|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LHL300-7, 0,7
kg/hộp, dùng trong hệ thống bôi trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích
700ml/hộp. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LR3 (Đã đóng thuế BVMT theo tờ TK
103232042650-A41-Tân Sơn Nhất,1 hộp/80g, hãng NSK, dùng trong ngành gia công
cơ khí, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Lube LHL- X100 (700g/ hộp).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn máy móc LUBRIPLATE GREASE SYN GR-132
LUBRICANTS (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn máy nén khí Supper Grease P-HD11-528#01
(400g/ Tuýp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn mỡ thương hiệu ZOOMLION (15KG/ thùng). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn mobil POIYREX EM-2 (16Kg/ Thùng). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn- Mobilgrease XHP 223 (16Kg) (đã đóng thuế
BVMT theo TK nhập: 102797611820 ngày 05/08/2020) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MP số 2 (T/10 Lon) (LB80202) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MP0(1)-4 (box 400g) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MT1-2 249100 (Đã đóng thuế BVMT theo tờ TK
102859188350-09/09/2019-A11-Nội Bài, 1 hộp/200ml, hãng Lube, dùng trong ngành
gia công cơ khí, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn multinoc grease wide 2 (16kg/ can). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MY2-7, 0,7 kg/chai, dùng trong hệ thống bôi
trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích 700ml/chai. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MYS-4 249130 Lube, 0,4 kg/hộp, hàm lượng
gốc dầu trên 70%. hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Raremax AF-1 (18kg/xô) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Raremax HW (18kg/xô) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Raremax LV-1 (16kg/xô) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Super grease (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Total Multis EP2, 18kg/xô. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Urethyn E2 (1kg/hộp),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn vàng, hàng mới 100%, 50kg/bao, xuất xứ:
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn VIGOGrease REO (2kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn, 400g/tuýp, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều
ba pha Mobil Polyrex EM, 16Kg/Pail (PEM-GRS) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn. Model: JC43000074. Brand: Dove-6060BD,
0,5kg/hộp New 100% Made in China (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn/Grease LR3 (80 gam/ hộp). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trục chuyển động của máy chip/ Grease, TECHLUB
SG 34,80g (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bơm màng khí nén (0.001kg/túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ cắt dây JR-3A.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu áp E.P số 0 (15kg/ thùng), nhãn hiệu CPC,là mỡ
bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt (1 tuýp 350g) dùng để bôi trơn các khớp
nối, trục xe cuốc, xe cẩu, cáp xích, ray cửa lùa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt cao cấp G.Beslux Komplex HT2/S.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt cao SKF LGHP2/18 (1 thùng 18 lít); Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt đa năng, đóng gói 1kg/ 1 hộp. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt EP NGLI3, đóng phuy 180 kg. Hàng mới 100%
do Singapore sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt, dùng để chống gỉ cho hệ thống giàn
chiller, các mối nối, các trục ốc của giàn chiller, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệtKrytox GPL-227 (1kg/box) (mỡ bôi trơn)
(xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ đa dụng (15kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Epnoc Grease AP 2 (16kg P/L) bôi trơn dùng cho máy
công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LHL X 100, tuýp 200 gram, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ LUB HEAVY DUTY GREASE/F23KG (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Mobil Polyrex EM, 16KG/Pail(PEM-GRS) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Mobilux EP 0 (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn Gadus S2 A320 2. Bao bì xô 18Kg (4 xô). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn Mobil Unirex N2_P18 Xô 18kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ NSK Grease K48-M8536-00X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ phun 192 (bôi trơn, chịu nhiệt độ cao, 420ml/chai)
(xk) |
|
- Mã HS 27101944: MO SINOPEC EP LITHIUM NLGI2, 17KG/XO, HÀNG MỚI 100%,
NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ số 00 (Thành phần chính là dầu có hàm lượng chiếm
trên 70% là dầu mỏ) 1 xô 17Kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ số SKF LGMT 2 (Thành phần chính là dầu có hàm lượng
chiếm trên 70% là dầu mỏ) 1 xô 18Kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ THK AFF (tuýp 70g). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ tốc độ cao SKF LGLT 2/1, hàm lượng bitum trên 70%,
dùng để bôi trơn vòng bi (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ tra lò Reflow-tránh rò khí/
GreaseShinEtsuHIVAC-G,100G1500001100 (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Vigogrease Re 0,nhà sản xuất: Kyodo yushi. Co.,ltd,
trọng lượng 16kg/can, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: NMG-400BV-2/ Tuýp mỡ 400g (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model:
OSP-75M5AN2, U1010565, máy số 17: MỠ BÔI TRƠN 400G P/N: 59031350- RMS GREASE
400G, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Shell Gadus S2 V220 2 (Mỡ) (18Kg/Pail) Dạng Rắn mềm,Mỡ
đa dụng bôi trơn,Nhãn hiệu: SHELL, dùng để bôi trơn các ổ trượt ổ lăn và các
bề mặt thường gặp trong công nghiệp, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Shell Gadus S3 V220C 2 (Mỡ) (18Kg/Pail) Dạng Rắn mềm,Mỡ
đa dụng bôi trơn,Nhãn hiệu: SHELL, dùng để bôi trơn ổ đỡ hoạt động nhiệt độ
cao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Z0000000-375554/ Mỡ bảo dưỡng FS2-7 (700ml), thành phần
chứa 80-90% dầu gốc khoáng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu bôi trơn Z-6000 OIL (xk) |
|
- Mã HS 27101950: dầu cắt gọt BW EDM-100. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu cắt gọt: BW EDM-100 (200 lít/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu dùng cho máy ép thủy lực shell 46 20 lít/ xô (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu máy nén khí shell S3R32 20 lít/ xô (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn omala S2 V220-18 lít (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu phanh (1 lít/ can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng dùng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng xe tải 24 X 0.5L, thương hiệu: Hino, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực (200 Lít/ Thùng), hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực (dùng để bôi trơn trong hệ thống thang
máy,1 thùng 20 lít),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực AW-46 (Dùng cho hệ thống ép nhựa trong máy
thuỷ lực) (Paraffic Mineral Oil,Anti Oxidant,Corrosion Inhibitor) (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực AW-68 (Dùng cho hệ thống ép kim loại trong
máy thuỷ lực) (Paraffic Mineral Oil,Anti Oxidant,Mixed Ester,Antiwear
Agent,Viscosity Index Improve Agent) (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực AW68. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Circulating 32 QW (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực dùng cho xe nâng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Hydol AW 32 (200 lít/ thùng).Nguyên liệu
đầu vào đã đóng thuế BVMT từ TK nhập số 102874768510/A11 ngày 17/09/2019.
(xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Petro 79. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: DẦU THỦY LỰC SING EXTRA PREMIUM ANTI-WEAR HYDRAULIC OIL
AW68- 200L (45 PHUY) (1 PHUY 200L), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực SINOPEC/L-HM 68 DÙNG ĐỂ BÔI TRƠN MÁY MÓC
SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG (200 LÍT/ THÙNG) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Tectyl Power 68 (200L/ Thùng). HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Tellus S2 MX46: 6 phi (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực TM 68H.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Total Azolla ZS68, số lượng 40 phuy x 208
lít, kích thước D567xH885mm, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Visga FP 32 (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Dâu thuy lưc-HYD68 (15 phi/200L/phi) (xk) |
|
- Mã HS 27101950: NHOT SP HYDRAULIC OIL VG 68(1PHUY200LIT) (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Nhớt thủy lực,mã:18L-dùng cho máy kéo John Deere 6603
120 Hp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101950: Phụ tùng máy nén khí: Dầu máy nén khí (18 lít/ thùng),
DNS Aircom TT46, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu máy biến áp Supertrans (dầu cách điện dùng cho máy
biến áp điện lực) (xk) |
|
- Mã HS 27101971: Dầu DIESEL 0.05S-II, dùng cho xe ô tô, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101971: Dầu Diesel dùng cho oto, dùng để test mẫu, 2 lít/can,
có 6 can. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101971: DAU NHIEN LIEU DIESEL (Gasoil 0.05PCT Sulphur) (xk) |
|
- Mã HS 27101971: DẦU NHIÊN LIỆU DIEZEN (GASOIL 0.05% SULPHUR), SL:
1,062.21MTS +/-10%, TG:279,523.44USD, hàng tái xuất theo tờ khai
103320124943. (xk) |
|
- Mã HS 27101971: Dầuu DIESEL 0.05S-II, dùng cho xe ô tô, hàng mớii 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101971: NHIEN LIEU DIESEL (Gasoil 0.05 PCT Sulphur) (xk) |
|
- Mã HS 27101971: NHIÊN LIÊU DIEZEN GASOIL 0.05% SULPHUR, SL:1,313.05 MTS
(+/-10%), TG:350,147.20 USD, TX THEO TK 103320135663. (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diesel 0,05%S, 1thùng 200 lít, dùng cho xe nâng,
nhà cung cấp Petrolimex, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu diesel 0,05S (DO 0,05S-II) (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu diesel 0.05%S-II (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diesel 0.05S (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diesel 0.05S dùng cho xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 27101972: dầu Diesel 0.05S- II (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diesel 0.05S. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101972: dầu Diesel 0.05S-II (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu diezen 0.05%S (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diezen 0.05S. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu nhớt Diesel. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101972: DO 0,05S (dầu diesel 0,05S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Oil (dầu diezen) 0.05S (200L/Tank. MOQ400L) (Included
pumping fee),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101972: Oil (dầu diezen),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu diesel vận hành cho xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu diezen 200 lít/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu FO- R(Dầu nhiên liệu có nguồn gốc từ quá trình
nhiệt phân phân liên tục các phế liệu cao su) (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu nhiên liệu Fuel Oil (FO)/ 5.996,729 TNE (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Nhớt SP centur SD/CC50 (25L/Xo) (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Nhớt SP Gear oil GL-4,90 (18L/Xo) (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Nhớt SP grear oil EP-320-200L(200 Lit/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Nhớt SP Hydraulic VG 32 (200L/Phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101979: Nhớt SP hydraulic VG 68 2-Nhớt thủy lực-18 lít/xo) (xk) |
|
- Mã HS 27101981: NHIEN LIEU BAY JET A-1 CO DO CHOP CHAY TU 23 DO C TRO
LEN (xk) |
|
- Mã HS 27101981: Nhiên liêu bay Jet a-1 có độ chớp cháy từ 23 độ C trở
lên (xk) |
|
- Mã HS 27101983: DẦU HỎA (KEROSENE, KO) (xk) |
|
- Mã HS 27101983: Dầu Hỏa K.O(Kerosen) (xk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE CLEANER NH DRUM 200L,
hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100%
#32920316-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ bôi trơn dùng để tháo bu lông RP7
(420ml/Lọ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ nguồn gốc từ dầu mỏ Nonruster P307N (1
thùng 200 lít) (xk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ R-317V, Dùng để chống gỉ các SP gia công.
Chế phẩm dầu có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, phân
đoạn dầu trung (Rust preventive), 18L/1 can, mới 100%,02Can (xk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ R-317W, Dùng để chống gỉ các SP gia
công.Chế phẩm dầu có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu
mỏ,phân đoạn dầu trung (Rust preventive), 18L/1 can,mới 100%,02Can (xk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ sét Buhmwoo VBC RUSTOP P-320V, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: 150N- Chế phẩm dầu khoáng thuộc phân đoạn dầu nặng, hàm
lượng dầu khoáng lớn hơn 70%, (nhãn hàng hóa: BASE OIL 150N, 850 kg/ Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 27101990: CGI-FANV80-17/ Dầu chống gỉ FANTIRUST V80 có chức năng
chống gỉ, chống oxy hóa bề mặt kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU BÁNH RĂNG 220, 190kg/ thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu BW EDM-100(200L/1 Drum), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu cắt ren, 5l (Dung tích 5 L, ASADA) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống dính 450ml/lọ (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ RP7 (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ RP7(350g/bottle) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ sét S608, dung tích 420ml/chai, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ-Tectyl RP 361 (20L/Thùng), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống rỉ sét RP7 (300ml/chai) có chứa hàm lượng từ
70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống rỉ sét RP7 300g (422ml)/pce- 12 pce/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu đột dập PN-7600 (Dùng bôi trơn, tách khuôn các máy
công nghiệp) (Isoparaffins,Corrossion inhibitor) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng cho bộ hãm thủy lực PK LUBE 68 (dầu phanh),10
Phuy (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu đường trượt VBC Hydro BSH- 68V (chứa trên 70% hàm
lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu giải nhiệt 68A (LA66068) (T/200L) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu giải nhiệt 68A (T/200L) (LA66068) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu Kixx Therm 32- 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu làm lạnh RL-32H (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu máy nén khí Idemitsu. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu máy Sullair 250022-669 (18L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu nhờn AW 32 (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu nhờn GRXP 220 (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu nhờn Hyspin AWS68 (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu tách khuôn R2, dung tích 420ml/chai, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thắng VH3-2 (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thuỷ lực 32AW (T/200L) (LA67032) (CPC HYDRAWLIC OIL
32AW) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực 68 AWS (LA67168) (T/200L) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực 68AWS (T/200L) (LA67168)` (xk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU THỦY LỰC VG46, 190kg/ thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (IPA), 18 lít/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng SA-6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt (200 Lít/ Thùng), hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU TRUYỀN NHIỆT 320,190kg/ thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt_mobil605-208L/thùng,Dùng để truyền
nhiệt.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: FG2216-D/ Dầu dập SHL PUNCH F1 (200 lít/thùng) (Cam kết
hàng hóa không dùng để làm nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: FG3105-D/ Dầu chống rỉ SHL SAMLEX 4425V (200 lít/thùng)
(Cam kết hàng hóa không dùng để làm nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Hóa chất Nabakem FC-1 (dầu chống rỉ) dùng chống rỉ kim
loại,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101990: Nhớt truyền nhiệt- Castrol Perfecto HT5 (xk) |
|
- Mã HS 27101990: RP7-300g (xịt rỉ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27102000: Chế phẩm thành phần từ dầu nhờn tổng hợp sử dụng làm
sạch và tạo lớp chống gỉ bề mặt kim loại (xích xe, bánh răng). Hiệu: KOBY. Ký
hiệu: M-244. Dung tích 300ml/lọ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27102000: DA013/ Dầu chống gỉ NR (200 Lit/Drum), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27102000: DA021/ Dầu chống gỉ 32 (20 Lit/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27102000: DA044/ Dầu cắt gọt AX-62 (200 Lit/Drum), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27102000: FS-10980/ Dầu cắt kính ACECUT 5929 (thành phần có chứa
Hydrocarbon C11-C14: > 80%) (30 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27109900: ./ Dầu máy dùng cho xe nâng, nhãn hiệu:Komat Super
+A11:A14r 50/18 lít/ thùng. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27109900: ./ Mỡ chịu nhiệt độ cao NSK, trọng lượng 800 Ml/lon
(800g/lon), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27109900: 2354040 Dầu gia công MB-10R, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27109900: 53/ Dầu xử lý da Leather Dressing Oil JINTANQUOR WD
(CAS: 9006-65-9,7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 27109900: IKY218/ Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ
sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280007, 0100280015, 0100280016 (nk) |
|
- Mã HS 27109900: LIGHT CYCLE OIL (SL dự kiến nhập: 26,993.528 Tấn) (nk) |
|
- Mã HS 27111100: ./ Khí gas bình (LPG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111100: ./ Khí hóa lỏng LPG (Gas nấu trong bếp ăn trong cty cho
công nhân viên công ty, Hàng mới 100%)(gồm:62 bình 45kg/bình và 1 bình 43
kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 27111100: 72000415/ Gas lạnh R22 Refron Ấn Độ, 13.6kg, hàng mới
100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 27111100: FS-14690/ Khí ga hóa lỏng LPG, dùng trong công nghiệp
(nk) |
|
- Mã HS 27111100: Gas (LPG)- Khí hóa lỏng dùng cho lò đốt rác (không dùng
để sản xuất trang sức) (nk) |
|
- Mã HS 27111100: GAS/ Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt
lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111100: GAS/ Khí hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111100: GAS_2711/ Gas khí hoá lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111100: Khí dầu mỏ (gas) hóa lỏng LPG thành phần chính là
propan và butan (50/50) dùng để đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111100: MAMOI-022/ Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để
đốt lò nhiệt trong công nghiệp sản xuất mô tơ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111100: Gas- (LPG) Khí Hóa Lỏng (xk) |
|
- Mã HS 27111100: Khí ga hóa lỏng LPG mục đích sử dụng dùng để đốt lò
nhiệt trong công nghiệp sản xuất đĩa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111100: Khí gas bình (LPG). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111100: Khí hóa lỏng LPG (Bình ga 45kg), Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27111200: 204-02-004|DM/ Khí dầu mỏ hóa lỏng B48kg Butan 40%
(C4H10) + Propan 60% (C3H8) (nk) |
|
- Mã HS 27111200: Gas lạnh R290 (Propane-C3H8). Mã CAS: 74-98-6. Mỗi bình
chứa 5Kgs. Dùng nạp gas cho tủ đông lạnh. tủ mát. Hàng mới 100%.(Hàng không
thuộc nhóm HCFC không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 27111200: KGA/ Khí hóa lỏng LPG. (nk) |
|
- Mã HS 27111200: Khí 6D 0.1%-0.9%C3H8/AIR dung tích 1L dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111200: Khí Gas hoá lỏng Propane. Kl sau giám định: 16561.709
MT, đơn giá: 391.2 USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 27111200: KHÍ HÓA LỎNG LPG (dùng cho máy đốt lông định hình vải)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111200: Khí Propane (C3H8)- Bulk dùng làm khí đốt công
nghiệp.Mã CAS:74-98-6.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111200: PROPANE/ Khí Gas hoá lỏng Propane. Kl theo Bill: 6000
MT, Kl sau giám định: 5952.717 MT, đơn giá: 391.2 USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 27111200: X21BI24C80AC001 Hỗn hợp khí có thành phần chủ yếu 18%
C3H8; 3.5% C3H6; 10% C4H8 chứa trong bình 15.8 lít làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 27111200: Khí gas công nghiệp B48kg Butan 40% (C4H10) + Propan
60% (C3H8), dạng khí hóa lỏng (GE item: 204-02-004)/ CN, (48kg/ bình), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27111200: KHÍ HÓA LỎNG LPG / VN (xk) |
|
- Mã HS 27111300: 3/ Bình gas mini 250g Namilux Taeyang, có chứa khí
butan (dùng trong nhà máy sản xuất). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27111300: 9L409-005-0001/ Khí gaz hóa lỏng (LPG 70% Butane + 30%
Propane) (nk) |
|
- Mã HS 27111300: BUTANE/ Khí gas hóa lỏng Butane. Kl theo Bill: 6,500MT,
Kl sau giám định 6,483.177 MT, đơn giá: 371.2 USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 27111300: GAS/ Khí gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50% Propane)
(nk) |
|
- Mã HS 27111300: GAZ/ Khí gaz hóa lỏng LPG dùng để phục vụ trong sản
xuất, xuất khẩu, thành phần chính là hỗn hợp Butane và Propane (LPG 50%
Butane + 50% Propane) / VN (nk) |
|
- Mã HS 27111300: GAZ-TT/ Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG 50% Butane- 50%
Propane) (nk) |
|
- Mã HS 27111300: Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG đóng chai hiệu NAMILUX, V:
520ml, 250g (1CTN28PCS) (Butan), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111300: Khí gas hóa lỏng Butane. Kl sau giám định: 15,638.624
MT, đơn giá: 371.2 USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 27111300: Khí gas hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111300: Khí LPG đóng chai dùng cho bếp du lịch, thể tích bình
chứa 220g mới 100%, dùng 01 lần, hiệu Mega 2000 (nk) |
|
- Mã HS 27111300: LPG/ Khí đốt hóa lỏng ((LPG 70% butane + 30% propane)
(nk) |
|
- Mã HS 27111300: LPG/ Khí gaz hóa lỏng (LPG 70% Butane- 30% Propane)
(nk) |
|
- Mã HS 27111300: LPG-25518/ Khí gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50%
Propane). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111300: TD-MKS-00262/ Khí gaz hóa lỏng (LPG 70% Butane- 30%
Propane) (nk) |
|
- Mã HS 27111300: Bình gas mini 250g Namilux Taeyang, có chứa khí butan
(dùng trong nhà máy sản xuất). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27111300: DSV-1901-230G/ Bình gas mini đã nạp LPG, sử dụng một
lần, dùng cho bếp gas xách tay, khối lượng 230g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111300: Khí Butan hóa loảng đóng chai (Gas lon mini IKURA dùng
cho bếp gas du lịch), Hàng Mơi 100%, (đóng 4 kiện/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27111300: Khí gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50% Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111490: ./ Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111490: Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111490: Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111490: Khí Methane (Số Cas: 74-82-8) và chai đựng khí
(73119090), dùng để kiểm tra máy. Mã đặt hàng với hãng: ZCAL2ALF1. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27111490: LPG/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (chứa trong xe bồn) (nk) |
|
- Mã HS 27111490: Y0011/ Khí dầu mỏ hóa lỏng B48kg (thành phần:
hydrocacbon, olefin, butadien) 48kg/1 bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas bình dân dụng 48 kg- Petrolimex (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (50% Butan và 50% Propane),
hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 27111900: ./ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (45kg/bình; 25 bình),mã
liệu:MKD01611, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 001-005/ Khí hoá lỏng-khí đốt Gas hoá lỏng LPG (Gas
xưởng/gas bình, 50kg/binh) (3215001002) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 02GAS/ Gas bình 50kg (khí gas hóa lỏng), đóng trong
bình: 50kg/ bình. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 08502305/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp butan và
propan) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 1042/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, thành phần: hỗn hợp
Butan & Propan thương phẩm (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 21647/ Ga lạnh 407C (1 bình 11.35 kg), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: 24000551/ Gas 45kg (Saigon Petro), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 27111900/ GAS- HÓA LỎNG (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 27111900/ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 27111900-1/ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG BÌNH 48 KG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 28/ Gas (Khí đốt gas hóa lỏng LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 3/ Chất tách khuôn, dùng để tách những sản phẩm khó
thoát khuôn ra khỏi khuôn, thành phần chính Butanes METAFORM 307 (420ML/ CAN,
24CAN/ CARTON, MAKER: FUKUGO SHIZAI) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: 3/ Môi chất lạnh R22; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: A0330027/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp Butan và
Propan thương phẩm) (Khối lượng +/-10%). (nk) |
|
- Mã HS 27111900: A5OT-0001/ Gas b45kg dùng để phục vụ cho căn tin (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Bình ga mini 220gr/52ml (nk) |
|
- Mã HS 27111900: C00316-00/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, thành phần: Hỗn hợp
bu tan & Propan thương phẩm (nk) |
|
- Mã HS 27111900: DL0066-TH/ Khí Đốt GAS Hóa Lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: FCHR-TD-115/ Ga lạnh R410a/ US (nk) |
|
- Mã HS 27111900: G001/ Khí đốt Gas LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Ga hóa lỏng (bình 45kg), hãng sản xuất: Total gas, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Ga LPG (1 chai 12 kgs), hàng mới 100%, do việt nam sản
xuất. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GA/ Ga điều hòa (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas công nghiệp (Siam Gas 1 bình 45 kg) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas hóa lỏng (LPG), (45 kg/bình). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas lạnh R404A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas lạnh R410a,13.6kg/ bình (bảo trì điều hòa của nhà
máy)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GAS LPG/ Gas (KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas mini (0.3kg/bình, thành phần gồm hỗn hợp dạng hóa
lỏng của butan, propan, Propylene, Butylene,) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas R22 (22.7kg/ bình). Hàng mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GAS/ Khí dầu hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GAS/ Khí dầu mỏ hóa lỏng (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GAS/ Khí đốt Gas hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GAS/ Khí gas hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GAS002/ LPG GAS- Phục vụ hoạt động sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: GBUTANE/ Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) loại Butan thương
phẩm (Butane Gas) đóng trong lon 227g/lon dùng cho Đèn khò, Bếp ga du lịch.
