8607 |
- Mã HS 86071100: Giá chuyển
hướng tàu treo trong hầm lò bằng thép Kt: (3000*1500*530)mm , nhà sản xuất
JENNMAR MULTITEX s. r. o, hàng mới 100%... (mã hs giá chuyển hướn/ hs code
giá chuyển h) |
|
- Mã HS 86071100: Giá chuyển hướng ba chiều tàu treo trong hầm
lò bằng thép, KT (3000*1634*516)mm, nhà sản xuất JENNMAR MULTITEX s. r. o,
hàng mới 100%... (mã hs giá chuyển hướn/ hs code giá chuyển h) |
|
- Mã HS 86071100: Giá chuyển hướng lắp cho đầu máy CK1F dùng
cho xe lửa (01 bộ gồm 2 cụm giá chuyển) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX... (mã
hs giá chuyển hướn/ hs code giá chuyển h) |
|
- Mã HS 86071200: Bộ khung giá chuyển hướng má gia bằng thép
đúc (có tâm cối trên nhưng không bao gồm trục bánh và vòng bi), trọng lượng
1, 3 tấn/cái, mới 100%... (mã hs bộ khung giá ch/ hs code bộ khung giá) |
|
- Mã HS 86071200: Vành băng đa đầu máy CK1E (Giá chuyển hướng
toa xe lửa), mới 100% TQSX (12 cái)... (mã hs vành băng đa đầ/ hs code vành
băng đa) |
|
- Mã HS 86071900: Côn cup đúp bằng thép là bộ phận của bánh xe
đầu máy xe lửa, ký hiệu: HM124646-90251, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100%...
(mã hs côn cup đúp bằn/ hs code côn cup đúp) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe của xe nâng tay PA Wheels 70 x 80,
hàng mới 100%... (mã hs bánh xe của xe/ hs code bánh xe của) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe hàng (đường kính 838mm), bằng thép,
trọng lượng 364 kg/cái, lắp cho toa xe hàng đường sắt, hàng mới 100%... (mã
hs bánh xe hàng đ/ hs code bánh xe hàng) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh xe hàng (đường kính 780mm), bằng
thép, trọng lượng 976 kg/bộ, bao gồm trục và bánh đã lắp ghép hoàn chỉnh,
dùng cho toa xe hàng đường sắt, hàng mới 100%... (mã hs trục bánh xe hà/ hs
code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh xe Ru 89 (đường kính 780 mm), bằng
thép, trọng lượng 823 kg/bộ, gồm trục và bánh đã lắp ghép hoàn chỉnh, dùng
cho toa xe đường sắt, hàng mới 100%... (mã hs trục bánh xe ru/ hs code trục
bánh xe) |
|
- Mã HS 86071900: Tấm thép chịu nhiệt dùng làm khung xe goòng
trong nhà máy gạch. Kích thước 200*22mm. Mới 100%... (mã hs tấm thép chịu n/
hs code tấm thép chị) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe goòng bằng thép chịu nhiệt bao gồm
có trục và vòng bi. Đường kính bánh xe đoạn tiếp xúc đường ray 300mm, đường
kính biên lớn nhất 340mm, chiều dài trục 300mm. Mới 100%... (mã hs bánh xe
goòng b/ hs code bánh xe goòn) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe hàng phi 780 mm dùng cho đường sắt
làm bằng thép hàng mới 100%... (mã hs bánh xe hàng ph/ hs code bánh xe hàng) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh xe hàng , gồm trục và bánh xe đã
lắp ghép hoàn chỉnh đường kính 780mm, trọng lượng 823 kg/bộ, bằng thép, mới
100%... (mã hs trục bánh xe hà/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh Ru 89, gồm trục và bánh xe đã lắp
ghép hoàn chỉnh đường kính 780mm, trọng lượng 976 kg/bộ, bằng thép, mới
100%... (mã hs trục bánh ru 89/ hs code trục bánh ru) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh Ru 1435, gồm trục và bánh xe đã
lắp ghép hoàn chỉnh đường kính 780mm, trọng lượng 1065 kg/bộ, bằng thép, mới
100%... (mã hs trục bánh ru 14/ hs code trục bánh ru) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh Ru 78, gồm trục và bánh xe đã lắp
ghép hoàn chỉnh đường kính 780mm, trọng lượng 1088 kg/bộ, bằng thép, mới
100%... (mã hs trục bánh ru 78/ hs code trục bánh ru) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh xe Ru 78, gồm trục và bánh đã láp
ráp hoàn chỉnh, bằng thép, đường kính 780mm, trọng lượng 1088kg/bộ, mới
