3817 |
- Mã HS 38170000: Hóa chất
Linear Alkyn Benzene (LAB), CAS: 67774-74-7, sử dụng làm nguyên liệu để sản
xuất bột giặt (hàng mới 100%).... (mã hs hóa chất linear/ hs code hóa chất
lin) |
3818 |
- Mã HS 38180000: Tấm silicon chưa gia cố (156. 75 x 156.
75mm, dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%)... (mã
hs tấm silicon chư/ hs code tấm silicon) |
|
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn đơn tinh thể bằng silic đã kích
tạp dùng trong điện tử, kích thước: 156. 75mm*156. 75mm/ Mono wafer... (mã hs
tấm bán dẫn đơn/ hs code tấm bán dẫn) |
|
- Mã HS 38180000: Tấm bán dẫn silicon đơn tinh kích thước:
156. 75*156. 75MM dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100%....
(mã hs tấm bán dẫn sil/ hs code tấm bán dẫn) |
3819 |
- Mã HS 38190000: Chất lỏng dùng cho hệ thống truyền thủy lực
(FUCHS PLANTOSYN 3268) 2 pail (20l/ 1pail) không chứa thành phần dầu khoáng
có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%... (mã hs chất lỏng dùng/ hs code chất
lỏng dù) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu triethylen ADDITIVE- TRIETHLENE GLYCOL
(O/UNIT 20KG)... (mã hs dầu triethylen/ hs code dầu triethyl) |
|
- Mã HS 38190000: Môi chất thủy lực chống cháy ULTRA SAFE 620
(chất lỏng thủy lực đi từ dẫn xuất Glycon), mới 100%. 1 DRUM (220KG) 1 PAIL.
TBKQ phân tích số: 2837/TB-CNHP, ngày 22. 7. 2016... (mã hs môi chất thủy l/
hs code môi chất thủ) |
|
- Mã HS 38190000: Chất lỏng thủy lực gốc este QUINTOLU BRIC
888-46 dùng cho sự truyền động thủy lực, chứa dưới 70% tính theo trọng lượng
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (180kg/ thùng/80 thùng), hàng mới 100%.... (mã hs
chất lỏng thủy/ hs code chất lỏng th) |
|
- Mã HS 38190000: DẦU THẮNG, BÌNH 05 LÍT (A000989080718)- Phụ
tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dầu thắng bình/ hs code dầu thắng
b) |
|
- Mã HS 38190000: Dầu thủy lực, hàng mới 100%... (mã hs dầu
thủy lực h/ hs code dầu thủy lực) |
|
- Mã HS 38190000: Brake fluid- dầu phanh (1lit/ chai)... (mã
hs brake fluid dầ/ hs code brake fluid) |
3820 |
- Mã HS 38200000: Dung dịch giải nhiệt động cơ- 20L-CC2869-
hàng mới 100%... (mã hs dung dịch giải/ hs code dung dịch gi) |
|
- Mã HS 38200000: Phụ gia cho hệ thống làm mát động cơ-1.
89l/can-DCA65L-Hàng mới 100%... (mã hs phụ gia cho hệ/ hs code phụ gia cho) |
|
- Mã HS 38200000: Dầu bôi trơn động cơ ENI ANTIFREEZE EXTRA
12X1 LT TA (12lít/thùng)(PTPL số 424/PTPLDN-NV ngày 31. 10. 2013)... (mã hs
dầu bôi trơn độ/ hs code dầu bôi trơn) |
|
- Mã HS 38200000: Nước giải nhiệt đỏ (0. 946l/bình, 12
bình/thùng)- EC502-32- (Nhãn ABRO); Số lượng: 20 thùng (227. 04 kg); mới
100%... (mã hs nước giải nhiệt/ hs code nước giải nh) |
|
- Mã HS 38200000: DAU NHON ALL FLEET TURBO 15W40 VALVOLINE
(18L/THÙNG)... (mã hs dau nhon all fl/ hs code dau nhon all) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát Caltex (4l/Can)... (mã hs nước
làm mát ca/ hs code nước làm mát) |
|
- Mã HS 38200000: Chất làm mát Floc 90; 1gallon/chai, Part No:
AST-CHM-100111. 1; Mới 100%... (mã hs chất làm mát fl/ hs code chất làm mát) |
|
- Mã HS 38200000: Dung môi chống kết dính, chống lắng, đẩy
nhanh quá trình hòa tan thành phần chính acid béo hổn hợp, thành phần C7H8,
mã cas: 108-88-3... (mã hs dung môi chống/ hs code dung môi chố) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, chống đông, ký hiệu: Q8
Antifreeze Long Life Premixed, nhãn hiệu: Q8 (1lít/bình- 15 bình/thùng- 36
thùng-540bình- 540 lít), mới 100%... (mã hs nước làm mát c/ hs code nước làm
mát) |
|
- Mã HS 38200000: Chế phẩm chống đông (dung dịch làm mát)
38459582. Phụ tùng cho máy nén khí Ingersoll Rand. Hàng mới 100%. (1 thùng 20
lít)... (mã hs chế phẩm chống/ hs code chế phẩm chố) |
|
- Mã HS 38200000: DAU NHON ALL FLEET TURBO 15W40 VALVOLINE...