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: GV1999100/ Khí gas hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: KDM03/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, thành phần: Hốn hợp
Butan & Propan. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng B48 kg, thành phần: Hỗn hợp Butan
& Propan thương phẩm (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng- LPG (LPG Mixture). (nk) |
|
- Mã HS 27111900: khí dầu mỏ hóa lỏng-(25518) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng-25518, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí đốt Gas hóa lỏng LPG/ Khí đốt Gas hóa lỏng (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí ga hóa lỏng LPG dùng để chạy máy. Đơn giá:
10,428.86 VNĐ/KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí Gas hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas hóa lỏng LPG loại 45kgs khí/ bình, vỏ bình nặng
38kg/bình. Khí Gas có thành phần 50% Butane, 50% Propane, hàng mới 100%/ SG
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane & Propane). KL
theo Bill: 1750.00 MT, Kl sau giám định: 1,751.022 MT, đơn giá:388 USD/MT
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas hóa lỏng LPG/Liquefied Petroleum Gas (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas hóa lỏng LPG/PRESSUIZED LPG MIXTURE (Hàng đựng
trong 174 bình loại 45kg và 20 bình loại 12kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas hóa lỏng R410A 11.3KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khi Gaz hóa lỏng (LPG 50% Butane + 50% Propane), AE
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hiệu chuẩn 80000-079, chứa trong bình 1L 2.76 bar
hsx: DCG Partnership mới 100% dùng trong trong phòng thí nghiệm của nhà máy
Gas (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng (LPG)- LPG (LIQUEFIED PETROLEUM GAS) (20
bình.45kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng LPG bình Gas One 45 Kg (nk) |
|
- Mã HS 27111900: KHÍ HÓA LỎNG/ Khí hóa lỏng (LPG)- LPG (LIQUEFIED
PETROLEUM GAS) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hỗn hợp (PROPANE+ISO-BUTANE A40), Mã CAS: 74-98-6
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG bình gas Gia Đình (45kg/bình), (10 bình) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (50% Butan và 50%
Propane), nhập khẩu theo Giấy chứng nhận SGS số DG20-02544.003 ngày
10.05.2020. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG/ khí đốt Gas hóa lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG0001/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp của butan và
propan). (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-001/ Gas hóa lỏng LPG (12100000) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG01/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp của Butan và
Propan) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-01-VN/ Gas bình (khí Gas hóa lỏng) LPG-01-VN
SOPT2620 (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG45/ Khí gas LPG 45 Kg, dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG45/ Khí hóa lỏng LPG, Anpha Gas, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG48/ Khí gas LPG 48 kg, dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: MA-GAS-005/ Gas hóa lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: MT120/ Khí đốt Gas hóa lỏng(LPG) (50kg/bình) (dùng làm
nóng lò hơi) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: N134/ Gas hóa lỏng- LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Nhung92.nt-200618-01/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (50%
Butan và 50% Propane), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: NL00031/ Hỗn hợp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG- LPG mixture
in bulk, thành phần: hỗn hợp của Butan C4 và Propan C3 (C3:C4 50:50+/-20)
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: NL008/ Gas công nghiệp 45 kg (nk) |
|
- Mã HS 27111900: NL020/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: NL07/ Khí Gas Hóa Lỏng LPG. công thức hóa học: C3H8
& C4H10. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: OT0004/ Khí gas hóa lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: PM-Gase-1/ Khí Gas Hóa Lỏng LPG/ Gas LPG, để nung chảy
nhôm, dùng cho lò nung nhôm, mới 100%_PO IP013572 (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Q120-012385 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG LPG. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: R404A/ Gas máy lạnh R404A. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: S-LCD0000633/ Khí Gas hóa lỏng LPG _ LPG Mixture in
bulk [LCD0000633] (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Tuyet93.nt-200304-01/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (50%
Butan và 50% Propane), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: tuyet93.nt-200417-01/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Thành
phần chính: Propan 30-70%, Butan 30-70%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: V5GC031/ Khí dầu mỏ hóa lỏng bình 48RL (nk) |
|
- Mã HS 27111900: VB-TD-141/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Hỗn hợp Butan và
Propan) (Trọng lượng khí: 12 kgs/bình) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: VPGAS000001/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp Propan và
Butan). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: VT234/ Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (hỗn hợp Propan và
Butan), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27111900: VT-LPG/ Khí đốt Gas hóa lỏng (LPG) (nk) |
|
- Mã HS 27111900: VTTH/ Khí hóa lỏng (LPG)- LPG (LIQUEFIED PETROLEUM GAS)
(nk) |
|
- Mã HS 27111900: VTTH_1400004787/ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG LPG (Bu-pro
fraction C3,C4) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: VTTH015/ Khí Gas hóa lỏng LPG (nk) |
|
- Mã HS 27111900: WASI/ Khí đốt Gas hóa lỏng (LPG) (Gas dùng đốt cho lò
đúc nhôm). (nk) |
|
- Mã HS 27111900: XCAB00197/ Khí hóa lỏng (Liquified Petroleum Gas), nhà
sản xuất Air Liquide Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27111900: Ga điều hòa (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Ga lạnh R410a (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas bình 45kg (bình gas dân dụng) LPG (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas- Hóa Lỏng (LPG) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas- Hóa Lỏng Propane-Butane 50/50(+-20%) (LPG) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Gas máy lạnh R404A. (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Hỗn hợp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG- LPG mixture in bulk,
thành phần: hỗn hợp của Butan C4 và Propan C3 (C3:C4 50:50+/-20) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu hóa lỏng LPG (Gas bình 45Kg) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu hóa lỏng LPG(Gas bình 45kg) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng (48 kg/bình) B48 kg, thành phần:
Hỗn hợp Butan & Propan thương phẩm/ CN, mới 100%,10 bình (xk) |
|
- Mã HS 27111900: KHI DAU MO HOA LONG LPG (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hoá lỏng LPG (Hỗn hợp của butan và propan)
(xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí dầu mỏ hóa lỏng/ VN (12KG/1 BINH) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: khí đốt gas hóa lỏng (LPG) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí Gas 45kg (Sai gon Petrol) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí Gas hóa lỏng (bình 45 KG), hãng Sản xuất: Total
Gas, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí Gas hóa lỏng LPG, thành phần: Hốn hợp Butan &
Propan thương phẩm (48 kg/bình), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas LPG 45 Kg, dùng trong công nghiệp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí gas LPG 48 Kg, dùng trong công nghiệp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng (Liquified Petroleum Gas), nhà sản xuất
Air Liquide Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng LPG (45kg/bình; 22 bình).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng LPG, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hoá lỏng LPG. Hàng mới 100%. Hàng hoá thuộc tờ khai
hàng hoá nhập khẩu số 103082854930 ngày 31/12/2019 (đã có đầy đủ giám định
chất lượng của cơ quan NN)#CN. Đgiá: 10.428,86, đvt: kg (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Khí hóa lỏng LPG_LPG45, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27111900: Liquid Petroleum Gas (LPG) (khí gas hóa lỏng LPG) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG bình gas one 45 kg x 40 Bình (Khí hóa lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG binh Gia Đình 45kg x 10 Bình (khi hoa long) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG mix- FATIME 22062020/ Khí gas hóa lỏng LPG mix
(Butane & Propane). Kl theo BIll: 2,500.00 MT, Kl sau giá định: 2,490.204
MT, đơn giá: 388.424 USD/MT (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG mix- HELANE 17052020/ Khí gas hóa lỏng LPG mix
(Butane & Propane).Kl theo Bill: 2,500.00 Mt, Kl sau giám định: 2,494.973
MT,đơn giá: 390.00 USD/MT (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG mix- HELANE 28042020/ Khí gas hóa lỏng LPG mix
(Butane & Propane). Kl theo Bill: 2,500.00, Kl sau giám điịnh: 2,502.946
MT, đơn giá:285.79 USD/MT (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200530/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200601/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200603/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200606/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200610/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200612/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200616/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200618/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200619/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200622/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200625/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27111900: LPG-XB 20200629/ Khí gas hóa lỏng LPG mix (Butane &
Propane) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: 1/ Khí CNG (100,295 MMBTU 460,280 M3), HÀNG MỚI
100%.(đơn giá: 2.419190 usd) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: 1/ Khí CNG (5,692 MMBTU 84,03 M3). Hàng không phải tiền
chất CN, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27112190: 2/ Khí CNG (309,803 MMBTU 4611.7 M3). Hàng không phải
tiền chất CN, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27112190: 2/ Khí CNG (4.153,168 MMBTU 17.756,740 M3), HÀNG MỚI
100% (đơn giá: 2.853490 usd) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: 24002270/ Khí nén thiên nhiên CNG (84-90% CH4),hàng mới
100%, đơn giá 11,879.794909 vnd (nk) |
|
- Mã HS 27112190: 90004023/ KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG). Đơn giá
282,120VND/mmBTU 10,768.193713VND/Sm3 (dùng đốt lò hơi). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27112190: CNG/ Khí CNG (20,326 MMBTU 217,050 M3) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: CNG/ Khí CNG (709,502 MMBTU 7.773,230 M3) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: Compress Natural Gas (CNG) Laminator/ Khí tự nhiên CNG
Laminator- Line10,dùng trong máy ghép màng (147.35096 mmBTU), 1m30.04mmBTU
Trong điều kiện nhiệt độ 0oC./ 2099,1305.12458,64 (nk) |
|
- Mã HS 27112190: GAS/ Khí CNG-COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (301,073
MMBTU 4.209,282 M3). Số lượng theo BBLV:56/BB-HC11, 30/05/2020. (nk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (0,194 MMBTU 0,760 M3. Cam kết đạt chất lượng
NK) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (15.802,723 MMBTU 64.231,520 M3. Cam kết đạt
chất lượng NK) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí Tetraflouromethane (R14), công thức hóa học: CF4,
dùng trong công nghiệp làm lạnh, 6.2kg/bình. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas- đơn giá thực tế
12,019.273635 vnd/kg (nk) |
|
- Mã HS 27112190: KHÍ TỰ NHIÊN (KHÍ NÉN). Đơn giá 11,532.683511 vnđ/kg
(nk) |
|
- Mã HS 27112190: RM20-000001/ Khí CNG (2.029,244 MMBTU 15.622,950 M3)
(nk) |
|
- Mã HS 27112190: SJC-001/ Khí CNG- Công thức hóa học CH4 Mã số CAS
74-82-8 (159.798 M3 36.091 MMBTU; Hóa đơn VAT số 0000524 ngày 31/05/2020). SL
theo biên bản làm việc số: 57/BB/HC11-HQLTngày 30/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: TH4/ KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG). Đơn giá
282,120.00VND/mmBTU 10,876.555222VND/Sm3 (nk) |
|
- Mã HS 27112190: VTTH0003/ Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas; đơn giá
thực tế 11,833.116126 vnd/kg. (nk) |
|
- Mã HS 27112190: VTTHMM-14/ Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu
hao)Natural Gas. đơn giá: 12,748.263171 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg
đến 22kg (nk) |
|
- Mã HS 27112190: W2270/ Khí tự nhiên (dạng khí)- Natural Gas (9.891 kgs
464,012 mmBTU) (nk) |
|
- Mã HS 27112190: Bình chứa mẫu hỗn hợp khí thô, hỗn hợp chủ yếu là
propane (C 3H 8) và butane (C 4H 10), (500cc/pcs), được xuất đi để phân tích
trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (1.041,790 MMBTU 4.351,126 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (100,295 MMBTU 460,280 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (2.029,244 MMBTU 15.622,950 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (20,326 MMBTU 217,050 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (301,073 MMBTU 4.209,282 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (309,803 MMBTU 4.611,700 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (36,091 MMBTU 159,798 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (4.153,168 MMBTU 17.756,740 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (5,228 MMBTU 73,337 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (5,692 MMBTU 84,030 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (66,257 MMBTU 507,020 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí CNG (709,502 MMBTU 7.773,230 M3) (xk) |
|
- Mã HS 27112190: KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG). Đơn giá 282,120.00VND/mmBTU
10,876.555222VND/Sm3 (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Khí tự nhiên CNG, Compress Natural Gas (CNG) Laminator-
Line10, dùng trong máy ghép màng (147.35096 mmBTU), 1m30.04mmBTU Trong điều
kiện nhiệt độ 0oC/ 3683,774.10469,36 (xk) |
|
- Mã HS 27112190: Mẫu khí TMC#09, TMC#13, TMC#10 Upper (Dung tích: 450cc/
01 mẫu). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27112900: Khí Gas R410A (Dùng cho máy điều hòa). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27112900: ./ Nạp Gas lạnh R22. Mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 27112900: Bình ga mini dùng một lần, 500ml, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 27112900: Ga lạnh R22(13.6kg/bình),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27112900: Ga lạnh R22,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27112900: Khí hydrocarbon chuẩn dùng cho máy sắc ký phân tích sắc
phổ EnCal 3000 cho đường ống dẫn khí Nam Côn Sơn-2 (02 set/ 02 Cylinder) (nk) |
|
- Mã HS 27112900: Môi chất lạnh R 410 a (Dupon) (dùng cho máy điều hòa
không khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27112900: Môi chất lạnh R410a (Dupon) (thành phần:
Pentafluoroethane (HFC-125):50%, Difluoromethane (HFC-32): 50%) (dùng cho máy
điều hòa). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27112900: VNAT0105/ Gas lạnh R 22 (1 bình 1 hộp); hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27112900: VNAT3285/ Gas lạnh 407C (1 bình 1 hộp); hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27112900: Ga lạnh R22 (xk) |
|
- Mã HS 27112900: Gas lạnh R22, Ấn Độ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27112900: Gas lạnh R407C, Mỹ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27112900: Gas R410A (Dùng cho máy điều hòa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27112900: Nạp Gas lạnh R22. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27121000: 91100122400/ Vaseline e (Vazơlin) (KQGĐ:
986/PTPL-28/04/2014) (nk) |
|
- Mã HS 27121000: 91100122500/ VASELINE P- Vazơlin (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Chất chuẩn bị xúc tác Vaseline grease (White Protopet
1S Petrolatum Usp) (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Dầu nhồi cáp (Jelly Compound), thành phần có vazơlin,
mã OP-100P, dùng cho sản xuất cáp, nsx: JC COM CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Dầu nhồi cho ống lỏng Vazơlin (Petroleum Jelly), mã
OP-100L, sử dụng để sản xuất cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Hợp chất Va zơ lin bơm vào lõi cáp Cable Filling
Compound (DW-OP100), nguyên liệu dùng trong sản xuất cáp quang. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27121000: JEL/ JELLY COMPOUND- TYPE: DW-680F NT- Vazolin
(petroleum Jelly)- NLSX CÁP QUANG. (KQGĐ:2200/TB-PTPL ngày 30/09/2015). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: MERKUR 500(White Soft
Paraffin). Batch No:0000290820. NSX:01/04/2020. HSD: 01/04/2023, Nhà sản
xuất: Sasol Wax GmbH-Germany.Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Phụ gia để pha trộn các hydrocarbon aliphatic cho quá
trình sx hạt nhựa, dạng rắn, màu trắng, không mùi, NSX: Tudapetrol
KG_Vaseline (PIONIER 17253), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Sáp dưỡng ẩm Vaseline (nk) |
|
- Mã HS 27121000: White Petroleum Jelly Grade ASPJ 140B + (Vazơlin, chất
bôi trơn dùng trong sản xuất công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27121000: Vasselin (dùng thoa khuôn nến) (xk) |
|
- Mã HS 27122000: 01/ Sáp Paraffin (dùng để sản xuất mặt hàng nến nghệ
thuật các loại), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: 1/ Sáp paraffin bán tinh thể (hàm lượng dầu dưới 0.75%
tính theo trọng lượng); CAS# 64742-51-4 (nk) |
|
- Mã HS 27122000: 2/ Sáp vi tinh thể gốc từ dầu thô tinh khiết 100% (CAS#
chi tiết MSDS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Dầu khoáng dùng cho việc phủ lên bề mặt môi trường
(OVOIL:10029) 1x100ml. Hàng mới 100%. HSX:Vitrolife Sweden AB-Thụy Điển (nk) |
|
- Mã HS 27122000: FL001/ Sáp paraffin- Sasolwax 2528, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: PV WAX 218- Sáp parafin dùng trong ngành nhựa. Hàm
lượng dầu: 0.5% tính theo trọng lượng. Đóng gói: 25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: PW 150F/ Sáp Parafin 150F (thành phần: Paraffin waxes
and Hydrocarbon waxes) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: REDEZON 8031-P: Sáp parafin dùng trong ngành sản xuất
cao su, có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng, dạng hạt,
25kg/bag, hàng mới 100%(PTPL số:514/TB-KĐ3 ngày 26/3/2018) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: RUBBER ANTI- OZONANT OK1987/1H (Sáp parafin có hàm
lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng dùng trong sx cao su) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sản phẩm hóa chất Fully Refined Paraffin Wax 58/60,
dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 8002-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 27122000: SÁP PARAFFIN (DÙNG LÀM ĐÈN CẦY), 50KGS/BAO, MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp Paraffin có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo
trọng lượng. Dùng để làm nến(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp Paraffin để cố định mẫu dùng cho máy đúc mẫu tế bào
trong phòng thí nghiệm, loại 6, 10 túi/hộp (0,9kg/ túi), Part No. 8336, hàng
mới 100%, hãng sx: Richard Allan Scientific (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp paraffin hoàn toàn tinh luyện có hàm lượng dầu dưới
0.75% tính theo trọng lượng, (FULLY REFINED PARAFFIN WAX 56) dùng để sản xuất
keo dán gỗ trong ngành sản xuất ván MDF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp Paraffin, dùng để sản xuất đèn cầy (tên thương mại:
KUNLUN 56/58 FULLY REFINED PARAFFIN WAX). 50kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng
lượng (RING-WAX, WEIGHT: 40G, DIAMETER: 38MM, HEIGHT: 45MM, INNER DIA:
13MM)(480EA/BOX)(19.20KG/BOX), dùng để chuốt sợi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp parafin có hảm lượng dầu dười 0.75% tính theo trọng
lượng (Riowax BM-01), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp Parafin dạng nhũ tương AQUAWAX 88 S/S (F3.55) chống
thấm nước cho ván dăm.hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp parafin dùng trong ngành nhựa PV WAX 218, 25KG/BAG,
CAS: 8002-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp parafin Kunlun,sản phẩm mới sản xuất năm 2020. Dùng
trong sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27122000: SÁP VIÊN PARAFIN DÙNG CHO MÁY ĐÁNH ỐNG CÓ HÀM LƯỢNG DẦU
DƯỚI 0.75% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: SN0.5/ Sáp parafin có hàm lượng dầu 0.5% dùng để sản
xuất nến. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Vivashield 9372: Sáp dùng trong sản xuất ván MDF, hàng
đóng gói trong 2 cont 2 túi nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27122000: WAX9006/ Paraffin Wax SPK-12 (Sáp Paraffin có hàm lượng
dầu dưới 0.75% tính theo trọng lương)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: WAX9009/ Fully Refined Paraffin Wax (Melting Point:
58oC~60oC)(Sáp Paraffin có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng
lương)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: WAX9035/ Sáp Paraffin (Shell GTL Sarawax SX70S)(có hàm
lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: WAX9097/ Paraffin wax FRP-140AU (Sáp Paraffin có hàm
lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lương)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 27122000: Sáp ESWE40 (Paraffin wax emulsion). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27129010: 0269/ Chất phụ gia cho cao su (paraffin wax, sáp bôi
trơn dùng để sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 1/ Sáp nến (Wax WX-160S-25kgs/bags) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 1/ Sáp nến (White paraffine wax) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 1/ Sáp nến(White paraffin wax- 50kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 1200S/ Sáp paraffin (98% paraffin khoáng)- ANTILUX 654A
OIL WAX (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 199/ Sáp parafin- G-34 (MÃ CAS: 8002-74-2; CTHH:
C11H14N2) (300 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 2811620/ Sáp paraffin-Paraffin Wax 20kgs bag (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 31/ Sáp parafin đã tinh chế dạng hạt 1987, (KQPTPL:
8164/TB-TCHQ ngày 08/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 6/ Sáp Paraffin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 6/ Sáp Paraffin (nguyên liệu dùng để làm nến) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 6SQI/ Sáp Parafin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 6SQI/ Sáp Parafin (C21) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 6SQI/ Sáp Parafin (SL60) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 91100131100/ Paraffin wax 60 (cr)- sáp paraffin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 91100141000/ CERESINE 11683- Sáp Hydrocarbon (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 91100143400/ Paramix91- sáp paraffin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: A/21-8/ NPL sx Giày: Sáp paraphin có nhiều công dụng-
ANTI BLOOMING AGENT (GĐ: 0005/N3.13/TĐ ngày 24/01/2013, hàng không thuộc tiền
chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: A/21-8/ Sáp paraphin có nhiều công dụng- ANTI BLOOMING
AGENT (GĐ: 0005/N3.13/TĐ ngày 24/01/2013), không phài TC,HCNH)(CLH của TK
103187412530/E31, ngày 09/03/2020, mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: a10/ Sáp parafin DIPHENYL GUANIDINE WAX (B10) (KQGD:
2781/ N3.12/TD ngày 23/11/2012) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: ACZ008/ Sáp parafin dùng trong sản xuất cao su SASOLWAX
S 710, dạng rắn, nhà sx Sasol Wax GmbH (nk) |
|
- Mã HS 27129010: AJSP00/ Sáp parafin dùng làm xúc tác cao su-PARAFFIN
WAX OK1956 (nk) |
|
- Mã HS 27129010: AU01/ Sáp nến Paraphin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: B01A/ Sáp paraffin, dùng sản xuất nến, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Chất tẩy rửa PURMELT 2 245517;dùng để vệ sinh keo;thành
phần:Paraffin wax 30%,Solid paraffin 50%,Alkane 20%;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Chế phẩm chống oxy hóa Okerin1987/1H (Sáp parafin dùng
trong hỗn hợp sx cao su)(CAS:8002-74-2,Paraffin Wax). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: CIREBELLE 102F (Sáp parafin dùng trong sữa tắm, sữa rữa
mặt, CAS 8002-74-2) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: F10000FEW0000 Sáp parafin dùng để bảo vệ đầu cốt. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: HC11/ Chất phòng lão (Sáp parafin wax Kassel 40/60 dạng
hạt dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Hóa chất- Sáp Paraffin chống mốc, chống nứt_
CnH2n+224~36_ CAS 8002-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Hóa chất thí nghiệm: Paraffin viscous Ph Eur,BP,USP,
1L/chai, Batch: K52095560, HSD: 31.01.25,CAS: 8042-47-5 (nk) |
|
- Mã HS 27129010: NL31/ Chất trợ (SASOLWAX S683) (Dạng rắn- 20kg/Bag)
(TKNKNQ: 103272180760 ngày 20/04/2020)(HĐTKNQ: B20LS/SLTW023- ngày
14/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Paraffin đúc bệnh phẩm, Paraffin Lab-O-Wax PLUS
56o-58oC. Mã: R0040PLUS, Qui cách: 2Kg/Túi. Dùng trong y tế, Hãng sản xuất:
Histoline-Italia. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: PARAFFIN WAX FULLY REFINED 56/58- sáp paraffin có hàm
lượng dầu trên 0,75% tính theo trọng lượng dùng trong sản xuất nến, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: PARAFFIN/ Sáp PARAFFIN (PARAFFIN WAX) \\ CAS:
64742-43-4, 64742-51-4 (nk) |
|
- Mã HS 27129010: PARAFFINE WAX 60(CR)/SP-3040- Sáp paraffin, dạng
hạt..CAS:8002-74-2.Hàng mới 100%.PTPL 1346/TB-PTPL(16/06/2016) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Phụ gia cho ngành nhựa SHELL GTL SARAWAX SX55R,
25KG/BOX, CAS: 8002-74-2 (Paraffin waxes and Hydrocarbon waxes) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SA/ Sáp paraffin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SA/ Sáp paraffin- PARAFFIN WAX FULLY REFINED 58/60-
Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp nến Paraffin SEMI REFINE PARAFFIN WAX, nguyên liệu
sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Paraffin # 58. Nguyên liệu dùng trong nghành sản
xuất nến. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin 29-RA04K dùng để sản xuất linh kiện cao su
(thông báo 1289).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Paraffin có hàm lượng dầu trên 0.75% tính theo
trọng lượng- PARAFFIN WAX 135 (20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin có nhiều công dụng (chlorinated paraffin
70) 25kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 63449-39-8 (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Paraffin đã clo hóa (CHLORINATED PARAFFIN 52 PCT
PAYCHLOR 52) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Paraffin dùng sản xuất đèn cầy nhiệt độ nóng chảy
58 OC (Fully Refined Paraffin Wax 58) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin dùng trong nghành nhựa (VISCOWAX 516MA)
HSX: Innospec, TPC: Polyethylene, CAS: 9002-88-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin nguyên liệu dùng để làm nến, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin phụ gia bôi trơn cho sản phẩm
plastics(model: IKALUB P17)- dùng trong sản xuất ống nhựa PVC. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin, dạng viên, dùng SX LK xe gắn máy- CA1-028
MASTERANK MR2025 (KQGĐ số: 1457/TB-KD4 (25/09/19) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp paraffin, dùng trong công nghiệp sản xuất nến.
