| - Mã HS 04081100:
  Bột lòng đỏ trứng dùng trong thực phẩm- EGG YOLK POWDER. S/L:1 CARTON/15 KG
  NET.Lot:RKM/Y11-20972.NSX:22/05/2020.HSD:22/05/2021.Nhà SX:RAKSAM INGREDIENTS
  PRIVATE LIMITED- India. Dạng bột, hàng mới. (nk) | 
  | - Mã HS 04081100: EGG YOLK POWDER- BỘT
  LÒNG ĐỎ TRỨNG, HẠN SỬ DỤNG: 21/03/2022, HÀNG MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP: EUROVO
  SRL (nk) | 
  | - Mã HS 04081100: Egg Yolk Powder(Bột
  lòng đỏ trứng dùng trong CNTP)02kgs/carton(Batch
  no:Y11-20871,20876,20878,20881)Nhà sx:Ovobel Foods Limited,Sample (F.O.C)
  (nk) | 
  | - Mã HS 04081100: Nguyên liệu thực phẩm:
  Bột lòng đỏ trứng (hiệu SKM Egg Products, Sx:SKM Egg Products Export(India)
  Ltd,25kg/carton)- Dried Egg Yolk Powder- Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra
  CL NN. (nk) | 
  | - Mã HS 04081100: Nguyên liệu thực
  phẩm-Bột lòng đỏ trứng đã sấy khô dùng trong thực phẩm PASTEURISED SPRAY
  DRIED HEN EGG YOLK POWDER.20kg/carton. HSD: 19/04/2021. * (nk) | 
  | - Mã HS 04081900: Lòng đỏ hột vịt muối
  (chín)- Saigon Gourmet Cooked Salted Duck Egg Yolk (xk) | 
  | - Mã HS 04081900: Lòng đỏ trứng vịt muối
  (sống, đông lạnh) loại từ 11g trở lên,nhãn hiệu Frozen Salted Egg Yolk, 500
  cái/ thùng, NW: 8.0 kg/ thùng, GW: 9.0 kg/ thung (xk) | 
  | - Mã HS 04089100: Bột trứng dùng để sản
  xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 04089100: Hỗn hợp bột trứng gà
  lòng đỏ và lòng trắng (dùng trong sản xuất thực phẩm) Dried Whole Eggs, đã
  làm khô, quy cách 20kg/bao, mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 04089100: Nguyên liệu thực phẩm-
  Bột nguyên trứng (Hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, thùng: 25kg/thùng carton): Dried
  Whole egg powder- Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. (nk) | 
  | - Mã HS 04089100: Whole Egg Powder(Bột
  nguyên trứng dùng trong
  CNTP)25kgs/carton(320carton)Nsx:T04,05/2020-Hsd:T04,05/2021(Batch
  no:W11-20905,20927,20929,Nhà sx:Ovobel Foods Limited (nk) | 
  | - Mã HS 04089900: CUT PLASTIC BAG 15/
  TRỨNG CÚT THÀNH PHẨM ĐỰNG TRONG TÚI NHỰA (15 TRỨNG/túi/32 TÚI/CARTON160
  ctns)hàng xuất theo TKHQN:103087936820 (xk) | 
  | - Mã HS 04089900: Trứng cút đóng hộp lon
  30 oz (hàng đóng 12 lon/cartons10,2 kgs17.850KGS) (xk) | 
  | - Mã HS 04089900: Trứng cút đóng trong
  lon 15 oz (xk) | 
  | - Mã HS 04089900: TRỨNG CÚT LON,
  (30OZ/LON, 24LON/THÙNG), HIỆU LUCKY COIN. HÀNG MỚI 100% (xk) | 
  | - Mã HS 04089900: TRỨNG GÀ (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên, SAPAs
  morning Honey, loại 1 KG/chai, xuất xứ Việt Nam, tái nhập khẩu từ mục 2 tờ
  khai xuất số: 302935345920/B11 ngày 14/12/2019 (nk) | 
  | - Mã HS 04090000: Quà tặng cá nhân: Mật
  ong 300g/ lọ. Hiệu: Ecor. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 04090000: MẬT ONG (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MẬT ONG (500ml) (Hàng
  mới 100%) (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong (tự nhiên).
  (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MẬT ONG (VIETNAMESE
  HONEY) (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong 500g/ hộp/ (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong manuka/ (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MAT ONG NGUYEN CHAT 100
  % (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong nguyên chất
  N0019-DSX-LA0920, số lượng: 19.500 kg đóng trong 65 thùng (300 Kg/1 thùng)
  (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MAT ONG TU NHIEN (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MẬT ONG TỰ NHIÊN (1
  THÙNG 240 LÍT) MỚI 100%, XUẤT XỨ: VIỆT NAM (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên
  (300kg/phuy)- Pure Vietnamese Honey. Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (Đã
  được chưng cất) (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên đựng
  trong 124 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 02 containers 20ft (62 phuy/
  container) (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MAT ONG TU NHIEN DUNG
  TRONG 195 PHUY MOI PHUY 306KG, XEP TRONG 3 CONTAINER 20FT (65 PHUY/CONTAINER)
  (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên nguyên
  chất (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên Việt
  Nam 100% (300 kg/thùng). (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên xếp
  trong 02 container 20FT 65 phi x 290kg/1cont (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: MẬT ONG TỰ NHIÊN, HÀNG
  MỚI 100% (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật Ong Viêt Nam
  (295kg/thùng)_Vietnamese Honey, Hàng Mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật Ong Việt Nam
  (295kg/thùng)_Vietnamese Honey, Hàng Mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật Ong/ VN(122 Phuy,
  mỗi Phuy 310kg, Lot NL 20029-20030) (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Mật Ong/ VN(126 Phuy,
  Mỗi Phuy 300kg, Lot NL 20034-NL20043) (xk) | 
  | - Mã HS 04090000: Sản phẩm mật ong 180ml/
  (xk) | 
  | - Mã HS 04100010: FD Bird's Nest- Yến sấy
  thăng hoa- Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất sản
  phẩm cháo ăn liền). NW: 1kgs/carton. (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: Tổ yến nguyên nuôi
  trong nhà, còn lông chưa qua sơ chế (độ ẩm 12%),Nhà SX:CV.PURNAMA WIDJAYA.
  hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: Tổ yến nuôi trong nhà
  loại nguyên tổ và loại hình tam giác và bể to có kích cỡ các loại còn lông
  màu cam chưa chế biến hàng mới 100%, 0,5 kiện Big broken, triangle, bow raw
  orange house bird nest (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: Tổ yến thô (chưa qua sơ
  chế), dùng làm thực phẩm (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: Tổ yến thô loại vụn nhỏ
  0-6cm (chưa qua sơ chế), dùng làm thực phẩm (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: Tổ yến vụn nuôi trong
  nhà, còn lông chưa qua sơ chế (độ ẩm 12%),Nhà SX:CV.PURNAMA WIDJAYA. hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: Yến nuôi trong nhà loại
  bể vụn,bằng ngón tay, lẫn vụn nhỏ có kích cỡ các lọai 0.1cm-10cm còn lông,
  màu cam, chưa chế biến hàng mới 100%, 0,5 kiện Finger and small broken raw
  orange house bird nest (nk) | 
  | - Mã HS 04100010: 74170/ Yến sấy thăng
  hoa (xk) | 
  | - Mã HS 04100010: Tổ yến khô đã làm sạch,
  yến nhà, Hiệu Dạ Yến, 1 hộp 100gr, Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Nước yến sanest (5 hộp
  x 6 lọ x 70ml), 180 thùng (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Nước yến sanest (6 hộp
  x 6 lon x 190ml) có đường,350 thùng (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Nước yến sanest 190ml
  (30 lon/thùng), có đường,200 thùng (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Nước yến sanest 70 ml
  (60 lọ/thùng),50 thùng (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Nước yến sào thiên việt
  các loại (6 hộp x 6 hũ x 70ml/thùng),35 thùng (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: SÁP ONG, HÀNG MỚI 100%
  (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Sữa ong chúa nguyên
  chất Lot-HA320, hiệu: Viethoney. Ngày SX: 15/06/2020, hạn sd: 15/06/2022,
  (520g/hũ). Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Trứng chiên thái sợi
  1000g (hàng mới 100%) (xk) | 
  | - Mã HS 04100090: Trứng chiên thái sợi
  500g (hàng mới 100%) (xk) | 
  | - Mã HS 05010000: BTPVAN01/ Tóc thật (tóc
  người) đã qua xử lý và may dính lại với nhau tạo thành búi. Hàng mới 100 %
  (nk) | 
  | - Mã HS 05010000: JSTYTVAN02/ Tóc thật.
  Hàng mới 100 % (nk) | 
  | - Mã HS 05010000: JSTYTVAN02A/ Tóc thật
  thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm. (nk) | 
  | - Mã HS 05010000: JSTYTVAN02B/ Tóc thật
  thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm. (nk) | 
  | - Mã HS 05010000: JSTYTVAN02C/ Tóc thật
  thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm (nk) | 
  | - Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua sơ
  chế (tóc rối) (nk) | 
  | - Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua xử
  lý (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Bàng quang lợn đông
  lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus- hàng không nằm trong danh mục
  cites) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh
  (Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
  số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh-
  (tên khoa học : Bos taurus)- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh
  (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh-
  Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày bò ủ muối đông
  lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày dê nhà nuôi đông
  lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục
  thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày lợn đông lạnh
  (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày lợn nhà đông
  lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày trâu đông lạnh
  (Boneless buffalo Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong
  danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ dày trâu ướp muối
  đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo
  thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh
  (Tên KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh-
  Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh.