(mã hs dau nhon all fl/ hs code dau nhon all) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng
mới 100%... (mã hs nước làm mát d/ hs code nước làm mát) |
|
- Mã HS 38200000: Nước làm mát 500ml mới 100%... (mã hs nước
làm mát 50/ hs code nước làm mát) |
|
- Mã HS 38200000: Dung dịch làm mát động cơ Glysantin G05
(200L/phuy)... (mã hs dung dịch làm m/ hs code dung dịch là) |
|
- Mã HS 38200000: Cooling water- Nước làm mát cho xe nâng
(500ml/chai)... (mã hs cooling water/ hs code cooling wate) |
3821 |
- Mã HS 38210010: Khuẩn quang hợp xử lý, cải tạo nước trong
nuôi trồng thủy sản (1 can 20 lít)... (mã hs khuẩn quang hợp/ hs code khuẩn
quang) |
|
- Mã HS 38210010: Nutri Pro (dùng để xử lý, cải tạo môi trường
nuôi trồng thủy sản, đóng gói trong thùng HDPE, 20 kg)... (mã hs nutri pro
dùng/ hs code nutri pro d) |
|
- Mã HS 38210010: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật trong phòng
thí nghiệm_Biobug A B500 BioSystem Inc. , America, (500g/bag). Hàng mới
100%... (mã hs môi trường nuôi/ hs code môi trường n) |
|
- Mã HS 38210090: Thức ăn dùng để nuôi men bia- Fermaid K. Mới
100%... (mã hs thức ăn dùng để/ hs code thức ăn dùng) |
|
- Mã HS 38210090: Môi trường nuôi cấy vi sinh pha sẵn log 6,
hộp 100 ống (PCD 7. 9) (1 hộp/100 ống). Hàng không phải tiền chất CN, hóa
chất nguy hiểm. mới 100%-Attest 1294-S RRBI norminal D value 26... (mã hs môi
trường nuôi/ hs code môi trường n) |
|
- Mã HS 38210090: Chế phẩm sinh học BIOTECH-H01 (vi sinh
vật)... (mã hs chế phẩm sinh h/ hs code chế phẩm sin) |
|
- Mã HS 38210090: Chỉ thị sinh học (Crosstex BI) Md: BG-106...
(mã hs chỉ thị sinh họ/ hs code chỉ thị sinh) |
3822 |
- Mã HS 38220010: Que thử kiểm tra 3 trong 1: Sabutamol,
Clenbuterol, Ractopamine (nhóm Beta-agonist) trong thịt, 10que/hộp; Nhà sản
xuất: Nankai Biotech Co. , Ltd; Hàng mới 100 %... (mã hs que thử kiểm tr/ hs
code que thử kiểm) |
|
- Mã HS 38220010: Dụng cụ phát hiện chất gây nghiện bằng nước
tiểu dạng que giấy dùng 1 lần, nhãn hiệu Morphine/Heroin Test/ Opiates. Hạn
sd 2022. Nhà sx: NANTONG DIAGNOS BIOTECHNOLOGY CO. , LTD. Mới 100%.... (mã hs
dụng cụ phát hi/ hs code dụng cụ phát) |
|
- Mã HS 38220010: Dụng cụ thử thai thai sớm bằng nước tiểu
dùng 1 lần dạng bút thử, hiệu: QUICKTEST, T QUICK, DOKU STRIP. Sản xuất 2019
hạn sử dụng 2022, nhà SX: Nantong Diagnos Biotechnology Co. , Ltd, mới
100%.... (mã hs dụng cụ thử tha/ hs code dụng cụ thử) |
|
- Mã HS 38220010: Que thử đường huyết- MediUSA Blood Glucose
Test Strip TS-3300, 25 que/lọ, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử dụng: 10/2021,
Lot: S191015-1. nhà sản xuất MediUSA, mới 100%.... (mã hs que thử đường h/ hs
code que thử đườn) |
|
- Mã HS 38220010: QUE THỬ ĐỊNH DANH... (mã hs que thử định da/
hs code que thử định) |
|
- Mã HS 38220010: Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA
Licensed Cartridge 0. 01 EU/ml), HSX: Charles River, mã hàng: PTS2001F, lô
sx: 9557133, NSX: 02/2019, HSD: 02/2021, đóng gói: 10 chiếc/hộp, dùng trog
PTN, mới 100%... (mã hs tấm phủ chất th/ hs code tấm phủ chất) |
|
- Mã HS 38220010: Hóa chất dùng để xác định nồng độ ion Natri,
Kali, Clo trong máu, huyết tương hoặc huyết thanh- 15809621/ FUJI DRI-CHEM
SLIDE NAKCL (24PCS/BOX)- Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ hs code hóa
chất dùn) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy kiểm tra PH 20 tệp/ hộp, dùng trong
phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs giấy kiểm tra p/ hs code giấy kiểm tr) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy thử PH PH test paper ADVANTEC PH1.
