| 8480 | - Mã HS 84801000: Khuôn đúc bằng
  gang và kệ khuôn, Cast iron platform, kích thước 3M*4M, nhà sx: Botou hongbo
  mechanical equipment co. LTD, hàng mới 100%, năm sx 2019... (mã hs khuôn đúc
  bằng/ hs code khuôn đúc bằ) | 
  |  | - Mã HS 84801000: PCB IRON MOULD G15A100A01- Khuôn dập bo mạch
  điện tử dùng cho máy dập PCB, bằng sắt (155*320*125)mm, hàng mới 100%... (mã
  hs pcb iron mould/ hs code pcb iron mou) | 
  |  | - Mã HS 84801000: Khuôn dao bằng thép- (Die Mold A1_3_S. M.
  _#2/#2)... (mã hs khuôn dao bằng/ hs code khuôn dao bằ) | 
  |  | - Mã HS 84801000: Khuôn ép nắp trước 920 (sản xuất nắp trước
  vệ động cơ motor 001) (Model: AC02172, Nhà sx: Nidec Servo Changzhou)... (mã
  hs khuôn ép nắp tr/ hs code khuôn ép nắp) | 
  |  | - Mã HS 84803090: Khuôn đột dập, Model PTC(4), hãng sản xuất:
  Diptronics, kích thước 402mm*282mm*205mm, đã qua sử dụng, sản xuất năm
  2011... (mã hs khuôn đột dập/ hs code khuôn đột dậ) | 
  |  | - Mã HS 84803090: Khuôn đột dập Model LTSC-6A2, hãng sản xuất:
  Diptronics, kích thước 372mm*282mm*205mm, đã qua sử dụng, sản xuất năm
  2013... (mã hs khuôn đột dập m/ hs code khuôn đột dậ) | 
  |  | - Mã HS 84803090: KHUÔN LÒ HÀN VÀ NẮP CHỤP 10006742 (GFR1K5),
  HÀNG MỚI 100%.... (mã hs khuôn lò hàn và/ hs code khuôn lò hàn) | 
  |  | - Mã HS 84804100: Thân trên khuôn đúc nén, phụ tùng máy đúc
  rotor-UP GATE PLATE Fr80. 4P(Hàng mới 100%)... (mã hs thân trên khuôn/ hs
  code thân trên kh) | 
  |  | - Mã HS 84804100: Thân dưới khuôn đúc nén, phụ tùng máy đúc
  rotor-DOWN GATE PLATE Fr112. 6P(Hàng mới 100%)... (mã hs thân dưới khuôn/ hs
  code thân dưới kh) | 
  |  | - Mã HS 84804100: Khuôn đúc (đúc nén, đúc nắp tản nhiệt máy
  năng lượng mặt trời) (Bộ 1 cái) DIE CASTING MOLD YMY-20 (SE995-01 WATERPROOF
  ENCLOSURE)(Tạm xuất theo mục 1 của TK 102987519130/A12 (14/11/2019)... (mã hs
  khuôn đúc đúc/ hs code khuôn đúc đ) | 
  |  | - Mã HS 84804900: Khuôn dập của máy ép, hàng mới 100%/ TOOL
  FOR PRESS M/C DIE BLOCK 32T*50*60 (C/O form AK: K018-19-0973569;
  24/12/2019)... (mã hs khuôn dập của m/ hs code khuôn dập củ) | 
  |  | - Mã HS 84806000: Khuôn làm nệm hơi, kích thước 1. 89m*1. 36m,
  1. 93m*0. 995m, 1. 87m*0. 995m, The mattress mould, nhà sản xuất: Nantong
  equipment manufacturing group, hàng mới 100%, năm sx 2019... (mã hs khuôn làm
  nệm h/ hs code khuôn làm nệ) | 
  |  | - Mã HS 84806000: Ván khuôn bằng nhôm định hình khép kín (vách
  giữa) 150x900 mm/ MIDDLE BEAM, hàng mới 100%... (mã hs ván khuôn bằng/ hs
  code ván khuôn bằ) | 
  |  | - Mã HS 84807110: Moulds for shoes soles ALS20-05(FF)/Khuôn ép
  đế giày ALS20-05(FF), Hàng mới 100%... (mã hs moulds for shoe/ hs code moulds
  for s) | 
  |  | - Mã HS 84807110: Khuôn ép đế giày 0037RB... (mã hs khuôn ép
  đế già/ hs code khuôn ép đế) | 
  |  | - Mã HS 84807110: Khuôn làm đế giày (1 đôi 2 bộ, gồm bộ trái
  và bộ phải, mỗi bộ gồm phần trên và phần dưới)... (mã hs khuôn làm đế gi/ hs
  code khuôn làm đế) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn đúc dùng cho máy đúc phun sp plastic
  (dùng trong sx giày patin) hàng đã qua sử dụng năm sx: 2016... (mã hs khuôn
  đúc dùng/ hs code khuôn đúc dù) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn ép nhựa bằng kim loại KTS20866-05. Sản
  xuất năm 2019. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn ép nhựa b/ hs code khuôn ép nhự) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Khuôn đúc nhựa
  bằng thép FUV19415-GNG60-Q502-01 size 450mm*400mm*350mm... (mã hs nguyên liệu
  sản/ hs code nguyên liệu) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn dạng nén bằng thép, vật liệu nhựa vào
