE 50 PHTHALO (844)- 50 PHTHALO BLUE PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-BVN-5154- SƠN ĐEN 50 LB (844)- 50 LB BLACK PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-CVN-019- CHẤT ỔN ĐỊNH GỖ- WOOD STABILISER (xk)
- Mã HS 32149000: 50-CVN-2153- DUNG DỊCH DẦU ACACIA WB-CLEAR BASE- WB ACACIA OIL- CLEAR BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 50-DVN-1502- MÀU GEL STAIN VAN DYKE ECO- VAN DYKE ECO GEL STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 50-RVN-5156- SƠN ĐỎ 50 QUINACRIDONE (844)- 50 QUINACRIDONE RED PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-RVN-5158- SƠN ĐỎ 50 OXIDE (844)- 50 RED OXIDE PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-XVN-234- DUNG MÔI PHA GLAZE VARSOL 18- VARSOL 18 (xk)
- Mã HS 32149000: 50-YVN-5155- SƠN VÀNG MEDIUM 50 LF (844)- 50 LF MEDIUM YELLOW PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 50-YVN-5159- SƠN VÀNG 50 OXIDE (844)- 50 YELLOW OXIDE PASTE (844) (xk)
- Mã HS 32149000: 545-XVN-334- DUNG MÔI PHA REL STAIN CHẬM KHÔ- SLOW REL SAVE BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 548-XVN-001- DUNG MÔI PHA MÀU LAU PENETRATING 548- 548 PENETRATING STAIN (xk)
- Mã HS 32149000: 560-CVN-063- DUNG DỊCH PHA MÀU LAU GLAZE- GLAZE BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 560-CVN-162- DUNG DỊCH PHA MÀU LAU INERT GLAZE- INERT GLAZE (xk)
- Mã HS 32149000: 560-WVN-059- MÀU LAU POWDER GLAZE TRẮNG- WHITE POWDER GLAZE (xk)
- Mã HS 32149000: 620-CVN-084- MÀU STAIN BASE HỆ WB- WB STAIN BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 62-BVN-055- SƠN TINT MÀU ĐEN HỆ WB- WB BLACK TINT PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 62-YTJ-062- SƠN MÀU VÀNG HỆ WB- WB YELLOW PASTE (xk)
- Mã HS 32149000: 644-WVN-051- SƠN MÀU TRẮNG TEXTURE EMULSION HỆ WB- WB WHITE TEXTURE EMULSION (xk)
- Mã HS 32149000: 649-JVN-008- DUNG DỊCH CROSSLINKER HỆ WB- WB CROSSLINKER (xk)
- Mã HS 32149000: 649-JVN-021- DUNG DỊCH CHỐNG NGẢ VÀNG X-LINKER- AquesLink Ultra Low yellowing X-linker (xk)
- Mã HS 32149000: 650-WVN-099- SƠN PRIMER MÀU TRẮNG AQUESPRIME EXTERIOR- AquesPrime Exterior White Primer (xk)
- Mã HS 32149000: 822-20VN-2699- SƠN BÓNG PU 20% (UVA)- 20 SHEEN PU TOPCOAT (UVA) (xk)
- Mã HS 32149000: 822-30VN-567- SƠN BÓNG PU 30% HỆ WW- 30 SHEEN WW PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-50VN-541- Sơn bóng PU 50%- 50 SHEEN PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-5VN-570- SƠN BÓNG PU HỆ WW 5%- 5 SHEEN WW PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-BVN-2526- SƠN LÓT PU MÀU ĐEN EXTERIOR- BLACK EXTERIOR PU BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-CVN-2805- DUNG DỊCH PU KIỀM DẦU- PU OIL BLOCKER (xk)
- Mã HS 32149000: 822-FVN-2492- SƠN BÓNG PU EXTERIOR FLAT MATT- EXTERIOR PU FLAT MATT TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-HVN-139- SƠN BÓNG PU ĐỘ BÓNG CAO- FULL GLOSS PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 822-WVN-2464- SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG- HISOLID PU WHITE PRIMER (xk)
- Mã HS 32149000: 822-WVN-2467- SƠN LÓT PU TRẮNG NGOÀI TRỜI- WHITE EXTERIOR PU BASECOAT (xk)
- Mã HS 32149000: 830-JVN-394- DUNG DỊCH A/C CATALYST- A/C CATALYST (xk)
- Mã HS 32149000: 912-CVN-021- BỘT BÃ TỰ NHIÊN- NATURAL FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 912-WVN-019- BỘT BÃ MÀU TRẮNG BREAKAWAY- WHITE BREAKAWAY FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 912-WVN-038- BỘT BÃ MÀU TRẮNG BREAKAWAY- SUPER WHITE BREAKAWAY FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 916-CVN-015- SƠN PHUN CẠNH KHÔNG MÀU- CLEAR EDGE COAT (xk)
- Mã HS 32149000: 916-DVN-007- BỘT BÃ CẠNH- EDGE FILLER (xk)
- Mã HS 32149000: 920-CVN-187- DUNG DịCH PHA MÀU LAU FILL- FILL GLAZE BASE (xk)
- Mã HS 32149000: 920-DVN-035- DUNG DỊCH MÀU LAU NÂU VAN DYKE- VAN DYKE BROWN FILL GLAZE (xk)
- Mã HS 32149000: 92-BVN-007- MÀU NGR ĐEN CONC.- BLACK DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32149000: 92-DVN-017- MÀU NGR NÂU CONC.- BROWN DYE CONC (xk)
- Mã HS 32149000: 92-OVN-020- MÀU NGR CAM CONC.- ORANGE DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32149000: 92-RVN-018- MÀU NGR ĐỎ CONC- RED DYE CONC (xk)
- Mã HS 32149000: 92-YVN-005- MÀU NGR VÀNG CONC- YELLOW DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32149000: Bả ma tít dùng bả bề mặt tường trước khi sơn, Concrete plaster, dạng lỏng, 20 kg/pail. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Băng keo (trong) 43 mic- 900 m (Transparent tapes roll (tin)) (xk)
- Mã HS 32149000: Bột bả trát tường hiệu NIPPON, 40kg/bao,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Bột bả tường, dùng làm mịn tường trước khi sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Bột trét tường (bên ngoài và bên trong), (25kg/bao)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Chất chống cháy CP 601S 310ml xám, Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 32149000: Chất trám khe Sika Flex 221 White 300/310ml (xk)
- Mã HS 32149000: Chất vữa trám vết nứt MPP, nhãn hiệu: MPP, 1 kit gồm 2 chai 600ml, sử dụng cho bề mặt bê tông, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Chế phẩm phủ bề mặt dùng trong sản xuất sàn công nghiệp- UCRETE PT3 MF 14.4KG PAPER BAGS, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Dung dịch mài sản phẩm Diamond Slurry Hyprez 6-PC (bottle 500ml) (51102-3105943) (xk)
- Mã HS 32149000: Lớp quét chống thấm thẩm thấu gốc xi măng cho bê tông và vữa- MasterSeal 530 25KG Paper bags, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32149000: Mát tít đúc kim loại: Dùng đổ đầy các vết hở nứt và đúc phục hồi các chi tiết kim loại, (1 bộ gồm: epoxy lỏng và bột sắt) (xk)
- Mã HS 32149000: Silicone dùng để làm kín TSE-3253 (1kg/can), Maker: Momentive (xk)
- Mã HS 32149000: Sơn BT xám loại 16 kgs. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 32149000: Sơn win bạc. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 32151110: 9990040000/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Xanh)/9990040000 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040001/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Đỏ)/9990040001 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040002/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Vàng)/9990040002 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040003/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Đen)/9990040003 (nk)
- Mã HS 32151110: 9990040004/ Mực in phun/LH-100 UV 1 lít/ bình (Trắng)/9990040004 (nk)
- Mã HS 32151110: LH100-CL-BA/ Mực in phun (1lit/bình)/UVink LH-100 Clear (nk)
- Mã HS 32151110: LH100-K-BA/ Mực in phun (1lit/bình)/UVink LH-100 Black (nk)
- Mã HS 32151110: LH100-W-BA/ Mực in phun (1lit/bình)/UVink LH-100 White (nk)
- Mã HS 32151110: Mực bột Type # 1 IR2900 dùng cho máy in, 1 thùng 20kg gồm mỗi túi 10Kg, không dùng để in tiền, hàng mới 100%.Nhà sản xuất: Suzhou Goldengreen Technologies Ltd, không hiệu (nk)
- Mã HS 32151110: Mực dùng để in màu đen hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in cho máy in công nghiệp Flexo được làm kho bằng tia cực tím (05kg/can)- EL196 UV Flexo Gloss (05kg/can), P/N: EL196/05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in CN101 dùng để in 500ml/ lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in dạng nhão màu xám dùng in bao bì-DC ABILIO SP KONSYOKU BLACK-N VN.(số Cas:13463-67-7;1333-86-4;67-56-1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in đen hiệu SIMACO FPD2401197 (1 bình 0.975L), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in được làm khô bằng tia cực tím (tia UV). Han FullColor Water Based Ink Black, hiệu Hanway, Model: HW6-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in Flexocure Force màu đen "Black" dạng lỏng- UFO8-0071-408N, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in Flexocure Gemini màu đen "Process Black" dạng lỏng- UFG8-0082-408N, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực In Offset UV. Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1kg/lon.No. 3 UV 161 Dense Black (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: Mực In Offset UV.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1kg/lon. UV HY-BD Black NR MST (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in phun UV LH100 1 lít/bình (Đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in phun UV Mimaki LH-100 loại bình 1 lít (đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in UV JM SHLUV Ver.2 K, hiệu Jetbest, 1lit/chai, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in UV MW, thành phần: Acrylic ester oligomer: 50-70%, Photo initiator: 5-10%, Pigments: 15-40%, Additives: 5%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực in UV UVKFI, thành phần: Acrylic ester oligomer: 50-70%, Photo initiator: 5-10%, Pigments: 15-40%, Additives: 5%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: Mực phủ bóng bằng tia UV (mực in được làm khô bằng tia cực tím), 20kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: NPL17/ Mực phủ bóng bằng tia UV (mực in được làm khô bằng tia cực tím), BEST UV GLOSS OP, 1kg/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151110: TD0520-A12-10/ Mực dấu (nk)
- Mã HS 32151110: TMA106/ Mực in/UV LH100 1 lít/bình (Trắng trong)/9990040005 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực hộp máy in phun Canon PGI-790BK, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (ruy băng in mã vạch) Wax 110mm*300m/ VN (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in V410-D màu đen dùng cho máy in phun,0.75 lit/chai, thành phần: butanone:55-<65%,Solvent Black 29:5-<10%,ethanol:1-<3%,trimethoxysilane:1-<3%,Isopropy:1-<3%,ethyl acetate:1-<3%, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in V462-D màu đen dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: (MS: NS-0000) Mực in màu đen dùng cho máy in GK420T. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Hộp mực canon 236 NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Hộp mực Canon 2900, NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực đổ 236 NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực đổ 2900, NSX: Granding Technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực đóng trong chai HP 1505/1606 NGT6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in 1300-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in Canon GI- 790 BK(Tháo máy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in IR-291BK (1200ml/bình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in màu đen V410-D dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in màu đen V525-D dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in SG740-120 màu trắng dùng để in, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in SG740-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: ./ Mực in SL-66/55ml. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: 02030006: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu đen,qui cách: SS83-911,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: 02030109: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu đen,qui cách: SSBTC911,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: 03931 170 CONC BLACK- Mực in màu đen sử dụng cho máy in dùng in màng nhựa PET FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 03931 SMOG BLACK- Mực in màu đen sử dụng cho máy in dùng in màng nhựa PET FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 06INK/ Mực in (1 cái/hộp) XBKL-26-R(Shachihata) 6mm RED (nk)
- Mã HS 32151190: 06INK/ Mực in (5 cái/hộp) SS-9K (nk)
- Mã HS 32151190: 10/ Mực in F10-5010 Màu Đen (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: 120000083552_WEB PROCESS BLACK HV. Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 64742-04-7; 1333-86-4; 64742-53-6; 8052-42-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 129999948296_WEB PROCESS BLACK. Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 64742-04-7; 1333-86-4; 64742-53-6; 8052-42-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 1484000004/ Mực MATTHEWS M-145 BLACK (250ML/BTL) (nk)
- Mã HS 32151190: 1484000006/ Mực MATTHEWS M-145 WHITE (250ML/BTL) (nk)
- Mã HS 32151190: 1620027B/ Mực in có chứa dung môi PSR-9000 FLX80EM/ CA-90 FLX80EM (nk)
- Mã HS 32151190: 19KI/ MỰC IN 19 (nk)
- Mã HS 32151190: 2/ Mực in V573-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in HP 508A Black LaserJet Toner Cartridge_CF360A (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in HP 508A Cyan LaserJet Toner Cartridge_CF361A (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in màu đen PPX 911 Black (1KG 1 CAN) (nk)
- Mã HS 32151190: 3/ Mực in SPI-000 (SG75-NU0215 DIM BLACK (PS)) (nk)
- Mã HS 32151190: 3CPT0254000/ Mực của máy in, PLX 90 Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 41/ Màu keo các màu131 k.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in (dùng cho sản phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 32151190: 51/ Mực in-SILICONE INK (dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 32151190: 511653K/ Mực in ở dạng lỏng dùng cho máy in chữ minh họa trên túi hứng bụi của máy hút bụi là hỗn hợp của nước, monoethanolamine,acrylic emulsion,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 66-10-9-2019/ Mực in màu đen dùng để in nhãn. (nk)
- Mã HS 32151190: 7/ Mực in mầu đen (PU.INK) (nk)
- Mã HS 32151190: AHPIK6011/ Mực in 201-0001-601 màu đen dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai. Thành phần (nk)
- Mã HS 32151190: AP 03/ MỰC IN: XA55VN BLACK 1000G (dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151190: AT-8 BLACK (MC)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: B88/ Mực in ABS-501T (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: B88/ Mực in SR-070 (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Băng mực LQ300/S015506BM300, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: BHINKVN/ Mực in (Dainichiseika VS5750 Silver),1 can15 KGS,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: BIVN065/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: BLACK INK/ Mực in màu đen HDI G7 (Chứa 2-butoxy ethanol 1-5%, glycerin 1-5%, diethylene glycol 1-10%, deionized water), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: BLACK INK-1/ Hỗn hợp mực in vải màu đen dạng nước/Hàng thuộc kết quả giám định số:850/TB-CNHP: Ngày 28/06/2015 (nk)
- Mã HS 32151190: C001/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: CCDC/ Mực in V435-D, 750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 32151190: CCDC00925/ Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: CCDC01043/ Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Chất màu hữu cơ MC-2BK124 (1200ml/bình). Hàng mới 100%/ GB (nk)
- Mã HS 32151190: CK SP G BLACK-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151190: CM-8 BLACK(NEW)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Dung môi Domino (chứa 84.9-90% Methyl ethyl ketone) dùng cho máy in phun, mã MC-2BK124. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: EX-03-00048/ INK FOR PCB- PSR4000- Mực đen bóng cách điện dùng để phủ lên mạch in, loại EG23. Tp chính: Barium Sulfate 35%; nhựa Epoxy Acrylate 45 %, (1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151190: EX-03-00049/ INK FOR PCB- PSR4000- Mực đen lì cách điện dùng để phủ lên mạch in, loại MPE. Tp chính: Barium Sulfate 35%; nhựa Epoxy Acrylate 45 % (1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151190: EX-03-00051/ INK FOR PCB- I.R MARKING- Mực tạo hình màu đen dùng để in lên mạch in đã được làm cứng bởi nhiệt, loại 200EW. Tp chính: Barium Sulfate 45%; nhựa Epoxy Acrylate 35 %(1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151190: EXC55004CY BLACK UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng trên bao bì các loại.Hàng mẫu mới 100% không có giá trị thương mại. (nk)
- Mã HS 32151190: EXC55004Y BLACK UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng trên bao bì các loại.Hàng mẫu mới 100% không có giá trị thương mại. (nk)
- Mã HS 32151190: F19-5010K _ Mực in màu đen _ BLACK COLOR PASTE (796 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32151190: F345*/ Mực Epson T7741BK màu đen 140ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: FD HBECOSOY CPBLACK MVN- Mực in màu đen dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan TK 101400052131 (11/05/17) (nk)
- Mã HS 32151190: FD MP BLACK M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại, đã nhập kiểm thông quan TK 101913192951 (21/03/18) (nk)
- Mã HS 32151190: FD MP HCBLACK M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151190: FDFL CP HD BLACK PA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk)
- Mã HS 32151190: FFM014/ Mực in màu đen ERB01NR qui cách 28mm*450m/ cuộn, dùng để in trên sản phẩm SAM (nk)
- Mã HS 32151190: FFM016/ Mực in màu đen MGL800 qui cách 8.2mm*300m/ cuộn, dùng để in trên sản phẩm PAM (nk)
- Mã HS 32151190: FFM022/ Mực in màu đen WB1082007 qui cách 300m/ cuộn, dùng để in trên hộp sản phẩm (nk)
- Mã HS 32151190: FOTL050/ Mực in dạng cuộn (300 m/cuộn) (nk)
- Mã HS 32151190: FSIK07-000044 Mực in màu đen dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_PSR-4000 MP-E + CA-40 MPE. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 2 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151190: FSIK08-000079 Mực in màu đen dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SCM-500B. Mới 100% (Mục hàng tương tự hàng đã được lấy mẫu đi phân tích phân loại của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151190: Globy-FD Black:mực in màu đen dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bột màu hữu cơ,dầu thực vật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(1333-86-4,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp (nk)
- Mã HS 32151190: GP-8 BLACK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: H0070009/ Mực in cho máy đóng gói dao cạo Hero(dạng cục) (nk)
- Mã HS 32151190: HC-8 BLACK(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in có mực CBT-CE505AM05, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: HSC 170 CONC BLACK- Mực in màu đen sử dụng cho máy in dùng in màng nhựa PET FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: INK NSP 7090 BLACK/ Mực in NSP 7090 BLACK (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in (màu đen) L0307 HF SG460 NS PANTONE COOL GRAY 7C (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in (màu đen)L0336 HF SG460 NS AUTO FLAME RED (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in màu đen L0363 HF SG460 NS PANTONE 427C (nk)
- Mã HS 32151190: INK/ Mực in màu đen S0468(CE-1010M-1) (nk)
- Mã HS 32151190: INK001.00/ Mực in UV161 INK (nhà sản xuất: T&K TOKA CO., LTD), BROTHER ORANGE (nk)