0-14. 0 (1212001002)... (mã hs giấy thử ph ph/ hs code giấy thử ph) |
|
- Mã HS 38220020: Chất thử dùng trong y tế 41382, 16
chiếc/hộp, 4 hộp/ thùng, dùng trong y tế. Hàng mới 100%... (mã hs chất thử
dùng t/ hs code chất thử dùn) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy báo độ ẩm, dùng chuẩn đoán độ ẩm phòng
sạch, hàng mới 100%... (mã hs giấy báo độ ẩm/ hs code giấy báo độ) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH (5m/cuộn). Hàng mới 100%... (mã
hs giấy đo ph 5m// hs code giấy đo ph) |
|
- Mã HS 38220020: Thẻ đo độ ẩm... (mã hs thẻ đo độ ẩm/ hs code
thẻ đo độ ẩm) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo nhiệt độ (127-171)... (mã hs giấy đo
nhiệt đ/ hs code giấy đo nhiệ) |
|
- Mã HS 38220020: GIẤY QUỲ TÍM pH TEST STRIPS (09650-01-0000)
hàng mới 100%... (mã hs giấy quỳ tím ph/ hs code giấy quỳ tím) |
|
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí ETO loại O2 100
cái/ tờ, 50 tờ/ hộp- Chemical Indicator (EOG label), model EO-2 (5000pcs/
case). Hàng mới 100%... (mã hs chất chỉ thị mà/ hs code chất chỉ thị) |
|
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí EtO loại 02 (EO-2-
chemical indicator label), 100 cái/ tờ, 50 tờ/ hộp. hàng mới 100%... (mã hs
chất chỉ thị mà/ hs code chất chỉ thị) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu nước trắng đông khô đã kiểm tra kháng
sinh, không có kháng sinh trong mẫu, được dùng làm mẫu chất thử chuẩn để so
sánh với các mẫu sữa (PENG/4PPB/Standard), 10ml/lọ, NCC: CHARM, hàng mới
100%... (mã hs mẫu nước trắng/ hs code mẫu nước trắ) |
|
- Mã HS 38220090: VWF Ag"4x2ml Latex rgt#4 x 4ml dil. for
Lat (Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu)-Batch: 49556 HSD:
18/09/2020-GPNK12621 ngày hết hạn: 31/12/2019. Hàng mới 100%... (mã hs vwf
ag4x2ml la/ hs code vwf ag4x2ml) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa
ALBUMIN, code: AB8301, R1 4x20ml, HSD: 28. 05. 2022, HSX: Randox Laboratories
Ltd/Anh, mới 100%... (mã hs chất thử dùng c/ hs code chất thử dùn) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy quỳ tím, dùng đo độ PH... (mã hs giấy
quỳ tím d/ hs code giấy quỳ tím) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn FLUX CS-5000-8LF; thành phần có:
C3H8O 93+/-2%, C19H29COOH 5+/-1%, C3H6O3 0. 5+/-0. 1%, C4H6O5 0. 5+/-0. 1%;
dùng để thử chất làm đông cứng trong phòng thí nghiệm; 18 lít/can; mới
100%... (mã hs chất chuẩn flux/ hs code chất chuẩn f) |
|
- Mã HS 38220090: Standard TM A1cCare Test Kit (Test thử đường
huyết) Lot AC0219072 HSD05/2021; Lot AC0219073 HSD05/2021 Hãng SX SD
Biosensor, Inc-Hàn Quốc; Hàng mới 100%... (mã hs standard tm a1c/ hs code
standard tm) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử chức năng đông máu, 95 ống/hộp,
catalogue number: 000HRFTCA510, serial/lot number: E9FTE023. Hãng sx: Accriva
Diagnostics, Inc.... (mã hs chất thử chức n/ hs code chất thử chứ) |
|
- Mã HS 38220090: Hemolysis Washing Solution 80H-Hóa chất dùng
cho máy xét nghiệm HbA1c, công dụng làm nền và làm loãng máu, Mã: 71264, Số
Lot: 9J1121, hộp 3 túi x2L, HSD30/11/2020, Nhà sản xuất: Arkray Factory Inc,
mới100%... (mã hs hemolysis washi/ hs code hemolysis wa) |
|
- Mã HS 38220090: Kit kiểm tra chất gây dị ứng có trong tôm,
cua- Shrimps & Crabs (20 test/hộp)... (mã hs kit kiểm tra ch/ hs code kit
kiểm tra) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy đo pH 1-14, roll/ test, dùng cho phòng
thí nghiệm... (mã hs giấy đo ph 114/ hs code giấy đo ph 1) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử (hóa chất) dùng cho máy phân tích
huyết học- Hemaclair ST, mã HYC050, đóng gói 50 ml/chai, NSX: SFRI SAS, HSD:
05/2021, mới 100%... (mã hs thuốc thử hóa/ hs code thuốc thử h) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn-OC-AUTO SAMPLING BOTTLE
(3ml/ống), 100 ống/ hộp (dùng cho phòng thí nghiệm), item: 10029674. Hàng mới
100%... (mã hs chất thử chuẩn/ hs code chất thử chu) |
|
- Mã HS 38220090: Đoạn trình tự DNA Klenow Fragment. Hàng mới
100%.... (mã hs đoạn trình tự d/ hs code đoạn trình t) |
|
- Mã HS 38220090: Enzyme phân cắt RNA Ribonuclease H. Hàng mới
100%.... (mã hs enzyme phân cắt/ hs code enzyme phân) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu dò LightCycler chuẩn LightCycler 480
Probes Master. Hàng mới 100%.... (mã hs mẫu dò lightcyc/ hs code mẫu dò