  trong khuôn, dựa theo hình trạng của khuôn, sẽ cho ra sản phẩm như yêu cầu
  sau khi làm nguội, hàng mới 100% Mould (Bộ = Cái)... (mã hs khuôn dạng nén/
  hs code khuôn dạng n) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn máy đột dập nhựa, chất liệu bằng thép,
  MODEL 171201030460-001, sx 05/2018, đã qua sử dụng còn giá trị sử dụng... (mã
  hs khuôn máy đột d/ hs code khuôn máy độ) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn ép nhựa, vật liệu bằng thép, Model
  AT1801A110, kích thước (350*350*381)mm, sx 01-2018, hàng đã qua sử dụng, còn
  giá trị sử dụng... (mã hs khuôn ép nhựa/ hs code khuôn ép nhự) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn bằng thép, dùng để đúc các bộ phận
  bằng nhựa của loa TMB1152... (mã hs khuôn bằng thép/ hs code khuôn bằng t) | 
  |  | - Mã HS 84807190: Khuôn đúc plastic loại phun, đúc thành vỏ
  bọc nhựa bảo vệ đế đỡ mạch in của bộ đề xe đạp INJECTION MOLD FOR BASE COVER
  (refer to part code 47GP02000/40GR02000), (bộcái), hàng mới 100%... (mã hs
  khuôn đúc plast/ hs code khuôn đúc pl) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đúc cốc bụi của máy hút bụi bằng sắt,
  hiệu Fujia, model Simba 2, kích thước 700x600x960mm. Năm sản xuất 2019. Mới
  100%... (mã hs khuôn đúc cốc b/ hs code khuôn đúc cố) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đế giữa (Hàng đã qua sử dụng)(Hàng tái
  xuất theo tờ khai số: 102291601640/G13 ngày 24/10/2018, mục 8)... (mã hs
  khuôn đế giữa/ hs code khuôn đế giữ) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đế ngoài (Hàng đã qua sử dụng)(Hàng
  tái xuất theo tờ khai số: 102291601640/G13 ngày 24/10/2018, mục 7)... (mã hs
  khuôn đế ngoài/ hs code khuôn đế ngo) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đúc giày dép bằng kim loại
  (1Bộ2Cái)... (mã hs khuôn đúc giày/ hs code khuôn đúc gi) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đế giày REACT MILER (M, W) IPF BOT PL
  AL 285 x 425 x 70... (mã hs khuôn đế giày r/ hs code khuôn đế già) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đế giày AIR MAX WARP FK (M, W) OS TOP
  PL STEEL 350 x 430 x 50... (mã hs khuôn đế giày a/ hs code khuôn đế già) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đế giày JORDAN ZOOM TRUNNER ULTIMATE
  (M, W) PHYLON TOP PL AL 430 x 450 x 80... (mã hs khuôn đế giày j/ hs code
  khuôn đế già) | 
  |  | - Mã HS 84807910: Khuôn đế giày Nano1... (mã hs khuôn đế giày
  n/ hs code khuôn đế già) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn dùng thành hình lốp xe (Bộ = 2
  Cái)-TIRE MOLD 27. 5x2. 6 M-344P-2-(mới 100%)... (mã hs khuôn dùng thàn/ hs
  code khuôn dùng t) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn để thử nghiệm độ bền của sản phẩm bằng
  thép không gỉ (CUP TEST MOULD), model: A01, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất
  2016... (mã hs khuôn để thử ng/ hs code khuôn để thử) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn đúc cho các sản phẩm bằng cao su hoặc
  plastic dùng cho máy ép khuôn bình nước (mould), model: OTH-720C, hàng đã qua
  sử dụng, năm sản xuất 2019... (mã hs khuôn đúc cho c/ hs code khuôn đúc ch) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn nút chọn mẫu M1A0493000, Đúc ra sp
  bằng nhựa, quy cách: 375*350*350 cm, Chuyển mục đích sử dụng từ TK 155 năm
  2010, 1 PCE = 240 KGM... (mã hs khuôn nút chọn/ hs code khuôn nút ch) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn cam chọn (A-C08-000159) V810083000,
  Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 250*230*230 cm, Chuyển mục đích sử dụng từ TK