100%... (mã hs trục bánh xe ru/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86071900: Trục thô Ấn Hàng, bằng thép, trọng lượng 288
kg/cái, mới 100%... (mã hs trục thô ấn hàn/ hs code trục thô ấn) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh xe Ru khách, đường kính 780mm, gồm
trục và bánh xe đã lắp ghép hoàn chỉnh, bằng thép, trọng lượng 823 kg/bộ, mới
100%... (mã hs trục bánh xe ru/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh đường sơn 1435, đường kính 780mm,
gồm trục và bánh đã láp ráp hoàn chỉnh, bằng thép, trọng lượng 1088 kg/bộ,
mới 100%... (mã hs trục bánh đường/ hs code trục bánh đư) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh Ru 1435, đường kính 780mm, gồm
trục và bánh đã láp ráp hoàn chỉnh, bằng thép, trọng lượng 1086 kg/bộ, mới
100%... (mã hs trục bánh ru 14/ hs code trục bánh ru) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh Ru 78, đường kính 780mm, gồm trục
và bánh đã láp ráp hoàn chỉnh, bằng thép, trọng lượng 1088 kg/bộ, mới 100%...
(mã hs trục bánh ru 78/ hs code trục bánh ru) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe chuyển động của đầu tàu monoray chạy
trong hầm lò, hãng sản xuất Ferrit s. r. o, hàng mới 100%... (mã hs bánh xe
chuyển/ hs code bánh xe chuy) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe bằng thép dùng cho xe goòng, phi
330mm(+-50mm) x 85mm(+-10mm), mới 100%... (mã hs bánh xe bằng th/ hs code
bánh xe bằng) |
|
- Mã HS 86071900: Phụ kiện xe nâng tay hàng hóa không tự hành
Hand Pallet Truck- Nắp chụp lò xo, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện xe nân/
hs code phụ kiện xe) |
|
- Mã HS 86071900: Bộ khung xe goòng bằng thép dùng trong nhà
máy gạch gồm 4 tấm (2 tấm dài, 2 tấm ngắn), kích thước (275 x 30 x 12)cm, (86
x 31 x 20)cm+/-10%. Mới 100%... (mã hs bộ khung xe goò/ hs code bộ khung xe) |
|
- Mã HS 86071900: Cơ cấu cân bằng cửa sổ toa xe lửa loại to,
bằng thép, mới 100%, TQSX, quy cách: KC3-64-05-100mm. (2 chiếc = 1 bộ)... (mã
hs cơ cấu cân bằng/ hs code cơ cấu cân b) |
|
- Mã HS 86071900: Phụ tùng đầu máy xe lửa: Biên chuyển hướng
trục bánh xe (ZJJ26-54-01-001) (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng đầu má/ hs
code phụ tùng đầu) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe goong bằng thép: Nhà sản xuất
GUANGXI, chất liệu bằng thép, đường kính trong 30cm, đường kính ngoài 30cm,
hàng mới 100%,... (mã hs bánh xe goong b/ hs code bánh xe goon) |
|
- Mã HS 86071900: Trục bánh xe QC dùng cho đường sắt làm bằng
thép hàng mới 100% (01 bộ gồm có: 01 cái trục phi 120mm, 02 bánh phi
750mm)... (mã hs trục bánh xe qc/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe của xe chở thùng thép lỏng, đường
kính 80cm, mới 100%/ IDLE WHEEL DWG 8. 279216. T... (mã hs bánh xe của xe/ hs
code bánh xe của) |
|
- Mã HS 86071900: Lò xo giá chuyển hướng toa xe đường sắt ký
hiệu 34B mác thép 60Si2MnA... (mã hs lò xo giá chuyể/ hs code lò xo giá ch) |
|
- Mã HS 86071900: Bộ đệm bằng kim loại. Hàng mới 100%. Phụ
tùng sửa chữa tàu biển.... (mã hs bộ đệm bằng kim/ hs code bộ đệm bằng) |
|
- Mã HS 86071900: Bộ trục bánh xe lửa(một bộ gồm: trục gắn
liền 02 bánh cũ và 02 bánh mới để tháo lắp thay thế)... (mã hs bộ trục bánh
xe/ hs code bộ trục bánh) |
|
- Mã HS 86071900: Bánh xe bằng sắt phi 30cm/phi 35cm, dày 12,
5cm dùng cho xe goòng, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs bánh xe bằng sắ/ hs
code bánh xe bằng) |
|
- Mã HS 86071900: Cánh quạt két làm mát gió máy ép V2,
4/9(dùng cho máy nén khí trong đầu máy xe lửa) hàng mới 100% do Trung Quốc
Sản xuất... (mã hs cánh quạt két l/ hs code cánh quạt ké) |
|
- Mã HS 86071900: Khớp dẫn động máy nén gió RF 265-13-805.