light) |
|
- Mã HS 38220090: Kit chạy PCR Platinum PCR SuperMix High
Fidelity 100rxns. Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy pcr pl/ hs code kit chạy
pcr) |
|
- Mã HS 38220090: Mồi và mẩu dò Taqman Probe and primers
(Taqman assay kit). Hàng mới 100%.... (mã hs mồi và mẩu dò t/ hs code mồi và
mẩu d) |
|
- Mã HS 38220090: Kit xác định nồng độ DNA (KAPA)KAPA Library
Quantification kit. Hàng mới 100%.... (mã hs kit xác định nồ/ hs code kit xác
định) |
|
- Mã HS 38220090: Kit chạy real-time PCR SuperScript III
PlatinumOne-Step qRT-PCR. Hàng mới 100%.... (mã hs kit chạy realt/ hs code
kit chạy rea) |
|
- Mã HS 38220090: Enzyme cho phản ứng PCR SuperScript One-Step
RT-PCR Platinum Taq. Hàng mới 100%.... (mã hs enzyme cho phản/ hs code enzyme
cho p) |
|
- Mã HS 38220090: Kit giải trình tự BigDyeBigDye Terminator
Cycle Sequencing Kit-ABI. Hàng mới 100%.... (mã hs kit giải trình/ hs code
kit giải trì) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất TRIzol Reagent. Hàng mới 100%....
(mã hs hóa chất trizol/ hs code hóa chất tri) |
|
- Mã HS 38220090: Muối Guanidine Thiocyanate. Hàng mới
100%.... (mã hs muối guanidine/ hs code muối guanidi) |
|
- Mã HS 38220090: Nhớt chuẫn kiễm tra độ nhớt lọ 500ml
9727-N04. 016 Viscosity Standard, Low temp CCS, CL090 Dùng trong phòng thí
nghiệm Hàng mới 100%... (mã hs nhớt chuẫn kiễm/ hs code nhớt chuẫn k) |
|
- Mã HS 38220090: CHEM INDICATOR STRIP CS_Que chỉ thị hóa học
STERRAD_Hiệu ASP_Product code 14100_Thùng 4 hộp_Hàng mới 100%_Loại A... (mã
hs chem indicator/ hs code chem indicat) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn điện di dùng trong thí nghiệm,
mới 100%, hãng sx: Cleaver: 100bp DNA ladder, 100-1500bp, 500ul/lọ, code
CSL-MDNA-100BP... (mã hs chất chuẩn điện/ hs code chất chuẩn đ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử ORP dùng trong phòng thí nghiệm-ORP
Buffer solution, model: CPY3 (1 cái 1 chai), 1 chai 250ml, Số CAS là
7664-93-9, 7720-78-7. Hàng mới 100%... (mã hs chất thử orp dù/ hs code chất
thử orp) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chớp cháy 9727A359727A35 FPRM4D
FLASH PT. STD. 224/218C 200 ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%...
(mã hs chất chuẩn chớp/ hs code chất chuẩn c) |
|
- Mã HS 38220090: One Step HBsAg Test. Kít thử nhanh chuẩn
đoán HBsAg (Định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt siêu vi B (HBsAg) trong
trong máu t. phần huyết thanh, huyết tương của người)... (mã hs one step
hbsag/ hs code one step hbs) |
|
- Mã HS 38220090: Rapid Anti- HIV Test. Kít thử nhanh p. hiện
kháng thể kháng HIV (Đ. tính p. hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1(b. gồm
nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu t. phần, h. thanh hoặc h. tương của
người)... (mã hs rapid anti hiv/ hs code rapid anti) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
DELFIA Inducer (3027-0010), lọ 30ml, hộp gồm 8 lọ, hàng mới 100%, dùng y tế,
HSD: 30/11/2020/ HSX: Wallac OY... (mã hs hóa chất dùng c/ hs code hóa chất
dùn) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất GSP Neonatal G6PD kit (3310-0010)
cho máy xét nghiệm miễn dịch, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml, hạn: 30/11/2020, hàng mới
100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất gsp ne/ hs code hóa
chất gsp) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Delfia hCG Kit (A082-101) cho máy
PTMD hộp gồm 2 gói: 1 gói 1 lọ x1. 5ml;1 gói 3 lọ x250ml, hạn: 31/08/2020,
hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất delfia/ hs
code hóa chất del) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất lai (chất chuẩn) DNA Prenatal BoBs
(3100-0020) ứng dụng chẩn đoán trước sinh, 9 lọ/hộp, lọ 25ml, hạn:
30/06/2020, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY... (mã hs hóa chất
lai c/ hs code hóa chất lai) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal Biotinidase kit
(3018-0010) dùng cho sàng lọc bệnh thiếu hụt enzym biotinidase ở trẻ sơ sinh,
hộp 10 lọ x 50ml, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/09/2020, HSX: Wallac
OY... (mã hs hóa chất neonat/ hs code hóa chất neo) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)AutoDELFIA Free hCGB Kit
(B097-101) cho máy PTMD, hộp gồm 03 gói, 1 gói 6 lọ x1, 1ml;1 gói 2 lọ x0.