  Tên khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông
  lạnh.tên khoa học : Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong
  danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò muối đông
  lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò sấy khô ướp
  muối đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites
  (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò ủ muối đông
  lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách bò ướp muối
  đông lạnh (Tên KH: Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh
  mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đã qua sơ
  chế đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc
  thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đông lạnh
  (tên khoa học : Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách trâu muối đông
  lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Dạ sách trâu ướp muối
  đông lạnh (Tên KH: Bubalus bubalis),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không
  phải trâu rừng) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Mề gà công nghiệp đông
  lạnh (dạ dày gà)- Frozen Chicken Gizzards. NSX: Avicola Capitan Sarmiento S.A
  (mã 1310). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh (tên
  KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh- (tên
  khoa học : Bos taurus)- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột cừu nhà nuôi đông
  lạnh (tên khoa học: Ovis aries, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
  04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột dê nhà nuôi đông
  lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc
  thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột lợn đông lạnh (tên
  KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột trâu đông lạnh
  (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Ruột trâu đông lạnh-
  Tên khoa học: Bubalus bubalis (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Vỏ bọc xúc xích, lạp
  xưởng ướp muối chế biến từ ruột non lợn (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: Vỏ ruột cừu đông lạnh
  (Ngày sản xuất: 04/2020. Hạn sử dụng: 03/2022. Nhà sản xuất: Alliance Group
  Limited) (nk) | 
  | - Mã HS 05040000: FP002/ Vỏ bọc xúc xích,
  lạp xưởng ướp muối chế biến từ ruột non lợn, đóng 45 bó/thùng (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: 02703/ Lông Vịt (đã xử
  lý sử dụng trực tiếp làm nguyên,phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 0720-L1614--/ Lông vịt
  đã qua xử lý (làm phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 11/ Lông vũ đã qua sơ
  chế (lông vịt đã qua xử lý: phơi, sấy nhiệt, đóng bao dùng để nhồi làm áo
  jacket). (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 12/ Lông vũ (lông vịt
  qua xử lý) thành phần trắng 80/20 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 16/ Lông vũ các loại
  (Grey Duck Down 80/20-JIS) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 162/ Lông gia cầm (lông
  vịt màu xám 90%), đã qua xử lý, dùng để nhồi, sử dụng trực tiếp làm nguyên,
  phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 19/ Lông vịt đã qua xử
  lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 191- 42/ Lông vịt tẩy
  các loại hàng đã qua sử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 200630/ Lông vịt đã qua
  xử lý 50%FEATHER+50%FIBER (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 200631/ Lông vịt đã qua
  xử lý 100% FEATHER (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 21/ Lông vũ (Lông vịt
  (màu Grey)đã qua xử lý kỹ thuật dùng để nhồi trong sản xuất quần áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 22/ Lông vũ (lông vịt
  đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 237/ LÔNG VŨ(Lông vịt
  thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng trực tiếp làm
  nguyên phụ liệu may mặc). (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 33/ Lông vịt (80/20,
  màu trắng, đã qua xử lý, giặt rửa, làm sạch, hàng dùng để gia công may mặc,
  không thuộc danh mục phải kiểm dịch) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 33/ Lông vịt (đã qua xử
  lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch nước trong 1 giờ, sấy khô và khử trùng bằng
  máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120 độ C, dùng trực tiếp làm NPL may mặc)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 371/ Lông vũ (Lông Gà
  Vịt)-DOWN AND FEATHER 90/10 DUCK/ MODEL#8188361/ ITEM#1402663 (đã qua xử lý,
  sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 38/ Lông vịt màu xám đã
  được làm sạch, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 38/ Lông vịt trắng đã
  được làm sạch, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 39/ Lông vịt thành phẩm
  mầu xám 80% lông mềm,đã qua sử lý (tẩy trắng,giặt rửa) (Hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 39/ Lông vũ hàng đã
  được xử lý sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc # Grey 90% (Hàng mới 100%)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 409/ Lông ngỗng đã tẩy
  trùng (Lông vũ đã xử lý được sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 42 AR/ Lông vịt tẩy các
  loại hàng đã qua sử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 42/ Lông vịt (lông vũ
  đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 44/ Lông vịt thành phẩm
  đã qua sử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 45/ Lông vịt màu xám
  80/20 đã qua xử lý/Washed Grey Duck Down 80/20 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 48/ Lông vũ các loại
  (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp cho hàng may mặc). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 50632041/ Lông vũ đã
  qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 650 FP GDD
  80/20 (DL) W0061 FL DW DCK DO) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 50632419/ Lông vũ đã
  qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 650 FP GDD
  80/20 G0283 FL DW DCK 80/20 D) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 60/ Lông vũ (lông vịt)
  (đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 65.000188/ Lông vũ
  thành phẩm đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 683/ Lông ngỗng (đã xử
  lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 69/ Lông ngỗng thành
  phẩm đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 71/ Lông vũ (lông vịt)
  đã qua xử lý 75:25 (Làm nguyên liệu hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 763/ Lông vịt (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 763/ Lông vịt (đã xử lý
  sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 77/ Lông vũ các loại(Đẫ
  qua xử lý dùng để sx hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 82/ Lông vũ (Lông ngỗng
  hàng đã được xử lý sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc # white 93%) hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 86 AR/ Lông ngỗng các
  loại hàng đã qua xử lý xử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 91/ Lông vịt đã tẩy
  trùng (Sản phẩm đã xử lý được sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: A141/ LÔNG VŨ- LÔNG VỊT
  (ĐÃ QUA XỬ Lí) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: ACC052/ LÔNG NGỖNG ĐÃ
  QUA XỬ LÝ (90% MÀU TRẮNG) (ARZFA20P04) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: ACC068/ LÔNG VỊT ĐÃ QUA
  XỬ LÝ (MÀU XÁM) (NKHO20P07) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: ACC073/ Lông vịt đã qua
  xử lý (WGD80%-600 FILL-WR-R, RDS CU833305).Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: ACC073/ Lông vũ đã qua
  xử lý (lông vịt) 750-FP-CDD-DWR.Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: ADW005/ Lông ngan, lông
  vịt đã qua xử lý/ Dusk Down (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: AP44/ Lông vũ: lông vịt
  thành phẩm đã qua xử lý nhiệt (Màu Grey- 80/20) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: AT11/ LÔNG VŨ (LÔNG
  NGỖNG) MÀU GREY 80% ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG CHO GIA CÔNG MAY MẶC (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: AT11/ LÔNG VŨ (LÔNG
  VỊT) 80/20 ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG CHO GIA CÔNG MAY MẶC (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: BC/HL 28/ Lông vũ(Lông
  vịt thành phẩm đã gia công, chế biến,màu trắng tuyết 80% lông mềm,đã qua xử
  lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng
  may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: BC/HL 28/ Lông
  vũ(WASHED GREY DUCK DOWN 80/20.Lông vịt thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử
  lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ 80/20.hàng mới 100%.Mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo
  trong sản xuất hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (Grey
  duck down 90/10 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng
  may mặc- Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (Washed
  grey duck down 80/20 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho sản xuất, gia công
  hàng may mặc- Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (White
  duck down 90/10 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng
  may mặc- Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: CNF/HL 28/ Lông
  vũ(WASHED GREY DUCK DOWN 80%,lông vũ màu xám,đã qua chế biến,xư lý nhiệt,lông
  mềm,tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất
  hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: D31/ Lông vịt đã qua xử
  lý nhiệt (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: EL131/ Lông vũ (Washed
  grey duck down 80%- lông vũ đã qua xử lý- sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may
  mặc- hàng hóa không thuộc đối tượng kiểm dịch theo TT 14/2018/TT-BNNPTNT;
  NCNPA44013-1) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: F40/ Lông Vịt (đã qua
  xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: GG20/ Lông vũ (lông vịt
  thành phẩm màu trắng 80/20 KS-W, đã qua xử lý. Hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: HL 28/ Lông vũ(Lông vịt
  thành phẩm màu trắng tuyết 90% lông mềm,đã qua chế biến, xử lý nhiệt,hàng mới
  100%,mục đích sử dụng:dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: HS22/ Lông vũ (lông vịt
  xám RDS, lông thành phẩm đã qua xử lý,dùng để nhồi áo, loại 80/20) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: INL10/ Lông vũ (đã được
  làm sạch qua khử khuẩn, dùng để nhồi, lông ngỗng, màu trắng, 80/20, 30kg/bao)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: KL19/ Lông vũ 80/20 đã
  qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: L01/ Lông vịt màu xám
  80%, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may
  mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: L01/ Lông vũ (lông vịt)
  70% màu trắng đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử
  trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LN/ Lông vũ, lông vịt
  các loại đã qua xử lý, được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LNGONG/ Lông ngỗng (đã
  qua sử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LNTP/ Lông ngỗng thành
  phẩm (Lông ngỗng đã qua xử lý, màu xám, 80% lông mềm, hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã qua
  xử lý (giặt sạch và sấy khô). Hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông Vũ (hàng mới
  100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 1 của tờ khai
  102416558050 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LONGVIT/ Lông vũ dùng
  để nhồi trong áo khoác, màu trắng, Style no: BG0WVT802, đã qua xử lý, Hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LONGVU/ Lông vũ (Lông
  vịt đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LONGVU-03/ Lông vũ
  (lông vịt) đã qua xử lý, thành phần KS 80/20, màu white, dùng để nhồi áo / TW
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LONGVU-04/ Lông vũ
  (lông vịt) đã qua xử lý, thành phần KS 80/20, màu Grey, dùng để nhồi áo / TW
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LONGVU2/ LÔNG VŨ (LÔNG
  NGỖNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ (SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY MẶC) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: longvu-kg/ Lông vịt
  thành phẩm đã qua xử lý,hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: longvu-kg/ Lông vũ
  thành phẩm đã qua xử lý,hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông ngỗng 90:10
  màu trắng (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm
  sạch, hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt
  (80%down-20%feather) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 60:40 màu
  trắng (có xuất xứ từ vùng an toàn, đã qua quá trình xử lý, hong khô, khử
  trùng, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 80:20 màu
  xám (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch,
  hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 90:10 màu
  trắng (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch,
  hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt đã qua xử
  lý nhiệt, màu trắng, KS 80/20 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt mà xám KS
  80/20 (RDS), sản phẩm đạt an toàn thú ý, giặt tẩy trong 1 giờ, sấy khô ở 120
  độ, dùng để nhồi áo (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt mầu trắng
  80%,sản phẩm đạt an toàn thú ý, giặt tẩy trong 1 giờ, sấy khô ở 120 độ trong
  30 phút, dùng nhồi áo khoác (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (đã qua xử
  lý) Grey duck down 70/30 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (lông vit)
  đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (lông vịt)
  đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ các loại
  (lông vịt đã qua xử lý nhiệt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ đã qua xử
  lí- lông ngỗng 80/20 dùng để sản xuất hàng may mặc- hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV01/ Lông vịt
  (70%down-30%feather) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV01/ Lông Vũ,Lông Vịt
  (đã qua sử lý) (dùng để nhồi trực tiếp vào hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV2/ Lông vịt nguyên
  liệu (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVIT/ Lông vịt (đã qua
  sử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV-MK (DD)/ Lông vịt
  dùng để nhồi (Lông vịt Washed Duck Feather WDF6CM) lông đã xử lý, sử dụng
  trực tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV-MK1/ Lông vũ dùng để
  nhồi (Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ
  kiện may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV-MK1E/ Lông vũ dùng
  để nhồi (Lông vịt White Duck Down WDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm
  phụ liệu hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV-MK1E1/ Lông vũ dùng
  để nhồi (Lông vịt Washed Grey Duck Down GDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực
  tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LV-MK2B/ (Lông vịt
  White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTP/ Lông vịt thành
  phẩm (lông vịt đã qua xử lý, màu trắng, 80% lông mềm, mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTPGC/ LONG NGONG
  THANH PHAM MAU XAM 80/20,DA QUA XU LY.HANG MOI 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTPGC/ LONG VIT THANH
  PHAM MAU XAM 80/20,DA QUA XU LY.HANG MOI 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: lvu/ Lông vịt màu xám
  80% đã qua xử lý sử dụng trực tiếp sản xuất hàng may mặc- Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: lvu/ Lông vịt xám đã
  qua xử lý- mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVU/ Lông vũ đã qua xử
  lí (Lông vịt) dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: MD05/ Lông Vũ (Lông vịt
  thành phẩm 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: MD23/ Lông vũ đã qua xử
  lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: MFA59/ Lông vịt đã qua
  xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (60% Grey duck down 40%
  Polyester) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: MKD46/ Lông Vũ (đã qua
  xử lý nhiệt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: MS 21/ Lông vũ đã qua
  xử lý WASHED GREY DUCK DOWN 50/50 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: MS59/ Lông vịt đã qua
  xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: N037/ Lông ngỗng đã xử
  lý (dùng làm NPL may mặc) (hàng mới 100%) (đóng trong bao nylon không đồng
  nhất) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: N-182/ Lông vịt sấy khô
  4-6CM, lông vũ đã qua xử lý sâu để gia công hàng may mặc thành phẩm, dùng
  trong may nệm, gối để sản xuất hàng gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NL01/ Lông vịt trắng đã
  qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NL02/ Lông vịt xám đã
  qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL 01/ Lông vịt/ lông
  ngỗng các loại 80% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm
  nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo
  TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL 36/ Lông vịt 80%
  lông mềm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối
  tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2020 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL006/ Lông vịt (đã
  qua xử lý nhiệt dùng để nhồi) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL027/ Lông vũ (lông
  ngỗng màu trắng, xám, tỷ lệ mềm 80/20) đã qua xử lý (giặt bằng nước và chất
  tẩy trong 1h, sấy khô 30 phút ở nhiệt độ 120 độ C), dùng trực tiếp cho may
  mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL03/ Lông vũ (lông
  vịt xám 80/20) đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL030/ Lông ngỗng(đã
  qua xử lý nhiệt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL044/ Lông vịt đã qua
  xử lý, màu Grey, dùng để nhồi áo (sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may
  mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL14NK/ Lông vũ (Lông
  vịt thành phẩm màu trắng 80/20 (RDS) dùng làm nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL171/ Lông vịt thành
  phẩm màu trắng 90/10, đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vịt đã qua
  xủ lý (hàng mới 100%), thành phẩm màu xám 80%. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
  may mặc. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ ((lông
  vịt đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc,
  màu WHITE, 90%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ (lông
  ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may
  mặc, màu WHITE, 80%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ (lông
  vịt xám 80% đã qua xử lý dùng cho gia công hàng may mặc). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL20/ Lông vũ (Lông
  vịt đã qua xử lý), thành phần 60/40 KS-G màu xám (dùng để nhồi áo), hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL20/ Lông vũ, (Lông
  vịt đã qua xử lý), thành phần 90% màu grey (dùng để nhồi áo), hàng mới 100%
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL23/ Lông vũ (Đã qua
  xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ các loại
  (GREY DUCK) đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ vịt
  trắng 80/20 đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ vịt xám
  80/20 đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL29/ Lông ngỗng xám
  80% đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL29/ Lông vũ (lông
  vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL30/ Lông vũ (lông
  vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL37/ Lông vũ (lông
  vịt) đã qua xử lý, 80% lông mềm, màu Grey, dùng để nhồi áo. Hàng mới 100%
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL41/ Lông vịt đã qua
  xử lý (màu trắng), sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL66/ Lông vũ các loại
  (lông vịt màu trắng) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc,
  hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL87/ Lông vũ (Lông
  vịt 90/10) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL94/ Lông vũ (lông
  ngỗng) các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc,
  Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NPL94/ Lông vũ (lông
  vịt) các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc,
  Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NVL00101/ Lông vũ (lông
  vịt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: NVL00850/ Lông vũ(lông
  ngỗng) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: P026/ Lông vịt màu xám
  80% đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và
  kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: P036/ Lông vịt màu xám,
  75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc
  (nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: P057/ Lông vịt màu
  trắng 80% đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: P057/ Lông vịt màu xám
  80% đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: P43/ Lông vũ (lông vịt
  đã qua xử lý tẩy trắng,giặt rửa)thành phần màu xám 80% lông mềm, dùng để nhồi
  vào áo jacket. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: P62/ Lông vịt đã qua xử
  lý (Dùng để nhồi áo, gia công hàng may mặc, mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL07/ Lông vịt đã qua
  xử lý 60/40. Màu Gray. (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL090/ Lông vịt (đã qua
  xử lý dùng cho hàng may mặc mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL090/ Lông vịt thành
  phẩm màu xám 80% lông mềm,đã qua xử lí mới 100% dùng cho ngành may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL2/ Lông vũ (vịt,
  ngan...). Hàng mới 100%/ (sản phẩm đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ
  liệu may
  mặc)Tommy/71J0196/71J0200/71J0483/71J0213/76J0807/71J0212/71J0485/71J0450
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL23/ Lông vũ, mới 100%
  (lông ngỗng màu trắng 80% lông mềm đã qua xử lý được sấy khô và khử trùng
  trong máy sấy hơi nước ở nhiệt độ hơi nước 120 độ (2KG/CM2) trong ít nhất 40
  phút) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL23/ Lông vũ. mới 100%
  (lông ngỗng màu xám 80% lông mềm đã qua xử lý được sấy khô và khử trùng trong
  máy sấy hơi nước ở nhiệt độ hơi nước 120 độ (2KG/CM2) trong ít nhất 40 phút)
  (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL25/ LÔNG VŨ (Lông
  ngỗng 90/10 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ
  liệu may mặc).Hàng mới 100%/ VN (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL25/ LÔNG VŨ (Lông vịt
  80/20 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
  may mặc).Hàng mới 100%/ VN (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL25/ LVTP/ LÔNG VŨ
  (Lông vịt 80/20 KS màu trắng, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ
  liệu may mặc).Hàng mới 100%/ CN (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL27/ Lông vịt các loại
  (màu trắng 70/30 RDS) Hàng mới 100%, đã qua xử lý dùng làm nguyên liệu trực
  tiếp cho hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL37/ LÔNG VŨ(Lông vịt
  thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ
  liệu may mặc). Hàng mới 100%./ CN (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL55/ Lông vũ, sản phẩm
  đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc 80/20 (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PS61/ Lông vịt đã qua
  xử lý nhiêt, loại 80%, hàng dùng làm nguyên phụ phụ liệu may mặc, thuộc danh
  mục không phải kiểm dịch- Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: PS61/ Lông vịt quả xử
  lý nhiệt, loại 85%, hàng dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, thuộc danh mục
  không phải kiểm dịch- Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: S50713081/ Lông vũ đã
  qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, RDS GOOSE WHT
  700F_YOC W0061 FL DW GOS W) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: SDW002/ Lông vũ đã qua
  xử lý (Lông vịt màu xám) WGDD80-600FILL-WR-R. hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: SHW008/ Lông vũ (lông
  ngỗng, lông vịt, đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: STD35/ Lông Vũ (đã qua
  xử lý nhiệt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: TH11/ LÔNG VŨ (LÔNG
  NGỖNG THÀNH PHẨM, MÀU GREY,TỶ LỆ LÔNG MỀM 80%, HÀNG MỚI 100%, ĐÃ QUA XỬ LÝ
  NHIỆT, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG : SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: TH11/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT
  THÀNH PHẨM, MÀU GREY,TỶ LỆ LÔNG MỀM 80%, HÀNG MỚI 100%, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,
  MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG : SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC) (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: VVGC66/ Lông vịt (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 0720-L3012--/ Lông
  ngỗng đã qua xử lý (làm phụ liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 117/ Lông vũ đã tẩy
  trùng (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 147/ Lông ngỗng đã qua
  xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 19YL-20/ LÔNG VŨ (SẢN
  PHẨM ĐÃ QUA XỬ LÝ VÀ SỬ DỤNG TRỰC TIẾP LÀM NPL MAY MẶC) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 22/ Lông vũ (lông ngỗng
  đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 24/ Lông ngỗng đã qua
  xử lý (dùng để nhồi áo jacket cho hàng gia công xuất khẩu) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 24/ Lông ngỗng thành
  phẩm đã qua xử lý (dùng để nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 32/ Lông ngỗng (80/20,
  màu xám, đã qua xử lý, giặt rửa, làm sạch, hàng dùng để gia công may mặc,
  không thuộc danh mục phải kiểm dịch) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 50659216/ Lông vũ đã
  qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 850 FP RDS
  W0061 FL DW GOS 90/10 DOWNLIT) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 50879252/ Lông ngỗng đã
  xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng, GD700-85-RDS-GRY GGD 85% GOOSE DOWN
  15% OTHER ITEM 700FP RDS (New 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 60/ Lông vũ (Lông
  ngỗng) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 64/ Lông vịt đã qua xử
  lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 86/ Lông vũ (Lông ngỗng
  đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 40 phút) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 86/ Lông vũ (Lông vịt
  đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 40 phút) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: 94/ Lông ngỗng (lông vũ
  đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu trắng, mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: ACC052/ Lông vũ đã qua
  xử lý (lông ngỗng WGG90%-800 FILL-R RDS CU833305).Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: ADW006/ Lông ngỗng đã
  qua xử lý/ Goose Down (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: BC/HL 28/ Lông
  vũ(Siberian GREY Goose 80% KS std,lông ngống màu xám,đã qua chế biến xử lý
  nhiệt,lông mềm tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong
  sản xuất hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: BC/HL 28/ Lông
  vũ(WASHED GREY GOOSE DOWN 80/20,Lông ngỗng thành phẩm màu xám,đã qua chế
  biến,xử lý nhiệtLông mềm tỷ lệ 80/20,hàng mới 100%.Mục đích sử dụng:Dùng để
  nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: CNF/HL 28/ Lông vũ(GREY
  GOOSE DOWN 80%,lông ngỗng thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,lông
  mềm, tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản xuất
  hàng may mặc. (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: DFPL36/ Lông vũ đã qua
  xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: FEAA00015L001/ Lông vũ
  (lông ngỗng), đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL sản xuất giày dép. (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: GG20/ Lông vũ (lông
  ngỗng thành phẩm 80/20, đã qua xử lý. Hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: HH60/ Lông vũ đã xử lý
  dùng để may áo GOOSE DOWN (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: HL 28/ Lông vũ(Lông
  ngỗng thành phẩm đã gia công màu trắng tuyết,tỷ lệ 80% lông mềm,đã qua chế
  biến,xử lý nhiệt, hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản
  xuất hàng may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: HL 28/ Lông vũ(Lông vũ
  90/10 KS-G,lông ngỗng, màu xám, đã qua chế biến, xử lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ
  90/10,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may
  mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: L01/ Lông vũ (Lông
  ngỗng màu xám 80%, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) sử dụng trực tiếp làm
  phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LN14/ Lông ngỗng nguyên
  liệu (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: Lông vũ của ngỗng, đã
  qua xử lý, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LONGVU1/ Lông vũ (Lông
  ngỗng đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ (lông
  ngỗng), đã qua xử lý, hàng không nằm trong danh mục phải kiểm dịch, không
  thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ(lông ngỗng
  thành phẩm màu xám 80%) lông mềm, đã qua xử lý, hàng không thuộc danh mục
  CITEST, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ, đã qua xử
  lý, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LV-0505/ Lông vũ (white
  93% KS, lông ngỗng hàng đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may
  mặc, hàng không thương hiệu, Hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LV1/ LÔNG VŨ (LÔNG
  NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LV1/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT
  ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LVBTP01/ Lông vũ bán
  thành phẩm (đã qua xử lý nhiệt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: LVU/ Lông vũ đã qua xử
  lí (Lông ngỗng) dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: M29/ Lông vũ đã qua xử
  lý (hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: MD40/ Lông Vũ (Lông
  ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: MS59/ Lông ngỗng đã qua
  xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: MV longngong/ Lông
  vũ(lông ngỗng đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch trong 1 giờ, sấy khô
  và khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120oC, dùng trực tiếp
  làm nguyên liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: N35/ Lông vũ của ngỗng
  (đã xử lý sâu để gia công hàng may mặc thành phẩm) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: N35/ Lông vũ đã qua xử
  lý ở nhiệt độ và áp xuất cao,dùng trực tiếp để nhồi hàng may mặc(lông
  ngỗng...) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NL080/ Lông vũ các loại
  (lông ngỗng 80% đã qua xử lý nhiệt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL052/ Lông ngỗng (đã
  qua xử lý nhiệt), dùng gia công hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL100/ Lông vịt đã
  được làm sạch, khử trùng trộn bông sợi theo tỷ lệ 10/90%,dùng để nhồi hàng
  may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL14NK/ Lông vũ (Lông
  ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20 (RDS) dùng làm nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL16/ Lông vũ (Lông
  ngỗng thành phẩm màu GREY đã qua giặt rửa, chế biến xử lí nhiệt, lông mềm, tỷ
  lệ 80%. Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng
  may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL17/ Lông vũ đã qua
  xử lý nhiệt (lông ngỗng dùng cho gia công hàng may mặc 90/10 màu grey). Hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL179/ Lông vũ ngỗng