(Paraffin Wax), 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Paraffin/SEMI REFINED 56 DEG C (dùng trong sản xuất
nến). Hàng mới 100%- (Hàm lượng dầu MAX 1.5%)- Net weight 50 kgs/bao,Gross
weight 50,3 kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin (dùng để làm nến) hiệu chữ Trung Quốc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin bán tinh luyện độ nóng chảy 58- 60 độ C
(Semi refined paraffin wax 58/60). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin đã tinh chế dạng hạt 1987, (KQPTPL:
8164/TB-TCHQ ngày 08/09/2015), (hàng mới), được dùng để phục vụ sx săm xe tại
cty (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin dạng hạt (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày
30/10/2013), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin dùng để làm nến, hiệu chữ Trung Quốc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin G3888 (ANTILUX 654A) dùng để kết hợp với
hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 8002-74-2, 74-85-1(Dòng số 1-TKN
103224523950-Ngày 26/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin PH-1000 (hàng mẫu không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Parafin wax làm phụ gia keo dán màng seal,đóng gói
25kg/túi.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp Parafin-(Dùng bôi trơn khuôn giày).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin,dạng hạt, dùng SX LK xe gắn máy- CA1-015
ANTI-OZONE WAX-B10 (KQGĐ số: 6364/TB-TCHQ (14/07/15) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin. Hiệu: FES dùng để làm nến (25Kg/bao). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sap parafin: PARAFIN WAX SASOL 1365, hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp tổng hợp (Compound Wax), dạng rắn thành phần chính
sáp parafin dùng trong sản xuất công nghiệp. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp-Vysa microcrystalline paraffin wax, dạng hạt,màu
trắng, kích thước từ 6-8 micron, 12 bao (25kg/bao) đóng trong 1 pallet, dùng
trong ngành dệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SASOL-2020/ SÁP PARAFIN (SASOLWAX S710): Sáp dùng trong
ngành cao su (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SN2/ Sáp Parafin có hàm lượng dầu trên 0.75% dùng để
sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SO 1070/ Sáp hi-mic-1070 (thành phần: Paraffin waxes)
dùng để sản xuất lõi chì màu (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SO 135/ Sáp paraffin Wax 135 (thành phần: Paraffin
waxes and Hydrocarbon waxes) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SO 1600/ Sáp paraffin Wax JP-1600 (thành phần: Paraffin
waxes and Hydrocarbon waxes) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SO HI-MIC-1080/ Sáp paraffin Wax HI-MIC-1080 (thành
phần: Paraffin waxes and Hydrocarbon waxes, microcryst) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: SP/ Sáp parafin (nk) |
|
- Mã HS 27129010: Tá dược-Sáp paraffin dùng trong ngành dược:
RAJWAX-PARAFFIN WAX 25KG/BOX. BATCH 1000200002. NSX 20/05/2020 HSD
19/05/2024. NSX: RAJ PETRO SPECIALITIES PVT. LTD (Ấn Độ) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: TZF284/ Sáp nến màu trắng, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 27129010: VIVIC01/ Sáp PARRAFIN có hàm lượng dầu 1,5% dùng để sản
xuất nến (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27129010: WAX/ Sáp nến 60 DEG.C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: WAX/ Sáp nến DALIAN 52/54, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: WAX/ Sáp nến EPIWAX M231, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: WAX/ Sáp nến paraffin(150N). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: WAX/ Sáp nến WAX182, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: WAX/ Sáp nến WX-160S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: YU0096/ Sáp paraphin hoàn toàn tinh luyện 58/60, dùng
để sản xuất đèn led nến. (nk) |
|
- Mã HS 27129010: ZZP2E004009/ Sáp parafin W101 (23.59375 kg/1 bao) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: 12/ ANTILUX 654A. Hỗn hợp sáp paraffin và sáp
hydrocarbon. Theo kết quả PTPL số: 944/TB-KĐ3. Ngày 21/06/2017. Dùng trong
sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 27129090: 124017-Hỗn hợp sáp parafin và sáp vi tinh thể, dạng
hạt- SUNNOC (639/TB-DK3 25/10/2016)(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: 3005011 Sáp khoáng từ dầu mỏ/SUNPRAX 652, hàng mới
100%, mã CAS 8002-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 27129090: 3005011/ Sáp khoáng từ dầu mỏ/SUNPRAX 652, hàng mới
100%, mã CAS 8002-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 27129090: 71/ Chất phụ gia tổng hợp (chất chống mốc làm từ sáp
nhân tạo)-SK (nk) |
|
- Mã HS 27129090: 99WX010000/ Sáp vi tinh thể dùng trong sản xuất Pin 9V
(nk) |
|
- Mã HS 27129090: 99WX060000/ Sáp bảo vệ cao su dùng trong sản xuất Pin
9V (nk) |
|
- Mã HS 27129090: A/21.3 / Sáp khoáng- Anti blooming agent
(GD1667/N3.11)TD ngay 15/06/2011)(nguyên liệu sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: A/21.3 Sáp khoáng- Anti blooming agent CLH của TK số
103314729010/E31 ngày 18/05/2020 mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 27129090: A/21.3/ Chất chống vàng(thể rắn, dạng bột) (nguyên liệu
sản xuất giày)- vulnox uv-605 arm ultraviolet agent(kh o tk 100998508810 ngay
22/08/2016) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: ANTILUX 654 Sáp parafin (dùng trong công nghiệp sản
xuất nhựa, cao su) 20kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: B/20-9/ Sáp nhân tạo- anti blooming agent (KQGĐ
1274/N3.11/TĐ của TK 5290/NSXX ngày 19/04/11) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Bột sáp- BASF WAX POWDER, dùng trong ngành sơn, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: BỘT SÁP WAX POWDER-C-621 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT
(nk) |
|
- Mã HS 27129090: Chất làm mềm cao su AFLUX 25 (Paraffin waxes and
Hydrocarbon waxes: 70%, Octadecanoic acid: 30%) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế))G-3888,R009
dòng hàng thứ 2 TKN số 102419074000 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi sd 0.0007kg,
đơn giá 3.938 Usd (nk) |
|
- Mã HS 27129090: FL147/ Dầu trắng (Dầu parafin dùng trong sản xuất nến)-
PARAFFIN OIL 150N Bacth No.2883580 mới 100%. Hàng nhập khẩu không thuộc Nghị
quyết 579/2018/UBTVQH14 về Biểu thuế BVMT (nk) |
|
- Mã HS 27129090: HC11/ Chất phòng lão (sáp CPL từ dầu mỏ dạng bột dùng
làm giày). CAS No: 68610-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 27129090: HD03/ Sáp dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp
FULLY REFINED PARAFFIN WAX 54/56. đóng đồng nhất 25 kg/Carton. Tổng 4000 CTN
(nk) |
|
- Mã HS 27129090: HD03/ Sáp làm nến: PARAFFIN WAX (nk) |
|
- Mã HS 27129090: HD06/ Sáp tổng hợp Polyethylene- chất phụ gia (WAX
POLYETHYLENE K-512), (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Hỗn hợp sáp khoáng- Okerin 11021(negozone 9332) dạng
hạt dùng làm trợ gia công (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27129090: Hỗn hợp sáp Parafin và sáp vi tinh thể Octowax 1500,
dạng lỏng, dùng pha trộn cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: MP 28C- Sáp vi tinh thể dạng hạt, kích thước hạt từ 6-8
micron. GĐ 4844/TB-TCHQ (28/05/15)- Cas 8002-74-2. đã nhập kiểm TQ
TK102624778911/A12 (06/05/19) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: NL48/ Sáp làm bánh mực A-3352, 25kgs/ bag (nk) |
|
- Mã HS 27129090: NPL030/ Chất chống vàng (hàng mới 100%)- ANTI BLOOMING
AGENT (có KQGD: 0458/N3.13/TD của tờ khai 3360/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Paraffin liquid, CAS số:8012-95-1, đóng gói:
500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27129090: Phụ gia trong sản xuất hạt nhựa: Sáp Fischer-Tropsch
Wax C100, sử dụng làm mẫu thử nghiệm phục vụ sản xuất, nhà cung cấp:
Guangzhou Longstone, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp công nghiệp để sản xuất nến (5kg/túi), model: M3B
và M5, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp đánh bóng dang cục (WAX) làm từ Dầu và alumina,
dùng để đánh bóng kim loại trong sản xuất nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp dưỡng cáp mã GREASE BC-120 (Daewon Jelly), dùng cho
cáp điện. Nhà sản xuất: JC COM CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp kết dính chống ăn mòn 12" x
18'(31cmx5.5m/cuộn), loại 2, màu nhôm (#2 Trenton Wax-Tape),04
cuộn/thùng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp khoáng CA1-028 MASTERANK MR 2025 (25 KGS/ BAG),
HSX: MASTERANK GLOBAL LIMITED- Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp khoáng vi tinh thể ORGANIC SURFACE-ACTIVE AGENTS.
Phụ gia để sản xuất trong ngành công nghiệp quốc phòng. Hàng đồng nhất. Đóng
thùng 180kg/thùng. Hàng mới 100%. Xuất sứ:Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp OZONE WAX, 22kg/thùng (dùng trong công nghiệp sản
xuất nến), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp parafin chro 250 kg/thùng. CAS 85535-85-9
Chlorinated Paraffin (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp tổng hợp (Compound Wax), dạng rắn thành phần chính
sáp parafin dùng trong sản xuất công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp tổng hợp chống ăn mòn, màu nâu (Trenton Wax-Tape
Primer),1gallons/chai x 4 gallons/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Sáp tổng hợp FT-WAX LA-WG70 (25KG/BAG) dùng tăng độ
sáng, ổn định nhiệt trong ngành nhựa, cao su, ngành keo. Mã CAS: 8002-74-3.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27129090: SN/ Dầu Parafin 150N dùng để sản xuất nến. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: SO 813/ Sáp than non Bleached Montan wax 813 dùng sản
xuất lõi chì màu (nk) |
|
- Mã HS 27129090: SVN37/ Chất làm mềm cao su AFLUX 25 (Paraffin waxes and
Hydrocarbon waxes: 70%, Octadecanoic acid: 30%) (nk) |
|
- Mã HS 27129090: SVTT/ Sáp dầu lửa vi tinh thể dùng để sản xuất nến.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129090: Wax Emulsion (Sáp nhũ tương). Nguyên liệu dùng trong
sản xuất ván MDF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27129010: 91100131100-PARAFFINE WAX 60 (CR)/SP-3040-Sáp paraffin,
dạng hạt. Hàng mới 100% (xuất hết mục 6 của TKN: 103364164041/A41/P02G) (xk) |
|
- Mã HS 27129010: Parafin 50ml/chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27129010: SA/ Sáp paraffin-103209844030/E21 (19/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp parafin W101 (PATTERN WAX W101)) (xk) |
|
- Mã HS 27129010: Sáp phủ bóng giấy dùng cho việc in bao bì đóng gói-
9232329 Parafin wax, hàng mẫu không thanh toán mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27129090: Chất chống lão hóa cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 27131100: CỐC DẦU MỎ CHƯA NUNG (PETROLEUM COKE) (nk) |
|
- Mã HS 27131100: Cốc dầu mỏ chưa nung, hàng rời, xuất xứ Mỹ (kích thước
hạt 0-10mm; độ ẩm 8,96%; tro 0,43%; bốc 4,42%; lưu huỳnh 4,1%; nhiệt năng
8109 kcal/kg) (nk) |
|
- Mã HS 27131200: Cốc Bi tum dầu mỏ (carbon raiser) thu từ khoáng Bi tum
qua nung dùng làm chất tăng cacbon. Hàm lượng FC:93%min. Tro: 5.5%max. Bốc:
1.5%max. S: 0.3%max. Cỡ hạt 3-5mm. Sử dụng cho nghành luyện kim (nk) |
|
- Mã HS 27131200: Cốc dầu mỏ đã nung dùng trong ngành đúc GPC-02,
kt:0.2-5mm, 25KG/bao,Nhà sx: RIZHAO NINEFINE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27131200: Cốc dầu mỏ dùng trong ngành đúc GPC-02. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27131200: Hạt làm tăng hàm lượng carbon trong thép,chiết xuất từ
cốc dầu mỏ,loại đã nung,TP:FC:98% min, S: 0.8% max,NSX:PANJIN G-HIGH CARBON
MATERIALS CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27131200: Nguyên liệu được dùng trong sản xuất: Than cốc nhựa
chưng Pitch Coke (CAS:64743-05-1) đã nung, Thành phần(F.C 98.8%;Ash 0.35%;
V.M 0.75%; S 0.25%; Moisture 0.10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27131200: Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC
(Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size:
1.5-10mm.Hàng mới 100% (Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP) (nk) |
|
- Mã HS 27132000: ASPHALT GRADE 60/70 IN BULK- NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ
(nk) |
|
- Mã HS 27132000: Bitum dầu mỏ (Chất nhựa đường) (Roofing asphalt)-GĐ số:
5094/TB-TCHQ(2/6/2016) Kiểm hóa tại TK: 102969725941/A12(5/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường (Bi-tum dầu mỏ) 60/70 đóng thùng,180 +/-2
Kg/thùng, hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13
của Bộ GTVT (nk) |
|
- Mã HS 27132000: NHỰA ĐƯỜNG 60/70 (nk) |
|
- Mã HS 27132000: NHỰA ĐƯỜNG 60/70 (+/-5% THEO HỢP ĐỒNG). TỔNG TRỊ GIÁ
HÓA ĐƠN SỐ LƯỢNG x Đơn giá1615.46 x 250 403865 (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường 60/70 (không phải dạng tự nhiên, từ bitum
dầu mỏ), Hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường 60/70 dạng lỏng(+/-5%), hàng mới 100%, hàng
phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường 60/70 đóng thùng, hàng mới 100%, hàng phù
hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường 60/70- Lỏng (+/-5% theo hợp đồng). Tổng trị
giá hoá đơn Số lượng X Đơn giá 2316.208 x 270 625376.16 (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường 60/70(Không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu
mỏ), Hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 cảu bộ GTVT, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường 60/70, dạng lỏng (+/-5%), hàng mới 100%,
hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT, (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường asphalt 60/70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường Asphalt Grade 60/70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường cứng loại 115/15 có nguồn gốc từ bitumen dầu
mỏ (Oxidized bitumen 115/15). Hàng mới Box25kg (+/-5kg). Tổng cộng 880 Box
22.565 kg (NW). Hàng nhập khẩu mới 100%. NSX Parsian Energy (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường đặc đóng thùng(Bi-tum dầu mỏ) Bitumen 60/70.
Mới 100%. (997,852MT- $240/MT) (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường đóng thùng Shell 60/70 Singapore (Bitumen
60/70). 154 Kg/Drum (NW), 163 Kg/Drum (GW), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường đóng thùng, loại 60/70 có nguồn gốc từ
bitumen dầu mỏ (bitumen grade 60/70). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường lỏng 60/70 (từ Bitum dầu mỏ), hàng rời, mới
100%. Dung sai lô hàng là +/- 5%. Số lượng 1.406,253 Tấn x Đơn giá hóa đơn
249,75 USD/Tấn Tổng trị giá 351.211,69 USD (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường nóng 60/70 # &1900.000 MT, đơn
giá:270.00USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng
mới 100%. (số lượng x đơn giá theo invoice: MT3,000.235 x USD284
USD852,066.74). (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường xá 60/70 dạng lỏng. Lượng hàng 1569.229 tấn.
Đơn giá hóa đơn là 260 USD/tấn. Số hợp đồng bkhem/Petrolimex/2005/041, ngày
hợp đồng: 19/05/2020, dung sai hợp đồng:+/- 5% (nk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường(Bitumen Grade 60/70). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27132000: SHELL BITUMEN 60/70- NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70 XÁ (nk) |
|
- Mã HS 27132000: ASPHALT 60/70 (NHỰA ĐƯỜNG LỎNG 60/70) (xk) |
|
- Mã HS 27132000: ASPHALT AC 80/100 (NHUA DUONG LONG AC 80/100)(Có nguồn
gốc từ Bitum,dầu mỏ) (xk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường IRAN (xk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường lỏng AC 80/100 (Asphalt AC 80/100), dùng để
làm đường, sản xuất tại Việt Nam, có nguồn gốc từ Bitum- dầu mỏ (xk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường lỏng MC 3000 (có nguồn gốc từ bitum dầu mỏ).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27132000: Nhựa đường, ở dạng tự nhiên, Nhựa đường AC 80/100
(Asphalt AC 80/100), dùng để làm đường, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27141000: Asphalt bọc cáp cao thế (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27141000: Bột nhựa đường (ASPHALT POWDER) 25KG/BAG, dùng sản xuất
bánh đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27149000: KEOPTK-1/ Keo Pitch A2 (là Asphalt tự nhiên, CAS:
8052-42-4, 7440-44-0, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường (Bitumen 60/70) đóng thùng, hàng mới 100%,
hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT (nk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường 60/70, dạng tự nhiên,đóng thùng, hàng phù
hợp với thông tư 27/2014/TT-BGTVT của bộ GTVT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường Asphalt primer18 lít/can.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường asphaltite ở dạng hạt thô tự nhiên (0-25mm),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường Bitumen Grade 60/70 dùng trong làm đường.
Hàng đóng gói đồng nhất trong Drum180kg (+/-5kg). Tổng cộng 1650 drum 299.070
kg (NW). Hàng nhập khẩu mới 100%. NSX Parsian Energy (nk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường Shell Grade 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp
tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT. (nk) |
|
- Mã HS 27149000: ASPHALT EMULSION (NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG,HÀNG LỎNG ĐỰNG
TRONG BỒN) 100MT (xk) |
|
- Mã HS 27149000: ASPHALT EMULSION CRS-2 (NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG,HÀNG LỎNG
ĐỰNG TRONG BỒN) 10.020MT (xk) |
|
- Mã HS 27149000: ASPHALT EMULSION CSS-1 (NHỰA ĐƯỜNG NHŨ TƯƠNG CSS-1)
(xk) |
|
- Mã HS 27149000: CUTBACK ASPHALT MC 3000 (NHỰA ĐƯỜNG Ở DẠNG TỰ NHIÊN)
(xk) |
|
- Mã HS 27149000: CUTBACK ASPHALT MC-70 (NHỰA ĐƯỜNG LỎNG MC-70) (xk) |
|
- Mã HS 27149000: CUTBACK ASPHALT MC70 (NHỰA ĐƯỜNG Ở DẠNG TỰ NHIÊN) (xk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường Atphan cứng dùng để chèn khe co giãn, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường nhập khẩu 60/70 (nhựa đường asphalt ở dạng
tự nhiên) (xk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường nhũ tương Petrolimex mác CRS-1- phuy (xk) |
|
- Mã HS 27149000: Nhựa đường, ở dạng tự nhiên, Nhựa đường lỏng MC-3000
(Cutback Asphalt MC-3000), dùng để làm đường, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27150010: Hỗn hợp thành phần chính là hắc ín chưng cất từ than đá
STP-5A Coal Tar Pitch GĐ: 10785/TB-TCHQ 03.09.2014, 1568/KĐ 4-TH 24.12.2019
(nk) |
|
- Mã HS 27150090: BAUMERK B PR 101-17KG-Chế phẩm chứa Bitum dựa trên
asphalt tự nhiên.Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng,dạng
lỏng.17kg/can.Hiệu:Baumerk,NSX:BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN.TIC.LTD.STI.,mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 27150090: Chất chống thấm (chế phẩm từ bitum, dùng để quét trực
tiếp lên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với nước) Flintkote No.3 1 Litre (1
thùng12 Lon: G.W 13.6 kg, N.W 12 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Chế phẩm chống gỉ gầm xe ô tô có thành phần chính là
bitum (asphalt tự nhiên) trong dung môi hữu cơ, CAS: 14807-96-6, 8052-42-4,
1330-20-7, LM199S-122/18L, 18L/ lon, hãng PPG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Chế phẩm chứa Bitum được dùng để chống thấm trong ngành
xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Conmik Flex PU- Hỗn hợp chống thấm chứa bitum dùng
trong xây dựng, 1000kg/thùng, 6 thùng, CAS: 9003-01-4; 1317-65-3; 1317-61-9,
13463-67-7; 7732-18-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: CONMIK PU COAT S- Hỗn hợp chống thấm chứa bitum dùng
trong xây dựng, 1000kg/thùng, 3 thùng, CAS: 9003-01-4; 1317-65-3; 7732-18-5,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Conmik PU- Hỗn hợp chống thấm chứa bitum dùng trong xây
dựng, 1000kg/thùng, 9 thùng, CAS: 9003-01-4; 1317-65-3; 7732-18-5; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: FLINTKOTE3/ Flinkote No 3 (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Hỗn hợp bitum dạng lỏng BIT LIQ. MEMB. 1.5 (5.7 lít,
14.4kg/thùng (A+B) (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Hỗn hợp chứa bitum dựa trên asphalt tự nhiên dùng làm
chất chống thấm dùng trong công nghiệp, MORTER-PRIMER (18KG/20LTR/CAN) mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Ma tít Asphalt Mastic #3000 (Hỗn hợp chứa bi-tum dựa
trên asphalt tự nhiên) 20kg/bag mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Ma tít chịu nhiệt chứa bi-tum (asphalt)- HT MASTIC 500.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Ma tít. Asphalt Mastic #2000 (Hỗn hợp chứa bi-tum dựa
trên asphalt tự nhiên) 20kg/bag mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, than cốc nhựa
chưng (COAL TAR PITCH), dạng bột, đóng bao 1014kg/bao jumbo, kết quả phân
tích phân loại số 1303/TB-KĐ2 ngày 14/08/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Nhũ tương chống thấm UNO, gốc bitum, dạng lỏng, 17kg/
thùng, nhà sx: BALCIOGLU GRUP STANDART IZOLASYON VE YAPI MATERYALLERI
SAN.TIC.A.S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế
phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm
trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19) (nk) |
|
- Mã HS 27150090: RW Elast Phụ gia nhựa đường(Additive for Bitumen) Hỗn
hợp chứa Bitum dựa trên Asphalt tự nhiên,Bitum tự nhiên,Bitum dầu mỏ,hắc ín
khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất Mới 100% đóng gói 6kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Vật liệu chống thấm, chế phẩm từ bitum, INSUCOAT (WB),
size 20KG/CAN, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27150090: Bê tông nhựa nguội. Hàng mới 100% (DINGO BITUMEN (32))
(xk) |
|
- Mã HS 27150090: Bê tông nhựa nguội.Hàng mới 100% (DINGO BITUMEN) (xk) |
|
- Mã HS 27150090: Hắc ín (nhựa đường) dạng rắn dùng để gá công cụ trong
gia công quang học PITCH K3,Pitch K3,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27150090: Hắc ín (nhựa đường), dạng rắn dùng để gá công cụ trong
gia công quang học PITCH K2,Pitch K2,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27150090: Nhũ tương- Flinkote No 3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Năng lượng điện tháng 04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 27160000: ĐIỆN NĂNG (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Điện năng tháng 5- Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Điện năng tiêu thụ tháng 05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Điện năng xuất khẩu tháng 05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Năng lượng điện (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Năng lượng điện (Tháng 05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Nang Luong Dien VN (xk) |
|
- Mã HS 27160000: Sản lượng điện (Điện năng tháng 05/2020)/ (xk) |
|
- Mã HS 28011000: HC19/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm CHLORINE (Cl2)
Liquid CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu Tân Phú
Cường (nk) |
|
- Mã HS 28011000: Khí chuẩn thành phần 8AL 2% ppm Cl2 trong nền N2, dung
tích: 58 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28011000: PT28011000-ODM/ Viên xử lý nước thải (90% Chlorine min)
20kg/ thùng, hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 28011000: VTTH_Chlorine/ Hoá chất xử lý nước thải Chlorine 70%-
Ca(OCl) (nk) |
|
- Mã HS 28011000: Hóa chất CHLORINE (CL2) CAS: 7782-50-5. Dạng lỏng. Nhãn
hiệu Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 28011000: Viên xử lý nước thải (90% Chlorine min) 20kg/ thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch muối Iodine 0.1N dùng cho phòng thí nghiệm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28012000: 0/ 0.1N iodine standard solution (thành phần: I2-0.1N,
Chai 1 lít, Dạng: Lỏng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28012000: 08604102/ Dung dịch chuẩn Iodine Solution 0.05 mol/l
(0.1 N)- I2 (0.08L/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 28012000: 104761- 100G IODINE SUBLIMATED FOR ANALYSIS EMSURE ACS,
ISO, REAG. PH EUR Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- I2;CAS-No. 7553-56-2
(nk) |
|
- Mã HS 28012000: D0480/ Hóa chất I2-Iodine (104761.0500), tổng cộng: 0.5
Kg- Merck. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch I ốt I2-01.N. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch muối i ốt (I2) Iodine solution (250 gam/hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 28012000: Hóa chất Iodine, 99%, Cas:7553-56-2,
CT:I2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng
trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28012000: VNAC0013/ Dung dịch chuẩn Iodine 0.1N (CTHH I2); hàng
mới 100%; 1L/chai (nk) |
|
- Mã HS 28012000: 0.1N iodine standard solution (thành phần: I2-0.1N,
Chai 1 lít, Dạng: Lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch chuẩn Iodine Solution 0.05 mol/l (0.1 N)- I2
(0.08L/tuýp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28012000: Dung dịch I ốt I2-0.1N. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28012000: Hóa chất I2-Iodine (104761.0500), tổng cộng: 0.5 Kg-
Merck. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28020000: 11220/ Insoluble Sulphur(Lưu huỳnh),(Nhãn hiệu:Soquem;
25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 28020000: 16/ Lưu huỳnh S-325 (nk) |
|
- Mã HS 28020000: 1J105/ Bột lưu huỳnh dùng trong công nghiệp (SULFUR
S-500) dùng làm nguyên liệu sản xuất lốp xe cao su. CTHH: S, mã cas:
7704-34-9, hiệu: không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28020000: 3000316 A1 Lưu Huỳnh MIDAS-101, hàng mới 100%, mã CAS
7704-34-9 (nk) |
|
- Mã HS 28020000: 3000316 A1/ Lưu Huỳnh MIDAS-101, hàng mới 100%, mã CAS
7704-34-9 (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Bột lưu huỳnh số CAS: 7704-34-9, tên thương mại:
SULPHUR (UN1350) MIDAS 101, dùng trong sản suất cao su. Hàng mới 100%(KBHC:
2020-0024234) (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Chất gia tốc xúc tác cao su lưu huỳnh Sulphur
325Mesh(lưu huỳnh dạng bột 100%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Chất lưu hoá cao su- Lưu huỳnh dạng bột (số PTPL
1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Chế phẩm MC-98 thành phần là Lưu huỳnh (Sulfur), Cas
no: 7704-34-9, dạng bột, 22.68kg/bao, dùng để trộn vào cao su tổng hợp để tạo
thành cao su hỗn hợp, mới 100%- KQPTPL 34/PTPL-NV ngày 10/01/2013 (nk) |
|
- Mã HS 28020000: CS-201/ Chất ổn định cao su: Lưu huỳnh, dùng để sản
xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28020000: HA22/ Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su (lưu
huỳnh),thành phần hóa học chính: Sulfur Cas no: 7704-34-9,không nhãn
hiệu,hàng mới 100%-Midas 101 (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Hóa chất SULFUR, dùng sản xuất cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28020000: Insoluble Sulphur(Lưu huỳnh);(Nhãn hiệu:Sonquem; 25
kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 24 TK
103236952820/E31 ngày 01/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh dạng bột (Sulfur JP _921/PTPL mục 20)- NPL SX
mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su
DISPERMAC S-80s sử dụng cho mã C-449CX-1(CR 70): DISPERMAC S-80s, (Mã Cas:
7704-34-9,25038-36-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh tinh khiết dạng bột, thăng hoa hoặc kết tủa,
dạng keo- CC1-009 SULFUR POWDER (KQGĐ số: 554/KD4-NV (27/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh tinh khiết, dạng bột- COLLOIDAL SULFUR A
(20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28020000: NBR18/ Lưu huỳnh (lỏng- dạng keo) (TRANSCURE S60) (nk) |
|
- Mã HS 28020000: SULPHUR POWDER (S) 99.9% MIN (LƯU HUỲNH BỘT 99.9% MIN).