75ml;1 gói 1 lọ x30ml, hạn: 31/10/2020, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX:
WallacOY... (mã hs hóa chấtchất c/ hs code hóa chấtchấ) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất NeoBase Non-derivatized MSMS Kit
(3040-0010) dùng cho máy XNSL rối loạn chuyển hóa axit amin ở trẻ sơ sinh,
gồm 2 gói: 1 gói 1 lọ x 1. 1ml;1 gói 1 lọ x 25ml, mới 100%, HSD:
31/10/20/HSX: Wallac Oy... (mã hs hóa chất neobas/ hs code hóa chất neo) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn nền Neobase Non-derivatized Assay
Solutions (3041-0020) (CTHH: CH4O 75%) chạy máy quang phổ, theo bảng kê, mới
100%, hạn: 31/12/2020, dùng trong Phòng thí nghiệm/HSX: Perkin Elmer... (mã
hs chất chuẩn nền/ hs code chất chuẩn n) |
|
- Mã HS 38220090: Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động Exel
Chemistry Alayzer G7700E-001; Hãng Stanbio Laboratory, nước sản xuất USA;
Hàng mới 100%... (mã hs máy xét nghiệm/ hs code máy xét nghi) |
|
- Mã HS 38220090: ABO&RhD Blood Grouping Kit (Solid-Phase
method) (Định tính phát hiện nhóm máu ABO và RhD) QĐ: 3011/QĐ-BYT. Lot:
2019120301. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs abo&rhd blood g/ hs code
abo&rhd bloo) |
|
- Mã HS 38220090: Rapid Flu A/B Test (Định tính phát hiện sự
có mặt của kháng nguyên vi rút cúm A và/hoặc B trong dịch mũi của người) QĐ:
3011/QĐ-BYT. Lot No: GJ19121298. HD: 12/2021. Mới 100%.... (mã hs rapid flu
a/b t/ hs code rapid flu a/) |
|
- Mã HS 38220090: Enzyme dùng để nhân gen trong phòng thí
nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq DNA Polymerase (250 U), code:
203203, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs enzyme dùng để/ hs code enzyme
dùng) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng để nhân gen trong phòng thí
nghiệm (không phải thiết bị y tế) HotStarTaq Plus Master Mix Kit (250), code:
203643, HSX: QIAGEN GmbH, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ hs code hóa
chất dùn) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử môi trường sinh học TRYPSIN 2. 5%,
10X, 100ML/chai (15090046), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng
Thermo Fisher Scientific sản xuất... (mã hs chất thử môi tr/ hs code chất thử
môi) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử độ cân bằng môi trường sinh học
AMNIOMAX C100 BASAL MED 90ML, 90ML/lọ (17001082), hàng mới 100% dùng trong
phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất... (mã hs chất thử độ cân/
hs code chất thử độ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử độ tinh sạch trong môi trường sinh
học AGPATH-ID(TM) ONE-STEP RT-PCR KIT 100RXN, 100 phản ứng/hộp 0. 016ML/
1phản ứng (AM1005), mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, Thermo Fisher
Scientific sx... (mã hs chất thử độ tin/ hs code chất thử độ) |
|
- Mã HS 38220090: Kháng thể Goat anti Rabbit IgG FC, dùng để
làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC:
Fitgerald Industries International, mã: 70R-IG017, 2mg/1 lọ, mới 100%... (mã
hs kháng thể goat/ hs code kháng thể go) |
|
- Mã HS 38220090: Kháng thể HCG Antibody (Intact)70, dùng để
làm thí nghiệm ứng dụng trong cảm biến sinh học trong phòng thí nghiệm, NCC:
Fitgerald Industries International, mã: 70-B9011GA00-A0, 1mg/1 lọ, mới
100%... (mã hs kháng thể hcg a/ hs code kháng thể hc) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch ổn định pH dùng trong phòng thí
nghiệm, Perfadex Plus. Hộp/10x900ml. HSX: XVIVO PERFUSION. Hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch ổn đị/ hs code dung dịch ổn) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử cho tổng N thang thấp. (50pce/box).