  105 năm 2010, 1 PCE = 72 KGM... (mã hs khuôn cam chọn/ hs code khuôn cam ch) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn pát mặt (A-C08-000078) V640353210, Đúc
  ra sp bằng nhựa, quy cách: 310*350*420 cm, Chuyển mục đích sử dụng từ TK 2679
  năm 2007, 1 PCE = 268 KGM... (mã hs khuôn pát mặt/ hs code khuôn pát mặ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn đế máy (A-C08-000077) V610265210, Đúc
  ra sp bằng nhựa, quy cách: 350*270*380 cm, Chuyển mục đích sử dụng từ TK 2679
  năm 2007, 1 PCE = 211. 50 KGM... (mã hs khuôn đế máy a/ hs code khuôn đế máy) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn nắp đóng mở (A-C08-000079) V610283210,
  Đúc ra sp bằng nhựa, quy cách: 300*235*340 cm, Chuyển mục đích sử dụng từ TK
  2679 năm 2007, 1 PCE = 122. 5 KGM... (mã hs khuôn nắp đóng/ hs code khuôn nắp
  đó) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn đúc- DWR No: 2014-0979-30 (dùng để đúc
  Thanh đỡ bằng Plastics) (350x220x80mm)- Hàng mới 100%... (mã hs khuôn đúc
  dwr/ hs code khuôn đúc d) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn dập bằng thép (dùng dập sản phẩm nhôm
  của công ty)có thể tháo lắp thay thế được- dạng khuôn đơn
  L130W124H58/A6063S-T5... (mã hs khuôn dập bằng/ hs code khuôn dập bằ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn đúc nhựa, dùng để làm lòng định tâm,
  MOULD STAMPS, PLASTIC, PROTECH. P/N: 670034. Mới 100%... (mã hs khuôn đúc
  nhựa/ hs code khuôn đúc nh) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn ép nhựa bằng thép
  810-CJK51-P0101(CJK51-Q501-01)quy cách 286*270*270MM, dùng để sản xuất đồ
  chơi trẻ em, hàng mới 100%... (mã hs khuôn ép nhựa b/ hs code khuôn ép nhự) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn in tem ép nhiệt bằng thép hiệu:
  1603-ph-0008 (Đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn in tem ép/ hs code khuôn in
  tem) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn đúc bằng thép dùng để sản xuất linh
  kiện nhựa (#3) D001HP001... (mã hs khuôn đúc bằng/ hs code khuôn đúc bằ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn dùng để đúc vòng đệm cao su(dùng cho
  máy đúc cao su)... (mã hs khuôn dùng để đ/ hs code khuôn dùng đ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Nút xả- F7 (Serial No. : 17236
  KVB 9000)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt nút/ hs code khuôn cskt
  n) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Cục đỡ- H57 (Serial No. : 5310
  KR3 7702 B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt cục/ hs code khuôn cskt
  c) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Kẹp ecu- H54 (Serial No. :
  80124-KPH-7001 B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt kẹp/ hs code
  khuôn cskt k) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Ống xả cặn- F5 (Serial No. :
  17234-KCW-8711 E)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt ống/ hs code
  khuôn cskt ố) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Nắp đậy khóa- H44 (Serial No. :
  81133-GCC-C501)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt nắp/ hs code khuôn
  cskt n) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Khung đèn- H62 (Serial No. :
  61304-415-0001 MOLD A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt khun/ hs
  code khuôn cskt k) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Ốp đuôi sau- H27 (Serial No. :
  83515-KPH-7000-H1 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt ốp đ/ hs code
  khuôn cskt ố) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Chân chống chính- H21 (Serial No.