  (GREY) các loại đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL29/ Lông vũ (lông
  ngỗng) thành phẩm, đã qua xử lý dùng để nhồi áo. (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL29/ Lông vũ (lông
  vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL41/ Lông vũ đã qua
  xử lý (lông vịtt màu xám) dùng làm nguyên liệu cho hàng dệt may, đã đã qua xử
  lý nhiệt 120 độ C trong vòng 40 phút. (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL66/ Lông nghỗng đã
  qua xủ lý (hàng mới 100%), thành phẩm màu xám 80%. Sử dụng làm nguyên phụ
  liệu may mặc. (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL86/ Lông vũ (lông
  ngỗng màu trắng đã qua xử lý dùng cho ngành may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL86/ Lông vũ (lông
  vịt đã qua xử lý dùng cho ngành may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL87/ Lông vũ (Lông
  ngỗng 80%F/P620) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: NT96/ Lông ngỗng các
  loại 90% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu
  may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày
  29/10/2018) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: P036/ Lông ngỗng màu
  trắng, 80 % lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
  may mặc (nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: P036/ Lông ngỗng màu
  xám, 75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
  may mặc (nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: P045/ P045# Lông vũ các
  loại (lông vịt) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: P050/ Lông vũ (Hàng đã
  qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL04/ Lông vit đã qua
  xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL04/ Lông vịt trắng đã
  qua xử lý 60% dùng trực tiếp cho hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL04/ Lông vịt xám đã
  qua xử lý 60% dùng trực tiếp cho hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL04/ Lông xám đã qua
  xử lý 70% dùng trực tiếp gia công cho hàng may mặc (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL07/ Lông vịt đã qua
  xử lý 90/10 (White) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL089/ Lông ngỗng (đã
  qua xử lý dùng cho hàng may mặc mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL12/ Lông vịt thành
  phẩm màu xám đã qua xử lý (90%) mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL23/ Lông vũ (lông
  ngỗng) màu trắng dùng để nhồi, hàm lượng 80/20, lông vũ đã qua xử lý, nhà sản
  xuất: Zhejiang Liuqiao Industrial Co.,ltd (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL37-001/ Lông vũ (lông
  ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may
  mặc, màu GREY, 80%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL41/ LÔNG VŨ DÙNG CHO
  SẢN PHẨM MAY MẶC (HÀNG MỚI 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05051090: YSW073/ Lông vũ (lông
  ngỗng, KS 80/20) thành phẩm màu xám, đã qua xử lý, dùng cho sản xuất gia công
  hàng may mặc (để nhồi vào quần, áo), mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05051010: 86/ Lông vũ (đã qua xử
  lý dùng cho may mặc) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt đã làm sạch;
  dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt đã qua sơ chế
  WASHED DUCK FEATHER (dùng để nhồi), độ dài lông bằng và dưới 10cm, tỉ lệ lông
  vũ 0%. Hàng đóng trong 160 bao. Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng
  (lông cứng,vụn) (Washed White Duck Down 30%),được làm sạch xử lý qua nhiệt độ
  và áp suất để bảo quản.Mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng 40%
  lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng 60%
  lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LÔNG VỊT NGUYÊN LIỆU
  TRẮNG DÙNG ĐỂ NHỒI (150 BÓ; NW: 22,267.80 KGS; GW: 22,839.80 KGS) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã làm
  sạch; dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt xám đã qua xử
  lý tỷ lệ tơ 75% (Số lô SX:20VLX028) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vịt xám giặt 80/20
  tiêu chuẩn JIS (đã qua xử lý) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vũ (đã qua xử lý):
  Grey Duck Down 80/20 _GB (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông ngỗng
  90/10 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
  may mặc).Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông ngỗng
  thành phẩm màu xám 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ
  liệu may mặc).Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông vịt 80/20
  KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may
  mặc).Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông vịt thành
  phẩm màu trắng 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu
  may mặc).Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông vịt tp
  màu trắng tuyết 80/20, lông mềm,đã qua xử lý.Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ
  liệu may mặc).Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vũ của vịt, ngan
  đã qua xử lý loại 6 (tai xuat mot phan của dong hang so 2 theo tờ khai số:
  103232866331/G12 ngày 31/03/2020) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vũ(đã qua xử lý):
  Grey Duck Down 90/10 JIS/ VN (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LÔNG VŨ(Lông vịt thành
  phẩm màu xám 80/20 KS, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu
  may mặc). Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: Lông vũ: Grey Duck Down
  80/20- JIS (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTP/ LÔNG VŨ (Lông vịt
  80/20 KS màu trắng, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may
  mặc).Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTPGC/ Lông vũ (Lông
  ngỗng thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên
  phụ liệu may mặc), Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTPGC/ LÔNG VŨ(Lông
  ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên
  phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: LVTPGC/ LÔNG VŨ(Lông
  vịt thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên
  phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: N12/ Lông ngỗng (Hàng
  xuất theo tờ khai nhập số: 102864634720/E21 (11/09/2019)) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: N13/ Lông vịt (Hàng
  xuất theo tờ khai nhập số: 102994042540/E21 (18/11/2019)) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: NL75/ Lông vịt đã qua
  xử lý (dùng làm NPL may mặc) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: NLONGVU/ Lông vũ đã qua
  xử lý (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: P036/ Lông vịt màu
  trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
  may mặc (nhồi áo) (CG từ tk nhập số 103300210640, mục 2) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL59/ Lông vũ (lông vịt
  đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu
  WHITE, 90%), dòng hàng thứ 1, thuộc tờ khai: 103299906140 (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: PL77/ Lông vũ(Lông vịt
  đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch bằng nước trong 1 giờ, sấy khô và
  khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120oC, dùng trực tiếp làm
  npl may mặc) (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: S20-GTPL26/ Lông vũ
  thành phẩm/ CN- Hang xuat theo TK 103124033721 ngay 30/01/2020 (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: SP01/ Lông vịt thành
  phẩm màu trắng (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: SP02/ Lông vịt thành
  phẩm màu xám (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: SP03-1/ Lông vịt màu
  xám đã được làm sạch (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: SP03-1/ Lông vịt xám đã
  được làm sạch (xk) | 
  | - Mã HS 05051010: SP04-01/ Lông vịt trắng
  đã được làm sạch (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: Lông vịt bán thành
  phẩm, Washed duck feather, hàng xuất xứ Việt Nam (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: Lông vũ (đã qua xử lý):
  50% WASHED WHITE DUCK DOWN (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: NPL 02/ Lông ngỗng các
  loại 90% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu
  may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày
  29/10/2018) (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: PL59-001/ Lông vũ (lông
  ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may
  mặc, màu WHITE, 80%), dòng hàng thứ 2, thuộc tờ khai: 103299906140 (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: SP01-1/ Lông ngỗng màu
  xám đã được làm sạch (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: SP03/ Lông ngỗng thành
  phẩm màu trắng (xk) | 
  | - Mã HS 05051090: SP04/ Lông ngỗng thành
  phẩm màu xám (xk) | 
  | - Mã HS 05059010: 19/ Lông vịt đã qua xử
  lý (dùng trong may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: 21/ Lông vũ đã qua xử
  lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: 38AM20/ LÔNG NGỖNG
  80/20 (WASHED GREY GOOSE DOWN 80%) HANG MOI 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: 463/ Lông vịt đã qua xử
  lý (80/20) dùng để sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: 8AM20/ Lông Vịt 80/20
  (WASHED GREY DUCK DOWN 80%) HANG MOI 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: B28/ Lông vũ đã qua xử
  lý (lông ngỗng trắng 90/10) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ (lông
  ngỗng) 80% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ (lông vịt)
  75% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: Lông vũ của vịt (đã qua
  xử lý nhiệt ở 110 độ C) chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông. Mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LV/ Lông vịt trắng 80%
  lông mềm đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), hàng mới 100%, sử dụng trực tiếp
  để nhồi áo gia công xuất khẩu (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LV/ Lông vịt xám 80%
  lông mềm đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), hàng mới 100%, sử dụng trực tiếp
  để nhồi áo gia công xuất khẩu (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LV01/ Lông vũ từ vịt,
  dùng trong ngành may mặc, màu trắng (đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%
  (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LVB01/ Lông vũ (Lông
  vịt bán thành phẩm màu trắng 80/20 KS). hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vịt chưa gia
  công màu xám (GRS) (Hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vũ (Lông
  ngỗng bán thành phẩm 80/20, màu trắng). Hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vũ (Lông vịt
  bán thành phẩm 80/20, màu trắng tuyết). Hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: LVU/ Lông vũ đã qua xử
  lí (Lông ngỗng), màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
  (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: P026/ Lông vịt đã được
  khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: P026/ Lông vịt màu xám
  80% đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và
  kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: PL25/ Lông vịt màu
  trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu
  may mặc (nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: PL25/ Lông vịt màu xám,
  90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc
  (nhồi áo) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: PL25/ Lông vũ (lông vịt
  thành phẩm màu trắng tuyết 90% lông mềm, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa)
  hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: PL26/ Lông ngỗng 80/20
  màu white đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: PL62/ Lông vịt màu xám
  80% (đã qua xử lý, dùng cho phụ iệu gia công may mặc xuất khẩu) (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: SDW001/ Lông vũ đã qua
  xử lý 081222, Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: 001/HT- Y'S
  INC/2020-021/ Lông vũ (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: 001/HT-SCJ/2020-035/
  Lông vũ (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: 114/ Lông ngỗng đã qua
  xử lý (dùng trong may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: 64/ Lông vịt đã qua xử
  lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: 85/ Lông vũ của vịt đã
  qua sử lý, 95/05 (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: L01/ Lông vũ (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng màu
  trắng tuyết 90% lông mềm (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo
  gia công xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng màu xám
  90% lông mềm (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất
  khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng trắng
  tinh khiết 90% (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công
  hàng may mặc xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100%
  (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng xám 90%
  (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công hàng may mặc xuất
  khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: Lông vịt bán thành phẩm
  đã qua xử lý chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông. Mới 100% nsx
  ANHUI WENJIE SPORTS GOODS CO.,LTD (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LV/ Lông ngỗng đã qua
  xử lý nhiệt, màu trắng, KS 80/20 (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LV/ Lông ngỗng thành
  phẩm, đã qua xử lý nhiệt, màu xám 90% RDS (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LV/ Lông vũ (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: LVU/ Lông vũ (lông vịt
  đã qua xử lý, npl trong sx may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: MT7/ MIẾNG TRANG TRÍ
  (chất liệu : lông vịt) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: NL213/ Lông vũ đã qua
  xử lý (lông ngỗng, lông vịt) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: NL32/ Lông vũ đã qua xử
  lý (lông ngỗng, lông vịt) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: NPL30/ Lông vũ (lông
  ngỗng) 80% đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động
  vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày
  29/10/2018) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: NPL40/ Lông vũ 80/20
  USA-G (Lông vịt xám tỷ lệ 80/20, hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: P7/ Lông vũ (lông ngỗng
  màu xám đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: P7/ Lông vũ (lông vịt
  màu trắng đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL002/ Lông vũ (lông
  ngỗng màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL002/ Lông vũ (lông
  vịt màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL21/ Lông vũ (lông
  ngỗng đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL25/ Lông ngỗng Grey
  80/20 đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt Grey
  90/10 đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt Pure
  White 90/10 đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt White
  90/10 đã qua xử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059090: WASHED GREY DUCK DOWN
  50/ lông vịt màu xám đã qua sử lý (nk) | 
  | - Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ(lông vịt)
  (xk) | 
  | - Mã HS 05059010: Lông vịt sơ chế (xk) | 
  | - Mã HS 05059010: Lông vũ trắng đã làm
  sạch (lông nhung vịt) (xk) | 
  | - Mã HS 05059090: LV/ Lông vũ/ KR, Xuất
  từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300,
  102389426050, 02587172920 (xk) | 
  | - Mã HS 05059090: LVU/ Lông vũ đã qua xử
  lý (lông ngỗng) (xk) | 
  | - Mã HS 05059090: Nguyên liệu Sản xuất
  thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ (Hydrolyzed Feather Meal (60kg/ bao),Không
  nhãn hiệu; Hàng mới 100%, (xk) | 
  | - Mã HS 05079090: Gạc hươu hoang nguyên
  chiếc dài từ 25cm-70cm, hàng chưa qua chế biến, không thuộc danh mục Cites.