Mới 100%(02. 01. 0089)... (mã hs chất thử cho tổ/ hs code chất thử cho) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử (tổng P thang thấp) Total phosphat
dùng trong phòng thí nghiệm (50pce/box). Mới 100%(02. 01. 0087)... (mã hs
chất thử tổng/ hs code chất thử tổ) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng cho máy đo HbA1c, Hãng sản
xuất: Osang Healthcare, Sử dụng để: Xác định % lượng huyết sắc tố A1c
(HbA1c%) trong số huyết sắc tố được dung trong toàn bộ mẫu máu. Hàng mới
100%... (mã hs thuốc thử dùng/ hs code thuốc thử dù) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch phân tích- chất thử thí nghiệm
HACH 2672245, 50 lượng test/ hộp, dùng để xác định tổng Nitơ trong công
nghiệp-MHB0641. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch phân/ hs code dung dịch ph) |
|
- Mã HS 38220090: QUE THỬ THAI, KÈM GIẤY PHÉP
1038/K2ĐT-KHCN/01. NOV. 2018, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6543/11. DEC.
2019... (mã hs que thử thaikè/ hs code que thử thai) |
|
- Mã HS 38220090: Chuẩn D1 dược di truyền Baseline D1 PG, nhà
cung cấp: Q Squared Solution, mới 100%... (mã hs chuẩn d1 dược d/ hs code
chuẩn d1 dượ) |
|
- Mã HS 38220090: PHOXIM: Chất thử dùng để phân tích EPRIMEC
SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co. , Ltd, 10ml/lọ, mới
100%... (mã hs phoxim chất th/ hs code phoxim chất) |
|
- Mã HS 38220090: EPRINOMECTIN: Chất thử dùng để phân tích
EPRIMEC SOL và SOW CARE SOL, Nhà sản xuất: Korea Thumbvet Co. , Ltd, 10ml/lọ,
mới 100%... (mã hs eprinomectin c/ hs code eprinomectin) |
|
- Mã HS 38220090: Hardness indicator-chất chỉ thị độ cứng,
dùng để kiểm tra chất lượng nước (100ml/chai)... (mã hs hardness indica/ hs
code hardness ind) |
|
- Mã HS 38220090: FITC1-1KT FluoroTagFITC Conjugation Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm... (mã hs fitc11kt fluor/ hs code fitc11kt fl) |
|
- Mã HS 38220090: CTP (Bột thử PH CTP)... (mã hs ctp bột thử
ph/ hs code ctp bột thử) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán nồng độ Crôm CR6+ (50
gói/hộp) có chứa thành phần Diphenylcarbazide (C13H14N4O) 2%, buffering agent
49%, Extender 49%... (mã hs chất thử chẩn đ/ hs code chất thử chẩ) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất (chất thử) Orion Chioride 100ppm
Standard, 475ml (941707), thành phần: Nước 90%, Sodium Chloride 10%, hàng mới
100%, cho phòng thí nghiệm/HSX: Thermo scientific... (mã hs hóa chất chất/ hs
code hóa chất ch) |
|
- Mã HS 38220090: Correction sample for HM1000A DOTP Fragment,
chất thử trong phòng thí nghiệm, 1g/chai (là chất chuẩn phân tích dùng cho
máy sàng lọc và phân tích các phthalates HM1000). Hàng mới 100%.... (mã hs
correction samp/ hs code correction s) |
|
- Mã HS 38220090: Hydrion paper pH 1. 0-12. 0 (1.
75"x200ft)... (mã hs hydrion paper p/ hs code hydrion pape) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng phòng thí nghiệm: 7326030
INSTAGENE MATRIX, 20ml... (mã hs hóa chất dùng p/ hs code hóa chất dùn) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất y tế: Bộ hóa chất sử dụng cho máy
ddPCR và AutoDG ddPCR: 12001921 QXDx Consumable Pack... (mã hs hóa chất y tế/
hs code hóa chất y t) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân
tử: Benzene 100 g/mL in Methanol (DRE-XA10535000ME), 1ml/1 lọ, dùng trong
phòng thí nghiệm, hạn sử dụng: 05/12/2022: Hãng sản xuất: LGC... (mã hs chất
chuẩn tinh/ hs code chất chuẩn t) |
|
- Mã HS 38220090: Murex HTLV I+II Sinh phẩm định tính phát
hiện kháng thể kháng HTLV týp 1 và týp 2 trong máu người (Hộp 96 phản ứng),
SĐK: SPCĐ-TTB-361-17. Hsd: 10. 2020... (mã hs murex htlv iii/ hs code murex
htlv i) |
|
- Mã HS 38220090: Murex HBsAg Version 3 Sinh phẩm định tính
phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc
huyết tương người (Hộp 96 tests), SĐK: QLSP-0625-13. Hsd: 09. 2020... (mã hs
murex hbsag ver/ hs code murex hbsag) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn tách chiết DNA dùng trong
phòng TN sinh học. Hàng gồm 100 pư/ bộ. Code: A42352. Lot: . hsd: 08/10/2020.
