8466 |
- Mã HS 84661090: Cán dao tiện
bằng thép SF16-DRA130M-5 dùng cho máy gia công kim loại... (mã hs cán dao
tiện bằ/ hs code cán dao tiện) |
|
- Mã HS 84661090: Cán dao tiện SCA32, dùng để kẹp dụng cụ khi
gia công, cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs cán dao tiện sc/
hs code cán dao tiện) |
|
- Mã HS 84661090: Dao móc lỗ D25 (A35xD25xS13), dùng để kẹp
dụng cụ khi gia công, cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%... (mã hs dao
móc lỗ d25/ hs code dao móc lỗ d) |
|
- Mã HS 84661090: Khuôn lõi đột các loại (LKCKCX)... (mã hs
khuôn lõi đột c/ hs code khuôn lõi độ) |
|
- Mã HS 84661090: Đầu kẹp dao phay SK: SK1003A bằng thép. Hàng
mới 100%... (mã hs đầu kẹp dao pha/ hs code đầu kẹp dao) |
|
- Mã HS 84661090: Bầu kẹp dao phay BT30-SK10-90: SKB-204 bằng
thép. Hàng mới 100%... (mã hs bầu kẹp dao pha/ hs code bầu kẹp dao) |
|
- Mã HS 84662090: Miếng đệm bằng kim loại dùng cho bộ phận kẹp
của máy mài (4-DWS-0025), mã phụ kiện: ZCOS8636. Hàng mới 100%... (mã hs
miếng đệm bằng/ hs code miếng đệm bằ) |
|
- Mã HS 84662090: Linh kiện khuôn của máy kiểm áp (Đầu kẹp sản
phẩm DSNI90A332, bằng nhựa phi 25/55x39. 8), hàng mới 100%... (mã hs linh
kiện khuôn/ hs code linh kiện kh) |
|
- Mã HS 84669290: Mũi khoan dùng cho máy khoan công nghiệp,
code: GSD0. 8... (mã hs mũi khoan dùng/ hs code mũi khoan dù) |
|
- Mã HS 84669290: Máng- Chute (SK-AT-1008-038)... (mã hs máng
chute sk/ hs code máng chute) |
|
- Mã HS 84669290: Tấm chia- SEPARATOR (SK-AT-1008-113)... (mã
hs tấm chia separ/ hs code tấm chia se) |
|
- Mã HS 84669290: Thanh trượt- SLIDE ROD (AT-1008-044)... (mã
hs thanh trượt sl/ hs code thanh trượt) |
|
- Mã HS 84669290: Miếng chèn- Shim set (AT-1063-084-XX)... (mã
hs miếng chèn shi/ hs code miếng chèn) |
|
- Mã HS 84669290: Miếng chặn- FFSD Stop plate (AT-1063-038)...
(mã hs miếng chặn ffs/ hs code miếng chặn) |
|
- Mã HS 84669290: Khuôn dẫn hướng- FFSDTrack assembly
(AT-1063-801)... (mã hs khuôn dẫn hướng/ hs code khuôn dẫn hư) |
|
- Mã HS 84669390: Khuôn cố định vị trí lá thép khi gia công,
phụ tùng máy tiện CNC gia công vỏ motor-matching jig 200Fr(Hàng mới 100%)...
(mã hs khuôn cố định v/ hs code khuôn cố địn) |
|
- Mã HS 84669390: Khuôn cố định bề mặt trên của lá thép, phụ
tùng máy gia công vỏ motor, tiện cnc-Lower plate and copperplate ring zig
200Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cố định b/ hs code khuôn cố địn) |
|
- Mã HS 84669390: Khuôn cân chỉnh độ cân bằng đồ gá, phụ tùng
máy tiện CNC gia công vỏ motor; chỉ sử dụng khi cài đặt loại vỏ mới. -OP 30
SETTING MASTER 80Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cân chỉnh/ hs code khuôn
cân ch) |
|
- Mã HS 84669390: Khuôn giữa cố định vỏ motor khi gia công,
phụ tùng máy gia công vỏ motor, tiện cnc, tháo lắp khi sử dụng để gia công
loại vỏ mới-OP 40 SETTING MASTER 80Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn giữa cố
đ/ hs code khuôn giữa c) |
|
- Mã HS 84669390: Tấm lắp đặt, tấm gá dẫn hướng cho máy gia
công kim loại loại máy G300E/G305E/G320E/G325/G325E BM-03-100-G3-215 Hàng đã
qua sử dụng... (mã hs tấm lắp đặt tấ/ hs code tấm lắp đặt) |
|
- Mã HS 84669390: Dụng cụ tạo răng/ BROACH TOOL. Tạm xuất sửa
chữa 1 cái theo mục 5 TK: 13898/NSX02 ngày 11/12/2013... (mã hs dụng cụ tạo
răn/ hs code dụng cụ tạo) |
|
- Mã HS 84669390: Tay khoan A290-8112-X656 (phụ tùng máy CNC),
hàng mới 100%... (mã hs tay khoan a290/ hs code tay khoan a2) |
|
- Mã HS 84669390: Đầu dẫn hướng của máy cắt dây A290-8119-Y715
(phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs đầu dẫn hướng c/ hs code đầu dẫn
hướn) |
|
- Mã HS 84669390: Đầu dẫn hướng đai của máy cắt kim loại
A290-8110-X715 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs đầu dẫn hướng đ/
hs code đầu dẫn hướn) |
|
- Mã HS 84669390: Đầu kẹp dao CKB2-C0525C (Hàng mới 100%)...
(mã hs đầu kẹp dao ckb/ hs code đầu kẹp dao) |