  Tên khoa học: Dama dama, mới 100% dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.
  (nk) | 
  | - Mã HS 05079090: Gạc nai đỏ nguyên chiếc
  có kèm mặt xương dài từ 50cm-105cm, hàng chưa qua chế biến, không thuộc danh
  mục Cites. Tên khoa học: Cervus elphus, mới 100% dùng để sản xuất hàng thủ
  công mỹ nghệ. (nk) | 
  | - Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi được
  lấy từ giống bò thuộc chủng loại bò BOS TAURUS đã qua sơ chế,chưa được chạm
  khắc, ngliệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ, xxứ Senegal, mới 100%.Hàng không
  nằm trong danh mục CITES. (nk) | 
  | - Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi màu
  trắng (Tên KH: BOS TAURUS), mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng làm
  lược và đồ mỹ nghệ. Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 05079090: Sừng bò nuôi (COW
  HORNS) Có tên khoa học bos taurus, không trong danh mục cấm nhập khẩu(CITES)
  dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Hàng đã qua sơ chế làm sạch và sấy khô
  (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: 01/ Vỏ sò, vỏ ốc các
  loại (không còn tạp chất hữu cơ) (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: MAI CUA ƯỚP LẠNH- CRAB
  SHELL (KANI KORA). NHÀ SẢN XUẤT: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.00KG/200PCS) (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: NL01/ vỏ sò biển (đã
  qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: NL1 XM 2020 0603/ Vỏ sò
  đã qua xử lý hóa chất, xử lý nhiệt, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Phôi vỏ sò công nghiệp
  dùng sản xuất hàng mỹ nghệ không hiệu (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ bào ngư xanh loại A,
  đã được làm sạch,dùng làm đồ mỹ nghệ, cúc quần, áo(Abalone Shell) (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt
  đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm
  nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt.
  (Đã bỏ ruột và làm sạch các tạp chất, phơi khô, độ ẩm dưới 50%, dùng làm
  nguyên liệu sản xuất cho nghành thủ công mỹ nghệ). SX tại TQ mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ ốc đã phơi khô (size
  7-8 cm) dùng để câu bạch tuột- Whole Round Sea Shells Unworked But Not Cut to
  Shap (Use to Catch Squid), 30kgs/bao. (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã qua xử
  lý)/Mother of pearl shell. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò biển, mới qua sơ
  chế làm sạch,chưa qua xử lý, tên khoa học: AKOYA SHELL, hàng không thuộc danh
  mục Cites, dùng làm nguyên liệu sản xuất nút áo, đồ trang trí (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế
  (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối
  tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC). (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế
  sạch dùng làm nguyện lliệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua tinh chế,
  nguyên liệu dùng để sản xuất nút áo (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò dẹp đã qua sơ chế
  (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối
  tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC). (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: VỎ SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH-
  EZO SCALLOP SHELL. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (21.00KG/3UNK) (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò ốc đã qua xử lý,
  dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell, (30Kgs/bao). (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò trai đã qua xử lý
  dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: VSDM/ Vỏ sò đã mài B4
  thành phẩm 10*11 mm (nk) | 
  | - Mã HS 05080090: 80957/ / 80957 Nhân cấy
  ngọc trai cỡ 05-07mm, / 3844.444444 (nk) | 
  | - Mã HS 05080090: NPL01/ Vỏ sò các loại
  (Vỏ sò đã qua xử lý) (nk) | 
  | - Mã HS 05080090: SH1/ San hô đỏ vụn nhỏ
  (đã qua sơ chế, làm sạch) (RED CORAL) (CORALLIUM RUBRUM) (nk) | 
  | - Mã HS 05080090: VSĐ/ Vỏ sò điệp đã được
  làm sạch dùng để trang trí ngoài trời (nk) | 
  | - Mã HS 05080020: ĐẦU VÕ TÔM TƯƠI ĐÔNG
  LẠNH, ĐÓNG GÓI 1.3KG/BLOCK X 6/CTN, SIZE MIX (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: DRIED CUTTLEFISH BONE-
  Nang mực khô, size 8 cm, 25 pcs/box (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Hàng thủ công mỹ nghệ
  Vỏ bào ngư trang trí- ABALONE SHELLS (Haliotidae), Hàng không mục danh mục
  Cites, (Hàng mới 100%, SX việt nam) (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Mảnh vỏ sò- SCRAP
  SHELL; hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Nang mực (Tên tiếng
  anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói: 38kg/bao (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Nang Mực đóng trong thẻ
  vỉ nhựa (20PCS200G) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Nang mực dùng để sản
  xuất đồ thủ công mỹ nghệ. (Tên tiếng anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói:
  33.5kg/bao (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Nang Mực Kích Thước 5
  Inch Dùng Cho Thú Cưng, Đóng Gói Hộp Nhựa Cứng 6 Cái/Thùng. Hàng Mới 100%
  (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: SP-VSĐ-ĐXD 2/ Vỏ sò
  điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi, loại 2, mỗi chuỗi có từ 1
  đến 6 dây và vỏ sò có size từ 9.3cm đến 11.4cm (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: SP-VSĐ-ĐXD 3/ Vỏ sò
  điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi, loại 3, mỗi chuỗi có từ 1
  đến 6 dây và vỏ sò có size từ 7.0cm đến 9.2cm (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ ghẹ khô, đã được làm
  sạch, sấy khô, dùng để làm nguyên liệu chiết xuất chitin- DRIED SNOW CRAB
  SHELL, đóng gói: 25 kgs/bao, hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ ốc, đã qua xử lý,
  chế biến làm sạch, hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sam, đã qua xử lý,
  chế biến, làm sạch, hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã được làm
  sạch, hàng mới 100%) (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
  10*11 mm (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
  20*25 mm (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
  7*20 mm (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM
  8.8*15 mm (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò đã làm sạch-
  CONCH SHELL (CASSIS CORNUTA) 126 bags, 42 Kg/ Bag. Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ sò MOP đã đánh
  bóng_MOP shell polished (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: Vỏ trai các loại đã
  được cắt nhỏ, đã qua xử lý (hàng mới 100%) (xk) | 
  | - Mã HS 05080020: VSDT7/ Dây đã treo vỏ
  sò,đã qua gia công,(1 dây gồm 4 nhánh, mỗi nhánh dài 60-68cm), mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: Mai mực kích thước dưới
  6 cm, hàng mới 100%. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 42kg/bao, tổng
  cộng: 260 bao (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: Mai mực kích thước từ
  12 cm đến 30 cm, hàng mới 100%. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh
  30kg/bao, tổng cộng: 20 bao (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: Nang mực khô,
  Cuttlefish Bone dùng trong sản xuất công nghiệp, (35kg/bao, Size below: 5 cm
  60%; 10-15 cm 30%; 15-20 cm 10%, hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: Nang mực sấy khô size 5
  inch, dùng làm thức ăn cho động vật. (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: TYPE 1/ Vỏ sò điệp xâu
  dây (01 bộ 01 xâu 264 chiếc). Mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: TYPE 2/ Vỏ sò điệp xâu
  dây (01 bộ 01 xâu 242 chiếc). Mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: TYPE 6-A/ Vỏ sò điệp
  xâu dây (01 bộ 01 xâu 200 chiếc). Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: TYPE 6-B/ Vỏ sò điệp
  xâu dây (01 bộ 01 xâu 190 chiếc). Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05080090: Vỏ sò, hàng mới 100%
  (xk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò ABS BENSON-ET,
  giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO17913, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò ABS JAZZMAN-ET,
  giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18255, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò DENOVO 14699
  AURORA-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18931, hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò DENOVO 14973
  STANWOOD-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18980, hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò đông lạnh dùng
  cho thụ tinh nhân tạo bò- Bovine Semen- BBB CHAPERON FOOZ-BE 1-58808419, hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò FLY-HIGHER
  SABER-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18788, hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò STANTONS
  FIERO-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO19287, hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF AARDEMA
  ARCANA-ET- 014HO14768, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF APRILDAY
  ROCCO FUGI-RED-ET- 014HO14325, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF
  BLUMENFELD JEDI RESOLVE-ET- 007HO12942, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
  cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF
  CLEAR-ECHO GENESIS-RED-ET- 250HO14309, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
  cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF-
  DAREDEVIL, số hiệu 29HO16385. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
  Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF DE-SU
  FRAZZ TAHITI 14104-ET- 007HO14229, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
  cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF
  KINGEMERLING HELX DOCTOR-ET- 014HO07923, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
  cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF MELARRY
  ARGO SALSA-RED-ET- 007HO14696, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF MR
  STONE-FRONT REEVE-RED-ET- 014HO14464, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
  cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF NO-FLA
  LAVON 42698-ET- 014HO07841, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD
  DENVER CANNON-ET- 007HO12886, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD
  HELIX MARKSMAN-ET- 007HO14316, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD
  PARISON EDISON-ET- 007HO14501, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF- PARISH,
  số hiệu 29HO18446. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng
  (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF-
  PERFORMER, số hiệu 29HO18382. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
  Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I
  KITE MASSIVE-ET- 007HO14614, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I
  MONTROSS JEDI-ET- 007HO13250, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I
  SNOWMAN MAYFLOWER-ET- 007HO11621, dùng để nhân giống, đóng gói: 25
  cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF STANTONS
  RESOLVE DESIRED-ET- 014HO14736, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF T-SPRUCE
  RESLV RICHFIELD-ET- 007HO14581, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều
  tinh,Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò SYNERGY
  SECOYA-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18263, hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB (Tên
  đực giống : ABUSIF de l'Allemoine, Số hiệu : BE9-58981530) (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  ADAPTE DE FOOZ, Số hiệu BE 452636440. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  Alphabet de Beauffaux, số hiệu BE153843449. Hàng được bảo quản trong bình
  chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  BAVARD, Số hiệu BE 562894616. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
  Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- BOSCO
  DU FALGI. Số hiệu BE 157971524. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
  chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  CUPIDON DE SPY. Số hiệu BE 158805939. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DE L
  ORGELOT. Số hiệu BE 359338727. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
  Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  DELURE DE BEOLE. Số hiệu BE 457865144. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  DIGITAL EMBISE. Số hiệu BE 658631731. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DODOU
  ST REMACL. Số hiệu BE 253884851. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
  chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  GALANT HONTOIR. Số hiệu BE 163831498. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  GAVROCHE COIN. Số hiệu BE 059336132. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  IGNORANT. Số hiệu BE 661829161. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
  chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  JEFFERSON. Số hiệu BE 451724549. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng
  chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  KASTAAR BAREELH. Số hiệu BE 912458736. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  KUBITUS DE BRAY. Số hiệu BE 455716400. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  LANGOUREUX FOOZ. Số hiệu BE 161496165. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  LUXURIEUX SART Số hiệu BE 551717897. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  NEWMAN BL DOS. Số hiệu BE 756816419. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  NUMBER D'IZIER. Số hiệu BE 158933906. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB phân
  biệt giới tính- AT DU FOND DE BOIS. Số hiệu BE 727363707. Hàng được bảo quản
  trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  SOUPIR PEUPLIER. Số hiệu BE 657883495. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- VD
  IJZER. Số hiệu BE 011428846. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa
  Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  VIGNERON CHEVRA. Số hiệu BE 058967951. Hàng được bảo quản trong bình chuyên
  dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB-
  Zorbite de Beauffaux, số hiệu BE157979333. Hàng được bảo quản trong bình
  chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Charolais
  (Tên đực giống : GAMEBOY, Số hiệu : FR5611071818) (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Chianina
  (Tên đực giống GERIONE, Số hiệu: IT0057990172097) (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt GOUJON P,
  số hiệu FR4241812583. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ
  lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt
  Marchigiana(Tên đực giống IGOR, Số hiệu: IT041990092136) (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò thịt TRUBADOR,
  số hiệu 0200BR00503. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ
  lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò WELCOME
  KINGSTON-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18604, hàng
  mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05111000: Tinh bò WELCOME
  SWAT-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18437, hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: Thức ăn cho tôm giống :
  70%Supreme Plus Golden West Artemia.(5.1kg/thùng).Mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: THỨC ĂN CHO TÔM: TRỨNG
  ARTEMIA EG SEP-ART D-FENSE. 180 knpg. Quy cách: 5kg/bag, 2bags/case (Dùng nội
  bộ doanh nghiệp), Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: Trứng Artemia (Artemia
  Cysts) Làm thức ăn cho tôm giống, cá giống Brine Shrimp Eggs (Raw Material
  Artemia) (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: Trứng Artemia 100%,
  hiệu Nabs (425gram/lon x 12 lon/carton), dùng làm thức ăn cho tôm giống, NSX:
  Great Salt Lake Artemia inc., Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: Trứng Artemia dùng làm
  thức ăn cho tôm, hãng sản xuất Artemia MTT, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: Trứng Artemia khô làm
  nguyên liệu thức ăn cho thủy sản (Dry Artemia Cysts) (Hãng sx: IP Klepikov
  R.A) (số lượng: 671.448 Kgs) (nk) | 
  | - Mã HS 05119120: Trứng Artemia làm thức
  ăn cho thủy sản: Long Beach Artemia Cysts.(25kg/xô).Mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05119190: Bột gan mực (Squid
  Liver Powder)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) | 
  | - Mã HS 05119190: LS- Mucin-Chất nhầy
  chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no.
