8444 |
- Mã HS 84440010: Máy cắt lông
vải hiệu suất cao, hàng tháo rời đồng bộ chi tiết phụ lục đính kèm, hàng mới
100%- SHEARING MACHINE WITH ACCESSORIES, MODEL: RN300C... (mã hs máy cắt lông
vả/ hs code máy cắt lông) |
|
- Mã HS 84440010: Máy khắc cắt laser (LASER ENGRAVING MACHINE)
MODEL: GEMINI 100P, 9W) (Đã qua sử dụng)... (mã hs máy khắc cắt la/ hs code
máy khắc cắt) |
|
- Mã HS 84440010: Người mẫu giã (MANOCANH) Model: INV# SO-HK-
31476 (G0105343). AVF-44349. Đã qua sử dụng... (mã hs người mẫu giã/ hs code
người mẫu gi) |
8445 |
- Mã HS 84452010: Máy kéo sợi PP, PE đa chức năng. Mã hiệu
MAH-300, công suất 300KW-380V. Hàng mới 100%... (mã hs máy kéo sợi pp/ hs
code máy kéo sợi) |
|
- Mã HS 84452010: Dây chuyền máy kéo sợi PP
SJPL-Z130X33-1300/1300X1 (hàng đã qua sử dụng, xuất theo tờ khai nhập khẩu
số: 62/NĐT ngày 16/08/2011... (mã hs dây chuyền máy/ hs code dây chuyền m) |
8447 |
- Mã HS 84471210: Máy dệt kim tròn, có đường kính trục cuốn
trên 165mm, hoạt động bằng điện (KNITTING MACHINE), model: DY-0014, hàng đã
qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ theo bảng kê đính kèm, năm sản xuất
2015... (mã hs máy dệt kim trò/ hs code máy dệt kim) |
|
- Mã HS 84479010: Máy dệt dây lõi- YTZ-8/6 CORD KNITTING
MACHINE WITH NO BACKCREELS AND STANDARD SPARE PARTS. Model: YTZ-8/6, nhãn
hiệu: YITAI, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%, năm sx: 2019... (mã hs máy
dệt dây lõi/ hs code máy dệt dây) |
|
- Mã HS 84479010: Máy dệt dây giày- YTS-4/16 HIGH SPEED
BRAIDING MACHINE WITH STANDARD SPARE PARTS (WITH BOARD). Model: YTS-4/16,
nhãn hiệu: YITAI, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%, năm sx: 2019... (mã hs
máy dệt dây già/ hs code máy dệt dây) |
8448 |
- Mã HS 84483200: Phụ tùng máy dệt: Bộ lắp đặt của máy kéo sợi
Rotor (không nhãn hiệu). Part #: EL-765600896. Hàng mới 100 %.... (mã hs phụ
tùng máy dệ/ hs code phụ tùng máy) |
|
- Mã HS 84483900: Thiết bị hộp gió hút bông hàng đồng bộ tháo
rời chi tiết phụ lục đính kèm-cotton sucking box device-hàng mới 100%... (mã
hs thiết bị hộp gi/ hs code thiết bị hộp) |
|
- Mã HS 84485900: Phe bộ phận của máy dệt kim,
287007_SEEGERxINT d=62 DIN 472 UNI7437_seeger, hàng mới 100%... (mã hs phe bộ
phận của/ hs code phe bộ phận) |
|
- Mã HS 84485900: Mặt nguyệt-7-2150H-Hàng mới 100%... (mã hs
mặt nguyệt721/ hs code mặt nguyệt7) |
|
- Mã HS 84485900: Tấm ép chân vịt máy vắt sổ công nghiệp. 201.