Hàng mới 100%. Nsx: Life Tech... (mã hs kit thử chuẩn t/ hs code kit thử
chuẩ) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy thử loại Uridylic acid (giấy quỳ)
ASAA-100. 12 dùng cho tủ đông lạnh thực phẩm, hàng mới 100%.... (mã hs giấy
thử loại u/ hs code giấy thử loạ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất kiểm tra nhiễm khuẩn nhiên liệu:
EASICULT COMBI- Vật tư máy bay, hàng mới 100%. HS.... (mã hs chất kiểm tra n/
hs code chất kiểm tr) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử nghiệm tế bào viêm vú trong
sữa bò (California Mastitis Test Refill- CMT), dạng can 5 lít, xuất xứ Trung
Quốc. Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch thử n/ hs code dung dịch th) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử sử dụng cho chương trình ngoại kiểm
dấu ấn tim mạch dùng cho phòng thí nghiệm EQAS HEM PROG 3x2ml, HSD: 12. 03.
2020, code: BC90D, HSX: BIO-RAD. Mới 100%... (mã hs chất thử sử dụn/ hs code
chất thử sử) |
|
- Mã HS 38220090: Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển
hoặc lưu trữ hàng hóa Label-YELLOW L-65. Mới 100% (LEO131-T)... (mã hs sản
phẩm chỉ th/ hs code sản phẩm chỉ) |
|
- Mã HS 38220090: Hardness indicator-chất chỉ thị độ cứng,
dùng để kiểm tra chất lượng nước (100ml/chai)... (mã hs hardness indica/ hs
code hardness ind) |
|
- Mã HS 38220090: Tropaeolin O (BDH- Anh) 25g/lọ CAS 547-57-
9. Hàng mới 100%... (mã hs tropaeolin o b/ hs code tropaeolin o) |
|
- Mã HS 38220090: Chất dùng trong thí nghiệm (BUFFER SOLUTION
PH 4)(Thành phần: 1, 2-Benzenedicarboxylic acid, monopotassium salt,
water)(1L/EA)(Hàng mới 100%)... (mã hs chất dùng trong/ hs code chất dùng tr) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử để phân tích hóa chất(BUFFER
SOLUTION PH 7)(Thành phần: Potassium dihydrogen phosphate, Di sodium hydrogen
phosphate, Deionized water, Benzethonium Chloride, )(1L/EA)(Hàng mới 100%)...
(mã hs thuốc thử để ph/ hs code thuốc thử để) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy thử quỳ tím kiểm tra thực phẩm, Hàng
mới 100%, Hãng sản xuất: Trung Quốc... (mã hs giấy thử quỳ tí/ hs code giấy
thử quỳ) |
|
- Mã HS 38220090: Test kiểm tra nhanh U Re (UT 12)(30
test/hộp)hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Việt Nam... (mã hs test kiểm tra n/ hs
code test kiểm tr) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất để phân tích và thí nghiệm NAOH
32%. Đóng gói 1L/chai. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất để phâ/ hs code hóa
chất để) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất để thí nghiệm, chỉ thị XO (0. 1%),
dùng phân tích kẽm dạng lỏng, đóng gói 100ML/Lọ. Hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất để thí/ hs code hóa chất để) |
|
- Mã HS 38220090: Gói thử chất lượng tiệt khuẩn hơi nước tích
hợp chỉ thị sinh học và hóa học 41482V (24 gói/thùng), hàng mới 100%,... (mã
hs gói thử chất lư/ hs code gói thử chất) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Magnesium
oxide-63090-100G/chai(GBBCHE0184; PO: 4500065659), Cas: 1309-48-4, CTHH: MgO,
dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs
hóa chất magnes/ hs code hóa chất mag) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm (Endotoxin Indicator 2,
000 EU (12vials/pk)), HSX: Charles River, mã hàng: EVV2K, lô sx: EVV91901,
NSX: 07/2019, HSD: 07/2021, dùng trong PTN, hàng mới 100%... (mã hs chất thử
thí ng/ hs code chất thử thí) |
|
- Mã HS 38220090: Buffer solution PH4. 01, dung dịch chuẩn độ
pH 4. 01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai). Hàng mới 100%... (mã hs
buffer solution/ hs code buffer solut) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dich pH 10. 01 (Buffer solution), ung
dịch chuẩn độ pH 10. 01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai)(1 Lít/chai).
Hàng mới 100%... (mã hs dung dich ph 10/ hs code dung dich ph) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch hóa chất kiểm soát dùng để xác
nhận chất lượng các xét nghiệm đi kèm với các hệ thống máy xét nghiệm sinh
hóa- 15622396/ FUJI DRI-CHEM CONTROL QP-L (6BOTTLES/BOX)- Hàng mới 100%...