291. 728 (dùng nối giửa máy phát và máy nén khí trong đầu máy xe lưa) hàng
mới 100% do Trung Quốc Sản xuất... (mã hs khớp dẫn động m/ hs code khớp dẫn
độn) |
|
- Mã HS 86071900: Cảm báo nhiệt độ dầu thủy lực
(BA1RO=46W)WZB-269 (dùng để báo nhiệt độ dầu thủy lực trong đầu máy xe lửa)
hàng mới 100% do Trung Quốc Sản xuất... (mã hs cảm báo nhiệt đ/ hs code cảm
báo nhiệ) |
|
- Mã HS 86071900: Trục các đăng thủy tĩnh 11528- EQJ
26-49-00-000(dùng cho hệ thống thủy lực của đầu máy xe lửa). hàng mới 100% do
Trung Quốc Sản xuất... (mã hs trục các đăng t/ hs code trục các đăn) |
|
- Mã HS 86071900: Cụm giảm chấn thủy lực giá chuyển hướng
CZ01-00-00A dùng để giảm chấn cho đầu máy khi chuyển hướng. hàng mới 100% do
Trung Quốc sản xuất... (mã hs cụm giảm chấn t/ hs code cụm giảm chấ) |
|
- Mã HS 86071900: Bộ khống chế cài số(dùng cho đầu máy xe
lửa). hàng mới 100% do Trung Quốc Sản xuất... (mã hs bộ khống chế cà/ hs code
bộ khống chế) |
|
- Mã HS 86072100: Hãm gió ép DBH205. Hàng mới 100%... (mã hs
hãm gió ép dbh2/ hs code hãm gió ép d) |
|
- Mã HS 86072100: Phanh khí DBF-10, phụ tùng máy gia công kim
loại. Nhà sản xuất: NIIKA, mới 100%... (mã hs phanh khí dbf1/ hs code phanh
khí db) |
|
- Mã HS 86072100: Hãm gió ép DBH205 Spring Pad (part of
DBH205) Hàng mới 100%... (mã hs hãm gió ép dbh2/ hs code hãm gió ép d) |
|
- Mã HS 86072100: Phanh hơi DBH205 Air Brake type DBH205 Hàng
mới 100%... (mã hs phanh hơi dbh20/ hs code phanh hơi db) |
|
- Mã HS 86072100: Màng cấp gió bổ sung phanh hãm 4550 21310
123, Phụ tùng đầu máy xe lửa D12E, hàng mới 100%... (mã hs màng cấp gió bổ/
hs code màng cấp gió) |
|
- Mã HS 86072100: Phanh hơi khí nén Niika DBG 105... (mã hs
phanh hơi khí n/ hs code phanh hơi kh) |
|
- Mã HS 86072100: Bo dieu khien thang du phong cua he thong
phanh hoi tren dau may xe lua... (mã hs bo dieu khien t/ hs code bo dieu
khie) |
|
- Mã HS 86072100: BO XA GIO CUA HE THONG THANG HOI TREN DAU
MAY XE LUA... (mã hs bo xa gio cua h/ hs code bo xa gio cu) |
|
- Mã HS 86072100: Phụ tùng đầu máy xe lửa: Bộ tay hãm (JZ-7G
(TPJ 90-00-00A)) (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng đầu má/ hs code phụ tùng
đầu) |
|
- Mã HS 86072100: Thắng khí nén phi 25 Air brake, dia bore 25.
