3921 |
- Mã HS 39211120: CÂY GẠC MỰC
BẰNG NHỰA... (mã hs cây gạc mực bằn/ hs code cây gạc mực) |
|
- Mã HS 39211120: Đệm nhựa. Hàng mới 100%(code: 2641007)...
(mã hs đệm nhựa hàng/ hs code đệm nhựa hà) |
|
- Mã HS 39211120: Hộp xốp các loại. Hàng mới 100%... (mã hs
hộp xốp các loạ/ hs code hộp xốp các) |
|
- Mã HS 39211120: Mốp xốp polyme styren, loại cứng, kích thước
(850x140x140mm)... (mã hs mốp xốp polyme/ hs code mốp xốp poly) |
|
- Mã HS 39211120: Tấm xốp đóng gói chèn tivi, (796*158*128)
mm, mới 100%, ERP: 192510023740... (mã hs tấm xốp đóng gó/ hs code tấm xốp
đóng) |
|
- Mã HS 39211120: Xốp định hình (Polyme Styren) 302SB50040,
hàng mới 100%... (mã hs xốp định hình/ hs code xốp định hìn) |
|
- Mã HS 39211120: MUSS XỐP TRẮNG 2000*975*600MM... (mã hs muss
xốp trắng/ hs code muss xốp tr) |
|
- Mã HS 39211120: Bình hoa bằng nhựa tổng hợp hoa đại màu vàng
hội an- S (BH0088)... (mã hs bình hoa bằng n/ hs code bình hoa bằn) |
|
- Mã HS 39211120: Chuột điêu khắc bằng nhựa tổng hợp màu đỏ
1C, xanh saphire 072c-S (CDK002)... (mã hs chuột điêu khắc/ hs code chuột
điêu k) |
|
- Mã HS 39211191: Bịch ny-lông Z15-060800 (0. 04*60*80)... (mã
hs bịch nylông z1/ hs code bịch nylông) |
|
- Mã HS 39211191: Cuộn ni lông-Vinyl sheet (0.
3MMX1270X30000MM), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế
xuất, hàng mới 100%... (mã hs cuộn ni lôngvi/ hs code cuộn ni lông) |
|
- Mã HS 39211191: Da PU nhân tạo bằng nhựa các loại, loại xốp
từ Styren, dạng tấm mới 100%... (mã hs da pu nhân tạo/ hs code da pu nhân t) |
|
- Mã HS 39211191: Eva (miếng đệm gót)- Bằng nhựa, Mới 100%...
(mã hs eva miếng đệm/ hs code eva miếng đ) |
|
- Mã HS 39211191: Giấy xốp (Paper Foam Board), dạng tấm lớn,
hình chữ nhật, khổ 1, 220 mm x 2, 440 mm, dày 3 mm. Iterm: BY-PSW03-120, dùng
để làm kệ trưng bày. Hàng mới 100%... (mã hs giấy xốp paper/ hs code giấy xốp
pa) |
|
- Mã HS 39211191: Màng co, Hàng mới 100%.... (mã hs màng co
hàng m/ hs code màng co hàn) |
|
- Mã HS 39211191: Nhựa pom 200x200x40mm... (mã hs nhựa pom
200x20/ hs code nhựa pom 200) |
|
- Mã HS 39211191: Tám cách nhiệt polystyren (XPS BOARD)
32kg/m3 size: 0, 6mW x 1, 2mL x 25mmT- hàng mới 100%... (mã hs tám cách
nhiệt/ hs code tám cách nhi) |
|
- Mã HS 39211191: Xốp hai đầu 621769340... (mã hs xốp hai đầu
621/ hs code xốp hai đầu) |
|
- Mã HS 39211191: Túi xốp khí 40 x 40 cm K008-16-190 (chi tiết
xuất thanh lý theo CV đính kèm)... (mã hs túi xốp khí 40/ hs code túi xốp
khí) |
|
- Mã HS 39211191: Mũ chụp đèn led bằng nhựa SN301506... (mã hs
mũ chụp đèn led/ hs code mũ chụp đèn) |
|
- Mã HS 39211191: Nắp xốp EZ-GO 425*205*15mm. Hàng mới 100%...
(mã hs nắp xốp ezgo 4/ hs code nắp xốp ezg) |
|
- Mã HS 39211191: VACH NGĂN XỐP... (mã hs vach ngăn xốp/ hs
code vach ngăn xố) |
|
- Mã HS 39211192: Màng xốp (nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs
màng xốp nhựa/ hs code màng xốp nh) |
|
- Mã HS 39211192: TAM XOP HOI 1cm 32 x 55 cm... (mã hs tam xop
hoi 1cm/ hs code tam xop hoi) |
|
- Mã HS 39211192: Xốp hơi kích thước 1. 4 x 100 mét... (mã hs
xốp hơi kích th/ hs code xốp hơi kích) |
|
- Mã HS 39211199: Bản in (làm từ polymer 3. 94mm)... (mã hs
bản in làm từ/ hs code bản in làm) |
|
- Mã HS 39211199: Cuộn xốp hơi 3. 25kg khổ600mm x 100m... (mã
hs cuộn xốp hơi 3/ hs code cuộn xốp hơi) |
|
- Mã HS 39211199: Đai đóng gói (700 Mét/Cuộn)... (mã hs đai
đóng gói 7/ hs code đai đóng gói) |
|
- Mã HS 39211199: Eva xốp khổ 44"/45"... (mã hs eva
xốp khổ 44/ hs code eva xốp khổ) |
|
- Mã HS 39211199: Film in giấy lót giày/ PRINTING FILM
22"*60M (50. 00ROL1, 676. 40MTK)... (mã hs film in giấy ló/ hs code film
in giấy) |
|
- Mã HS 39211199: Giả da loại xốp từ các polyme từ styren dạng
cuộn... (mã hs giả da loại xốp/ hs code giả da loại) |
|
- Mã HS 39211199: Keo lụa(0. 075mm x 1/2 in x 5-10m)... (mã hs
keo lụa0075mm/ hs code keo lụa007) |
|
- Mã HS 39211199: Lọc gió (bằng xốp) hiệu JINGYU sử dụng cho
máy in phun bao bì công ngiệp A-series GP, JY1-0360015 mới 100%... (mã hs lọc
gió bằng x/ hs code lọc gió bằn) |
|
- Mã HS 39211199: Màng nhựa. Không hiệu. Kích thước:
110*150mm. (2500miếng/hộp). Dùng trong đánh bóng. Hàng mới 100%... (mã hs
màng nhựa khôn/ hs code màng nhựa k) |
|
- Mã HS 39211199: Nhãn xốp 3D11 11. 3X11. 3 NO LOGO/ RD514C...