- Mã HS 32151190: INK-02/ Mực in màu đen dùng để in trê bao bì (loại 500cc- 30 bịch/box) (nk)
- Mã HS 32151190: INK18/ Mực 7224 BLACK (120G/PC) 120 GRAM/PC,dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: INK20/ Mực MATTHEWS M-145 BLACK (250ML/BTL), Dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: INK21/ Mực MATTHEWS M-145 SILVER (250ML/BTL), Dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: INK22/ Mực MATTHEWS M-145 WHITE (250ML/BTL), Dùng đóng marking lên sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: INK-BLACK-IR0002/ Mực in NC 661-6 LB BLACK IR0002 (SJPV), màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: INK-BLACK-PROCESS/ Mực in NC 661-6 PROCESS BLACK, màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: IVK002/ Mực in màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: J39020/ Mực VS-091 black gồm <50% cyclohexanone số cas 108-94-1, <15% aromatic petroleum distillate, <30% pigment, <25% PVC-VAC and acrylic resins, <10% additives (nk)
- Mã HS 32151190: LG1/ Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 7100-501, màu đen, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: LGD_0004/ Mực in INK LGJT-MBM-75M thành phẩm dạng lỏng, màu đen dùng cho máy in viền màn hình Bezel (Thành phần gồm: Resin1,2,3; Butyl cellosolve acetate, Acetylene black, PGMEA) (nk)
- Mã HS 32151190: M01/ Mực in, màu đen, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: M17/ Mực in màu đen dùng để in xoa trên mặt vải (nk)
- Mã HS 32151190: M3/ Mực in SPI-000 (VIC MC500) (nk)
- Mã HS 32151190: Mẫu mực UTP, dùng in lên vải, trong lĩnh vực in may mặc (nk)
- Mã HS 32151190: MB02/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in (màu đen, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc), 5kg/drum,1 drum (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in (màu vàng, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc),20 kg/drum, 5 drum (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực In H37D-505 dùng trong ngành giầy,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực In HY-T dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% &VN (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in màu đen thể lỏng được làm khô bằng tia hồng ngoại (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in màu đỏ đậm, chịu nhiệt cao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực In W501 dùng trong ngành giầy,hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-180-110H (chưa cô đặc, nhãn hiệu: YEUNCHENG, thành phần gồm có Ethyl acetate số CAS 141-78-6 30%; n-Butyl ester CAS:123-86-4 30%;Resin CAS: 9009-54-5 35%,Additive 5%),số KBHC:2020-00258 (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-180-FG-990-6D-2 (chưa cô đặc nhãn hiệu Yeuncheng, thành phần luminous powder 98% CAS:60676-86-0, Additives 2%) (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-280BX-403 (chưa cô đặc),Tp: Powder 20% CAS: 1201-43-73, Water 20% CAS:7732-18-5, Water-based resin 40% CAS: 2576-47-8, Additives 20%,mới 100%, nsx:Yeuncheng (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-280-FG-990-751A (chưa cô đặc, nhãn hiệu Yeuncheng, thành phần Toner 15-20%, Water CAS:7732-18-5 20-25%,Water resin CAS: 9009-54-5 40-45%, Additives 5-10%) (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-G0099 NEPO, chưa cô đặc, mới 100%, tp: Resin 90% CAS: 9009-54-5, Additives 10%, nsx: YeungChen (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in YC-JC-BL25 (chưa cô đặc, nhãn hiệu Yeuncheng, thành phần: Bột nhôm 100% CAS: 7429-90-5, số KBHC:2020-00258 (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ MỰC IN: DX60V 3966 BLACK MATTE (dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151190: MI/ MỰC IN: DX60V 994 BLACK (dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in (NW: 1,5kgs/hộp*12 hộp/kiện, total: 2 kiện), màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in (NW: 2,5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 12 kiện), màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in (NW: 2.5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 18 kiện), màuđen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI08/ Mực in màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MI-B/ MỰC IN BELLE COLOR R BLACK 1000 VER.2 (nk)
- Mã HS 32151190: MIHL1/ Mực in V415-D dùng cho máy in mã vạch sản phẩm (750ml/chai, hiệu Videojet). (nk)
- Mã HS 32151190: MIHL3/ Mực in V410-D dùng cho máy in mã vạch sản phẩm (750ml/chai, hiệu Videojet). (nk)
- Mã HS 32151190: MIN-M/ Mực (rubăng) in nhãn- 10D001820-S/ SYSTEM KIT- SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (nk)
- Mã HS 32151190: MN01112013/ Mực nước in nhãn 66-10-1-032-5 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực bột dùng cho máy Brother HL2240/2270 (BR08B) (printer), không nhãn hiệu. 20Kg/ctns, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực bột dùng cho máy Estar samsung 1710/1610/Ricoh SP 101/SP200/210/310, không nhãn hiệu. 20Kg/ctns. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực bột dùng cho máy HP 1300 UNIVERSAL, không nhãn hiệu. 20Kg/ctns. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Bột, Hiệu:NANJING RUTING, dùng cho máy in: Hp 1505, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 32151190: Mực cho máy in DAIICHI MECHATECH INK TYPE P 1309 01NT BLACK (1L/CAN) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực đen PJ-DOD-WTR-5G hiệu PRINJET (mực nước, không nhũ, không dạ quang) dùng để in mã vạch, ký hiệu sản phẩm lên hàng hoá của máy in D.O.D in dang dot, 1 thùng 5 gallon 18,9 lít, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực dùng để in series IPX, màu đen, ký hiệu 971, TP: Coal tar naphtha >40%,Silicon dioxide>10%, Trimethylbenzene>10%,1,2,4-Trimethylbenzene 1.1%,Naphthalene0.5%,Polyester resin 20-50%. mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực GC- C201 500g/ chai màu đen (mực in). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực GC- C501 500g/ chai màu đen (mực in). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực GC- T101 (Màu đen, dùng cho máy in). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Gói Gold type 6210 Gold bag with cap, dùng cho máy in Toshiba E810, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực HP 51645AA, thành phần Isopropyl alcohol 2.5%, Lactam Alkyl hóa Hydroxy 7.5%,Chất nhuộm màu đen 5%,Nước 85%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (màu đen) Model: IR-224BK (black); dung tích: 1200ml/Hộp; hãng sản xuất: DOMINO- Hàng mới 100%. 325315100026 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (MS 70000-00101) (đóng gói 950ml/ chai) (Hàng mới 100%) bao gồm: Methyl Ethyl Ketone (CAS: 78-93-3),Isopropyl Acetate (CAS:108-21-4),Propan-2-ol (CAS: 67-63-0), Ethanol (CAS: 64-17-5). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in (PRISM BLACK L (UV)),TP acrylate resin, acrylate monomerA, acrylate monomerB,1kg/can,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 282C, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.65KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 490-10024-01, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%,0.58KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 490-10035-01, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.87KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 505A, màu đen, nhãn hiệu HWTECH, (0.045kg/chai), dùng cho máy in văn phòng (không dùng để in tiền), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 5C, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.85KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 7516A, màu đen, nhãn hiệu HWTECH, (0.25kg/chai), dùng cho máy in văn phòng (không dùng để in tiền), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 877C, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 0.67KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in 9092, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in AEW-802E dùng in trên vải. MớI 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in báo Rainbow Web S-8 đen (15kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Canon GI-70 PGBK (hộp mực đã có mực in cho máy in) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in cho máy in Brother HL-L2366DW, màu đen. Nhà cung cấp: Bách Liên Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in cho máy in phun (IB-10). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in chống thăng hoa, mực đen, Model: FE-5, loại in tay, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in chữ đen lộ quang (LB-1900BK) dùng trong in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in chưa pha chế màu đen- AP BLACK BASE- FAPH2A1MY/ 10-917009-2.0700 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Chuyển Nhiệt Màu "Đen " (Dark Black (Blue Shade)), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in công nghiệp dạng lỏng màu đen 5139S (4 chai/ hộp, mỗi chai 0.8L), P/N: 5139S-4, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in công nghiệp RC PEP- G SERIES: 90 BLACK, 1kg/unit, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN CÔNG NGHIỆP TPT 980 (Màu đen). Hàng mới 100%. 316513170004 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in cuộn màu đen BLACK. Mã hàng: ABVD002, dùng trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in CV100BK màu đen dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng bột màu đen, dùng cho hộp mực máy in laser 6309 hiệu RPK, 500 grams/ lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng bột, 35kg/túi, bột dùng để làm mực dùng cho máy in, (30 túi G.W: 1057kg), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng đặc màu bạc (Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.ECOTRANS foil silver-82-08-M-CLEAR-20 82-08-9-FS-1 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng đặc màu đen trong(Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.ECOTRANS Mixing Black (5kg)-82-08-M-BLACK-5 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng đặc màu trắng (Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.ECOTRANS Mixing Clear (20kg)-82-08-M-CLEAR-20 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng đơn sắc màu đen, (không nhũ, không dùng để in tiền), dùng trong công nghiệp in quảng cáo, 1kg/hộp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng hiệu SBL3, (mầu đen) không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo (không phải khai báo hóa chất), 1 lít/hộp; total: 144 hộp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng màu đen, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo CS100 INK BLACK- Hàng mới 100%. Hiệu MIMAKI. (2L/Chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng, 10kg/thùng, dùng để làm mực dùng cho máy in, (10 thùng G.W: 110kg),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng, 15kg/thùng, dùng để làm mực dùng cho máy in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng, màu đen, không nhũ (không dùng để in tiền), dùng cho công nghiệp in, quảng cáo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nhão dùng để in bao bì màu đen- 320000002327-DK0180_9007-NB250_NC BLACK CONC. (Cas#109-60-4,141-78-6,67-63-0, 64-17-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nhão màu đen dùng in bao bì- (SAP:130000034010) CK0020_UV FLEXO FR STRONG BLACK BASE,(cas 15625-89-5;13048-33-4;1333-86-4.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nước (màu đen 285 Barrels). Dùng cho máy in thùng carton. Water-Based Ink. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng nước (mầu đen), dùng để in trên chai nhựa (không dùng in tiền, đã đóng gói bán lẻ: 500ml/ hộp). Ký hiệu: EC1035. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Decal màu đen EG-911 BLACK-Hãng sản xuất Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Decal màu đen SG700-765 PROCESS BLACK- hãng sản xuất Seiko Advance (ThaiLand) ltd (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-000101) 1000ml/ chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-00030) 950ml/ chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-00151) 950ml/chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen (70000-00165),hiệu LEIBINGER, dùng cho máy in phun công nghiệp. 950 ml/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 1067K cho máy in phun HITACHI, 1 box/ 4.5kg, nhà sx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 1072K cho máy in phun HITACHI, 1 box/ 4.5kg, nhà sx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 1411K dùng cho máy in phun Hitachi. (01 hộp 9 bình x 500ml. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen 201-CJ01-681, 1000 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code 16-8540Q, 950 ML/CTR, 9 chai/ thùng. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code V489-C, 600 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code V526-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code WLK660070A, 42ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen code WLK667482A, 42ml/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen dùng cho máy in văn phòng. Hàng mới 100%. Code: BCI-351M (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K72 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen Squid Auto Pilot SI-PZ1000-500ml. Hàng mới 100%. 01 hộp 500ml (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen V460-D, 750 ml/chai, Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen V524-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in DHT-BLACK(HF)(NO.1),TP Toluene,Ethyl methyl ketone,Carbon Black 15kg/can,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đĩa CD màu đen (HT black) nhãn hiệu mực HT của nhà sản xuất UV Tech. Đóng gói 1kg/hộp. Mới 100% (Mực in không dùng để in tiền) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đĩa CD màu đen, nhãn hiệu mực Pancure-VK103-02 (1kg/hộp), nhà sản xuất Pancolour Ink. Hàng mới 100% (không dùng để in tiền) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in đỏ JP-R27 INK cho máy in phun Hitachi,1box/6.0kg, nhà sx: Hitachi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Domino (chứa 60-70% Methyl ethyl ketone) dùng cho máy in phun, mã IC-2BK124. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng cho áo thun, màu đen, mã: 7442585, hàng sử dụng cá nhân. Hsx: KODAK SCID. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng cho máy in Canon, mã C820BK, màu Black, 500ml/chai, hiệu:Allecard. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng để in chữ lên dây cáp điện (INK-BLACK(PVC)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng để in lên sản phẩm bản mạch in (S-200W, thành phần C4H10O2 1-5%, Barium Sulfate 25-35%, Diethylene glycol monobutyl ether acetate 5-15%,trade secret) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng để in trong bao bì, code: Y200; Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng in tem của đồ nội thất. Kích thước: 0.09*0.07*0.02m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dung môi màu đen (K-160 lít), dùng cho máy in phun kỹ thuật số KM-512i (Solvent ink) không dùng để in tiền, dùng để in quảng cáo, đóng gói 5 lít/can. NSX: SinoColor Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng trong công nghiệp in flexo: Mực đen làm khô bằng nhiệt độ (BSO 10211). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in dùng trong sản xuất, màu đen NFEK INK BLACK, KF6-1440-000 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Dye cho máy in phun loại bình 100mlx 10 DTI01-100MB (Đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Eco Solvent cho máy in phun loại bình 1 lít EEC-B01LB (đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in EP601BK màu đen dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Epson, mã sản phẩm: C33S020578, màu đen, dạng lỏng- SJIC23 (K) FOR TM-C3510,PIGMENT INK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in EV200BK màu đen dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Flexo công nghiệp in trên bao bì giấy không nhũ không dạ quang màu đen 378 mới 100% (1 phi 200kg); nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GLS HF 200521 BLACK, (màu đen dùng để in lên kính điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GOLDTEC TONER RICOH TRRI-TYPE6210D, dạng bột, 1Kg/gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GOLDTEC TONER TOSHIBA TRRI-TYPE6210D, dạng bột, 1Kg/gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GOLDTEC TRRI-MP2554-GTWC, dạng bột, 1Kg/gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GV-777, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in GW-07 dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP CC625AA (dùng trong ngành may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in HPL-501, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-1BK104 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-270BKA (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-291BK (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-298BK (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK006 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK024 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK106 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK119 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK124 (825ml/bình). Hàng mới 100%/ GB (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-2BK159 (825ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-207BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-224BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-234BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-270BKA (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-298BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-299BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-899BK (1200ml/bình) màu đen sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính GIP 80 IN BLACK-M, hãng sản xuất Hangzhou Handao, China, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính M2 JNTC 191004 6406 BACK-UP BLACK T1 (main agent), hãng sản xuất Dong Yang Ink, Korea, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính M2 JNTC 200116 6707 MAIN BLACK (main agent), hãng sản xuất Dong Yang Ink, Korea, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in kính M2 JNTC PAD BLACK, hãng sản xuất Dong Yang Ink, Korea, dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu đen,1kg/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in laser tương thích HP new generation toner-11 (NGT-11), màu đen, hiệu JLT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in LASER, dùng cho máy HP-CANON, mực chai HP 1300 Universal, định lượng 170g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Lithocure Premium màu đen " dense Black" dạng đặc- UOP8-0085-409N, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in loại CK, màu đen thể tích 180ml/ 1 lọ, dùng cho máy in phun, hãng sx Technomaking, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã HC-MG GY10C, t/p: Saturated Polyester copolymer 60%, Tio2 (Titanium Dioxide) 15%, 3,5,5,-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one 10%, Carbon Black (Powder) 5%... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã HC-TOM P536C, t/p: Tio2 (Titanium Dioxide) 45%, Saturated Polyester copolymer 30%, Carbon Black (Powder) 10%, Propylene Glycol Methyl Ether Acetate 5%... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã KT-100 WHITE, t/p:Titanium Dioxide (Rutyle) <40%, Modified-Polyester Resin<30%,3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one<10%, Aromatic hydrocarbon solvent<10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã KT-250 BLACK, t/p:Titanium Dioxide (Rutyle) <40%, Modified-Polyester Resin<30%,3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one<10%, Aromatic hydrocarbon solvent<10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in mã KT-300 MEDIUM, t/p:Titanium Dioxide (Rutyle) <40%, Modified-Polyester Resin<30%,3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexan-1-one<10%, Aromatic hydrocarbon solvent<10%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màn hình, dùng để in lên màn hình điện thoại, HF GV2 710 BLACK, hãng SX: Seiko Advance, 1kg/ hộp, màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu be kí hiệu:K3475 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu dạng nước dành cho máy in phun Epson, NSX: OCBESTJET, mã hàng: BK, CY, MG, YL, WT, LC, LM, WT, dung tích 1 lít/chai, hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (APB-280-21 SET) (1 set 2 can trong đó 1 can (0.65 kg) APB-280-21 và 1 can (0.35kg) APBA-280-21), dùng để in bản mạch điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (APB-300-12(F) SET (1 set 2 can (1 kg) trong đó 1 can (0.7 kg) APB-300-12(F) và 1 can (0.3 kg) APBA-300-12(F) dùng để in bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (dùng cho máy in nhãn mô tơ)/ REVERSE OSMOSIS MEMBRANE (Model: RF000060) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (E824-300-32-18 SET) (1 set 2 can trong đó 1 can (0.65 kg) E824-300-32-18 và 1 can (0.35kg) E824A-300-32-18), dùng để in bản mạch điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen (FLEXOCURE GEMINI PRO BLACK). mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 111.M855.122 dùng trong máy in công nghiệp, (5L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (5L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 112.M299.122 dùng trong máy in công nghiệp, (5L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (5L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 113.M310.121 dùng trong máy in công nghiệp, (1L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (1L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 22S, dùng cho máy in công nghiệp, 42 ml/chai, P/N: 6100201004. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 47 (47-Q), dùng cho máy in công nghiệp, hiệu InkJet 970ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 66-10-9-2019-5 dùng để in nhãn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 890 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00010-90-00-00 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 90 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00233-90-00-00 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- Black DS 947 (Nguyên liệu dể in thùng carton) theo theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen cho máy in biểu đồ nhiệt máy ép- INK CARTRIDGE FOR TEMPERATURE RECORDER (RM10C) 2PCS/SET (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen CMS 111.M855.121 dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen CP-1560BL (thành phần: Poly(acrylic) Resin 20-30%, CAS:9003-0104; Carbon Black, 20-30%, CAS: 1333-86-4; Ditehylene glycol monoethyl ether, 45-55%, CAS: 112-15-2) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dạng bột, dùng cho in trên giấy, không dùng để in tiền. Hiệu: Asta. Ký hiệu: Q2612A-K-140G. 140gam/lọ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dạng lỏng, 10kg/thùng, dùng để làm mực dùng cho máy in, (15 thùng G.W: 168kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dạng nước dùng để in chữ trên ống bơm tiêm OPACODE BLACK; Lot No: DT701231 (05/2020-05/2021)Ex: Colorcon (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dùng cho film in (film trong máy in) (1 thùng 1kg 1 lít)-CTF INKJET 1000 ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dùng để in chữ trên nhãn, mới 100%--Fabrifast Mixing Black 66-10-M-BLACK-5 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen dùng trong in công nghiệp, Hiệu Kodak, CAS No.: 56-81-5,1333-86-4,107-98-2,2682-20-4,2634-33-5, (P/N: 7105323-14,PROSPER S-SERIES PACKAGING BLK INK-20L), 20 lít/thùng), Mới100%, (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- Flexogloss Process Black FGL 9-223(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- Hi Black Ds 949H (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 01, PTPL 2600, số 5 C/O 054947 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen INM0000001UY (nguyên liệu sản xuất nhãn mác)/ IMP-27/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen Isolation INK [Resojet BK4] dùng để in lên bề mặt sản phẩm, thành phần:2-Propanol (40-60%), Acryl resin (12-22%), 2-Butoxyethanol (8-18%),..., 1kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen JEI1865R-INM00000012Q (2 chai/hộp; 1 chai 1.25 kg)/ A11A-OP3/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen kí hiệu:K3676 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen LIN1014, dùng cho máy in công nghiệp, hiệu InkJet 500ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen loại SCM-500B(Black) (quy cách đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen MK-K01 dùng trong máy in (800cc/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen PAD PLH ink- 90 BLACK, dạng lỏng. dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen PAD PLX ink- 90 BLACK, dạng lỏng. dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen Resojet BK4, dùng để in lên linh kiện điện thoại di động (0.89 KG/lọ), nhà sx: Akzonobel Industrial Coatings Korea (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen SPI-000 (SG740 NH-1L BLACK)/Y21116 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- SUBLIMATION TRANSFER INK ECO BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T102-3 dùng cho máy in HP 1160/ 1320 (49A), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T105-1 dùng cho máy in HP 1160/ 1320 (49A), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T125-2 dùng cho máy in HP M402 (26A), HP M506 (87A), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T125-S dùng cho máy in HP P1505/1606, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen T128-2V2 dùng cho máy in HP P1505/1606, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen TK403 dùng cho máy in phun, (Ink TK403), hàng mới 100%, (42ml/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen trắng, dạng bột, cho máy in Ricoh MP7500, HSX: Jadi Imaging, mã FPJLT063XXF500, hàng mới 100% dùng làm mẫu (500g/1 túi) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V410-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, 141-78-6, 67-63-0, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V411-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V4211-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V505-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, không dùng in tiền, có chứa Methyl Ethyl Ketone, CAS# 78-93-3, 67-63-0, 141-78-6, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen V525-D dùng cho máy in phun công nghiệp. HSX: Videojet, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, (K4B87A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu Đen, code: A378, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503, HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36KCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu Đen, Hiệu: Hansol- DYE SUBLIMATION INK (DPT-SEB)- BLACK. (1 Bịch/Lít) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, model: A-520, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, phân tán trong dung môi hữu cơ; Black Ink for PVC (5139); Dạng lỏng; Quy cách 1Lit/lọ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen. Mã: KC- 355K dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen. Mã: SC- 355 dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu trắng 114.M380.621 dùng trong máy in công nghiệp, (1L BLACK INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (1L/chai) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu trắng PAD PLH ink- 07 WHITE, dạng lỏng dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu vàng- Flexogloss Process Yellow FGL 1-223 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 06, PTPL 150 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu xanh lam- Flexogross Process Cyan FGL 5-223 (Sử dụng in lên thùng carton), số 8 PTPL 150 (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu, hiệu AOMYA, dùng cho máy in cá nhân hiệu EPSON, 500ml/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn biểu màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn biểu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in offset không nhũ ECOLON đen (1kg/lon). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in offset màu đen F3101MJ, không có dạ quang dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp, hiệu: Bauhinia variegata. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in offset trên giấy, màu đen, mã hàng FC-8, dùng trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Offset, Nhãn Hiệu Roller Tiger.Đóng Gói: Lon 1 kg. Best Image Process Black Soy M (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Offset. Nhãn Hiệu: Roller Tiger, Đóng Gói: 1kg/lon, Best Pure Process Black M RC (Hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mưc In Offset.Nhãn Hiệu: Roller Tiger. Đóng Gói: 1 kg/Lon JP Black (hàng Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in PG-88 Canon (mực đen, dùng cho máy in Canon). Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in phun Black, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Pigment cho máy in phun loại bình 1lít H5970-01LB (đen) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN PLASTISOL- CODE: CHJT-1700.. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Poly EBT-850 dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in PremoNova Pack Black IC INK LR màu đen, dạng lỏng- WIPP-900N-02HF, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in PRISM AURORA BLACK (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,1kg/can, hàng moi 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in samsung MLT-D111S/SEE, màu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in- Screen ink (Black color). Dạng lỏng, dùng in tem nước nón bảo hiểm, màu đen, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SILKSCREEN Dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (HAC-Y0971 Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SG700 COVER BLACK MCK 64679281), màu đen, dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SG740 Black- màu đen), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SG740-710 Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (SVN 029 SG740 BK 108 BLACK) màu đen-Thành phần: 99% Mực in SPI Series, 1% Pegasol 100), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (VIC HDN), không dùng để in tiền, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (VIC PT 1608-2048C), không dùng để in tiền, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 (VIC-710 BLACK) (màu đen) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 dạng sệt màu đen, dùng để in logo lên loa (SPI-000 (SG740 BLACK C)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 NC61 (HAC-Y0632 Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SPI-000 SMOKE BR-001 (HAC Black) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in SUBLIMATION INK 1000CC POUCH BLACK SBL3-BK, 1kg/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in tampo trên vải màu đen-Tampatex TPX 980 Black, mã cas: 90622-57-4, 868-77-9, 123-86-4, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TC 901 WEB SIMILI BLACK-200KG, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in Thuận Phong dùng cho máy in laser 5000 màu đen, không dùng để in tiền, mới 100%, 20kg/carton (2 gói/carton, 10kg/gói). Nhà sản xuất: Handan Hanguang Oa Toner Co.,ltd. (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in thường, mầu đen, dạng bột không nhũ (không dùng để in tiền), hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TK ARIS BLACK 200K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TK MARK V T BLACK VN-1Kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in trên bóng golf màu đen- Tampapol TPY 980 Black, mã CAS: 64742-95-6, 108-94-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in trên thủy tinh INO 725 màu đen (không dùng để in tiền),nhà sx: Samsung Huetone Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in trên vải màu trắng (1 PCE 0.0575 KG). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TT125-K màu đen dùng cho máy in, dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TT127-A màu đen dùng cho máy in, dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in TT172-1 màu đen dùng cho máy in, dạng bột, 20Kg/Thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV (dùng cho đầu in Ricoh Ren 5)- màu đen, dùng in lên bề mặt gỗ, ván, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV dạng keo lỏng, Cấu tạo: Monobromobiphenyl. dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; 1 hộp 1kg; (HIBENSIPY BLACK) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV offset, màu đen, mã hàng SCO-8, dùng trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ đỏ sen dùng cho máy in, mới 100% (1kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ trắng đục dùng cho máy in, mới 100% (1.5kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ vàng dùng cho máy in, mới 100% (1kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UV SA181-RZ xanh dùng cho máy in, mới 100% (1kg/tin * 12/ctns) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in UVPO màu đen 87-11/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: 'Mực in UVPO màu đen 87-30190/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực In Vải Màu "Đen " (Black Pigment), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUC IN/ Nguyên liệu máy in phun: Mực in V411-D, 750 ml/ chai, hiệu Videojet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in, màu đỏ- INK (hộp 18 kg)- Mới 100%- NPL phục vụ sx (nk)
- Mã HS 32151190: Mực in_FUJI ACL BLACK 8248 15kg/can (nk)
- Mã HS 32151190: Mực INK NO. 7261 BLACK (118ML/PC)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Marking STSG-1 (màu đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy đánh số mầu đen Max (Mực dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy in HP CF226A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy in phun (Black) hiệu SUB INK dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực máy in, màu đen, độ phủ 5%, năng suất 2000 trang, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước dùng cho máy in phun hiệu E0017-01LB (1 lit)-Đen, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun C900 BK/C/M/Y dùng cho máy in Canon-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun E5210 BK/C/M/Y dùng cho máy in Epson-1Kg/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun E950 BK/C/M/Y/PC/PM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun EP601 BK/C/M/Y/LC/LM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun EP891 BK/C/M/Y/LC/LM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun G1800 BK dùng cho máy in Canon-135 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun GT52 C/M/Y dùng cho máy in HP-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun GT53 BK dùng cho máy in HP-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun L800 BK/C/M/Y dùng cho máy in Epson-70 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước in phun RZ290 BK/C/M/Y/LC/LM dùng cho máy in Epson-100 ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực nước làm sạch đầu phun dùng cho máy in phun-100ml/ Bình.(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: Mực NYSG 300C INK ADDITIVE dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T602-2 dùng cho máy Ricoh Aficio 1060/ 1075/ 2051/ 2060, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T626-1 dùng cho máy Canon iR 2520/2525/2530, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T631-2 dùng cho máy Kyocera Mita KM 1620 (TK-410), nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực photo màu đen T741-K dùng cho máy Ricoh MP Ricoh MP C6003/MP C6007, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- - Mã HS 32151190: Mực Photocopy AF551/700/1060/1075, đóng gói 1000g/túi, nsx: TREND TONE IMAGING INC, không dùng in tiền, mã T20181, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực Photocopy dùng cho máy 1060/5500/7001 (DT138), nhãn hiệu:G7, màu đen, loại 1000g/túi,Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực phủ trắng lộ quang (LB-1900W-6H) dùng trong in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực phủ trắng UV (LB-1900-3000W- UV WHITE SOLDER MASK INK) dùng in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực phủ trắng UV (SUR-900 WHITE LE) dùng in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Mực SPOT UV CLEAR SS300C dùng cho máy in, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUCD-VH/ Mực in đen (Item:888). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUCD-VH/ Mực in màu đen (BLACK TOP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUCD-VS/ Mực in đen, hàng mới 100%, loại 12 kgs/ Drums (nk)
- Mã HS 32151190: MUCD-VS/ Mực in đen, loại 12 kgs/ Drums, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUCMK-VS/ Mực in màu, loại 10 kgs/ Drums, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: MUCPHU01/ Mực phủ màu đen dùng kẻ vạch đen màn hình máy chiếu, 1can18 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: N000201/ Mực in- Fuji Acl Black 8248 15kg/can TK ĐÃ KIỂM: 101522674741/E31- (24/07/17) (KQGD- 1974/N3.10/TĐ) (nk)