Hàng mới 100%.... (mã hs thắng khí nén p/ hs code thắng khí né) |
|
- Mã HS 86072100: Phụ tùng động cơ Diesel MTU dùng cho hệ
thống phanh hơi gắn trên đầu máy xe lửa. Hàng mới 100%. Khớp nối ống xả (P/N:
0011420659X59399100141)... (mã hs phụ tùng động c/ hs code phụ tùng độn) |
|
- Mã HS 86072100: Phanh khí nén DBG-104 (dùng cho hệ thống máy
khí nén. , hàng mới 100%. , NSX: FRIMA)... (mã hs phanh khí nén d/ hs code
phanh khí né) |
|
- Mã HS 86072100: JVF-S1-1#Má phanh bán cầu bán thành phẩm
dùng lắp ráp bạc đạn trong máy lạnh xe ô tô... (mã hs jvfs11#má pha/ hs code
jvfs11#má) |
|
- Mã HS 86072900: Đĩa thắng vành liền 28" 2M-1004, bộ
phận của tàu hỏa- 28" Solid Brake Disc 2M-1004 sản phẩm bằng gang, mới
100%... (mã hs đĩa thắng vành/ hs code đĩa thắng và) |
|
- Mã HS 86072900: Bộ phanh dùng cho cầu trục làm bằng thép.
Hàng mới 100%... (mã hs bộ phanh dùng c/ hs code bộ phanh dùn) |
|
- Mã HS 86072900: Chốt hãm má phanh 601-04-00022-0-01, phụ
tùng phanh của đầu tàu dùng trong hầm lò, hãng sản xuất FERRIT s. r. o, hàng
mới 100%... (mã hs chốt hãm má pha/ hs code chốt hãm má) |
|
- Mã HS 86072900: Mâm bánh xe lửa BXH780-09. 00H, hàng mới
100%... (mã hs mâm bánh xe lửa/ hs code mâm bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Mâm bánh xe lửa BXR838-09. 00H, hàng mới
100%... (mã hs mâm bánh xe lửa/ hs code mâm bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Đôi bánh xe lửa TBXKR89-09. 00, hàng mới
100%... (mã hs đôi bánh xe lửa/ hs code đôi bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Đôi bánh xe lửa TBXH-09. 00, hàng mới
100%... (mã hs đôi bánh xe lửa/ hs code đôi bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Đôi bánh xe lửa TBXR78-09. 00, hàng mới
100%... (mã hs đôi bánh xe lửa/ hs code đôi bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Bộ phận của máy lọc dầu MOPX205TGT: Vòng đai
trục bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs bộ phận của máy/ hs code bộ phận của) |
|
- Mã HS 86072900: Trục bánh xe lửa TR01-11. 00, hàng mới
100%... (mã hs trục bánh xe lử/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Trục bánh xe lửa TBGMY-09. 01SF, hàng mới
100%... (mã hs trục bánh xe lử/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Trục bánh xe lửa TBXR89-09. 01SF, hàng mới
100%... (mã hs trục bánh xe lử/ hs code trục bánh xe) |
|
- Mã HS 86072900: Bánh xe lửa TBXKR-09. 00, hàng mới 100%...
(mã hs bánh xe lửa tbx/ hs code bánh xe lửa) |
|
- Mã HS 86072900: Bánh xe lửa TBGMY-09. 00, hàng mới 100%...
(mã hs bánh xe lửa tbg/ hs code bánh xe lửa) |
|
- Mã HS 86072900: Bánh xe lửa TBXR89-09. 00, hàng mới 100%...
(mã hs bánh xe lửa tbx/ hs code bánh xe lửa) |
|
- Mã HS 86072900: Bánh xe lửa TBXH-09. 00, hàng mới 100%...
(mã hs bánh xe lửa tbx/ hs code bánh xe lửa) |
|
- Mã HS 86072900: Bánh xe lửa TBXR78-09. 00, hàng mới 100%...