(mã hs nhãn xốp 3d11 1/ hs code nhãn xốp 3d1) |
|
- Mã HS 39211199: Ống xốp NIAK, kích thước L897mm công dụng
bảo vệ con lăn trong quá trình dịch chuyển tấm Wafer/50000390, hàng mới
100%... (mã hs ống xốp niak k/ hs code ống xốp niak) |
|
- Mã HS 39211199: PU cắt thành đai 17MM... (mã hs pu cắt thành
đa/ hs code pu cắt thành) |
|
- Mã HS 39211199: RUỘT QUAI NYLON (NYLON ROPE) 5mm- hàng mới
100%... (mã hs ruột quai nylon/ hs code ruột quai ny) |
|
- Mã HS 39211199: Tấm EVA ''1. 1-1. 7M... (mã hs tấm eva 111/
hs code tấm eva 1) |
|
- Mã HS 39211199: Vải nhựa PE đã tráng phủ... (mã hs vải nhựa
pe đã/ hs code vải nhựa pe) |
|
- Mã HS 39211199: Xốp cuộn 1, 4mx300mx1mm... (mã hs xốp cuộn
14mx3/ hs code xốp cuộn 14) |
|
- Mã HS 39211199: BIG YOGA BLOCK ((325mm*250mm*60mm)... (mã hs
big yoga block/ hs code big yoga blo) |
|
- Mã HS 39211199: Viền nhựa HIPS... (mã hs viền nhựa hips/ hs
code viền nhựa hi) |
|
- Mã HS 39211199: Túi xốp 68 x 65 (VPB1A303Z), hàng mới
100%... (mã hs túi xốp 68 x 65/ hs code túi xốp 68 x) |
|
- Mã HS 39211199: Chụp lót ngực #14 (VH90073-1) (Hàng mới
100%)... (mã hs chụp lót ngực #/ hs code chụp lót ngự) |
|
- Mã HS 39211200: Baner bạt KT 3600x2000mm, bằng INOX. nhựa
PVC, hàng mới 100%... (mã hs baner bạt kt 36/ hs code baner bạt kt) |
|
- Mã HS 39211200: Chỉ dán cạnh PVC, kích thước: 0. 45*21mm,
loại màu trơn, hàng mới 100%... (mã hs chỉ dán cạnh pv/ hs code chỉ dán cạnh) |
|
- Mã HS 39211200: Da PU (độ rộng 140 cm) dùng để bọc nệm (hàng
mới 100%)... (mã hs da pu độ rộng/ hs code da pu độ rộ) |
|
- Mã HS 39211200: Giả da Polyvinyl clorua, có 1 lớp mút dày
3mm mã UL155A 3T... (mã hs giả da polyviny/ hs code giả da polyv) |
|
- Mã HS 39211200: Ke góc chất liệu bằng nhựa, quy cách
15*14mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%... (mã hs ke góc
chất liệ/ hs code ke góc chất) |
|
- Mã HS 39211200: Miếng lót. Hàng mới 100%... (mã hs miếng lót
hàng/ hs code miếng lót h) |
|
- Mã HS 39211200: Nẹp cạnh PVC (K535-01), KT: 0. 8*40mm, dùng
để dán che phủ các đường biên, cạnh sp, đã đc gia cố gắn lớp mặt(sơn phủ hình
vân gỗ)k tự dính, cứng, 1m0. 0512kg NSX: GUANGZHOU SHUN TENG TRADING CO. ,
LTD. Mới 100%... (mã hs nẹp cạnh pvc k/ hs code nẹp cạnh pvc) |
|
- Mã HS 39211200: Phao nổi bằng cao su (1 bộ 7 miếng)... (mã
hs phao nổi bằng c/ hs code phao nổi bằn) |
|
- Mã HS 39211200: Ron viền vành nón- PVC flexible extruded
plate. Ron nhựa viền vành nón bảo hiểm, Làm từ nhựa vinyl clorua, mới 100%...
(mã hs ron viền vành n/ hs code ron viền vàn) |
|
- Mã HS 39211200: Standee in ảnh + giá chữ X, kích thước: 0.
6x1. 6m, bằng màng PVC, sắt, nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs standee in ảnh/ hs
code standee in ả) |
|
- Mã HS 39211200: T14: Tấm nhựa giả da PVC Leather, được làm
các polyme từ vinyl clorua chiếm 90%, gia cố trong lõi bởi lớp vải dệt thoi
polyester chiếm 10%, dạng cuộn, khổ 54 inch, dày 1, 1mm, Black, mới 100%...
(mã hs t14tấm nhựa gi/ hs code t14tấm nhựa) |
|
- Mã HS 39211200: Tấmdacửa WPC, c/lieu nhựa PVC xốp,
invângỗdậpnổimàugỗsồitrắng, chưa gia cố k/hợp vật liệu khác, chưa bôi lớp
kếtdính, kt: 2380*900*2mm, dày 2mm, đểbọc bên ngoài cửa, NSX: Henan
Jiuyixing, k nhãn hiệu, mới100%... (mã hs tấmdacửa wpcc/ hs code tấmdacửa wp) |
|
- Mã HS 39211200: Vải ép plastic làm gót giầy chưa cắt
(Polyvinyl clorua 60%, Cotton 40%), khổ 1, 15m, định lượng 300g/m2... (mã hs
vải ép plastic/ hs code vải ép plast) |
|
- Mã HS 39211200: Xốp PVC các loại (Dạng xốp cứng, Hàng mới
100%)... (mã hs xốp pvc các loạ/ hs code xốp pvc các) |
|
- Mã HS 39211200: CUỘN HD 195CM*1, 000M (nhựa Vinyl 78")-
(hàng mới 100%)... (mã hs cuộn hd 195cm*1/ hs code cuộn hd 195c) |
|
- Mã HS 39211200: MÀNG CUỘN OPP NƯỚC SUỐI VITAL 500ML-
3000M/CUỘN- 4CUỘN/CARTON... (mã hs màng cuộn opp n/ hs code màng cuộn op) |
|
- Mã HS 39211310: Mút xốp (POLYURETHANE
ECS-R(4mmx400mmx580mm))... (mã hs mút xốp polyur/ hs code mút xốp pol) |
|
- Mã HS 39211310: Nhựa PU vàng (400*165*40)mm, hàng mới 100%,
PO IP012233... (mã hs nhựa pu vàng 4/ hs code nhựa pu vàng) |
|
- Mã HS 39211310: TẤM TPU (KHỔ 54"")... (mã hs tấm
tpu khổ 54/ hs code tấm tpu khổ) |
|
- Mã HS 39211391: Da nhõn tạo (Tấm nhựa làm từ nhựa
polyurethane xốp và vải khụng dệt- khổ 140cm dựng làm giày)... (mã hs da nhõn
tạo tấ/ hs code da nhõn tạo) |
|
- Mã HS 39211391: Giả da (PU) từ Polyurethan khổ 54''/ 100
Yard... (mã hs giả da pu từ/ hs code giả da pu) |
|
- Mã HS 39211391: Keo ép (làm từ các polyurethan dạng tấm)...
