0701 | - Mã HS 07019010: Khoai tây nguyên củ đóng trong bao(25kg/bao)... (mã hs khoai tây nguyê/ hs code khoai tây ng) |
- Mã HS 07019010: KHOAI TÂY... (mã hs khoai tây/ hs code khoai tây) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây... (mã hs khoai tây/ hs code khoai tây) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây to... (mã hs khoai tây to/ hs code khoai tây to) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây bi... (mã hs khoai tây bi/ hs code khoai tây bi) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây bi... (mã hs khoai tây bi/ hs code khoai tây bi) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây chiên nhỏ... (mã hs khoai tây chiên/ hs code khoai tây ch) | |
- Mã HS 07019010: Khoai Tây Crunships... (mã hs khoai tây cruns/ hs code khoai tây cr) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây nghiền lớn... (mã hs khoai tây nghiề/ hs code khoai tây ng) | |
- Mã HS 07019010: Khoai tây lớn bán kèm... (mã hs khoai tây lớn b/ hs code khoai tây lớ) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ... (mã hs khoai tây củ/ hs code khoai tây củ) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây tươi nguyên củ... (mã hs khoai tây tươi/ hs code khoai tây tư) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ thương phẩm do TQSX... (mã hs khoai tây củ th/ hs code khoai tây củ) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ (không để làm giống)... (mã hs khoai tây củ k/ hs code khoai tây củ) | |
- Mã HS 07019090: CỦ KHOAI TÂY TƯƠI DÙNG LÀM THỰC PHẨM... (mã hs củ khoai tây tư/ hs code củ khoai tây) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây... (mã hs khoai tây/ hs code khoai tây) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây... (mã hs khoai tây/ hs code khoai tây) | |
- Mã HS 07019090: Potato (khoai tây)... (mã hs potato khoai t/ hs code potato khoa) | |
- Mã HS 07019090: Khoai tây củ tươi 275 bao; 40kg/01bao... (mã hs khoai tây củ tư/ hs code khoai tây củ) | |
- Mã HS 07019090: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE: Khoai tây (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) | |
0702 | - Mã HS 07020000: Cà chua quả tươi... (mã hs cà chua quả tươ/ hs code cà chua quả) |
- Mã HS 07020000: CÀ CHUA... (mã hs cà chua/ hs code cà chua) | |
- Mã HS 07020000: CA CHUA... (mã hs ca chua/ hs code ca chua) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua bi... (mã hs cà chua bi/ hs code cà chua bi) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua chín... (mã hs cà chua chín/ hs code cà chua chín) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua cherry... (mã hs cà chua cherry/ hs code cà chua cher) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua sấy khô... (mã hs cà chua sấy khô/ hs code cà chua sấy) | |
- Mã HS 07020000: CÀ CHUA (TOMATO)... (mã hs cà chua tomato/ hs code cà chua tom) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua chín đỏ... (mã hs cà chua chín đỏ/ hs code cà chua chín) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua (10kg/kiện)... (mã hs cà chua 10kg/k/ hs code cà chua 10k) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua cherry nâu/đen... (mã hs cà chua cherry/ hs code cà chua cher) | |
- Mã HS 07020000: Quả Cà chua- Thùng 20 kg... (mã hs quả cà chua th/ hs code quả cà chua) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua Heiloon trái to... (mã hs cà chua heiloon/ hs code cà chua heil) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua (Big tomato) packing 10kg/ctn (NW)... (mã hs cà chua big to/ hs code cà chua big) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua Việt Nam 03 thùng x 10kg, hàng mới 100%... (mã hs cà chua việt na/ hs code cà chua việt) | |
- Mã HS 07020000: Cà chua bi (Cherry tomato) packing 10kg/ctn (NW)... (mã hs cà chua bi che/ hs code cà chua bi) | |
- Mã HS 07020000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M. V STI MIRACLE: Cà chua (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ hs code thực phẩm cu) | |
- Mã HS 07020000: Quả cà chua tươi (Net Weight: 10 kg/thùng, Gross Weight: 11 kg/thùng)... (mã hs quả cà chua tươ/ hs code quả cà chua) |
Pages
▼