- Mã HS 32151190: NC-8 BLACK 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: NC-8 BLACK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Nguyên liệu của máy in phun,dùng in date: Mực in đen M220-Q. Hiệu Videojet, 1000 ml/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: NK48/ Mực in công nghiệp màu đen (in trên nguyên liệu giầy) 2400-92 (nk)
- Mã HS 32151190: NL0012/ Mực in SG740 710 (Màu đen), dùng để in lên vải cho hàng túi khí máy đo huyết áp. (nk)
- Mã HS 32151190: NL25/ Mực in các loại (màu đen 92 FN, 20kg/thùng), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: NL56/ Mực in màu đỏ dùng để in lên điện trở BCW (nk)
- Mã HS 32151190: NL64/ Mực in màu cam dùng để in lên điện trở PRN [ORANGE] (nk)
- Mã HS 32151190: NL66/ Mực in màu xanh lá dùng để in lên điện trở PRN [GREEN] (nk)
- Mã HS 32151190: NL67/ Mực in (AD 0080 NPP REDUCER) (nk)
- Mã HS 32151190: NL68/ Mực in (SP FF 4900 BASE) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-FCL MADE #R-229 INK (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK BNX585 BLACK (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK BNX60 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK R-335 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK# 5336 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK# B-264 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK#600X17DM (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk)
- Mã HS 32151190: NPLSX TEM NHÃN: Mực in dạng đặc màu đen(Hiệu:Perfectos).FABRIFAST Dense Black (5kg)-66-10-9-2019-5.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: NTD42/ Mực in giấy S611-20 CARBON TAPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: NVL74/ Mực in SG740-710 màu đen dùng để in (nk)
- Mã HS 32151190: O6002002-006776/ Mực in Samsung MLT-D111S/SEE- Màu đen- kèm chíp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: O6002002-015770/ Mực in HP 950XL- Màu đen (Tp chính: 2-pyrrolidone 15%, Nước 70-80%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: O6002013-004674/ Mực in HP 727 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C1Q12A) màu đen, 300ml/hộp (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32151190: P170-000298/ Mực màu đen (HSF 1015 (BLACK) (RE.11)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Mực in (0.825 lít/1 chai) TMIP7-I Printing Ink, MEK;344497-0021;NSX:Domino UK Ltd.Mới100% (nk)
- Mã HS 32151190: PI/ Mực in dùng để in lên túi Nylon xuất khẩu. DX-60V 2602 BLUE 291C (nk)
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại GFF 170 SUPER RTA BLACK (NO.10) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại (nk)
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại HSC(HF) SS171213 BLACK(Rev_3.2) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk)
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại SPI HF 900 CP NO.9 <SSE-190315> dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk)
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại YM-2584-10316 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: PK036/ Mực in dạng cuộn loại K3 Ink Ribbon, khổ rộng 170mm dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: PL039/ Mực in nhãn Barcode (nk)
- Mã HS 32151190: PNIA1004ZA/M1/ Mực in màu đen (nk)
- Mã HS 32151190: Print ink/ Mực in dùng cho in logo sản phẩm may mặc- UR 2502EO Black (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: QT0027/ Mực in màu đen, thành phần gồm Diacetone alcohol và dung môi hòa tan, Cas.: 123-42-2, dùng để in lên sản phẩm nhựa. (nk)
- Mã HS 32151190: R504437202/ Mực in PremoNova Pack Black IC INK LR màu đen, dạng lỏng- WIPP-900N-02HF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-013670/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động DM HF 029 PAD BLACK(C) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-013671/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PD HF 905 BLACK(C) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-013952/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-013954/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-013967/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-013969/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-014074/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-014109/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE 424C T387 BLACK-màu đen), (TP chứa: Screen Printing Ink: 99~99.5%, Pegasol 100: 0,5~1%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-014151/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-014194/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RH006003-014196/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: RO-A-266/ Mực in SPI-000 (SG740 710 Black) (42USD1KGM) (nk)
- Mã HS 32151190: ROC10013A/ Mực in tấm film filter STY F960_M7_Black [OFI03], dùng sx camera điện thoại(1kg/lọ)(Silica5%Sl copolymer37%DimethylGlutarate10%DimethylAdipate4%DimethylSuccinate6%BlackCarbon38%) (nk)
- Mã HS 32151190: ROC10027A/ Mực dùng để in lên tấm lọc film filter STY FL950_L (chứa Bisphenol A-bisphenol A diglycidyl ether polymer 42%,Dipropylene glycol methyl ether 36%,Black Pigment 15%). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: S010-000907/ Mực đen 111, thành phần methyl ethyl ketone, inert, ethanol, 1-methoxy-2-propanol, metal complex dye, butanol, propan-2-ol(800ml/bình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: SL/ Mực đen TS3A001 (in mã số hàng hóa trực tiếp lên sản phẩm) (nk)
- Mã HS 32151190: SSNSA 911 BLACK VN-Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk)
- Mã HS 32151190: SSV-BLACK INK/ Mực in đen NPI HF 902 BLACK (N-28); TP: Epoxy Modified Polyester, Carbon black 1333-86-4), Titanium dioxide (13463-67-7), dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: ST00001/ Mực in cho máy ALT200 Cycjet (mầu đen). (hàng sử dụng bảo trì bảo dưỡng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: STN-INK-234/ Hộp mực in đen C8543X cho máy in HP laserjet 9040DN, kích cỡ thùng: 595 x 396 x198 mm, cân nặng GW:5.64KG (nk)
- Mã HS 32151190: STN-VPP-019/ Hộp mực in màu đen CE410A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (nk)
- Mã HS 32151190: STN-VPP-021/ Hộp mực in màu vàng CE412A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (nk)
- Mã HS 32151190: STN-VPP-065/ Hộp mực in đen CF226XC cho máy in HP laserjet M402DN, kích cỡ thùng: 362 x 102 x 227 mm, cân nặng GW:1.23KG (nk)
- Mã HS 32151190: STN-VPP-101/ Hộp mực in đen CF281A cho máy in HP laserjet M605DN, kích cỡ thùng: 380 x 190 x290 mm, cân nặng GW:2.47KG (nk)
- Mã HS 32151190: SUB200060-Mực in Ribbon- B120ECV (W68mm,L300m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: SUM-00713/ Mực in R300 F/0 (60mmx300m) (nk)
- Mã HS 32151190: SVO-00301-7/ Mực in Brother LC-563(BK) màu đen,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: SYNK09/ Mực in (OPS Ink Fine Silver (5600)) dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32151190: SYNK09/ Mực in (PVC Ink Silver (S901)) dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32151190: S-ZOH619770009/ "TC"Mực in màu đen, dùng trong công nghiệp (Toluene 26%) _ PP ink-Y1247 black 710 HV, 1kg/can S.H [ZOH619770009] (nk)
- Mã HS 32151190: TC 3077 JOBBING BLACK-20KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 1455/TB-KĐ 4 (25/09/19). Nhập, kiểm TQ TK103311445751 (16/05/20) (nk)
- Mã HS 32151190: TC 99 O/S DENSE BLACK-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk)
- Mã HS 32151190: TC MAX BLACK-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm TK103311200901 (14/05/20) (nk)
- Mã HS 32151190: TK ECON BLACK-1KG- Mực in dùng in bao bì các loại. GĐ 811/TB-KĐ 4 (30/05/19) (nk)
- Mã HS 32151190: TK MARK V T BLACK (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 956/TB-KĐ 4 (28/06/19) (nk)
- Mã HS 32151190: TK PRIME EX BLACK- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151190: TL HP S BLACK- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151190: Túi mực in hiệu Epson, mã sản phẩm: C13T46H200, màu xanh, dạng lỏng- INK PACK SET,C,A/A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: UV/ Mực in UV dạng keo lỏng Cấu tạo: Monobromobiphenyl. dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; (HIBENSIPY BLACK); 1 hộp 1kg (nk)
- Mã HS 32151190: VCNT GLOSS 94D BLACK VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151190: VL0513/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone Black 7C) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 32151190: VNAI0484/ Mực đổ laser 1006 (NC23) (cái chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: VNAS0082/ Mực cho máy in Canon; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151190: VT0043/ Mực in đen JP-K33 (nk)
- Mã HS 32151190: WKNU 911 NEWSBLACK- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 3163/PTPLHCM-NV (30/09/13) kiểm thông quan tk102778020811 (25/07/19) (nk)
- Mã HS 32151190: WKNU 911 NEWSBLACK-20KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 3163/PTPLHCM-NV (30/09/13) kiểm thông quan tk102778020811 (25/07/19) (nk)
- Mã HS 32151190: WKNU 911 TT NEWSBLACK- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 3163/PTPLHCM-NV (30/09/13). Đã nhập kiểm tại TK102491905722 (20/02/19) (nk)
- Mã HS 32151190: YHTB157/ Mực chai HP Premium Plus (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-292107/ Mực in, để in lên kính màn hình điện thoại (MA-830 TR197002), 1kg/lọ, (TP: Diethylene glycol monobutyl ether 45-55%,Polyvinyl Alcohol-Partially hydrolyzed 45-55%, PVP 1%) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-326522/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX D1126 BLACK (Thành phần chính 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 37.6%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-370081/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-370083/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX EDGE BLACK (I) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-370084/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-370085/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-370086/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 900 R BLACK(C)-B (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z0000000-370087/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151190: Z50/ Mực in OPP NT-PP 94 Black (dùng để in bao bì), hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151110: UVink LH-100 Black (Mực in phun UV LH100 loại bình 1 lít (đen) (hàng mới100%) (Dòng 6 TK: 103279600800) (xk)
- Mã HS 32151110: UVink LH-100 Clear (Mực in phun UV LH100 loại bình 1 lít (trắng trong) (hàng mới100%) (Dòng 8 TK: 103279600800) (xk)
- Mã HS 32151110: UVink LH-100 White (Mực in phun UV LH100 loại bình 1 lít (trắng) (hàng mới100%) (Dòng 7 TK: 103279600800) (xk)
- Mã HS 32151190: [RH006003-014074]/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (xk)
- Mã HS 32151190: [RH006003-014151]/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (xk)
- Mã HS 32151190: 2AIP2020/ MỰC IN (xk)
- Mã HS 32151190: Băng mực in ống lồng đầu cốt TR-100BK, màu đen (xk)
- Mã HS 32151190: Bộ mực in màu đen. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Bộ phận sấy của máy in dùng để làm nóng chảy hạt mực, bằng kim loại, model: JC91-01063Ahiệu SAMSUNG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: C13T673100 Mực in phun màu đen (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: DM029C/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động DM HF 029 PAD BLACK(C) (xk)
- Mã HS 32151190: Giấy in chuyển nhiệt T-240 (500m/cuộn)(dùng cho xưởng in). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: HA-SDG 28/ Mực màu đen (HSF 1015 (BLACK) (RE.11)) (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực canon 236 (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực Canon 2900 (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp Mực Cho Máy HP 45 Tij 2.5 thể tích:42ml, 1 hộp 2 bình 0.237kg (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in đen C8543X cho máy in HP laserjet 9040DN, kích cỡ thùng: 595 x 396 x198 mm, cân nặng GW:5.64KG (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in đen CF226XC cho máy in HP laserjet M402DN, kích cỡ thùng: 362 x 102 x 227 mm, cân nặng GW:1.23KG (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in đen CF281A cho máy in HP laserjet M605DN, kích cỡ thùng: 380 x 190 x290 mm, cân nặng GW:2.47KG (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in màu đen CE410A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (xk)
- Mã HS 32151190: Hộp mực in màu vàng CE412A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (xk)
- Mã HS 32151190: Ink Black A503: mực in màu đen A503 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32151190: Ink Bright yellow(Fluorescent) LSW15: mực in màu vàng sáng (huỳnh quang) LSW15 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32151190: Ink Orange (Fluorescent) LSW13: mực in màu cam (Huỳnh quang) LSW13 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32151190: Ink YELLOW A154: mực in màu vàng A154 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32151190: M?c in OPP NT-PP 94 Black (xk)
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in (xk)
- Mã HS 32151190: Mực bạc 555(dùng đóng dấu trên da giày). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực chai HP Premium Plus (xk)
- Mã HS 32151190: Mực cho máy in Canon, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực đen TS3A001 (hiệu EBS dùng để in mã số hàng hoá trực tiếp lên sản phẩm) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực đổ 236 (xk)
- Mã HS 32151190: Mực đổ 2900 (xk)
- Mã HS 32151190: Mực đổ laser NC23, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực đóng trong chai HP 1505/1606 NGT6, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực Epson T7741BK màu đen 140ml, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực In (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in (Duy bang in ma vach) in mã vạch Wax 110mm*300m (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in (Linx 3103) (màu đen dùng cho máy in tem mác dán vào sản phẩm, 500ml/1 bình) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in 111 mầu đen, 1 chai/800ml (Ink 111 black, 800ml), Mới 100% do ZANASI S.R.L sản xuất. (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in 1300-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in brother LC 563 (mực dùng cho máy in, dạng thanh mực lắp vào khay để mực có nhiều màu mỗi thanh là một màu hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in Brother LC-563(BK) màu đen,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in Canon GI- 790 BK(Tháo máy). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in cho máy ALT200 Cycjet (mầu đen). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in đa năng DYE UV 500mk HP màu đỏ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in đa năng SK 200 2 lít, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng- 6400-92, màu đen dùng trong nghành giày, không nhãn, mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN DẠNG LỎNG: DX60V 994 BLACK (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K117 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K33 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K33 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K61 (dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in- FDO New TBF White HF-1, Cung cấp cho ngành in ấn tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực In H37D-505 dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP 45,màu đen dạng bột trong hộp bằng nhựa, dùng cho máy in laser. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP 727 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C1Q12A) màu đen, 300ml/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP 955 màu đen. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP C9370A màu đen 130ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in HP CZ129AA, màu đen. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực In HY-T dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in IC-767BK-V2 (825ml) màu đen, Hàng mới 100% Nhãn hiệu: DOMINO (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in IK-901BKS-1 (2 lít) màu đen. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: DOMINO (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in Inktec màu (1 lít/ chai) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-291BK (1200ml/bình). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in IR-767BK-V2 (1200ml) màu đen. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: DOMINO (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in Laser Canon 319, màu đen. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 7100-501, màu đen, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 201-0001-601 dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 92 FN (20kg/thùng) (mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen HDI G7 (Chứa 2-butoxy ethanol 1-5%, glycerin 1-5%, diethylene glycol 1-10%, deionized water), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- NC 661-6 Black IR0002/ 11-914938-3.2200 (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen Tampapex TPX 980 Black, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, dùng cho máy in RJ-900X, dung tích 1000ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in màu Samsung CLT- C809S. Hàng mới 100%/ HQ (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in máy Laser HP màu đen, 14g/lọ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn dán RIBBON WAXRESIN, kt: 110MM(W)*300M(L). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn dán Waxresin, dạng cuộn, kt: 110MM(width)*300M(length). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in phun công nghiệp, hàng mới 100%_3020K (part no. 3020K46B) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in phun hiệu DIGISTAR HI-PRO (Đen) loại bình 1lít (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in PLX 90 BLACK 3CPT0254000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in PR DARK NO.9, màu đen dùng để trong sản xuất camera điện thoại di động, thành phần chính Polyester 35%,Pentanedioic acid, dimethyl ester 23%,Solvent naphtha (petroleum), heavy arom 9% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in PremoNova Base TP màu cam " Orange RS", dạng lỏng- WZPN-23TN-01NF, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in R300 F/O (60mmx300m) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in Ribbon- B120ECV (W68mm,L300m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in SG740-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in SL-66/55ml. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in- SSNSA 911 BLACK VN-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 02 của TK NK số 103350012841-A41 (5/6/2020) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in TK Mark VT Black (VN) (đen), mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in Umoplus màu (1 lít/ gói), (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in V435-D, 750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in V573-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in V-FLEX 458 BLACK BR01 (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in W501 dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in- X1253 PVDC 92 Black-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 01 của TK103324843640/A41 (22/05/2020) (xk)