(mã hs bánh xe lửa tbx/ hs code bánh xe lửa) |
|
- Mã HS 86072900: Phụ tùng cho hệ thống vận chuyển monoray
dùng trong hầm lò: phanh thủy lực BTs DUO, hãng SX: Lichna Trade CZ, s. r. o,
mới 100%... (mã hs phụ tùng cho hệ/ hs code phụ tùng cho) |
|
- Mã HS 86072900: Bộ điều chỉnh guốc hãm (tác động kiểu SBR
2A-600) dùng cho toa xe hàng đường sắt. Hàng mới 100%... (mã hs bộ điều chỉnh
g/ hs code bộ điều chỉn) |
|
- Mã HS 86072900: Xe phanh BTs dùng cho đầu tàu trong hầm lò,
nhà sản xuất LMR s. r. o, hàng mới 100%... (mã hs xe phanh bts dù/ hs code xe
phanh bts) |
|
- Mã HS 86072900: Đầu kéo chạy khí nén trong hầm lò chạy trên
ray tàu treo MK 10-16000N, nhà sản xuất PD profi, hàng mới 100%... (mã hs đầu
kéo chạy kh/ hs code đầu kéo chạy) |
|
- Mã HS 86072900: Xe phanh BTs-DUO chạy trên ray đơn dùng cho
đầu tàu treo hầm lò, nhà sản xuất LMR s. r. o, hàng mới 100%... (mã hs xe
phanh btsdu/ hs code xe phanh bts) |
|
- Mã HS 86072900: Má phanh động cơ monoray, bộ phận của phanh
đầu tàu chạy trong hầm lò, hãng sản xuất Ferrit s. r. o, hàng mới 100%... (mã
hs má phanh động c/ hs code má phanh độn) |
|
- Mã HS 86072900: Xe đẩy hỗ trợ dùng cho đầu tàu trong hầm lò
chạy trên ray tàu treo MK 10-1600N, nhà sản xuất PD profi, hàng mới 100%...
(mã hs xe đẩy hỗ trợ d/ hs code xe đẩy hỗ tr) |
|
- Mã HS 86072900: Phanh nêm Brake block wedge A258/235x20x6
(Item number: K09. 000099) dùng cho đầu máy xe lửa chạy trong hầm lò (bộ phận
của đầu máy xe lửa). Hàng mới 100%... (mã hs phanh nêm brake/ hs code phanh
nêm br) |
|
- Mã HS 86072900: Má phanh Brake bloc RI=320mm (Item number:
K09. 000103) dùng cho đầu máy xe lửa chạy trong hầm lò (bộ phận của đầu máy
xe lửa). Hàng mới 100%... (mã hs má phanh brake/ hs code má phanh bra) |
|
- Mã HS 86072900: Thiết bị điều chỉnh khe hở giữa guốc hãm và
mặt lăn bánh xe loại DRV2A-450, bằng thép, mới 100%... (mã hs thiết bị điều
c/ hs code thiết bị điề) |
|
- Mã HS 86072900: Vành cho phanh cao su xe trò chơi trượt trên
đường ray, chất liệu thép, mới 100%... (mã hs vành cho phanh/ hs code vành
cho pha) |
|
- Mã HS 86072900: Vành hạn chế tốc độ xe trò chơi trượt trên
đường ray, chất liệu thép, mới 100%... (mã hs vành hạn chế tố/ hs code vành
hạn chế) |
|
- Mã HS 86072900: Xe phanh BT30 chạy trên ray đơn dùng cho đầu
tàu treo trong hầm lò, nhà sản xuất LMR s. r. o, hàng mới 100... (mã hs xe
phanh bt30 c/ hs code xe phanh bt3) |
|
- Mã HS 86072900: Phụ tùng đầu máy xe lửa: Nồi hãm KE1cSL (I.
2. 185; I/54886; ALV-9a) (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng đầu má/ hs code
phụ tùng đầu) |
|
- Mã HS 86072900: Má phanh chi tiết 17, 19, 20 dùng cho cầu
trục 2 tấn. (Hàng mới 100%)... (mã hs má phanh chi ti/ hs code má phanh chi) |
|
- Mã HS 86072900: Phanh (Hàng mói 100%)... (mã hs phanh hàng
mói/ hs code phanh hàng) |
|
- Mã HS 86072900: Bộ phanh sửa chữa dùng cho cầu trục. Hàng
mới 100%.... (mã hs bộ phanh sửa ch/ hs code bộ phanh sửa) |
|
- Mã HS 86072900: Bộ đĩa phanh dùng cho cầu trục. Hàng mới
100%.... (mã hs bộ đĩa phanh dù/ hs code bộ đĩa phanh) |
|
- Mã HS 86072900: Phanh hãm bằng thép, mã hàng 2101. 13. 0015,
phụ tùng của cần trục, hàng mới 100%.... (mã hs phanh hãm bằng/ hs code phanh
hãm bằ) |
|
- Mã HS 86072900: Phanh Motor CHB-A106, 0. 2KW, 220/380V...