  : 50524-397-0003 D)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt chân/ hs code
  khuôn cskt c) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Giảm chấn bánh xe- H18 (Serial
  No. : 41241-KFL-8500 S)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt giảm/ hs
  code khuôn cskt g) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Hộp đựng túi dụng cụ- H34 (Serial
  No. : 80123-GN5-9001)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt hộp/ hs code
  khuôn cskt h) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Phớt chắn bụi cổ lái- H42 (Serial
  No. : 53214 250 0001)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt phớt/ hs code
  khuôn cskt p) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Tấm chắn bùn- H60 (Serial No. :
  80108 K01A 9004 MOLD B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt tấm/ hs
  code khuôn cskt t) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT B đệm bản lề yên xe- H30 (Serial
  No. : 77207 GN5 9101 B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt b đệ/ hs
  code khuôn cskt b) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đai móc treo đồ trước- H45
  (Serial No. : 89012 GFM 9001)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt đai/
  hs code khuôn cskt đ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Gioăng cụm phao xăng- H13 (Serial
  No. : 3780-GA7-7003 C)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt gioă/ hs
  code khuôn cskt g) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Núm cao su cài cốp xe- H29
  (Serial No. : 83551-300-0002 C)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt
  núm/ hs code khuôn cskt n) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đệm giá để chân sau dưới- H14
  (Serial No. : 50622-KBA-9000 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt
  đệm/ hs code khuôn cskt đ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Bạc cao su B giảm chấn còi xe-
  H22 (Serial No. : 61106-KW6-8401)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt
  bạc/ hs code khuôn cskt b) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Vòng chắn bụi trong cụm bánh sau-
  G6 (Serial No. : 42653 001 0041)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt
  vòng/ hs code khuôn cskt v) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Cao su gối bánh trục mô tơ đề-
  H39 (Serial No. : 11344 GW3 9801 H1)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn
  cskt cao/ hs code khuôn cskt c) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Chi tiết chống rung cho cụm treo
  động cơ (60)- G8 (Serial No. : 50352-KVB-9000)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs
  khuôn cskt chi/ hs code khuôn cskt c) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đèn xi nhan- H72 (Serial No. :
  64431 KVR C000 MOLD B)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt đèn/ hs code
  khuôn cskt đ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Vỏ bọc cao su- Y11 (Serial No. :
  2VP-F811G-00-00-80 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt vỏ b/ hs code
  khuôn cskt v) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Dây chằng túi dụng cụ- H65
  (Serial No. : 80124-K26-9000 A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt
  dây/ hs code khuôn cskt d) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn CSKT Đầu chụp bằng cao su- T4 (Serial
  No. : G04129-02-30510-MENR-A)(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs khuôn cskt đầu/
  hs code khuôn cskt đ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: KHUON DAO DAP (Khuôn cắt vải L2)... (mã hs
  khuon dao dap/ hs code khuon dao da) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn đúc vỏ hộp số R-1 (AA103LG), Chất
  liệu: thép S50C, Hàng mới 100%... (mã hs khuôn đúc vỏ hộ/ hs code khuôn đúc
  vỏ) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn vách ngăn(294x250x40)... (mã hs khuôn
  vách ngăn/ hs code khuôn vách n) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn nhôm PL_6. 7 Ver. 1... (mã hs khuôn
  nhôm pl6/ hs code khuôn nhôm p) | 
  |  | - Mã HS 84807990: Khuôn nhôm INTRAY NS541-OCA2... (mã hs khuôn
  nhôm intr/ hs code khuôn nhôm i) |