- Mã HS 32151190: mực in/ (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: BELLE COLOR R BLACK 1000 VER.2 (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: DX60V 3966 BLACK MATTE (dùng để in bao bì) (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: DX60V 994 BLACK (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: FDX BLACK 1000S SW RE2 (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: VFLEX 1916 BLACK 378 (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: VFLEX 7993 BLACK- 19 KIVN (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC IN: XA55VN BLACK 1000G (dùng để in bao bì) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực in-FD MP HC Black M VN-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 12 của TK103115635600/A41 (17/01/2020) (xk)
- Mã HS 32151190: Mực máy dập số màu đen, dùng để đổ mực máy dập số sử dụng trong ngành may, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: MỰC MÁY IN HP DESIGNJET T795 CYAN C9371A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32151190: Nguyên liệu máy in phun dùng in date: Mực in V410-D. 750ml/ CTR. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32151190: Ống mực in dạng cuộn (kích thước:35mm x 122 m)1 ống 9 cuộn/144 cuộn, 1 thùng 16 ống, 1 thùng 28.60 kg (xk)
- Mã HS 32151190: PD905C/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PD HF 905 BLACK(C) (xk)
- Mã HS 32151190: PX900RCB2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 900 R BLACK(C)-B (xk)
- Mã HS 32151190: PX905IMN-1/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (xk)
- Mã HS 32151190: PX905IMN2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (xk)
- Mã HS 32151190: PX905ISN2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (xk)
- Mã HS 32151190: PX905N-1/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (xk)
- Mã HS 32151190: PX905N2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (xk)
- Mã HS 32151190: PXEDGEB2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX EDGE BLACK (I) (xk)
- Mã HS 32151190: PXHF900C-B/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 900 R BLACK(C)-B (xk)
- Mã HS 32151190: PXOQDN2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (xk)
- Mã HS 32151190: SPI-000/ Mực in SPI-000 (1690N 710 Black (0.7 kg/box)) (xk)
- Mã HS 32151190: YFV 000/ Mực in (màu đen) YFV 000 (HF SG460 NS AUTO FLAME IR YELLOW) (xk)
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT CA40-HR10 (CHỨA Dypropylene glycol monoethyl ether acetate >15%- <25%, Epoxy resin > 55%- <65%, Acrylic monomers>25%-<35%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT CA40-MB10 (CHỨA Barium sulfate >15%- 25%, Diethylene glycol monobuthyl ether >15%- <25%, Epoxy resin > 5%- <15%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT MA-830 SE (CHỨA Diethylene glycol monobuthyl ether >35%- <45%, Modified epoxy acrylate resin > 45%- <55%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT MA-830 WS (CHỨA Dypropylene glycol monoethyl ether >35%- <45%, Modified epoxy acrylate resin > 35%- <45%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 32151900: Mực dấu Shiny 28ml, nhiều màu: đỏ, đen, xanh da trời. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Mực in (10407319) để in mã vạch lên các mạch điện tử, 1 chai 1000ml, hãng sx: KBA-Metronic GmbH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: MỰC IN PSR-4000 HR10B(CHỨA Modified epoxy acrylate resin > 25%- <35%, Aluminum oxide > 15%- <25%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk)
- Mã HS 32151900: MỰC IN PSR-4000 MB10 (CHỨA Silica >35%-<45%; Diethylene glycol monoethyl ether acetate >5%- 15%, modified epoxy acrylate resin>25%-35%)-PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk)
- Mã HS 32151900: Mực in T122200/T085200 màuxanh 70ml. Hàng mới 100%/ PH (nk)
- Mã HS 32151900: Mực in T122500/T085500 màu xanh 70ml. Hàng mới 100%/ ID (nk)
- Mã HS 32151900: Mực in T122600/T085600 màu tím sáng 70ml. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32151900: Mực in UVR-150G MP20GB (chứa Acrylic Monomers> 35% ~ < 45%, Silica(Quartz)> 25% ~ <35%) để sửa lỗi xước bản mạch in- sử dụng trong xưởng sản xuất bản mạch của điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 32151900: Mực in V490-C màu trắng dùng cho máy in phun, 0.6 lit/chai,thành phần:butanone:70-<80%,titanium dioxide:8-<13%,butyl lactate:1-<3%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: ./ Mực in Canon GI- 790 M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: ./ Mực in Canon GI-790 C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: ./ Mực in SPI-000 (SG740 HDN) (nk)
- Mã HS 32151900: ./ Mực in thành phẩm (màu đen) dùng cho máy in mã vạch sản xuất bới: SHENZHEN CHUANGSAIJIE TECHNOLOGY. mã hàng: CSJ-601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: ./ SPI-000/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 8403C-màu xám), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 004/ Mực in màu vàng dùng sản xuất thùng carton (nk)
- Mã HS 32151900: 0064/ 0064-Mực đóng dấu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 01KIVN/ Mực KI- 01 (nk)
- Mã HS 32151900: 02030001: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu đỏ, qui cách: SS83-182,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030002: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu vàng,qui cách: SS83-219,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030004: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu trắng, qui cách: SS83-611,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030101: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu đỏ,qui cách: SSBTC-182,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030102: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu vàng chanh,qui cách: SSBTC-221,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030105: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu xanh dương,qui cách:SSBTC-391,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030107: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu trắng,qui cách: SSBTC-611,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 02030404: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu cam,qui cách: VG-577,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: 020352/ Mực in CHM INK TP 273/60-NT WH GG (nk)
- Mã HS 32151900: 020396/ Mực in COLOR AND FINISH CHM INK TPC230/42 GN GG (nk)
- Mã HS 32151900: 021/ Mực in công nghiệp (nk)
- Mã HS 32151900: 05010115/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử (1 Set 15 Kg), gồm PSR-4000 SP08T3(80) và CA-40 SP08(20) (nk)
- Mã HS 32151900: 05010116/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 4 Kg, gồm PSR-2000 CE811HF và CA-25 CE811 (nk)
- Mã HS 32151900: 05010124/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 4 Kg, gồm PSR-4000 G23K và CA-40 G23K (nk)
- Mã HS 32151900: 05010163/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 4 Kg, gồm PSR-2000 CE811TIBL3 và CA-25 CE813 (nk)
- Mã HS 32151900: 05010192/ Mực màu xanh sử dụng cho máy kiểm tra điện để dánh dấu hàng, model XLR-20N, hàng mới 100% (1 pcs 1 tuýp) (nk)
- Mã HS 32151900: 05010204/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử PSR-4000 MH/CA-40 MH* (1set4 kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05010206/ Mực in LR-3500V- xanh nước biển- chứa Propylene glycolmethyl ether acetate(C7H16O3) 10-15%,Two propyleneglycol methyl ether (C6H12O3) 45-50% và phụ gia, dùng để in trên bo mạch (20 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32151900: 05020110/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử 1 Set 1 Kg, gồm PSR-4000 AM03TS và CA-40 AM03TM (nk)
- Mã HS 32151900: 05020201/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 1.085 Kg, gồm S-200 W và HD-3 (nk)
- Mã HS 32151900: 05020207/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 1.085 Kg, gồm S-200Y ND và HD-3 (nk)
- Mã HS 32151900: 05020211/ Mực in PSR-4000 AUS320/CA-40 AUS320 (gồmSolvent naphtha(petroleum),Heavy arom<15%, Naphthalene(Carc.Cat.3;R40)C10H8<2%, Dipropylene glycol monomethyl ether<6%) và chất phụ gia.(set1kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05050008/ Mực in dùng để in mạch điện tử (1 Set 1007gram) gồm NPR-5/BR-HF No.13/Hardener NPR-5/F-3 (nk)
- Mã HS 32151900: 05050101/ Mực lấp lỗ bề mặt bo mạch THP-100 Z2, (thành phần Bisphenol A- (epichlorhydrin) C18H21ClO3, Calcium carbonate CaCO3, epoxyresin <13%, epoxycompound <14%) (1 can 1 kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05050103/ Mực in PHP-900 IR-10FE, dùng để lấp lỗ bo mạch (1kg/can) (nk)
- Mã HS 32151900: 05060003/ Mực Filler No.2 chứa poly (vinyl alcohol), chất màu tổng hợp và nước, dùng để sửa lưới in (1 chai 1 Kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05100206/ Mực in AE1125DS, dùng để lấp lỗ bề mặt bo mạch điện tử (1 chai 1 Kg) (Copper powder Cu, Bisphenol A Epoxy resin C18H21ClO3, Silica SiO2) (nk)
- Mã HS 32151900: 05110411/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 1 Kg, gồm PSR-4000 EG70M và CA-40 G50 (nk)
- Mã HS 32151900: 05110413/ Mực in PSR-4000 AUS308/CA-40 AUS308 (gồm Talc containing no asbestiform fibers<4%, BaS04 <24%,SiO2<1%,C7H1603<8%, Naphthalene C10H8(Carc.Cat.3;R40)<1%)(1 Set 1kg), đã bao gồm dung môi (nk)
- Mã HS 32151900: 05110415/ Mực in PROBIMER 77/7179 CI RESIN (1 hộp 2.35 kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05110416/ Chất cố hóa HARDENER 77/7180 CI (1 hộp 0.52 kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05110512/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử PSR-4000 AM81/CA-40 AM81 (1set1kg) (nk)
- Mã HS 32151900: 05110519/ Mực sửa phim SE0001, dung tích 30ml, dùng để chấm lên phim (nk)
- Mã HS 32151900: 055/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 05KIVN/ Mực KI- 05 (nk)
- Mã HS 32151900: 06/ Mực in Ink (nk)
- Mã HS 32151900: 07-04/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 10/ Mực in NEH-0119 mầu trắng (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: 10/ Mực in Ống đồng OPP Trắng 622T (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: 10017/ Mực in/INK PLH 07 WHITE/10017 (nk)
- Mã HS 32151900: 10018/ Mực in/INK PLH 90 BLACK/10018 (nk)
- Mã HS 32151900: 10025-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 395C/10025 (nk)
- Mã HS 32151900: 10029/ Mực in/INK PLH PANTONE 20-8223 SMP/10029 (nk)
- Mã HS 32151900: 10030/ Mực in/INK PLH PANTONE 20-7347 SM/10030 (nk)
- Mã HS 32151900: 10031/ Mực in/INK PLH PANTONE 220-1991 SM/10031 (nk)
- Mã HS 32151900: 10036-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 189C/10036 (nk)
- Mã HS 32151900: 10039/ Mực in/INK PLH PANTONE 877C/10039 (nk)
- Mã HS 32151900: 10040/ Mực in/INK PLH EXO WHITE/10040 (nk)
- Mã HS 32151900: 10042/ Mực in/INK PLH PANTONE 871C/10042 (nk)
- Mã HS 32151900: 10149535#Mực in màu tím, dùng để in trên màng vải không dệt- INK, AVALON VIOLET2715, VIET, XRX, CASE-Nguyên liệu sx bvs hoặc tã giấy-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 10155812#Mực in (màu xanh), dùng để in trên màng vải không dệt- 2100319644, INK, AVALON, TEAL 3105, XRX-Nguyên liệu sx bvs hoặc tã giấy-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 10232/ Mực in/INK PPT PANTONE 431C/10232 (nk)
- Mã HS 32151900: 10KIVN/ Mực KI- 10 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in- Ink- N-75- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1004 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400G2 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400V (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400-V05908 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400V-V03812 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1466V (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1492V (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-00 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-40 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-9220 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-V00396 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-1266 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-1292 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-9204 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-9352 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-B28295 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-MS204 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800G (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800V (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800-V03813 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800-V03814 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6862 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6892 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6895 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-9485 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-9580V (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-DB (F13) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-DB (F23) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.80 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.83 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.84 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.84C2 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU (K10) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU (W1) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (F11) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (F13) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (F23) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (M50) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU SBM (3023714-105) (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU TR-1 (nk)
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-WF16 C3 (nk)
- Mã HS 32151900: 1100001/ Mực đen (12mm, 110m/cái) LM-IR300B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 11399-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 032C/11399 (nk)
- Mã HS 32151900: 11400-NVL/ Mực in/INK PLH _pantone 20-7347 SM/11400 (nk)
- Mã HS 32151900: 11401-NVL/ Mực in/INK PLH_pantone 220-1991 SM/11401 (nk)
- Mã HS 32151900: 11402-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 7626C/11402 (nk)
- Mã HS 32151900: 11403-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 4150C/11403 (nk)
- Mã HS 32151900: 11404-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 291c/11404 (nk)
- Mã HS 32151900: 12.21/ Mực in 241-201-0000 404W/B PRINTING INK LOW VISC (không màu, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk)
- Mã HS 32151900: 129999947623 _PA-EX 3700 ORANGE (DM). Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 108-88-3). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 129999947632_BRI-HI-PAL EX 6417 VIOLET(5319). Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 67-63-0; 141-78-6; 107-98-2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 129999947952_DJ R-3 RED BASE. Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 7631-86-9; 128-37-0). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 14KIVN/ Mực KI- 14 (nk)
- Mã HS 32151900: 15KIVN/ Mực KI- 15 (nk)
- Mã HS 32151900: 1620023B/ Mực in (không chứa dung môi) APB-300-12(F) (nk)
- Mã HS 32151900: 16300020/ Mực in(không chứa dung môi) CR-18W-KT1 (nk)
- Mã HS 32151900: 16300030/ Mực in (không chứa dung môi) FCR-80W-30 (nk)
- Mã HS 32151900: 16300130/ Mực in (không chứa dung môi) CR-18WL-CK (nk)
- Mã HS 32151900: 1690002B/ Mực in (không chứa dung môi) PAF 300-12G(S) (nk)
- Mã HS 32151900: 1690022B/ Mực in IJR-4000 FW300, không chứa dung môi,(thành phần: titanium dioxide (5-15%), 1-methoxy-2-propanol (1-5%), additive (1-5%), arylio monomers (75-85%)) (nk)
- Mã HS 32151900: 16KIVN/ Mực KI- 16 (nk)
- Mã HS 32151900: 17KIVN/ Mực KI- 17 (nk)
- Mã HS 32151900: 1PR0004/ Mực màu MARKEM (trắng) dùng trong sản xuất chip, 36-292-9/ 236.592/ 0.911521 USD (nk)
- Mã HS 32151900: 201052/ Mực in SPI-000 (SG740 KQ932) (nk)
- Mã HS 32151900: 201053/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN) (nk)
- Mã HS 32151900: 20606000069/ Mực in phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch (nk)
- Mã HS 32151900: 2179/ Mực in SPI-000 (#1000 Gold Silver). Thành phần gồm: C9H140/C6H100/C6H1402, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 2466730 Mực in màu xanh (55 ml/1 Lọ) dùng để in lên sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 26/ Mực in (Dùng để lên màu màng nhựa TPU-FILM), (U-299CY), hàng mới 100%, nhãn nhà sx: TRI NANG (nk)
- Mã HS 32151900: 28/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 29/ Mực in A03-1000 (WATERBORNE ACRYLIC COPOLYMER RESIN 50%, WATER 50%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 29/ Mực in NCC-0900 (N-BUTYL ACETATE 40%, TOLUENE 49%, SILICA 11%) mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 29/ Mực in NIS-1020 (CYCLOHEXANE 15%, N, N-DIMETHYLFORMAMIDE 7%, CYCLOHEXANONE 12%, N-BUTYL ACETATE 10%, POLYURETHANE 17%, PVC-PVAC 7.5%, TITANIUM DIOXIDE 30%, SILICA 1%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực chấm đầu in thanh dẫn sáng màu bạc (1PCE1 KG) Ink (Silver no.2) (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực đóng dấu TAT-STSM-1N-K (55ml/box), khô nhanh (20s), hãng Shachihata dùng để đóng dấu lên vật liệu kim loại, kính (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in CANON GI-790BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in dạng ruy băng 84-0044, dùng cho máy in tem, kích thước 30x120mm, mã: ZZ005558 (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in dạng ruy bằng BR-3016F14 (10 ruy băng/hộp), mã: ZZ002283 (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in màu đen dạng ruy băng 321-61111-06 dùng cho cân điện tử, mã: ZZ005375 (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in nhãn sản phẩm dạng ruy băng BR-3012F14 (10 ruy băng/hộp), mã: ZZ002286 (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in RZ đen, 1 ống 1000ml (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in SPI-000 (MS8 CANON NEUTRAL 8.0 NU-0076) (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in SPI-000 (SG75 CANON NEUTRAL 4.5 NU-0069) (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ SPI-000/ Mực in SPI-000 (SG740 CANON NEUTRAL 4.5 NU-0069 (ABS)) (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00214: Băng mực Tepra 12mm*8mm Đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00215: Băng mực Tepra 18mm*8mm màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00216: Băng mực Tepra 9mm*8mm Đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00556: Băng mực Tepra 12mm*8mm xanh lá (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00557: Băng mực Tepra 12mm*8mm xanh lam (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00558: Băng mực Tepra 12mm*8mm vàng (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00559: Băng mực Tepra 12mm*8mm trắng (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00560: Băng mực Tepra 18mm*8mm màu xanh lá (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00562: Băng mực Tepra 18mm*8mm vàng (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00563: Băng mực Tepra 18mm*8mm trắng (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00564: Băng mực Tepra 9mm*8mm xanh lá (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00565: Băng mực Tepra 9mm*8mm xanh (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00566: Băng mực Tepra 9mm*8mm vàng (nk)