(mã hs phanh motor chb/ hs code phanh motor) |
|
- Mã HS 86072900: Thiết bị di chuyển cuộn đầu ra (Thuộc bộ
phận dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm và mạ kẽm dày- công suất 350. 000 tấn/
năm)... (mã hs thiết bị di chu/ hs code thiết bị di) |
|
- Mã HS 86072900: Phanh MCNB3-35 (dùng cho thiết bị dẫn
động)... (mã hs phanh mcnb335/ hs code phanh mcnb3) |
|
- Mã HS 86072900: Thắng motor... (mã hs thắng motor/ hs code
thắng motor) |
|
- Mã HS 86072900: Má hãm đĩa toa xe lửa, rộng 115mm, dài
165mm, dày 27mm, bằng thép, mới 100%, TQSX.... (mã hs má hãm đĩa toa/ hs code
má hãm đĩa t) |
|
- Mã HS 86072900: Má hãm đĩa đầu máy xe lửa, rộng 115mm, dài
165mm, dày 27mm, bằng thép, mới 100%, TQSX.... (mã hs má hãm đĩa đầu/ hs code
má hãm đĩa đ) |
|
- Mã HS 86072900: Hãm K2 toa xe lửa (phanh hãm cho xe lửa),
mới 100% do TQSX.... (mã hs hãm k2 toa xe l/ hs code hãm k2 toa x) |
|
- Mã HS 86072900: Má phanh tầu điện, dùng cho tầu điện
CTY-5/6G, hàng mới 100% chưa qua sử dụng, xuất xứ Trung Quốc... (mã hs má
phanh tầu đi/ hs code má phanh tầu) |
|
- Mã HS 86072900: Cơ cấu đòn truyền lực hãm phanh tầu điện,
hàng mới 100% chưa qua sử dụng, dùng cho tầu điện CTY-5/6G, xuất xứ Trung
Quốc... (mã hs cơ cấu đòn truy/ hs code cơ cấu đòn t) |
|
- Mã HS 86072900: Van xả gió thùng phụ toa xe lửa hàng mới
100% Trung Quốc sản xuất, theo tiêu chuẩn Trung Quốc... (mã hs van xả gió
thùn/ hs code van xả gió t) |
|
- Mã HS 86072900: Khóa gió đầu xe lửa ký mã hiệu DG32 hàng mới
100% Trung Quốc sản xuất, theo tiêu chuẩn Trung Quốc... (mã hs khóa gió đầu
xe/ hs code khóa gió đầu) |
|
- Mã HS 86072900: Khóa gió giữa toa xe lửa kiểu 32 hàng mới
100% Trung Quốc sản xuất, theo tiêu chuẩn Trung Quốc... (mã hs khóa gió giữa
t/ hs code khóa gió giữ) |
|
- Mã HS 86072900: Lọc bụi li tâm toa xe lửa kiểu 32 hàng mới
100% Trung Quốc sản xuất, theo tiêu chuẩn Trung Quốc... (mã hs lọc bụi li
tâm/ hs code lọc bụi li t) |
|
- Mã HS 86072900: H058-1#Thắng 721-005 của trục quay trong máy
tiện... (mã hs h0581#thắng 72/ hs code h0581#thắng) |
|
- Mã HS 86072900: Nồi hãm SP19 (phanh khẩn cấp cho toa xe
lửa), dùng cho giá chuyển hướng toa xe lửa, mới 100%, TQSX... (mã hs nồi hãm
sp19 p/ hs code nồi hãm sp19) |
|
- Mã HS 86072900: Nồi hãm toa xe lửa, mã hiệu 254*305 (Bộ phận
của phanh hãm xe lửa) hàng mới 100% , do TQSX... (mã hs nồi hãm toa xe/ hs
code nồi hãm toa) |
|
- Mã HS 86072900: Van xả gió xe lửa ký mã hiệu DG1/2 hàng mới
100% Trung Quốc sản xuất... (mã hs van xả gió xe l/ hs code van xả gió x) |
|
- Mã HS 86072900: Xéc măng van hãm xe lửa ký mã hiệu dùng cho
van K2 hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs xéc măng van hã/ hs
code xéc măng van) |
|
- Mã HS 86072900: Van hãm xe lửa ký mã hiệu K2 hàng mới 100%
do Trung Quốc sản xuất... (mã hs van hãm xe lửa/ hs code van hãm xe l) |
|
- Mã HS 86073000: Bộ đệm giảm chấn trong phanh: 2NL-23448-00,
phụ tùng của xe điện chạy trong sân golf, mới 100%... (mã hs bộ đệm giảm chấ/