HÓA CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG NGÀNH GỖ, GIẤY. CAS: 7704-34-9. 25KG/BAO.TC: 1,600
BAO (nk) |
|
- Mã HS 28020000: SVN25/ Chất lưu hóa dùng cho con lăn tích điện (Lưu
huỳnh đóng cục), thành phần chính: Sunphur S (nk) |
|
- Mã HS 28030020: 10EM030001/ Muội than Axetylen (Acetylene Carbon Black)
dùng trong sản xuất Pin, số CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030020: Muội Acetylene Black-Polimaxx AB50 (ACETYLENE BLACK)
(C2H2) dùng để sản xuất Pin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030020: Muội carbon POLIMAXX AB50 (ACETYLENE BLACK). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28030020: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột BLACK POW CARBON 7-
BLACK 3800G (Dùng sx mực in, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28030020: Vật tư sản xuất Pin- Acetylene Black-Muội Acetylene
(Công thức Hóa học: C; mã CAS: 1333-86-4)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 11/ Carbon các loại (N330) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120005-Muội carbon khác- SEAST G-S (267/TB-KĐ4
28/02/2017)1333-86-4(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120006-Muội cacbon dạng bột- ASAHI CARBON 35G
(13/TB-KĐ3 06/09/2016)1333-86-4(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)
(nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120008-Muội carbon- CARBON BLACK SEAST G-SO (267/TB-KĐ4
28/02/2017)1333-86-4(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120024-Muội carbon khác- SEAST G-116 (1333-86-4)(Không
thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120031-Muội carbon (muội lò nung), ở dạng bột thô-
CARBON BLACK ASAHI #60UG (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (mã
CAS: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120034-Muội carbon (muội lò nung), ở dạng bột thô-
SEAST HTC#20S (3770/TB-TCHQ 11/04/2014)1333-86-4(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 120061-Muội carbon khác- SHOWBLACK N330-L
(01/TB-KĐ4(29.01.2018))(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3/ Muội than CF-A03 (CARBON CF-A03) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3/ Muội than N220 (CARBON BLACK N220) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3/ Muội than N330 (CARBON BLACK N330) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3/ Muội than N339 (CARBON BLACK N339) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3/ Muội than N660 (CARBON BLACK N660) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3000479 Muội Carbon/ N220(ISAF) CON, hàng mới 100%, mã
CAS 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3000479/ Muội Carbon/ N330, hàng mới 100%, mã CAS
1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3000479/ Muội Carbon/N-220, hàng mới 100%, mã CAS
1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 3000494/ Muội Carbon/ X-50S, hàng mới 100%, mã CAS
1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 4/ Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N220 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 6/ Mồ hóng cacbon N339- Muội carbon dùng để sản xuất
cao su- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 6/ Mồ hóng cacbon N660- Muội carbon dùng để sản xuất
cao su- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 6002008/ Muội carbon (Chất gia cố)- Carbon Black N660
(GD SO:319/TB-PTPL 17.3.16) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 28030041: 6002008/ Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố)-
Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 28030041: BN281/ Bột cac bon (dạng muội)--carbon black
n774-STERLING NS(N-774)-GĐ SỐ:369/tb-ptplhhcm-14(03/03/2014) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Bột màu đen Carbon Black SunBlack 725 dùng để sản xuất
cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Bột muội carbon dùng sx cao su: carbon black Grade:
N660 đóng góí 25kg/bao,nhà sản xuất: PHILLIPS CARBON BLACK LTD mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK GRADE N660 (Mồ hóng carbon N660) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK N220 (Mồ hóng cacbon N220) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK N330 (Mồ hóng carbon N330) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28030041: Carbon Black N330 (Muội Carbon) (CAS:1333-86-4 không
thuộc danh mục KBHC) nguyên liệu dùng sản xuất cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK N660 (Mồ hóng cacbon N660) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK/ Muội cacbon CARBON BLACK, chất phụ trợ
dùng trong sản xuất nệm. Cas 1333-86-4 (20 kg/bao), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Carbon đen làm tăng tính dẫn nhiệt của cao su trong
công đoạn trộn (Denka Black) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Carbon đen Thermax N990 LSR, dùng trong công nghiệp,
dạng bột (Dạng muội carbon) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Carbon dùng để sản xuất cao su- CARBON BLACK N220 (CSRC
TAIWAN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CORAX N220, Muội Carbon Chất độn tăng cường trong sản
xuất cao su. 400 kgs/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CORAX N330, Muội Carbon Chất độn tăng cường trong sản
xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: CORAX N774, Muội Carbon Chất độn tăng cường trong sản
xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: HI BLACK 30 POWDER, Muội Carbon Chất độn tăng cường
trong sản xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: K200/ Muội carbon BC2117 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao
su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C (nk) |
|
- Mã HS 28030041: K200/ Muội carbon N326 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao
su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C (nk) |
|
- Mã HS 28030041: K200/ Muội carbon N351 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao
su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C (nk) |
|
- Mã HS 28030041: K200/ Muội carbon N-375 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao
su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C (nk) |
|
- Mã HS 28030041: K200/ Muội carbon N550 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao
su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C (nk) |
|
- Mã HS 28030041: K200/ Muội carbon N660 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao
su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C (nk) |
|
- Mã HS 28030041: MCB/ Muội Carbon (CARBON BLACK BL104 (N205)) dùng làm
nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen.không nhãn hiệu. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: MCB/ Muội Carbon (N234(VULCAN 7H)) dùng làm nguyên liệu
để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen. hiệu: CABOT. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: MCB/ Muội Carbon dạng hạt, màu đen (CARBON BLACK N115)
dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, nhà sản xuất: CABOT CHEMICAL
(TIANJIN) CO.LTD, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội các bon dạng hạt dùng sản xuất vỏ, ruột xe-
N990-1000-PL Thermax N990 (Carbon black) (KQGD số: 1337/TB-KĐ4 09/10/2017),
Đã kiểm hóa tk:101455751833/A12 (13/06/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội các bon dùng cho ngành cao su, dùng sản xuất vỏ,
ruột xe- Carbon black N234 (KQGD số: 2034/TB-PTPL (11/09/2015) (Hàng đã kiểm
hóa tại tk: 101628489651/A12 (27/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội các bon dùng trong cao su, dùng sản xuất vỏ, ruột
xe- Carbon black N550 (KQGD số: 286/TB-KD4 (01/12/2016) hàng đã kiểm hóa tk
101681433821/A12 (30/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội cacbon dạng bột- THERMAX N-990 (25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội cacbon dùng cho ngành cao su- Cacbon Black N550,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội cacbon, dùng để sản xuất bánh xe cao su, mới
100%-CARBON BLACK N234 (400kg/bag, 2bags/pallet) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon (CARBON BLACK BL201(V9HX1)) dùng làm nguyên
liệu để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, hiệu CABOT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon (Gia cố cơ cấu trong quá trình sản xuất cao
su) (8107ND),(PTPL số: 410/TB-KĐHQ ngày 20/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội CARBON BLACK SPHERON SO (dùng để sản xuất cao su)
(1 bao 20 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon- Carbon black N115, N134, N234, N220 dùng
trong sản xuất ngành cao su, dạng bột màu đen, 20kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon dạng bột- ASAHI CARBON 35G (20Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon đen dùng để sản xuất cao su- CARBON BLACK
GRADE N330, 20kg/bao,1040 bao, nhà sx: HYUNDAI OCI COMPANY LTD,Hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon dùng trong nhiều ngành công nghiệp- CARBON
BLACK SEAST G-SO (G-N550)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon hoạt tính N330, sử dụng trong sản xuất cao
su. (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon khác (Chất gia cố)- Carbon Black PB-365(gd
1314/tb-ptplhcm (18/06/2015) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon khác- SHOWBLACK N330-L (20Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N220 (CARBON BLACK N220), phụ gia dùng
trong sản xuất cao su, hàng mới 100%; CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N220 dùng cho ngành cao su. (nguyên liệu
dùng để sx đế giày CSRC TAIWAN hàng mới 100%, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon N220, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N330 (CARBON BLACK N330) phụ gia dùng trong
sản xuất cao su, hàng mới 100%; CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N330 dùng cho ngành cao su. (nguyên liệu
dùng để sx đế giày CSRC TAIWAN hàng mới 100%, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon N339 (NLSX LỐP XE CAO SU) Mã CAS: 1333-86-4
(nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon N339, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N550 (CARBON BLACK N550) phụ gia dùng trong
sản xuất cao su, hàng mới 100%; CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N660 (CARBON BLACK N660) phụ gia dùng trong
sản xuất cao su, hàng mới 100%; CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N660 (NLSX LỐP XE CAO SU), MÃ CAS:
1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon N660 màu đen, dùng làm chất độn sản xuất
ruột xe cao su. Đóng gói 20 kgs/túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon- SEAST G-116- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố)- Carbon Black N220
(GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon, dạng hạt, dùng để sản xuất vỏ ruột xe
(chất gia cố)- carbon black N550 (Theo gd so 319/tb-ptpl ngay 17/03/2016)
(nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon, dùng SX LK xe gắn máy- CE1-001 CARBON
BLACK N330 (KQGĐ số: 642/TB-PTPLHCM (27/03/15) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon, ở dạng bột thô- CARBON BLACK ASAHI #60UG
(nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội Carbon/ CARBON BLACK N330 (mã NPL 3000479), hàng
mới 100%, mã CAS 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon: CARBON BLACK (N330); dạng bột; net weight:
1.000kg/bao; mã CAS: 1333-86-4, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội carbon-N330, dùng để sản xuất cho lốp xe máy, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than carbon black dùng cho ngành cao su: CARBON
BLACK N330, MÃ CAS: 1333-86-4. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than cứng (Carbon Black Hard Type Off Grade)
nguyên liệu dùng để chế tạo sản xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than đen Carbon Black N550, dùng để sản xuất bảo
ôn cao su xốp cách âm, cách nhiệt. đóng gói 20kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: MUỘI THAN ĐEN N330. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than dùng trong ngành cao su N330 (Carbon Black
N330) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Muội than N660 (CARBON BLACK N660) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: N- 990/ Muội carbon(muội than) N-990 (Carbon Black
100), EC no: 215-609-9, loại sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao su, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: N2220/ Muội Carbon N220 (NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ CAS:
1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: N2334.1/ Muội Carbon BC2341 (NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ
CAS: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: N2339/ Muội Carbon N339- NLSX LỐP XE CAO SU (MÃ CAS:
1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: N2660/ Muội Carbon N660- NLSX LỐP XE CAO SU (MÃ CAS:
1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- MUỘI CARBON-
CARBON BLACK,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Muội Carbon BC2341 (Mã
CAS: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: SPHERON SO/ Carbon (Chất xúc tác tổng hợp cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: SVN65/ Carbon đen làm tăng tính dẫn nhiệt của cao su
trong công đoạn trộn (DENKA BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: SVN68/ Carbon đen Thermax N990 LSR, dùng trong công
nghiệp, dạng bột (Dạng muội carbon) (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Than đen (muội Carbon) N134 (nk) |
|
- Mã HS 28030041: Than đen N330, phụ gia dùng trong sản xuất cao su, hàng
mới 100%; CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: (ABK00305) Muội carbon, dạng bột RAVEN 1185 ULTRA
POWDER (1333-86-4:100%); PTPL: 78/TB-KĐHQ ngày 02/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: (BBK27715) Muội carbon, dạng bột HI BLACK 50L
(1333-86-4:100%) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: 0004/ Muội Carbon Black C-311 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: 0005/ Muội Carbon Raven 1255 Black (nk) |
|
- Mã HS 28030049: 110000447-COLOUR BLACK FW 200 POWDER Muội carbon, dạng
bột, màu đen, 10kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: 125038 _ Muội carbon _ CARBON BLACK COLOR POWDER _ Npl
sx mực in (88 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: 125040 _ Muội carbon _ CARBON BLACK COLOR POWDER _ Npl
sx mực in (88 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: 2500177 (ZZ13-BK-19),HIBLACK 50L- Muội carbon, dạng
bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0516/TB-KĐ4 (18/05/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 28030049: a11/ Muội carbon- Carbon black N660 (KQGD:
2445/N3.12/TD ngay 17/09/2012) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Bột CARBON BLACK dùng để sản xuất giấy bìa màu và giấy
than. (10kg/bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Bột màu đen CARBON POWDER, cho ngành sản xuất nhựa,
dùng làm mẫu, CAS 1333-86-4, hsx MOKA SERVICES LTD, hàng mới 100% (đóng bao
4.86kg) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Bột muội carbon LAMP BLACK 101 DEGUSSA dùng trong sản
xuất sơn, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Carbon Black MA100- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn. Số CAS: 1333-86-4. Xuất xứ Japan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: CARBON BLACK/ Muội Carbon (CARBON BLACK #5),HĐ KNQ
IKV/19049/KNQTL2-CH TK nhập: 102956806960/ 30.10.2019, hàng mới 100%100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Chất gia cô (muội carbon) LAMP BLACK 101 POWER (Mã hàng
5Z016) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: COLOUR BLACK FW 200 POWDER- Muội Carbon (10kg/bag).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Hợp chất vô cơ- Muội Carbon sản xuất từ muội than-
SPECIAL BLACK 100; Code: PB-37-5523 (12.5kg/Thùng)- Dùng trong ngành CN sản
xuất sơn; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28030049: LAMP BLACK 101 POWDER- Muội Carbon (25kg/bag). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội cacbon (dạng bột)(MITSUBISHI CARBON BLACK
MA-100)(10Kg/1túi) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội cacbon khác- (BBK27289V) SPECIAL BLACK 100
[Cas:1333-86-4[C](KQ:0482/N3.14/TĐ-15/07/2014) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội cacbon khác (hóa chất vô cơ)- (BBK27191VJ) CARBON
BLACK MA-100 [Cas:1333-86-4; CH4](KQ: 1020/KĐ4-TH ngày 04/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội Carbon (Bamboo charcoal Powder _398/PTPL mục 2)-
NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon (Carbon Black 50-212). Nguyên liệu dùng để
sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON BLACK #5 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội CARBON BLACK dùng để sản xuất giấy bìa màu và giấy
than. (25kg/Kiện). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon- CARBON BLACK #1000 (10kg/gói)Hàng không
thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muôi carbon- Carbon black, amorphous 99% (THEO
CV:1020/KD4-TH ngay 04/07/2019)/ HI BLACK 890 (cam ket khong phaitien chat
chat cam) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon dạng bột, màu đen, loại không sử dụng để
sản xuất cao su- (ABK00143V) POWCARBON 2410G [Cas:1333-86-4;(CH4)](KQ:51
TB-KĐ4,35/BB-HC12-24/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon đen (CARBON BLACK),POWCARBON 1000g.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon dùng làm chất phụ gia cho ngành nhựa, bột
màu(Carbon Black-JP-1H101), 10KG/bag, nxs: YOY CACBON,mới 100%,CAS
NO:1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon dùng sản xuất mực in Carbon Black Raven 900
Powder- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon dùng trong mực in (dùng để sản xuất mực
in)/ C.I. Pigment Black 7 (Machem Black SRF N774) đã có KQPTPL số
2920/PTPLMN-NV, mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon khác.- Pigment Black PX 300 (KQ GĐ số:
288/TB-KĐ4, ngày 01/12/16) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon khác; TP chính carbon black- (ABK00143V)
POWCARBON 2410G [Cas:1333-86-4;(CH4)](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội Carbon NC8362, dùng để sản xuất hạt nhựa màu cô
đặc cho ngành nhựa. đóng gói bao 25kg/bao. NSX:SHANDONG NICEST CARBON BLACK
CO.,LTDHàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON NEROX 600, DÙNG CHO SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MẪU,
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON NEROX 605, DÙNG CHO SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MẪU,
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon PIGMENT BLACK 5007(NLSX mực in) (theo kết
quả phân loại số: 2210/PTPLHCM-NV ngày 28/12/2011) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội Carbon- SPECIAL BLACK 4 POWDER (10kg/bag). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội Carbon, dùng trong ngành công nghiệp nhựa- HIBLACK
49L POWDER (10KG/BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon, SPHERON SO (N-550) (4 EA) dùng trong ngành
sản xuất nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon, STERLING NS (N-774) (4 EA) dùng trong
ngành sản xuất nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội carbon-PIGMENT CARBON BLACK #1000 (10kg/gói)Hàng
không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: NEROX BLACK 2500 (Muội carbon, dạng bột, màu đen), PTPL
SỐ 135/TB-KĐHQ NGÀY 12/02/2018 TỜ KHAI 101727857824/A12 NGÀY 24/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Muội carbon (LAMP
BLACK 101 POWDER (25 KG/BAO)), mã cas: 1333-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Nguyên liệu sản xuất sơn: Muội carbon. Lamp Black 101.