(mã hs keo ép làm từ/ hs code keo ép làm) |
|
- Mã HS 39211391: Lót dán trong (từ polyurethane không xốp và
màng nhựa nóng chảy)... (mã hs lót dán trong/ hs code lót dán tron) |
|
- Mã HS 39211391: Màng TPU đơn vị mét/ SAIGON SM/1. 000.
10mm*140cm/10A (WHITE) (365. 00MET365. 00M)... (mã hs màng tpu đơn vị/ hs
code màng tpu đơn) |
|
- Mã HS 39211391: Nhưa PU dạng cuộn xốp, mềm, mang đặc trưng
của sản phầm giả da, được gia cố một mặt bằng vải dệt kim từ polyeste. TP
nhựa chiếm 59% TL, TP vải dệt chiếm 41% TL. Dày 0, 5mm. Khổ 1m37, +/-8cm.
Hàng mới 100%... (mã hs nhưa pu dạng cu/ hs code nhưa pu dạng) |
|
- Mã HS 39211391: Pho hậu (bằng nhựa) (1. 5mm) khổ 36"...
(mã hs pho hậu bằng n/ hs code pho hậu bằn) |
|
- Mã HS 39211391: TAM NHUA (DA NHAN TAO PU-GIA DA)
(NON-WOVEN-140CM)- adilex... (mã hs tam nhua da nh/ hs code tam nhua da) |
|
- Mã HS 39211391: VAI GIA DA PU (KHO 54) NAP SKIN (ADBH) (hàng
mới 100%)... (mã hs vai gia da pu/ hs code vai gia da p) |
|
- Mã HS 39211391: Xốp tấm bằng Poly urethane dùng để dập tạo
hình sản phẩm(chiều rộng 1000mm, chiều dài 1m). Mới 100%.... (mã hs xốp tấm
bằng po/ hs code xốp tấm bằng) |
|
- Mã HS 39211391: Đệm lót U-rê-tan ECS-BLACK-3T
(3x1000x2000)mm (màu đen)... (mã hs đệm lót urêta/ hs code đệm lót urê) |
|
- Mã HS 39211391: EVA CUỘN... (mã hs eva cuộn/ hs code eva
cuộn) |
|
- Mã HS 39211391: Chi tiết máy, Tấm chèn bằng Plastic, PO. 01,
S825329, INSERT, dùng cho máy kiểm tra sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs chi
tiết máy t/ hs code chi tiết máy) |
|
- Mã HS 39211391: Mốp xốp... (mã hs mốp xốp/ hs code mốp xốp) |
|
- Mã HS 39211392: BANG PHAN CHIEU(M)- MÀNG PU PHẢN QUANG KHỔ
40"... (mã hs bang phan chieu/ hs code bang phan ch) |
|
- Mã HS 39211392: Da nhận tạo làm từ màng nhựa polyurethane
khổ 54"/ DANACESS 0. 3MM 54"... (mã hs da nhận tạo làm/ hs code da
nhận tạo) |
|
- Mã HS 39211392: Màng PU chống dính, hàng mới 100%... (mã hs
màng pu chống d/ hs code màng pu chốn) |
|
- Mã HS 39211392: Tấm lót tăng cường 36"-54"... (mã
hs tấm lót tăng cư/ hs code tấm lót tăng) |
|
- Mã HS 39211399: Băng dệt... (mã hs băng dệt/ hs code băng
dệt) |
|
- Mã HS 39211399: Cuộn Mút xốp, kích thước 150x1. 05x2mm, mơi
100%... (mã hs cuộn mút xốp k/ hs code cuộn mút xốp) |
|
- Mã HS 39211399: Da PU P0117-200W, khổ 1. 4m dùng để bọc nệm
(hàng mới 100%)... (mã hs da pu p0117200/ hs code da pu p0117) |
|
- Mã HS 39211399: General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo.
Hàng mới 100%... (mã hs general pu foam/ hs code general pu f) |
|
- Mã HS 39211399: Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyurethan
mềm), 54", 458Y... (mã hs giả da pu pla/ hs code giả da pu) |
|
- Mã HS 39211399: ISR-ACF-JPL-100 xốp bọt Polyurethane (không
dính) ISR-ACF-JPL-100 Acrylic, dạng cuộn, kích thước 1200mm*200m. Hàng mới
100&... (mã hs isracfjpl100/ hs code isracfjpl) |
|
- Mã HS 39211399: KDT-040: Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng
cho máy in 302NR12350... (mã hs kdt040 miếng/ hs code kdt040 miế) |
|
- Mã HS 39211399: Mót xèp CH(2MMX58'')... (mã hs mót xèp
ch2mmx/ hs code mót xèp ch2) |
|
- Mã HS 39211399: Eva lên keo các (Bọt xốp số lượng 576, 98
Yard2)... (mã hs eva lên keo các/ hs code eva lên keo) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm PU 5MM*1. 1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1. 1M*2M, không dán vải)... (mã hs tấm pu 5mm*11/ hs code tấm pu 5mm*) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (4mm*235mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs miếng đệm bằng/ hs
code miếng đệm b) |
|
- Mã HS 39211399: Chân cao su 0678254-4... (mã hs chân cao su
067/ hs code chân cao su) |
|
- Mã HS 39211399: SAN PHAM EVA... (mã hs san pham eva/ hs code
san pham eva) |
|
- Mã HS 39211399: Chống va đập bằng nhựa. hàng mới 100%....