  107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
  (nk) | 
  | - Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết
  (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) / VN
  (nk) | 
  | - Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết chấm
  đen (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) /
  VN (nk) | 
  | - Mã HS 05119190: Phế liệu các loại từ
  sản xuất cá cơm Nhật Bản (gia công) (đầu, ruột, xương, vây vẩy...). (nk) | 
  | - Mã HS 05119110: Da cá tra đông lạnh
  (Frozen Pangasius Skin)), 5kg/ Block, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05119110: Da Cá Tra Đông Lạnh,
  Hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05119120: Trứng Artemia Vĩnh Châu
  (thức ăn cho tôm giống dạng bột) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
  (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá Tra đông lạnh (01
  pallet1200kg) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá Tra đông lạnh (1
  Pallet1200 kg) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH
  (1PP1120KGS) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh (5
  KG/BLOCK X 252/PALLET) 20 PALLET (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH
  (BLOCK 5 KG X 215/PALLET, 100% NW) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh
  (đóng gói: 5kg/block X2/Carton) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh
  (Frozen Pangasius Skin), 5 Kgs/block, hàng mới 100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH
  (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS): (BLOCK) 5 KG X 216 BLOCK/ PALLET (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH 0%
  MẠ BĂNG (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da Cá Tra đông lạnh,
  đóng gói: 5kg x 218/pallet (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh,
  quy cách đóng hàng: 05kg/block X 215 blocks/pallet X 20pallets/cont. (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh.
  (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH.
  5kg/block x 216/pallet, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH.
  BAO GÓI: 5KGS/BLOCK X215/ PALLET, 100% TRỌNG LƯỢNG TỊNH (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh.
  PACKING: 5KGS/BLOCK X 250/PALLET. 17 PALLET. (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh:
  (5kgs/block) (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH;
  5KGS/BLOCK (xk) | 
  | - Mã HS 05119130: DA CÁ TRA FILLET ĐÔNG
  LẠNH (1 PALLET 1,200 KGS) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Bong bóng cá chẽm đông
  lạnh, đóng gói: 10kgs/carton. (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Bong bóng cá tra sấy
  khô (Không dành cho người) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Da cá tra đông lạnh,
  đóng gói: IQF, Block 5kgs/pe x 2 block/carton (90% net) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Rẻo cá ngừ đại dương
  đông lạnh(Size C: 20KG/CARTON)tên khoa học Thunnus Albacares (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP52_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
  BRAND; P.O.: KY2016) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP53_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
  BRAND; P.O.: KY2015) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP54_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
  BRAND; P.O.: KY2014) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP55_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
  BRAND; P.O.: KY2014) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP55_02/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
  BRAND; P.O.: KY2014) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP59_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX"
  BRAND; P.O.: KY2016) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP60_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("TOPVALU"
  BRAND; P.O.: AC2021) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: SP61_01/20/ Thịt cá ngừ
  đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("TOPVALU"
  BRAND; P.O.: AC2021) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Thịt cá ngừ đóng trong
  túi nhựa (W 90 MM; L 133 MM) cho thú nuôi (1 thùng 72 túi)
  ("LIFELEX" BRAND) (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Vảy cá chẻm khô; Quy
  cách đóng gói: 20kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới
  100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Vảy cá khô (vảy cá rô
  phi) dùng để chiết suất collegen làm mỹ phẩm (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Vảy cá phơi khô (rô
  phi), nguyên liệu dùng để chiết suất collagen. (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi khô-
  Dried Tilapia Fish Scales, 20kg/bao, hàng mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi khô; Quy
  cách đóng gói: 20kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới
  100%. (xk) | 
  | - Mã HS 05119910: Tinh lợn giống (tinh
  đông viên)- Duroc GP frozen semen ; (Loại thuần chủng để phối giống) (nk) | 
  | - Mã HS 05119910: Tinh lợn giống (tinh
  tươi)- Landrace GGP Fresh Semen ; (Loại thuần chủng để phối giống) (nk) | 
  | - Mã HS 05119930: Bọt biển thiên nhiên
  1708019 (dùng cho sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 05119930: NA200940/ Bọt biển máy
  nhựa thông (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: AP 301P- SPRAY DRIED
  PORCINE BLOOD CELLS (HAEMOGLOBIN- BỘT HỒNG CẦU) MỤC 1.2 THÔNG TƯ SỐ
  21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2019. HÀNG MỚI 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột Đạm Từ Lợn (Bột
  Hồng Cầu Lợn)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột Đạm Từ Lợn (Bột
  Huyết Lợn)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột hồng cầu (huyết)
  lợn- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột hồng cầu lợn sấy
  phun- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột hồng cầu từ
  bò-Hemoglobine,Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Lợn,Gia cầm,Thủy sản.Phù hợp
  TT21/2019/TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019.Mục 1.2 (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết (Đã qua sử lý
  nhiệt- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn,gia cầm,thủy sản). Độ ẩm
  6.03%,Protein 90.82 %. Không có E.coli, Salmonella (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: BỘT HUYẾT BÒ SẤY PHUN
  (đã xử lý nhiệt) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết gia cầm-
  Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Thuộc danh mục hàng hóa được phép lưu
  hành theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019. (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết Lợn (Nguyên
  liệu sản xuất thức ăn CNTS) (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- dùng làm
  nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn và gia cầm. Hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- Nguyên
  liệu chế biến thức ăn cho thủy sản. (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết lợn sấy phun
  (Bột hồng cầu)- Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản. Thuộc danh mục hàng
  hóa được phép lưu hành tại Việt Nam theo thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày
  11/02/2019. (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Bột huyết(bò,cừu,lợn)-
  nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng không chịu thuế GTGT theo điều
  3, luật số 71/2014/QH13, ngày 26/11/2014, hàng NK phù hợp
  TT21/2019/TT-BNNPTNT (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Cao gan mực (Squid
  liver paste) nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, 225Kg/Drum. xuất sứ
  China. Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Chế phẩm dùng trong
  chăn nuôi- Bột huyết tương lợn: CTCGRO (Spray Dried Porcine Plasma); Bao bột
  25kg; ML: PTA00120098VRF. HD: 1/2023; SX: PURETEIN (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Gân của loài bò nuôi
  (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua chế biến,dùng trong sản xuất hàng
  mỹ nghệ,đóng gói 39 kg/bao, hàng ko nằm trong danh mục Cites,Nsx Shanty
  General Trading Company (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Máu cừu đã khử xơ huyết
  (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi cấy vi
  sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Mẫu ngoại kiểm; mẫu mô
  dùng trong chương trình ngoại kiểm hóa mô miễn dịch PD-L1, code PDL1.2020, 10
  slide/hộp, hsx CAP, mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Máu ngựa đã khử xơ
  huyết (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi
  cấy vi sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Ng.liệu SXTACN,Bột
  huyết(Blood Meal)-để làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù
  hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-78:2011/BNNPTNT.MỚI
  100%. (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Nguyên liệu sản xuất
  thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN cho
  lợn, gia cầm : bột huyết gia cầm, không có melamine (Hàng phù hợp với
  TT21/2019/BNNPTNT;QCVN 01-78:2011/BNNPTNT) (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN
  lơn,gia cầm : Bột huyết lợn, không có melamine, Hàng phù hợp với
  TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-78:2011/BNNPTNT (nk) | 
  | - Mã HS 05119990: THIT HEO/ Thịt heo nạc
  đông lạnh, không xương, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
  (nk) | 
  | - Mã HS 05119930: Bọt biển máy nhựa thông
  (xk) | 
  | - Mã HS 05119990: NHỘNG TẰM ĐÔNG LẠNH
  (FROZEN COOKED SILKWORM) (xk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lilium ở
  dạng ngủ (ANOUSKA size:12/14), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của
  từng dòng hàng (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily (Lake
  Carey France) Size: 14/16, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  (Lilium spp), Indian Diamond 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT
  219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7
  TC theo PLGCT. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  ALTARUS (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  BACARDI (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Budapest (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily CONCA
  D'OR (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  DONATO (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Eldoret (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Eremo
  (tên khoa học Lilium spp). Size 16/18. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ESTA
  BONITA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Exotic Sun (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Joop
  (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Lake
  Carey (tên khoa học Lilium spp). Size 14/16. Hàng không thuộc danh mục CITES.
  Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  LESOTHO (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  MALDANO (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  MANISSA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily màu
  Dreamline 16/18 (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Montezuma (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ở
  dạng ngủ (Lilium Oriental (hybrid))- Roselily Aisha 17/19 S (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily OT.