P.Bk.7 (P242). Mã CAS: 1333-86-4 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: NL492/ Muội carbon,NY BK NP,1490-00043 (nk) |
|
- Mã HS 28030049: NPL05/ Muội than (Carbon Black) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: NPL96/ Hợp chất than chì- Muội carbon dạng bột dùng để
dán chì trong quá trình sản xuất pin (ADDITIVE AGENT)- Đã có kết quả PTPL của
công văn số: 1069/CT-NV (nk) |
|
- Mã HS 28030049: PI03/ Chất nhuộm màu SPECIAL BLACK 4 BEADS (100%
carbon) (nk) |
|
- Mã HS 28030049: PIGMENT SPECIAL SCHRARZ #4 Muôi carbon, dang bôt, mau
đen (10Kg/Drum).KQTB 3153/TB-TCHQ ngay 21/05/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Pigment V9A32 (Black Carbon): Muội carbon đen, CAS:
1333-86-4, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%,
đóng trong 15 bao x 20kg. (nk) |
|
- Mã HS 28030049: PRINTEX U POWDER- Muội carbon dùng trong ngành mực in
(10kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: PRINTEX V POWDER- Muội Carbon (10kg/bag). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28030049: SPECIAL BLACK 100 POWDER- Muội Carbon (12.5kg/bag).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: SPECIAL BLACK 6 POWDER- Muội Carbon, phụ gia trong sản
xuất mực in (12.5kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 11070/ Bột carbon N-330 (CARBON BLACK).Nhãn hiệu:
ANLUN; 20 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 11071/ Bột Carbon N-550 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu:
BIRLA CARBON; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 11072/ Bột Carbon N-660 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu:
BIRLA CARBON; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 11073/ Bột Carbon N-220 (CARBON BLACK).Nhãn hiệu:
ANLUN; 20 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 510057/ Muội than đen CARBON BLACK#30 dùng tạo bút sáp
màu, cas:1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 510061/ Muội than PRINTEX G dùng tạo bút sáp, cas:
1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 52277008/ bộtphụ gia dùng cho bôi đế, EC600JD (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 65.100000001/ Acetylene Cacbon đen (ACETYLENE CARBON
BLACK) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: 659900/ muội than đen POW CARBON 5319F.VF dùng tạo bút
sáp màu, cas: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: BLA-M.800/ Chất tạo màu đen cho hạt nhựa M.800, tp:
carbon black,dạng bột, 10kg/bao,nsx:Cabot EMEA,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột Carbon Black N550 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột Carbon Black N774 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột Carbon N-220. Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao-
Dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01 TK
103274116960/E31 ngày 21/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột carbon N-330. Nhãn hiệu: ANLUN; 20 Kg/bao- Dùng để
sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01 TK 103276888150/E31
ngày 22/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột Carbon N-550. Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao-
Dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01 TK
103301427020/E31 ngày 08/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột Carbon N-660. Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao-
Dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01 TK
103250544500/E31 ngày 08/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột màu đen (Carbon Black Grade Bleumina216) nguyên
liệu dùng trong sx sơn (CAS:1333-86-4 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột màu đen Carbon Black N330 dùng cho ngành nhựa, cao
su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 10 kg/ bao,TP:
99.9%carbon, nhà sản xuất:DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO.,LTD Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28030090: Carbon J330/ Muội carbon màu đen J330, dùng trong sản
xuất hạt nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Carbon, màu đen, dạng bột 10kg/túi dùng để tạo màu
trong sản xuất miếng matit để gắn nối,CAS:1333-86-4, nhà SX: Orion Engineered
Carbons, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: C-X-102/ Chất phụ gia (MITSUBISHI CARBON BLACK 45P; tên
hóa học: Carbon Black, CTHH: C; CAS no.: 1333-86-4); NSX: MITSUBISHI CHEMICAL
CORPORATION. (nk) |
|
- Mã HS 28030090: C-X-703/ Chất phụ gia (MITSUBISHI CARBON BLACK 45L; tên
hóa học: Carbon black; CTHH: C; CAS no: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: G-116/ Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: GATCCC-001/ Chất dẫn điện Super P, dùng để dẫn điện
tích trong tụ, dạng bột, mã CAS 1333-86-4, 7.5kg/ bao, Super P carbon C, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Muội Carbon dùng trong ngành công nghiệp cao su và
nhựa: (CARBON BLACK) HI BLACK 40L (01 bao/10kg) (Không sử dụng trong lãnh vực
vận tải, thuỷ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Muội carbon loại 10 kg/bao. CAS: 1333-86-4 Carbon Black
(nk) |
|
- Mã HS 28030090: Muội carbon- Special black No.6. Số CAS 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Muối Carbon, dạng bột, màu đen (PTPL số:11719/TB-TCHQ
ngày 26/09/2014)-CAS no:1333-86-4- CARBON BLACK TYPE GRANULE (400kgs/pallet)
(nk) |
|
- Mã HS 28030090: Muội Carbon, dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28030090: Nguyên liệu sản xuất mực in:Bột màu đen- Carbon Black,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: NPL37/ Than chì (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Phụ gia bột màu đen dùng trong ngành nhựa (Muội cacbon-
cacbon black raven 1170, Mã CAS: 1333-86-4)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: RA10005/ Carbon dạng bột dùng để tạo màu đen, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1333-86-4)(MITSUBISHI CARBON 44) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: RA10010/ Carbon dạng bột dùng để tạo màu đen, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1333-86-4)(MITSUBISHI CARBON 950) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: RAH0001/ Carbon dạng bột dùng để tạo màu đen, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng SBF-T-5669G(GP polystyren,Carbon
Black).CAS No.9003-53-6 & 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 28030090: RAH0003/ Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BLACK ABF-T-8961-MG(AS resin 55-65%,Carbon
35-45%,Dispersant 0.1-3%).CAS No.9003-54-7,1333-86-4. (nk) |
|
- Mã HS 28030090: RC30005/ Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1333-86-4; 9003-53-6; 557-04-0)(XI313) (nk) |
|
- Mã HS 28030090: SPC-BLC01/ Muội đen cacbon N330 (Black carbon), dùng
nhuộm màu trong sản xuất sản nhựa, hiệu: Baoyin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030090: Vật tư sản xuất ắc quy-Carbon Black loại EC300J-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28030049: Ativateel Carbon (Than hoạt tính); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28030049: Carbon đen dạng bột (carbon chiết xuất từ vỏ trấu),
nhãn hiệu Biosil, dùng để lọc cặn (xk) |
|
- Mã HS 28030049: Muội cacbon VULCAN XC72 Carbon Tái Xuất mục 08 của TK:
100726537660/A12 ngày 27.01.2016 (xk) |
|
- Mã HS 28030049: PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SƠN: ADDITIVES SOLSP 2800
(XL-6521) (xk) |
|
- Mã HS 28030090: Bột carbon dùng trong quá trình sản xuất, hàng đã qua
sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 28030090: NPL37/ Than chì (xk) |
|
- Mã HS 28041000: ./ Khí Hydro công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28041000: 3/ Khí hydro (Gas Hydrogen- GH2) Vol 47L. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28041000: A0100662/ Khí Hydrogen (Compressed gas 100%, H2), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28041000: CHEMISTRY/ Khí Hydro (GH2)- NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai
(nk) |
|
- Mã HS 28041000: D0031/ Khí Hidro (Hydrogen-H2). Loại 6.82 M3/chai, sử
dụng cho máy dán linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Gas Hydrogen- GH2- 50/ Khí Hydro (Gas Hydrogen- GH2)),
độ tinh khiết 99.999 %, 1 lot16 chai, loại chai 50 lít/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Gas Hydrogen- GH2-47/ Khí Hydro (Gas Hydrogen- GH2)),
độ tinh khiết 99.999 %, 1 lot16 chai, loại chai 47 lít/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Hydro01/ Khí Hydro (1chai10kg) (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí chuẩn thành phần 6D 2% H2 (50%LEL) trong nền O2,
dung tích: 103 lít.(Chứa trong bình bằng thép mã HS 73110027). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí hydro (Gas Hydrogen-GH2), độ tinh khiết 99,999% 1
Nm3 1 MTQ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (H2). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí hydro (hydrogen-H2) 1 lô 16 chai- 1 chai8.5 kg-50
l/ chai (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99.999% (H2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro kỹ thuật trong tube trailer. Dùng cho máy
nhiệt luyện để nhiệt độ đạt trên 600 độ C. Hỗ trợ gia nhiệt cho máy nhiệt
luyện. Khí vận chuyển bằng xe bồn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28041000: O600200B-000071/ ALPHAGAZ H2 N5.5 CHAI 50L/150B (Khí
Hydro, Thành phần: Hydro 99,999%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28041000: X07HY47C80A0000 Hỗn hợp khí 30% C2H6; 10% C2H4; 6% N2;
1% O2; 0.5% H2S trong H2 chứa trong bình 15.8 lít làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28041000: X22HY12C80A0000 Hỗn hợp khí 30% C3H6; 30% CH4; 15%
C3H8; 3% C4H10; 3% C5H12; 1% C5H12 trong H2 chứa trong bình 15.8 lít làm bằng
nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28041000: ALPHAGAZ H2 N5.5 CHAI 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hidro (Hydrogen-H2). (1 set16 chai; 01 chai
6.82M3). 2 set32 chai 218.24 M3. sử dụng cho máy dán linh kiện (xk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí hydro (1chai10kgs) (xk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (GH2)- NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro KT chai 50L/150B (xk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydro tinh khiết, 40L, > 99.999%. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28041000: Khí Hydrogen (Compressed gas 100%, H2), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí a gông./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (có chứa khí, 40 lít/ bình), hiệu Messer,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon XL45, (214kg/ bình), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Bình khí agron, chứa khí agron dùng để hàn kim loại,
nặng 43kg/bình, cao 1m6/bình, hàng mới 100%Đơn vị tính Bình (Lọ) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí argon (40 lít/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí Argon (Ar) 5.0; Dung tích:40 lít/bình; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí Argon 99.99% chứa trong bình 40L/150 bar (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí argon 99.999% chứa trong bình 40 lít áp suất 150
bar (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí Argon chứa trong bình 40 lít, áp suất 150 bar
(nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí argon lỏng chứa trong bình 176 lít, trọng lượng
120 kg (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ./ Khí argon trộn (40 lít/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 0/ Khí Ar trộn H2 7% chứa trong bình 40L áp suất 150
bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 0/ Khí Argon 99.999% chứa trong bình 40L, áp suất 130
bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 08080136/ Khí Argon dạng lỏng (Liquid Argon-Lar 5.0),
độ tinh khiết 99.999% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 08502304/ Khí Argon (Gas Argon-Gar)(13 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 1201-000-03|DM/ Khí Argon lỏng công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 24000488/ Khí trộn (Chi tiết P150kg/cm2, chai 6.3m3, 41
lít), trong đó Argon 80% + CO2 20% mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 24001623/ Khí argon tinh khiết, (chi tiết P150 kg/cm2),
chai 6.3m3, 41 lit, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 24001930/ Argon lỏng (liquid Argon), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 24001930/ Khí Argon lỏng đóng dạng xe bồn (liquid
Argon), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 3/ Arcal 1 chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 3/ Khí argon Arcal 1 chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 3/ Khí argon Arcal 1chai 50L/200B, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 3034682/ Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại và
bắn laze) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 720070010116/ Khí argon ARCAL 1 chai 50L/200B, hàng mới
100%,720070010116 (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 801000506000/ Khí Argon (Gas Argon- Gar), dung tích 40
lit/ chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 9L409-003-0001/ ARGON LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 28042100: 9L409-003-0002/ ARGON LỎNG (200KG/BỒN) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: A01/ Khí Argon (Gas Argon- GAR), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: A0100658/ Khí Argon loại 47L(Gas Argon-Gar) (1 chai 12
kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: A0400065/ Khí Argon loại 47L(Gas Argon-Gar) (1 chai 12
kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: AR/ KHÍ ARGON (NW 11.5 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Ar-2/ Argon khí (8.5kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Ar3/ Argon lỏng (200kg/bồn) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ARG/ KHÍ ARGON (NW:6kg/chai, GW:30kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng (Ar). Mã CAS 7740-37-1 (số lượng chênh lệch
cho phép so với thực tế là 7%) (cam kết không phải là tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng (Liquid Argon- Lar) (214 kg/bình), dùng để
hàn inox- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON/ Khí Argon (1 chai 8 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON/ Khí Argon (Gas Argon- Gar), dung tích 47 lít/
chai. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon/ Khí Argon 99.999% (1 bình 12,5 kg)- Argon
gaseous (Purity 99.999%). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon/ Khí Argon lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON/ Khí Argon. Loại 11.5kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon01/ Khí Argon (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON7M3/ Khí argon 7m3, dùng trong công nghiệp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon-Gar/ Khí Argon (Ar)/Gaseous Argon- Gar (with
T-Valve) (N.W: 57.5 Kgs; Loại 11.5 kg/chai). Sử dụng để sửa khuôn (nk) |
- |
- Mã HS 28042100: AUALVAR/ Khi Argon (1 bình 8 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Bình khí Argon 10 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: C0153/ Khí Argon (2 chai tương đương với 23 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: C0153/ Khí Argon (3 chai tương đương với 34.5 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: C0153/ Khí Argon (4 chai tương đương với 46 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: CC2006012/ Khí Argon (Ar); Dung tích:40 lít; áp
suất:150 bar; chất lượng: 99,999%; hàng mới 100%. Chỉ sử dụng tại nhà máy
(nk) |
|
- Mã HS 28042100: Chai khí Argon (1 chai 10 kgs), hàng mới 100%, do việt
nam sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Chai khí Argon- Argon Cylinder (7m3) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: CHEMISTRY/ Khí Argon.1UNA1 chai. Loại 11.5kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28042100: CM01-900375/ Khí Argon hóa lỏng, Mã vật tư:
CM01-900375; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: DL0040-TH/ Khí Argon- Loại 11.5 kg/Chai (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Đổi khí Argon bình bé. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Đổi khí Argon bình to. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: DP_FJAA01/ Khí argon (1 chai 10kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: DP_FJAA02/ Khí argon cao cấp (1 chai 10kg) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: DP_FJAA03/ Khí argon lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28042100: F0007/ Khí Argon (47Lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: F00418-00/ Khí Argon (50 lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: FS-10363/ Khí Argon (Ar, Gaseous Agron) (13 KG/ CHAI)
(nk) |
|
- Mã HS 28042100: FS-14642/ Khí Alphagaz Argon (Ar) chai 50L/200B, nồng
độ: 99,999% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Hỗn hợp khí công nghiệp(khí trộn), gồm 80% Ar, 20% CO2,
47L/chai, áp suất 135 bar (nk) |
|
- Mã HS 28042100: KDTC-3741/ Khí argon (99.999%), (11kg/chai),
8V1040140000002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz N2 chai 50L/200B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon / VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (12kg/bình), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí ARGON (40 lít/chai) dùng cho máy hàn kim loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (62000014). Đóng gói: 40L/ chai.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít
(nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar) 5.0; Dung tích:50 lít; áp suất:200 bar.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar) công nghiệp loại 40L/chai, áp suất 135
bar (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar) hóa lỏng đựng trong bình XL45; dung
tích: 169 lít; áp suất 16 bar; chất lượng 99,999%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Gas Argon- Gar) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (loại bình 40 lit) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- 40L/bình, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.5 (Ar). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3 (11kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon 99.99%, chứa trong chai 40L áp suất 150bar.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon Arcal 1 chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon ARCAL 1, chai 50L/200B.Vỏ chai tạm nhập theo
TK G14: 103352850050.Thuộc giấy phép số: 06/0703/KĐATCN1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon Arcal 5 chai 50L/200B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Argon Gas Ar (Arcal 1 nhóm 16 chai
50L/200B), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon đóng chai (40 lít/Chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon hóa lỏng XL45 (214kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon lỏng (XL45). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon lỏng công nghiệp (nhiên liệu dùng cho hàn
robot) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon mix H2 (Bình chứa khí Argon 95% pha khí Hydro
5%) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon siêu sạch / VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon thử kín đường ống. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon, CORAVIN CAPSULES ARGON 65, 2 chiếc/hộp, có
chứa 6.5 gram khí argon/chiếc, xuất xứ: Mỹ, nhà sản xuất: Coravin, Inc. (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí hàn Argon (hàng đựng trong 01 bình loại 7kg), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp 80% Argon + 20% CO2 (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp 80% Argon+20% CO2 (loại bình 40 lít) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí nén hỗn hợp(N.O.S) (10% Methane trong Argon),CAS:
74-82-8; 7440-37-1, mới 100%, đóng trong bình 40L,hình trụ bằng thép, dùng
cho công nghiệp, do Trung Quốc sản xuất. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Ni tơ Alphagaz N2 (6200005) chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7440-37-1;7727-37-9-50L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: LAR/ ARGON LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 28042100: LPG-004/ Cụm chai Ac- gôn 132m3 công nghiệp
GARI120160020 (nk) |
|
- Mã HS 28042100: N83/ Khí argon (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: NL001/ Khí Argon hóa lỏng XL45 (210kg/bình) / VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: NL002/ Khí Argon 6m3(11kg/bình)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28042100: PM-Gase-4/ Khí Argon Gaseous Argon-Ar. Loại 11.5kg/chai
để hàn sắt, dùng cho máy hàn tig/Argon tank, PO IP013825 (nk) |
|
- Mã HS 28042100: Q120-009414 ALPHAGAZ AR, ĐỘ TINH KHIẾT 99,999%, ĐÓNG
TRONG CHAI 50L, ÁP SUẤT 200BAR. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: R2004006-001743/ Khí argon ARCAL 1, chai 50L/200B, hàm
lượng 99.995% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: R2004010-000002/ ARGON LỎNG N4.0 XL45 (214kg)- 0% (Khí
argon lỏng, thành phần: argon 99,999%) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 28042100: S-CHE0014/ Khí Argon _ Argon gas volume 47L [CHE0014]
(nk) |
|
- Mã HS 28042100: SMARTOP AR CHAI/ Argon dạng lỏng đựng trong chai dung
tích 50L. Chai loại SMARTOP AR 50L/200B, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: SP48/ Khí Argon lỏng sử dụng để hàn xe nâng tay (trọng
lượng khí 01 bình 200 KGvỏ bình120 KG) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD01/ Argon lỏng công nghiệp (khí lỏng Argon) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD2006077/ Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD2006279/ Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD2006343/ Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD237/ Khí Argon. Loại 11.5kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD-MKS-00301/ KHÍ ARGON_(GASEOUS ARGON- GAr)_(NW 11.5
kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: TD-MKS-00302/ KHÍ CACBONIC_(CARBON DIOXIDE- CO2)_(NW 30
kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: VB-TD-19/ Khí Argon (Gas Argon- GAr), độ tinh khiết
99,999 %, dung tích 47 lít/ chai (nk) |
|
- Mã HS 28042100: VT01/ Khí Argon hoá lỏng nồng độ >/ 99.999% dùng cho
hàn công nghiệp, hàng mới 100%.(02.06.0005) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: VT01/ Khí Argon hóa lỏng, hàm lượng 99,999% (nk) |
|
- Mã HS 28042100: VT01/ Khí Argon lỏng 99.999% (Ar). Hàng mới
100%.(02.06.0005) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: VT-ARGON-01/ Khí Argon (Ar). Loại 11.5 kg/chai. Dùng
cho máy cắt laser (nk) |
|
- Mã HS 28042100: VTTHX2/ Khí Argon (Gaseous Argon) (11.5 kg/chai, dùng
để sấy sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ZDY-GAS/ Khí Argon. Loại 11.5kg/chai, 1UNA1 chai (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ZDY-LGC/ Argon lỏng. loại 200kg/bình. 1UNA1 bình (nk) |
|
- Mã HS 28042100: ALPHAGAZ AR độ tinh khiết 99,999%, đóng trong chai 50L,
áp suất 200bar (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Arcal 1 chai 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon (Gas Argon) vol 47L. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon cylinder (Purity 99.999%, Specification: 47L, 150
Bar, 7m3)Khí Argon, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon dạng lỏng đựng trong chai dung tích 50L/200B,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG (200KG/BỒN) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp (Liquid Argon), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng- Loại 200kg/bình (01PCE01 bình (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng N40-XL45 (214kg) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG TK CAO- GIAO KG HĐ KG (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Argon lỏng-Liquid Argon (NW14000 kg) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Bình khí agron, chứa khí agron dùng để hàn kim loại,
nặng 43kg/bình, cao 1m6/bình, đvt Bình (lọ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Cụm chai Ac-gôn 132m3 công nghiệp (GRAI120160020) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Đổi Khí bình Bé (bình cái), hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Đổi Khí Bình To (bình cái), hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí a gông. (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí ALphagaz AR chai 50L/200B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Ar dùng trong công nghiệp, dung tích 40L/bình, độ
thuần khiết 99.999%, trọng lượng vỏ bình 50 kg/ bình, trọng lượng khí 10 kg/
bình, bình sơn đỏ (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Ar trộn H2 7% chứa trong bình 40L áp suất 150 bar
(xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Arcal 1 (thành phần chính là argon) chai 50L (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (1 chai 8 KGS) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon (1chai10kg; 17chai 170kg) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon (1chai10kgs) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon (40 lít/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (47 Lit/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (50 lít/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (7m3), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon (99.999%), (11kg/chai), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar). Loại 11.5 kg/chai (sử dụng cho máy móc
thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar); Dung tích:40 lít; áp suất:150 bar; chất
lượng: 99,999%; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon (Argon Gas). LOẠI 11.5 KG/CHAI (sử dụng cho
máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại và bắn laze)
(xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Gas Argon-Gar) 99.999%- Argon gaseous
(Purity 99.999%), 1 chai 12,5 kg (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Gaseous Argon- Ar). Loại 11.5kg/chai. để hàn
sắt, dùng cho máy hàn tig (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (Loại chai 6.5m3)/ VN(Dùng để hàn trong cơ
khí) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Loại11.5 kg/chai) (sử dụng cho máy móc thiết
bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW:6kg/chai,GW:30Kg/Chai)) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon (NW11.5 kg/cyl) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW11.5 kg; GW 65 kg) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON 41L (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.5 (Ar), độ tinh khiết 99.9995%, hàng đựng
trong 6 chai, trọng lượng hàng 10kg/ 1 chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 99.99% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon 99.99% chứa trong bình 40L/150 bar (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon 99.999% chứa trong bình 40 lít áp suất 150
bar (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon Arcal 1chai 50L/200B, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon cao cấp (1 chai 10kg; 119 chai 1190kg) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon chứa trong bình 40 lít, áp suất 150 bar (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON DẠNG LỎNG (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon dạng lỏng (Liquid Argon-Lar 5.0), độ tinh
khiết 99.999% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon dạng lỏng. (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon đóng chai 12 kgs khí/chai, trọng lượng vỏ là
48kgs/vỏ, dùng trong công nghiệp hàn hơi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí ARGON dùng trong máy hàn kim loại (40 lit/binh).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon hoá lỏng nồng độ >/ 99.999% dùng cho hàn
công nghiệp, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon hóa lỏng, Mã vật tư: CM01-900375; hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Loại 11.5 kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Loại 11.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon loại 47L (Gas Argon- Gar) (1 bình 12,0 kg NW)
(xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon loại binh 40 lit (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon Lỏng (Ar) (Khí công nghiệp) (Argon Liquid
purity 99.999 200kg/Cylinde) (16 bình 3200 Kg). Dùng để đốt lò nung (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon lỏng (đóng dạng xe bồn) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon lỏng (Liquid Argon-Lar), độ tinh khiết
99,999%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon lỏng (Moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon lỏng 99.995% chứa trong bình 176 lít/ 120 kg
(xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon lỏng 99.999% (Ar). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon lỏng chứa trong bình 176 lít, trọng lượng 120
kg (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon siêu sạch (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon tinh khiết (Chi tiết P150(kg/cm2), chai
6.3m3, 41 lít) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí argon trộn (40 lít/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon(NW 11.5 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon. Loại 11.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí Argon.1UNA1 chai. Loại 11.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí cắt (khí argon) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp 7% H2 + 93% Argon (xk) |
|
- Mã HS 28042100: KHÍ LỎNG ARGON (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Khí trộn (Chi tiết P150(kg/cm2), chai 6.3m3, 41 lít;
trong đó 80% khí Argon và 20% khí CO2) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: LIQUID ARGON (LAR- KHÍ LỎNG ARGON) (xk) |
|
- Mã HS 28042100: Ni tơ lỏng tinh khiết. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Bình gas minin (có chứa khí, 40 ml/ bình) hiệu Messer,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: ./ Khí Helium (He) 5.0; Dung tích:40 lít/bình; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: ./ Khí P66 (40 lít/ bình), (bao gồm khí CO2+N2+Heli)
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: ./ Khí P66, 40 lít/bình(bao gồm khí CO2+N2+Heli)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: ./ Khí P83 (40 lít/ bình), (bao gồm khí CO2+N2+Heli)
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: 0/ Khí trộn (0.15% H2 + 5% CO + 14% CO2 + 18% N2 +
62.85% He) chứa trong bình 40L áp suất 100 bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: 08502301/ Khí trộn 5 loại (He(Balance) + N2(18%) +
CO2(14%) + CO(5%) + H2(0.15%)(Dung tích 40 lít/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: 31810180022/ Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He)