(mã hs chống va đập bằ/ hs code chống va đập) |
|
- Mã HS 39211399: PE cuộn 5, 3cm... (mã hs pe cuộn 53cm/ hs
code pe cuộn 53c) |
|
- Mã HS 39211399: Foam TU329 1Y*44YC*2MM... (mã hs foam tu329
1y*4/ hs code foam tu329 1) |
|
- Mã HS 39211399: DJ63-00508D Tấm đệm an toàn bảo vệ dây bằng
nhựa pu (polyuretan) xốp DJ63-00508D (FILTER-SAFETY), L35*W50*T10mm... (mã hs
dj6300508d tấm/ hs code dj6300508d) |
|
- Mã HS 39211491: Dạng phiến bằng Plastic từ xelulo tái sinh-
Regenerated Cellulose (Viskovita) 1500Pcs Hàng mới 100%... (mã hs dạng phiến
bằng/ hs code dạng phiến b) |
|
- Mã HS 39211492: Màng lọc tiệt trùng bằng cellulose A045H047W
(1000 cái/ hộp), dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%.... (mã hs màng
lọc tiệt t/ hs code màng lọc tiệ) |
|
- Mã HS 39211499: Băng bằng xốp 9-GF623-00970... (mã hs băng
bằng xốp 9/ hs code băng bằng xố) |
|
- Mã HS 39211499: Mút mềm-Silk wadding 60*50Y... (mã hs mút
mềmsilk wa/ hs code mút mềmsilk) |
|
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 121 x 254 x 60mm (139, 27kg), hàng
mới 100%... (mã hs hộp xốp 121 x 2/ hs code hộp xốp 121) |
|
- Mã HS 39211920: Bản chính văn kiện bằng nhựa... (mã hs bản
chính văn k/ hs code bản chính vă) |
|
- Mã HS 39211920: Chữ E- 8cm (bằng nhựa)... (mã hs chữ e 8cm
bằn/ hs code chữ e 8cm) |
|
- Mã HS 39211920: Insulated Film-Màng cách điện bằng
plastic.... (mã hs insulated film/ hs code insulated fi) |
|
- Mã HS 39211920: Kẹp giấy bằng nhựa... (mã hs kẹp giấy bằng
n/ hs code kẹp giấy bằn) |
|
- Mã HS 39211920: Máng nhựa 25x45, hàng mới 100%... (mã hs
máng nhựa 25x45/ hs code máng nhựa 25) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm xốp NX màu đen 13mm (1. 47*1, 1m)... (mã
hs tấm xốp nx màu/ hs code tấm xốp nx m) |
|
- Mã HS 39211920: Vách bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm
đồng hồ, Ma KT: PVE036004... (mã hs vách bằng nhựa/ hs code vách bằng nh) |
|
- Mã HS 39211920: Xốp Q025 màu đen 5mm(1*2m)... (mã hs xốp
q025 màu đe/ hs code xốp q025 màu) |
|
- Mã HS 39211920: Dải lạt thít bằng plastic cứng- Plastic tie-
Hãng sx: AMP- Hàng mới 100%... (mã hs dải lạt thít bằ/ hs code dải lạt thít) |
|
- Mã HS 39211920: MỐP XỐP-Pad
A-240mm(L)*148mm(W)*70mm(H)*30mm(T)... (mã hs mốp xốppad a2/ hs code mốp
xốppad) |
|
- Mã HS 39211991: Bảng my machine, KT: 144x200mm, bằng nhựa
fomex, loại xốp. Hàng mới 100%... (mã hs bảng my machine/ hs code bảng my
mach) |
|
- Mã HS 39211991: Cuộn mút cắt sẵn các loại (roll * 100)cm
(Dùng làm phụ liệu lót ba lô túi xách)... (mã hs cuộn mút cắt sẵ/ hs code
cuộn mút cắt) |
|
- Mã HS 39211991: Đế điện M-13110-4-0013-B0040. Hàng mới
100%... (mã hs đế điện m13110/ hs code đế điện m13) |
|
- Mã HS 39211991: Eva (Bọt xốp) (Tấm) (112*250CM)... (mã hs
eva bọt xốp/ hs code eva bọt xốp) |
|
- Mã HS 39211991: Hộp đựng bảng mạch in, PCC, TCL, O-3,
300X220X60... (mã hs hộp đựng bảng m/ hs code hộp đựng bản) |
|
- Mã HS 39211991: Keo lót mũi giày dạng tấm... (mã hs keo lót
mũi già/ hs code keo lót mũi) |
|
- Mã HS 39211991: MIẾNG EVA CM367-1 (30MM*125CM*245CM)... (mã
hs miếng eva cm367/ hs code miếng eva cm) |
|
- Mã HS 39211991: NHAM DINH HANG MOI 100%... (mã hs nham dinh
hang/ hs code nham dinh ha) |
|
- Mã HS 39211991: OASIS SPRING FLORAL FOAM (20S VIETNAM)-
Miếng xốp giữ ẩm, dạng phiến từ nhựa phenolic (20 cái/thùng); kích thước
8x11x23 cm- Hàng mới 100%... (mã hs oasis spring fl/ hs code oasis spring) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm tpu 20 x 28cm... (mã hs tấm tpu 20 x 28/
hs code tấm tpu 20 x) |
|
- Mã HS 39211991: Ván nhựa trắng PVC, kích thước
1220MM*2440M*8MM, chưa được gia công, hàng mới 100%... (mã hs ván nhựa trắng/
hs code ván nhựa trắ) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp EVA các loại, khổ 54 inch... (mã hs xốp
eva các loạ/ hs code xốp eva các) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp EVA (từ Plastic) 2mm * 54" * 2,
465. 69Y... (mã hs xốp eva từ pl/ hs code xốp eva từ) |
|
- Mã HS 39211991: Mouse (mút)... (mã hs mouse mút/ hs code
mouse mút) |
|
- Mã HS 39211991: Biển Fomex dày 3mm một mặt (chất liệu nhựa
Fomex bồi đề can, loại có lớp dính), Hàng mới 100%... (mã hs biển fomex dày/
hs code biển fomex d) |
|
- Mã HS 39211991: Mảnh xốp nỉ màu trắng kích thước rộng
1000mm, dài 2000mm, cao 5mm (xuất xứ Việt Nam) hàng mới 100%... (mã hs mảnh
xốp nỉ màu/ hs code mảnh xốp nỉ) |
|
- Mã HS 39211991: ASBW-05. 75-07. 88-. VN: Túi xốp bong bóng
(5. 75x7. 88)inch (Túi xốp hơi)... (mã hs asbw0575078/ hs code asbw05750) |
|
- Mã HS 39211992: Đệm mousse (7. 8->100)cm*(7.