  MANISSA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  PINNACLE (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  PROFUNDO (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily RED
  HEAT (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  ROBINA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Scorpio (tên khoa học Lilium spp). Size 16/18. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  SERANO (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily size
  12/14-THALITA, Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  TARRANGO (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Touchstone (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Vetto
  (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  Virunga (tên khoa học Lilium spp). Size 20/22. Hàng không thuộc danh mục
  CITES. Mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily
  YELLOWEEN (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
  31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa
  LILY(LILIUM) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: củ giống hoa lily,
  Size: 12/14 S, giống YELLOWEEN, hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Loa kèn ở
  dạng ngủ- Zantedeschia Aspen 20/24 (sub for Captain Ventura) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  (LILIUM ORIENTALS), loại: Siberia France, size: 12/14. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  BACARDI (Size 16/18) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  CONCA D'OR (Size 16/18) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  REDFORD (Size 14/16) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  SERANO (Size 14/16) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  TABLEDANCE (Size 15/16) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly
  YELLOWEEN (Size 14/16) (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily BACARDI
  (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily GOLD CITY
  (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily PROFUNDO
  (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily ROBINA (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily SANTANDER
  (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily TARRANGO
  (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: Củ hoa lily YELLOWEEN
  (nk) | 
  | - Mã HS 06011000: củ chuối khô. Hàng do
  Việt Nam sản xuất,(đóng bao 23/Kg/1 bao) (xk) | 
  | - Mã HS 06012090: Cây giống hoa hồng môn-
  arena (nk) | 
  | - Mã HS 06012090: Củ giống hoa lily (tên
  KH: Lilium spp ''BACARDI (Or) size 16/18''). Hàng không thuộc danh mục cites
  (nk) | 
  | - Mã HS 06012090: Củ giống hoa ly ly
  MIXED VARIETIES Size:12/14,14/16,18/20 (nk) | 
  | - Mã HS 06012090: Củ hoa lily (tên KH:
  Lilium spp ''DYNAMIX size 18/20''). Hàng không thuộc danh mục cites (nk) | 
  | - Mã HS 06012090: Củ riềng tươi- FRESH
  GALANGAL- Hàng việt nam sản xuất (xk) | 
  | - Mã HS 06012090: Sả tươi (Net weight: 5
  kg/kiện, Gross weight: 5.6 kg/kiện) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: cành giống hoa cúc
  không rễ (chrysanthemum spp) (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Cỏ giống dạng hom
  Platinum TE Paspalum (Stolons) (tên khoa học: Paspalum vaginatum), trồng cho
  sân gôn, 62.5 kg/ hộp, tổng nhập khẩu 2,812.5 kgs, mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Cỏ giống dạng hom
  Toccoa Green Zoysia (Stolons) (tên khoa học: Zoysia Matrella), trồng cho sân
  gôn, 55 kg/ hộp, tổng nhập khẩu 1.980 kgs, mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Aster-
  Symphyotrichum Novi-belgii- FOC (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Cẩm
  Chướng- Carnation Unrooted Cuttings- 14ST122 (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Cúc-
  Chrysanthemum- URC- Chrystal Bronze (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Dâm bụt-
  Hibiscus Rosa Sinensis- FOC (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Hồng-
  Rosa spp- FOC (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Sống
  Đời- Kalanchoe Blossfeldiana (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Thu Hải
  đường- Begonia elatior (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Trạng
  Nguyên- Euphorbia pulcherrima- FOC (nk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cẩm chướng
  (Dianthus) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cỏ gương
  (Pilea) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc
  (Chrysanthemum) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh bướm
  (Osteospermum hybrid) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh mối
  (Aster hybrid) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
  (Chrysanthemum dendrathema indicum) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
  (Dendranthemum) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống
  (potmum) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây dâm bụt
  (Hibiscus rosa sinesis L) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây hồng anh
  (Mandevilla RC) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây oải hương
  (Lavendula angustiflolia) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây sống đời
  (kalanchoe bloossfeldiana) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây thu hải đường
  (Begonia elatior) (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn cây thược dược
  (Dahlia) / VN (xk) | 
  | - Mã HS 06021090: Ngọn hoa cúc
  (Brachyscome Angustifolia Unrooted Cutting) (xk) | 
  | - Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2,
  (ananas comosus), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để
  trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc (nk) | 
  | - Mã HS 06022000: Cây giống lạc tiên đài
  nông (Passiflora edulis) (nk) | 
  | - Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2, cao
  từ (30-60) cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có
  đất. Xuất xứ Trung Quốc. (xk) | 
  | - Mã HS 06023000: Cây Đỗ quyên, cao
  10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06023000: CÂY ĐỖ QUYÊN, TRÔNG
  TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06024000: Cây hoa hồng cao
  15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể do
  TQXS (nk) | 
  | - Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, cao
  10-30cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể.
  Do TQSX. (nk) | 
  | - Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, cao
  15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể.
  Do TQSX. (nk) | 
  | - Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, đường
  kính chậu 10,5cm, trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06024000: Cây giống nuôi cấy mô
  Cây Hoa Hồng (Mô giống được nhân giống nhân tạo) (Geum) (xk) | 
  | - Mã HS 06024000: Cầy hồng môn loại
  Anthurium Decipiens (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây con hoa lan hồ điệp
  lai (tên khoa học PHALAENOPSIS HYBRID) không kèm bầu đất, đựng trong cốc
  nhựa, kt từ 5cm, 64736 cây đựng trong 241 thùng carton,NSX CHI YUEH
  ENTERPRISE LTD (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây giống hoa Lan Hồ
  Điệp (cây lai)- Phalaenopsis hybrid (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây giống Lan Hồ Điệp
  (chưa có hoa) 168 cây/thùng (Tên Khoa Học: Phalaenopsis hybrids), hàng mới
  100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Hoa Lan hồ điệp
  giống (Phalaenopsis Hybrid (orchid)), mới 100%. Hàng không thuộc DM CITES.
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây lan giống
  Dendrobium Hybrids (có rễ, không có hoa) (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây lan giống Hồ Điệp
  Phalaenopsis hybrids (có rễ, không có hoa) (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây lan giống Oncidium
  Hybrids (có rễ, không có hoa) (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây lan hồ điệp giống
  nhân tạo (dạng nuôi cấy mô, 15 cây/ bot) Phalaenopsis Hybrids (Orchid) (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây mô giống Lan Hồ
  Điệp lai (13 cây/lọ) (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Giống cây Địa lan
  (CYCNOCHES HYBRID ORCHIDS). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ
  40/2006/BNNPTNT. (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Giống cây hoa lan Hoàng
  thảo lai (Dendrobium Hybrid Orchids). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ
  40/2006/BNNPTNT. (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Giống cây hoa lan Vũ nữ
  (TISSUE CULTURE). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ 40/2006/BNNPTNT. (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Giống cây Lan Vũ Nữ cấy
  mô, không bầu đất (Oncidium Hybrids Seedling), Hàng mới 100% / TW (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Càng cua (PePeronia
  chisiifolia), cao(30-60)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bạch Mã (Tên khoa
  học: Chamaedorea elegans, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cảnh
  (Spathiphyllum cochlearispathum), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng
  trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bạch môn cao
  20-30cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQXS
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cao
  20-60cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá
  thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bạch
  môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-65)cm,-+5 cm, không thuộc danh
  mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bàng (tên khoa học:
  Terminalia spp.) đường kính (10- 15)cm, cao (4- 7)m, cây có mang theo bầu
  đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
  15-40cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
  15-50cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
  50-120cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao
  60-130cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bàng cao 20-50cm
  (+-10cm) Terminalia spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bàng cao 60-130cm
  (+-10cm) Terminalia spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bàng.(Tên khoa học:
  terminalia spp.).Đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu
  đất, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam (Tên
  khoa học: Sterculia pexa, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam (Tsuga
  dumosa), cao(20-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam cao
  20-60cm (+-10cm) Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Bucephalandra thuỷ
  sinh thực vật (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch mã cao
  15-50cm (+-10cm) Chamaedorea elegans (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch môn cao
  10-50cm (+-10%) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh;
  bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh bím đuôi sam
  (kim ngân) cao 15-50cm (+-10cm) Sterculia pexa(Cây trồng: bằng thủy sinh;
  bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh đuôi công cao
  10-50cm (+-10%) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh dương xỉ cao
  15-50cm (+-10cm) Marattiopsida spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh hạnh phúc cao
  10-50cm (+-10%) Caryota mitis (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh
  học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh hồng môn cao
  15-60cm (+-10%) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh kim giao cao
  15-40cm (+-10cm) Nageia fleuryi (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh kim tiền cao
  10-40cm (+-10%) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá
  thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao
  05-40cm (+-3cm) Hypoestes hybrids (Cây trồng: bằng thuỷ sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao
  15-40cm (+-10cm) Hypoestes hybrids (Cây trồng: bằng thuỷ sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh lan quân tử
  cao 10-50cm (+-10%) Cliva nobilis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh lưỡi hổ cao
  10-50cm (+-10%)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá
  thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh ngũ da bì cao
  10-40cm (+-10%) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá
  thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh nho thân gỗ
  cao 15-40cm (+-10cm)Jabuticaba sp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh phát tài núi
  cao 05-20cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh sen cạn (sen
  đất) cao 05-20cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
  không chứa đất không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh son môi cao
  15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh tiểu châm cao
  10-40cm (+-10%) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh
  học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
  05-20cm (+-3cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
  10-40cm (+-10%) Scidopsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
  20-80cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
  50-120cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao
  60-130cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc (phát
  lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá
  thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc cao
  10-40cm (+-10%)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh
  học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trường sinh
  cao 10-30cm (+-10%) Kalanchoe pinnata (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh trường xuân
  cao 15-50cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao
  15-60cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao
  30-100cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn lộc cao
  10-50cm (+-10%) Aglaponema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể
  sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn niên thanh
  cao 100-180cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng
  giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Cau đuôi cá cảnh
  (Areca catechu), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không
  có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây chà là (tên khoa
  học: Phoenix spp.) đường kính (30- 40)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu
  đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Chà Là. Tên khoa
  học (Phoenix spp), đường kính: (30-40)cm, cao (2,5-4)m, Cây có bầu đất. Hàng
  không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây chà là.(Tên khoa
  học:Phoenix spp.).Đường kính 20-60cm, chiều cao 4-7m, cây có mang theo bầu
  đất, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây chuối cảnh cao
  60-130cm (+-10cm)Musa hybrids (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cọ (tên khoa học:
  Livistona spp.) đường kính (30- 40)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất,
  hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cọ có bầu đất. Tên
  khoa học: livistona spp, Đường kính 20-30cm, chiều cao 3-7m.Hàng không thuộc
  danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Cọ. Tên khoa học
  (Livistona spp), đường kính: (30-35)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất. Hàng
  không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây đa cảnh cao 05-20cm
  (+-10cm) Ficus bengalensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây đa cảnh cao 15-40cm
  (+-10cm) Ficus bengalensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây dâu tây cao
  (10-15)cm, Fragaria vesca, cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất,
  không thuộc danh mục cites). (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây đỗ quyên, tên khoa
  học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây dứa cảnh cao
  15-60cm (+-10%) Tillandsia imperialis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học)
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh, cao
  10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY DỨA CẢNH, TRÔNG
  TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Đuôi công (Calathea
  medallion),cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Đuôi Công (Tên khoa
  học: Calathea medallion, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Đuôi công cảnh
  (Calathea medallion), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây đuôi công cao
  10-50cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây đuôi công cao
  20-60cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Đuôi công, cao
  15-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Dương Xỉ (Tên khoa
  học: Marattiopsida spp, cao 10-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Dương xỉ cao
  20-60cm (+-10cm)Marattiopsida spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
  Murdannia bright star clumbs, on TC in agar (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
  Philodendron hastatum silver sword, on TC in agar (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
  Schefflera arboricola compacte/mini, on TC in agar (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô
  Scindapsus pictus argyraeus, on TC in agar (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống hoa Cẩm tú
  cầu (cây cấy mô)- Hydrangea macrophylla tissue culture plants (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống hoa giấy (tên
  khoa học: Bougainvillea SPP), đường kính (1.5-10)cm, cao (30-280)cm, cây
  không có bầu đất, giá thể bầu cây (tro trấu, xơ dừa khô), Hàng không thuộc
  danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống hoa giấy:
  BOUGAINVILLEA HYBRID PLANT (tên khoa học: BOUGAINVILLEA SPP), đường kính:
  (1,5-12)cm, cao: (30-320)cm; cây không có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục
  Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống lá Dương Xỉ
  (cây cấy mô)- Asplenium antiquum (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống lạc tiên
  (Passiflora Edulis)_Live Plants Passion Fruit Plant-LPH04 (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống lạc tiên
  LPH04 (Đài Nông 1) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống Nuôi Cấy Mô
  Hoa Sa Lem (Mô Giống Được Nhân Giống Nhân Tạo) (Limonium sinuatum) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây giống: Chanh dây
  Lạc tiên Đài Nông (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cảnh
  (Caryota mitis), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không
  có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cao
  60-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cao
  80-140cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hạnh Phúc(Caryota
  mitis), cao(20-120)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hoa ban (tên khoa
  học: Bauhinia spp.) đường kính (7- 10)cm; cao (2- 5)m, cây có mang theo bầu
  đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hoa ban có bầu đất.