hs code bộ đệm giảm) |
|
- Mã HS 86073000: PT21#Bộ giảm chấn- CONVERTER, phụ tùng máy
nén khí, hàng mới 100%... (mã hs pt21#bộ giảm ch/ hs code pt21#bộ giảm) |
|
- Mã HS 86073000: PT21#Bộ giảm chấn- BUFFER , phụ tùng của máy
phủ keo , hàng mới 100%... (mã hs pt21#bộ giảm ch/ hs code pt21#bộ giảm) |
|
- Mã HS 86073000: Bộ phận móc toa xe lửa bằng thép, hàng mới
100%... (mã hs bộ phận móc toa/ hs code bộ phận móc) |
|
- Mã HS 86073000: PT21#Bộ giảm chấn bằng sắt- BUFFER, phụ tùng
của máy xi mạ đĩa, hàng mới 100%... (mã hs pt21#bộ giảm ch/ hs code pt21#bộ
giảm) |
|
- Mã HS 86073000: Giảm chấn thủy lực theo chiều thẳng đứng 02A
cho đầu máy xe lửa Model: 02A-1851, hàng mới 100%... (mã hs giảm chấn thủy/
hs code giảm chấn th) |
|
- Mã HS 86073000: PT21#Bộ giảm chấn- ABSORBER, phụ tùng máy xi
mạ đĩa, hàng mới 100%... (mã hs pt21#bộ giảm ch/ hs code pt21#bộ giảm) |
|
- Mã HS 86073000: Giảm sóc ghế lái bằng cao su
17226605/11712825 dùng cho máy công trình. Hãng SX: Volvo. Mới 100%... (mã hs
giảm sóc ghế lá/ hs code giảm sóc ghế) |
|
- Mã HS 86073000: Phụ tùng đầu máy xe lửa: Giảm chấn trung
ương ZJJ26-55-03-000 (960307) (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng đầu má/ hs
code phụ tùng đầu) |
|
- Mã HS 86073000: Đầu đấm toa xe lửa (Đầu đấm số 2), bộ phận
của đầu máy xe lửa, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs đầu đấm toa xe/ hs code
đầu đấm toa) |
|
- Mã HS 86079100: Cánh quạt làm mát động cơ 603-15-23000-9-01,
bộ phận của đầu tàu dùng trong hầm lò, hãng sản xuất FERRIT s. r. o, hàng mới
100%... (mã hs cánh quạt làm m/ hs code cánh quạt là) |
|
- Mã HS 86079100: Két nước làm mát động cơ LZA04600, bộ phận
của đầu tàu dùng trong hầm lò, hãng sản xuất FERRIT s. r. o, hàng mới 100%...
(mã hs két nước làm má/ hs code két nước làm) |
|
- Mã HS 86079100: Buồng dập hồ quang (Blow-out chamber)
123178, phụ tùng đầu máy xe lửa D12E, hàng mới 100%... (mã hs buồng dập hồ
qu/ hs code buồng dập hồ) |
|
- Mã HS 86079100: Cụm cầu sau đầu tàu ZTY240, bằng thép, nặng
70kg, dùng cho đầu tàu kéo thùng nước gang trong nội bộ nhà máy thép Hòa
Phát, hàng mới 100%... (mã hs cụm cầu sau đầu/ hs code cụm cầu sau) |
|
- Mã HS 86079100: Kim phun của đầu máy xe lửa PALDO
150T935-4509, Phụ tùng đầu máy xe lửa D12E, hàng mới 100%... (mã hs kim phun
của đầ/ hs code kim phun của) |
|
- Mã HS 86079100: Vỏ khớp ly hợp của đầu máy xe lửa EKA JOINT,
Phụ tùng đầu máy xe lửa D12E, hàng mới 100%... (mã hs vỏ khớp ly hợp/ hs code
vỏ khớp ly h) |
|
- Mã HS 86079100: Bộ phận của tàu điện: cụm thanh quẹt tiếp
điểm, kí hiệu CZ-200, hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%... (mã hs bộ phận
của tàu/ hs code bộ phận của) |
|
- Mã HS 86079100: Phụ tùng đầu máy xe lửa: Bộ tay máy (TKS10
(S343P)) (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng đầu má/ hs code phụ tùng đầu) |
|
- Mã HS 86079100: Ống thủy lực, bộ phận của đầu tàu dùng trong
hầm lò, hãng sản xuất FERRIT s. r. o, hàng mới 100% Ống thủy lực, bộ phận...