8->200)cm... (mã hs đệm mousse 78/ hs code đệm mousse) |
|
- Mã HS 39211992: EPE bar diameter 4mm, 6mm (40000 meter)-Xốp
sợi 4mm, 6mm... (mã hs epe bar diamete/ hs code epe bar diam) |
|
- Mã HS 39211992: Màng co (W216 MM, L210 MM)... (mã hs màng co
w216 m/ hs code màng co w21) |
|
- Mã HS 39211992: Ni lông quấn hàng (97mmx200m), chất liệu
LDPE, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc
chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, mới 100%... (mã hs ni lông
quấn hà/ hs code ni lông quấn) |
|
- Mã HS 39211992: Tấm mút/PE Mousse/ 2 mm... (mã hs tấm mút/pe
mous/ hs code tấm mút/pe m) |
|
- Mã HS 39211992: Xốp nổ khổ 1. 2m*100m, hàng mới 100%... (mã
hs xốp nổ khổ 12m/ hs code xốp nổ khổ 1) |
|
- Mã HS 39211992: PM-10077: Màng xốp hơi, chất liệu bằng nhựa
PE(100m/cuộn, rộng 1. 5m, đường kính bóng 10mm). Hàng mới 100%... (mã hs
pm10077màng x/ hs code pm10077màn) |
|
- Mã HS 39211999: Bản nệm lót (Chất liệu bằng nhựa xốp, Hàng
mới 100%)... (mã hs bản nệm lót ch/ hs code bản nệm lót) |
|
- Mã HS 39211999: Cụm tách giấy (bằng cao su)... (mã hs cụm
tách giấy/ hs code cụm tách giấ) |
|
- Mã HS 39211999: Đai TPU các loại/ TPU Strap... (mã hs đai
tpu các loạ/ hs code đai tpu các) |
|
- Mã HS 39211999: EVA dạng tấm- EVA Sheet: 113x175cm... (mã hs
eva dạng tấm e/ hs code eva dạng tấm) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM, EMI CONDUCTIVE, WIFI/ PMIC SHIELDIN...
(mã hs foamemi conduc/ hs code foamemi con) |
|
- Mã HS 39211999: Giá thể vi sinh dạng sợi bằng nhựa, dùng để
nuôi vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải, (200 pce/ túi), hàng mới 100%...
(mã hs giá thể vi sinh/ hs code giá thể vi s) |
|
- Mã HS 39211999: Khay xốp RTS27E01R... (mã hs khay xốp
rts27e/ hs code khay xốp rts) |
|
- Mã HS 39211999: Mác dán nhiệt (nhãn hiệu TORAICHI) (hàng mới
100%)... (mã hs mác dán nhiệt/ hs code mác dán nhiệ) |
|
- Mã HS 39211999: Nhám 5859_71731-X1M15... (mã hs nhám
585971731/ hs code nhám 585971) |
|
- Mã HS 39211999: Phim TPU (khổ 44")... (mã hs phim tpu
khổ 4/ hs code phim tpu kh) |
|
- Mã HS 39211999: Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva)
tráng keo, độ dày 2mm, 44", 841Y... (mã hs plastic loại x/ hs code
plastic loạ) |
|
- Mã HS 39211999: Silicon xốp đỏ- Red Foam Silicone. Dạng
cuộn, kích thước: 1000*12mm, 62kg/cuộn. Sử dụng làm miếng lót ép nhiệt. Hàng
mới 100%... (mã hs silicon xốp đỏ/ hs code silicon xốp) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm TPU trong khổ 54"... (mã hs tấm tpu
trong k/ hs code tấm tpu tron) |
|
- Mã HS 39211999: Vải Mode C 6582 (Khổ 1. 59M)_LRNF5-292H1...
(mã hs vải mode c 6582/ hs code vải mode c 6) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp đệm EP-226210... (mã hs xốp đệm ep2262/
hs code xốp đệm ep2) |
|
- Mã HS 39211999: Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva)
tráng keo, độ dày 2mm, 44"-841Y, mục số 6 của TKNK# 102797843260... (mã
hs plastic loại xố/ hs code plastic loại) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam (1
Tấm 1 PK 1 BUNS) L-1000 GRAY BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS
40X1100X1100mm (Hàng mới 100%)... (mã hs mút xốp từ pol/ hs code mút xốp từ) |
|
- Mã HS 39211999: CO L Labels- Màng bao bì CO L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 36kgs 1 roll)... (mã hs co l
labels mà/ hs code co l labels) |
|
- Mã HS 39211999: VN45*45*20mm... (mã hs vn45*45*20mm/ hs code
vn45*45*20mm) |
|
- Mã HS 39211999: Tài liệu hướng dẫn... (mã hs tài liệu hướng/
hs code tài liệu hướ) |
|
- Mã HS 39211999: SSC L Labels- Màng bao bì SSC L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 89kgs 1 roll)... (mã hs ssc l
labels m/ hs code ssc l labels) |
|
- Mã HS 39211999: KYF L Labels- Màng bao bì KYF L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 59kgs 1 roll)... (mã hs kyf l
labels m/ hs code kyf l labels) |
|
- Mã HS 39211999: OOR L Labels- Màng bao bì OOR L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 78kgs 1 roll)... (mã hs oor l
labels m/ hs code oor l labels) |
|
- Mã HS 39211999: CRP L Labels- Màng bao bì CRP L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 33kgs 1 roll)... (mã hs crp l
labels m/ hs code crp l labels) |
|
- Mã HS 39211999: OFC L Labels- Màng bao bì OFC L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 16kgs 1 roll)... (mã hs ofc l
labels m/ hs code ofc l labels) |
|
- Mã HS 39211999: BGM L Labels- Màng bao bì BGM L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 43kgs 1 roll)... (mã hs bgm l
labels m/ hs code bgm l labels) |
|
- Mã HS 39211999: COC L Labels- Màng bao bì COC L Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 34kgs 1 roll)... (mã hs coc l
labels m/ hs code coc l labels) |
|
- Mã HS 39211999: RC BM Labels- Màng bao bì RC BM Labels
(MOPP18/PE16/VMPET12/CPP25- 426mm x 1000m) (30. 23kgs 1 roll)... (mã hs rc bm
labels m/ hs code rc bm labels) |
|
- Mã HS 39211999: PFC LB Labels- Màng bao bì PFC LB Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 69kgs 1 roll)... (mã hs pfc lb
labels/ hs code pfc lb label) |
|
- Mã HS 39211999: MÀNG NHỰA LÓT GIÀY... (mã hs màng nhựa lót/
hs code màng nhựa l) |
|
- Mã HS 39211999: MCSV LK Labels- Màng bao bì MCSV LK Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23. 86kgs 1 roll)... (mã hs mcsv