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00567: Băng mực Tepra 9mm*8mm trắng (nk)
- Mã HS 32151900: 301010000318/ Mực in S022-10204 (nk)
- Mã HS 32151900: 301010000319/ Mực in S022-50002 (nk)
- Mã HS 32151900: 301010000321/ Mực in S022-DM chậm khô (nk)
- Mã HS 32151900: 301010000322/ Mực in S022-DM (nk)
- Mã HS 32151900: 301010000323/ Mực in S023-DM (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 010A) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 10A) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 2095L) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 3QM) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-00) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-01B) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-04Z) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-0AH) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-10A) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-3CN) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-3KC) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-40) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-43G) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-4AI) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-4KY) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-4PB) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-52H) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-52X) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-53U) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-5BJ) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-65N) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-67J) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-6BU) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-6DX) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-6HD) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-71R) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-84P) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-85N) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-91P) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-00) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-01B) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-0AH) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-10A) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-1200-3) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-15A) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-3KC) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-6BU) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-71R) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-77A) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-85N) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-9204) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-B15582) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400G) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400V) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6440-05) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (NO.83) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (NO.84) (nk)
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (WF16 W1) (nk)
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in công nghiệp (dùng để in logo lên mặt giày và miếng đệm giày) (nk)
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in PU (nk)
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in PU BB (nk)
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in PU MT (nk)
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in WF16C3 (nk)
- Mã HS 32151900: 38/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 38/ Mực in/ JP (nk)
- Mã HS 32151900: 39/ Mực in (dùng trong ngành sản xuất giày da)- (010) (10 KGM) (nk)
- Mã HS 32151900: 43/ Mực in (dạng cuộn film) (nk)
- Mã HS 32151900: 43/ Mực in công nghiệp dạng keo đông cứng dùng để sản xuất giầy thể thao xuất khẩu 3425, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in công nghiệp các loại để sản xuất giầy thể thao xuất khẩu 1004 (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHS208 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY1018 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY110.1 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY201 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY601 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY705 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHYG102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHYGXS101-1 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk)
- Mã HS 32151900: 4510000003/ MỰC IN MÀU ĐEN PY073, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32151900: 5/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 60.01/ Mực in màu nâu A-3524 (mới 100%) (nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 32151900: 6062540061/ Mực dành cho bút đánh dấu/INK TP/PK 61 Peach Pink/6062540061 (nk)
- Mã HS 32151900: 6065140078/ Mực dành cho bút đánh dấu/INK PK 78 Coral Pink/6065140078 (nk)
- Mã HS 32151900: 6073649673/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK673/6073649673 (nk)
- Mã HS 32151900: 6073749772/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK772/6073749772 (nk)
- Mã HS 32151900: 6073949907/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK907/6073949907 (nk)
- Mã HS 32151900: 6073949977/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK977/6073949977 (nk)
- Mã HS 32151900: 6073949992/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK992/6073949992 (nk)
- Mã HS 32151900: 6074049N29/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN29/6074049N29 (nk)
- Mã HS 32151900: 6074049N49/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN49/6074049N49 (nk)
- Mã HS 32151900: 6074049N69/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN69/6074049N69 (nk)
- Mã HS 32151900: 6074049N79/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN79/6074049N79 (nk)
- Mã HS 32151900: 611-034(DIFFUSION)/ Mực in SPI-000 (SG740-611-034 DIFFUSION) (nk)
- Mã HS 32151900: 66-10-9-2010-600k/ Mực in màu trắng dùng cho máy in nhãn (nk)
- Mã HS 32151900: 680-12916/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 680-13101/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 680-13102/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 680-13103/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 680-14561/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 680-14565/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 680-14594/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 7350101430/ Mực in SPI-000 (1690N FY533 N8.5 White REV2) (1 kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32151900: 7350103650/ Mực in SPI-000 (SG740 PT 424C) (1 kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32151900: 7350107210/ Mực in SPI-000 (SG740 Munsell N7.0 Gray) (nk)
- Mã HS 32151900: 7999921020/ Mực in SPI-000(Care39) (nk)
- Mã HS 32151900: 7999922980/ Mực in SPI-000 (1690N 710 Black) (0,7 kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32151900: 80301-018.01/ Mực in VF-HP1000 Medium (nk)
- Mã HS 32151900: 824301-001/ Mực in laser đen (dạng bột)-hp1200 (nk)
- Mã HS 32151900: 824866-601/ Mực in laser đen (dạng bột) Brother TN460/HL1260/1650 (nk)
- Mã HS 32151900: 827818-001/ Mực in laser đen (dạng bột)-hp2400 (102421675640/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 837013-001/ Mực in laser b hp2600 (nk)
- Mã HS 32151900: 837559-001/ Mực in laser HP 4600 BLACK (102717075530/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 837560-001/ Mực in laser HP 4600 CYAN (nk)
- Mã HS 32151900: 840046-001/ Mực in laser Hp1000 (HP5000) (102441372720/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 841021-002/ Mực in laser HP P2055 (98A/X) (102815610220/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 841142-001/ Mực in laser BLK HP CP5525, 10KG BAG (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 841143-001/ Mực in laser CYN HP CP5525, 10KG BAG (102459279860/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 841441-001/ Mực in laser dạng bột Samsung ML4050/ Dell 5330 (101807154740/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 843099-001/ Mực in laser HP1320/2015 (102480092150/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 844977-002/ Mực in laser LEX M SERIES (102554466340/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 845274-001/ Mực in laser HP 1010 (HG221) (102441372720/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 845274-001S/ Mực in laser HP 1010 (HG221) (101799080941/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 845763-001/ Mực in laser BROTHER TN720/TN750/TN780 (nk)
- Mã HS 32151900: 845790-001/ Mực in laser HP4525/2025 BLACK (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 845791-001/ Mực in laser HP2025 CYAN (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 845792-001/ Mực in laser HP2025 MAGENTA (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 845793-001/ Mực in laser HP2025 YELLOW (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846004-001/ Mực in laser BLACK SAMSUNG CLP-680 (102454404840/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846005-001/ Mực in laser CYAN SAMSUNG CLP-680 (102454404840/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846006-001/ Mực in laser MAG SAMSUNG CLP-680 (nk)
- Mã HS 32151900: 846069-003/ Mực in laser HP CP4525 CYAN (HP4525LC10KG) (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846071-003/ Mực in laser HP CP 4525 MAGENTA (HP4525LM10KG) (102431885030/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846079-003/ Mực in laser HP CP6015 CYAN (BAG10KG) (HP6015LC10KG) (102581056320/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846080-003/ Mực in laser HP CP6015 BLACK (BAG10KG) (HP6015LK10KG) (102431885030/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846081-003/ Mực in laser HP CP6015 MAGENTA (BAG10KG) (HP6015LM10KG) (102511187700/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846082-003/ Mực in laser HP CP6015 YELLOW (BAG10KG) (HP6015LY10KG) (102511094340/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846339-001/ Mực in laser SAMSUNG ML1660/ML1610 (102428241420/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846408-001/ Mực in laser SAM CLP 680- CYAN (100977765010/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846475-001/ Mực in laser HP UNIVERSAL ODY2 (102455389850/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846532-002/ Mực in laser HP M775 BLACK (BAG10KG) (HPM775CHEMK10KG) (102431794510/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846989-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, BLACK (102419346960/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846990-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, CYAN (102419346960/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846991-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, MAGENTA (102455389850/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 846992-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, YELLOW (102419346960/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 847776-001/ Mực in laser đen HP M607/608 (102480092150/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 847876-001/ Mực in laser đen (dạng bột)-HP9000 FGL (102511094340/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 848279-002/ Mực in laser SAMSUNG ML2160 (102430596220/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 849267-001/ Mực in laser HP 4000/4100, ET-222 (HPU8) (102590335960/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 849593-001/ Mực in laser HP M252 BLACK (HPM252LK10KG) (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 849594-001/ Mực in laser HP M252 CYAN (HPM252LC10KG) (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 849595-001/ Mực in laser HP M252 MAGENTA (HPM252LM10KG) (102431794510/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 849683-001/ Mực in laser SAMSUNG ML3310/3710 (SML-2) (102421675640/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850053-001/ Mực in laser HP 1215/2025/3525 BLACK (nk)
- Mã HS 32151900: 850054-001/ Mực in laser HP 1215/2025/3525 CYAN (nk)
- Mã HS 32151900: 850055-001/ Mực in laser HP 1215/2025/3525 MAGENTA (nk)
- Mã HS 32151900: 850561-001/ Mực in laser HP 1008/1505/1102/1566 (CMG-3) (102421675640/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850682-001/ Mực in laser HP M506/M527 (101836606910/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850683-001/ Mực in laser BROTHER TN321/326/329, BLACK (CBR11-K) (102488749200/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850684-001/ Mực in laser BROTHER TN321/326/329, CYAN (CBR11V2-C) (nk)
- Mã HS 32151900: 850860-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 CYAN (102500664120/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850861-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 BLACK (102451804450/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850862-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 MAGENTA (102500664120/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850863-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 YELLOW (102500664120/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 850983-002/ Mực in laser HP M252 YELLOW (HPM252LPY10KG) (102413639900/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 851953-001/ Mực in laser HP M506/M527 (102455720360/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 852007-001/ Mực in laser BLACK HP UNIVERSAL (102421675640/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 852008-001/ Mực in laser CYAN HP UNIVERSAL (102421675640/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 852009-001/ Mực in laser MAGENTA HP UNIVERSAL (102421675640/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 852010-001/ Mực in laser YELLOW HP UNIVERSAL (102481233740/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 852494-001/ Mực in laser KYOCERA TK594 (TK-594M) MAGENTA (nk)
- Mã HS 32151900: 852495-001/ Mực in laser KYOCERA TK594 (TK-594Y) YELLOW (nk)
- Mã HS 32151900: 853513-001/ Mực in laser HP M100 (AJI-2) (102455720360/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 853701-001/ Mực in laser HP M553 (CF363AX) MAGENTA (nk)
- Mã HS 32151900: 853804-001/ Mực in laser SAMSUNG ML2160/2070 (102515238710/E31) (nk)
- Mã HS 32151900: 854107-001/ Mực in laser KYOCERA TK-5140/5150 YELLOW (2X10KG) (nk)
- Mã HS 32151900: 855184-001/ Mực in laser RICOH SP3400/3500/3510, (KDM-03) (nk)
- Mã HS 32151900: 855189-001/ Mực in laser RICOH AP400/SP4100 (nk)
- Mã HS 32151900: 855202-001/ Mực in laser CARRIER RICOH AP400/SP4100 (nk)
- Mã HS 32151900: 856046-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR040BNLJ) BLACK (nk)
- Mã HS 32151900: 856047-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR041CNLJ) CYAN (nk)
- Mã HS 32151900: 856048-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR042MNLJ) MAGENTA (nk)
- Mã HS 32151900: 856049-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR043YNLJ) YELLOW (nk)
- Mã HS 32151900: 856571-001/ Mực in laser HP M252A/X BLACK PR (nk)
- Mã HS 32151900: 856572-001/ Mực in laser HP M252A/X CYAN PR (nk)
- Mã HS 32151900: 856573-001/ Mực in laser HP M252A/X YELLOW PR (nk)
- Mã HS 32151900: 856574-001/ Mực in laser HP M252A/X MAGENTA PR (nk)
- Mã HS 32151900: 856694-001/ Mực in laser HP 78A/83A/85A PR (nk)
- Mã HS 32151900: 9002/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 9007/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 9085/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: 9092/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: A/18-2/ NPL sx Giày: Mực in các loại, dùng để in chi tiết trang trí giày- WF8 RFLCTV SIL WATER BASE REFLECTIVE INK(đã kiểm hóa tại TK 102808269801/E31, 12/08/2019, hàng không thuộc TC, HC nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 32151900: A0102737/ Mực in phủ,mã P-6, thành phần gồm C6H4(COOC8H17)2; C10H20O4;C10H18O;C6H4(COOC4H9)2;(C6HyO5)x(NO2)10x-xy;[C2H5(C6H10O5)]n). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A25/ Mực in trong khâu in(mực in-loại mực chưa cô đặc-dùng in nhãn, logo sử dụng trong ngành may mặc) mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31126100005: CARBOGLOSS 26 100 BIANCO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31126101001: CARBOGLOSS 26.101 BIANCO COPRENTE TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31126700001: CARBOGLOSS 26.700 NERO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31149044005: THERMOPLUS 49.044 OVERPRINT W/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31149044005:THERMOPLUS 49.044 OVERPRINT W/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31158303Y001: TEXYLON 58.303Y ROSSO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31158497001: TEXYLON 58.497 CYAN EUROPA TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31158700005:TEXYLON 58.700 NERO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31158797001:TEXYLON 58.797 NERO EUROPA TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31158P700001: TEXYLON AMC NERO/ Mực in lụa dùng để in decal các loại, hàng đang đợi KQGD tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31159800005: TEXYLON 59.800 BASE TRASPARENTE TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31258107SP005: TEXYLON 58107SP BIANCO COPRENTE/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A31258108005: TEXYLON WHITE HS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại, hàng đã kiểm hóa tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất) (nk)