(1bình1.3kg NW) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: 4/ Khí Heli (Helium Gas- GHe) Vol 47. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: A0100660/ Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He) (1bình1.3kg
NW) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Brown gas/ Hỗn hợp khí 25%H2 + 75% N2/ 10m3
(GANS150105020) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: CCTH-005/ Khí trộn 80% Argon + 20% Co2, sản phẩm mới
100%, xuất sứ Việt Nam, hàng được đóng trong chai 40 L, trong đó trọng lượng
khí 9-11kg, trọng lượng vỏ 48 kg. Số QLNB: 63910040451004 (nk) |
|
- Mã HS 28042900: FS-10364/ Khí Heli (He, Gaseous Helium) (1.5KG/ CHAI)
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: GAS/ Khí hỗn hợp: EO (20%) + CO2(80%) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: GAS01/ Khí Acetylen (C2H2), độ tinh khiết 98%,loại chai
40 lít/ chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: He/ Khí Helium (6.6m3/chai- Độ tinh khiết >99.999%)
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: HELI/ KHÍ HELI (NW 5 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: HEN2CO2/ Hỗn hợp khí He/N2/CO2 61/34/5 dùng trong công
nghiệp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí 0.15%H2 + 5%CO + 14% CO2 + 62.85%He + 18%N2
(Laser Mix Gas) được chứa trong bình thép dung tích 40L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí Acetylene,Carbon Dioxide,Carbon
Monoxide,Ethane, Ethylene,Hydrogen,Methane, Nitrogen,Oxygen cân bằng trong
Argon, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí nghiệm, 58lít,moi 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí ARF-Premix TUIMIX 2.0 (chứa trong chai chịu
áp lực bằng thép, dung tích 10L, mã hs của chai:73110026) dùng cho máy mổ
Lasik (Hàng mới 100%, HSX: Linde) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí Hydrogen Sulfide, cân bằng trong Khí
Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí nghiệm, 10lít/chai,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí Hydrogen, Carbon Dioxide, Carbon Monoxide,
cân bằng trong Khí Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí
nghiệm, 29lít/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: IDM199./ Khí Helium (Gaseous Helium) Loại 1kg/chai, sử
dụng cho máy móc thiết bị (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí chuẩn HELIUM (purity 99,999%) đóng trong bình dung
tích 8 lít, Ma CAS:7440-59-7,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí chuẩn thành phần: 10AL 15PPM H2S/ 50PPM CO/ 2%CO2/
2.5%CH4/18%O2 trong nền N2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã
HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Excimer Coheren (Gas mixture) dùng cho máy kiểm tra
mắt MEL80/90, 10 lít/chai, hàng mới 100%, mã sản phẩm 000000-1683-398 (đơn
giá 70,912,959.66) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí H2 PUR 50L 150 BAR7.5 M3 N5.5 (L)- COP dùng trong
công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7440-59-7-100L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí HE PUR 9.1 M3 50L W/C N5.5 200B (L)- COP dùng trong
công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7440-59-7-2800L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí heli (Helium gas 99.999%) (40 Lít/Cylinder, tổng
cộng 249 Cylinder),dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm, mã CAS:
7440-59-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (Helium Gas-He) (1.5kg/chai), dùng để kiểm tra
độ dò rỉ của sản phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli 83%, khí Oxi 17%, quy cách 50lit khí/bình,
tổng 64 bình, hàng đóng gói đồng nhất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli chứa trong chai 40L, áp suất 150 bar (kèm vỏ
chai bằng thép)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium (GAS, STANDARD,HELIUM TECH), HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium (H) 99.999% (03400055). Đóng chai 40lít.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium 5.2-47L (Helium Gas- GHe), độ tinh khiết
>99.999% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium dạng lỏng (độ tinh khiết 99.999%) (02 bình
500L bằng inox, code: 163552, UN 1963) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium đóng chai (40 lít/Chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí hiệu chuẩn (CO 50ppm, H2S 10ppm, CH4 2.5%, O2 18%,
bal.N2) chứa trong bình nhôm 34l áp suất 500 PSIG/ 34 BAR, mã 600-0050-007,
dùng để hiệu chuẩn máy dò khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí hiệu chuẩn (H2S 25ppm, CO 100ppm, CH4 2.5%, O2
18.0%, bal.N2) chứa trong bình nhôm 34l áp suất 500 PSIG/ 34.5 BAR, mã
CG-Q34-4, dùng để hiệu chuẩn máy dò khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí hỗn hợp 5%H2 + 95%N2 (6m3/bình), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí LASAL 201 HE;N2;CO2;CO;O2/XEN ON-(H)- COP dùng
trong công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7440-59-7;7727-37-9;630-08-0-10L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí nén hiệu chuẩn (Adixen Calibrated Leak FOR ASM340),
ADX AL2 121528S), thành phần khí Helium, đựng trong chai, khối lượng 0.21kg,
hãng Adixen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn 3 loại (He(61%) + N2(34%) + CO2(5%) 1 chai12
kg)-Mix gas, hàng mới 100%, sử dụng cho máy cắt kim loại, laze (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn dùng cho máy hàn Laser (2 % CO2, 71% He, 26%
N2, 1% CO), được đựng trong bình dung tích 47 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn- Mixed Gas 3 kinds (CO2 5%, He 40%, N2 55%),
dùng cho máy laze để cắt sản phẩm Loại 47L (60kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: NPL095/ Khí CF4 (N50 CHAI 47L/30KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: NPL-KHI-TRON/ Khí trộn (61 % He, 34% N2, 5% CO2), dung
tích 47 Lít/ chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: O600200B-000069/ ALPHAGAZ HE CHAI 50L/200B-IMP (Khí
Heli, Thành phần: heli 99.999%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: Phụ tùng tàu biển MV. CSCL PANAMA, quốc tịch:Hongkong:
hỗn hợp khí nén 0.6kg/chai (gồm:H2S,CO,CO2,CH4,O2,/N2) dùng cho bộ dò
khí.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28042900: R2004009-000851/ ALPHAGAZ HE CHAI 50L/200B-IMP (Khí
ALPHAGAZ He, Thành phần: heli: 99,999%)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: R2004009-000851/ Khi Alphagaz He, chai 50L/200B, hàm
lượng 99.999% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28042900: X07HE99C3HA0013 Khí Heli 99.9% chứa trong bình 46.4 lít
làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28042900: X08HE99C15W0000 Khí Heli 99.94 % chứa trong bình 29.5
lít làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28042900: X13HE99C80A0000 Heli 99.38% chứa trong bình 15.8 lít
làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28042900: ZDY-HELIUM/ Khí Heli. loại 4kg/chai, 1UNA1 chai (nk) |
|
- Mã HS 28042900: ALPHAGAZ He CHAI 50L/200B-IMP (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí 25%H2 + 75% N2/10m3 (GANS150105020) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/Co2 61/34/5, dùng trong công nghiệp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Al Phagaz Ar (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí ALPHAGAZ He chai 50L/200B-IMP (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí CF4 (N50 CHAI 47L/30KG) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (Helium Gas- GHe) Vol 47. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW 5 kg; GW 65 kg) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí heli công nghiệp Lasal P61 chai 50LT/150B (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He) (1 bình1.5kg NW). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Heli- Loại 4kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium (Compressed gas 100%, He loại 47L,
1.3kg/chai), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium (Gaseous Helium)- Loại 1kg/chai (sử dụng cho
máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium (He) 5.0; Dung tích:40 lít/bình; hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium 5.2- 47L (Helium Gas- GHe) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM 99.999% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Helium 99.999%, 40L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí hỗn hợp 5%H2+95%N2 (6m3/bình) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí hỗn hợp: EO (20%) + CO2(80%) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí Nitrous Oxide (N2O) 99.9995%, đóng gói: 4.08 Kgs
đựng trong bình 46.7 lít, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử,
nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Phúc Thành Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí P66 (40 lít/ bình), (bao gồm khí CO2+N2+Heli) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí P66, 40 lít/bình(bao gồm khí CO2+N2+Heli) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí P83 (40 lít/ bình), (bao gồm khí CO2+N2+Heli) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn (0.15% H2 + 5% CO + 14% CO2 + 18% N2 + 62.85%
He) chứa trong bình 40L áp suất 100 bar (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn (61 % He, 34% N2, 5% CO2), dung tích 47 Lít/
chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn (Mix gas: Ar 80%+CO2 20%) 1 bình 47 lít. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn 5 loại (He(Balance) + N2(18%) + CO2(14%) +
CO(5%) + H2(0.15%)(Dung tích 40 lít/chai)- Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28042900: Khí trộn 80% Argon + 20% Co2, sản phẩm mới 100%, xuất
sứ Việt Nam, hàng được đóng trong chai 40l, trong đó trọng lượng khí 9-11kg,
trọng lượng vỏ 48 kg (xk) |
|
- Mã HS 28042900: KhíHelium5.2-47L(HeliumGas- GHe) (xk) |
|
- Mã HS 28042900: R2004009-000851/ Khí Heli ALPHAGAZ He chai 50L/200B-IMP
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) lỏng độ TK cao- LGC XP45, 1 chai
120Kg/20B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ LD25 (N2), (25kg/ bình), Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng nồng độ >/ 99.99% dùng cho công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2), hàm lượng >
99.999%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG TINH KHIẾT-VAT 0%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Băng dính bạc (120 x 20m) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí N2 HP chai 50L/200B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí Ni tơ (N2) lỏng độ tinh khiết cao-LGC XP45. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí Ni tơ 99.99% chứa trong bình 40L/150 bar (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí Ni tơ công nghiệp, Lasal 1 nhóm 16 chai, 1 chai
50L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí Ni tơ lỏng (N2) 99.999%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí ni tơ lỏng chứa trong bình 176 lít, trọng lượng
127 kg (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí Ni tơ lỏng tinh khiết. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí nitơ (40 lít/ bình)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí Nito (dùng làm sạch đường ống của điều hòa, 50
lít/bình) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Khí nitơ lỏng (175 lít/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ Ni tơ khí hóa lỏng lạnh tinh khiết 99.999%, dùng làm
sạch linh kiện điện tử trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ./ ni tơ lỏng tinh khiết- KA000169. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 0/ Khí Ni tơ 99.999% chứa trong bình 40L, áp suất 130
bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 001-006/ Nitơ (Nitơ lỏng (LN2)) (3215001005) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 03-08-0029/ Khí lỏng nito, 23kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 04388AM/ Nitơ lỏng (LN2). Loại 124kg/bình (1 PCE 1
bình) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 08504303/ Khí Ni tơ (Gas Nitrogen-GN2(5.0)) (dung tích
47 lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 08504304/ Nitơ lỏng 20L (Liquid Nitrogen- LN2) (20
kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 0910700592/ Nitơ lỏng (LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 1NPL-07/ NITO (LN2) là khí công nghiệp, dạng lỏng,
thành phần là ni tơ (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 2101G8/ Khí N2 HP nhóm 16 chai 50LT/200B (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 2ZZZZZ318/ Khí Ni tơ lỏng (Liquid Nitrogen) 99.999
%.Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 3/ Khí Ni tơ COP-N2 lỏng độ tinh khiết cao (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 3/ Khí Ni tơ N2 HP chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 3/ N2 HP chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 3/ N2 HP nhóm 8 chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 500277818/ Gas N2 [50 LT] (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 500337416/ Liquid Nitrogen [124 kg] (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 627VNJPGAS001/ Nitơ lỏng (LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 720070030113/ Khí Ni tơ N2 HP chai 50L/200BAR, hàng mới
100%,720070030113 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 804900000000/ N2 lỏng, 114 kgs/ bình. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: 89400013997/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2), hàm
lượng > 99.999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 90000213/ Khí nitơ lỏng N2 (Dùng để sấy chip hạt nhựa),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 9-05-001-01/ Nitrogen lỏng 99.999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: 9L409-002-0001/ Khí nitơ lỏng (50 lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: A01/ Ni tơ lỏng (Liquid Nitrogen-LN2), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: A0100663/ Khí Nitrogen (Compressed gas 100%, N2). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: A0176/ Ni tơ lỏng. Loại 124kg/bình. 1 Pce 1 Bình (nk) |
|
- Mã HS 28043000: A078/ Nitơ Lỏng (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Bình có chứa khí Nitơ dung tích 2 lít; Trọng lượng khí:
2.0 kg, trong tượng bình: 1.2 kg, áp lực: 0.5 bar; 1988160, dùng cho máy đột
TruPunch 1000, nhãn hiệu: HYDAC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Bình Nitơ thử kín (nk) |
|
- Mã HS 28043000: C0159/ Khí Nitơ (4 chai tương đương với 46 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: CCTH-005/ Khí Nito, sản phẩm mới 100%, xuất sứ Việt
Nam, hàng được đóng trong chai 40 L, trong đó trọng lượng khí 6.5-7.5kg,
trọng lượng vỏ 48 kg. Số QLNB: 63910002000655 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Chai khí Nito (1 chai 14 kgs), hàng mới 100%, do việt
nam sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: CHEMISTRY/ Nitơ lỏng (LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: CS-GN2/ Khí nito (GN2) (Gaseous Nitrogen- GN2) (1UNA1
chai 11.5kg), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28043000: CS-LN2/ Nito lỏng (LN2) (Liquid Nitrogen- LN2), không
tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28043000: CS-LN2-KG/ Nitơ lỏng (LN2) (Liquid Nitrogen- LN2),
không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28043000: D0030/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2), sử dụng cho
máy lắp ráp linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 28043000: DT300/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen)-LN2, sử dụng cho máy
móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: DTB052-1/ Khí Nitơ (Gaseous Nitrogen- GN2). Loại 11.5
kg/chai (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: FNS035/ Ni tơ lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: FS-10359/ Nitơ lỏng (N2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: FS-10361/ Nitơ Lỏng (LN2), model: SP-120 (90KG/ BìNH)
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: FS-10362/ Khí Nitơ (N2, Gaseous Nitrogen) (9 KG/ CHAI)
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: FS-11048/ Khí Alphagaz N2 chai 50L/200B, nồng độ của
N2: 99,999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Gas Nitrogen-GN2 (5.0)/ Khí Ni tơ (Gas Nitrogen-GN2
(5.0)), độ tinh tiết 99.999 %, loại chai 47 lít/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: GN2/ Khí ni tơ nồng độ >99,999% (Nitrogen gas), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: GN2/ Khí Nito (NW 11.5 kg/chai; GW 65kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: HC280430001-ODM/ Nitơ lỏng Liquid Nitrogen LN2 dùng
trong công nghiệp Purity >99.999%, Impurity of O2 <10ppmm, Dew point
<-70oC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Hỗn hợp khí 15ppmH2S (CAS 7783-06-40), 50ppmCO (CAS
630-08-0), 2%CO2 (CAS 124-38-9), 2.5 CH4 (CAS 74-82-8), 18%O2 (CAS 7782-44-7)
trong N2 (CAS 7727-37-9) chứa trong chai nhôm 1.65 lít/35 bar (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Hỗn hợp khí 25ppm H2S, 100ppm CO (CAS 630-08-0), 2% CH4
(CAS 74-82-8), 2,5% CO2 (CAS 124-38-9), 18% O2 (CAS 7782-44-7) trong N2 (CAS
7727-37-9) chứa trong chai nhôm1.6 lít/70 bar (nk) |
|
- Mã HS 28043000: IM-190/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen-LN2). (nk) |
|
- Mã HS 28043000: K400-00017/ Khí Nitơ Lỏng, hàm lượng 99,99%, O2<5
ppm,H2O<5ppm (nk) |
|
- Mã HS 28043000: K400-00033/ Hỗn hợp khí gồm: 4%H2, 10%CO, 20%CO2, 66%N,
dùng để kiểm tra chức năng của cảm biến oxy (1 chai50 lit) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: K400-00034/ Khí trộn bao gồm: (7%H2, 9%CO, 7%CO2, 77%
N2, 1 chai 50L) để kiểm tra chức năng của sản phẩm cảm biến Oxy trên máy kiểm
tra chức năng sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 1.5%CO2/N2 dung tich 1L dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 50PPM- 300PPM NH3/N2 dung tich 1L dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 6D 18%O2/N2 dung tích 1L dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 6D 2.5%CH4/AIR dung tích 1L dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 8AL 10PPM HCL/N2 dung tích 1L dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 8AL 25PPM H2S/100PPM CO/2.5%CH4/18%O2/N2 dung tích
1L dùng trong công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm
chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 8AL 25PPM H2S/N2 dung tích 1L dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 8AL 2PPM CL2/N2 dung tích 1L dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí 8AL 500PPM- 35PPM SO2/N2 dung tích 1L dùng trong
công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí chuẩn Ethanol < 0.03 % trong khí nền N2 >
99.96%. Dùng để kiểm tra máy đo nồng độ cồn, được nạp đầy với dung tich
0.95kg khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí chuẩn thành phần 2AL N2, dung tích: 34 lít.(Chứa
trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí chuẩn thành phần: 6D Nitrogen, dung tích: 103 lít
(Chứa trong bình bằng thép mã HS 73110027). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí DA PUR 6.0M3 N3.0 (W) dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm chai.Mã:7727-37-9-1500L.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí GASEOUS CHEMICAL; IN 10L CYL (H)- COP dùng trong
công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7727-37-9-30L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí hiệu chuẩn, thành phần gồm: CO (500ppm) và khí Nitơ
(N2) Balance, hãng RIGAS CO., LTD, hàng đựng trong chai thép dung tích 10
lít, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí hỗn hợp Carbon dioxit, Oxygen, Nitrogen>90%
(N.O.S),CAS: 124-38-9;7782-44-7;7727-37-9, mới 100%,đóng trong bình nhôm 40L
hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích,đóng vỏ mục số 6 tờ khai A11
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nén hiệu chuẩn NO2 thành phần: Nitrogen
Dioxide10PPM mol, Oxygen 20.9%mol, Nitrogen 79.099% mol), đựng trong chai
bằng thép 1 lít, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: khí nén hỗn hợp N.O.S (carbon dioxide, oxygen,
Nitrogen), Nitrogen > 90%, CAS:124-38-9; 7782-44-7; 7727-37-9,đóng trong
bình nhôm 40 lít, dùng trong công nghiệp. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ / VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí ni tơ (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí ni tơ (loại bình 40 lít) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) 5.0, độ tinh khiết 99,999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) LỎNG TINH KHIẾT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni Tơ HP chai 50L/200B (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng (N2) 99.999% (03400144), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng (N2), 40 lít/bình (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng (N2). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng 99.999% (N2). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng CN. Vỏ chai tạm nhập theo TK
G14:103352850050.Thuộc giấy phép số: 06/0703/KĐATCN1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng, độ tinh khiết 99,999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ TK nhóm 16 chai 50LT/200B. Vỏ chai tạm nhập
theo TK G14:103352850050.Thuộc giấy phép số: 06/0703/KĐATCN1. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ (40 lít/ bình), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (Gas Nitrogen- GN2) 5.0 47l (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (Gaseous Nitrogen-GN2/ KHÍ NITƠ (NW 11.5
kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99.999% (N2). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ dạng lỏng LN2 (Purity > 99.999%). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ dạng lỏng,25 lit/bình, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nito hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ lỏng (Liquid Nitrogen-LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng (N2) 99.999%, sử dụng làm mát thanh nhôm
trong quá trình đùn ép thanh nhôm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 5.0 (99.999%) (N2) (Hàng chứa trong xe
bồn). Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99.999% (N2) (Hàng chứa trong xe bồn).
Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng, dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ OXY- 11.5 kg/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn CO2 5% + He 40% + N2 55% (1 chai 47 lít), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn CO2 5%+He 40%+N2 55% (1chai47lít) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí TYPE 1 MIX 50L ST(L) COP CYL dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7727-37-9;7782-44-7-50L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí TYPE 1 MIX IN 10L CYL(H)- COP CYL dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7727-37-9;7782-44-7-10L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí TYPE 2 MIX 50L STL CYL (L)- COP dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7727-37-9;7440-59-7-50L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí TYPE 2 MIX IN 10L CYL(H)- COP CYL dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7727-37-9;630-08-0-20L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí TYPE 3 MIX 47L/ 50L ST CYL (J)- COP dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:7727-37-9;7782-44-7;7440-59-7-50L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí TYPE 4 MIX IN 10L CYL(H)- COP CYL dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm chai.Mã:7727-37-9-10L.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: LGIA-022/ Nitơ lỏng, sử dụng cho dàn hóa hơi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: LIQUID NITROGEN/ Nitơ lỏng-Liquid nitrogen (LN2-Tank)
Purity > 99.99%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: LN2/ Ni tơ lỏng (LN2) Loại 124 kg/bình (1PCE 1 bình)
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: LN2/ Ni tơ lỏng/LN2/41019798 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: LN2/ NITƠ LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 28043000: LN2/ Nitơ lỏng-Liquid nitrogen. Loại 124kg/bình (1 PCE1
bình). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: LPG-005/ Ni-tơ 5.0/7m3 đặc biệt GANS135004710 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: LPN-009A/ Ni tơ lỏng (hàng hoá sử dụng trực tiếp trong
sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: MT387/ Khí Nitơ (1 Bồn 120kg), (dùng để thổi bụi sản
phẩm trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 cấp tại chỗ- LL <2820 NM3/H (Thảnh phần: Ni tơ:
99.999%, khí ni tơ sản xuất và cung cấp tại chỗ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 cấp tại chỗ- LL 2820- 4520 NM3/H (Thảnh phần: Ni tơ:
99.999%, khí ni tơ sản xuất và cung cấp tại chỗ) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 đường ống- LL >8520 NM3/H (Thảnh phần: Ni tơ:
99.999%, khí ni tơ từ xe bồn vào đường ống nhà máy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 đường ống- LL 4520- 8520 NM3/H (Thảnh phần: Ni tơ:
99.999%, khí ni tơ từ xe bồn vào đường ống nhà máy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2/ KHÍ NITƠ (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2-1/ Nitơ khí (8.5kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N2-2/ Nitơ lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: N9999/ KHÍ NITƠ 9999 (NW:6kg/chai, GW:30kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ 100kg/bình (để kiểm tra độ kín của hệ thống điều
hòa)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng (N2) CN-GIAO KG HĐ KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng tinh khiết, để làm sạch linh kiện điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng TK, 2FSN-K20202, Hàng mới 100%, HMC00-0145
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ vệ sinh đường ống 8kg/ cái máy (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01 BÌNH)- NW124kg/ bình; GW240 kg/bình
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (Liquid Nitrogel-LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (LN2) CAS 7727-37-9 (chênh lệch cho phép so
với thực tế là 7%) (cam kết không phải là tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản
phẩm, vệ sinh sp.(Liquid Nitrogel-LN2) PO No.: 20001759) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng 15L (Liquid Nitrogen-LN2) (Theo PO:
VP00009980), 1 bình1 chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng độ tinh khiết cao (Dùng để phun phủ lên bề
mặt linh kiện điện tử để chống oxy hóa)- Hàng mới 100%. 314111094119 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng tinh khiết; 33m3,1.6MPa; Dùng để giảm những
vết rỗ và làm cho vết hàn mịn hơn; MƠI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng tinh khiết; 33m3,1.6MPa; Dùng để giảm những
vết rỗ và làm cho vết hàn mịn hơn; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng/ Nitơ lỏng (LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITO LONG-G82/ Ni tơ lỏng (LN2)-SB3000903 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITO/ khÍ Ni tơ Loại 11.5kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITO/ Khí Ni tơ lỏng (N2), 40 lít/bình (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITO/ Ni tơ dạng lỏng dùng cho Công nghiệp, tỷ trọng
quy đổi 1kg 0,878 m3. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITO/ Nitơ Lỏng (liquid Nitrogen-LN2). dùng để đốt lò
nung sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NITO/ Nito lỏng, độ tinh khiết 99.999%, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nito01/ Khí Nito lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitrogen 6 cubic meter/ Ni-tơ 5.0/6m3 đặc biệt
(GANS135004110) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NL015/ Khí Nitơ hóa lỏng XL45 (124kg/bình)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NPL093/ Khí Nitơ (N2 chai 50L/200B) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NPL10/ Nitơ lỏng (N2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NT/ Nitơ lỏng. Loại 124kg/bình (1 PCE 1 bình) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NT01/ Ni tơ lỏng (LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: NTL/ Nitơ lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: OW-MAINT-UT-nito-001/ Ni tơ lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Phụ liệu chống oxy hóa cho nguyên liệu Deedmac- Khí
NITROGEN hóa lỏng (N2) 99.9999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: PLC114/ Khí Nito lỏng (PLC 114 Kg), dùng trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Q120-012386 KHÍ NITƠ (N2) ĐỘ TINH KHIẾT CAO. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: Q120-012684 KHÍ N2 LỎNG, 32L, 27KG/BÌNH. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: R2004013-000027/ Khí N2 HP, nhóm 16 chai (50LT/200B)/1
kiện, hàm lượng 99.999% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: R2004013-000027/ N2 HP NHÓM 16 CHAI 50LT/200B (Khí Nitơ
tinh khiết, thành phần: nitơ: 99,999%) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 28043000: RO-ND-210/ Ni tơ lỏng TK GIAO/HĐ KG (2,916,000 VND1KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: S120-000001/ Khí Nitơ lỏng 99.999% (N2). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: S-LCD0000166/ Ni tơ lỏng (LN2) _ Liquid Nitrogen
[LCD0000166] (nk) |
|
- Mã HS 28043000: SUM-00356/ Khí Nitơ (Gas Nitrogen- GN2) 5.0 47L,
7.05m3/chai, sử dụng trong công nghiệp, sản xuất linh kiện điện tử và đóng
gói (nk) |
|
- Mã HS 28043000: SUM-00468/ Khí Nitơ hóa lỏng (Liquid Nitrogen- LN2)
đựng trong tank inox 124KG/LGC, sử dụng trong công nghiệp, sản xuất linh kiện
điện tử. (nk) |
|
- Mã HS 28043000: TD2006001/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: TD238/ KHÍ NITƠ (1 lô 16 chai). 1 chai 11.5kg
(NW)_115231081 (nk) |
|
- Mã HS 28043000: TH9/ Khí nitơ lỏng. Xuất xứ: Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 28043000: THVE100008/ Nito lỏng, độ tinh khiết 99.999%,
124kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 28043000: TM-LN2/ Nitơ lỏng (LN2) (nk) |
|
- Mã HS 28043000: TRM007/ Khí Nitơ (nito long)/ Liquid Ntrogen- LN2/
Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 28043000: tuyet93.nt-200330-01/ Nitơ lỏng > 99.999%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: tuyet93.nt-200330-02/ Nitơ Khí > 99.999%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28043000: VB-TD-21/ Khí Nitơ lỏng (Liquid nitrogen), độ tinh
khiết 99,999 %, trọng lượng: 124 kgs/bình (nk) |
|
- Mã HS 28043000: VT191/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2) Loại 124kg/bình
(01 PCE01 bình). (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...)