  Tên khoa học: Bauhinia spp, Đường kính 10-20 cm, chiều cao 4-7m.Hàng không
  thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hoa Cúc, cao
  10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY HOA CÚC, TRỒNG TRÊN
  GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hoa Hồng. Tên khoa
  học (Rosa spp).Đường kính: 1-3cm, cao 60-120cm. Cây có bầu đất. Hàng không
  thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hoa Lan hồ điệp
  cảnh (Phalaenopsis hybrid), cao từ (20- 120)cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn (Tên khoa
  học: Anthurium hydrids, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cảnh
  (Anthurium hydrids), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao
  20-60cm (+-10cm)Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao
  20-70cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh
  học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hồng môn chiều cao
  cây từ 10-30cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hồng môn đường kính
  chậu 10,5 cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn(Anthurium
  hydrids), cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Hồng môn, cao
  10-45cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây hồng môn, đường
  kính chậu 10,5cm trồng trên giá thể, không bằng đất. do TQSX. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY HỒNG MÔN, TRÔNG
  TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim ngân cảnh
  (Pachina aquatica), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim Tiền (Tên khoa
  học: Zamioculcas zamiifolia, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cảnh
  (Zamioculcas zamiifolia), cao từ (20- 40)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá
  thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cao
  20-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cao
  20-50cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học,
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim
  tiền(Zamioculcas zamiifolia), cao(20-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục
  CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Kim tiền, cao
  10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY KIM TIỀN, TRÔNG
  TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Lá màu (Hypoestes
  hybrids), cao(30-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây lan giống Ngọc
  Điểm- Rhynchostylis hybrids. Hàng mới 100%. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Lan Hồ điệp lai
  (tên khoa học:phalaenopsis hybrid) không kèm bầu đất,chiều cao từ
  10-40cm,40000 cây được đóng trong 656 thùng carton,hàng thuộc giấy phép cites
  số:200695N/CITES-VN, ngày 04/05/2020 (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây lan hồ điệp lai cao
  10-40cm (+- 10%) Phalaenopsis hybrid (cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- Thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cảnh
  (Cliva nobilis), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không
  có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cao
  20-50cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây long não (tên khoa
  học: Cinnamomum camphora) đường kính (10- 15)cm, cao (6- 7)m, cây có mang
  theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây long não có bầu
  đất. Tên khoa học: Cinnamomum camphora, Đường kính 15-30 cm, chiều cao
  4-5m.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Lưỡi hổ cao 20-70cm
  (+-10cm)Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Lưỡi hổ cao 20-80cm
  (+-10cm) Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây mộc hương (tên khoa
  học: Osmanthus fragrans) đường kính (12- 25)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo
  bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Mộc lan, cao
  10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY MỘC LAN, TRÔNG TRÊN
  GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì
  (Scheffera octophylla), cao(10-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để
  trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa
  học: Schefflera octophylla, cao 5-10cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Ngũ da bì cảnh
  (Schefflera octophylla), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá
  thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Ngũ gia bì cao
  20-40cm (+-10cm) Scheffera octophylla (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Phấn dụ xanh cao
  10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY PHẤT DỤ XANH, TRỒNG
  TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi cao
  50-130cm (+-10cm) Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học- không
  thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi cao
  60-120cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Phú Quý (Tên khoa
  học: Cordyline sp, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu
  nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Sen cạn (sen đất)
  cao 05-20cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao
  100-180cm (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 15-50cm
  (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 15-60cm
  (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Si cao 20-60cm
  (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không
  thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Son môi cao 20-60cm
  (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Son môi cao 20-70cm
  (+-10cm) Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây thiết mộc lan
  (Dieffenbachia Sp), cao(20-60)cm, 10cm, không thuộc danh mục CITES, để trong
  bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Thiết Mộc Lan (Tên
  khoa học: Dieffenbachia sp, cao10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Thiết Mộc Lan(Tên
  khoa học: Dieffenbachia sp, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để
  trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây thông đen, tên khoa
  học: Pinus spp., hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Thu hải đường, cao
  10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY THU HẢI ĐƯỜNG,
  TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây thủy sinh
  Bucephalandra (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây thủy sinh
  BUSEPHALANDRA SP. KAPUAS HULU (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm (Parlor
  palm), cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tiểu Châm (Tên khoa
  học: Parlor palm, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu
  nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tiểu châm cao
  10-40cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do
  TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm cao
  20-40cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm cao
  20-50cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa
  đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trạng nguyên, cao
  10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: CÂY TRẠNG NGUYÊN, TRÔNG
  TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trầu bà (Scidopsus
  arueus), cao(100-130)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cảnh
  (Scidopsus arueus), cao từ (10- 20)cm +/-5cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây trầu bà cao 10-70cm
  không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cao 30-80cm
  (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất-
  không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cao
  40-100cm (+-10cm)Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc (Phlox
  drummondi), cao(20-100)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trúc Lộc (Tên khoa
  học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong
  bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc cảnh
  (Phlox drummondi), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc(phát lộc)
  cao 20-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh
  học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cảnh
  (Peperomia obtusifolia), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá
  thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cao
  10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây trường sinh cao
  15-20cm trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây trường sinh, cao
  10-20cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cảnh
  (Begonis semperflora), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể
  không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cao
  20-50cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tử đằng cao
  50-120cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tùng cối cảnh cao
  15-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tùng cối cao
  20-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tùng cối cao
  20-50cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Tùng La Hán
  (Podocapus Macrophyllus), hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tùng la hán cảnh
  (Tên khoa học: Podocarpus macrophyllus.), hàng không thuộc danh mục CITES.
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tùng la hán cảnh có
  bầu đất (tên khoa học:Podocarpus spp.), hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tùng la hán có bầu
  đất (tên khoa học: Podocarpus macrophyllus), hàng không thuộc danh mục Cites.
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tùng la hán.(Tên
  khoa học: Podocarpus macrophyllus.).Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tường vi cảnh có
  bầu đất (tên khoa học: Rosa multiflora), hàng không thuộc danh mục Cites.
  (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây tường vi cao
  150-200cm (+-10cm)Lagestroemia indica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không
  chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Vạn lộc cao 20-50cm
  (+-10cm) Aglaponema rotundum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học,
  không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Vạn niên thanh
  (Dieffenbachia Seguine), cao(140-160)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES,
  để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Vạn Niên Thanh (Tên
  khoa học: Dieffenbachia seguine, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục
  cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây Vạn niên thanh cảnh
  (Dieffenbachia seguine), cao từ (20- 60)cm +/-10cm, cây được trồng trên giá
  thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây vạn niên thanh cao
  100-150cm (+-10cm) Dieffenbachia Seguine (Cây trồng bằng thủy sinh- giá thể
  sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Chuối cảnh (Musa
  hybrids), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Đại phú gia (Plumena
  rubra), cao(10-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Dứa cảnh (Tillandsia
  imperalis), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Giống cây Lạc tiên đài
  nông 1. Tên khoa học: Passiflora edulis. Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế
  GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Hàng quà tặng cá nhân:
  Cây thủy sinh thực vật sống dùng trang trí bể cá cảnh mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Hoa hồng (Rosa
  hybrids),cao(15-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Lá màu (Hypoestes
  hybrids), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Nấm Bạch tuyết giống,
  hệ sợi nấm, dạng gói, hình trụ, trọng lượng: 1kg+/- 100g/gói, tên khoa học:
  Hypsizigus marmoteus, nsx:LIANYUNGANG YINFENG EDIBLE FUNGI SIENCE AND
  TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Nấm giống (bào tử
  nấm)/Mushroom Substrate Phase 3/tên KH: Agaricus spp (Hàng mới 100%). (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa cúc họa mi
  nuôi cấy mô (Brachyscome angustifolia) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa dạ yên
  thảo nuôi cấy mô (Pentunia Spp) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa đại kích
  nuôi cấy mô (Euphorbia hypericifolia) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa mười giờ
  nuôi cấy mô (Portulaca Oleracea) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa triệu
  chuông nuôi cấy mô (Calibrachoa Spp) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Dạ yến
  thảo (cây cấy mô-0137 SURPRISE BLUE SKY)- tên khoa học: Petunia spp. (Hàng
  mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Triệu
  chuông (cây cấy mô-0329 VOLCANO SUNSET)- tên khoa học: Calibrachoa spp. (Hàng
  mới 100%) (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Phát tài núi (Dracaena
  draco), cao(20-110)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa,
  trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Son môi (Aeschynathus
  micranthus), cao(20-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu
  nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Thiết mộc lan
  (Dieffenbachia sp), cao(20-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để
  trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575974/ Phong
  nữ thảo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575976/ Hoa
  ngọc thảo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575977/ Cúc
  indo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575980/ Cúc
  mặt trời, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575981/ Hoa
  cúc Zinnia, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575982/ Hoa
  bách nhật, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029090: Z0000000-575983/ Hoa
  mào gà, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A1-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai B-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai C-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai D-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai E-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029020: Cây lan Hồ Điệp lai-
  Phalaenopsis Hybrid (xk) | 
  | - Mã HS 06029050: Stump bầu 2-3 Tầng lá
  cây cao su giống RRIV 124 (bầu ươm hạt, mỗi cây một bầu) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây bính kim ngân bộ 5
  (PACHIRA AQUATICA BRAIDED SET5) dài 12 cm, dùng làm cảnh, mới 100% (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cẩm chướng
  (Dianthus) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Aruncus(Hoa
  Tán) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Brunnera
  (Mồ Hôi) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Calathea
  (Huỳnh Tinh) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô:
  Calathea(Huỳnh Tinh) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cirsium
  (Cúc Gai) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cordyline
  (Phất Dụ) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô:
  Cortaderia(Hòa Thảo) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Fatsia (Cam
  Tùng) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Geranium
  (Phong Lữ) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hakonechloa
  (Lau Nam Mỹ) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Helleborus
  (Hồng Tuyết) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Heuchera
  (Tai Hùm) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hoa đồng
  tiền (Gerbera) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Persicaria
  (Cây Thông Thảo) (xk) | 
  | - Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Polemonium
  (Lá Thang) (xk) |