(mã hs ống thủy lực b/ hs code ống thủy lực) |
|
- Mã HS 86079900: Phụ tùng cho hệ thống vận chuyển monoray
treo trong hầm lò: Bảng đóng ngắt thủy lực, P/N: HDN 11; hãng sản xuất Lichna
Trade Cz, s. r. o s. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng cho hệ/ hs code phụ
tùng cho) |
|
- Mã HS 86079900: Bánh xe bằng thép đúc dùng cho xe goòng, phi
(340- 345)mm, dày (125- 140)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs bánh
xe bằng th/ hs code bánh xe bằng) |
|
- Mã HS 86079900: Càng phanh trái phía trong tàu hỏa, bằng
gang, hệ thống trò chơi ngoài trời CP. HUNTINGTON PASSENGER TRAIN, nhãn hiệu
EA 1023109-001, mới 100%... (mã hs càng phanh trái/ hs code càng phanh t) |
|
- Mã HS 86079900: Càng phanh phải phía trong tàu hỏa, bằng
gang, hệ thống trò chơi ngoài trời CP. HUNTINGTON PASSENGER TRAIN, nhãn hiệu
EA 1023109-002, mới 100%... (mã hs càng phanh phải/ hs code càng phanh p) |
|
- Mã HS 86079900: Vành bánh xe trò chơi trượt trên đường ray,
chất liệu thép, kích thước M125 và M160, mới 100%... (mã hs vành bánh xe tr/
hs code vành bánh xe) |
|
- Mã HS 86079900: Toa xe mặt bằng 50 tấn/ 30 tấn chạy trên
đường ray, nhãn hiệu PF0002, LB0015; số khung GMZJB20140001, GMZJB20140002,
GMZJA20140001, năm sản xuất 2014.... (mã hs toa xe mặt bằng/ hs code toa xe
mặt b) |
|
- Mã HS 86079900: Bánh xe tàu hỏa DFH21-D10H (YN920). Xuất xứ
CHINA. Hàng mới 100%.... (mã hs bánh xe tàu hỏa/ hs code bánh xe tàu) |
|
- Mã HS 86079900: Chân đạp ga của xe điện 4 bánh... (mã hs
chân đạp ga của/ hs code chân đạp ga) |
|
- Mã HS 86079900: Thiết bị xe chở cuộn (Thuộc bộ phận dây
chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm và mạ kẽm dày- công suất 350. 000 tấn/ năm)... (mã
hs thiết bị xe chở/ hs code thiết bị xe) |
|
- Mã HS 86079900: Thiết bị di chuyển cuộn số 2 (Thuộc bộ phận
dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm và mạ kẽm dày- công suất 350. 000 tấn/ năm)...
(mã hs thiết bị di chu/ hs code thiết bị di) |
|
- Mã HS 86079900: Thân đầu đấm toa xe lửa số 2 (bao gồm cả
lưỡi móc), dùng để ghép nối các toa xe lửa với nhau, bằng thép, mới 100%,
TQSX.... (mã hs thân đầu đấm to/ hs code thân đầu đấm) |
|
- Mã HS 86079900: Nhíp giảm sóc tầu điện, dùng cho tầu điện
CTY-5/6G, hàng mới 100% chưa qua sử dụng, xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs nhíp
giảm sóc t/ hs code nhíp giảm só) |
|
- Mã HS 86079900: Khớp nối đàn hồi tầu điện, hàng mới 100%
chưa qua sử dụng, dùng cho tầu điện CTY5-6G, kích thước phi 200x54, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs khớp nối đàn hồ/ hs code khớp nối đàn) |
|
- Mã HS 86079900: Mô đun giao tiếp của đầu máy xe lửa dùng cho
hệ thống bảo vệ của thanh ray ngang đường sắt. P/N: S25552-A521-A1. Serial
No. : 6100760111-004, 6100865811-008 và 6100865811-009. Hàng đã qua sử
dụng.... (mã hs mô đun giao tiế/ hs code mô đun giao) |