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: VTTHX7/ Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2), dùng để sấy
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28043000: X02NI99C3HA03W5 Khí Ni tơ 99.99% chứa trong bình 46.4
lít làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28043000: ZDY-N2-GN2/ Khí Nitơ. loại 11.5kg/chai. 1 UNA1 chai
(nk) |
|
- Mã HS 28043000: Bình khí ni tơ dùng để hàn, cắt kim loại 47L/Bình (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Bình Nitơ thử kín (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Cụm Khí nito lỏng 5.0/160m3 đặc biệt(1 cụm 16 chai160
kg) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: FO000946: Băng dính bạc (120 x 20m) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: FS-10359: Ni tơ lỏng công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí lỏng nito, 23kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 (5 kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP chai 50L/200B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP nhóm 16 chai 50LT/200B (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng, 32L, 27kg/Bình. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (Gas Nitrogen-GN2 (5.0)), độ tinh tiết 99.999
%, loại chai 47 lít (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (Gaseous Nitrogen (GN2 5.0)), độ tinh khiết
99.999% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (Loại11.5 kg/chai) (sử dụng cho máy móc thiết
bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) độ tinh khiết cao (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) TK nhóm 16 chai 50LT/200B (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (NW11.5 kg/cyl) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ Ni tơ (NW11.5 kg; GW 65 kg) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ 99.99% chứa trong bình 40L/150 bar (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ 99.999% chứa trong bình 40L, áp suất 130 bar
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ công nghiệp Lasal 1 nhóm 16 chai 50L. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ COP-N2 lỏng độ tinh khiết cao (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ Gaseous Nitrogen (GN2(4.0)) độ tinh khiết
> 99.99% Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ- Loại 11.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng (Liquid Nitrogen) 99.999 %.Hàng mới
100%. Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí ni tơ lỏng chứa trong bình 176 lít, trọng lượng 127
kg (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ lỏng công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ N2 HP chai 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (xk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITO (1 Bồn 120kg) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (1 lô 16 chai). 1 chai 11.5kg (NW) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ- (5% H2 trong khí Nitơ (N2))- Mixture 5% H2/N2
(Forming Gas) [251.4CF] (1 Chai 10 Kg Khí, 1 nhóm 16 chai) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito (Gaseous Nitrogen- GN2), Nito loại 47L, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2 CHAI 50L/200B) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2) Đường Ống >8000NM3/H) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (NW 11.5 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40L (đổi khí cho bình 40L), xuất xứ Trung
Quốc, 1UNA1 bình,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ 9999 (NW:6kg/chai,GW:30Kg/Chai)) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ dạng lỏng (Purity > 99.999%). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ đựng trong chai thép loại 50 lít NITROGEN
N-5030 FILLING, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ hóa lỏng XL45 (124kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ- LIQUID NITROGEN N2 (99,999%) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nito lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ lỏng (175 lít/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito lỏng (N2) 99,999%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito lỏng (PLC 114 Kg), dùng trong công nghiệp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99.999%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ lỏng, 50 lít/chai. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ lỏng. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ nồng độ >99,999%, (Nitrogen gas), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nitơ(thành phần: 74.67% Nito và 25.33% flo) chứa
trong chai cylinder, số CAS:7782-41-4 & 7727-37-9, công thức hóa học:F2
và N2, dùng để làm nước vệ sinh cho các thiết bị máy móc (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nito, sản phẩm mới 100%, xuất sứ Việt Nam, hàng
được đóng trong chai 40l, trong đó trọng lượng khí 6-5-7.5kg, trọng lượng vỏ
48 kg (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. 1UNA 11.5Kg (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. Loại 11.5 kg/chai. (sử dụng cho máy móc thiết
bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. Loại 11.5kg/chai (1UNA1 chai) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. Loại 14 kg/chai. (sử dụng cho máy móc thiết
bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí nito.01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen (7m3/ chai, dùng trong công nghiệp, xuất
xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen (Compressed gas 100%, N2). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí NITROGEN hóa lỏng (N2) 99.9999% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn (4%H2,10%CO,20%CO2 trong N2) chai 50LT (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn (5%CO2+55%N2+40%HE) 1 chai 47 lít. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Khí trộn (7%H2, 9% CO, 7 % CO2 trong N2), chai 50LT
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 cấp tại chỗ L.L >8520 NM3/H (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 cấp tại chỗ L.L 4520-8520 NM3/H (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 cấp tại chỗ-LL 2820-4520 NM3/H (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 đường ống- LL <2820 NM3/H (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 đường ống- LL 2820-4520 NM3/H (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 HP chai 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 HP nhóm 8 chai 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28043000: N2 lỏng TK-LGC XL45 (124KG). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ dạng lỏng dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng (Hàng hoá sử dụng trực tiếp trong sản xuất)
(xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng 120L/ bình (Liquid Nitrogen- LN2), độ tinh
khiết 99.999%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng 20L (Liquid Nitrogen (LN2)) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng CN- GIAO KG HĐ KG.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng Kỹ Thuật. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ Lỏng- Liquid Nitrogen (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng tinh khiết. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng Tinh Khiết-LGC XL45 (124KG), nhà sản xuất
Air Liquide Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng TK GIAO/HĐ KG (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng TK, 2FSN-K10201. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng TK, 2FSN-K60035. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng TK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni tơ lỏng. Loại 124kg/bình. 1 Pce 1 Bình (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Ni-tơ 5.0/7m3 đặc biệt (GANS135004710) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ Khí > 99.999%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (LN2) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (LN2). (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (LN2). (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ
sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (LN2).- Liquid Nitrogen) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (LN2). Loại 124kg/bình (1 PCE 1 bình) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng > 99.999%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng 20L (Liquid Nitrogen- LN2) (20 kg/chai)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng 30L (Liquid Nitrogen- LN2) (30 kg/chai)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ Lỏng- Nitrogen Gas (99.999%). 248kg (N.W). Loại
100 M3 (1 cyl153L). (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng(Liquid Nitrogen-LN2) 10 lít/ 1 chai (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng, 114 kgs/ bình. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nito lỏng, độ tinh khiết 99.999%, 124kg/bình, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản
phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. 1UNA 124Kg (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng/ Liquid Nitrogen (Chất lượng/Purity 99,999%)
(02 xe téc 6.213 kg) (xk) |
|
- Mã HS 28043000: Nitrogen lỏng (114kg/ chai, dùng trong công nghiệp,
xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 5.0 (O2), (bình 40 lít), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy XL45 (O2), (176kg/ bình), Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 28044000: ./ Khí oxi (40 lít/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: ./ Khí oxi lỏng (175 lít/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: ./ Khí Oxy chứa trong bình 40L, áp suất 130 bar (nk) |
|
- Mã HS 28044000: ./ Khí Oxy lỏng (O2) 99.6%. (Hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: ./ Oxy dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: ./ Oxy lỏng công nghiệp, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 0/ Khí Oxy 99.6% chứa trong bình 40 lít, áp suất 130
bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 08050100/ Khí Oxy (Gas Oxygen-GO2), độ tinh khiết
99.9995 %, loại chai 47 lít/chai (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 1210902311/ Khí Ôxy (O2), 47 lít/chai (cylinder) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 204-03-001|DM/ Khí Oxy công nghiệp 50L/chai (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 24000486/ Khí Oxy (chi tiết P150(kg/cm2), chai 6.3m3,
41 lít/ chai), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 3034675/ Oxy (1 Chai 60 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 72000316/ Khí Oxy (O2) CN nhóm 8 chai 50LT/150B. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 720070080106/ Khí Oxy ALPHAGAZ O2 chai 50L/200B, hàng
mới 100%,720070080106 (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 799000505000/ Khí Ôxy, loại 40 lít/chai. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28044000: 805900000000/ O2 lỏng, 176 kgs/ bình. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28044000: 916-1690/ Bình chứa khí oxi, dùng để cứu hộ trên tàu,
Loại: M-20.2, OXYGEN, FULL, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 9L409-001-0001/ OXY LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 28044000: 9L409-001-0004/ OXY LỎNG (180KG/BỒN) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Bình oxy 40L (nk) |
|
- Mã HS 28044000: C0155/ Khí oxy (Gaseous Oxygen- G02)- 1 chai tương
đương với 11.5 kg (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Chai khí OXY (1 chai 7,2 kgs), hàng mới 100%, do việt
nam sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Chai khí Oxy- Oxygen Air Cylinder (purity
>99,5%,7m3,47L, 150bar) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: DP_FJAA05/ Khí oxy (1 chai 10 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: GAS-000006-01/ Ô-xy 2.5/11m3 công nghiệp
(GOXI110105020) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: GAS02/ Oxy lỏng (Liquid Oxygen-LO2), độ tinh khiết 99.6
%, 176 kg/ bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí 6D ZERO AIR dung tích 1L dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Argon 5.0 99.999% (Ar) (đóng gói 40L/bình). Hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí chuẩn thành phần 10AL 7%O2 trong nền N2, dung tích:
116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí chuẩn thành phần 2AL 10%O2 trong nền N2, dung tích:
34 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí công nghiệp Oxy 5.0 (O2 5.0-7782-44-7), dùng sx pin
mặt trời, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích
40L.1Unit1Cyl(250 chai/1929Kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí isobutane, Oxygen in balance Nitrogen sử dụng cho
hệ thống phòng cháy chữa cháy, giới hạn nổ thấp hơn 50 %LEL/ 58L_Cylinder for
Gas (i-C4H10 Gas), hàng mới 100% (1chai 58 lít) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxi (O2) công nghiệp loại 40L/chai, áp suất 135 bar
(nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (02) 5.0, chất lượng: 99,999%, 40 lít/bình; áp
suất bình: 150 bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí ô-xy (dạng cụm chai 2.5/ 132m3 công nghiệp (1 cụm
gồm 12 chai) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy (Gas Oxygen- GO2) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (Gas Oxygen-GO2) độ tinh khiết 99.6%, hàng đựng
trong 3 bình trọng lượng hàng 10kg/1 bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) 5.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) 5.0; Dung tích:40 lít; áp suất:150 bar;
chất lượng 99,99%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) CN chai 50L/150B (dùng để chạy máy nén khí
cho xưởng sản xuất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) hóa lỏng đựng trong bình XL45; dung tích:
169 lít; áp suất 16 bar; chất lượng 99,99%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) sử dụng cho xưởng đùn ép thanh nhôm,
50kg/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 5.0 (O2>99.999%), dung tích 40L/1UNA, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 99.5% chứa trong bình 40L/135 bar. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 99.999% (UHP Gaseous Oxygen- GO2). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai 40L, áp suất 130 bar (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 2.5, độ tinh khiết 99.5% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 99.5% (62000002), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng, CTHH: O2, không nhãn hiệu, không model,
hàng đóng trong xe bồn, dùng để xử lý nước thải, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy nén, dung tích 6L/cyl. (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen (O2), nồng độ 99,999%, chứa trong chai thép
đúc liền, dung tích: 40L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28044000: MM9001000/ OXY (O2)- 8KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28044000: MT388/ Khí Oxy (1 Chai 10kg), (dùng trong máy khò
nhiệt) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: NL004/ Khí Oxy 6m3 (7.8 kg/bình) / VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: NL007/ Khí Oxy hóa lỏng XL45 (178kg/bình) / VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: NPL094/ Oxygen (O2) N5.5 Chai 50L/200B-IMP) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy CN chai 50L/150B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng (Liquid Oxygen 99.6%- LO2, 1 bình 176 kg)-
Hàng mới 100%, sử dụng cho máy cắt kim loại, laze (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng 2.5-TP (Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng 99.6%, dùng cho máy cắt Laser, được đựng trong
bình dung tích 160 lít. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: OXY/ Khí oxy (1 chai 40 lít)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: OXY/ Khí Oxy (O2) (Khí công nghiệp) (Oxygen purity 99.4
9kg/Cylinde) (10 chai 80 Kg). dùng để đốt lò nung. (nk) |
|
- Mã HS 28044000: OXY/ Khí Oxy 40 lít/bình (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxygen loại 40 lít, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28044000: OXYGEN/ Khí Oxygen loại 40 lít (nk) |
|
- Mã HS 28044000: PM-Gase-3/ Khí Oxy Gaseous Oxygen-O2. Loại 11.5kg/chai
để hàn dây đồng, dùng cho máy hàn/O2 tank, PO IP013565 (nk) |
|
- Mã HS 28044000: PR-MC-000783/ Thay thế oxy (đổi bình 40 lít), xuất xứ
Trung Quốc,1una1 bình, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28044000: Q120-011802 ALPHAGAZ O2 CHAI 50L/200B. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28044000: R2004009-000897/ Khí O2 CN, chai 50L/150B, hàm lượng
99.95% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: R2004009-000897/ O2 CN CHAI 50L/150B-VAT 0%(Khí Ôxy
công nghiệp; Thành phần: Ôxy 99.95%) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 28044000: SUM-00858/ Khí Oxy chất lượng cao (UHP Gaseous Oxygen-
GO2), 6m3/chai, sử dụng trong công nghiệp, sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28044000: TD2006277/ Khí Oxy. Loại 11.5kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28044000: TD-MKS-00690/ KHI OXY (GASEOUS OXYGEN- GO2)_(NW 11.5
kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28044000: VB-TD-20/ Khí Oxi (Gaseous Oxygen- GO2), độ tinh khiết
99,6 %, dung tích: 47 lít, 10 kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 28044000: VB-TD-262/ Oxy lỏng (Liquid Oxygen-LO2), độ tinh khiết
99.6%, 176 kg/ bình (nk) |
|
- Mã HS 28044000: ALPHAGAZ O2 chai 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Bình oxy 40L (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Chai khí OXYGEN O-40 FILLING,sử dụng cho tàu biển (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí nén (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí O2 CN chai 50L/150B (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxi (40 lít/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxi lỏng (175 lít/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxi tinh khiết, 40L, > 99.995%. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28044000: KHÍ OXY (1 chai 10kg) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy (1 chai 10kg; 2chai 20kg) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy (1 chai 40 lít) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (Chi tiết P150(kg/cm2), chai 6.3m3, 41 lít)
(xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (Gaseous Oxygen (O2)), độ tinh khiết 99.6 %, 10
kg/ bình, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (Loại 11.5 kg/chai). (sử dụng cho máy móc thiết
bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: KHÍ OXY (NW11.5 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2 N5.5 CHAI 50L/200B) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí OXY (O2)- 8KG/CHAI (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) Khí công nghiệp)(Oxygen, purity 99.4
9Kg/Cylinde) (10 chai 80 Kg). Dùng để đốt lò nung (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) lỏng nồng độ >/ 99.999% dùng cho hàn
công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 5.0 (40L/chai). (Dùng trong sản xuất bản mạch
điện tử). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 5.0 (O2 > 99.999%), dung tích 40L/1UNA. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 6m3 (7.8 kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 99.6% chứa trong bình 40 lít, áp suất 130 bar
(xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy ALPHAGAZ O2 chai 50L/200B (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong bình 40L, áp suất 130 bar (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy công nghiệp 50L/chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy dùng trong công nghiệp, dung tích 40L/bình, độ
thuần khiết 99.6%, trọng lượng vỏ bình 50 kg/ bình, trọng lượng khí 6kg/
bình, bình sơn xanh. (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy hóa lỏng XL45 (178kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (Liquid Oxygen-LO2). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 2.5; độ tinh khiết 99.5% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 99.6%. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: KHÍ OXY- NW 11.5 kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy, loại 40 lít/chai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: KhÍ Oxy. Loại 11.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí oxy.01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen (loại bình 40 lít) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí OXYGEN đựng trong chai thép O-40 loại 40 lít, hàng
mới 100%, dùng cho ngành hàng hải (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen loại 40 lít (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Không khí nén (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Ô-xy 2.5/11m3 công nghiệp (GOXI110105020) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG (xk) |
|
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG (180KG/BỒN) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng, 176 kgs/ bình. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28044000: OXY(1 CHAI 60 KG) (xk) |
|
- Mã HS 28044000: OXYGEN (Loại chai 6.5m3)/ VN(Dùng để hàn trong cơ khí)
(xk) |
|
- Mã HS 28044000: Oxygen Cylinder (Purity 99.96%, specification: 47L, 150
Bar, 7m3) Khí Oxy, Xuất Xứ: Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 28044000: Thay thế oxy (đổi bình 40 lít), 1 bình 1 una,xuất xứ
Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28046100: 01.02.0001/ Silic dùng để sản xuất tấm pin năng lượng
mặt trời (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 28046100: NLDT001/ Silic được dùng làm nguyên liệu sản xuất nhôm
billet,làm nhôm cứng hơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046100: OV32/ Dung dịch pha mực Silicon (nk) |
|
- Mã HS 28046100: Silic được dùng làm nguyên liệu sản xuất nhôm, làm nhôm
cứng hơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046100: Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99%
dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: ./ Khí Amonia (NH3) chứa trong bình bằng thép không rỉ
(480 kg/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: ./ Khí Silane SiH4 99.9999% (125kg/ cylinder). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: ./ SiH4 (Silane) dạng khí (120kg/chai) chứa trong loại
bình bằng thép không rỉ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: 22010001/ Silic dạng cục, hàm lượng 98.5% (dùng để
luyện nhôm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: 66/ Túi hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28046900: FLS/ Vật liệu mạ si FLS006L (nk) |
|
- Mã HS 28046900: HCA/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28046900: NPL099/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28046900: NPL27/ hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28046900: NPL42/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28046900: PL045/ Túi chống ẩm 2cm (Dùng phụ trợ cho hàng may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 28046900: PL048/ Túi chống ẩm (Dùng phụ trợ cho hàng may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 28046900: RE- Si/ Hợp kim đất hiếm Silicide, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: SILIC (DẠNG VIÊN, SIZE 10-100MM, SI: 99.00 % MIN, SỐ
CAS: 7440-21-3, MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic (SILICON METAL 553) có hàm lượng tính theo trọng
lượng Silic 99%, dùng trong sản xuất nhôm hợp kim (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic 441 dạng kim loại, được dùng làm nguyên liệu sản
xuất nhôm, làm nhôm cứng hơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic 553 dạng kim loại, được dùng làm nguyên liệu sản
xuất nhôm, làm nhôm cứng hơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic dạng thỏi, hàm lượng silic tính theo trọng lượng
là 98%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic kim loại 2202(Silicon metal 2202)hàm lượng
silic:99,58%, dạng rắn có kích thước 10-100mm, đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS:
7440-21-3, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic kim loại 441 (Silicon metal 441 oxygen)hàm lượng
silic:99,1%, dạng rắn có kích thước 10-100mm, đóng gói: 1 tấn/túi,mã CAS:
7440-21-3, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10-100 mm, hàm lượng
silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp
luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silic/ Silic >99% (dạng cục). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silicon kim loại (METALLIC SILICON #553),dạng rắn dùng
để điều chỉnh hàm lượng thành phần trong sx nhôm, CAS: 7440-21-3,hàm lượng
silic nhỏ hơn 99% tính theo trọng lượng,đóng gói 1000kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silicon kim loai 3303 (silicon metal 3303, SI:99% Min,
10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silicon kim loai 441 (silicon metal 441, SI:99% Min,
10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28046900: Silicon metal- Silic nguyên chất dạng cục, dùng trong
công nghiệp luyện kim (CAS#:7440-21-3).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28046900: SIO/ Silic mono oxit (dùng để tráng phủ bề mặt thấu
kính camera điện thoại) (nk) |
|
- Mã HS 28046900: Z0000000-512911/ Tấm Silic (Silic được bọc ngoài bằng
đồng) dùng cho máy phủ lớp chống bám vân tay lên kính điện thoại, KT:
(1400X125X6T) mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28047000: LED- OPT-06/ Bột dạ quang (phospho) (nk) |
|
- Mã HS 28047000: Phospho vang(Yellow phosphorus).CT hoa hoc P4. Ma
CAS:7723-14-0. Ham luong P4:99.9%min,Ham luong As:150 ppm max, Ham luong
S:100 ppm max. Hang moi 100%. Xuat xu Viet Nam. OF:450USD,IF:39.59 USD. (xk) |
|
- Mã HS 28047000: Phospho Vàng. Ma CAS: 7723-14-0. CT hoa hoc P4.Ham
luong phot pho:99.9% min. Ham luong arsenic:150ppm max.Ham luong S:50ppm
max.Hang moi 100%, xuat xu Viet Nam. OF: 5544USD.Dong trong 504thung. (xk) |
|
- Mã HS 28047000: Phốt pho vàng (P4>99,9%, As < 100ppm, S<
40ppm, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 28047000: Phốt pho vàng (yellow phosphorus) Hàm luợng phốt pho
P4:99,9% min,hàm luợng Arsenic: 150ppm max. HL S:50PPM max. hàng đóng
200kg/thùng.mới 100%. NSX.Công ty cổ phần Nam Tiến Lào Cai. (xk) |
|
- Mã HS 28047000: RRS0158A/ Hợp chất Photpho dạng tấm (11x13)cm. gồm:
silicone resin 4%, silicone photpho 66%, polyethylene terephthalate 30%. Dùng
để sản xuất led. Tái xuất từ TK 102847240530 (03/09/2019) (xk) |
|
- Mã HS 28047000: RRS0189/ Hợp chất Photpho dạng tấm (11x13)cm. gồm:
silicone resin 4%, silicone photpho 66%, polyethylene terephthalate 30%. Dùng
để sản xuất led. Tái xuất từ TK 103239610722 (03/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 28047000: RRS0192/ Hợp chất Photpho dạng tấmY20_OTV
(11x13)cm.gồm: silicone resin 4%, silicone photpho 66%, polyethylene
terephthalate 30%. Dùng để sản xuất led. Tái xuất từ TK 103276150351
(22/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 28047000: Yellow phosphorua (phốt pho vàng), 99.9% min,As 150ppm
max, hàng mới 100%. Cước vận tải quốc tế: 1.300 usd, bảo hiểm 33,47 usd (xk) |
|
- Mã HS 28047000: YELLOW PHOSPHORUS (P4: 99.9% Min; As: 150 ppm Max; S:
50 ppm Max) (xk) |
|
- Mã HS 28047000: Yellow phosphorus (phốt pho vàng) ISO Tank. Hàm lượng
phốt pho 99.9% min, As 100ppm max, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. Cước
vận chuyển nội địa Hải Phòng- Cái Mép: 810USD. (xk) |
|
- Mã HS 28047000: YELLOW PHOSPHORUS, P4 99.9% MIN, As 150 PPM MAX. (xk) |
|
- Mã HS 28049000: NL Thức ăn chăn nuôi- SELISSEO 0.1% SE- ADISSEO ASIA
PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN) (nk) |
|
- Mã HS 28049000: Selen nguyên liệu (99.5%min) dùng trong ngành luyện chì
mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet). (nk) |
|
- Mã HS 28049000: X02HE97CLP20000 Hỗn hợp khí 97% He; 3% C6H14 chứa trong
bình 11.3 lít làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28049000: X09HE99C80A0005 Khí Heli 99.96% chứa trong bình 15.8
lít làm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28051100: ./ MHB0138/ NaOH (500g/chai), hóa chất dùng trong nhiều
ngành công nghiệp như chất tẩy rửa, sơn xử lý nước, dùng trong phòng thí
nghiệm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28051100: N114/ Chất xử lý làm kết tủa sơn (nk) |
|
- Mã HS 28051100: V3677291/ Natri dạng rắn Kanto Chemical Sodium Lump
(nk) |
|
- Mã HS 28051100: NaOH (500g/chai), hóa chất dùng trong nhiều ngành công
nghiệp như chất tẩy rửa, sơn, sản xuất giấy, công nghệ dệt nhuộm, thực phẩm,
xử lý nước, dùng trong phòng thí nghiệm.. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28051200: Bột canxi (pure calcium wire) Ca90%min được bọc ngoài
bởi ống thép đường kính 13mm+/-0.5mm, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp
luyện kim. Hàng mới 100%. PTPL số 529/TB-KD2 ngày 11/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28051200: Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói
lớp lõi canxi,đường kính ngoài:9.0mm, thành phần lõi: Ca:98.17%,
Al:0.61%,Mg:0.45%,C:0.30%,FE:0.47%, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28051200: NL0013/ Canxi nguyên chất (Ca 99%) dạng khối có màu
trắng bạc, dùng để điện phân tạo nên chất hợp kim chế tạo cực pin kích thước
30-150mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28051200: NL0014/ Hợp kim canxi- nhôm (Ca 75%+/-3%- Al 25%+/-3%)
dạng khối có màu trắng bạc, dùng để điện phân tạo nên chất hợp kim chế tạo
cực pin, kích thước 30-150mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28053000: 7-100-00796/ Vật liệu phủ Bột oxit Y2O3 3N (Y203) (nk) |