- Mã HS 32151900: A31258810005: TEXYLON TRANSPARENT SATIN/ Mực in lụa dùng để in decal các loại, hàng đã kiểm hóa tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất) (nk)
- Mã HS 32151900: A31859835005: CATAL. X TRASP. POLIUR.(2,500)/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A4/ Mực hút nhựa màu xanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A4/ Mực in 185C màu đỏ kim đặc biệt, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A4/ Mực in 364C màu xanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: A4/ Mực in màu trắng (không dùng để in tiền) Nhãn hiệu: HS. Đơn giá 119800đ/kgHàng mới 100%. / CN (nk)
- Mã HS 32151900: A41000290_Mực in để in trên túi Poly sau khi sản xuất(FLEXOPAK 61 WHITE)(Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: A88/ Mực in(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 32151900: A88/ Mực in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: AC026/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: AJMI00/ Mực in các loại (hàng mới 100%)-SWS-60 STICHING GAUGE INK,số TB: 4603/TB-TCHQ,dạng lỏng,10kg/thùng (nk)
- Mã HS 32151900: AJMI00/ Mực in cho máy in phun hiệu UBS (INK51022211), 500ml/ bình.Hàng mới 100%(1 bình 0.5 kg) (nk)
- Mã HS 32151900: AJMI00/ Mực in Linx 1079 cho máy in phun (500ml/bình).Hàng mớii 100% (20 bình 10 kg) (nk)
- Mã HS 32151900: AL COMPOUND- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: ALPHA RED- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: AP 03/ Mực in F10-6010 (Dùng để in bao bì) (nk)
- Mã HS 32151900: AWB034/ Mực in Linx 1009 cho máy in phun Linx (FA91009/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: AWB034/ Mực in Linx1069 cho máy in phun Linx trong công nghiệp (FA91069/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: B9-1-10/ Mực in (CT-9300 GOLD PEARL) (nk)
- Mã HS 32151900: B9-1-11/ Mực in (CT-9302 GOLD SATIN) (nk)
- Mã HS 32151900: B9-1-4/ Mực in (CT-9100 SILVER PEARL) (nk)
- Mã HS 32151900: B9-1-9/ Mực in (CT-9120 LUSTER SATIN) (nk)
- Mã HS 32151900: BASE-BLUE-75/ Mực in Blue Base 75, màu xanh (nk)
- Mã HS 32151900: BASE-YELLOW-23/ Mực in Yellow Base 23, màu vàng (nk)
- Mã HS 32151900: BI098BK,CN,MA,YW01L Mực in vi tính hiệu Fullmark (hàng mới 100%, 1 bình 1Lít) (nk)
- Mã HS 32151900: BI098BK,CN,MA,YW100ml Mực in vi tính hiệu Fullmark (hàng mới 100%, 1 bình 0,1Lít) (nk)
- Mã HS 32151900: BK163/ Mực in Wax,110mm*300m, nhà sản xuất: ITW. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: Bộ Mực In 4 Màu, Brother,DCP-T510W dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Bộ Mực In 4 Màu, HP7730,955XL dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Bộ mực TN-451C/M/Y/K dùng cho máy in HL-L8260CDN/ 8360CDW/ MFC-L8690VDW/8900CDW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Bột màu dùng kiểm tra sản phẩm/Colouring powder RED-7BE(PM001575) (nk)
- Mã HS 32151900: Bột từ in DEVELOPER DVRI-MPC750-C, dùng cho máy in. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: Bột từ in OROGINAL DVTS-D2320G, dùng cho máy in. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004700E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004701E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004702E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004703E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V613030062]/ Vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất/ RIBBON CASSETT (1 bộ/ 5 cái/ 0.18 KG) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-00A- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-01B- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-6FT(U)- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-85N- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-V02879- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-V09906- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2444M2- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-00-2- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-00A- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-10A- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-1266-2- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-3CN- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-3LL- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-40- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-4EC- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-9204- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400G- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 9485- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 9580- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in NO.84- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu cam 485C (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu đen 1046 (378) (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu đen 478 (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu hồng 242U (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu nâu 1815U (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu vàng 1330 (311) (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu xám 1373 (U11) (nk)
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu xanh 1327 (5202) (nk)
- Mã HS 32151900: CB-38/ Mực in chữ lên giày 100 (nk)
- Mã HS 32151900: CH-003/ Mực in 680-12910(A071) (nk)
- Mã HS 32151900: CH056/ Mực in SPI-000 (SG740 Hardener) (nk)
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu đen BT-6000BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu đỏ BT-5000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu vàng BT-5000Y, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu xanh BT-5000C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Chất phủ bóng sau in dạng lỏng ETERCURE 6683-100, nhà sx: Mega Export Co.,Ltd, dùng trong ngành công nghiệp in ấn hộp giấy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Chất phụ gia sản xuất mực in HSV140811 ADDITIVE 0135 (nhà sx: HS Chemical; TP: Proprietary polymer 55-65%; Isobutyl Alcohol 11-20%; Formaldehyde 0.7-0.9%; Methanol 0.7-0.9%; Gamma-Glycidoxypropyltrim (nk)
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu đen dùng để sản xuất mực in GFF HSV140811 SUPER MAIN BLACK (Nhà sx: Hs chemical; Tp: Isophorone 14.5%, Diethylene Glycol Monobutyl Ether 6%, Carbon black 12%, Solvent Naphtha 17%, (nk)
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu tím dùng để sản xuất mực in TOL(HF) 149 VIOLET (Nhà sx: HS Chemical; TP: Polyester resin 20-40%; Isophorone 5-15%; Heavy aromatic solventnaphtha 5-15%; Cyclohexanone 1-10%; Di basic (nk)
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu trắng dùng để sản xuất mực in TG(HF) HSV140811 SUPER MAIN WHITE (Nhà sx: HS chemical; TP: Modified epoxy resin 17-25%, Isophorone 1-5%, Di basic ether 1-5%, Titanium dioxide 50 (nk)
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu trong dùng để sản xuất mực in GFF HSV140811 SUPER MAIN WHITE (Nhà sx: HS Chemical; TP: Titanium dioxide 50%; Polyester resin 39%; Silicon dioxide 4%; Silane, trimethoxy[3-(oxiranyl (nk)
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu xanh dùng để sản xuất mực in TOL(HF) 140 BLUE (Nhà sx: HS Chemical; TP:Polyester resin 20-40%; Isophorone 5-15%; Heavy aromatic solventnaphtha 5-15%; Cyclohexanone 1-10%; Di basic e (nk)
- Mã HS 32151900: CHS-008/ Mực in Thickener FR-101 (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP 24938 GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102190967061 (28/08/18) (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP 79 GREEN T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP 9672 GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP G BLUE-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP G GERANIUM-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP G MEDIUM-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại- Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP G YELLOW-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102190967061 (28/08/18) (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP RESIST REDDISH YELLOW- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151900: CK SP RESIST VIOLET- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập và thông quan TK 101649045960 (10/10/17) (nk)
- Mã HS 32151900: COLOR INK-1/ Hỗn hợp mực in vải các màu dạng nước/Hàng thuộc kết quả giám định số:850/TB-CNHP: Ngày 28/06/2015 (nk)
- Mã HS 32151900: CS-CS-INKCART/ Mực đen LM-IR50B (nk)
- Mã HS 32151900: D10-MI17/ Mực in:2400-59,2400-47 (nk)
- Mã HS 32151900: DM/ Mực in: CARE-20. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: DM/ Mực in: CARE-50. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: DPS-INK-BLK/ Mực in màu đen UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Black (nk)
- Mã HS 32151900: DPS-INK-CYN/ Mực in màu xanh lục lam UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Cyan (nk)
- Mã HS 32151900: DPS-INK-LCY/ Mực in màu xanh lục lam nhạt UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Light Cyan (nk)
- Mã HS 32151900: DPS-INK-MAG/ Mực in màu đỏ hồng UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Magenta (nk)
- Mã HS 32151900: DPS-INK-WHI/ Mực in màu trắng UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 White (nk)
- Mã HS 32151900: DPS-INK-YEL/ Mực in màu vàng UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Yellow (nk)
- Mã HS 32151900: DRY FOIL, OTHERS PAPER PRODUCT (Mực in cho nhãn giấy dán thùng) (1 hộp 0.4 g) (nk)
- Mã HS 32151900: DY SMIK0004/ Mực in bản mạch (nk)
- Mã HS 32151900: DY001-SK/ Mực in SPI-000 CAV EFT 930G Black-DY001 (nk)
- Mã HS 32151900: DY034-SK/ Mực in SPI-000 CAV PT Black C- DY034 (nk)
- Mã HS 32151900: DY046/ Mực In dùng in tem sạc pin điện thoại các loại (đóng gói 950ml/ chai) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: DY-05/ Mực in/BLACK INK/-mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: DY-05/ Mực in/INK MARKEM BLK OVEN-DRY-180gr/tub-01tub/-mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: DY-05/ Mực in/WIHTE INK (AIR DRY)/-mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: DY079-SK/ Mực in SPI-000 (SG740 PMS 877 Silver (DY079) (nk)
- Mã HS 32151900: DY-100 SPRAY POWDER- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: DY104-SK/ Mực in SPI-000 SG740 WIFI GRAY (nk)
- Mã HS 32151900: DY106-SK/ Mực in MS8 Hardener (nk)
- Mã HS 32151900: EA/ Mực in Vải các loại (nk)
- Mã HS 32151900: EX-03-00060/ HOLE PLUGGING INK-Mực dạng sệt dùng để lấp đầy lỗ đã khoan và mạ trong bảng mạch điện tử nhằm mục đích cách điện giữa các lớp, oại IR-6P. TP: Bisphenol A (25-30%).....(1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151900: EX-03-00061/ HOLE PLUGGING INK-Mực dạng sệt dùng để lấp đầy lỗ đã khoan & mạ trong bảng mạch điện tử nhằm mục đích cách điện giữa các lớp, loại NC-710. TP: Bisphenol F(5-10%)Glycidyl.....(1kg/box) (nk)
- Mã HS 32151900: EXC25001Y YELLOW PROC UV FOIL STERAMET 1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151900: EXC25002Y MAGENTA PROC. UV FOIL STERAMET 1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151900: EXC55001Y YELLOW UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151900: EXC55003Y CYAN UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151900: EXC55901Y OPAQUE WHITE UV STERAFLEX 7KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151900: EXC55902Y TRANSPARENT WHITE UV STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã NK kiểm thông quan TK102496473001(22/02/19) (nk)
- Mã HS 32151900: EXC55912Y YELLOW UV STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã NK kiểm thông quan TK102496473001 (22/02/19) (nk)
- Mã HS 32151900: EXC55931Y WARM RED F. UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151900: EYM0073/ Mực in màu đen OPP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYM0073-1/ Mực in màu trắng OPP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYM1006/ Mưc in màu xanh đậm BX-7336. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYM1015/ Mưc in màu hồng đào BX-7131. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYS3016/ Mực in V-flex blue (màu xanh) 2039 BLUE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYS3017/ Mực in V-flex pink (màu hồng) 04067 PINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYS3019/ Mực Xám (đậm) MUCGR171_FS mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYS3019/ Mực Xám (nhạt) MUCGR172_FS mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYS3023/ Mực in V-flex white (màu trắng) 2062 WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: EYS3025/ Mực in V-flex rhodamine (đỏ hồng) 500 RHODAMINE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F02863-00/ Mực in tăm bông màu xanh STSG-1N (55ml/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F05110-00/ Mực in tăm bông màu đen STSG-1N (55ml/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F07398-00/ Mực in tăm bông màu đỏ STSG-1N (55ml/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F-13 PINK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F19-1020K _ Mực in _ WHITE COLOR PASTE (796 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32151900: F19-30261H _ Mực in màu đỏ _ RED COLOR PASTE (420 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32151900: F-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F310*/ Mực in Espon màu xanh C13T6642 (thành phần: Water:80%; Glycerols:10- 15%; TEGBE: 10%; Diethylene glycol: 5-10%; Proprietary organicmaterials:1-5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F312*/ Mực in Espon màu vàng C13T6644 (thành phần: Water:80%; Diethylene glycol:10- 15%; TEGBE: 10%; Glycerols: 10%; Colorants:1-5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F729/ Mực in 610-13408. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: F729/ Mực in SPI-000 (ADDITIVE CARE 39). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: FCR-82CV/ Mực in FCR-82CV-30 dùng để in thông số kỹ thuật lên bản mạch in (1-Butanol 3-10%,Alkyd resin,Melamine resin,Inorganic pigment,Inorganic filler,Butyl cellosolve,Petroleum naphtha,.. (nk)
- Mã HS 32151900: FD FL BRONZERED PA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập, kiểm thông quan TK 102476487742-A41 ngày 11/02/2019 (nk)
- Mã HS 32151900: FD KTNX T CYAN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã NK,kiểm hóa và thông quan tại tk 102418626811 (02/01/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD KTNX T MEDIUM- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102418626811 (02/01/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD KTNX T P RST MAGENTA- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan tk 102418626811 (02/01/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD KTNX T YELLOW- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102418723521(02/01/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD MP 36ULTRA MARINE MVN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk)
- Mã HS 32151900: FD MP CONCWHITE M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 830/TB-KĐ 4 (31/05/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD MP GREEN PU M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập và kiểm thông quan TK102579755131 (09/04/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD MP LF YELLOW M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 101913192951 (21/03/18) (nk)
- Mã HS 32151900: FD MP MEDIUM M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 830/TB-KĐ 4 (31/05/19),Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk)
- Mã HS 32151900: FD MP WHITE M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102476487742 (11/02/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FD O 21554 CLOSE UP GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại- Đã KH và TQ tại TK 102190967061-A41 ngày 28/08/2018 (nk)
- Mã HS 32151900: FDFL WHITE PA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 102476487742-A41 ngày 11/02/2019 (nk)
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF RED YELLOW HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF RST H BR-RED HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk)
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF WHITE HF1 *1.5- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk)
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF YELLOW HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102418626811 (02/01/19) (nk)
- Mã HS 32151900: FNS005/ Mực in đen JP-K33 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: FQ431-WHITE NH-190L/ Mực in SPI-000 (SG740 FQ431 OFF WHITE (NH-190L) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK07-000015 Mực in màu xanh dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_PSR-4000 EFB30 + CA-40G23S. Mới 100% (Mục hàng đã được lấy mẫu đi phân tích phân loại của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK07-000019 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_S-200 WEF10 WITH HARDNER. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK07-000020 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_S-200W + HD-3. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK07-000083 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_S-200WEF (M/K || WHITE). Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK08-000012 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SCM-500W HF2 + SH-4. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK08-000078 Mực in màu xanh dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SPI-606 S BLUE(+5/-10). Mới 100%(mục hàng tương tự mục 2 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK08-000079 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SCM-500B. Mới 100% (Mục hàng đã được lấy mẫu đi phân tích phân loại của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: FSIK64-000029 Mực in màu xanh dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_R500 Z26-B+HD-5. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 2 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 32151900: G-91 PALE GOLD- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in- Ink X1253 PVDC 61 WHITE (nk)
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in- X1253 PVDC 114 Geranium (nk)
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in/ Ink X1253 PVDC 61 WHITE (nk)
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in/ X1253 PVDC 235 Yellow VN (nk)
