2840 |
- Mã HS 28402000: Nguyên liệu SX
hạt nhựa: Chất ổn định dùng trong Plastic, Cas no: 1332-07-6 (ZINC BORATE),
CV trả mẫu: 1038/KĐ4-TH (16. 07. 2019)... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28402000: Ammonium pentaporate (pba) (hóa chất), hàng
mới 100%;thành phần chính: Ammonium-p-nitrobenzoate-hóa chất hữu cơ dùng làm
dung môi trong sản xuất tụ điện... (mã hs ammonium pentap/ hs code ammonium
pen) |
|
- Mã HS 28403000: Sodium Perborate (mục 01 tk 100799729660)...
(mã hs sodium perborat/ hs code sodium perbo) |
2841 |
- Mã HS 28415000: Kali Dicromat K2Cr2O7 (25 Kg/Bag). Hàng mới
100%... (mã hs kali dicromat k/ hs code kali dicroma) |
|
- Mã HS 28415000: Hóa chất K2Cr2O7- (Kali đicomat dùng trong
xi mạ)... (mã hs hóa chất k2cr2o/ hs code hóa chất k2c) |
|
- Mã HS 28415000: Kali Dichromate (K2Cr2O7, Cas: 7778-50-9),
25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali dichromate/
hs code kali dichrom) |
|
- Mã HS 28416100: Premium Potassium permanganate 99. 3%min
(KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói:
50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.... (mã hs premium potassi/ hs
code premium pota) |
|
- Mã HS 28416100: Thuốc tím KMnO4, dùng để khử trùng, dùng
trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs thuốc tím kmno4/ hs code thuốc tím
km) |
|
- Mã HS 28416100: HÓA CHẤT POTASSIUM PERMANGANATE KMNO4
99~100%... (mã hs hóa chất potass/ hs code hóa chất pot) |
|
- Mã HS 28416100: Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0, 02
mol/l (0, 1 N), KMnO4~3, 1% (0. 08L/Tuýp), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch
chuẩn/ hs code dung dịch ch) |
|
- Mã HS 28416100: Sản phẩm xử lý bề mặt TITRANT 18 (thành
phần: KMnO4 0. 1-1% CAS 7722-64-7, còn lại là H2O CAS: 7732-18-5)
(1L/CHAI)... (mã hs sản phẩm xử lý/ hs code sản phẩm xử) |
|
- Mã HS 28417000: Ammonium Molybdate (Molipdat)... (mã hs
ammonium molybd/ hs code ammonium mol) |
|
- Mã HS 28418000: Muối Vonframat (Ammonium Paratungstates)...
(mã hs muối vonframat/ hs code muối vonfram) |
|
- Mã HS 28418000: NPRM-12105/ Ammonium metatungstate trong
nước, hàm lượng rắn ~54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn,
chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12105/ amm/ hs code
nprm12105/) |
|
- Mã HS 28418000: Calcium tungstate (Canxi Vonfram CaWO4)...
(mã hs calcium tungsta/ hs code calcium tung) |
|
- Mã HS 28418000: Amoni tungstat (Ammonium Paratungstate),
dạng bột, hàm lượng WO3: 89. 50%, hàng mới 100%... (mã hs amoni tungstat/ hs
code amoni tungst) |
|
- Mã HS 28419000: Natri aluminat, dạng tinh thể_Sodium
Aluminate, extra pure_NaAlO2, (Sodium aluminate 31~35%, PTPL: TB:
4612/TB-TCHQ (17/7/2019)... (mã hs natri aluminat/ hs code natri alumin) |
|
- Mã HS 28419000: Chất ferrite SF-H470/Ferrite SF- H470. Số
CAS: 12023-91-5. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày
02/08/2018... (mã hs chất ferrite sf/ hs code chất ferrite) |
|
- Mã HS 28419000: Bột sắt Strontium Ferrite RF-9/Ferrite RF-9.
Số CAS: 12023-91-5. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 101963966162/A12 ngày
19/04/2018. Hàng mới 100%... (mã hs bột sắt stronti/ hs code bột sắt stro) |
|
- Mã HS 28419000: Hoá chất WB-LF TINSALT-WB-LF Tinsalt,
(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; Hàng mới
100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M. 5192736).... (mã hs hoá chất wblf/ hs
code hoá chất wb) |
|
- Mã HS 28419000: Dung dịch Sodium Aluminate; công thức NaAlO2
(SK-101); Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sodiu/ hs code dung dịch so) |
|
- Mã HS 28419000: POTASSIUM STANNATE: Kali stannate Dùng trong
công nghiệp mạ (Thành phần: Potassium Stannate Trihydrate)(25KG/BAG)(Hàng mới
100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs potassium stann/ hs code potassium st) |
|
- Mã HS 28419000: Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate
Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)
(20KG/BOX)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs sodium stannate/ hs code
sodium stann) |
|
- Mã HS 28419000: Muối Ammonium metavanadate dạng bột
(Ammonium metavanadate)... (mã hs muối ammonium m/ hs code muối ammoniu) |