lk labels/ hs code mcsv lk labe) |
|
- Mã HS 39211999: MCPS LK Labels- Màng bao bì MCPS LK Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23. 74kgs 1 roll)... (mã hs mcps
lk labels/ hs code mcps lk labe) |
|
- Mã HS 39211999: BPNCO MF Labels- Màng bao bì BPNCO MF Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 270mm x 1000m) (19. 95kgs 1 roll)... (mã hs bpnco
mf labels/ hs code bpnco mf lab) |
|
- Mã HS 39211999: CHCLB LB Labels- Màng bao bì CHCLB LB Labels
(OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21. 29kgs 1 roll)... (mã hs chclb
lb labels/ hs code chclb lb lab) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE
AS(340X200XT3)-V... (mã hs tấm đệm bằng n/ hs code tấm đệm bằn) |
|
- Mã HS 39211999: AA2J978600: Tấm xốp khí phi 10, màu trắng,
600*1650mm, hàng mới 100%... (mã hs aa2j978600 tấm/ hs code aa2j978600) |
|
- Mã HS 39211999: AC8X975200: Tấm xốp khí màu hồng, phi 10
chống tĩnh điện 200*350, hàng mới 100%... (mã hs ac8x975200 tấm/ hs code
ac8x975200) |
|
- Mã HS 39211999: ACKN976500: Tấm nylon PE màu trắng trong, in
màu trắng, 0. 05*500*1000, hàng mới 100%... (mã hs ackn976500 tấm/ hs code
ackn976500) |
|
- Mã HS 39211999: V9-001134-00 Tấm nilon PE 265x350x0. 05.
Hàng mới 100%.... (mã hs v900113400 tấ/ hs code v900113400) |
|
- Mã HS 39211999: B00802003: Miếng xốp khí đóng gói sản phẩm:
KT 400 x 400. Hàng mới 100%.... (mã hs b00802003 miến/ hs code b00802003 m) |
|
- Mã HS 39211999: H0000001: Màng chít khổ 50cm. Hàng mới
100%.... (mã hs h0000001 màng/ hs code h0000001 mà) |
|
- Mã HS 39211999: Bộ xốp đệm và carton dùng trong đóng gói sản
phẩm- PAD ASSY BOTTOM, mã 695K 31410, kích thước 638 x 598 x 174mm, hàng mới
100%... (mã hs bộ xốp đệm và c/ hs code bộ xốp đệm v) |
|
- Mã HS 39211999: Air-bubble (1. 0x50)m: Cuộn đệm khí 1.
0mx50... (mã hs airbubble 10/ hs code airbubble) |
|
- Mã HS 39211999: V0001028 Mốp xốp 460mmx 220mmx10mm hàng mới
100%... (mã hs v0001028 mốp xố/ hs code v0001028 mốp) |
|
- Mã HS 39211999: Ống mút xốp cách nhiệt P*P*dài 50*60*100
mm... (mã hs ống mút xốp các/ hs code ống mút xốp) |
|
- Mã HS 39219010: Banh rửa ống 125... (mã hs banh rửa ống 12/
hs code banh rửa ống) |
|
- Mã HS 39219010: Dải băng 20mm sợi lưu hoá, hàng mới 100%...
(mã hs dải băng 20mm s/ hs code dải băng 20m) |
|
- Mã HS 39219010: Nhựa dán đế chân vịt 0. 8mm (TQ). Chất liệu
nhựa, dạng tấm mỏng, có lớp chống dình bề mặt, dày 0. 8mm, dùng trong CN may
mặc... (mã hs nhựa dán đế châ/ hs code nhựa dán đế) |
|
- Mã HS 39219010: Tấm PE khổ 72 inch... (mã hs tấm pe khổ 72
i/ hs code tấm pe khổ 7) |
|
- Mã HS 39219020: H9111002 Màng PE phòng sạch (2. 4
kg/roll)... (mã hs h9111002 màng p/ hs code h9111002 màn) |
|
- Mã HS 39219020: Keo 2 mặt ép nhiệt Polyurethane sheet... (mã
hs keo 2 mặt ép nh/ hs code keo 2 mặt ép) |
|
- Mã HS 39219020: Miếng làm đế giữa bằng nhựa- 1. 3MM WHT
SI-355E INNERSOLE (mục 16 của tờ khai nhập khẩu số: 102940472460/E31, NPL
chưa qua gia công sản xuất)... (mã hs miếng làm đế gi/ hs code miếng làm đế) |
|
- Mã HS 39219020: NVL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn
phòng: Tấm phủ bề mặt Melamine, kích thước (1235x2440x0. 7)mm, dạng tấm, dùng
làm bề mặt hoàn thiện cho sản phẩm nội thất, hàng mới 100%... (mã hs nvl dùng
trong/ hs code nvl dùng tro) |
|
- Mã HS 39219020: Ốp gót dạng tấm (S72 5400 00 F00, TALYN TAG1
FORATO, tấm bằng nhựa, wid 150, mới 100%)... (mã hs ốp gót dạng tấm/ hs code
ốp gót dạng) |
|
- Mã HS 39219020: Tấm teflon bằng nhựa 4A-JG8849710... (mã hs
tấm teflon bằng/ hs code tấm teflon b) |
|
- Mã HS 39219020: Pallet chống tràn dầu. Chất liệu nhựa, màu
vàng, hàng mới 100%... (mã hs pallet chống tr/ hs code pallet chống) |
|
- Mã HS 39219020: MANG PE (mang quan 500mm)... (mã hs mang pe
mang q/ hs code mang pe man) |
|
- Mã HS 39219030: Bạt bằng PE dùng đóng gói hàng hóa (PE
LAMINATED FABRIC), hàng mới 100%... (mã hs bạt bằng pe dùn/ hs code bạt bằng
pe) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm phip cách nhiệt bằng nhựa. Hàng mới
100%... (mã hs tấm phip cách n/ hs code tấm phip các) |
|
- Mã HS 39219041: PVC canvas (Bạt vàng xanh)... (mã hs pvc
canvas bạt/ hs code pvc canvas) |
|
- Mã HS 39219042: Màng Hatty film 25mic x 210mm x 500m (105
Pitch)... (mã hs màng hatty film/ hs code màng hatty f) |
|
- Mã HS 39219043: Tấm mút có dán vải nhung làm miếng lót mũi
giày, dạng cuộn, khổ: 1. 47M, (phụ kiện giày patin) mới 100%... (mã hs tấm
mút có dán/ hs code tấm mút có d) |
|
- Mã HS 39219043: Vải PVC, dày 0. 8mm, khổ 54 inch. Hàng mới
100%... (mã hs vải pvc dày 0/ hs code vải pvc dày) |
|
- Mã HS 39219049: FILM ÉP 100% POLYURETHANE... (mã hs film ép
100% po/ hs code film ép 100%) |
|
- Mã HS 39219049: Màng PVC, PVC FILM-0. 40T, đục, kích thước:
518mm*130M. Hàng mới 100%... (mã hs màng pvcpvc fi/ hs code màng pvcpvc) |
|
- Mã HS 39219049: Nhựa lót dạng cuộn k40"... (mã hs nhựa
lót dạng c/ hs code nhựa lót dạn) |
|
- Mã HS 39219049: Tấm GRP/SMC/FRP lắp ghép bằng nhựa composite
dùng cho bồn nước lắp ghép công nghiệp, kt: 500x1000mm. Nsx: DAEJOOENG CO. ,
LTD. Hàng mới 100%... (mã hs tấm grp/smc/frp/ hs code tấm grp/smc/) |
|
- Mã HS 39219090: Băng PVC HOT MELT TAPE (#8210) (50M/ROLL)...