- Mã HS 32151900: Globy-FD Cyan:mựcin màuxanh dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bộtmàu hữucơ,dầu thựcvật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(147-14-8,1324-76-1,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp (nk)
- Mã HS 32151900: Globy-FD Magenta:mực in màu đỏ dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bột màu hữu cơ,dầu thực vật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(5281-04-9,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp. (nk)
- Mã HS 32151900: Globy-FD Yellow:mực in màu vàng dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bột màu hữu cơ,dầu thực vật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(6358-85-6,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp (nk)
- Mã HS 32151900: GP-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: GP-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: GP-5 CYAN- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: GPY47/ Mực in (mực in công nghiệp 1400, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32151900: GRAY1Z/ GRAY1 Mực in. Đơn giá: 1,159,811.647059 (nk)
- Mã HS 32151900: GV1999007/ Mực in- X1253 PVDC 39 Cyan VN (nk)
- Mã HS 32151900: GV1999009/ Mực in- X1253 PVDC 114 Magenta T (nk)
- Mã HS 32151900: GV1999010/ Mực in- X1253 PVDC 61 White T 2 (nk)
- Mã HS 32151900: GV1999011/ Mực in- X1253 PVDC 92 Black VN (nk)
- Mã HS 32151900: GV1999012/ Mực in- X1253 PVDC 235 Yellow T (nk)
- Mã HS 32151900: GV1999014/ Mực in- X1253 PVDC Medium T (nk)
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in FC SERIES (nk)
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in MI-10063 (nk)
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in MS-299(S) (nk)
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in PR-1075-8(140415B-01) (nk)
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in SPI-000 (HF SG460 SSD NS 710 Black) (nk)
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in SYG110, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-09 O/P INK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-1 MAGENTA(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-17 BRONZE RED(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-3 YELLOW(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-5 CYAN(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-57 ULTRA. BLUE(LED)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-71 WHITE(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-76 MEDIUM(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-CLEANER- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1D Black Mực in màu đen (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1E Light Magenta Mực in màu đỏ tươi (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1F Yellow Mực in màu vàng (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1I Cyan Mực in màu lục lam (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HCV093-M/ Mực in phun trên dây điện (VCNT 61D White VN) (nk)
- Mã HS 32151900: HGA 1200 CLEAR(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HGA 1800 CLEAR(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HGA 5300(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HGA 9000(Mực in lụa, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp), dạng keo, nhãn hiệu HYUNDAI, nhà sản xuất KWANGJIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HGA TOP CLEAR(3D-55)(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: HHC00620002/ Mực in có tính dầu XJ1478 (màu vàng), dùng trong da giày HHC00620002 (nk)
- Mã HS 32151900: HHC00660001/ Mực in có tính dầu (màu vàng kim) dùng trong da giày HHC00660001 (nk)
- Mã HS 32151900: HJ3(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiêp)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: Hộp mực đánh dấu màu đen TKE180-BK. Hãng sản xuất Trusco, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: HSHT-A106/ Mực in dạng cuộn film dùng cho nhãn đề can (nk)
- Mã HS 32151900: HSHT-A108/ Mực in dùng cho nhãn giấy dạng cuộn film (nk)
- Mã HS 32151900: IJR-4000 MW301SW* INK/ Mực In-INKJET MARKING INK (nk)
- Mã HS 32151900: IKG/ 0077- Mực in trên sản phẩm may mặc (IKG) (nk)
- Mã HS 32151900: IKG/ Mực in màu đen (1 lon 1 Kg), Sapphire ink SB 165(black), mã hàng isSB-165, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: In 3D ITĐ LAYER 0.15 INFILL 70%/ VN (nk)
- Mã HS 32151900: INK NSP CA002 GRAY 2/ Mực in NSP CA002 GRAY 2 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK NSP CA010 GRAY5/ Mực in NSP CA010 GRAY5 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK NSP CA012 GRAY 7/ Mực in INK NSP CA012 GRAY 7 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK NSP CA014 GOLD1/ Mực in NSP CA014 GOLD 1 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK NSP CA052 GRAY20/ Mực in NSP CA052 GRAY 20 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in cho máy in dùng để in trên sản phẩm nhôm, mới 100% (SILKLUX) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Bronze Blue M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Conc White M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Cyan M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP HC Black M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Magenta M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Medium M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP RedYellow M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Violet M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in FDO New TBF White HF-1. Là NLSX in tem nhãn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in sản phẩm (Vật Tư Tiêu Hao) INK FSRIII-SA-5030 (330ml) (1pcs1una) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WE1C-E04C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WE1C-E11C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WE1C-E16C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WJ1F-T20C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WQ07-060D-03HB/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WQ09-700F-03HB/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ0W-E2AC-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-005C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-104C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-304C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-307C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2W-202C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2W-502C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2W-601C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2X-101C-02HB/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2X-306C-02MP/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in/ OPV M001/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in/ PH ADJUSTER DMEA/ INKC001 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: BC 10. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV009 (B. White). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV064 (SG75 VIDEO YELLOW). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV107 (VIC 800 MEDIUM CLEAR SMOKE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV114 (SG740 800 MATTE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV115 (SG740 Pantone cool gray 7C). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV125 (SG700 NF WHITE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV172 (MATTE CLEAR). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-102C-1 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-2000-1 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-2030-1 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-3009-1 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-4010-1 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-5010-1 (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: NO.3 UV-161 DENSE BLACK. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 151 BRONZE RED S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 266 VIOLET S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 405 GREEN S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 PROCESS BLACK S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 WHITE S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-120 Conc White (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-120 White (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-209 YELLOW. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-456 Process Blue. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-510 American Red. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-710 Black (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-765 Process black. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-800 Medium (SEIKO) (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-NC 210 Lemon Yellow. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-NC 220 Medium yellow. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP LF Br.Red M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP LF MAGENTA M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP LF YELLOW M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP RST Red M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP Yellow M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FDO New TBF Green HF1 (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-UV FLEXO (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-UV HF (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-UV HSC OP (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC- Mực in UV INK (GY), màu xám, dùng để in trên tấm nhựa plastics, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Ruy băng in mã vạch Resin 45mm x 300m (Vật Tư Tiêu Hao) (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Ruy băng mực in B110CR, KT 45mmx300m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK/ Ruy băng mực in TR4070, KT 45mmx300m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: INK_01/ Mực in màu vàng HTH-2A1537 dùng để in dữ liệu lên linh kiện điện tử, dạng lỏng. Quy cách đóng gói (24PK mỗi PK gồm 12 hộp, và 2 PK mỗi PK gồm 6 hộp, 1 hộp 1KG) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: INK0033/ Mực in màu đen PL 2363 DARK BLACK (nk)
- Mã HS 32151900: INK006/ Mực in SPI-000 (SGR 740 Black) (nk)
- Mã HS 32151900: INK009/ Mực in UV/ Plas Fine PPR-758G-5(300PS) (nk)
- Mã HS 32151900: INK01/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: INK01/ Mực in-HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 32151900: INK090/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE Cool Gray 1C/Black) (nk)
- Mã HS 32151900: INK091/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE 542C/Black) (nk)
- Mã HS 32151900: INK097/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE COOL GRAY 8C) (nk)
- Mã HS 32151900: INK1/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: INK1/ Mực in: ở thể lỏng dùng để in lên bao bì dệt FIBC(Chứa: resin, pigment; wax; Toluene; Isopropyl alcohol; acetic acid ethylester; 2-etocid ethanol) (nk)
- Mã HS 32151900: INK14/ Mực in không nhũ C91-M125/R0255/L266 CMP BLUE S RED (4QT 3.82KG) (nk)
- Mã HS 32151900: INK6008-1/ Mực in M2 JNTC PAD BLACK (Carbon Black 16%, Acrylic Polymer- 45%, Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-29%, Ethyl 3-Ethoxypropionate-10%) (nk)
- Mã HS 32151900: INK6403-2/ Mực HGI JNTC 180111 6403 IR BLACK-E(XYLENE: 1.2 %, BENZENE, TRIMETHYL-: LS THAN 3%, ISOBUTYL ACETATE: LS THAN 3%, 2-PROPANOL, 1 METHOXY-: 6 14 %) (nk)
- Mã HS 32151900: INK6406-2/ Mực in M2 JNTC 190410 6406 Back up Black (Carbon Black-15%,Acrylic Polymer- 46%,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-28%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-10%) (nk)
- Mã HS 32151900: INK6406-5/ Mực in HGI JNTC 190610 6406 IR3-M (XYLENE:1.1%, 2-PROPANOL,1-METHOXY- 1-5%,ETHYLBENZENE:1-5%, CUMENE:LS THAN 1%,BENZENE, TRIMETHYL:LS THAN 5%,ISOBUTYL,ACETATE:LS THAN 1%,ISOPHORONE:LSTHA (nk)
- Mã HS 32151900: INK6406-6/ Mực in HGI RX002 120 CONC WHITE (XYLENE LS THAN 1%; 2-PROPANOL, 1-METHOXY- 5- 10%; TITANIUM OXIDE 31- 41%) (nk)
- Mã HS 32151900: INK6707-01/ Mực in M2 JNTC 200116 6707 Main Black (Carbon Black-17%,Acrylic Polymer- 43%,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-32%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-8%,) (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BASE-RUBINE-1/ Mực in Rubine 1 Base, màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-IDS0299/ Mực in NC 661-6 IDS0299 BLUE, màu xanh (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-IR281Z/ Mực in NC 661-6 Blue IR281Z, màu xanh (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-IS0285D/ Mực in NC 661-6 BLUE IS0285D, màu xanh (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-PROCESS/ Mực in NC 661-6 PROCESS BLUE, màu xanh (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BROWN-IR0477/ Mực in NC 661-6 BROWN IR0477, màu nâu (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BROWN-IR0497/ Mực in NC 661-6 IR0497 LB Brown, màu nâu (nk)
- Mã HS 32151900: INK-BROWN-IS0490/ Mực in NC 661-6 BROWN IS0490, màu nâu (nk)
- Mã HS 32151900: INK-CYAN-IR0022/ Mực in NC 661-6 CYAN IR0022, màu xanh lơ (nk)
- Mã HS 32151900: INKDP150-1/ Mực in HGI JNTC 191107 IR1.2 (XYLENE:LS THAN 1%, 2-PROPANOL, 1-METHOXY-4~14%, BENZENE, TRIMETHYL:LS THAN 1%, ISOBUTYL ACETATE:LS THAN 1%, CHROMIUM (III) COMPOUND:LS THAN 1%) (nk)
- Mã HS 32151900: INKDP150-3/ Mực in M2 JNTC 191004 6410 Main Black-21A (Carbon Black-17%,Acrylic Polymer- 43%,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-32%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-8%) (nk)
- Mã HS 32151900: INKDP173-1/ Mực in HGI JNTC 191001 F-1 WHITE (XYLENE LS THAN 1%; 2-PROPANOL, 1-METHOXY- 4- 10%; TITANIUM OXIDE 23- 31%) (nk)
- Mã HS 32151900: INK-EXTENDER/ Mực in NC 661-6 EXTENDER, màu trắng trong suốt (nk)
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IDR0144/ Mực in NC 661-6 IDR0144 ORANGE, màu cam (nk)
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IDS0142/ Mực in NC 661-6 ORANGE IDS0142, màu cam (nk)
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IR1585/ Mực in NC 661-6 ORANGE IR1585, màu cam (nk)
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IS1645D/ Mực in NC 661-6 LB IS1645D ORANGE, màu cam (nk)
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IS1655/ Mực in NC 661-6 ORANGE IS1655, màu cam (nk)
- Mã HS 32151900: INK-RED-G41/ Mực in NC 661-6 LB RED G41 (SJPV), màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: INK-RED-IDS485/ Mực in INK-RED-IDS485, màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: INK-RED-IR0186/ Mực in NC 661-6 IR0186 RED, màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: INK-RED-IR0199/ Mực in NC 661-6 RED IR0199, màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: INK-RED-IS0186/ Mực in NC 661-6 RED IS0186, màu đỏ (nk)
- Mã HS 32151900: INK-VIOLET-G65/ Mực in NC 661-6 LB VIOLET G65 (SJPV), màu tím (nk)
- Mã HS 32151900: INK-WHITE-IT0001/ Mực in NC 661-1 IT0001 WHITE, màu trắng (nk)
- Mã HS 32151900: INK-YELLOW-IR7549/ Mực in NC 661-6 YELLOW IR7549, màu vang (nk)
- Mã HS 32151900: INK-YELLOW-PROCESS/ Mực in NC 661-6 PROCESS YELLOW,màu vàng (nk)
- Mã HS 32151900: IVK001/ Mực in các loại (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-203 YELLOW dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-340C GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-3415CN GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-348C GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-398N RED dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-408 BLUE dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-409 BLUE dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-410 VIOLET dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-651 GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: JSY/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: JSZW-021a/ Mực in Plastisol dùng để in tất vớ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu hồng, ở dạng lỏng. WILLTEX-PINK (nk)
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu trắng, ở dạng lỏng. WILLTEX-WHITE (nk)
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu vàng, ở dạng lỏng. WILLTEX-YELLOW (nk)
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu xanh lá cây, ở dạng lỏng. WILLTEX-GREEN (nk)
- Mã HS 32151900: KD07880001X/ Mực in PSR-4000 FLX101(INK), 700gr/ lọ, dùng trong sản xuất bản mạch in (nk)
- Mã HS 32151900: KD07880002X/ Mực in CA-40 FLX101 (INK), 300gr/ lọ, dùng trong sản xuất bản mạch in (nk)
- Mã HS 32151900: KD1148/ Mực in màu hổ phách TAMURA PAFLE(PAF-300-13A SET) dùng để in bản mạch điện tử (30KG 30 SET 0.65 KG X 30 CAN PAF-300-13A + 0.35 KG X 30 CAN PAFA-300-13A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: KD1695/ Mực in (IJR-4000FW100), 1kg/can, dùng trong sản xuất bản mạch in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: KD629 SMOKE 3/ Mực in SPI-000 (SG740-KD629 SMOKE 3) (nk)
- Mã HS 32151900: KDT-080/ Mực in dùng cho máy in 302F8T0040, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: KDT-080: Mực in dùng cho máy in, 3T09CT4010 (nk)
- Mã HS 32151900: KE293 YELLOW/ Mực in SPI-000 (SG740 KE293 YELLOW) (nk)
- Mã HS 32151900: KEY 003/ Mực in CAV 000(PMS 425C) (KEY 003) (nk)
- Mã HS 32151900: KEY 008/ Mực in CAV-000 (909-004 T) White (nk)
- Mã HS 32151900: KEY 067/ Mực in SG75 GY 008 GRAY (HI-PS) (nk)
- Mã HS 32151900: KEY 068/ Mực in CAV BK 013 (30%) (nk)
- Mã HS 32151900: KEY 071/ Mực in CAV WHITE WT-001 (nk)
- Mã HS 32151900: KF3-9727-001/ Bột mực in (nk)
- Mã HS 32151900: KK10/ Mực in (nk)
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in SPI-000 (Care 50) (nk)
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: CAV-Pantone Smoke KG-092 (nk)
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: KG021 MA-1WHITE (nk)
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: SG740 COOL GRAY 9C (nk)
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: SG740 PANTONE 431C (nk)
- Mã HS 32151900: KMTB24/ MỰC IN NGÀNH GIÀY RCT-16A1 MÀU TRẮNG, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: KMTB24/ MỰC IN(Màu đen), Mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: KT671/ Chất tẩy (mực máy in phun) 8118 (nk)
- Mã HS 32151900: KT671/ Dung môi (mực máy in phun) 1512 (nk)
- Mã HS 32151900: KT671/ Mực (mực máy in phun) 1309 (nk)
- Mã HS 32151900: L5/ Mực in (ruy băng) wax resin (110mmx600m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32151900: LG1/ Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 7100-203, màu vàng nguyên, (Hàng mới 100%) (nk)
- - Mã HS 32151900: M0126/ Mực (ink) (INK VINYL MARKING SILVER) (nk)