(mã hs dung dịch hóa c/ hs code dung dịch hó) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán nồng độ PH trong máy xi
mạ bo mạch tự động- MOHR'S SALT SOLUTION (1) 10 Lit/Chai... (mã hs chất thử
chẩn đ/ hs code chất thử chẩ) |
|
- Mã HS 38220090: Chế phẩm dùng để chuẩn đoán nồng độ kiềm,
thành phần chính là Natri hydroxyt trong môi trường nước NaOH <
5%(Titration Solution (B)). 10L/chai... (mã hs chế phẩm dùng đ/ hs code chế
phẩm dùn) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử Peroxide test (kiểm tra nồng độ axit
của nước rửa đĩa, 100 chiếc/hộp)... (mã hs que thử peroxid/ hs code que thử
pero) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Amoni, 50/pk 26069-45, Hach, hàng
mới 100%... (mã hs thuốc thử amoni/ hs code thuốc thử am) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Nitrogen tổng, 50/pk 27141-00,
Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử nitro/ hs code thuốc thử ni) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD, thang thấp, 150/pk 21258-15,
Hach, hàng mới 100%... (mã hs thuốc thử cod/ hs code thuốc thử co) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Brôm dùng để xác định nồng độ
brôm. NSX: Hanna Instruments. Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo b/ hs
code chất chuẩn đ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Iốt Là chất thử xác định nồng
độ iot. NSX: Hanna Instruments. Hàng mới 100%... (mã hs chất chuẩn đo i/ hs
code chất chuẩn đ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo sắt Là chất thử xác định màu
cho sắt trong nước. NSX: Hanna Instruments. Hàng mới 100%... (mã hs chất
chuẩn đo s/ hs code chất chuẩn đ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo dư Dùng để xác nhận và
hiệu chỉnh máy đo Clo dư. NSX: Hanna Instruments. Hàng mới 100%... (mã hs
chất chuẩn đo c/ hs code chất chuẩn đ) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ đục 0 NTU (30ml/chai) dùng
để hiệu chuẩn độ đục tại 0 NTU. NSX: Hanna Instruments. Hàng mới 100%... (mã
hs chất chuẩn đo đ/ hs code chất chuẩn đ) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất R1 cho máy đo Sulfide 500ml/chai...
(mã hs hóa chất r1 cho/ hs code hóa chất r1) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất R2 cho máy đo Sulfide 500ml/chai...
(mã hs hóa chất r2 cho/ hs code hóa chất r2) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất R3 cho máy đo Sulfide 500ml/chai...
(mã hs hóa chất r3 cho/ hs code hóa chất r3) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất R4 cho máy đo Sulfide 500ml/chai...
(mã hs hóa chất r4 cho/ hs code hóa chất r4) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất R307 cho máy đo thiếc
5000ml/chai... (mã hs hóa chất r307 c/ hs code hóa chất r30) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH chuẩn-PH 7. 00 (1 lít/chai),
dùng trong hệ thống xử lý nước thải, là hỗn hợp chứa di-sodium hydrogen
phosphate/ potassium dihydrogen phosphate... (mã hs dung dịch ph ch/ hs code
dung dịch ph) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ Cloride trong nước nồi hơi
CHLORIDE TEST TABLETS (1PK/100g gồm 2 chai X 250 viên), hàng mới 100% dùng
trong ngành hàng hải... (mã hs chất thử nồng đ/ hs code chất thử nồn) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử COD HR, 1 hộp/150 ống-
2565115-VN... (mã hs chất thử cod hr/ hs code chất thử cod) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử sắt Reagent for Iron 0. 02-3. 00
mg/l chứa các chất 1, 10-phenanthroline 1. 0-10. 0%, sodium Bicarbonate
(NaHCO3)>90% (1hộp0. 8kg)... (mã hs thuốc thử sắt r/ hs code thuốc thử sắ) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử SPADNS Reagent for Fluoride 0.
02-2. 00 mg/l, chứa: Hydrochloric Acid(HCl) 30. 0-40. 0%, nước 60. 0-70. 0%,
Other combonents each<0. 1%, Sodium Arsenite(NaAsO2)0. 01-0. 1%(1chai0.
65Kg)... (mã hs thuốc thử spadn/ hs code thuốc thử sp) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Cuver 1 Copper Reagent: Potassium
Phosphate, Monobasic(KH2PO4)40-50%, Sodium Phosphate(Na2HPO4)40-50%, 2,
2-Bicinchoninate, Dipotassium(C20H10N2O4K2)0. 5-3%, Sodium
Ascorbate(C6H7O6Na)10-20%... (mã hs thuốc thử cuver/ hs code thuốc thử cu) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Digestion Solution for COD
3-150mg/l range chứa: Mercuric Sulfate(HgSO4)0. 1-1. 0%, Chromic
Acid(H2Cr2O7)0. 01-0. 1%, Silver Sulfate(Ag2SO4)0. 5-3%, Sulfuric Acid
80-90%, nước15-25%(1hộp3. 15kg)... (mã hs thuốc thử diges/ hs code thuốc thử
di) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử High Range Plus COD 0-15000 mg/l
range chứa: Mercuric Sulfate(HgSO4)0. 1-1. 0%, Chromic Acid(H2Cr2O7)0. 1-1.
0%, Silver Sulfate(Ag2SO4)0. 1-1%, Sulfuric Acid(H2SO4)45-55%,
nước45-55%(1hộp3. 15kg... (mã hs thuốc thử high/ hs code thuốc thử hi) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Cyanua gồm 3 loại CyaniVer 3
Cyanide Reagent Powder Pillows, CyaniVer 4&CyaniVer 5 Cyanide Reagent
chứa Halane, Potassium Phosphate, Monobasic, Sodium Phosphate,
Pyridine-3-Nitrophthalic Acid... (mã hs thuốc thử cyanu/ hs code thuốc thử
cy) |