(mã hs băng pvc hot me/ hs code băng pvc hot) |
|
- Mã HS 39219090: Cảng bảo (tấm lót gót giày bằng nhựa)
(thormal plastic, toe box thormal)(khổ 20"-60")... (mã hs cảng bảo
tấm l/ hs code cảng bảo tấ) |
|
- Mã HS 39219090: DẢI NHỰA ÉP SEAM 15MM... (mã hs dải nhựa ép
sea/ hs code dải nhựa ép) |
|
- Mã HS 39219090: Ép Plastic 58x40 cm... (mã hs ép plastic
58x4/ hs code ép plastic 5) |
|
- Mã HS 39219090: Film cảm áp (KT: W90, L180) (plastic) (Hàng
mới 100%)... (mã hs film cảm áp kt/ hs code film cảm áp) |
|
- Mã HS 39219090: Giảm rung, dùng giảm rung động khi chuyển
động, vật liệu nhựa mềm AZXHM20-20-M5;Misumi... (mã hs giảm rung dùng/ hs
code giảm rung d) |
|
- Mã HS 39219090: HOOK BAND W50 Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50,
kích thước: phi 20cm*L50M. Mới 100%... (mã hs hook band w50 t/ hs code hook
band w5) |
|
- Mã HS 39219090: Kapton film 35x8. 9mm gia công với thanh kẹp
nhôm kích thước 195x25x5mm, chất liệu Polyimide, cách điện, dùng trong công
nghiệp, code Z0000000-102851, hàng mới 100%... (mã hs kapton film 35x/ hs
code kapton film) |
|
- Mã HS 39219090: Label_Film_AT&T NEW_144. 65*63.
84mm_EAG... (mã hs labelfilmat&t/ hs code labelfilma) |
|
- Mã HS 39219090: Màn phim quang CDOP, khổ ngang 985mm. Mới
100%.... (mã hs màn phim quang/ hs code màn phim qua) |
|
- Mã HS 39219090: N07#Màng nhũ bằng plastic. Hàng chuyển đổi
mục đích, dòng hàng số 1 của TK 102411452250/E31 ngày 27/12/2018... (mã hs
n07#màng nhũ bằ/ hs code n07#màng nhũ) |
|
- Mã HS 39219090: Ống gen lạnh pi 19 (1 cây 1 ống), hàng mới
100%... (mã hs ống gen lạnh pi/ hs code ống gen lạnh) |
|
- Mã HS 39219090: Partition box (vách hộp)
P-P612-T4-L1-W6-H120, bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs partition box/ hs
code partition bo) |
|
- Mã HS 39219090: RẬP MẪU PVC, HÀNG MỚI 100%. -KUKDONG
CONVEYOR NEW/PVC STOP COLLAR... (mã hs rập mẫu pvchàn/ hs code rập mẫu pvc) |
|
- Mã HS 39219090: Sản phẩm mang đặc trưng của sản phẩm nhựa
cấu tạo từ vải dệt thoi (65% nylon, 35% polyeste), tráng phủ 2 mặt bằng
polyamit, dùng in nhãn mác, model: NT002 (10mm*200m/cuộn), 56-65g/m2. Hàng
mới 100%... (mã hs sản phẩm mang đ/ hs code sản phẩm man) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa 35*40*35mm... (mã hs tấm nhựa
35*40*/ hs code tấm nhựa 35*) |
|
- Mã HS 39219090: UP5484: Mút xốp (U4070G: 1600 x 2000 x
40mm)... (mã hs up5484 mút xốp/ hs code up5484 mút) |
|
- Mã HS 39219090: Vách nhựa 6G (550*350*100*3mm), hàng mới
100%... (mã hs vách nhựa 6g 5/ hs code vách nhựa 6g) |
|
- Mã HS 39219090: Xốp Foam, hàng mới 100%... (mã hs xốp foam
hàng/ hs code xốp foam hà) |
|
- Mã HS 39219090: Keo nhiệt... (mã hs keo nhiệt/ hs code keo
nhiệt) |
|
- Mã HS 39219090: Long đền... (mã hs long đền/ hs code long
đền) |
|
- Mã HS 39219090: PU giả da khổ 52'' dạng cuộn. Mới 100% (hàng
thuộc dòng số 2 tờ khai nhập số 102401246400/E11)... (mã hs pu giả da khổ 5/
hs code pu giả da kh) |
|
- Mã HS 39219090: TTẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM
NHỰA (P85-HM-1340mm*0. 7mm)(2YRD2. 45M2)... (mã hs ttấm tpu đã qua/ hs code
ttấm tpu đã) |
|
- Mã HS 39219090: PET FILM M7525C. Hàng mới 100%... (mã hs pet
film m7525c/ hs code pet film m75) |
|
- Mã HS 39219090: MKI: Màng nhựa không in (250mm x 1000M), độ
dày của màng nhựa là 40 micro mét... (mã hs mki màng nhựa/ hs code mki màng
nh) |
|
- Mã HS 39219090: Logo nhưa (Miếng nhựa) 48mmx74mm... (mã hs
logo nhưa miến/ hs code logo nhưa m) |
|
- Mã HS 39219090: Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (0. 9m x
100m)/40gr/m2;... (mã hs vải bạt đã trá/ hs code vải bạt đã) |
|
- Mã HS 39219090: Nối đất... (mã hs nối đất/ hs code nối đất) |
|
- Mã HS 39219090: ỐNG SILICONE 76J201190692(124MM)... (mã hs
ống silicone 7/ hs code ống silicon) |
|
- Mã HS 39219090: Đồng lá mỏng được bồi bằng đồng tinh luyện
FR-4-C 1042X1245 0. 4T 12/12 GM AB2, kt 1042X1245(mm). (tái xuất từ mục hàng
số 1 tk 102886678310 ngày 23/09/2019)... (mã hs đồng lá mỏng đư/ hs code đồng
lá mỏng) |
|
- Mã HS 39219090: D09341- Tấm nhựa khổ 1, 2x2, 4m màu xanh
Blue, hàng mới 100%... (mã hs d09341 tấm nhự/ hs code d09341 tấm) |
|
- Mã HS 39219090: Phào chân tường bằng nhựa Picomart
(Koshi-Mikiri), không xốp, đã được phủ lớp màng PVC vân gỗ, kt: 55*2440*16mm.