|
- Mã HS 28053000: NDM(H)/ Kim loại đất hiếm Nd Metal R (nk) |
|
- Mã HS 28053000: RE-A/ Hợp kim đất hiếm (RARE-EARTH ALLOY (NNA) (nk) |
|
- Mã HS 28053000: SPGC-DIM/ Kim loại đất hiếm Didymium (High grade)
(Praseodymium-Neodymium Metal) (nk) |
|
- Mã HS 28053000: 20-DYFE(H)/ KIM LOAI DAT HIEM DYFE (HIGH GRADE) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Di-Metal_065/ Kim loại Didymium (065) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Di-Metal_072/ Kim loại Didymium (072) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Di-Metal_077/ Kim loại Didymium (077) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Dy-Fe2001-D/ Dysprosium-Ferrous Metal (Sản phẩm kim
loại đất hiếm Dy-Fe Metal)/ VN) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: La-Ce2003-D/ Lanthanum-Cerium Metal (Sản phẩm kim loại
đất hiếm La-Ce Metal) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Nd2002-B/ Neodymium Metal(Nd) ((Sản phẩm kim loại đất
hiếm Nd Meta) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Pr-Nd2003-20B/ Praseodymium-Neodymium Metal(Sản phẩm
kim loại đất hiếm Pr-Nd Metal) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Pr-Nd2003-D/ Praseodymium-Neodymium Metal (Sản phẩm kim
loại đất hiếm Pr-Nd Metal) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Pr-Nd2004-20B/ Praseodymium-Neodymium Metal (Sản phẩm
kim loại đất hiếm Pr-Nd Metal) (xk) |
|
- Mã HS 28053000: Pr-Nd2004-B/ Praseodymium-Neodymium Metal (Sản phẩm kim
loại đất hiếm Pr-Nd Metal) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch HCL 33%. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: ./ Chất hóa học Hydrochloric acid HCL 36%, dùng trong
quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mã liệu: 51000117, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: ./ Chất thí nghiệm (HYDROCHLORIC ACID 1N), Đóng gói 1
lít/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: ./ Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) EL 35%-37% dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (51000095)
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: ./ Hydrochloric acid(HCl 35%(+-2%)), hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: 0/ Hydrochloric acid(HCl 35%- CAS:
7647-01-0)(tank)(1100kg/tank).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 0.1mol/l hydrochloric acid HCL (Axit hydrochloric
0.1mol/l), 0.4%, 500ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 0.1N HYDROCHLORIC ACID (Thành phần: Hydrochloric Acid
< 1%)(1 L/EA)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 00064A-0005-TH/ Hydrochloric acid- HCl 32% (68% H2O),
7647-01-0 (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 001-031/ Axit hydrochloric (Acid Clohydric) HCl 32%
(3207019001) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 008000101W/ Hydrochloric acid- HCl 32% (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 0129-1/ Dung dịch axit hydrochloric-hcl 32% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 06020101/ HCl 37% AR 500ml/bottle (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 06020101/ Hóa chất Hydro Chloric acid 37%,Công thức:HCL
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: 06020201/ HCl 31% Food Grade 240kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 06020202/ HCl 31% Food Grade Tank lorry (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 06020203/ Hóa chất Hydro Chloric acid 35%,Công thức:HCL
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: 06020204/ Hóa chất Hydrochloric Acid 31% (HCl),
30KG/can(HCl 31% AR 30KG/can). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 07010114/ Chất hoạt hóa KG-529 có thành phần
Hydrochloric acid (HCl) < 7%, Ammonium chloride (NH4Cl) < 10% dùng
trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 08206118/ 'Dung dịch chuẩn Hydrochloric Acid 6 mol/L
(1:1), HCl 19-21%, H2O 79-81%, (1L/bot)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 08301304/ Dung dịch chuẩn Hydrochloric acid solution
0.1 mol/l (0.1N)- HCl~0.35% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 08301304/ 'Dung dịch chuẩn Hydrochloric acid solution
0.1 mol/l (0.1N)- HCl~0.35%, H2O 99,65% (0.16L/tube)/ ES (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 08301305/ Axid clohydric 37% Merck, Hóa chất vô cơ
Clohydric dùng trong phong thí nghiệm, (1 Lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 1210910047/ Hóa chất phân tích Hydrochloric acid fuming
37% GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur (1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 1210910053/ Dung dịch chuẩn Hydrochloric acid for 1000
ml c(HCl) 0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol, 56.5ml/ống/hộp (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 19 HC/HCl/ Dung dịch hydro chloric acid HCl 37%, dung
tích 0.5 L/Chai, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 1N HYDROCHLORIC ACID (Thành phần: Hydrogen chloride
3.59%, Water 96.41%) (1L/EA) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 2104-50ML Hydrochloric acid Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm HCl CAS 7647-01-0 (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 3/ Dung dịch HCL 1N-Merck 37% (Hydrochloric acid 1N)
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: 3/ Hydrochloric acid HCL 0.1mol/l dùng cho phòng thí
nghiệm, 200ml/ống,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 3128- 46 Hydrocholoric acid 37%, 2,5L/ chai, dùng cho
máy phân tích đa nguyên tố dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 4503070220/ Hóa chất cho hệ thống xử lý
nước:NCEV-N-0230 (HCL 30%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 5N HYDROCHLORIC ACID dùng trong thí nghiệm
(HYDROCHLORIC ACID 17%, Nước) (1L/EA). Mới 100%.Số 251/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 28061000: 95145030/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt xả; Dung dịch
AXIT CLOHYDRIC 20% (HCl 20%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: A0100023/ Axít Clohydric (HCl) 35% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: A0100068/ Hóa chất Hydrochloric acid HCl 35-37% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: A0330012/ Hoá chất Hydrochloric acid 37% (HCl) (1
Lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Acid Clohydric/ chất xử lý nước thải- Acid Clohydric-
HCl 32%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Acid Hidrochloric 98% 1L/1BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL 30%) 1phi250kg (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (hydrochloric acid); HCl; (1 chai
500ml); 37% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit hydrochloric (HCL) 37%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit Hydrochloric HCL 0.02 mol/l (0.02mol/L
Hydrochloric acid (N/50)); 0.07% (1 chai 500ml) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: C18076/ Acid Clohydric- HCL (nk) |
|
- Mã HS 28061000: C18123/ Acid Clohydric Pure HCL tinh khiết 500ml (nk) |
|
- Mã HS 28061000: CH00015/ Hóa chất Hydrochloric acid-HCl 32%,dùng trong
xi mạ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Chất chuẩn Hydrochloric acid dùng pha chế 1000 ml dung
dịch chuẩn, c(HCl) 0.01 mol/l (0.01 N) Titrisol(R), chất thử dùng cho phân
tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1AMP/ONG) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Chất hoạt hóa KG-529 có thành phần Hydrochloric acid
(HCl) < 7%, Ammonium chloride (NH4Cl) < 10% dùng trong công nghiệp mạ
(20 Lít/Can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Chất làm sạch, tẩy nhờn dùng trong công nghiệp. Brex
concentrate 26l/Drum (TP chính: Hydrochloric acid). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Chế phẩm Sanistar Friend (21%), 20kg (dùng làm nguyên
liệu thô để điện phân tạo ra nước sát khuẩn HCLO, 1 can 20kg, GPNK:
4827TCCN/GP-HC ngày 17/06/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: CM-00007/ Axit Hydrochloric HCL 37% dùng cho bể mạ đồng
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: CM-00099/ Hydrochloric acid(HCl 32%, còn lại là nước)
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: CXHCL/ Hydrochloric acid HCL 32%- dùng làm sạch bề mặt
kim loại (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch axit hydrocloric HCl 35%,H2O 65%, 20 Kg/1
Can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch chuẩn HCl 0.5N: Hydrochloric acid for 1000
ml, c(HCl) 0.5 mol/l (0.5 N), 1ống/hộp, Batch: HC913549, HSD: 30.11.24, CAS:
7647-01-0 (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch chuẩn HCL-0.1N. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch Hydrochloric acid 34% trong nước (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch làm sạch đầu khóa- Electrode Detergent (2)-
2kg/2l/cans- Hàm lượng Hydrochloric acid dưới 1%- Số CAS:7647-01-0 (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch mạ đồng HCL (Chứa Hidrocholoric acid 32- 35%
dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 7647-01-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: E-01482/ Hóa chất Axit clohydric- HCl 37% (500ml/chai)
dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: FS-10186/ Axit hydrocloric (hydrochloric acid) HCl 30%-
Hoá chất dùng cho hệ thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 28061000: FS-10806/ Hydrochloric acid- HCL 37%, 1lit/chai (nk) |
|
- Mã HS 28061000: FS-14620/ Hydrocloric acid- HCl 35% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: H2SO4 98%(Axít Sulfuric) Hoá chất dùng cho sản xuất/ /
VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HC00382/ ACID HYDRO CHLORIC 32% (HCL 32%) 30 Kg/01 can
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL (HQ) (Axit Chlohydic- hàng mới 100%)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL (VN) (Axit chlohydric- hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCl 32% (acid Clohydric) hóa chất dùng trong sản xuất
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCl 32%/ Axit clohydric HCl 35%, CAS: 7664-93-9 (30
kg/can). Dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCl- Acid hydrochloric (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi
mạ),(CAS: 7647-01-0 không khai báo hóa chất).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL/ Acid Chlohydric 30%- HCl 30% (25Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL/ Acid Clohydric HCL 32%(Dạng nước,Dùng trong lĩnh
vực công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL/ HCL-Axit clohydric, dùng để mạ kim loại, 30kg/can
Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL/ Hóa chất Chlohydric acid- HCl 30-32% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCl/ Hóa chất Hydrochloric Acid 30-32%
(HCl),(1000kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL(35)/ A xít Hydrochloric/HCL (35%) (Dùng trong quá
trình tách hợp chất đất hiếm từ bột nam châm) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa Chất Acid Chlohydric HCl 30%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hoá chất Acid Clohydric- HCL 32%, 30kg/can, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Axit Clohydric (HCL 30%),dùng xử lý nước. Đóng
gói 250kg/phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Axít clohydric HCL 500ml/BT,(thành phần:Axit
clohydric 36-38%); Dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Chlohydric acid- HCl 30-32% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Clohydric Acid HCl 32% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất công nghiệp HCL- acid clohydric (hydrochloric
acid HCL), 250kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 0,1 MOL
HYDROCHLORIC ACID, HCL, Cas:7647-01-0, 10 %, 50ml/ ống, 6 ống/ hộp, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất HCL (Axít Chlohydric). Hàng mới 110% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL), dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất phòng thí nghiệm- Hydrochloric acid
(Hydrochloric Acid (> 1 %- < 5 %), (1 lít/chai), Cas: 7647-01-0,CTHH:
HCl, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất thí nghiệm: Hydrochloric acid 25% for analysis
(HCl), 1L/chai, Batch: Z0609919, HSD: 31.12.24, CAS: 7647-01-0 (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất xử lý nước thải Acid Clohydric- HCL 32%, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất:1N-Hydrochloric Acid (1M) (Dùng trong thí
nghiệm, hàng mới 100%)HCl, CAS: 7647-01-0, 1.0L/chai, tổng cộng40lít./ KR
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất:Hydrochloric acid(Dùng trong thí nghiệm, hàng
mới 100%)HCl, 1.0 L,/chai, tổng cộng150lit./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất:N/10-Hydrochloric Acid (0.1M) (Dùng trong thí
nghiệm, hàng mới 100%)HCl, CAS: 7647-01-0, 1.0L/chai, tổng cộng40lít./ KR
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric Acid (HCL) EL 36-38% (1LTR1.18KGM), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HYDROCHLORIC ACID 1.0N dung tích 1L hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (CAS: 7647-01-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HYDROCHLORIC ACID 32% MIN- HCL- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH
XI MẠ. MÃ CAS 7647-01-0- MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HYDROCHLORIC ACID 35% (20KG/CAN) (Thành phần:
HYDROCHLORIC ACID 35%, Water) (Hàng mới 100%).Số 251/TB-KQHQ/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric Acid 37% (1l/chai)-HCl-, cas:7647-01-0,
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: HYDROCHLORIC ACID 37%, AR dung tích 1L hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (CAS: 7647-01-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric acid HCl, đóng gói 500ml/chai. hóa chất
tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% CAS số: 7647-01-0. (nk) |
|
- Mã HS 28061000: KX0318/ Hóa chất Hydrochloric acid (HCl 33%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: LSM-000045/ Hydrochloric acid HCL 31.5%, gồm 31.5% HCL
và 68.5% nước, 25Kg/can. (nk) |
|
- Mã HS 28061000: M00052-00/ Axit clohidric HCL 30-32% (23kg/can), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: M2020100009,dung dịch a0.1N-Hydrochloric acid standard
solution,để chuẩn độ các dung dịch bazo,kiềm:NaOH,Na2CO3,1L/BT,Hydrochloric
Acid,Anhydrous 0.4%,7647-01-0,NSX:OCI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: M2020300014,Hydrochloric Acid,Dùng trong sản xuất bản
mạch PCB, Axit clohydric 30-40% (7647-01-0),20KG/BT,NSX:OCI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: MM04-005436/ HÓA CHẤT HYDROCHLORIC ACID HCL 33% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: MT283/ Axit HCl 32% Lỏng (dùng để rửa dụng cụ,máy móc
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: ND2905/ Dung dịch Axít hydrochloric dùng để tẩy sạch rỉ
kim loại trong ngành mạ (nk) |
|
- Mã HS 28061000: NPL0019/ Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) EL 35%-37%
dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: NPL201/ Hydrochloric acid- HCl 32%- dùng trong quá
trình sản xuất FPC (nk) |
|
- Mã HS 28061000: NW-IM12307/ Hóa chất Hydrochloric Acid 35% (HCl) CAS:
7647-01-0. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28061000: ONG CHUAN HYDROCHLORIC/ Ống chuẩn Hydrochloric acid
0.1N Titrisol (nk) |
|
- Mã HS 28061000: PL014/ Hóa chất Clohydric Acid- HCl 30-35% (V.N) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: PSBB-HCL/ Axit Clohydric- Hydrochroric acid. Công dụng
cung cấp ion Chloride (Cl-) cho bể mạ (nk) |
|
- Mã HS 28061000: PW-00004/ HCL 30%: Axit Clohydric (hydrochloric acid),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Q120-012858 HÓA CHẤT HCL 30%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ
NƯỚC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: Sản phẩm hóa chất- HYDROCHOLORIC ACID 5%, CAS:
7647-01-0, CTHH: HCL. (1 UNIT 1 DRUM 200 LIT). Giấy phép nhập khẩu tiền chất
công nghiệp số: 4858TCCN/GP-HC. (nk) |
|
- Mã HS 28061000: TC Hydrochloric acid- HCl 32% (được phép chênh lệch so
với thực tế là 7%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: TCCác hợp chất vô cơ có chứa Oxy của các phi kin loại-
Hydro clorua (axit hydrocloric)- (AEE52520V) HCL 35% (KQ:1551 KĐ4-TH,ngày
13/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: TD-MKS-00317/ Hóa chất xử lý nước HCl 15%- Hydrochloric
acid 15% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: V5GC020/ Acid Clohydric HCL 32% (Dạng nước, dùng trong
lĩnh vực công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: VT21/ Hóa chất Axit Hydrochloric HCL nồng độ 36%-38%.
Hàng mới 100%.(02.01.0193) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: VT-HCL/ Hydrochloric acid- HCL 32% (trong đó H2O chiếm
68%) (nk) |
|
- Mã HS 28061000: VTTH_HCl/ Hoá chất xử lý nước thải Acid Chlohydrid 32%-
HCl 32% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: VTTH0002/ Hóa chất Acid clohydric 32%, mã CAS no:
7647-01-0, CTHH: HCL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: VTTH3/ Hydrochloric Acid- HCl 35% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: VTTHHCL/ Hoá chất Axit clohydric- (Hydro Chloric- HCL
32%, Mã CAS: 7647-01-0). Dùng trong công nghiệp xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28061000: XLNHCL30/ Acid Chlohydric 31%- HCl 31% (1000kg/Tank)
(nk) |
|
- Mã HS 28061000: A xít Hydrochloric/HCL (35%) (Dùng trong quá trình tách
hợp chất đất hiếm từ bột nam châm) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Acid Chlohydric 30%- HCl 30% (25Kg/Can), (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Acid Chlohydric 31%- HCl 31% (1000kg/Tank), (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Acid Clohydric HCL 32%(Dạng nước,Dùng trong lĩnh vực
công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: ACID HYDROCHLORIC (HCL32%) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axid clohydric 37% Merck, Hóa chất vô cơ Clohydric dùng
trong phong thí nghiệm, (1 Lít/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohidric HCL 30-32% (23kg/can), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28061000: AXIT CLOHYDRIC 20% (HCl 20%)/95145030 (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohydric 35%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong
ngành mạ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit clohydric HCl 35%, CAS: 7647-01-0, 30 kg/can. Dùng
trong công nghiệp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit HCL 32% lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit hydrochloric (Acid Clohydric) HCl 32% (3207019001)
(xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit hydrocloric HCL 32% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Axit hydrocloric- HCL 35% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: chất xử lý nước thải- Acid Clohydric- HCl 32% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: DUNG DỊCH AXIT HYDROCHLORIC 35% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch chuẩn Hydrochloric Acid 6 mol/L (1:1), HCl
19-21%, H2O 79-81%, (1L/bot) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch HCL 1N-Merck 37% (Hydrochloric acid 1N), dùng
để rửa sản phẩm trước khi mạ. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Dung dịch hydro chloric acid HCl 37%, dung tích 0.5
L/Chai, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: HCL 30%: Axit Clohydric (hydrochloric acid), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: HCl 32%(Axít Clohydric) Hoá chất dùng cho sản xuất/
(xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất 0.1N hydrochloric acid; công thức: HCl; dùng
trong phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Acid clohydric 32%, mã CAS: 7647-01-0, Công
thức hóa học: HCL,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Axit Hydrochloric HCL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất công nghiệp Axit Clohydric 35% (+-2%) (HCl).
Dạng lỏng, đóng xe bồn theo số lượng trên hóa đơn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất công nghiệp, HCL- acid clohydric (hydrochloric
acid), 250kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất HCl 30%, dùng trong hệ thống xử lý nước. (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất Hydro Chloric acid 35%,Công thức:HCL,Xuất
xứ:VN (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hoá chất hydrochloric acid HCl 30%- dùng cho hệ thống
xử lý nước thải (chứa HCL 30%, H2O 70%) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất phân tích Hydrochloric acid fuming 37% GR for
analysis ACS, Ph Eur, 1L/chai (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất xử lý nước HCl 15%- Hydrochloric acid 15% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hóa chất, thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Hóa chất Axit
clohydric- HCl 37% (500ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric acid for 1000 ml c(HCl) 0,1 mol/l (0,1 N)
Titrisol (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric acid HCL 0.1mol/l dùng cho phòng thí
nghiệm, 200ml/ống,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric acid- HCl 30% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochloric acid(HCl 35%- CAS: 7647-01-0)(tank).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Hydrochroric Acid 32% (Axit clohydric- HCL 32%, Mã CAS:
7647-01-0). 30 Kg/Can. Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28061000: Sản phẩm hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) 35%,dùng
trong công nghiệp.Quy cách 280 kg/drum. Ma CAS: 7647-01-0 (xk) |
|
- Mã HS 28061000: SP04-19/ Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) EL 35%-37%
dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28062000: FSV- HC6/ Axit clohyđric (HCl) 30%-32%,(25kg/can), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28062000: Hóa chất HCL 30%-32% (Axit Chlohydric)(25kg/can), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Sunfuric-50%/ SULFURIC ACID (50%) CAS 7664-93-9
(UN2796, Class8, II). Nsx: Dae Sung Science mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ./ . / Hóa chất Sulfuric acid 61.5%; công thức H2SO4
61.5% (IBC Tank); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ./ Dung dịch axit Sulphuric 95% H2SO4. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: ./ Hóa chất sulfuric acid (EL) 98%
(PO:VNC202002190072), mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 0/ Sulfuric Acid(H2SO4 61.5%- CAS
7664-93-9)(can),(30kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 001-030/ Axit sulphuric (Acid Sunfuaric) H2SO4 96-98%
(3207025002) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 008000102W/ Sulfuric acid- H2SO4 20% (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 008000103W/ Sulfuric acid- H2SO4 98% PA (dạng lỏng)
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: 0106-1/ Dung dịch sulfuric acid-h2so4 (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010204/ Hóa chất Sulfuric acid 30 %,Công thức:H2SO4
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010503/ Sulfuric acid 50% (H2SO4 50%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010506/ Dung dịch Sulfuric acid H2SO4 50%. đựng trong
drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010507/ Dung dịch Sulfuric Acid H2SO4 50% (20kg/can)
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010508/ Dung dịch Sulfuric Acid H2SO4 50%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010901/ H2SO4 50% Pure garde- 30kg/can (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010903/ H2SO4 50% Pure garde- Tank lorry (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010904/ Hóa chất Sulfuric acid 62 %,Công thức:H2SO4
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: 06010904/ H2SO4 62% PA- Tank lorry Original: Korea (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 07030222/ Hóa chất Ormecon OMP 7001 R chứa
Organo-sulfur Compound 10-20%, sulphuric acid (H2SO4) 1-10%, silver salts
0,1-1% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 07030230/ Hóa chất Ormecon CSN 7004-2 có chứa sulphuric
acid (H2SO4) 10-20% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 08302301/ H2SO4 Standard solution 97% AR 500ml/bot (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 08302301/ Hóa chất Sulfuric acid 97 %,Công thức:H2SO4
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: 1/ Axit Sulphuric (H2SO4 37%) CAS: 7664-93-9, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 1210702961/ Sulfuric acid- H2SO4 20%- Hóa chất xử lý
nước thải công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 1210910048/ Hóa chất phân tích Sulfuric acid 95-97%;
EMSURE ISO. 1lit/chai (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 19 HC/H2SO4 96-98% (500ml/bottle)/ Acid Sulfuric H2SO4
96-98%, dung tích 0.5L/Chai, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 19 HC/H2SO4 96-98%/ Acid Sulfuric H2SO4 96-98%, dung
tích 10L/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 289(VTTH)/ Dung dịch điện phân Electroglo EG-300
(UN1830 class 8) (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 3/ Axit Sulfuric H2SO4 98% dùng cho phòng thí
nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 3/ Dung dịch hóa chất Sulfuric acid H2SO4 75% WWT, dùng
trong xử lý nước thải. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 3008737/ Sulfuric Acid (H2SO4), CAS: 7664-93-9, (1
Drum200L),để làm sạch bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 4000015/ Hóa chất Acid Sulfuric 98% (CTHH: H2SO4 98%),
mã CAS: 7664-93-9. Dùng trong kỹ thuật, 30 kg/Can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 4503070221/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 4503073796/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 4503080916/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 4503090045/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 4503096426/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 60.000000000/ Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng:
50.5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: 867-0091-002/ Acid Sunlfuric H2SO4 (1Chai 1 lít) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: A xít Sulfuric (H2SO4 98%) dùng trong xi mạ nhôm mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: A xít sulphuric (H2SO4). Thành phần: sulfuric acid 95%
và nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: A0100066/ Axít Sunfuric (H2SO4) 27,3% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: A0330001/ Dung dịch Axit sulfuric- H2SO4 62% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: A396/ Acid sunfuric- H2SO4 98% (dùng xử lý nước thải,
không tham gia vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: A396/ Axit Sulfuric H2SO4 98% (dạng lỏng, dùng để xử lý
nước thải, không tham gia vào quá trình sản xuất) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid sulfuric H2SO4 50%. điều chỉnh pH. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC- H2SO4 98% (+/-1%), thành phần: Axít
Sulfuric 98% CAS 7664-93-9; Nước 2% CAS 7732-18-5, không model, nhãn hiệu:
không (dùng xử lý nước thải), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid Sulfuric H2SO4 98%.(dùng để xử lý nước thải) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric- dùng trong sản xuất khung tivi và đồ gia
dụng.., (Cas: 7664-93-9). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ACID SUNFURIC/ ACID SUNFUARIC (H2SO4) DẠNG LỎNG 35KG/
CAN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric 0.005 mol/l (N/100)(0.005mol/l Sulfuric
acid (N/100)), 0.05%, (500 ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Sulfuric H2S04 kỹ thuật 98% sử dụng trong xử lý
nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Sulphuric (H2SO4 >98%, 47kg/can, Việt Nam)(nước
<2 %),dùng trong quá trình mạ sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Sulphuric (H2SO4) dạng lỏng, hàm lượng 98% min; Mã
CAS: 7664-93-9; hàng chuyên chở trong bồn của tàu chuyên dụng. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulphuric 95% (số CAS 7664-93-9) dạng lỏng, dùng
trong ngành mạ điện công nghiệp, 30kg/ thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axít Sulphuric_ H2SO4 50%,1000Kg/tank, Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric (250kg/ Phuy) dùng để giảm độ PH trong xử
lý nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Sunfuric (Refined Sulfuric acid 98%), H2SO4;
20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 tinh khiết 98%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric/ Axit sunfuric H2SO4 loãng 1.348. Nồng độ
hàm lượng: 45%, dùng để sản xuất bình ắc quy (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric-Sulfuric Acid, 5.0N (2.5M), t/p: sulfuric
acid 21.31% và nước 78.69%, dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: OCI. Hàng mới
100% (1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Axít sunphuric (H2SO4) 98% min- (Sulfuric Acid in bulk,
produced from Sulfur). CAS No.: 7664-93-9. Dùng để sản xuất phèn sử dụng
trong việc xử lý nước thải công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28070000: C0117/ Dung dịch axit sulphuric (H2SO4 98%)/ SULFURIC
ACID/ Dùng để xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28070000: C0192/ Dung dịch Axit H2SO4 (20%)/ SULFURIC ACID/ Dùng
để xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28070000: C1800000/ Hoá chất Acid Sulphuric- H2SO4 PURE 95% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: C18004/ Acid Sulphuric- H2SO4 (nk) |
- |
- Mã HS 28070000: CH00016/ Hóa chất axit Sunfuric (H2SO4) 50%, Hàng công
nghiệp, Mới 100%. (nk) |