8109 |
- Mã HS 81092000: Bột cát
ZIRCON(dạng cát)... (mã hs bột cát zircon/ hs code bột cát zirc) |
|
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (dạng bột)... (mã hs bột cát
zircon/ hs code bột cát zirc) |
|
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công) (dạng bột)... (mã hs
ziricon chưa g/ hs code ziricon chư) |
|
- Mã HS 81092000: Cát zircon tạo khuôn hàng đúc sáp-35s (npl
chính)... (mã hs cát zircon tạo/ hs code cát zircon t) |
|
- Mã HS 81092000: Bột zircon tạo khuôn hàng đúc sáp-200m (npl
chính)... (mã hs bột zircon tạo/ hs code bột zircon t) |
|
- Mã HS 81092000: Bột cát ZIRCON (Nguyên phụ liệu dùng cho sản
xuất ống van kim loại) Hàng mới 100%.... (mã hs bột cát zircon/ hs code bột
cát zirc) |
|
- Mã HS 81092000: Ziricon (chưa gia công) (dạng bột)... (mã hs
ziricon chưa g/ hs code ziricon chư) |
|
- Mã HS 81099000: Dĩa zircon... (mã hs dĩa zircon/ hs code dĩa
zircon) |
|
- Mã HS 81099000: Bột cát zircon YL-350M... (mã hs bột cát
zircon/ hs code bột cát zirc) |
|
- Mã HS 81099000: Bột cát ziscon YL-350M... (mã hs bột cát
ziscon/ hs code bột cát zisc) |
|
- Mã HS 81099000: Thanh đỡ bằng ti-tan 725z3394-161-999... (mã
hs thanh đỡ bằng t/ hs code thanh đỡ bằn) |
|
- Mã HS 81099000: Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại chứa
zircon_PLC-2010M (20 kg/un), hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm xử lý/ hs code
chế phẩm xử) |
|
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL300M)... (mã hs bộtcát
zircon/ hs code bộtcát zirco) |
|
- Mã HS 81099000: Bộtcát ZIRCON (ZSL)... (mã hs bộtcát zircon/
hs code bộtcát zirco) |
8110 |
- Mã HS 81101000: Hóa chất phòng thí nghiệm, Antimony Powder,
-100 Mesh, 99. 5% Trace&, mã Hàng: 266329-1KG, mới 100%... (mã hs hóa
chất phòng/ hs code hóa chất phò) |
|
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích thước ((18-20)cm x
(22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng do Trung Quốc
sản xuất, mới 100%.... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc.... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81101000: Antimon dạng hạt, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs antimon dạng hạ/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, kích thước ((18-20)cm x
(22-24)cm x (4-8)cm), dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng do Trung Quốc
sản xuất, mới 100%... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81101000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81101000: Antimon dạng cục, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs antimon dạng cụ/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81101000: Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm:
266329-1KG Antimony powder, -100 mesh, 99. 5% trace metals basis (Antimony
bột (bằng kim loại), 1 kg/chai)... (mã hs hoá chất dùng t/ hs code hoá chất
dùn) |
|
- Mã HS 81101000: ANTIMON (kim loại) thỏi, hàm lượng Sb 99. 85
%... (mã hs antimon kim lo/ hs code antimon kim) |
|
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG TRÍ)... (mã hs bead
trim chuô/ hs code bead trim c) |
|
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng antimon)... (mã hs
khoen trang trí/ hs code khoen trang) |
|
- Mã HS 81109000: Hợp chất Antimon, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc, hàm lượng Antimon =< 90%; Đóng bao quy cách không đồng
nhất.... (mã hs hợp chất antimo/ hs code hợp chất ant) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng trong công nghiệp
luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng gói đồng nhất 01
tấn/01 kiện.... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: BEAD TRIM (CHUÔNG TRANG TRÍ)... (mã hs bead
trim chuô/ hs code bead trim c) |
|
- Mã HS 81109000: Khoen trang trí (bằng antimon)... (mã hs
khoen trang trí/ hs code khoen trang) |
|
- Mã HS 81109000: Antimony Metal Ingot 99. 65% Sb min... (mã
hs antimony metal/ hs code antimony met) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon nguyên liệu (dạng rắn/ cục)... (mã
hs antimon nguyên/ hs code antimon nguy) |
|
- Mã HS 81109000: Kim loại thỏi ANTIMON (Sb) hàm lượng >99.
65%... (mã hs kim loại thỏi a/ hs code kim loại thỏ) |
|
- Mã HS 81109000: Kim loại Antimon dạng thỏi hàm lượng (Sb)
> 98%... (mã hs kim loại antimo/ hs code kim loại ant) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi mới 100%. Hàm lượng
Antimon: 99, 82%... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng thỏi, dùng trong công nghiệp
luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. Hàng đóng gói đồng nhất 1. 1
tấn/01 kiện... (mã hs antimon dạng th/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng cục, dùng trong công nghiệp
luyện kim. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất... (mã hs antimon dạng cụ/ hs
code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon, hàm lượng trên 96%, dạng thỏi, kích
thước: dài 22cm- rộng 22cm- cao 9cm, dùng trong sản xuất, hàng mới 100%, do
Trung Quốc sản xuất... (mã hs antimon hàm lư/ hs code antimon hàm) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng hạt, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs antimon dạng hạ/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: Antimon dạng cục, hàng mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc... (mã hs antimon dạng cụ/ hs code antimon dạng) |
|
- Mã HS 81109000: Antimony thỏi 99, 65%... (mã hs antimony
thỏi 9/ hs code antimony thỏ) |
|
- Mã HS 81109000: Bộ tay nắm bằng antimon (hàng mới 100%)...
(mã hs bộ tay nắm bằng/ hs code bộ tay nắm b) |
|
- Mã HS 81109000: Bộ tay nắm dài bằng antimon (hàng mới
100%)... (mã hs bộ tay nắm dài/ hs code bộ tay nắm d) |