Mới 100%... (mã hs phào chân tường/ hs code phào chân tư) |
|
- Mã HS 39219090: Hạt xốp (FOAM) (Hàng mới 100%)... (mã hs hạt
xốp foam/ hs code hạt xốp foa) |
|
- Mã HS 39219090: ST-12777: Tấm nhựa PVC (dạng cuộn), Kích
thước: 1400x0. 5mm... (mã hs st12777 tấm n/ hs code st12777 tấ) |
|
- Mã HS 39219090: Màng chít, 50cm, 3kg/ cuộn, bằng nhựa, mới
100%... (mã hs màng chít50cm/ hs code màng chít5) |
|
- Mã HS 39219090: VCI-BOTTOM_V1_TM: Tấm lót đáy VCI bằng
plastic film bảo vệ máy phát L1720mm x W1220mm... (mã hs vcibottomv1t/ hs
code vcibottomv) |
|
- Mã HS 39219090: TOPBOX_BTM_VCI_VN1: Tấm VCI kích thước dài
2. 0m x rộng 2. 0 m... (mã hs topboxbtmvci/ hs code topboxbtmv) |
|
- Mã HS 39219090: RG008004-002412- Cuộn nhựa PVC khổ 15cm dày
3mm dài 20m (dùng để đậy hộp sơn, dài 20m/cuộn). Hàng mới 100%... (mã hs
rg008004002412/ hs code rg008004002) |
|
- Mã HS 39219090: FS-16631: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng
hợp, loại không tự dính, kích thước 110x109. 53mmx200m (1800 nhãn/cuộn)...
(mã hs fs16631 nhãn/ hs code fs16631 nh) |
|
- Mã HS 39219090: Mouse thanh (40x800x10)mm... (mã hs mouse
thanh 40/ hs code mouse thanh) |
|
- Mã HS 39219090: S-Pad A mop xop... (mã hs spad a mop xop/ hs
code spad a mop) |
|
- Mã HS 39219090: S pad 8 mop xop... (mã hs s pad 8 mop xop/
hs code s pad 8 mop) |
|
- Mã HS 39219090: PE film 52*60 (Nylon)... (mã hs pe film
52*60/ hs code pe film 52*6) |
|
- Mã HS 39219090: BAO KIẾNG Mì BIG LUNCH 75Gr Gà
(OPP20/Ink/Adhesive/MCPP25) (300mm 2 mm. 1000m/cuộn)... (mã hs bao kiếng mì
bi/ hs code bao kiếng mì) |
|
- Mã HS 39219090: Decal nhãn in P12 x W45- Y20199020452- Hàng
mới 100%... (mã hs decal nhãn in p/ hs code decal nhãn i) |
|
- Mã HS 39219090: JP-ZZ271 (Tấm nhựa) 351 x 228 x 6mm (Mới
100%)... (mã hs jpzz271 tấm n/ hs code jpzz271 tấ) |
|
- Mã HS 39219090: UP3255: Mút xốp (F6090G 1000 x 80 x 40mm),
hàng mới 100%... (mã hs up3255 mút xốp/ hs code up3255 mút) |
|
- Mã HS 39219090: UP0199N: Mút xốp (F3560G 1600 x 2000 x 6mm),
hàng mới 100%... (mã hs up0199n mút xố/ hs code up0199n mút) |
|
- Mã HS 39219090: UP2294AN: Mút xốp (S3550G 1600 x 2000 x
50mm), hàng mới 100%... (mã hs up2294an mút x/ hs code up2294an mú) |
|
- Mã HS 39219090: UP4562: Mút xốp (ME5530 1150 x 2000 x 25mm),
hàng mới 100%... (mã hs up4562 mút xốp/ hs code up4562 mút) |
|
- Mã HS 39219090: FT001811: Tấm nhựa (9, 5*9, 5*50) mm... (mã
hs ft001811 tấm n/ hs code ft001811 tấ) |
|
- Mã HS 39219090: NPL04 Tấm nhựa TAPE PET ELECTRONICS
GH94-21846C điện tử sử dụng trong linh kiện điện thoại (xuất trả lại theo Mục
4 TK 103019294600 ngày 29/11/2019)... (mã hs npl04 tấm nhựa/ hs code npl04
tấm nh) |
|
- Mã HS 39219090: Spongy for Argon purging Xốp mềm xông khí...
(mã hs spongy for argo/ hs code spongy for a) |
|
- Mã HS 39219090: Bộ mút xốp- 2mm J. Speed light blue 25C,
011D+3mm J. Fit R Type dark grey 85F (110*200CM). Hàng mới 100%... (mã hs bộ
mút xốp 2mm/ hs code bộ mút xốp) |