21-01-18 # AXOHXT0020. P/o: 6930001418. Mới 100%... (mã hs tấm ép chân vịt/
hs code tấm ép chân) |
8450 |
- Mã HS 84501190: MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC HIỆU SAMSUNG 7 KG... (mã
hs máy giặt cửa tr/ hs code máy giặt cửa) |
|
- Mã HS 84502000: Máy giặt Whirlpool 3LWTW4815FW(15kg vải khô,
cửa trên, tốc độ 12 vòng/phút, lồng xoay inox, có đường nước nóng, không sấy,
bộ điều khiển bằng cơ, 220V/50Hz/1Ph) dùng trong phòng thí nghiệm- mới
100%... (mã hs máy giặt whirlp/ hs code máy giặt whi) |
|
- Mã HS 84509020: Top Cover 21 (Đế trên của máy giặt 21)(đã
sơn), mới 100%... (mã hs top cover 21 đ/ hs code top cover 21) |
|
- Mã HS 84509020: Cover, Top(Mặt trên bằng nhựa của máy giặt
23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs covertopmặt t/ hs code covertopmặ) |
|
- Mã HS 84509020: Box Deteg 21(Hộp đựng xà phòng của máy giặt
21)(đã sơn), mới 100%... (mã hs box deteg 21hộ/ hs code box deteg 21) |
|
- Mã HS 84509020: Box, Detergent(Hộp đựng xà phòng của máy
giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs boxdetergenth/ hs code boxdetergen) |
|
- Mã HS 84509020: Rear 1van(Tấm nhựa ốp bên trên của máy giặt
21 1 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs rear 1vantấm n/ hs code rear 1vantấ) |
|
- Mã HS 84509020: Rear 2van(Tấm nhựa ốp bên trên của máy giặt
21 2 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs rear 2vantấm n/ hs code rear 2vantấ) |
|
- Mã HS 84509020: Handle (Cabinet)(Tấm tay cầm của cửa máy
giặt cửa ngang)(đã sơn), mới 100%... (mã hs handle cabinet/ hs code handle
cabi) |
|
- Mã HS 84509020: Cabinet Red(Mặt trước của máy giặt cửa ngang
(bằng sắt))(đã sơn), mới 100%... (mã hs cabinet redmặt/ hs code cabinet red) |
|
- Mã HS 84509020: Box, Detergent 23 (STS)(Hộp đựng xà phòng
của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs boxdetergent 2/ hs code
boxdetergen) |
|
- Mã HS 84509020: Panel, Front(Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa
của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs panelfrontvỏ/ hs code
panelfront) |
|
- Mã HS 84509020: Panel, Rear 1v(Tấm nhựa ốp bên trên của máy
giặt 23 1 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs panelrear 1vt/ hs code panelrear
1) |
|
- Mã HS 84509020: Panel, Rear 2v(Tấm nhựa ốp bên trên của máy
giặt 23 2 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs panelrear 2vt/ hs code panelrear
2) |
|
- Mã HS 84509020: Rear 23 (STS)(Tấm nhựa ốp bên trên của máy
giặt 23 2 van)(đã sơn), mới 100%... (mã hs rear 23 stst/ hs code rear 23 sts) |
|
- Mã HS 84509020: Decor, Side(Nắp đậy bằng nhựa bên phải của
cửa máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs decorsidenắp/ hs code
decorsiden) |
|
- Mã HS 84509020: Front 21(Vỏ của bảng điều khiển của máy giặt
cửa trên 21inh)(đã sơn), mới 100%... (mã hs front 21vỏ của/ hs code front
21vỏ) |
|
- Mã HS 84509020: Cap, Softener(Tấm nắp đậy của hộp chứa nước
xả của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs capsoftenertấ/ hs code
capsoftener) |
|
- Mã HS 84509020: Deco side L 21(Nắp đậy bằng nhựa bên trái
của cửa máy giặt 21)(Đã sơn), mới 100%... (mã hs deco side l 21/ hs code deco
side l) |
|
- Mã HS 84509020: Deco side R 21(Nắp đậy bằng nhựa bên phải
của cửa máy giặt 21)(Đã sơn), mới 100%... (mã hs deco side r 21/ hs code deco
side r) |
|
- Mã HS 84509020: Front 23 (STS)(Vỏ của bảng điều khiển của
máy giặt cửa trên 23 inh)(đã sơn), mới 100%... (mã hs front 23 sts/ hs code
front 23 st) |
|
- Mã HS 84509020: Deco Panel 21(Nắp đậy bằng nhựa mặt trên
phía sau của cửa máy giặt 21)(đã sơn), mới 100%... (mã hs deco panel 21n/ hs
code deco panel 2) |
|
- Mã HS 84509020: Cap, Softener 23 (STS)(Tấm nắp đậy của hộp
chứa nước xả của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs capsoftener 23/ hs
code capsoftener) |
|
- Mã HS 84509020: Cover, Top 23 (STS)(Nắp đậy bằng nhựa bên
phải đằng sau của máy giặt 23)(đã sơn), mới 100%... (mã hs covertop 23 s/ hs
code covertop 23) |
|
- Mã HS 84509020: Decor, Panel 23(Nắp đậy bằng nhựa mặt trên
phía sau của cửa máy giặt 23)(Đã sơn), mới 100%... (mã hs decorpanel 23/ hs
code decorpanel) |
|
- Mã HS 84509020: Decor, Side L 23 (STS)(Nắp đậy bằng nhựa bên
trái của cửa máy giặt 23 inh)(đã sơn), mới 100%... (mã hs decorside l 23/ hs
code decorside l) |
|
- Mã HS 84509020: Decor, Side R 23 (STS)(Nắp đậy bằng nhựa bên
phải của cửa máy giặt 23 inh)(đã sơn), mới 100%... (mã hs decorside r 23/ hs
code decorside r) |
|
- Mã HS 84509020: Frame, Door(Outer) Victor 2(Khung phía bên
ngoài cửa máy giặt 27 inch Victor 2)(đã sơn), mới 100%... (mã hs
framedooroute/ hs code framedooro) |
|
- Mã HS 84509020: Frame, Door 24(Khung phía ngoài cửa máy giặt
24 inh bằng nhựa, màu luxury Silver)(đã sơn), mới 100%... (mã hs framedoor
24k/ hs code framedoor 2) |
|
- Mã HS 84509020: Ống xả nước máy giặt DC97-18175B. Mới
100%... (mã hs ống xả nước máy/ hs code ống xả nước) |